bánh songpyeon
Danh từ명사
    Songpyeon; bánh songpyeon
  • Một loại bánh tteok hình bán nguyệt được lót lá thông rồi đem hấp cách thủy, vỏ bánh được làm bằng bột gạo, nhân bánh được làm bằng đậu đỏ, đậu nành, hoặc hạt mè (vừng).
  • 쌀가루를 반죽하여 팥, 콩, 깨 등에서 하나를 골라 안에 넣고 반달 모양으로 빚어서 솔잎을 깔고 찐 떡.
bánh tráng cuốn thập cẩm
Danh từ명사
    bánh tráng cuốn thập cẩm
  • Món ăn Trung Quốc ăn bằng cách vẩy nước vào vỏ bánh tráng làm bằng tinh bột, để vào đĩa các loại như thịt, rau, hải sản đã ướp gia vị, thái nhỏ và đã được làm chín, sau đó tưới nước sốt mù tạt vào rồi ăn.
  • 전분으로 만든 얇은 판을 물에 불려 양념한 것과 채를 썰어 익힌 고기, 채소, 해물 등을 큰 접시에 담은 뒤, 겨자 소스를 뿌려 먹는 중국 요리.
bánh trước
Danh từ명사
    bánh trước
  • Bánh xe lắp ở phía trước của những cái như xe ô tô hay xe kéo.
  • 차나 수레 등의 앞에 달린 바퀴.
bánh tteok làm từ bột nếp
Danh từ명사
    chapssaltteok; bánh tteok làm từ bột nếp
  • Bánh tteok được làm từ gạo nếp hấp lên sau đó nhồi nhân đậu vào giữa và nặn tròn.
  • 찹쌀을 찐 다음 안에 팥을 넣고 둥글게 빚어 만든 떡.
bánh Tteok mật
Danh từ명사
    Kkulttok; bánh Tteok mật
  • Loại bánh Tteok có mật hay đường trong nhân.
  • 꿀이나 설탕을 넣은 떡.
bánh xe cao su
Danh từ명사
    bánh xe cao su
  • Bánh xe bọc cao su quanh vành bánh (chủ yếu dùng cho xe ô tô hay xe đạp).
  • 자동차나 자전거에 쓰이는 둘레에 고무를 씌운 바퀴.
bánh xe kéo
Danh từ명사
    bánh xe kéo
  • Bánh xe được gắn vào xe kéo để xe kéo có thể chuyển động được.
  • 수레에 달린 바퀴.
bánh xe sau
Danh từ명사
    bánh xe sau
  • Bánh xe gắn vào sau xe hay xe kéo.
  • 차나 수레 등의 뒤에 달린 바퀴.
bánh xích
Danh từ명사
    bánh xích
  • Bánh xe được làm bằng những chuỗi xích sắt dầy bao bọc xung quanh như bánh xích của xe tăng, xe thiết giáp hay xe ủi đất.
  • 탱크, 장갑차, 불도저 등의 바퀴와 같이 둘레에 두꺼운 철판으로 된 벨트를 걸어 만든 바퀴.
bán hàng qua mạng, bán hàng qua điện thoại, bán hàng qua phương tiện truyền thông
    bán hàng qua mạng, bán hàng qua điện thoại, bán hàng qua phương tiện truyền thông
  • Việc dùng phương tiện thông tin như internet, điện thoại hay bưu chính nhận đơn đặt hàng và bán sản phẩm.
  • 우편이나 전화, 인터넷 등 통신 수단을 이용해 주문을 받고 상품을 파는 일.
Proverbs, bánh đến miệng còn rơi
    (cái bánh giao vào tay cũng không nhận được), bánh đến miệng còn rơi
  • Làm tuột mất cái gì đó là phần của mình một cách ngớ ngẩn.
  • 자기 몫의 어떤 것을 멍청하게 놓치다.
bán hạ giá, bán giảm giá
Động từ동사
    bán hạ giá, bán giảm giá
  • Hạ giá bán rẻ hơn giá đã định.
  • 정해진 값보다 싸게 할인해서 팔다.
bán hết
Động từ동사
    bán hết
  • Bán toàn bộ sản phẩm hay vé...
