bài hát
Danh từ명사
    bài hát (chanson, tiếng Pháp)
  • Ca khúc được hát phổ biến trong công chúng nước Pháp.
  • 프랑스 대중 사이에서 널리 불리는 가요.
Danh từ명사
    bài hát
  • Bản opera hoặc ca khúc được sáng tác để con người hát.
  • 사람이 직접 부르기 위해 만든, 가곡이나 오페라와 같은 곡.
bài hát bị cấm
Danh từ명사
    bài hát bị cấm
  • Bài hát mà chính phủ không cho hát với lý do mang tính chính trị, xã hội.
  • 정치적, 사회적인 이유로 정부에서 부르지 못하게 한 노래.
bài hát, ca khúc, việc ca hát
Danh từ명사
    bài hát, ca khúc, việc ca hát
  • Âm nhạc gắn nhạc với lời ca theo âm luật. Hoặc việc cất giọng hát loại âm nhạc như vậy.
  • 운율에 맞게 지은 가사에 곡을 붙인 음악. 또는 그런 음악을 소리 내어 부름.
bài hát ca ngợi công đức, bài ca ca ngợi công đức
Danh từ명사
    bài hát ca ngợi công đức, bài ca ca ngợi công đức
  • Bài hát ca ngợi công đức.
  • 공덕을 기리는 노래.
bài hát ca ngợi đức Phật
Danh từ명사
    bài hát ca ngợi đức Phật
  • Bài hát ca ngợi, thể hiện sự tuyệt diệu của Thích Ca Mâu Ni trong Phật giáo.
  • 불교에서, 석가모니의 훌륭함을 드러내어 칭찬하는 노래.
bài hát chúc mừng
Danh từ명사
    bài hát chúc mừng
  • Bài hát được hát để chúc mừng.
  • 축하하기 위해 부르는 노래.
bài hát chủ đề
Danh từ명사
    bài hát chủ đề
  • Bài hát thể hiện một cách tượng trưng chủ đề trong phim, kịch, phim truyền hình...
  • 영화, 연극, 드라마 등에 들어 있는, 주제를 상징적으로 표현하는 노래.
bài hát cổ động
Danh từ명사
    bài hát cổ động
  • Bài hát hát để khích lệ các cầu thủ trong thi đấu thể thao.
  • 운동 경기 등에서, 선수들을 격려하기 위해 부르는 노래.
bài hát mùa xuân, khúc ca xuân
Danh từ명사
    bài hát mùa xuân, khúc ca xuân
  • Bài hát với chủ đề mùa xuân.
  • 봄을 주제로 한 노래.
bài hát ru
Danh từ명사
    bài hát ru
  • Bài hát hát khi ru trẻ em ngủ.
  • 어린아이를 재울 때 부르는 노래.
bài hát thịnh hành, ca khúc thịnh hành
Danh từ명사
    bài hát thịnh hành, ca khúc thịnh hành
  • Bài hát được yêu thích nhiều và được nhiều người nghe và hát trong một thời kì nào đó.
  • 어느 한 시기에 큰 인기를 얻어 많은 사람들이 듣고 부르는 노래.
bài hát truy điệu, bài hát đám tang
Danh từ명사
    bài hát truy điệu, bài hát đám tang
  • Bài ca buồn về cái chết.
  • 죽음을 슬퍼하는 노래.
bài hát yêu thích, bài hát thích hát
Danh từ명사
    bài hát yêu thích, bài hát thích hát
  • Bài hát thích hát.
  • 즐겨 부르는 노래.
bài hát đám ma, nhạc đám ma
Danh từ명사
    bài hát đám ma, nhạc đám ma
  • Bài hát đau buồn trước cái chết của con người.
  • 사람의 죽음을 슬퍼하며 부르는 노래.
bài hát đại chúng, ca khúc được yêu thích
Danh từ명사
    bài hát đại chúng, ca khúc được yêu thích
  • Bài hát mà nhiều người thích hát.
  • 많은 사람들이 즐겨 부르는 노래.
bài hò chèo thuyền
Danh từ명사
    bài hò chèo thuyền
  • Bài hát mà ngư dân hoặc người làm công việc chèo thuyền hát.
