biện pháp ứng cứu
Danh từ명사
    biện pháp ứng cứu
  • Việc xử lí việc khẩn cấp theo thứ tự ưu tiên.
  • 긴급한 일에 대하여 우선 급한 대로 처리하는 일.
biệt , bặt
Phó từ부사
    biệt (tăm), bặt (tăm)
  • Một cách kiên trì trốn không để bị nhìn thấy hay ở suốt một chỗ không đi ra.
  • 보이지 않게 숨거나 한 곳에서 나오지 않는 모양.
biệt, bặt
Phó từ부사
    biệt, bặt
  • Hình ảnh trốn biệt không nhìn thấy chút nào hay ở biệt một chỗ.
  • 조금도 보이지 않게 숨거나 한 곳에서 나오지 않는 모양.
biệt cung
Danh từ명사
    biệt cung
  • (ngày xưa) Cung điện mà vua hay hoàng tử đón hoàng hậu hoặc thái tử phi, khi cử hành hôn lễ.
  • (옛날에) 왕이나 왕세자가 혼례를 할 때 왕비나 세자빈을 맞아들이던 궁전.
  • biệt cung
  • Cung điện được làm riêng một cách đặc biệt.
  • 특별히 따로 마련한 궁전.
biệt danh
Danh từ명사
    biệt danh
  • Tên được đặt để gọi nhằm thể hiện một điểm đặc trưng của đối tượng và khác với tên vốn có.
  • 본래의 이름과는 다르게 대상의 특징을 나타내도록 지어 부르는 이름.
Danh từ명사
    biệt danh
  • Tên gọi khác ngoài tên vốn có.
  • 원래의 이름 외에 달리 부르는 이름.
Danh từ명사
    biệt danh
  • Tên được đặt để gọi theo đặc tính của ngoại hình, tính cách... của con người.
  • 사람의 외모, 성격 등의 특성에 따라 지어 부르는 이름.
biệt hiệu
Danh từ명사
    biệt hiệu
  • Tên được đặt và dùng để gọi một cách thân mật, ngoài tên vốn có hay tên tự.
  • 본래의 이름이나 자 외에, 친근하게 부르기 위해 지어서 쓰는 이름.
Danh từ명사
    biệt hiệu
  • Biệt danh được gắn chủ yếu do những việc không hay.
  • 주로 좋지 못한 일로 인하여 붙게 되는 별명.
biệt ngữ, tiếng lóng
Danh từ명사
    biệt ngữ, tiếng lóng
  • Từ ngữ mà chỉ những người của một nhóm hay tầng lớp nào đó sử dụng với nhau để người khác không hiểu được.
  • 어떤 집단이나 계층의 사람들이 다른 사람들이 알아듣지 못하도록 자기들끼리만 사용하는 말.
biệt thế, từ trần
Động từ동사
    biệt thế, từ trần
  • Người bề trên chết đi.
  • 웃어른이 죽다.
Proverbs, biệt tin én nhạn, bặt vô âm tín
    (Tin nướng chim trĩ mà ăn), biệt tin én nhạn, bặt vô âm tín
  • Hoàn toàn không có tin tức.
  • 소식이 전혀 없음을 뜻하는 말.
biệt tăm
Phó từ부사
    (một cách) biệt tăm
  • Vẻ hoàn toàn không có liên lạc hay tin tức.
  • 소식이나 연락이 전혀 없는 모양.
Tính từ형용사
    biệt tăm
  • Hoàn toàn không có liên lạc hay tin tức.
  • 소식이나 연락이 전혀 없다.
biệt tăm biệt tích, bặt vô âm tín
Danh từ명사
    biệt tăm biệt tích, bặt vô âm tín
  • Trạng thái không thể biết con người ở đâu hoặc không thể tìm được hướng giải quyết việc nào đó.
  • 어떤 일의 해결 방향을 찾을 수 없거나 사람이 어디에 있는지 알 수 없는 상태.
biệt tăm, mất tăm mất tích
Tính từ형용사
    biệt tăm, mất tăm mất tích
  • Không thể biết được là đã biến mất hay đi đâu.
