bi-a, trò chơi đánh bi-a
Danh từ명사
    bi-a, trò chơi đánh bi-a
  • Trò chơi trong nhà bằng cách cho những quả bóng lên một cái bàn vuông, sau đó dùng gậy đánh cho những trái bóng chạm vào nhau để phân chia thắng bại.
  • 네모난 대 위에 공을 놓고 긴 막대기로 쳐서 맞히는 것으로 이기고 지는 것을 가리는 실내 놀이.
bia tươi
Danh từ명사
    bia tươi
  • Bia chưa được sát khuẩn và được giữ ở nhiệt độ lạnh.
  • 열을 가하여 살균하지 않은, 담근 그대로의 맥주.
bia tươi, quán bia tươi
Danh từ명사
    bia tươi, quán bia tươi
  • Bia tươi được bán theo từng ly một. Hoặc quán nhậu bán bia tươi ấy.
  • 한 잔씩 잔에 담아 파는 생맥주. 또는 그 생맥주를 파는 술집.
bia tưởng niệm
Danh từ명사
    bia tưởng niệm
  • Bia được xây để nghĩ và nhớ về người đã chết.
  • 죽은 사람을 생각하고 그리워하기 위해 세운 비.
bia đá
Danh từ명사
    bia đá
  • Cái được khắc chữ trên đá và dựng lên.
  • 돌에 글자를 새겨서 세워 놓은 것.
bị bác bỏ, bị tranh luận bác bỏ
Động từ동사
    bị bác bỏ, bị tranh luận bác bỏ
  • Điểm sai trái của ý kiến hay chủ trương nào đó được chỉ ra hoặc công kích một cách lôgic.
  • 어떤 주장이나 의견의 잘못된 점이 논리적으로 지적되거나 공격받다.
bị bại, bị thua
Động từ동사
    bị bại, bị thua
  • (cách nói thông tục) Bị thua trong thi đấu.
  • (속되게) 경기 등에서 지다.
bị bay
Động từ동사
    bị bay
  • Bị bay vào không trung do gió thổi.
  • 공중에서 바람을 타고 움직이게 되다.
bibimbap
Danh từ명사
    bibimbap; món cơm trộn
  • Cơm cho một số loại gia vị vào thịt, nấm, trứng, rau và trộn ăn.
  • 고기, 버섯, 계란, 나물 등에 여러 가지 양념을 넣고 비벼 먹는 밥.
bi bô, luyên thuyên, huyên thuyên
Động từ동사
    bi bô, luyên thuyên, huyên thuyên
  • Nói chuyện một cách liên tục và gây ồn ào một chút bằng giọng nói nhỏ và nhanh.
  • 낮고 빠른 목소리로 조금 시끄럽게 자꾸 이야기하다.
bị bắt giữ
Động từ동사
    bị bắt giữ
  • Tàu xâm phạm vùng biển nước mình một cách bất hợp pháp bị bắt giữ.
  • 다른 나라의 바다를 불법으로 침범한 배가 붙잡히다.
bi che chắn, được che phủ
Động từ동사
    bi che chắn, được che phủ
  • Được che hoặc bao bọc để mặt trước không lộ ra.
  • 앞이 트이지 않게 가려지거나 둘러싸이게 되다.
bị chặn
Động từ동사
    bị chặn
  • Đường bị tắc nên người hay vật không qua lại được..
  • 사람이나 물품이 오가지 못하도록 길이 막히다.
bị dừng, bị ngừng, bị chấm dứt
Động từ동사
    bị dừng, bị ngừng, bị chấm dứt
  • Cái kéo dài liên tục bị ngừng.
  • 계속 이어지던 것이 그치다.
Bi-eub
Danh từ명사
    Bi-eub
  • Tên của phụ âm 'ㅂ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn.
  • 한글 자모 ‘ㅂ’의 이름.
2.
Danh từ명사
    Bi-eub
  • Chữ cái thứ sáu trong bảng chữ cái tiếng Hàn, có tên gọi là Bi-eup, được tạo ra bằng cách thêm nét vào chữ 'ㅁ' vì khi phát âm hình dạng của môi giống với 'ㅁ' nhưng lại mạnh hơn.
