bù xù, rối rem
Tính từ형용사
    bù xù, rối rem
  • Sự vật bị rối và lẫn lộn nên rất bừa bộn.
  • 사물이 얽히고 뒤섞여 매우 어지럽다.
búa
Danh từ명사
    búa (oẳn tù tì)
  • Động tác nắm tay lại rồi đưa ra trong trò chơi oẳn tù tì. Hoặc tay như vậy.
  • 가위바위보에서, 주먹을 쥐어 내미는 동작. 또는 그런 손.
búa rìu dư luận, sự đàm tiếu
Danh từ명사
    búa rìu dư luận, sự đàm tiếu
  • Trạng thái nhiều người xôn xao bàn tán về hành động của người hoặc tổ chức nào đó.
  • 어떤 사람 또는 단체의 행동에 대하여 많은 사람들이 이러쿵저러쿵 말하는 상태.
búa sắt
Danh từ명사
    búa sắt
  • Cái búa được làm bằng sắt.
  • 쇠로 만든 망치.
búa tạ
Danh từ명사
    búa tạ
  • Búa lớn làm bằng sắt dùng vào việc gõ đồ vật.
  • 물건을 두드리는 데 쓰는, 쇠로 된 큰 망치.
búi rễ, cụm rễ
Danh từ명사
    búi rễ, cụm rễ
  • Búi nhiều rễ nhỏ mọc ra từ một rễ của thực vật cuộn thành cụm.
  • 식물의 한 뿌리에서 여러 개의 줄기가 나와 한 덩이로 뭉쳐 있는 무더기.
Idiombúi tóc
1. 관용구머리(를) 얹다
    búi tóc
  • Phụ nữ kết hôn.
  • 여자가 결혼하다.
    búi tóc
  • Phụ nữ kết hôn.
  • 여자가 결혼을 하다.
3. 관용구상투(를) 틀다
    búi tóc
  • Người đàn ông đi lấy vợ và trở thành người lớn.
  • 남자가 장가들어 어른이 되다.
búi tóc, đầu tóc
Danh từ명사
    búi tóc, đầu tóc
  • Phần túm tóc lại một nơi.
  • 머리카락을 한데 뭉친 것.
búng
Động từ동사
    búng
  • Dồn sức và ấn mạnh đầu ngón tay cái vào phía trong đầu ngón tay khác rồi thả ra khiến đầu ngón tay khác tiến ra phía trước một cách mạnh mẽ.
  • 엄지손가락 끝으로 다른 손가락 끝을 안쪽으로 힘주어 눌렀다가 놓아서 다른 손가락이 힘 있게 앞으로 나가게 하다.
Idiombúng ra sữa
    búng ra sữa
  • Tuổi trẻ.
  • 나이가 어리다.
búp bê
Danh từ명사
    búp bê
  • Đồ chơi được làm theo hình động vật hay người.
  • 사람이나 동물 모양으로 만든 장난감.
bút
Danh từ명사
    bút
  • Dụng cụ viết như bút dạ hay bút bi.
  • 볼펜이나 사인펜 등의 필기구.
bút bi
Danh từ명사
    bút bi
  • Dụng cụ viết có hòn bi sắt nhỏ ở đầu viết, khi viết hòn bi xoay theo để tiết ra mực.
  • 펜 끝의 작은 철 구슬이 펜의 움직임에 따라 돌면서 잉크를 내어 쓰도록 된 필기도구.
bút, bút mực
Danh từ명사
    bút, bút mực
  • Dụng cụ chấm vào mực hay mực tàu... để viết chữ.
  • 잉크나 먹 등을 찍어서 글씨를 쓰는 기구.
bút chì cùn
Danh từ명사
    bút chì cùn
  • Bút chì có độ dài rất ngắn do đã bị dùng nhiều.
  • 많이 써서 길이가 매우 짧아진 연필.
bút chì kim
Danh từ명사
    bút chì kim
  • Dụng cụ có chì lộ ra mỗi khi ấn ở phần đuôi, được dùng để viết chữ.