  • 사라지거나 어디로 갔는지 알 수가 없다.
blog
Danh từ명사
    blog
  • Website tự do đăng bài viết, nhật kí, hình ảnh… về những điều bản thân quan tâm.
  • 자신의 관심사에 따라 자유롭게 칼럼, 일기, 사진 등을 올리는 웹 사이트.
Bojagi, tấm vải gói
Danh từ명사
    Bojagi, tấm vải gói
  • Miếng vải vuông dùng để gói đồ.
  • 물건을 싸는 데 사용하는 네모난 천.
bokjori
Danh từ명사
    bokjori; vật treo phúc
  • Vật được treo trên tường vào buổi sáng sớm của ngày Tết, với ý nghĩa được nhận nhiều phúc lành trong suốt một năm.
  • 한 해의 복을 가져다 준다는 뜻에서 설날 새벽에 벽에 걸어 놓는 조리.
bokjumeoni
Danh từ명사
    bokjumeoni; túi phúc
  • Chiếc túi được may và tặng cho trẻ con vào đầu tháng Giêng âm lịch để cầu mong những điều phúc lành.
  • 복을 비는 뜻으로 주로 음력 정월 초에 어린이에게 매어 주는 주머니.
boknal
Danh từ명사
    boknal; ngày nóng nhất
  • Ngày đầu tiên, ngày giữa và ngày cuối của khoảng thời gian nóng nhất trong mùa hè.
  • 여름 중 가장 더운 때인 초복, 중복, 말복이 되는 날.
bỏ lại
Động từ동사
    bỏ lại
  • Quên đi nỗi lo hay giải tỏa hết sự căng thẳng.
  • 걱정이나 긴장 등을 잊거나 풀어 없애다.
Bolivia
Danh từ명사
    Bolivia
  • Nước nằm ở phía Tây giữa Nam Mỹ, sản vật chủ yếu là thiếc, dầu mỏ, ngôn ngữ chính là tiếng Tây Ban Nha và thủ đô là Sucre.
  • 남아메리카 중서부에 있는 나라. 주요 생산물로는 주석, 석유 등이 있다. 주요 언어는 에스파냐어이고 수도는 수크레이다.
bom
Danh từ명사
    bom
  • Vật phát nổ được ném, bắn hay làm rơi cho nổ để phá hủy công trình, nhà cửa hoặc làm chết người.
  • 사람을 죽이거나 건물과 시설을 파괴하기 위해 던지거나 쏘거나 떨어뜨려서 터뜨리는 폭발물.
bom hyđrô
Danh từ명사
    bom hyđrô
  • Bom được làm bằng cách sử dụng phản ứng hỗn hợp hạt nhân của hyđrô.
  • 수소의 핵융합을 이용해 만든 폭탄.
bom hạt nhân
Danh từ명사
    bom hạt nhân
  • Bom gây nổ do phản ứng hạt nhân.
  • 핵반응에 의해 폭발을 일으키는 폭탄.
bom nguyên tử
    bom nguyên tử
  • Bom sử dụng lực phát ra khi hạt nhân nguyên tử phân giải.
  • 원자의 핵이 분열할 때 나오는 힘을 이용한 폭탄.
Danh từ명사
    bom nguyên tử
  • Từ viết tắt của "원자 폭탄"
  • ‘원자 폭탄’을 줄여 이르는 말.
bỏ mặc
Động từ동사
    bỏ mặc
  • Để người khác làm theo ý họ.
  • 남이 마음대로 하도록 두다.
Động từ동사
    bỏ mặc
  • Để người khác làm theo ý họ.
  • 남이 마음대로 하도록 두다.
bom đạn
Danh từ명사
    bom đạn
  • Vật bắn tới nhằm phá hủy vật làm mục tiêu như là viên đạn, đạn súng hay bom.
  • 탄알, 포탄, 폭탄과 같이 목표물을 파괴하기 위해 쏘아 보내는 물건.
bom đặt giờ, bom nổ chậm
Danh từ명사
    bom đặt giờ, bom nổ chậm
  • Bom gắn thiết bị sẽ phát nổ nếu tới thời gian đã cài đặt sẵn.
