bao đựng thóc
Danh từ명사
    bao đựng thóc
  • Đồ chứa dùng để đựng thóc được làm bằng rơm bện lại.
  • 짚으로 엮어 만들어 벼를 담는 데 쓰는 자루.
bapjubal
Danh từ명사
    bapjubal; bát ăn cơm bằng đồng, bát đồng thau
  • Bát cơm làm bằng đồng thau, hơi loe ở phần trên và có nắp đậy.
  • 위가 약간 벌어지고 뚜껑이 있는, 놋쇠로 만든 밥그릇.
bapsangbo
Danh từ명사
    bapsangbo; khăn phủ, khăn đậy
  • Mảnh vải phủ lên trên mâm cơm đã được dọn sẵn.
  • 차려 놓은 밥상을 덮어 두는 보자기.
Baptist giáo
Danh từ명사
    Baptist giáo
  • Một giáo phái thuộc đạo Tin lành xem trọng hình thức tế lễ ngâm mình trong nước.
  • 온몸을 물에 적시는 형식의 세례를 중요하게 여기는 개신교의 한 교파.
bar, quán bar
Danh từ명사
    bar, quán bar
  • Quán rượu kiểu phương Tây có đặt ghế ở trước quầy dài, ngồi đối diện với người pha chế và uống rượu.
  • 긴 탁자 앞에 의자를 놓고 바텐더와 마주 앉아 술을 마시는 서양식 술집.
ba sấp một ngửa
Danh từ명사
    do; ba sấp một ngửa
  • Lời nói chỉ trường hợp ba cây yut sấp chỉ một cây ngửa trong trò chơi yut.
  • 윷놀이에서 윷짝의 세 개는 엎어지고 한 개만이 젖혀진 경우를 이르는 말.
Batchim kép, phụ âm cuối kép
Danh từ명사
    Batchim kép, phụ âm cuối kép
  • Chữ được tạo thành bởi hai phụ âm giống nhau trong Hangeul như 'ㄲ', 'ㅆ' và được ghi bên dưới nguyên âm.
  • 한글에서 'ㄲ', 'ㅆ' 처럼 서로 같은 두 개의 자음으로 이루어지고 모음 아래에 받쳐서 적는 글자.
Batchim đơn, phụ âm cuối đơn
Danh từ명사
    Batchim đơn, phụ âm cuối đơn
  • Chữ được tạo thành bởi một phụ âm trong Hangeul như 'ㄱ', 'ㄴ', 'ㄷ' và được ghi bên dưới nguyên âm.
  • 한글에서 'ㄱ', 'ㄴ', 'ㄷ'처럼 하나의 자음으로 이루어지고 모음 아래에 받쳐서 적는 글자.
Proverbsba thằng ăn, hai thằng chết mà cũng không biết
    ba thằng ăn, hai thằng chết mà cũng không biết
  • Thức ăn rất ngon.
  • 음식이 아주 맛있다.
ba xu, ba đồng
Danh từ명사
    ba xu, ba đồng
  • Ý nói 3 đồng tiền xu được sử dụng vào thời xưa có giá trị không đáng kể.
  • 아주 보잘것없는 값.
bay
Động từ동사
    bay
  • Di chuyển từ một vị trí nào đó tới một vị trí khác trong trạng thái lơ lửng trên không trung.
  • 공중에 뜬 상태로 어떤 위치에서 다른 위치로 움직이다.
  • bay
  • Vật thể nào đó di chuyển rất nhanh.
  • 어떤 물체가 매우 빨리 움직이다.
  • bay
  • (cách nói thông tục) Bỏ trốn rất nhanh.
  • (속된 말로) 재빠르게 도망가다.
Danh từ명사
    (sự) bay
  • Việc bay đi hay bay lượn trên bầu trời.
  • 하늘을 날아가거나 날아다님.
Động từ동사
    bay
  • Bay đi hay bay lượn trên bầu trời.
  • 하늘을 날아가거나 날아다니다.
bay bay, tung bay, thổi bay
Động từ동사
    bay bay, tung bay, thổi bay
  • Cái gì đó hứng gió và di chuyển nhẹ. Hoặc làm như vậy.
  • 바람을 받아 무엇이 가볍게 움직이다. 또는 그렇게 하다.
bay biến, bốc hơi
Động từ동사
    bay biến, bốc hơi
  • (cách nói ẩn dụ) Biến mất hay không còn nữa.