  • 상품이나 표 등을 전부 팔다.
bán kính
Danh từ명사
    bán kính
  • Đường thẳng nối trung tâm của hình tròn hoặc khối tròn với đường viền của hình tròn hoặc một điểm nằm trên mặt phẳng của khối tròn ấy. Hoặc chiều dài của đường đó.
  • 원이나 구의 중심에서 그 둘레나 면의 한 점까지 이어지는 선분. 또는 그 선분의 길이.
bán kết
Danh từ명사
    bán kết
  • Thi đấu hay trận đấu tranh tư cách vào trận chung kết.
  • 결승전에 나갈 자격을 겨루는 시합이나 경기.
bán lại
Động từ동사
    bán lại
  • Bán lại thứ đã mua.
  • 샀던 것을 도로 팔다.
bán lại, phân phối
Động từ동사
    bán lại, phân phối
  • Mua sỉ hàng hóa và chuyển cho người khác.
  • 물건을 도매로 사서 다른 사람에게 넘기다.
bán lẻ, người bán lẻ
Danh từ명사
    bán lẻ, người bán lẻ
  • Việc kinh doanh mua hàng từ nhà sản xuất và bán cho người tiêu dùng. Hoặc người như vậy.
  • 물건을 생산자에게서 사서 소비자에게 파는 장사. 또는 그런 사람.
bán mở hàng
Động từ동사
    bán mở hàng
  • Người buôn bán bán hàng lần đầu tiên trong một ngày.
  • 장사하는 사람이 하루에 처음으로 물건을 팔다.
bán nguyệt, nửa vầng trăng
Danh từ명사
    bán nguyệt, nửa vầng trăng
  • Mặt trăng hình nửa vòng tròn.
  • 반원 모양의 달.
bán nước
Danh từ명사
    bán nước
  • Việc bán nước uống ngoài đường. Hoặc việc mang nước đến nhà bán.
  • 길에서 먹는 물을 파는 일. 또는 집으로 물을 가져다주어 파는 일.
bán nước, bán đồ uống
Danh từ명사
    bán nước, bán đồ uống
  • (cách nói thông tục) Kinh doanh bán rượu, đồ uống, trà...
  • (속된 말로) 술, 음료수, 차 등을 파는 영업.
bán, nửa
Phụ tố접사
    bán, nửa
  • Tiền tố thể hiện nghĩa 'khoảng một nửa'.
  • ‘절반 정도’의 뜻을 나타내는 접두사.
bán phá giá, bán xả hàng, bán đổ bán tháo
Động từ동사
    bán phá giá, bán xả hàng, bán đổ bán tháo
  • Bán nhiều hàng hóa một lượt rẻ hơn giá thực.
  • 많은 상품을 한꺼번에 제값보다 싸게 팔다.
bán ra thị trường
Động từ동사
    bán ra thị trường
  • Bán sản phẩm cho mọi người trên thị trường.
  • 상품을 시장에서 일반 대중에게 판매하다.
bán ra thị trường, bán thử
Danh từ명사
    bán ra thị trường, bán thử
  • Việc bán sản phẩm cho người tiêu dùng thông thường ở chợ hay cửa hàng.
  • 상품을 시장에서 일반 대중에게 판매함.
bán rẻ
Động từ동사
    bán rẻ
  • Dối gạt lương tâm hoặc vứt bỏ sự trung thực để nhận được lợi ích không đúng đắn.
  • 옳지 않은 이익을 얻기 위해 양심을 속이거나 지조를 버리다.
bán sang
Động từ동사
    bán sang
  • Nhận tiền rồi chuyển cho người khác đồ vật hoặc quyền lợi.
  • 값을 받고 물건이나 권리를 남에게 넘기다.
bán, sang nhượng
Động từ동사
    bán, sang nhượng
  • Bán và chuyển giao tài sản hay đồ vật to lớn.
  • 재산이나 큰 물건을 팔아넘기다.
Idiombán sống bán chết
    (đứt cả đuôi) bán sống bán chết
  • Rất nhanh.
  • 매우 빨리.
bán thành phẩm
Danh từ명사
    bán thành phẩm
  • Sản phẩm trung gian được đem bán, khi chưa trải qua toàn bộ quá trình sản xuất hay gia công nguyên liệu, để làm ra thành phẩm.