  • 정해 놓은 시간이 지나면 폭발하도록 장치한 폭탄.
bỏ mặc, để yên
Động từ동사
    bỏ mặc, để yên
  • Để yên và không đụng đến.
  • 건드리지 않고 그대로 두다.
Động từ동사
    bỏ mặc, để yên
  • Để yên và không đụng đến.
  • 건드리지 않고 그대로 두다.
bong bóng
Danh từ명사
    bong bóng
  • Cái thực chất bên trong không có gì nhưng bên ngoài lại trông to lớn.
  • 실제로 안에 들어있는 내용은 없는데 겉으로만 크게 보이는 것.
Danh từ명사
    bong bóng
  • Bọt khí sinh ra do nước chạm vào nước hay vật thể khác.
  • 물이 다른 물이나 물체에 부딪쳐서 생기는 거품.
  • bong bóng
  • (cách nói ẩn dụ) Tình trạng mà sự nỗ lực không mang lại thành quả cũng như không có ý nghĩa.
  • (비유적으로) 노력의 성과나 보람이 없는 상태.
bong bóng, bọt khí, bọt tăm
Danh từ명사
    bong bóng, bọt khí, bọt tăm
  • Cái mà có hình dạng giọt nhỏ, bên trong rỗng và có không khí đi vào trong chất lỏng hoặc chất rắn.
  • 액체나 고체 속에 공기가 들어가 속이 빈 작은 방울 모양을 이룬 것.
bong bóng cao su, bóng thổi, bóng bay
Danh từ명사
    bong bóng cao su, bóng thổi, bóng bay
  • Loại bóng làm bằng cao su có hình cầu thật mỏng khi thổi lên sẽ căng tròn và bay lơ lửng trên không trung.
  • 고무로 된 주머니 모양의 얇은 막으로 안에 기체를 넣으면 부풀어 공중에 뜨는 물건.
bong gân
Động từ동사
    bong gân
  • Bị gập quá mức do sốc nghiêm trọng nên đến mức bị trẹo.
  • 심한 충격으로 지나치게 접혀서 삔 지경에 이르다.
bong lên
Động từ동사
    bong lên
  • Da thiếu nước hoặc có chất sừng nên mĩ phẩm không hấp thu tốt và bong ra.
  • 피부에 수분이 부족하거나 각질 등이 있어 화장품이 잘 흡수되지 않고 겉돌다.
bong ra, rộp lên
Động từ동사
    bong ra, rộp lên
  • Ở trên mặt nước hay không trung hoặc phụt lên phía trên.
  • 어디에 착 달라붙지 않아 틈이 생기다.
boomerang
Danh từ명사
    boomerang; bumơrang
  • Que tre hình cong, nếu ném ra phía trước thì sẽ quay lại phía người ném.
  • 앞으로 던지면 던진 사람 쪽으로 다시 돌아오는, 굽은 모양의 나무 막대.
boong boong, keng keng, chan chát
Động từ동사
    boong boong, keng keng, chan chát
  • Liên tục phát ra âm thanh vang lên do mảnh thép mỏng hay kính bị rơi xuống hay bị va chạm. Hoặc liên tục gây ra âm thanh như vậy.
  • 얇은 쇠붙이나 유리 등이 떨어지거나 부딪쳐 울리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
boongke
Danh từ명사
    boongke
  • Hầm được làm để có thể tránh sự tấn công của kẻ thù hoặc ẩn nấp để tấn công kẻ thù.
  • 적의 공격에 대피하거나 숨어서 적을 공격할 수 있도록 만든 구덩이.
boong, lúc lắc
Phó từ부사
    boong, lúc lắc
  • Tiếng chuông lớn hay vật thể treo lắc một lần. Hoặc hình ảnh đó.
  • 큰 방울이나 매달린 물체 등이 한 번 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
boong tàu
Danh từ명사
    boong tàu
  • Nền được trải bằng phẳng và rộng trên tàu lớn như quân hạm.
