Idiombước lên sân khấu, bước vào trận đấu
    bước lên sân khấu, bước vào trận đấu
  • Tham gia biểu diễn hay thi đấu.
  • 공연이나 경기에 참가하다.
bước lùi
Danh từ명사
    bước lùi
  • Bước chân lùi về sau.
  • 발을 뒤로 옮기며 걷는 걸음.
bước lảo đảo, bước loạng choạng, bước xiêu vẹo
Động từ동사
    bước lảo đảo, bước loạng choạng, bước xiêu vẹo
  • Không thể giữ vững thăng bằng và liên tục bước đi như sắp ngã bên này bên kia.
  • 몸을 가누지 못하고 계속 이리저리 쓰러질 듯이 걷다.
Idiombước mau, đi mau, rảo bước
    bước mau, đi mau, rảo bước
  • Đi vội.
  • 서둘러 가다.
  • bước mau, đi mau, rảo bước
  • Yêu cầu đi khẩn trương.
  • 서둘러 갈 것을 요구하다.
bước ngoặt
Danh từ명사
    bước ngoặt
  • Cơ hội hay thời cơ để thay đổi hoặc đột phá, phát triển.
  • 전환점이 되는 기회나 시기.
Danh từ명사
    bước ngoặt
  • Dấu mốc hay thời điểm mà phương hướng hay trạng thái bị thay đổi.
  • 방향이나 상태가 바뀌는 계기나 시점.
bước ngoặt, dấu mốc, mốc
Danh từ명사
    bước ngoặt, dấu mốc, mốc
  • Nguyên nhân hay động cơ khiến một việc nào đó xảy ra hoặc được định đoạt.
  • 어떤 일이 일어나거나 결정되도록 하는 원인이나 기회.
Idiombước qua ngưỡng cửa
    bước qua ngưỡng cửa
  • Thoát khỏi trạng thái hay hoàn cảnh nào đó.
  • 어떤 환경이나 상태에서 벗어나다.
bước qua, đi qua
Động từ동사
    bước qua, đi qua
  • Trải qua quá trình hay thủ tục nào đó theo thứ tự.
  • 어떤 절차나 과정 등을 차례대로 거치다.
bước ra, tiến ra
Động từ동사
    bước ra, tiến ra
  • Đang đứng thì di chuyển bước chân về phía trước.
  • 서 있다가 앞쪽으로 발을 옮기다.
bước tiến lớn
Danh từ명사
    bước tiến lớn
  • Sự phát triển hay tiến triển của sự vật rất nhanh.
  • 사물의 발전이나 진행이 매우 빠름.
bước tới, tiến tới
Động từ동사
    bước tới, tiến tới
  • Đang đứng thì di chuyển bước chân về phía trước.
  • 서 있다가 앞쪽으로 발을 옮기다.
bước uể oải, lê bước
Động từ동사
    bước uể oải, lê bước
  • Liên tiếp bước đi chầm chậm với bước chân mệt mỏi.
  • 나른한 걸음으로 천천히 자꾸 걷다.
Động từ동사
    bước uể oải, lê bước
  • Liên tục bước đi chầm chậm với bước chân mệt mỏi.
  • 나른한 걸음으로 천천히 자꾸 걷다.
bước uể oải, đi lờ đờ
Động từ동사
    bước uể oải, đi lờ đờ
  • Liên tiếp bước đi chầm chậm với bước chân mệt mỏi.
  • 나른한 걸음으로 천천히 자꾸 걷다.
bước vào
Động từ동사
    bước vào
  • Trạng thái hay thời kì nào đó được bắt đầu.
  • 어떤 장소 안으로 이제 막 옮겨 서다.
Động từ동사
    bước vào
  • Đến lúc hay thời gian nhất định.
  • 일정한 때나 기간에 이르다.
bước vào, bước sang
Động từ동사
    bước vào, bước sang
  • Trở thành thời kỳ nào đó.
  • 어떤 시기가 되다.
Động từ동사
    bước vào, bước sang
  • Thời kì hay trạng thái mới được bắt đầu.
  • 새로운 상태나 시기가 시작되다.
bước vào, ghi vào
Động từ동사
    bước vào, ghi vào
  • Tìm hiểu về học vấn hay tri thức.
  • 학문이나 지식 등을 알아 가다.
bước vào, rẽ vào
Động từ동사
    bước vào, rẽ vào
  • Đi vào con đường hoặc địa điểm nhất định.
  • 일정한 지점이나 길로 들어서다.
bước vào, đi vào
Động từ동사
    bước vào, đi vào
  • Bước vào con đường nào đó.