  • 어부 또는 노를 저어 배를 조종하는 일을 하는 사람이 부르는 노래.
bài học, kinh nghiệm
Danh từ명사
    bài học, kinh nghiệm
  • Đối tượng nhận được bài học thông qua những lỗi sai.
  • 잘못을 통하여 교훈을 얻게 하는 대상.
bài hợp xướng, bài đồng ca
Danh từ명사
    bài hợp xướng, bài đồng ca
  • Bài hát được tạo nên để nhiều người có thể hòa giọng và cùng hát.
  • 여러 사람이 소리의 높낮이에 따라 음을 나누어 소리가 어울리게 부를 수 있도록 만든 노래.
bài, khúc
Danh từ명사
    Garak; bài, khúc
  • Đơn vị đếm số bài hát truyền thống ở Hàn Quốc
  • 한국에서 전통적인 노래의 수를 세는 단위.
bài ký hành, bài nhật ký du lịch
Danh từ명사
    bài ký hành, bài nhật ký du lịch
  • Bài viết ghi lại những điều đã được nghe, nhìn, cảm nhận và trải nghiệm trong chuyến du lịch.
  • 여행하며 보고 듣고 느끼고 경험한 것을 적은 글.
bài luận
Danh từ명사
    bài luận
  • Bài văn viết những kinh nghiệm hay cảm xúc bản thân theo hình thức tự do.
  • 자유로운 형식으로 자신의 느낌이나 경험을 생각나는 대로 쓴 글.
bài luận thuyết, bài nghị luận, bài xã luận
Danh từ명사
    bài luận thuyết, bài nghị luận, bài xã luận
  • Bài viết giải thích một cách lôgíc về chủ trương và ý kiến của mình về một chủ đề nào đó
  • 어떤 주제에 관해 자신의 의견과 주장을 논리적으로 설명하는 글.
bài ngợi ca
Danh từ명사
    bài ngợi ca
  • Bài hát hay bài viết ca ngợi và tán dương cái đẹp hoặc cái tuyệt vời.
  • 아름답거나 훌륭한 것을 칭찬하고 기리는 노래나 글.
bài nhạc khí
Danh từ명사
    bài nhạc khí
  • Bài nhạc làm để trình diễn bằng nhạc cụ.
  • 악기로 연주하기 위하여 만든 곡.
bài nhạc pop
Danh từ명사
    bài nhạc pop
  • Bài ca đại chúng của phương Tây.
  • 서양의 대중가요.
bài, nhịp
Danh từ명사
    jarak; bài, nhịp
  • Đơn vị đếm số bài hát hoặc giai điệu
  • 노래나 가락의 수를 세는 단위.
bài phát biểu
Danh từ명사
    bài phát biểu
  • Bài viết nội dung phát biểu.
  • 발표하는 내용을 쓴 글.
bài phát biểu, bài tuyên bố
Danh từ명사
    bài phát biểu, bài tuyên bố
  • Bài phát biểu chính thức của người có địa vị chính thức nhằm bày tỏ ý kiến hoặc thái độ về một việc nào đó.
  • 공적인 위치에 있는 사람이 어떤 일에 대한 의견이나 태도를 알리기 위해 공식적으로 발표하는 글.
bài phát biểu chào mừng kỷ niệm
Danh từ명사
    bài phát biểu chào mừng kỷ niệm (một sự kiện nào đó)
  • Bài diễn thuyết hay bài viết thể hiện ý nghĩa của sự kỷ niệm.
  • 기념의 뜻을 나타내는 글이나 연설.
bài phóng sự
Danh từ명사
    bài phóng sự
  • Việc một sự kiện hoặc sự thật nào đó trở thành bài ký sự của tạp chí, truyền thông, báo chí. Hoặc việc làm như vậy.
  • 보고 들은 사실이나 정보를 객관적으로 전달하는 글.
bài phóng sự tại chỗ
Danh từ명사
    bài phóng sự tại chỗ
  • Bài báo viết sau khi trực tiếp xem hiện trường hoặc đưa tin trực tiếp tại hiện trường sự việc.