  • 군함과 같은 큰 배 위에 넓고 평평하게 깔린 바닥.
boricha
Danh từ명사
    boricha; trà lúa mạch
  • Trà cho lúa mạch rang vào và đun lên.
  • 볶은 보리를 넣고 끓인 차.
boritgogae
Danh từ명사
    boritgogae; kỳ giáp hạt
  • (cách nói ẩn dụ) Khi khó khăn vì lương thực tích trữ từ năm trước đã hết mà lúa mạch thì chưa chín nên thiếu cái ăn.
  • (비유적으로) 그 전 해에 거두어들인 곡식은 다 떨어지고 보리는 아직 익지 않아 먹을 것이 모자라서 어려운 때.
boryo
Danh từ명사
    boryo; đệm ngồi
  • Đệm mà bên trong có nhồi bông hay lông cho dày lên rồi bọc đẹp bằng vải bên ngoài, thường trải ở chỗ ngồi.
  • 솜이나 털로 속을 두껍게 넣고 천으로 겉을 곱게 싸서 앉는 자리에 늘 깔아 두는 요.
bosigi
Danh từ명사
    bosigi; bát con, bát nhỏ
  • Bát thức ăn phụ, thấp và nhỏ, đựng kimchi hay củ cải muối.
  • 김치나 깍두기 등을 담는, 높이가 낮고 크기가 작은 반찬 그릇.
  • bosigi; bát
  • Đơn vị đếm lượng kimchi hoặc củ cải muối đựng trong bát con.
  • 김치나 깍두기를 보시기에 담아 분량을 세는 단위.
Bosingak
Danh từ명사
    Bosingak; Gác chuông Bosin
  • Gác chuông ở Seoul được xây để treo chuông Bosingak. Sự kiện gióng chuông mừng năm mới, gióng 33 lần vào chuông Bosingak được tổ chức vào lúc 12 giờ đêm ngày 31 tháng 12 hằng năm.
  • 보신각종을 걸기 위해 만든 서울시에 있는 종각. 매년 12월 31일 밤 12시에 보신각종을 33번 치는 제야의 종 타종 행사가 열린다.
Bosintang
Danh từ명사
    Bosintang; canh bổ dưỡng, canh hầm thịt chó
  • Canh cho thịt chó vào nấu, để giúp cơ thể ốm yếu được khoẻ mạnh.
  • 개고기를 넣고 끓인, 약한 몸을 건강하게 해 주는 국.
bossam
Danh từ명사
    bossam; giò chả
  • Món ăn cuốn thịt đầu bò hay lợn luộc chín lọc bỏ xương vào vải rồi đè xuống bằng vật nặng cho cứng lại, sau đó thái ra ăn.
  • 삶아서 뼈를 골라낸 소나 돼지 등의 머리 고기를 보에 싸서 무거운 것으로 눌러 단단하게 만든 뒤 썰어서 먹는 음식.
  • bossam; món cuốn
  • Món ăn thái mỏng thịt heo đã luột chín và ăn cùng phần trong bắp cải hay kim chi cuốn.
  • 삶은 돼지고기를 얇게 썰어서 배춧속이나 보쌈김치 등과 함께 먹는 음식.
bossamkimchi
Danh từ명사
    bossamkimchi; kim chi bọc cải thảo
  • Món kim chi muối bằng cách dùng lá cải thảo lớn gói những thứ đã trộn gia vị như rau hay củ cải được thái với độ lớn nhất định lại.
  • 일정한 크기로 썬 무나 채소 등에 여러 가지 양념을 한 뒤 넓은 배추 잎으로 싸서 담근 김치.
botjim
Danh từ명사
    botjim; tay nải hành lý, túi hành lý
  • Hành lý được gói trong miếng vải gói.
  • 보자기에 싼 짐.
botjimjangsu
Danh từ명사
    botjimjangsu; kẻ bán dạo, người bán rong
  • Người gói hàng hóa trong vải gói rồi quảy đi bán khắp đó đây.