  • 어떤 길로 들어서다.
bước vào, đến độ
Động từ동사
    bước vào, đến độ
  • Con người đến độ tuổi hay thời kì nhất định.
  • 사람이 일정한 나이나 시기에 이르다.
bước vội, bước gấp gáp, bước hấp tấp
Động từ동사
    bước vội, bước gấp gáp, bước hấp tấp
  • Bước đi một cách rất vội vàng.
  • 매우 바쁘게 걷다.
bước đi
Động từ동사
    bước đi
  • Đi bằng hai chân để di chuyển đến nơi cần đến. Đi bộ đến.
  • 목적지를 향하여 다리를 움직여 나아가다.
  • bước đi
  • (cách nói ẩn dụ) Tiếp tục làm việc của một lĩnh vực nào đó, hay đi tiếp chặng đường đã được số phận định sẵn.
  • (비유적으로) 어떤 분야의 일을 계속해 나가거나, 운명적으로 주어진 과정을 거쳐 나가다.
Danh từ명사
    bước đi
  • Bàn chân di chuyển bước đi về phía trước.
  • 앞으로 움직여 걸어 나가는 발.
Động từ동사
    bước đi
  • Bước những bước chân.
  • 걸음을 걷다.
  • bước đi
  • Hướng đến và tiến tới mục tiêu nào đó.
  • 어떤 목표를 향해 나아가다.
bước đi, bước
Danh từ명사
    bước đi, bước
  • (cách nói ẩn dụ) Hành động hay hoạt động hoặc quyết định.
  • (비유적으로) 행동이나 활동 또는 결정.
bước đi gấp gáp
Danh từ명사
    bước đi gấp gáp
  • Bước đi liên tiếp đặt bước chân gần (bước những bước ngắn) và đi vội vàng.
  • 발을 가까이 자주 떼면서 급히 걷는 걸음.
bước đi lừ đừ, bước đi gượng gạo
Động từ동사
    bước đi lừ đừ, bước đi gượng gạo
  • Chân tay bị gượng ngạo đồng thời dịch chuyển nhiều và bước đi chậm rãi.
  • 팔과 다리를 어색하고 크게 움직이며 천천히 걷다.
Động từ동사
    bước đi lừ đừ, bước đi gượng gạo
  • Chân tay bị gượng ngạo đồng thời dịch chuyển nhiều và bước đi chậm rãi.
  • 팔과 다리를 어색하고 크게 움직이며 천천히 걷다.
bước đi ngay, bước chân vội vã
Danh từ명사
    bước đi ngay, bước chân vội vã
  • Bước chân ngay khi vừa đứng xuống.
  • 이미 서서 걷고 있는 그대로의 걸음.
bước đi xiêu vẹo, bước đi loạng choạng, bước đi lảo đảo
Danh từ명사
    bước đi xiêu vẹo, bước đi loạng choạng, bước đi lảo đảo
  • Bước đi xiên bên này bên kia liên tục như sắp ngã và không thể đỡ thân mình.
  • 몸을 가누지 못하고 계속 이리저리 쓰러질 듯이 걷는 걸음.
bước đi, đi bộ
Động từ동사
    bước đi, đi bộ
  • Nhấc thay phiên (hai) chân lên khỏi mặt đất để vừa di chuyển vừa dịch chuyển vị trí.
  • 바닥에서 발을 번갈아 떼어 옮기면서 움직여 위치를 옮기다.
bước đường cùng, không còn cách nào khác
Tính từ형용사
    bước đường cùng, không còn cách nào khác
  • Không có cách nào để tránh hoặc thoát ra khỏ
  • 빠져나가거나 피해나갈 방법이 없다.
bước đường tương lai
Danh từ명사
    bước đường tương lai
  • Con đường mà mình tiến đến sau này.
  • 앞으로 나아갈 길.
bước đầu
Danh từ명사
    bước đầu
  • (cách nói ẩn dụ) Giai đoạn công việc được bắt đầu.
  • (비유적으로) 일이 시작되는 단계.
Danh từ명사
    bước đầu
  • Sự bắt đầu việc nào đó.
  • 어떤 일의 시작.
Danh từ명사
    bước đầu
  • Lần đầu tiên bắt đầu việc nào đó.
  • 어떤 일을 시작하는 맨 처음.
bước đầu, sự xuất hiện đầu tiên, phần đầu
Danh từ명사
    bước đầu, sự xuất hiện đầu tiên, phần đầu
  • Việc xuất hiện lần đầu tiên trong một lĩnh vực hoạt động nhất định như hoạt động văn học hay nghệ thuật.