  • 완성품을 만들기 위하여 기초 원료를 가공하거나, 모든 제조 과정을 거치지 않고 판매하는 중간 제품.
bán tháo, bán lỗ
Động từ동사
    bán tháo, bán lỗ
  • Bán những thứ như cổ phiếu, trái phiếu với giá rẻ mà bất chấp thiệt hại.
  • 손해를 무릅쓰고 주식이나 채권을 싼값에 팔아 버리다.
bán thân
1. 관용구몸(을) 팔다
    bán thân
  • Nhận tiền và quan hệ tình dục.
  • 돈을 받고 성관계를 가지다.
Động từ동사
    bán thân
  • Phụ nữ nhận tiền rồi cho phó mặc thân mình cho đàn ông.
  • 여자가 돈을 받고 남자에게 몸을 허락하다.
bán thân, bán mình
Động từ동사
    bán thân, bán mình
  • Phụ nữ lấy khuôn mặt hoặc thân thể làm phương tiện kiếm tiền.
  • 여성이 몸이나 얼굴을 돈벌이의 수단으로 삼다.
bán thân bất toại, liệt nửa người, người bị liệt nửa người
Danh từ명사
    bán thân bất toại, liệt nửa người, người bị liệt nửa người
  • Việc một nửa cơ thể bị liệt do não xảy ra bất thường vì bệnh tật hay tai nạn. Hoặc người như vậy.
  • 병이나 사고로 뇌에 이상이 생겨 몸의 절반이 마비되는 일. 또는 그런 사람.
Idiombán tiếng cười cho kẻ mua vui
    bán tiếng cười cho kẻ mua vui
  • Làm việc ở quán rượu lấy người khác giới làm đối tượng kiếm tiền.
  • 돈을 벌기 위해 이성을 상대로 술집에서 일을 하다.
bán trực tiếp
Động từ동사
    bán trực tiếp
  • Người sản xuất bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng mà không qua thương nhân trung gian.
  • 중간 상인을 거치지 않고 생산자가 소비자에게 제품을 직접 팔다.
bán tín bán nghi
Danh từ명사
    bán tín bán nghi
  • Việc tin ở một mức độ nào đó nhưng lại không chắc chắn và vẫn thấy nghi ngờ.
  • 어느 정도 믿기는 하지만 확실히 믿지 못하고 의심함.
Động từ동사
    bán tín bán nghi
  • Mặc dù tin ở chừng mực nào đó nhưng không thể dám chắc và vẫn nghi ngờ.
  • 어느 정도 믿기는 하지만 확실히 믿지 못하고 의심하다.
bán tống, bán tháo, bán nốt
Động từ동사
    bán tống, bán tháo, bán nốt
  • Bán rẻ một lượt toàn bộ đồ vật còn lại khi đang bán.
  • 팔다가 남은 물건을 모두 한꺼번에 싸게 팔다.
bán vạn niên, năm ngàn năm
Danh từ명사
    bán vạn niên, năm ngàn năm
  • Năm ngàn năm, một nửa của vạn năm.
  • 만 년의 반인 오천 년.
bán đảo
Danh từ명사
    bán đảo
  • Dải đất hẹp từ lục địa nhô ra phía biển, một mặt nối với đất liền, ba mặt còn lại được bao bọc bởi biển.
  • 바다쪽으로 좁게 튀어나온 삼면이 바다로 둘러싸이고 한 면은 육지에 이어진 땅.
bán đảo Hàn
Danh từ명사
    Hanbando; bán đảo Hàn
  • Bán đảo ở cuối phía Đông Bắc của đại lục châu Á. Bao gồm toàn bộ lãnh thổ Hàn Quốc kể cả đảo Jeju.
  • 아시아 대륙의 동북쪽 끝에 있는 반도. 제주도를 포함한 한국 국토의 전역을 포함한다.
  • bán đảo Hàn
  • Từ khác chỉ 'Nam Bắc Hàn'.
  • ‘남북한’을 달리 이르는 말.
bán đứng
Động từ동사
    bán đứng
  • Vứt bỏ lương tâm hay chữ tín... để nhận lợi ích.
  • 이득을 얻기 위해 양심이나 신념 등을 내버리다.
Động từ동사
    bán đứng
  • Dựa dẫm vào sức lực của người khác vì lợi ích của bản thân.
  • 자신의 이익을 위해 남의 힘을 빌려 의지하다.
báo
Động từ동사
    báo
  • Cho người khác biết trước về nội dung nào đó.
