bàn chải đánh răng
Danh từ명사
    bàn chải đánh răng
  • Bàn chải dùng vào việc đánh răng.
  • 이를 닦는 데 쓰는 솔.
bàn chế biến đồ ăn, bàn nấu ăn, kệ bếp
Danh từ명사
    bàn chế biến đồ ăn, bàn nấu ăn, kệ bếp
  • Bàn (cái kệ) dùng vào việc chế biến thức ăn.
  • 음식을 만드는 데 쓰는 대.
bàn cơm, mâm cơm
Danh từ명사
    bàn cơm, mâm cơm
  • Bàn dùng để dọn thức ăn. Bàn được dọn sẵn thức ăn.
  • 음식을 차리는 데 쓰는 상. 또는 음식을 차린 상.
Danh từ명사
    bàn cơm, mâm cơm
  • (cách nói kính trọng) Bàn cơm mà người bề trên dùng.
  • (높이는 말로) 웃어른이 드시는 밥상.
bàn cưới
Danh từ명사
    bàn cưới (truyền thống)
  • Bàn lớn được đặt khi tổ chức lễ cưới truyền thống.
  • 전통적인 결혼식을 올릴 때 차려 놓는 큰상.
bàn cờ
Danh từ명사
    malpan; bàn cờ
  • Bàn vẽ đường cờ đi khi chơi trò chơi Yutnori…
  • 윷놀이 등을 할 때 말이 가는 길을 그린 판.
Danh từ명사
    bàn cờ
  • Bàn dùng để chơi cờ tướng.
  • 장기를 두는 데 쓰는 판.
bàn cờ, ván cờ
Danh từ명사
    bàn cờ, ván cờ
  • Địa điểm hoặc tình huống xảy ra việc chơi cờ tướng.
  • 장기를 두는 자리나 상황.
bàn cờ vây
Danh từ명사
    bàn cờ vây
  • Bàn hình vuông dùng để chơi cờ vây được kẻ bởi các đường ngang dọc
  • 가로와 세로로 줄이 그어진, 바둑을 두는 데 쓰는 네모난 판.
bàn dân thiên hạ
Danh từ명사
    bàn dân thiên hạ
  • Giữa những người bình thường.
  • 일반 사람들 사이.
bàng hoàng, ngỡ ngàng
Động từ동사
    bàng hoàng, ngỡ ngàng
  • Mất tinh thần và không biết phải làm sao vì đột nhiên gặp phải việc gì đó.
  • 갑자기 어떤 일을 당하여 정신을 못 차리고 어떻게 해야 할지를 몰라 하다.
bàng hệ
Danh từ명사
    bàng hệ
  • Thân tộc được tách ra từ trực hệ trong huyết tộc cùng chung tổ tiên.
  • 시조가 같은 혈족 가운데 직계에서 갈라져 나온 친족.
bàn giao, chuyển giao
Danh từ명사
    bàn giao, chuyển giao
  • Việc giao hoặc nhận công việc hay đồ vật, con người.
  • 일이나 물건, 사람 등을 넘겨주거나 넘겨받음.
bàn giao, chuyển giao, chuyển tiếp
Động từ동사
    bàn giao, chuyển giao, chuyển tiếp
  • Chuyển giao hoặc nhận chuyển giao công việc hay đồ vật, con người...
  • 일이나 물건, 사람 등을 넘겨주거나 넘겨받다.
bàn giáo viên
Danh từ명사
    bàn giáo viên
  • Bàn được để ở trên hay phía trước bục giảng để giảng viên để những thứ như sách lên đó khi giảng bài ở trường học.
  • 학교에서, 교사가 수업을 할 때에 책 등을 올려놓기 위하여 교단 위나 앞에 놓은 탁자.
bà ngoại
Danh từ명사
    bà ngoại
  • Mẹ ruột của mẹ.
  • 어머니의 친어머니.
Danh từ명사
    bà ngoại
  • Từ dùng để chỉ hay gọi mẹ ruột của mẹ.
  • 어머니의 친어머니를 이르거나 부르는 말.
bàng quan
Động từ동사
    bàng quan
  • Không can thiệp vào tình hình hay bầu không khí nào đó mà chỉ đứng nhìn từ xa.