  • 한글 자모의 여섯째 글자. 이름은 ‘비읍’으로, 소리를 낼 때의 입술 모양은 ‘ㅁ’과 같지만 더 세게 발음되므로 ‘ㅁ’에 획을 더해서 만든 글자이다.
bi hài kịch
Danh từ명사
    bi hài kịch
  • Hài kịch và bi kịch.
  • 희극과 비극.
bijitteok
Danh từ명사
    bijitteok; bánh bã đậu
  • Bánh làm bằng cách cho bột mì hay bột gạo vào bã đậu và nhào, nặn thành hình tròn dẹt rồi rán
  • 비지에 밀가루나 쌀가루를 넣고 반죽하여 둥글넓적하게 부친 떡.
  • bijitteok; đồ cặn bã
  • (cách nói ẩn dụ) Cái không có giá trị gì.
  • (비유적으로) 보잘것없는 것.
Biki
Danh từ명사
    Biki; người chào mời khách, người chào hàng
  • (cách nói thông tục) Người lôi kéo khách ở đường để bán hàng hoá đồ vật.
  • (속된 말로) 물건 등을 팔기 위해 길에서 손님을 잡아끄는 사람.
bikini, áo tắm hai mảnh
Danh từ명사
    bikini, áo tắm hai mảnh
  • Bộ đồ bơi dùng cho nữ được tạo thành chỉ từ áo lót và quần lót, trên dưới tách rời.
  • 상하가 분리되어 브래지어와 팬티로만 이루어진 여자용 수영복.
bi kịch
Danh từ명사
    bi kịch
  • Việc rất đau buồn và bi thảm.
  • 매우 슬프고 비참한 일.
  • bi kịch
  • Vở kịch có cái kết đau buồn và bi thảm.
  • 슬프거나 비참한 결말로 끝나는 극.
bim bim! tin tin!
Phó từ부사
    bim bim! tin tin!
  • Âm thanh mà còi ô tô... cất lên.
  • 자동차 등의 경적이 울리는 소리.
Phó từ부사
    bim bim! tin tin!
  • Âm thanh mà còi ô tô... liên tục vang lên.
  • 자동차 등의 경적이 계속해서 울리는 소리.
Động từ동사
    bim bim! tin tin!
  • Còi của ô tô liên tiếp kêu. Hoặc liên tiếp phát ra âm thanh như vậy.
  • 자동차 등의 경적이 계속해서 울리다. 또는 그런 소리를 계속해서 내다.
bindaetteok
Danh từ명사
    bindaetteok; bánh bột rán
  • Bánh hình tròn và to, được làm từ rau trộn với bột đậu xanh hoà nước và thịt rồi rán lên.
  • 물에 불린 녹두를 갈아서 채소와 고기 등을 넣고 둥글넓적하게 부친 전.
binh dịch, nghĩa vụ quân sự
Danh từ명사
    binh dịch, nghĩa vụ quân sự
  • Nghĩa vụ của quốc dân phải làm trong quân đội trong một thời gian nhất định.
  • 일정한 기간 동안 군대에서 일해야 하는 국민의 의무.
bình hồ lô
Danh từ명사
    bình hồ lô
  • Bình dài, ở giữa thắt nhỏ vào.
  • 길쭉하며 가운데가 잘록하게 들어간 모양으로 생긴 병.
binh khí
Danh từ명사
    binh khí
  • Dụng cụ được dùng trong chiến tranh.
  • 전쟁에 쓰이는 기구.
binh lái, lính lái xe
Danh từ명사
    binh lái, lính lái xe
  • Quân nhân làm công việc lái xe trong quân đội.
  • 군대에서 차량을 운전하는 일을 맡은 군인.
binh lính có thâm niên
Danh từ명사
    binh lính có thâm niên
  • Binh sĩ phục vụ lâu năm trong quân đội.
  • 군대 생활을 오래한 병사.
binh mã
Danh từ명사
    binh mã
  • Ngựa được dùng cho binh sĩ và quân sự.
  • 병사와 군사용 말.