  • 물건을 보자기에 싸서 메고 여기저기를 다니며 파는 사람.
bottari
Danh từ명사
    bottari; bồ, bồ đựng
  • (cách nói ẩn dụ) Tâm trạng, suy nghĩ, câu chuyện... có trong lòng.
  • (비유적으로) 속에 들어 있는 마음이나 생각, 이야기 등.
bottarijangsu
Danh từ명사
    bottarijangsu; người bán hàng rong, người bán hàng lưu động
  • Người đi loanh quanh để buôn bán mà không có cửa hàng cố định.
  • 정해진 가게 없이 돌아다니며 장사하는 사람.
  • bottarijangsu; người chạy sô
  • (cách nói ẩn dụ) Người không thể cố định ở một chỗ và chạy đi chạy lại chuyển chỗ làm.
  • (비유적으로) 한곳에 정착하지 못하고 일터를 옮겨 다니는 사람.
bỏ vào
Động từ동사
    bỏ vào
  • Trộn nguyên liệu khác vào thức ăn cơ bản.
  • 기본이 되는 음식에 다른 재료를 섞어 넣다.
box
Danh từ명사
    box
  • Phần trong đường ngăn quanh bốn bên để phân biệt phần bài viết có nội dung đặc biệt.
  • 특별한 내용의 글을 구분하기 위해 사방을 둘러서 막은 선의 안.
Braxin
Danh từ명사
    Braxin
  • Quốc gia nằm ở phía Đông của đại lục Nam Mỹ, diện tích lớn nhất ở Nam Mỹ, ngành chăn nuôi gia súc phát triển, sản phẩm sản xuất chủ yếu là cà phê, bông sợi, ngôn ngữ chính là tiếng Bồ Đào Nha và thủ đô là Brasília.
  • 남아메리카 대륙의 동부에 있는 나라. 남아메리카에서 가장 면적이 넓고 목축업이 발달했으며, 주요 생산물로는 커피, 목화 등이 있다. 주요 언어는 포르투갈어이고 수도는 브라질리아이다.
buchaechum
Danh từ명사
    buchaechum; múa quạt
  • Điệu múa do các cô gái mặc Hanbok và đội Chokturi cầm quạt sặc sỡ trên hai tay và múa.
  • 한복을 입고 족두리를 쓴 여자들이 양손에 화려한 부채를 들고 추는 춤.
buchim
Danh từ명사
    buchim; món bánh bột rán
  • Món ăn làm bằng bột cho nhiều loại nguyên liệu thức ăn vào trộn đặc đặc hay nguyên liệu thức ăn nhúng trứng rồi mang rán (chiên) trong dầu.
  • 달걀을 입힌 식재료나 여러 가지 식재료를 넣은 걸죽한 반죽을 기름에 부쳐 낸 음식.
buchimgae
Danh từ명사
    buchimgae; món bánh bột rán
  • Thức ăn làm bằng bột trộn đặc đặc trong các loại nguyên liệu thức ăn rồi mang trải rộng và mỏng trên chảo dầu và rán chín.
  • 여러 가지 재료를 넣은 걸죽한 반죽을 기름에 얇고 넓적하게 부쳐 낸 음식.
budaejjigae
Danh từ명사
    budaejjigae; món canh xúc xích thập cẩm, lẩu thập cẩm
  • Món lẩu cho xúc xích, giăm bông, các loại rau vào nồi nấu.
  • 냄비에 햄, 소시지, 각종 야채 등을 넣고 끓인 찌개.
bukeopo
Danh từ명사
    bukeopo; cá pô lắc khô tẩm gia vị
  • Món ăn được xé từ cá pô lắc khô thành nhiều miếng mỏng rồi ướp gia vị và làm khô.
  • 북어를 여러 개의 얇은 조각으로 찢어서 양념을 하여 말린 것.
bukeotguk
Danh từ명사
    bukeotguk; canh cá pô lắc
  • Món canh được nấu bằng cách xé nhỏ cá pô lắc khô rồi cho hành và đập trứng vào nấu chín.
  • 북어를 잘게 찢어서 파를 넣고 달걀을 풀어 끓인 국.