  • 끝을 누르면 안에서 심이 조금씩 나와 글씨를 쓰는 데 사용하는 도구.
bút chì màu
Danh từ명사
    bút chì màu
  • Bút chì có nhiều màu sắc.
  • 여러 가지 색깔이 나는 연필.
bút chì, viết chì
Danh từ명사
    bút chì, viết chì
  • Dụng cụ dùng khi viết chữ hay vẽ tranh, được làm bằng cách cho lõi màu đen mảnh và dài vào trong thanh gỗ.
  • 가늘고 긴 검은색 심을 나무 막대 속에 넣어 글씨를 쓰거나 그림을 그릴 때 쓰는 도구.
bút danh
Danh từ명사
    bút danh
  • Tên dùng khi viết văn phát biểu, không phải là tên chính.
  • 글을 써서 발표할 때에 사용하는, 본명이 아닌 이름.
bút danh, hiệu
Danh từ명사
    bút danh, hiệu
  • Tên được biết đến rộng rãi trên thế gian.
  • 세상에 널리 알려진 이름.
bút dạ
Danh từ명사
    bút dạ
  • Dụng cụ viết mà mực ngấm ở phần cuối ruột bút rồi chảy ra.
  • 잉크가 굵은 심 끝으로 스며 나오게 해서 쓰는 필기도구.
bút lông
Danh từ명사
    but; bút lông
  • Dụng cụ viết chữ hay vẽ tranh bằng cách nhúng mực hay màu vẽ vào phần lông gắn ở cuối thân viết.
  • 자루 끝에 달린 털에 먹이나 물감을 묻혀 글씨를 쓰거나 그림을 그리는 도구.
bút lực, cái thần thể hiện qua nét viết
Danh từ명사
    bút lực, cái thần thể hiện qua nét viết
  • Thần thái hoặc sức mạnh thể hiện ở nét của chữ viết.
  • 글씨의 획에서 드러난 힘이나 기운.
bút màu, bút chì màu
Danh từ명사
    bút màu, bút chì màu
  • Dụng cụ vẽ tranh phương Tây hình que được làm bằng cách trộn lẫn thuốc nhuộm và dầu.
  • 물감과 기름을 섞어 만든 막대 모양의 서양 그림 도구.
bút máy
Danh từ명사
    bút máy
  • Dụng cụ ghi chép có bơm mực vào ruột làm bằng sợi dệt.
  • 섬유로 만든 심에 잉크를 적셔 만든 필기도구.
bút pháp
Danh từ명사
    bút pháp
  • Phương pháp viết câu văn hoặc chữ viết.
  • 글씨나 문장을 쓰는 방법.
bút thuận, thứ tự nét chữ
Danh từ명사
    bút thuận, thứ tự nét chữ
  • Thứ tự các nét sổ hay chấm khi viết chữ.
  • 글씨를 쓸 때 긋거나 찍는 획의 순서.
bút tô màu
Danh từ명사
    bút tô màu
  • Dụng cụ tô màu hình que làm nổi bật đặc tính của phấn màu và bút màu.
  • 크레용과 파스텔의 특징을 따서 만든 막대 모양의 색칠 도구.
bút, viết
Danh từ명사
    but; bút, viết
  • Dụng cụ viết chữ hay vẽ tranh bằng cách nhúng mực hay màu vẽ vào phần lông gắn ở cuối thân viết.
  • 연필, 만년필, 볼펜 등의 글씨를 쓰는 모든 도구.
bút vẽ lông mày, bút kẻ lông mày
Danh từ명사
    bút vẽ lông mày, bút kẻ lông mày
  • Đồ trang điểm giống như chiếc bút chì, dùng để vẽ hình dạng và tô đậm lông mày.
  • 눈썹의 모양을 그리고 색을 진하게 하는 데 쓰는 연필 모양의 화장품.
bút xấu
Danh từ명사
    bút xấu
  • Bút thô và chất lượng không tốt.