  • (비유적으로) 사라지거나 없어지다.
bay biến theo , bốc hơi, bị mất
Động từ동사
    bay biến theo (tay của ai đó), bốc hơi, bị mất
  • Có người lấy trộm đồ vật nên liên tục bị mất.
  • 물건을 훔쳐가는 사람이 있어 자주 없어지다.
bày bừa
Động từ동사
    bày bừa
  • Bày ra nhiều việc một lượt một cách bề bộn.
  • 여러 가지 일을 한꺼번에 어수선하게 벌여 놓다.
bay bổng, lâng lâng
Động từ동사
    bay bổng, lâng lâng
  • Làm cho cơ thể vút lên cao như thể bay nhanh và mạnh.
  • 몸을 빠르고 세게 날 듯이 높이 솟게 하다.
bay hơi, bốc hơi
Động từ동사
    bay hơi, bốc hơi
  • Vật chất nào đó biến đổi từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí.
  • 어떤 물질이 액체 상태에서 기체 상태로 변하다.
bay hơi, bốc hơi, lặn tăm
Động từ동사
    bay hơi, bốc hơi, lặn tăm
  • (cách nói thông tục) Con người hay đồ vật bỗng dưng biến mất nên không thể biết là đang ở đâu nữa.
  • (속된 말로) 사람이나 물건이 갑자기 사라져서 어디에 있는지 모르게 되다.
bay khắp nơi, bay lung tung
Động từ동사
    bay khắp nơi, bay lung tung
  • Bay đến chỗ này chỗ kia.
  • 여기저기 날아서 다니다.
bay khắp nơi, vun vãi, bỏ bừa khắp nơi
Động từ동사
    bay khắp nơi, vun vãi, bỏ bừa khắp nơi
  • Bị bỏ bừa hoặc vun vãi lung tung.
  • 하찮게 내버려지거나 널려 있다.
bay lung tung, trôi lang thang, trôi bềnh bồng
Động từ동사
    bay lung tung, trôi lang thang, trôi bềnh bồng
  • Nổi trên mặt nước hay không trung và di chuyển chỗ này chỗ khác.
  • 공중이나 물 위에 떠서 이리저리 움직이다.
bay lên
Động từ동사
    bay lên
  • Bay lên trên cao.
  • 날아서 위로 높이 올라가다.
bay lên, dâng lên, tỏa lên
Động từ동사
    bay lên, dâng lên, tỏa lên
  • Hơi nước, khói hay mây... liên tục bay lên trên.
  • 김이나 연기, 구름 등이 계속 위로 올라가다.
bay lả tả, bay tung tóe, bay tứ tán
Động từ동사
    bay lả tả, bay tung tóe, bay tứ tán
  • Bị văng bay tứ tung một cách mạnh mẽ. Hoặc làm cho bay như vậy.
  • 거세게 펄펄 흩어져 날다. 또는 그렇게 날게 하다.
bay màu, làm bạc màu
Động từ동사
    bay màu, làm bạc màu
  • Loại bỏ màu sắc ở trên những cái như vải hay vải áo.
  • 천이나 옷감 등에 들어 있는 색깔을 빼다.
bay phấp pha phấp phới
Động từ동사
    bay phấp pha phấp phới
  • Hình ảnh bướm hay lá cây bay nhẹ. Hoặc làm cho như vậy.
  • 나비나 나뭇잎 등이 가볍게 계속 날아다니다. 또는 그렇게 되게 하다.
bay phấp pha phấp phới, bay phần phật
Động từ동사
    bay phấp pha phấp phới, bay phần phật
  • Hình ảnh đung đưa mềm và mạnh bởi gió. Hoặc làm cho như vậy.
  • 바람에 가볍고 힘차게 계속 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
bay phấp phới
Động từ동사
    bay phấp phới
  • Bướm hay lá cây... bay một cách nhẹ nhàng.
  • 나비나 나뭇잎 등이 가볍게 날아다니다.
bay phấp phới, bay dập dờn
Động từ동사
    bay phấp phới, bay dập dờn
  • Bướm hoặc lá cây liên tục bay một cách nhẹ nhàng.
  • 나비나 나뭇잎 등이 가볍게 계속 날아다니다.