  • binh mã
  • Ngựa dùng trong quân đội.
  • 군대에서 쓰는 말.
binh nhì
Danh từ명사
    binh nhì
  • Cấp bậc thấp nhất trong binh sĩ quân đội.
  • 군대의 사병 중에서 제일 낮은 계급.
Danh từ명사
    binh nhì
  • Cấp bật thấp nhất trong binh sĩ quân đội.
  • 군대의 사병 중에서 제일 낮은 계급.
binh nhất
Danh từ명사
    binh nhất
  • Cấp ở trên binh nhì và dưới hạ sỹ trong hàng binh sỹ của quân đội.
  • 군대의 사병 중에서 상등병의 아래이고 이등병의 위인 계급.
binh pháp
Danh từ명사
    binh pháp
  • Phương pháp chỉ huy quân sự và lãnh đạo trận đấu.
  • 군사를 지휘하여 전투를 이끌어 나가는 방법.
binh sĩ
Danh từ명사
    binh sĩ
  • (ngày xưa) Quân nhân hay quân đội.
  • (옛날에) 군인이나 군대.
binh sĩ, binh lính
Danh từ명사
    binh sĩ, binh lính
  • Người lính bình thường trong quân đội, không phải là tướng.
  • 군대에서, 장교가 아닌 보통 군인.
binh sĩ được tập huấn
Danh từ명사
    binh sĩ được tập huấn
  • Binh sĩ được huấn luyện ở các cơ sở huấn luyện trước khi được bố trí về các doanh trại.
  • 각 부대에 배치되기 전에 훈련 기관에서 훈련을 받는 병사.
binh số, binh lực
Danh từ명사
    binh số, binh lực
  • Số binh lính. Hoặc sức mạnh của quân đội có được từ đó.
  • 군인의 수. 또는 그로부터 나오는 군대의 힘.
binh thư
Danh từ명사
    binh thư
  • Sách viết về phương pháp chỉ huy quân sự và dẫn dắt trận chiến.
  • 군사를 지휘하여 전투를 이끌어 나가는 방법에 대하여 쓴 책.
binh tốt, lính quèn
Danh từ명사
    binh tốt, lính quèn
  • Binh sĩ có cấp bậc thấp.
  • 직위가 낮은 병사.
bi quan
Động từ동사
    bi quan
  • Xem việc phía trước sẽ không tốt đẹp.
  • 앞으로의 일이 잘 안될 것이라고 보다.
bi quan, chán chường
Động từ동사
    bi quan, chán chường
  • Nhìn cuộc đời chỉ thấy tối tăm nên suy nghĩ một cách đau buồn và tuyệt vọng.
  • 인생을 어둡게만 보아 슬프고 절망스럽게 생각하다.
bị rủ xuống, chạm xuống
Động từ동사
    bị rủ xuống, chạm xuống
  • Vải hoặc dây chùng xuống phía dưới.
  • 천이나 줄 등이 아래로 늘어지다.
bị thương, trầy
Động từ동사
    bị thương, trầy
  • Va đập hoặc va chạm nên xuất hiện vết thương ở cơ thể hay một phần cơ thể. Hoặc làm cho vết thương xuất hiện.
  • 부딪치거나 맞거나 하여 몸이나 몸의 일부에 상처가 생기다. 또는 상처가 생기게 하다.
bi thảm
Tính từ형용사
    bi thảm
  • Đau buồn và cảm thấy khủng khiếp đến mức không thể chịu được.
  • 견딜 수 없을 정도로 슬프고 끔찍하다.
bi thảm, thê thảm, thảm thiết
Tính từ형용사
    bi thảm, thê thảm, thảm thiết
  • Rất khủng khiếp và bi thảm.
  • 매우 끔찍하고 비참하다.
bi thảm, thảm thương
Tính từ형용사
    bi thảm, thảm thương
  • Khủng khiếp và tuyệt vọng.
  • 끔찍하고 절망적이다.
bi tráng
Tính từ형용사
    bi tráng
  • Vừa đĩnh đạc vừa uy nghiêm mặc dù nén chịu tình cảm đau buồn
  • 슬픈 감정을 참는 모습이 씩씩하면서도 엄숙하다.
bị trộm
Động từ동사
    bị trộm
  • Bị mất trộm.