  • 사건 현장에서 직접 하는 보도나 현장을 직접 보고 쓴 기사.
bài phản bác
Danh từ명사
    bài phản bác
  • Bài viết ghi nội dung phản đối với chủ trương hay ý kiến nào đó.
  • 어떤 의견이나 주장 등에 반대하는 내용을 적은 글.
bài quảng bá, nội dung quảng cáo
Danh từ명사
    bài quảng bá, nội dung quảng cáo
  • Bài viết cho biết và thông báo rộng rãi về ưu điểm của chủ nghĩa, chủ trương, sự vật.
  • 어떤 주의나 주장, 사물의 좋은 점 등을 사람들에게 말하여 널리 알리는 글.
bài sớ
Danh từ명사
    bài sớ
  • Bài viết được đọc khi cúng tế để báo cáo với thần linh.
  • 제사 때에 읽어 신령에게 알리는 글.
bài thánh ca
Danh từ명사
    bài thánh ca
  • Bài hát thể hiện và tôn vinh tình yêu và ân huệ của Chúa trời, trong Cơ Đốc giáo.
  • 기독교에서, 하나님의 사랑과 은혜를 드러내고 기리는 노래.
Danh từ명사
    bài thánh ca
  • Bài hát thể hiện và tôn vinh tình yêu và ân huệ của Chúa trời, trong Cơ Đốc giáo.
  • 기독교에서, 하나님의 사랑과 은혜를 드러내고 기리는 노래.
bài tiết
Động từ동사
    bài tiết
  • Thải ra ngoài cơ thể chất thải sinh ra sau khi sinh vật hấp thu các chất dinh dưỡng.
  • 생물체가 영양소를 섭취한 후 생긴 노폐물을 몸 밖으로 내보내다.
bài tiểu luận, bài báo
Danh từ명사
    bài tiểu luận, bài báo
  • Luận văn hoặc bài luận có chủ đề nhỏ và nội dung ngắn.
  • 주제가 크지 않고 길이가 길지 않은 논설이나 논문.
bài toán
Danh từ명사
    bài toán
  • Vấn đề cần phải xử lý hay giải quyết chủ yếu là mang tính xã hội.
  • 주로 사회적으로 처리하거나 해결해야 할 문제.
  • bài toán
  • Câu hỏi cần phải giải hoặc nhiệm vụ được giao ở trường học hay trong công ty.
  • 회사나 학교 등에서 맡겨진 일이나 풀어야 할 문제.
Danh từ명사
    bài toán
  • Vấn đề cần phải suy nghĩ sâu sắc hoặc giải quyết.
  • 깊이 생각해 보거나 해결해야 할 문제.
bài toán, nhiệm vụ, công việc
Danh từ명사
    bài toán, nhiệm vụ, công việc
  • Nhiệm vụ hay việc mà nhà nước hay dân tộc nhất định phải thực hiện.
  • 국가나 민족 등이 반드시 해야 할 일이나 임무.
  • bài toán, nhiệm vụ, công việc
  • Nhiệm vụ hay việc mà tổ chức hay cá nhân phải phụ trách làm.
  • 개인이나 단체가 맡아서 해야 할 일이나 업무.
bài trừ, loại trừ
Động từ동사
    bài trừ, loại trừ
  • Không tiếp nhận hoặc không bao gồm và loại riêng ra.
  • 받아들이거나 포함하지 않고 제외시켜 빼놓다.
bài tuyên ngôn, bài công bố, bài tuyên bố, bài tuyên thệ
Danh từ명사
    bài tuyên ngôn, bài công bố, bài tuyên bố, bài tuyên thệ
  • Bài viết ghi nội dung thông báo rộng rãi một cách chính thức về lập trường, phương châm hay chủ trương của cá nhân, tập thể hoặc quốc gia.
  • 국가나 단체, 개인의 주장이나 방침, 입장 등을 공식적으로 널리 알리는 내용을 적은 글.
bài tập
Danh từ명사
    bài tập
  • Nội dung hay kết quả của công việc mà chủ yếu là do giáo viên ra cho học sinh, phải làm liên quan đến học tập hoặc nghiên cứu.