  • 문단이나 연예계 등 일정한 활동 분야에 처음으로 등장함.
Idiombước đầu tiên, bước chân vào
    bước đầu tiên, bước chân vào
  • Lần đầu tiên bắt đầu việc đã chuẩn bị sẵn.
  • 준비해 오던 일을 처음으로 하기 시작하다.
bước đến
Động từ동사
    bước đến
  • Di chuyển bằng chân, hướng tới đích cần đến.
  • 목적지를 향하여 다리를 움직여서 이동하여 오다.
  • bước đến
  • (cách nói ẩn dụ) Trải qua hoặc phát triển tới.
  • (비유적으로) 지내 오거나 발전하여 오다.
bước đệm
Danh từ명사
    bước đệm
  • (cách nói ẩn dụ) Bàn đạp để tiến lên giai đoạn tiếp theo trong công việc nào đó.
  • (비유적으로) 어떤 일에서 다음 단계로 나아가기 위한 발판.
bước đột phá
Danh từ명사
    bước đột phá
  • Điều kiện để khắc phục khó khăn hay những tình huống cam go.
  • 어려움이나 위기를 극복하기 위한 단서.
bướng bỉnh, khó tính, gàn bướng
Tính từ형용사
    bướng bỉnh, khó tính, gàn bướng
  • Tính cách khó tính và cố chấp.
  • 성격이 까다롭고 고집이 세다.
Idiom, bướng bỉnh, ngoan cố
    (cổ thẳng), bướng bỉnh, ngoan cố
  • Không dễ khuất phục người khác và rất cố chấp.
  • 남에게 쉽게 굽히지 아니하고 억지가 세다.
bưởi
Danh từ명사
    bưởi
  • Loại quả tương tự như quýt, có vị chua nhiều hơn, có mùi chưa ngọt, thịt mềm và có nhiều nước.
  • 귤과 비슷한데, 신맛이 강하고 새콤한 향기가 나며 살이 부드럽고 즙이 많은 열매.
bạc
Động từ동사
    bạc
  • Sợi tóc hay râu… trở nên trắng.
  • 머리카락이나 수염 등의 털이 하얗게 되다.
Danh từ명사
    bạc
  • Kim loại phát ra ánh trắng và có tính chất mềm, dùng vào việc làm ra kim loại quý hay đồ đựng...
  • 귀금속이나 그릇 등을 만드는 데 쓰는, 흰 광택이 나고 무른 성질이 있는 금속.
bạc bẽo
Tính từ형용사
    bạc bẽo
  • Lợi ích hay thu nhập rất ít.
  • 이익이나 소득이 아주 적다.
Tính từ형용사
    bạc bẽo
  • Không được rộng lượng và có phần không có tình người.
  • 마음이 너그럽지 못하고 인정이 없는 데가 있다.
Tính từ형용사
    bạc bẽo
  • Không được rộng lượng và không có tình người.
  • 마음이 너그럽지 못하고 인정이 없다.
bạc bẽo, bạc tình
Tính từ형용사
    bạc bẽo, bạc tình
  • Thông có tình người và tàn nhẫn.
  • 인정이 없고 모질다.
bạc cắc
Danh từ명사
    bạc cắc
  • Tiền rất nhỏ.
  • 아주 적은 돈.
bạch cầu
Danh từ명사
    bạch cầu
  • Tế bào máu bắt và diệt vi khuẩn thâm nhập vào cơ thể con người hay tạo ra kháng thể bảo vệ cơ thể.
  • 몸 속으로 침투하는 세균을 잡아 먹거나 항체를 만들어 몸을 보호하는 혈액 세포.
bạch huyết
Danh từ명사
    bạch huyết
  • Dịch không màu, lấp đầy giữa tổ chức tế bào của động vật và có chức năng liên quan đến miễn dịch.
  • 동물의 조직 세포 사이를 채우고 있으며 면역과 관련된 기능을 하는 무색의 액체.
Bạch hổ
Danh từ명사
    Bạch hổ
  • Con hổ màu trắng.
  • 흰색 호랑이.
bạch hổ
Danh từ명사
    bạch hổ
  • Động vật tượng trưng cho sự linh thiêng canh giữ phía tây, với tư cách là một trong số các vị thần đảm nhận bốn phương vị.
  • 네 방위를 맡은 신 중 하나로 서쪽을 지키는 신령을 상징하는 동물.
bạch kim
Danh từ명사
    bạch kim
  • Kim loại có màu trắng bạc, cứng hơn bạc, và không rỉ sét, được dùng trong đồ trang sức hay may móc.