  • 거칠고 질이 좋지 않은 붓.
bút đàm, viết trao đổi
Động từ동사
    bút đàm, viết trao đổi
  • Viết thành chữ, hỏi đáp với nhau khi không thể nói hoặc nói không hiểu.
  • 말을 할 수 없거나 말이 통하지 않을 때에, 글로 써서 서로 묻고 대답하다.
băm
Động từ동사
    băm
  • Chặt mỏng ra thành nhiều mẩu nhỏ.
  • 여러 개의 작은 조각으로 얇게 베어 내다.
băm, bằm, cắt
Động từ동사
    băm, bằm, cắt
  • Đặt nguyên liệu nấu ăn lên trên thớt rồi thái hay chặt bằng dao.
  • 도마 위에 요리할 재료를 놓고 칼로 썰거나 다지다.
băm nhỏ
Động từ동사
    băm nhỏ
  • Thái nhiều lần bằng dao làm cho nhỏ thịt hay rau...
  • 고기나 채소 등을 여러 번 칼질하여 잘게 만들다.
băng
Danh từ명사
    băng
  • Dải thắt mảnh và dài được làm từ giấy hoặc vải.
  • 종이나 헝겊 등으로 만든 얇고 긴 띠.
băng băng, ào ào
Phó từ부사
    băng băng, ào ào
  • Hình ảnh làm việc nào đó một cách không có trở ngại nào.
  • 거침없이 어떤 일을 하는 모양.
băng chuyền, dây curoa
Danh từ명사
    băng chuyền, dây curoa
  • Chi tiết hình dây móc vào hai bánh xe rồi truyền tải động lực.
  • 두 개의 바퀴에 걸어 동력을 전달하는 띠 모양의 장치.
băng cát-sét, băng ghi âm
Danh từ명사
    băng cát-sét, băng ghi âm
  • Hộp nhựa nhỏ hình chữ nhật có chứa băng màu đen có thể ghi lại âm thanh.
  • 소리를 기록할 수 있는 검은색의 테이프가 담긴 작고 네모난 플라스틱 갑.
Danh từ명사
    băng cát-sét, băng ghi âm
  • Hộp nhựa nhỏ hình chữ nhật có chứa băng màu đen có thể ghi lại âm thanh.
  • 소리를 기록할 수 있는 검은색의 테이프가 담긴 작고 네모난 플라스틱 갑.
băng du đãng, băng trộm cướp
Danh từ명사
    băng du đãng, băng trộm cướp
  • Nhóm người thường gây tội có tổ chức.
  • 조직적으로 범죄를 저지르는 무리.
băng dính y tế
Danh từ명사
    băng dính y tế
  • Miếng vải hay băng dính có một mặt được bôi chất kết dính để dính băng gạc, thuốc mỡ v.v... lên da.
  • 연고, 붕대 등을 피부에 붙이기 위해 한쪽 면에 끈끈한 물질을 발라 만든 헝겊이나 테이프.
băng dính điện
Danh từ명사
    băng dính điện
  • Dải băng dài được làm từ nilon hoặc vải dùng để quấn quanh dây điện giúp cho không bị hở điện.
  • 전선에 감아 전기가 통하지 않게 하는 데 쓰는, 비닐이나 헝겊 등으로 만든 긴 띠.
băng ghi âm, băng ghi hình
Danh từ명사
    băng ghi âm, băng ghi hình
  • Cuộn phim dài và mảnh dùng để ghi lại âm thanh hoặc hình ảnh...
  • 소리나 영상 등을 기록하는 데 쓰는 가늘고 긴 필름.
băng ghế
Danh từ명사
    băng ghế
  • Ghế mà huấn luyện viên và các cầu thủ ngồi trong sân đấu thể thao.
  • 운동 경기장에서, 감독과 선수들이 앉는 자리.
băng gạc, gạc
Danh từ명사
    băng gạc, gạc
  • Miếng vải mềm và mỏng dùng vào việc chữa trị vết thương.