  • 주로 교사가 공부나 연구와 관련하여 학생들에게 시키는 일의 내용이나 결과물.
bài tập về nhà
Danh từ명사
    bài tập về nhà
  • Bài tập cho học sinh làm sau buổi học để ôn tập hay chuẩn bị bài.
  • 학생들에게 복습이나 예습을 위하여 수업 후에 하도록 내 주는 과제.
bài tự luận
Danh từ명사
    bài tự luận
  • Bài viết lô gíc những suy nghĩ của bản thân theo những chủ đề khá nặng.
  • 다소 무거운 주제로 자신의 생각을 논리적으로 쓴 글.
bài viết của tôi
Danh từ명사
    bài viết của tôi
  • (cách nói khiêm tốn) Bài viết của chính mình.
  • (겸손하게 이르는 말로) 자신의 원고.
bài viết của tôi, bài viết này
Danh từ명사
    bài viết của tôi, bài viết này
  • Bài viết mà tự người viết đã viết ra.
  • 글쓴이 자신이 쓴 글.
bài viết của tôi, chữ của tôi
Danh từ명사
    bài viết của tôi, chữ của tôi
  • (cách nói khiêm tôn) Chữ viết hay bài viết do mình viết.
  • (겸손하게 이르는 말로) 자기가 쓴 글씨나 글.
bài viết dài, bài văn dài
Danh từ명사
    bài viết dài, bài văn dài
  • Văn dài.
  • 긴 글.
bài viết kém cỏi
Danh từ명사
    bài viết kém cỏi
  • Bài viết mà nội dung không ra gì.
  • 내용이 보잘것없는 원고.
bài viết, đoạn viết, bài văn
Danh từ명사
    bài viết, đoạn viết, bài văn
  • Cái thể hiện bằng chữ nội dung công việc hay suy nghĩ v.v ...
  • 생각이나 일 등의 내용을 글자로 나타낸 것.
bài văn
Danh từ명사
    bài văn
  • Bài viết có một chút tính học thuật.
  • 학문적인 약간의 글.
bài văn, văn bản
Danh từ명사
    bài văn, văn bản
  • Bài viết do các câu tập hợp lại mà thành.
  • 문장이 모여서 이루어진 글.
bài vị
Danh từ명사
    bài vị
  • Tấm biển làm bằng gỗ, ghi tên của người chết và đặt ở nhà từ đường hoặc chùa.
  • 죽은 사람의 이름을 적고 사당이나 절에 두는, 나무로 만든 패.
Danh từ명사
    bài vị
  • Bài vị làm bằng cách viết chữ trên giấy khi tiến hành lễ cúng giỗ hay cúng lễ.
  • 차례나 제사를 지낼 때에, 종이에 글을 써서 만든 신주.
bài xã luận
Danh từ명사
    bài xã luận
  • Bài viết nêu lên ý kiến hay quan điểm của người viết trên báo hay tạp chí.
  • 신문이나 잡지에서 글쓴이의 주장 또는 의견을 써 놓은 글.
bài xích, bài bác
Động từ동사
    bài xích, bài bác
  • Không thích nên không cho hòa nhập hoặc xa lánh xua đuổi.
  • 싫어하여 끼워 주지 않거나 따돌려 밀어내다.
bài xích, bác bỏ
Động từ동사
    bài xích, bác bỏ
  • Không tiếp nhận tư tưởng, ý kiến, thái độ hay vật nào đó...
  • 어떤 사상이나 의견, 태도, 물건 등을 받아들이지 않다.
bài đơn ca, khúc đơn ca
Danh từ명사
    bài đơn ca, khúc đơn ca
  • Bài hát được làm ra để hát một mình.
  • 혼자서 부르도록 만든 노래.
bà keo kiệt, người đàn bà bủn xỉn
Danh từ명사
    bà keo kiệt, người đàn bà bủn xỉn
  • (cách nói ẩn dụ) Người phụ nữ mà dè sẻn quá mức, không tiêu tiền hay của cải.
  • (비유적으로) 돈이나 재물을 지나치게 안 쓰고 아끼는 여자.
bà lão, bà
Danh từ명사
    bà lão, bà
  • (cách nói thân mật) Từ dùng để chỉ hoặc gọi người phụ nữ đã già.