Động từ동사
    bay phấp phới, bay dập dờn
  • Bướm hay lá cây bay một cách nhẹ nhàng.
  • 나비나 나뭇잎 등이 가볍게 날아다니다.
bay phấp phới, thổi phấp phới
Động từ동사
    bay phấp phới, thổi phấp phới
  • Bướm hay lá cây... liên tục bay một cách nhẹ nhàng. Hoặc làm cho như vậy.
  • 나비나 나뭇잎 등이 가볍게 계속 날아다니다. 또는 그렇게 되게 하다.
bay phất phơ, bay phấp phới
Động từ동사
    bay phất phơ, bay phấp phới
  • Vật thể mỏng bị gió thổi bay và chuyển động nhẹ liên hồi. Hoặc làm cho chuyển động.
  • 얇은 물체가 바람에 날리어 가볍게 자꾸 움직이다. 또는 움직이게 하다.
Động từ동사
    bay phất phơ, bay phấp phới
  • Vật thể mỏng bị gió thổi bay và chuyển động nhẹ liên hồi. Hoặc làm như thế.
  • 얇은 물체가 바람에 날리어 자꾸 가볍게 움직이다. 또는 그렇게 하다.
Động từ동사
    bay phất phơ, bay phấp phới
  • Vật thể mỏng bị gió thổi bay và chuyển động nhẹ liên hồi. Hoặc làm cho chuyển động.
  • 얇은 물체가 바람에 날리어 가볍게 자꾸 움직이다. 또는 움직이게 하다.
bay phất phơ, bay phấp phới
Động từ동사
    bay phất phơ, bay phấp phới
  • Đón gió và di chuyển một cách nhẹ nhàng.
  • 바람을 받아 가볍고 크게 움직이다.
bay phần phật
Động từ동사
    bay phần phật
  • Những cái như lá cờ lớn hoặc đồ giặt đang phơi liên tục bay mạnh trong gió.
  • 큰 깃발이나 널어 놓은 빨래 등이 계속해서 바람에 거세게 날리다.
Động từ동사
    bay phần phật
  • Lá cờ lớn hoặc đồ giặt đang phơi liên tục bay mạnh trong gió.
  • 큰 깃발이나 널어 놓은 빨래 등이 계속해서 바람에 거세게 날리다.
Động từ동사
    bay phần phật
  • Lá cờ lớn hoặc đồ giặt đang phơi bay mạnh trong gió.
  • 큰 깃발이나 널어 놓은 빨래 등이 바람에 거세게 날리다.
Phó từ부사
    bay phần phật
  • Tiếng lá cờ lớn hoặc đồ giặt đang phơi liên tục bay mạnh trong gió. Hoặc hình ảnh đó.
  • 큰 깃발이나 널어 놓은 빨래 등이 바람에 자꾸 거세게 날리는 소리. 또는 그 모양.
Động từ동사
    bay phần phật
  • Lá cờ lớn hoặc đồ giặt đang phơi liên tục bay mạnh trong gió.
  • 큰 깃발이나 널어 놓은 빨래 등이 바람에 자꾸 거세게 날리다.
Động từ동사
    bay phần phật
  • Lá cờ lớn hoặc đồ giặt đang phơi bay mạnh trong gió.
  • 큰 깃발이나 널어 놓은 빨래 등이 바람에 거세게 날리다.
Động từ동사
    bay phần phật
  • Đón gió và lắc vù vù mạnh mẽ. Hoặc làm cho rung lắc như vậy.
  • 바람을 받아서 거세게 펄펄 흔들리다. 또는 그렇게 흔들리게 하다.
bay phần phật, bay phất phới, thổi phần phật
Động từ동사
    bay phần phật, bay phất phới, thổi phần phật
  • Những thứ nhẹ và mỏng bị gió thổi tung bay và rung chuyển. Hoặc làm như vậy.
  • 얇고 가벼운 물체가 바람에 날리어 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 하다.
bay phần phật, phừng phừng
Động từ동사
    bay phần phật, phừng phừng
  • Những cái như mảnh vải to và rộng đung đưa liên tiếp nhanh và mạnh trong gió. Hoặc làm cho như vậy.
  • 넓고 큰 천 등이 바람에 빠르고 힘차게 잇따라 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
bay phần phật, thổi phần phật
Động từ동사
    bay phần phật, thổi phần phật
  • Liên tục đung đưa mạnh và nhẹ nhàng theo gió. Hoặc làm cho như vậy.