  • 상처를 치료하는 데 쓰는 얇고 부드러운 천.
băng ngang, cắt ngang
Động từ동사
    băng ngang, cắt ngang
  • Đi ngang qua ngay giữa không gian nào đó từ bên này sang bên kia và đi qua.
  • 어떤 공간의 한복판을 이쪽에서 저쪽으로 바로 가로지르며 지나가다.
băng, nhóm, bè phái
Phụ tố접사
    băng, nhóm, bè phái
  • Hậu tố thêm nghĩa 'người tạo thành băng nhóm'.
  • ‘무리를 이룬 사람’의 뜻을 더하는 접미사.
băng qua, qua
Động từ동사
    băng qua, qua
  • Đi qua con đường hay con sông theo phương hướng cắt ngang con đường hay con sông ấy.
  • 도로나 강 등을 가로 방향으로 지나다.
băng qua, vượt qua
Động từ동사
    băng qua, vượt qua
  • Sự vượt qua đại lục hay đại dương theo hướng từ Đông sang Tây.
  • 대륙이나 대양 등을 동서의 방향으로 가로로 건넘.
băng qua, vượt qua
Động từ동사
    băng qua, vượt qua
  • Đi từ phía bên này sang phía bên kia.
  • 이쪽에서 저쪽으로 가다.
Động từ동사
    băng qua, vượt qua
  • Vượt qua phía trên của bộ phận có vị trí cao
  • 높은 부분의 위를 지나다.
Động từ동사
    băng qua, vượt qua
  • Đi băng qua một nơi cao.
  • 높은 곳을 넘어서 지나다.
băng qua đường trái phép
    băng qua đường trái phép
  • băng qua đường trái phép
  • 신호를 무시하거나 횡단보도가 아닌 곳에서 길을 건넘.
băng rôn
Danh từ명사
    băng rôn
  • Tấm màn được treo buông dài trong nhà hát...
  • 극장 등에 길게 드리운 막.
băng tan
Động từ동사
    băng tan
  • Băng đá được tan ra.
  • 얼음이 녹게 되다.
  • băng tan
  • (cách nói ẩn dụ) Bầu không khí căng thẳng đối đầu giữa các nhóm hoặc các nước đối lập nhau trở nên dãn ra.
  • (비유적으로) 서로 대립 중이던 집단이나 나라 사이의 긴장이 느슨해지다.
Động từ동사
    băng tan
  • Băng đá tan ra
  • 얼음이 녹다.
  • băng tan
  • (cách nói ẩn dụ) Bầu không khí căng thẳng đối đầu giữa các nhóm hoặc các quốc gia đối lập nhau trở nên dãn ra.
  • (비유적으로) 서로 대립 중이던 집단이나 나라 사이의 긴장이 느슨해지다.
băng thu âm
Danh từ명사
    băng thu âm
  • Băng ghi lại giọng nói hoặc bài hát.
  • 소리를 기록하는 테이프.
băng thạch cao
    băng thạch cao
  • Băng trắng được làm chắn chắn do làm cứng bột thạch cao.
  • 석고 가루를 굳혀서 단단하게 만든 하얀 붕대.
băng tóc
Danh từ명사
    băng tóc
  • Dây buộc vòng qua trán.
  • 이마에 두르는 띠.
băng video
Danh từ명사
    băng video
  • Băng ghi lại hình ảnh và âm thanh.
  • 영상과 소리를 기록한 테이프.
băng vải
Danh từ명사
    băng vải
  • Vải băng đã tiệt trùng dùng để băng chỗ bị thương.
  • 다친 데를 감는 소독한 헝겊.
băng vệ sinh
Danh từ명사
    băng vệ sinh
  • Vật đặt ở trong quần lót để thấm máu chảy ra khi có kinh nguyệt.
  • 생리할 때 나오는 피를 흡수하여 밖으로 새지 않도록 속옷 안에 덧대는 물건.
Danh từ명사
    băng vệ sinh
  • Vật thấm hút phần máu chảy ra khi có kinh nguyệt của phụ nữ, làm cho máu không bị thấm ra ngoài quần áo.