  • 형편이나 분위기 등에 간섭하지 않고 멀리서 보기만 하다.
Động từ동사
    bàng quan
  • Không trực tiếp tham gia vào việc nào đó mà chỉ ở bên nhìn.
  • 어떤 일에 직접 나서지 않고 옆에서 바라보기만 하다.
bàng quang
Danh từ명사
    bàng quang
  • Bộ phận của cơ thể có hình chiếc túi, chứa nước tiểu rồi thải ra bên ngoài cơ thể.
  • 오줌을 모아 두었다가 몸 밖으로 내보내는, 주머니 모양의 신체 기관.
bàng quan, không quan tâm
Tính từ형용사
    bàng quan, không quan tâm
  • Không để tâm, không cố ý về một việc gì đó.
  • 무엇에 마음을 두지 않고 무관심하다.
bàng quan, đứng ngoài cuộc
Động từ동사
    bàng quan, đứng ngoài cuộc
  • Không liên quan hoặc không giúp đỡ và cứ để mặc việc nào đó.
  • 어떤 일에 관여하거나 거들지 않고 그대로 내버려 두다.
bàng điểm
Danh từ명사
    bàng điểm
  • (ngày xưa) Phép biểu kí dùng dấu chấm để biểu thị thanh điệu của chữ trong Huấn dân chính âm.
  • (옛날에) 훈민정음에서 글자의 높낮이를 표시하기 위해 점을 찍던 표기법.
bành trướng, mở rộng
Động từ동사
    bành trướng, mở rộng
  • Độ lớn của số lượng hay quy mô, thế lực... trở nên lớn.
  • 수량이나 규모, 세력 등의 크기가 커지다.
bà, nhà, gia đình
Danh từ명사
    bà, nhà, gia đình
  • Từ thể hiện nghĩa 'phu nhân', 'nhà', 'gia đình'...
  • ‘부인’, ‘집’, ‘가정’ 등의 뜻을 나타내는 말.
bàn học, bàn làm việc
Danh từ명사
    bàn học, bàn làm việc
  • Bàn đặt ở trước và dùng khi đọc sách, viết chữ hay làm việc văn phòng.
  • 책을 읽거나 글을 쓰거나 사무를 볼 때 앞에 놓고 쓰는 상.
bàn kiểm soát, bàn kiểm tra
Danh từ명사
    bàn kiểm soát, bàn kiểm tra
  • Giá đỡ dùng để đặt đồ vật lên trên đó và kiểm tra.
  • 물건을 그 위에 올려놓고 검사를 하는 데 쓰이는 받침.
bàn luận, luận bàn
Động từ동사
    bàn luận, luận bàn
  • Giải thích một cách lôgic chủ trương hay ý kiến của mình về chủ đề nào đó.
  • 어떤 주제에 관해 자신의 의견과 주장을 논리적으로 설명하다.
bàn luận, thảo luận
Động từ동사
    bàn luận, thảo luận
  • Nói và lắng nghe suy nghĩ của mọi người, trao đổi ý kiến về vấn đề nào đó.
  • 어떤 문제에 대하여 각자의 생각을 말하고 들으며 의견을 주고받다.
bàn luận, thảo luận, trao đổi
Động từ동사
    bàn luận, thảo luận, trao đổi
  • Lấy một việc gì đó làm chủ đề hay vấn để để thảo luận.
  • 어떤 것을 이야기의 주제나 문제로 삼아 논의하다.
bàn luận, đồn đại
Động từ동사
    bàn luận, đồn đại
  • Bình phẩm hoặc phát tin đồn về cái nào đó.
  • 어떠한 것에 대한 소문을 내거나 평을 하다.
bàn là, bàn ủi
Danh từ명사
    bàn là, bàn ủi
  • Dụng cụ làm cho nóng lên để là (ủi) phẳng nếp nhăn của quần áo hay vải vóc.
  • 뜨겁게 달구어서 옷이나 천 등의 구김을 펴는 도구.
Danh từ명사
    indu; bàn là, bàn ủi
  • Dụng cụ hơ trên lửa, dùng để đè thẳng các tấm vải bị nhàu hay làm thẳng các nếp nhăn khi may vá.