  • 은보다 단단하며 녹슬지 않아 장식품이나 기계 등에 쓰는, 은백색의 금속.
Bạch lộ
Danh từ명사
    Bạch lộ
  • Là một trong hai mươi bốn tiết khí, là ngày có nhiều sương rơi nhất. Là khoảng ngày mùng 8 tháng 9. Cũng là thời kỳ có tiết thu rõ rệt, nắng to nên cũng là thời điểm tốt cho cây lương thực chín.
  • 맑은 이슬이 내린다는 날로 이십사절기의 하나. 9월 8일경이다. 완연한 가을의 기운이 나타나고 일조량이 많아서 곡식이 여물기 좋은 시기이기도 하다.
bạch mã, ngựa trắng
Danh từ명사
    bạch mã, ngựa trắng
  • Con ngựa có lông màu trắng.
  • 털이 흰색인 말.
bạch sắc, màu trắng
Danh từ명사
    bạch sắc, màu trắng
  • Màu sáng như tuyết hay sữa.
  • 눈이나 우유와 같은 밝은 색.
bạch, trắng
Phụ tố접사
    bạch, trắng
  • Tiền tố thêm nghĩa 'trắng'.
  • ‘흰’의 뜻을 더하는 접두사.
bạch tuộc
Danh từ명사
    bạch tuộc
  • Động vật biển có hình dạng giống con mực, thân màu xám, không xương, với tám chiếc chân dài có các giác hút bám ở đó và phun mực khi gặp nguy hiểm.
  • 문어와 생김새가 비슷하며 뼈가 없는 회색 몸에 빨판이 달린 여덟 개의 긴 다리가 있고 위험할 때 먹물을 뿜는 바다 동물.
bạch y, trang phục màu trắng
Danh từ명사
    bạch y, trang phục màu trắng
  • Quần áo có màu trắng.
  • 흰 빛깔의 옷.
bạc màu, phai màu
Động từ동사
    bạc màu, phai màu
  • Màu hay sắc phai đi.
  • 빛이나 색이 바래다.
bạc nguyên chất, bạc ròng
Danh từ명사
    bạc nguyên chất, bạc ròng
  • Bạc tinh khiết không bị pha trộn.
  • 다른 것이 섞이지 않은 순수한 은.
bạc nhược
Tính từ형용사
    bạc nhược
  • Ý chí hay thể lực... không được vững vàng mà yếu ớt.
  • 의지나 체력 등이 굳세지 못하고 허약하다.
bạc phúc, vô phước
Tính từ형용사
    bạc phúc, vô phước
  • Không có phúc và vận số cả đời rất xấu.
  • 복이 없고 평생의 운수가 사납다.
bạc tình
Tính từ형용사
    bạc tình
  • Thông có tình người và lạnh lùng.
  • 인정이 없고 차갑다.
Tính từ형용사
    bạc tình
  • Mức độ tình cảm hay thái độ không rộng rãi và lạnh lùng.
  • 마음 씀씀이나 태도가 너그럽지 못하고 쌀쌀하다.
bạc, điểm bạc
Tính từ형용사
    bạc, điểm bạc
  • Những thứ như tóc hoặc râu mọc trắng một số chỗ.
  • 머리카락이나 수염 같은 것이 군데군데 희다.
bạc đãi
Danh từ명사
    bạc đãi
  • Việc đối xử tàn nhẫn không có tình người.
  • 인정 없이 모질게 대함.
Động từ동사
    bạc đãi
  • Không đối đãi hết lòng mà hời hợt với vợ hay thê thiếp.
  • 아내나 첩을 정성을 들이지 않고 아무렇게나 대하다.
bại liệt
Danh từ명사
    (sự) bại liệt
  • Trạng thái toàn bộ hay một phần cơ thể trở nên không có cảm giác và không thể cử động được do dây thần kinh hoặc cơ bắp xảy ra bất thường.
  • 신경이나 근육에 이상이 생겨 몸의 일부나 전체가 감각이 없고 움직이지 못하는 상태.
Idiombại lộ
    bại lộ
  • Việc giấu giếm bị lộ nên biết được.
  • 숨긴 일이 드러나 알려지다.
bại, thua
Động từ동사
    bại, thua
  • Thất bại việc nào đó. Hoặc thua trong gây gỗ hay thi đấu.
  • 어떤 일을 실패하다. 또는 싸움이나 경기 등에서 지다.

+ Recent posts

TOP