  • 바람에 가볍고 힘차게 계속 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ동사
    bay phần phật, thổi phần phật
  • Đung đưa mạnh và nhẹ nhàng theo gió. Hoặc làm cho như vậy.
  • 바람에 가볍고 힘차게 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ동사
    bay phần phật, thổi phần phật
  • Liên tục đung đưa nhẹ mạnh theo gió. Hoặc làm cho như vậy.
  • 바람에 가볍고 힘차게 계속 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ동사
    bay phần phật, thổi phần phật
  • Đung đưa nhẹ và mạnh nhàng theo gió. Hoặc làm cho như vậy.
  • 바람에 가볍고 힘차게 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
bay ra, bay lên, giũ
Động từ동사
    bay ra, bay lên, giũ
  • Vật chất nhỏ ví dụ như bụi hay lá khô bị bay. Hoặc làm bay những thứ như vậy.
  • 검불, 먼지 등의 작은 부스러기가 날리다. 또는 그런 것을 날리다.
bay tới, truyền tới, ào tới
Động từ동사
    bay tới, truyền tới, ào tới
  • (cách nói ẩn dụ) Tin tức nào đó truyền đến đột ngột.
  • (비유적으로) 어떤 소식이 갑자기 전해 오다.
bay vào
Động từ동사
    bay vào
  • Bay vào trong.
  • 날아서 안으로 들어오다.
bay vút
Động từ동사
    bay vút
  • Tình cảm hay khí thế dâng lên một cách rất mạnh mẽ.
  • 감정이나 기세 등이 매우 강하게 북받쳐 오르다.
bay về, trở về, thăng thiên
Động từ동사
    bay về, trở về, thăng thiên
  • (cách nói ẩn dụ) Chết.
  • (비유적으로) 죽다.
bay đi
Động từ동사
    bay đi
  • Bay lên không trung.
  • 공중으로 날면서 가다.
bay đến
Động từ동사
    bay đến
  • Âm thanh hay mùi...toả đến.
  • 소리나 냄새 등이 퍼져 오다.
bay đến, bay tới
Động từ동사
    bay đến, bay tới
  • Bay đến nơi nào đó trên không trung
  • 공중으로 날아서 오다.
bay đến, bay vèo đến
Động từ동사
    bay đến, bay vèo đến
  • Di chuyển đến nơi nào đó trên không trung
  • 공중으로 매우 빠르게 움직여 오다.
ba yếu tố cần thiết
Danh từ명사
    ba yếu tố cần thiết
  • Ba yếu tố mà đối tượng nào đó phải có.
  • 어떤 대상이 갖추고 있어야 할 세 가지 요소.
bazan
Danh từ명사
    bazan
  • Đá rắn, màu đen hoặc màu xám đậm, được tạo ra bởi dung nham của núi lửa phun trào ra bị nguội cứng lại.
  • 화산이 터질 때 용암이 굳어서 생긴 것으로, 검은색이나 검은 회색을 띤 단단한 돌.
ba đời
Danh từ명사
    ba đời
  • Ba thế hệ gồm bố, con trai, cháu trai.
  • 아버지, 아들, 손자의 세 세대.
ba đợt nóng trong hè, những ngày hè nóng nhất, những ngày tiểu thử, đại thử
Danh từ명사
    sambok; ba đợt nóng trong hè, những ngày hè nóng nhất, những ngày tiểu thử, đại thử
  • Thời gian rất nóng trong tiết hè, bao gồm Chobok, Jungbok, Malbok.
  • 초복, 중복, 말복을 포함하는 여름철의 몹시 더운 기간.
ba ống bán nguyệt trong tai
Danh từ명사
    ba ống bán nguyệt trong tai
  • Ba ống hình nửa vòng tròn ở bên trong tai của động vật có xương sống.
  • 척추동물의 귀 안쪽에 있는 반원 모양의 세 개의 관.
beakseolki, bánh bột gạo màu trắng
Danh từ명사
    beakseolki, bánh bột gạo màu trắng
  • Bánh tteok được làm bằng cách ngâm bột gạo trong nước cho bột nở rồi đem hấp chín.
  • 쌀가루를 불려서 찐 하얀 떡.