  • (친근하게 이르는 말로) 늙은 여자를 이르거나 부르는 말.
bà mối
Danh từ명사
    bà mối
  • (cách nói thông tục) Ngưòi phụ nữ làm nghề môi giới.
  • (속된 말로) 여자 중매쟁이.
bà mối, bà mai
Danh từ명사
    bà mối, bà mai
  • (cách nói xem thường) Người phụ nữ giới thiệu nam nữ để hôn nhân được tạo nên.
  • (낮잡아 이르는 말로) 결혼이 이루어지도록 남녀를 소개하는 여자.
bà mụ
Danh từ명사
    samsinhalmeoni; bà mụ
  • Thần linh giúp cho có em bé trong tín ngưỡng dân gian Hàn Quốc.
  • 한국의 민간 신앙에서, 아이를 갖게 해 준다는 신령.
bàn
Danh từ명사
    bàn
  • Đồ nội thất có thể bày thức ăn hoặc đặt những vật nhỏ lên.
  • 음식을 차려 올리거나 작은 물건들을 올려놓을 수 있는 가구.
Danh từ명사
    bàn
  • Dụng cụ dùng bề mặt nhẵn như bàn cờ tướng hay bàn cờ baduk.
  • 바둑판이나 장기판 등 반반한 표면을 사용하는 기구.
bàn bày đồ cúng
Danh từ명사
    bàn bày đồ cúng
  • Bàn bày đồ ăn để cúng tế.
  • 제사를 지내기 위해 음식을 차려 놓은 상.
bàn bóng bàn
Danh từ명사
    bàn bóng bàn
  • Bàn hình chữ nhật dùng trong chơi bóng bàn.
  • 탁구 경기에 쓰는 네모난 탁자.
bàn bạc, hội ý
Động từ동사
    bàn bạc, hội ý
  • Lập kế hoạch và thảo luận cho một công việc nào đó.
  • 어떤 일을 위해 계획을 세우고 의논하다.
bàn bạc, thương thảo
Động từ동사
    bàn bạc, thương thảo
  • Từ hai người trở lên ngồi cùng một chỗ với nhau và thảo luận.
  • 두 사람 이상이 한자리에 모여서 의논하다.
bàn bạc, thương thảo, thảo luận
Động từ동사
    bàn bạc, thương thảo, thảo luận
  • Nhóm có ý kiến khác nhau tập hợp, bàn luận để giải quyết và quyết định vấn đề.
  • 서로 다른 의견을 가진 집단이 모여 문제를 해결하고 결정을 하기 위해 의논하다.
bàn chân
Danh từ명사
    bàn chân
  • Phần cuối cùng ở chân của người hay động vật.
  • 사람이나 동물의 다리 맨 끝부분.
bàn chân bẹt
Danh từ명사
    bàn chân bẹt
  • Chân mà gan bàn chân phẳng, không có chỗ lõm vào nên bất tiện khi đi lại.
  • 발바닥에 오목하게 들어간 데가 없이 평평하게 되어 걷는 데 불편한 발.
bàn chông
Danh từ명사
    bàn chông
  • (cách nói ẩn dụ) Chỗ ngồi vào rất gượng gạo và bất an.
  • (비유적으로) 앉아 있기가 몹시 거북하고 불안한 자리.
bàn chơi Yut
Danh từ명사
    Yutpan; bàn chơi Yut
  • Bảng vẽ đường đi của Yut lên giấy chẳng hạn để dùng con cờ khi chơi trò chơi Yut.
  • 윷놀이를 할 때 말을 쓰는 자리를 종이 등에 그린 판.
bàn chải, chổi lông
Danh từ명사
    bàn chải, chổi lông
  • Dụng cụ dùng khi phết những thứ như hồ hoặc quét, rũ bụi hay bẩn.
  • 때나 먼지를 쓸어서 떨어뜨리거나 풀 등을 바를 때 쓰는 도구.
bàn chải đánh giày
Danh từ명사
    bàn chải đánh giày
  • Bàn chải dùng trong việc đánh giày.
  • 구두를 닦는 데 쓰는 솔.

+ Recent posts

TOP