  • 바느질할 때 불에 달구어 구겨진 천을 눌러 펴거나 주름을 잡는 데 쓰던 기구.
bàn nhậu, mâm rượu
Danh từ명사
    bàn nhậu, mâm rượu
  • Chỗ uống rượu.
  • 술을 마시는 자리.
bàn phím
Danh từ명사
    bàn phím
  • Bảng có ghi chữ viết, số hay ký hiệu trên máy vi tính hay đồng hồ.
  • 컴퓨터나 시계 등에서 글자나 숫자, 기호가 적힌 판.
Danh từ명사
    bàn phím
  • Bảng có chữ số được ghi trên máy điện thoại.
  • 전화기에서 숫자가 적혀 있는 판.
Danh từ명사
    bàn phím
  • Bàn phím có chữ để nhập văn tự hay kí hiệu trên máy vi tính.
  • 컴퓨터에서, 문자나 기호를 입력하는 글자판.
Danh từ명사
    bàn phím
  • Bộ phần ấn hoặc gõ bằng ngón tay rồi làm cho phát ra âm thanh ở nhạc khí như đàn piano hay organ.
  • 피아노나 오르간 같은 악기에서 손가락으로 누르거나 두들겨 소리를 내도록 하는 부분.
  • bàn phím
  • Bàn chữ nhập ký hiệu hay chữ ở máy tính.
  • 컴퓨터에서, 문자나 기호를 입력하는 글자판.
bàn phím, phím đàn
Danh từ명사
    bàn phím, phím đàn
  • Bộ phận phát ra âm thanh khi nhấn bằng ngón tay hoặc gõ trong một số nhạc cụ như đàn piano, đàn oóc-gan.
  • 피아노나 오르간 같은 악기에서 손가락으로 누르거나 두들겨 소리를 내도록 하는 부분.
bàn phẫu thuật, bàn mổ
Danh từ명사
    bàn phẫu thuật, bàn mổ
  • Bàn đặt người được phẫu thuật lên.
  • 수술을 받을 사람을 올려놓는 대.
bàn ra tán vào
Động từ동사
    bàn ra tán vào
  • Lấy cái gì đó làm chủ đề và nhiều người bàn tán về điều đó.
  • 무엇을 화제로 여러 사람이 그에 대해 여러 가지 말을 하다.
bàn riêng
Động từ동사
    bàn riêng
  • Hai người gặp gỡ để bàn việc nào đó.
  • 어떤 일을 의논하려고 단둘이 만나다.
bàn rượu, bàn nhậu
Danh từ명사
    bàn rượu, bàn nhậu
  • Nơi ngồi chơi và uống rượu. Hoặc nơi chuẩn bị sẵn mâm rượu.
  • 술을 마시는 자리.
Danh từ명사
    bàn rượu, bàn nhậu
  • Nơi ngồi uống rượu.
  • 술을 마시는 자리.
bàn rượu, mâm rượu
Danh từ명사
    bàn rượu, mâm rượu
  • Bàn bày rượu và đồ nhắm.
  • 술과 안주를 차려 놓은 상.
bàn tay
Danh từ명사
    bàn tay
  • Bộ phận của cơ thể nằm ở cuối cổ tay, dùng khi sờ hay nắm cái gì đó.
  • 팔목 끝에 있으며 무엇을 만지거나 잡을 때 쓰는 몸의 부분.
Danh từ명사
    bàn tay
  • Bàn tay lúc chìa ra, nắm, chạm hoặc sờ.
  • 내밀거나 잡거나 닿거나 만질 때의 손.
  • bàn tay
  • (cách nói ẩn dụ) Việc giúp đỡ hay gây hại.
  • (비유적으로) 도와주거나 해를 끼치는 일.
Idiombàn tay búp măng
    bàn tay búp măng
  • bàn tay mềm mại xinh xắn của trẻ em.
  • 어린아이의 여리고 귀여운 손.
bàn tay làm việc, việc tay chân
Danh từ명사
    bàn tay làm việc, việc tay chân
  • Bàn tay đang làm việc. Hoặc công việc làm bằng tay.