  • 도둑을 맞다.
bị tụt lại, bị rớt lại
Động từ동사
    bị tụt lại, bị rớt lại
  • Bị thụt lùi lại đằng sau của nhóm người cùng đi đến địa điểm nào đó.
  • 목적지로 함께 가는 사람들의 무리에서 뒤쳐지게 되다.
bi, viên bi
Danh từ명사
    bi, viên bi
  • Đồ chơi làm thành hình tròn bằng sứ hoặc thuỷ tinh.
  • 유리나 사기 등으로 둥글게 만든 놀이 도구.
biên bản ghi nhớ
Danh từ명사
    biên bản ghi nhớ
  • Văn bản ghi nội dung sẽ thực hiện cam kết với đối phương.
  • 상대방에게 약속을 지키겠다는 내용을 적은 문서.
biên bản họp
Danh từ명사
    biên bản họp
  • Bản ghi chép ghi lại quyết định hay quá trình của cuộc họp.
  • 회의의 과정이나 결정 등을 적어 놓은 기록.
Danh từ명사
    biên bản họp
  • Ghi chép ghi lại những điều như kết quả, quá trình tiến hành, nội dung mà một số người đã tụ họp và bàn luận.
  • 여럿이 모여 의논한 내용, 진행 과정, 결과 등을 적은 기록.
biên bản phiên tòa, biên bản xét xử
Danh từ명사
    biên bản phiên tòa, biên bản xét xử
  • Văn bản do tòa án hoặc cơ quan khác lập để chứng minh một cách chính thức nội dung và quá trình thủ tục tố tụng được tiến hành.
  • 소송 절차가 진행되는 과정과 내용을 공적으로 증명하기 위하여 법원 또는 그 밖의 기관이 작성하는 문서.
biên bản vi phạm
Danh từ명사
    biên bản vi phạm
  • Giấy tờ mà cảnh sát giao thông phát cho người vi phạm luật lệ giao thông.
  • 교통경찰이 교통 법규를 위반한 사람에게 발급하는 서류.
biên chế
Danh từ명사
    biên chế
  • Chế độ quy định một cách nhất định về số người làm việc hoặc tham gia tổ chức...
  • 어떤 일을 하거나 모임 등에 참가하는 사람의 수를 일정하게 정한 제도.
biên cương
Danh từ명사
    biên cương
  • Vùng đất là biên giới giữa quốc gia và quốc gia.
  • 나라와 나라 사이의 경계가 되는 땅.
biên dịch
Động từ동사
    biên dịch
  • Chuyển lời nói hay bài viết thành lời nói hay bài viết thuộc một ngôn ngữ khác.
  • 말이나 글을 다른 언어의 말이나 글로 바꾸어 옮기다.
biên dịch viên, dịch giả, người biên dịch
Danh từ명사
    biên dịch viên, dịch giả, người biên dịch
  • Người làm việc chuyển văn được viết bằng ngôn ngữ nào đó thành ngôn ngữ khác một cách chuyên nghiệp.
  • 어떤 언어로 된 글을 다른 언어의 글로 바꾸는 일을 전문으로 하는 사람.
biên giới
Danh từ명사
    biên giới
  • Ranh giới chia lãnh thổ của hai quốc gia.
  • 나라와 나라의 국토를 나누는 경계.
biên giới, ranh giới
Phụ tố접사
    biên giới, ranh giới
  • Hậu tố thêm nghĩa 'ranh giới'.
  • ‘경계’의 뜻을 더하는 접미사.
biên giới, địa giới
Danh từ명사
    biên giới, địa giới
  • Ranh giới ngăn khu vực như vùng đất hay đất nước.
  • 나라나 지역 등의 구간을 가르는 경계.
biên lai, chứng từ
Danh từ명사
    biên lai, chứng từ
  • Tờ giấy trở thành chứng cớ hay chứng minh sự kiện hoặc sự thật nào đó.