BukHan
Danh từ명사
    BukHan; Bắc Hàn, Bắc Triều Tiên
  • Khu vực phía Bắc ranh giới đình chiến của Hàn Quốc.
  • 대한민국의 휴전선 북쪽 지역.
bu lại, tụ lại, kéo đến
Động từ동사
    bu lại, tụ lại, kéo đến
  • Người hay côn trùng tập trung thật nhiều lại một nơi và di chuyển một cách không có trật tự.
  • 벌레나 사람이 한곳에 많이 모여 무질서하게 움직이다.
Bulgogi
Danh từ명사
    Bulgogi; món thịt nướng
  • Món ăn truyền thống của Hàn Quốc, nướng trên lửa thịt bò hay thịt heo được thái mỏng và tẩm gia vị.
  • 얇게 썰어 양념한 돼지고기나 쇠고기를 불에 구운 한국 전통 음식.
Bulguksa
Danh từ명사
    Bulguksa; chùa Phật Quốc
  • Ngôi chùa thời Silla tọa lạc ở thành phố Gyeongju, tỉnh Gyeongsangbuk. Có nhiều di sản văn hóa quý giá thuộc nghệ thuật Phật giáo Silla như tháp Đa Bảo, tháp Thích Ca. Tên gọi chính thức là chùa Phật Quốc Gyeongju.
  • 경상북도 경주시에 있는 신라 시대의 절. 신라 불교 예술의 귀중한 유적으로 다보탑, 석가탑 등 많은 문화재가 있다. 정식 명칭은 ‘경주 불국사’이다.
bu lại, tụ lại
Động từ동사
    bu lại, tụ lại
  • Côn trùng hay con người dồn nhiều vào một chỗ.
  • 벌레나 사람 등이 한곳에 많이 몰려들다.
bu lại, xúm lại
Tính từ형용사
    bu lại, xúm lại
  • Người hay động vật tập trung đông và lộn xộn.
  • 사람이나 동물 등이 많이 모여 어수선하다.
bu lại, xúm lại, xúm xít
Động từ동사
    bu lại, xúm lại, xúm xít
  • Người hay động vật tập trung đông và liên tục di chuyển một cách lộn xộn
  • 사람이나 동물 등이 많이 모여 자꾸 어수선하게 움직이다.
bu lấy, bâu lấy, xúm xít, tấp nập, lúc nhúc
Động từ동사
    bu lấy, bâu lấy, xúm xít, tấp nập, lúc nhúc
  • Côn trùng nhỏ, thú vật hay con người tập trung nhiều lại một chỗ và liên tục di chuyển.
  • 작은 벌레나 짐승 또는 사람 등이 한곳에 많이 모여 자꾸 움직이다.
Động từ동사
    bu lấy, bâu lấy, xúm xít, tấp nập, lúc nhúc
  • Côn trùng nhỏ, thú vật hay con người tập trung nhiều lại một chỗ và liên tục di chuyển.
  • 작은 벌레나 짐승 또는 사람 등이 한곳에 많이 모여 자꾸 움직이다.
Động từ동사
    bu lấy, bâu lấy, xúm xít, tấp nập, lúc nhúc
  • Côn trùng nhỏ, thú vật hay con người tập trung nhiều tại một chỗ và liên tục di chuyển.
  • 작은 벌레나 짐승 또는 사람 등이 한곳에 많이 모여 자꾸 움직이다.
Động từ동사
    bu lấy, bâu lấy, xúm xít, tấp nập, lúc nhúc
  • Côn trùng, muông thú hay con người... tụ tập nhiều tại một nơi và liên tục di chuyển.
  • 벌레나 짐승 또는 사람 등이 한곳에 많이 모여 자꾸 움직이다.
Động từ동사
    bu lấy, bâu lấy, xúm xít, tấp nập, lúc nhúc
  • Côn trùng, muông thú hay con người... tập trung nhiều tại một chỗ và liên tục di chuyển.
  • 벌레나 짐승 또는 사람 등이 한곳에 많이 모여 자꾸 움직이다.

+ Recent posts

TOP