  • 여성이 월경할 때 몸 밖으로 나오는 피를 흡수하여 밖으로 새지 않게 만든 물건.
băng Ê-cốt, băng dính
Danh từ명사
    băng Ê-cốt, băng dính
  • Băng dính trong, bóng và bên trong có lực dính
  • 접착력을 가진 투명하고 광택이 나는 테이프.
băng đĩa, album nhạc
Danh từ명사
    băng đĩa, album nhạc
  • Đĩa CD, băng cat-set đĩa hay bản thu âm chứa nhiều bản nhạc.
  • 음악이 여러 곡 담겨 있는 시디나 카세트테이프, 레코드판.
băng đảng du côn
Danh từ명사
    băng đảng du côn
  • Băng nhóm những kẻ hay phá rối người khác và làm việc xấu mà không biết xấu hổ.
  • 남을 자주 괴롭히며 나쁜 짓을 하고도 부끄러워할 줄 모르는 사람들의 무리.
băng đảng tội phạm, bè lũ tội phạm
Danh từ명사
    băng đảng tội phạm, bè lũ tội phạm
  • Nhóm người thực hiện hành động phi đạo đức và xấu xa.
  • 비도덕적이고 나쁜 행동을 하는 무리.
bắn loạn xạ, bắn bừa bãi
Động từ동사
    bắn loạn xạ, bắn bừa bãi
  • Bắn tên hay súng bừa bãi vào bất cứ nơi nào mà không hướng chính xác vào mục tiêu.
  • 활이나 총 등을 목표물에 정확히 향하게 하지 않고 아무 곳에나 마구 쏘다.
bắt giữ
Động từ동사
    bắt giữ
  • Bắt giữ tàu xâm phạm bất hợp pháp vùng biển nước mình.
  • 자기 나라의 바다를 불법으로 침범한 배를 붙잡다.
bắt gánh vác, cho đảm trách
Động từ동사
    bắt gánh vác, cho đảm trách
  • Làm cho một mình chịu trách nhiệm và làm tất cả việc nào đó.
  • 어떤 일을 혼자서 책임을 지고 모두 다 하게 하다.
bắt lửa, bén lửa
Động từ동사
    bắt lửa, bén lửa
  • Lửa bén vào. Làm cho bén lửa.
  • 불이 옮아서 붙다. 또는 불을 붙게 하다.
bắt ở lại
Động từ동사
    bắt ở lại
  • Không cho rời khỏi mà bắt ở nguyên tại chỗ.
  • 떠나게 하지 않고 있던 그대로 있게 하다.
bĩu bĩu, phụng phịu, mếu máo
Phó từ부사
    bĩu bĩu, phụng phịu, mếu máo
  • Hình ảnh đẩy và uốn một phần của miệng sao cho không ra tiếng khi tâm trạng khó chịu hay sắp khóc, hoặc khi cười chế giễu.
  • 기분이 언짢거나 울려고 할 때, 또는 비웃을 때 소리 없이 입을 쑥 내밀고 실룩거리는 모양.
bĩu, bỉu
Phó từ부사
    bĩu, bỉu
  • Hình ảnh trề môi mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc.
  • 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내미는 모양.
bĩu môi, trề môi
Động từ동사
    bĩu môi, trề môi
  • Trề môi và rung rung mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc.
  • 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내밀고 실룩거리다.
Động từ동사
    bĩu môi, trề môi
  • Trề môi và rung rung mà không phát ra tiếng vì cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc.
  • 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내밀고 실룩거리다.
Động từ동사
    bĩu môi, trề môi
  • Trề môi và rung rung mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc.
  • 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내밀고 실룩거리다.
Động từ동사
    bĩu môi, trề môi
  • Trề môi và rung rung mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc.
  • 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내밀고 실룩거리다.
Động từ동사
    bĩu môi, trề môi
  • Trề môi và rung rung mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc.
  • 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내밀고 실룩이다.

+ Recent posts

TOP