  • 일을 하고 있는 손. 또는 손으로 하는 일.
bàn tay ngọc ngà
Danh từ명사
    bàn tay ngọc ngà
  • Bàn tay thanh tú và mảnh mai của phụ nữ.
  • 가늘고 고운 여자의 손.
bàn thí nghiệm
Danh từ명사
    bàn thí nghiệm
  • Bàn chuẩn bị đặt đối tượng nghiên cứu nhằm nghiên cứu về hiện tượng khoa học tự nhiên để thí nghiệm hay thử nghiệm.
  • 자연 과학 현상에 대한 연구를 위해 연구 대상을 올려놓고 시험하거나 실험할 수 있도록 마련한 대.
bàn thắng, bóng ghi điểm
Danh từ명사
    bàn thắng, bóng ghi điểm
  • Việc đưa bóng vào ghi điểm trong các trận đấu như bóng đá, bóng rổ, bóng bầu dục, bóng chuyền. Hoặc cú bóng ghi điểm.
  • 축구, 농구, 하키, 핸드볼 등의 경기에서 공을 넣어 득점하는 일. 또는 득점이 된 공.
bàn thờ
Danh từ명사
    bàn thờ
  • Bàn để lễ bái hay dâng lễ Misa trong đạo Cơ Đốc.
  • 기독교에서 예배나 미사를 드리는 단.
bàn thờ, bệ thờ
Danh từ명사
    bàn thờ, bệ thờ
  • Bàn để tiến hành cúng tế.
  • 제사를 지내는 단.
bàn thờ, linh cữu, bài vị
Danh từ명사
    bàn thờ, linh cữu, bài vị
  • Phía trước vị trí có đặt ảnh và tên, hoặc quan tài để thi thể của người đã chết.
  • 죽은 사람의 시신을 넣은 관이나 이름과 사진을 모셔 놓은 자리의 앞.
bàn thờ đá
Danh từ명사
    bàn thờ đá
  • Bàn làm bằng đá, được đặt ra để có thể sắp bày đồ cúng tế ở trước mộ.
  • 무덤 앞에 제물을 차려 놓을 수 있게 둔, 돌로 만든 상.
bàn tiếp khách, quầy tiếp tân
Danh từ명사
    bàn tiếp khách, quầy tiếp tân
  • Bàn dài để tiếp khách ở những nơi như ngân hàng hay cửa hàng.
  • 은행이나 가게 등에서 손님을 접대하기 위해 마련한 긴 탁자.
bàn tiếp tân, bàn tiếp nhận
Danh từ명사
    bàn tiếp tân, bàn tiếp nhận
  • Nơi tiếp nhận bệnh nhân của khách sạn hay bệnh viện.
  • 호텔이나 병원 등의 접수처.
bàn tiệc, mâm cỗ
Danh từ명사
    bàn tiệc, mâm cỗ
  • Bàn bày biện đồ ăn để nhiều người tụ họp, tổ chức tiệc.
  • 여러 사람이 모여 잔치를 벌이기 위해 음식을 차리는 상.
bàn tiệc sinh nhật
Danh từ명사
    bàn tiệc sinh nhật
  • Bàn bày đặt các món ăn để chúc mừng sinh nhật.
  • 생일을 축하하기 위하여 음식을 차려 놓은 상.
bàn tiệc đầy năm
Danh từ명사
    bàn tiệc đầy năm
  • Bàn bày biện ra để kỷ niệm ngày sinh nhật đầu tiên của trẻ em.
  • 아이의 첫 생일을 기념하기 위해 차려 놓는 상.
bàn trang điểm
Danh từ명사
    bàn trang điểm
  • Đồ gia dụng có gắn gương soi, để hoặc đặt mỹ phẩm lên và dùng khi trang điểm
  • 거울이 달려 있으며 화장품을 올려놓거나 넣어 두는, 화장할 때에 쓰는 가구.
bàn tròn
Danh từ명사
    bàn tròn
  • Đồ gia dụng hình tròn có thể đặt đồ vật lên trên.
  • 물건을 올려 놓을 수 있는 둥근 모양의 가구.
Idiombàn tán
    bàn tán
  • Bí mật hay sự thật mà người khác không biết bị lộ.