  • 다른 사람에게 어떤 내용을 미리 알려 주다.
Phụ tố접사
    báo
  • Hậu tố thêm nghĩa "tờ báo".
  • ‘신문’의 뜻을 더하는 접미사.
báo buổi sáng
Danh từ명사
    báo buổi sáng
  • Tờ báo được phát hành vào buổi sáng hàng ngày.
  • 매일 아침에 발행하는 신문.
Danh từ명사
    báo buổi sáng
  • Tờ báo được phát hành vào buổi sáng hàng ngày.
  • 매일 아침에 발행하는 신문.
Danh từ명사
    báo buổi sáng
  • Tờ báo được phát hành vào buổi sáng hàng ngày.
  • 매일 아침에 발행하는 신문.
báo buổi tối
Danh từ명사
    báo buổi tối
  • Báo phát hành vào buổi tối hàng ngày.
  • 매일 저녁에 발행하는 신문.
báo, báo chí
Danh từ명사
    báo, báo chí
  • Ấn phẩm định kì cho biết những việc mới đang xảy ra trên thế gian.
  • 정기적으로 세상에서 일어나는 새로운 일들을 알려 주는 간행물.
báo cáo
Danh từ명사
    (bản) báo cáo
  • Văn bản hay bài viết cho biết nội dung hay kết quả của cái đã nghiên cứu hay điều tra.
  • 연구하거나 조사한 것의 내용이나 결과를 알리는 문서나 글.
Động từ동사
    báo cáo
  • Cho biết nội dung hay kết quả của cái đã nghiên cứu hay điều tra bằng lời nói hay bài viết.
  • 연구하거나 조사한 것의 내용이나 결과를 말이나 글로 알리다.
báo cáo giữa kì
Danh từ명사
    báo cáo giữa kì
  • Báo cáo thực hiện giữa chừng trước khi có kết quả cuối cùng.
  • 마지막 결과가 나오기 전에 중간에 하는 보고.
báo gêpa, báo đốm
Danh từ명사
    báo gêpa, báo đốm
  • Loài động vật có đốm màu đen trên nền da màu xám hay màu nâu và chạy rất nhanh.
  • 회색 또는 갈색 바탕에 검은색 점 모양의 무늬가 많이 있고 매우 빨리 달리는 동물.
báo khổ nhỏ
Danh từ명사
    báo khổ nhỏ
  • Báo có kích thước bằng một nửa báo thông thường.
  • 보통 신문의 절반 크기의 판형.
báo mộng, chỉ dạy
Động từ동사
    báo mộng, chỉ dạy
  • (cách nói ẩn dụ) Thần linh chỉ thị hoặc báo cho biết trước việc nào đó sẽ xảy ra.
  • (비유적으로) 신 등이 무엇이 생기는 것을 미리 알려주거나 지시하다.
báo ngày
Danh từ명사
    báo ngày
  • Báo được in và phát hành hàng ngày.
  • 날마다 찍어 내는 신문.
báo thù, phục thù, trả thù
Động từ동사
    báo thù, phục thù, trả thù
  • Gây hại cho người khác đúng như mức bị hại bởi đối phương để phục thù.
  • 남에게 해를 입은 것에 대한 복수로 상대방에게도 그만큼의 해를 입히다.
báo tin
Động từ동사
    báo tin
  • Cung cấp thông tin.
  • 정보를 제공하다.
báo trường, tạp chí của trường, bản tin trường
Danh từ명사
    báo trường, tạp chí của trường, bản tin trường
  • Báo hay tạp chí chủ yếu của các trường đại học, chuyên đăng tin tức nội bộ trong trường học ý kiến, tác phẩm, bài báo nghiên cứu, báo cáo v.v.... của học sinh.
  • 주로 대학에서 학교 안의 소식이나 학생들의 의견, 작품, 연구 논문, 보고 등을 싣는 잡지나 신문.
báo tuần
Danh từ명사
    báo tuần
  • Tạp chí phát hành một tuần một lần.
  • 일주일에 한 번씩 펴내는 잡지.
Danh từ명사
    báo tuần
  • Báo phát hành một tuần một lần.
  • 일주일에 한 번씩 펴내는 신문.
báo ân, báo ơn
Danh từ명사
    báo ân, báo ơn
  • Sự báo đáp cho những cố gắng và nỗ lực lớn đã cống hiến cho đất nước.