Beakwiminjok
Danh từ명사
    Beakwiminjok; dân tộc áo trắng
  • Dân tộc Hàn sinh sống tại bán đảo Hàn từ xưa tới nay.
  • 한반도에 살아온 한국 민족.
be bé, lùn tịt
Tính từ형용사
    be bé, lùn tịt
  • Chiều cao khá ngắn so với vóc người.
  • 키가 몸통에 비하여 꽤 작다.
bejeoksam
Danh từ명사
    bejeoksam; áo dầu gai
  • Áo mặc vào mùa hè làm bằng vải dầu gai.
  • 베로 만든 여름에 입는 저고리.
beng beng
Phó từ부사
    beng beng
  • Âm thanh mà chuông hay đàn xilophon vang lên.
  • 종이나 실로폰 등이 울리는 소리.
beoseon, bít tất truyền thống
Danh từ명사
    beoseon, bít tất truyền thống
  • Đồ vật đi vào chân giống như đôi tất chủ yếu dùng khi mặc Hanbok, được làm bằng vải giống như hình dáng của chân.
  • 천으로 발 모양과 비슷하게 만들어 주로 한복을 입을 때 양말처럼 발에 신는 물건.
beoseonko
Danh từ명사
    beoseonko; mũi bít tất truyền thống
  • Phần cong nhọn lên ở chót phía trước của bít tất truyền thống của Hàn Quốc.
  • 버선의 앞쪽 끝에 뾰족하게 올라온 부분.
beoseotjeongol
Danh từ명사
    beoseotjeongol; lẩu nấm
  • Món lẩu được làm với nguyên liệu chính là nấm.
  • 버섯을 주재료로 하여 만든 전골.
Bhutan
Danh từ명사
    Bhutan
  • Nước nằm ở chân núi Hymalaya, phía Nam của châu Á, phần lớn lãnh thổ là khu vực đồi núi, sản vật chủ yếu là gạo, lúa mì... ngôn ngữ chính là tiếng Tây Tạng và thủ đô là Thimphu.
  • 아시아의 남부, 히말라야 산기슭에 있는 나라. 국토의 대부분이 산악 지대이며, 주요 생산물로는 쌀, 밀 등이 있다. 주요 언어는 티베트어이고 수도는 팀푸이다.
bia
Danh từ명사
    bia
  • Loại rượu có bọt được làm bằng cách thêm nước, hơi ga, vị đắng vào lúa mạch lên men.
  • 주로 발효시킨 보리에 물과 쓴 맛과 탄산을 더하여 만든 거품이 나는 술.
Danh từ명사
    bia
  • Từ thể hiện nghĩa 'vật được dựng lên để kỉ niệm'.
  • '기념하여 세운 물건'의 뜻을 나타내는 말.
bia, bia đá
Danh từ명사
    bia, bia đá
  • Phiến đá được khắc chữ dựng lên nhằm kỉ niệm sự kiện lịch sử.
  • 역사적 사건을 기념하기 위해 글자를 새겨 세워 놓은 돌.
bia chai
Danh từ명사
    bia chai
  • Bia được cho vào chai thủy tinh bán.
  • 유리병에 담아 파는 맥주.
bia kinh lý vua Jinheung
    Jinheungwang sunsubi; bia kinh lý vua Jinheung
  • Những bia đá được Vua Jinheung nước Silla sau khi mở rộng bờ cõi dựng lên khi đi kinh lý đất nước, hiện nay còn lại 4 bia đá như trên.
  • 신라의 진흥왕이 국토를 넓힌 다음, 국경 주변을 두루 살피며 돌아다닐 때에 세운 비석. 현재 네 개가 남아 있다.
bia mộ
Danh từ명사
    bia mộ
  • Bia đá dựng ở trước mộ khắc tên, ngày sinh, ngày mất, tiểu sử, thân phận v.v của người đã chết.
  • 죽은 사람의 이름, 출생일, 사망일, 행적, 신분 등을 새겨서 무덤 앞에 세우는 비석.
Danh từ명사
    bia mộ
  • Phiến đá chôn ở bên cạnh hay trước mộ ghi lại nơi có mộ hoặc thông tin liên quan đến người chết.
  • 죽은 사람에 관한 정보나 무덤이 있는 곳을 적어 무덤 앞이나 옆에 묻는 돌.

+ Recent posts

TOP