anh em kết nghĩa
Danh từ명사
    anh em kết nghĩa
  • Anh em do những người dưng kết nghĩa với nhau.
  • 남남인 사람들끼리 의로 맺은 형제.
anh, em, mình
Đại từ대명사
    anh, em, mình
  • (cách nói kính trọng) Từ chỉ đối phương trong quan hệ vợ chồng.
  • (높이는 말로) 부부 사이에서 상대방을 가리키는 말.
anh em ruột
Danh từ명사
    anh em ruột
  • Anh em được sinh ra từ cùng bố mẹ.
  • 같은 부모에게서 태어난 형제.
anh em, sự kết nghĩa
Danh từ명사
    anh em, sự kết nghĩa
  • Thuộc cùng một hệ thống hay có quan hệ giao lưu gần gũi.
  • 같은 계통에 속하거나 서로 친선, 교류 등의 가까운 관계에 있음.
anh em với nhau, quan hệ anh em
Danh từ명사
    anh em với nhau, quan hệ anh em
  • Quan hệ giữa anh trai và em trai.
  • 형과 남동생 사이.
anh em đồng hao
Danh từ명사
    anh em đồng hao
  • Từ dùng để chỉ hoặc gọi chồng của chị gái vợ hay em gái vợ.
  • 아내의 언니나 동생의 남편을 이르거나 부르는 말.
anh hùng
Danh từ명사
    anh hùng
  • Người làm những việc khó khăn mà người bình thường khó làm được vì có tài năng hay dũng khí nổi trội.
  • 재주와 용기가 특별히 뛰어나 보통 사람이 하기 어려운 일을 하는 사람.
anh hề
Danh từ명사
    anh hề
  • Người thường xuất hiện trước khi các vở kịch hay màn biểu diễn bắt đầu và làm bầu không khí vui lên bằng những lời nói và hành động thú vị.
  • 곡예나 연극 등이 본격적으로 시작되기 전에 나와서 재미있는 말과 행동으로 분위기를 좋게 만드는 사람.
Anh Mỹ
Danh từ명사
    Anh Mỹ
  • Nước Anh và nước Mỹ.
  • 영국과 미국.
Anh Quốc, nước Anh
Danh từ명사
    Anh Quốc, nước Anh
  • Đất nước đảo ở tận cùng phía Tây Bắc Châu Âu, là đất nước khởi đầu cuộc cách mạng công nghiệp, có các ngành công nghiệp phát triển và theo chế độ quân chủ lập hiến. Ngôn ngữ chính là tiếng Anh và thủ đô là Luân Đôn.
  • 유럽 북서쪽 끝에 있는 섬나라. 산업 혁명이 시작된 나라로 각종 공업이 발달하였으며 입헌 군주국이다. 주요 언어는 영어이고 수도는 런던이다.
anh ruột
Danh từ명사
    anh ruột (theo cách nói của em gái)
  • Anh được sinh ra từ cùng bố mẹ.
  • 같은 부모에게서 태어난 오빠.
Danh từ명사
    anh ruột
  • Anh được sinh ra từ cùng bố mẹ.
  • 같은 부모에게서 태어난 형.
anh rể
Danh từ명사
    anh rể
  • Từ dùng để chỉ hoặc gọi chồng của chị gái.
  • 누나의 남편을 이르거나 부르는 말.
Danh từ명사
    anh rể
  • Từ dùng để chỉ hoặc gọi chồng của chị.
  • 언니의 남편을 이르거나 부르는 말.
anh rể, em rể
Danh từ명사
    anh rể, em rể
  • Từ mà người con trai chỉ hay gọi chồng của chị em gái.
  • 남자가 여자 형제의 남편을 이르거나 부르는 말.
anh thứ, anh trai thứ
Danh từ명사
    anh thứ, anh trai thứ (đối với em gái)
  • Anh trai không phải là anh cả trong số hai anh trai trở lên.
  • 둘 이상의 오빠 가운데 맏이가 아닌 오빠.