  • 나라를 위해 들인 큰 수고와 노력에 보답함.
báo đáp, đền ơn, trả ơn
Động từ동사
    báo đáp, đền ơn, trả ơn
  • Đáp trả ân huệ hay sự biết ơn nhận được từ người khác.
  • 남에게 받은 은혜나 고마움을 갚다.
báo đốm
Danh từ명사
    báo đốm
  • Động vật nhanh nhẹn và hung dữ, thân nhỏ hơn hổ một chút, có hình tròn và đen trên khắp cơ thể.
  • 호랑이보다 몸집이 조금 작고 온몸에 검고 둥근 무늬가 있으며 재빠르고 사나운 동물.
báo Độc lập
Danh từ명사
    Dongnipsinmun; báo Độc lập
  • Báo tư nhân đầu tiên của Hàn Quốc, được thành lập chủ yếu bởi Seo Jae-pil của Hiệp hội Độc lập vào năm 1896.
  • 1896년 독립 협회의 서재필이 중심이 되어 만든 한국 최초의 민간 신문. 최초의 한글 신문이기도 하다.
báo động, báo hiệu
Động từ동사
    báo động, báo hiệu
  • Triệu chứng nào đó cho biết bệnh tật hoặc sự bất thường của cơ thể xuất hiện.
  • 병이나 몸의 이상을 알리는 어떤 증상이 나타나다.
báo động đỏ
Danh từ명사
    báo động đỏ
  • Tín hiệu cho biết nguy hiểm khi máy bay của địch đến để tấn công.
  • 적의 비행기가 공격을 하려고 왔을 때 위험을 알리는 신호.
báo ơn
Động từ동사
    báo ơn
  • Trả ân huệ.
  • 은혜를 갚다.
báo ứng, phản ảnh tất yếu, thể hiện kết quả tất yếu
Động từ동사
    báo ứng, phản ảnh tất yếu, thể hiện kết quả tất yếu
  • Kết quả sinh ra theo nguyên nhân.
  • 원인에 따른 결과가 생기다.
bá quan văn võ, toàn thể quan lại triều đình
Danh từ명사
    bá quan văn võ, toàn thể quan lại triều đình
  • Tất cả những quan lại gồm cả quan văn và quan võ.
  • 문관과 무관을 포함한 모든 관리.
bá quyền, quyền bá chủ
Danh từ명사
    bá quyền, quyền bá chủ
  • Quyền lợi và sức mạnh có được do chiếm giữ vị trí tối cao ở lĩnh vực nào đó.
  • 어떤 분야에서 최고의 자리를 차지하여 가지는 권리와 힘.
bát
Danh từ명사
    bosigi; bát
  • Đơn vị đếm lượng kimchi hoặc củ cải muối đựng trong bát con.
  • 김치나 깍두기를 보시기에 담아 분량을 세는 단위.
Danh từ명사
    sabal; bát (đựng cơm canh)
  • Bát sứ có phần trên rộng, phần dưới hẹp và có chân.
  • 위는 넓고 아래는 좁으며 굽이 있는 사기 그릇.
  • sabal; bát
  • Đơn vị đếm phần canh hay cơm đựng trong bát.
  • 국이나 밥 등을 사발에 담아 그 분량을 세는 단위.
bát bạc, chén bạc
Danh từ명사
    bát bạc, chén bạc
  • Bát (chén) được làm bằng bạc.
  • 은으로 만든 그릇.
bát con, bát nhỏ
Danh từ명사
    bosigi; bát con, bát nhỏ
  • Bát thức ăn phụ, thấp và nhỏ, đựng kimchi hay củ cải muối.
  • 김치나 깍두기 등을 담는, 높이가 낮고 크기가 작은 반찬 그릇.

'Tiếng Hàn - Tiếng Việt' 카테고리의 다른 글

bè - bên ngoại  (0) 2020.03.10
bát cơm, chén cơm - bã đậu  (0) 2020.03.10
bám lấy, mải mê - bánh răng cưa  (0) 2020.03.10
bàn đạp - bám gót  (0) 2020.03.10
bàn chải đánh răng - bàn đánh  (0) 2020.03.10

+ Recent posts

TOP