  • 남이 모르고 있는 사실이나 비밀이 알려지다.
bàn tán, bình
Động từ동사
    bàn tán, bình
  • Tung ra tin đồn hay bình phẩm về điều nào đó.
  • 어떠한 것에 대한 소문을 내거나 평을 하다.
bàn tán, bình phẩm
Động từ동사
    bàn tán, bình phẩm
  • Nói thế này nói thế kia.
  • 이렇다 저렇다 말하다.
bàn tính
Danh từ명사
    bàn tính
  • Dụng cụ làm bằng cách xâu các hạt vào thanh, dùng vào việc tính toán con số.
  • 수를 계산하는 데에 쓰는, 막대에 구슬들을 꿰어 만든 도구.
Danh từ명사
    bàn tính
  • Dụng cụ được làm bằng cách xâu các hạt vào que, dùng vào việc tính toán con số.
  • 수를 계산하는 데에 쓰는, 막대에 구슬들을 꿰어 만든 도구.
bàn tọa có vòi rửa
Danh từ명사
    bàn tọa có vòi rửa
  • Thiết bị được lắp đặt trên bồn cầu, dùng nước để rửa hậu môn sau khi đi vệ sinh.
  • 변기에 설치하여, 용변을 본 후 항문을 물로 씻는 데 쓰는 기구.
bàn xoay, bàn nặn
Danh từ명사
    bàn xoay, bàn nặn
  • Dụng cụ dùng vào việc nặn đất sét hay tạo hoa văn khi làm đồ gốm.
  • 도자기를 만들 때, 진흙 반죽을 빚거나 무늬를 넣는 데 쓰는 기구.
bàn xát, bàn mài
Danh từ명사
    bàn xát, bàn mài
  • Dụng cụ nhà bếp dùng để thái nhỏ, thái lát hoặc ép lấy nước của rau củ, hoa quả.
  • 과일이나 채소의 즙을 내거나 잘게 가는 데 쓰는 부엌 도구.
bàn ăn
Danh từ명사
    Gyojasang; bàn ăn (loại lớn)
  • Bàn lớn hình tứ giác chủ yếu để bày thức ăn khi tiệc tùng hay lễ tết.
  • 주로 명절이나 잔치 때 음식을 차려 놓는 네모난 모양의 큰 상.
Danh từ명사
    bàn ăn
  • Cái bàn được đùng để bày biện thức ăn và ngồi xung quanh khi ăn.
  • 음식을 차려 놓고 둘러앉아서 먹을 때 쓰는 탁자.
bàn ăn dành cho hai người trở lên, đồ ăn dành cho hai người trở lên, sự dọn ra ăn chung
Danh từ명사
    bàn ăn dành cho hai người trở lên, đồ ăn dành cho hai người trở lên, sự dọn ra ăn chung
  • Bàn ăn bày ra dành cho hai người trở lên có thể cùng ăn chung, hoặc việc dọn thức ăn và ăn như vậy.
  • 두 사람 이상이 함께 음식을 먹을 수 있도록 차린 상이나 그렇게 차려 먹는 것.
bàn ăn, mâm cơm
Danh từ명사
    bàn ăn, mâm cơm
  • Bàn bày ra đồ ăn.
  • 음식을 차려 놓은 상.
bàn ăn nhỏ
Danh từ명사
    soban; bàn ăn nhỏ
  • Bàn ăn cỡ nhỏ.
  • 크기가 작은 밥상.
bàn ăn sáng, mâm cơm sáng
Danh từ명사
    bàn ăn sáng, mâm cơm sáng
  • Bàn ăn đã bày cơm sáng.
  • 아침밥을 차린 상.
bàn ăn tối, mâm cơm tối
Danh từ명사
    bàn ăn tối, mâm cơm tối
  • Bàn bày biện bữa cơm tối.
  • 저녁밥을 차린 상.
bàn đánh
Danh từ명사
    bàn đánh
  • Số lần tuyển thủ đánh bóng đứng ở vị trí có thể đánh bóng của tuyển thủ ném bóng, trong bóng chày.
  • 야구에서, 타자가 투수의 공을 칠 수 있는 장소에 선 횟수.

+ Recent posts

TOP