  • 어떠한 사실이나 사건을 증명하거나 증거가 되는 표.
biên lai, hóa đơn, bản in sao kê
Danh từ명사
    biên lai, hóa đơn, bản in sao kê
  • Tờ giấy ghi lại một cách vắn tắt nội dung giao dịch hàng hoá hay tiền bạc ở ngân hàng, công ti, cửa hàng v.v....
  • 은행, 회사, 상점 등에서 돈이나 물건의 거래 내용을 간단히 적은 쪽지.
biên niên sử triều đại Joseon, Triều Tiên Vương Triều Thực Lục
Danh từ명사
    Joseonwangjosillok; biên niên sử triều đại Joseon, Triều Tiên Vương Triều Thực Lục
  • Sách ghi lại những sự thật lịch sử dưới triều đại Joseon, gồm những sự kiện xảy ra trong vòng 472 năm từ thời vua Taejo đến thời vua Cheoljong.
  • 조선 시대 왕들의 재위 기간동안 일어난 역사적 사실을 기록한 책. 태조 때부터 철종 때까지 472년 동안의 일을 담고 있다.
biên soạn
Động từ동사
    biên soạn
  • Lấy nhiều chất liệu liên kết lại cho hợp với hệ thống hay tuần tự nhất định để cấu thành nên bài viết hay câu chuyện.
  • 글이나 이야기 등을 구성하기 위해 여러 가지 소재를 일정한 순서와 체계에 맞추어 짜다.
  • biên soạn
  • Tập hợp tài liệu rồi làm thành sách.
  • 자료를 모아 책을 만들다.
Danh từ명사
    (nhà/ đoàn thể) biên soạn
  • Từ thể hiện việc người hoặc tập thể nào đó đã làm ra sách.
  • 어떤 사람이나 단체가 책을 만들었음을 나타내는 말.
Động từ동사
    biên soạn
  • Tập hợp nhiều tài liệu rồi chỉnh lí một cách có tổ chức và làm thành sách.
  • 여러 가지 자료를 모아 짜임새 있게 정리하여 책을 만들다.
biên tập
Động từ동사
    biên tập
  • Tập hợp các tài liệu theo phương hướng và kế hoạch nhất định rồi làm thành báo, tạp chí hay sách. Hoặc hoàn chỉnh băng phim, băng ghi hình hay văn bản thành tác phẩm.
  • 일정한 방향과 계획 아래 여러 가지 자료를 모아 신문, 잡지, 책 등을 만들다. 또는 영화 필름, 녹음테이프, 문서 등을 하나의 작품으로 완성하다.
biên tập viên
    biên tập viên (phát thanh truyền hình)
  • Người viết kịch bản của chương trình phát thanh truyền thông.
  • 방송으로 내보내는 프로그램의 대본을 쓰는 사람.
biên tập viên thời sự, người dẫn chương trình thời sự
Danh từ명사
    biên tập viên thời sự, người dẫn chương trình thời sự
  • Người thực hiện chương trình thời sự trên đài.
  • 방송에서 뉴스를 진행하는 사람.
biên đạo múa
Động từ동사
    biên đạo múa
  • Tạo ra hay giảng dạy điệu múa phù hợp theo nhạc.
  • 음악에 맞는 춤을 만들거나 가르치다.
biên độ
Danh từ명사
    biên độ
  • Khoảng cách của vật thể đang chuyển động lắc tính từ nơi dừng lại hoặc nơi không nghiêng về một phía nào đến nơi dao dộng xa nhất.
  • 흔들려 움직이고 있는 물체가 멈춘 곳 또는 어느 한쪽으로 기울지 않은 곳에서 가장 크게 움직인 곳까지의 거리.
bị đánh chìm
Động từ동사
    bị đánh chìm
  • Tàu bị lật hay bị vỡ do va phải đá ngầm hay bị bão lớn.
  • 배가 폭풍우나 암초 등을 만나 부서지거나 뒤집히게 되다.
bị đoạn tuyệt
Động từ동사
    bị đoạn tuyệt
  • Quan hệ với nhau bị cắt đứt.
  • 서로 간의 관계가 끊어지다.

+ Recent posts

TOP