Danh từ명사
    anh thứ, anh trai thứ (đối với em trai)
  • Anh trai không phải là anh cả trong số hai anh trở lên.
  • 둘 이상의 형 가운데 맏이가 아닌 형.
anh trai
Danh từ명사
    anh trai
  • (cách nói kính trọng) Anh trai.
  • (높임말로) 오빠.
Danh từ명사
    anh (em) trai
  • Anh em trai của nữ.
  • 여자의 남자 형제.
anh trai chồng, anh chồng
Danh từ명사
    anh trai chồng, anh chồng
  • Từ gọi hoặc chỉ người nhiều tuổi hơn chồng mình trong số các anh em trai của chồng.
  • 남편의 남자 형제 가운데 남편보다 나이가 많은 사람을 이르거나 부르는 말.
anh tài, người anh tài
Danh từ명사
    anh tài, người anh tài
  • Người có tài năng nổi trội trong lĩnh vực nào đó.
  • 어떤 분야에 뛰어난 재능이 있는 사람.
Anh văn
Danh từ명사
    Anh văn
  • Bài viết bằng tiếng Anh.
  • 영어로 쓴 글.
anh ách
Động từ동사
    (tức, giận) anh ách
  • (cách nói thông tục) Đầy bất mãn hay đang nóng giận.
  • (속된 말로) 불만으로 가득 차 있거나 화가 나 있다.
anh ấy
Đại từ대명사
    anh ấy
  • Cách phụ nữ dùng để chỉ người yêu hay chồng của mình không có mặt ở đó.
  • 여자가 다른 사람에게 그 자리에 없는 자기 남편이나 애인을 가리키는 말.
an lành
Tính từ형용사
    an lành
  • Bình yên không có bất cứ vấn đề hay nỗi lo nào cả.
  • 아무 문제나 걱정이 없이 편안하다.
an lành, bình an, yên ổn
Danh từ명사
    (sự) an lành, bình an, yên ổn
  • Sự bình yên không có bất cứ vấn đề hay lo lắng gì.
  • 아무 문제나 걱정이 없이 편안함.
an lạc, an vui
Danh từ명사
    (sự) an lạc, an vui
  • Việc tâm hồn và thể xác vui vẻ và bình an không có suy tư hay lo lắng.
  • 근심이나 걱정 없이 몸과 마음이 편안하고 즐거움.
an lạc, mãn nguyện, hài lòng
Danh từ명사
    an lạc, mãn nguyện, hài lòng
  • Sự hài lòng về tình trạng hay hoàn cảnh hiện tại.
  • 현재의 상황이나 처지에 만족함.
an lạc, yên vui
Tính từ형용사
    an lạc, yên vui
  • Thân thể và tâm hồn thanh thản và vui vẻ, không có sự bận tâm hay lo lắng.
  • 근심이나 걱정 없이 몸과 마음이 편안하고 즐겁다.
an ninh xã hội, an ninh công cộng
Danh từ명사
    an ninh xã hội, an ninh công cộng
  • Sự an toàn của xã hội chung.
  • 사회 공공의 안전.
an toàn
Tính từ형용사
    an toàn
  • Không lo nguy hiểm sẽ xuất hiện hay sự cố sẽ xảy ra.
  • 위험이 생기거나 사고가 날 염려가 없다.
an toạ, ngồi xuống
Động từ동사
    an toạ, ngồi xuống
  • Lấy chỗ và ngồi xuống hoặc giữ lấy chỗ.
  • 자리를 잡고 앉거나 자리를 잡다.
an tâm
Động từ동사
    an tâm
  • Không căng thẳng hay cẩn trọng mà an tâm.
  • 긴장하거나 조심하지 않고 마음을 놓다.
Động từ동사
    an tâm
  • Có tâm trạng thoải mái không có gì lo lắng.
  • 걱정 없이 마음을 편히 가지다.
an tâm, yên tâm
Động từ동사
    an tâm, yên tâm
  • Điều lo lắng biến mất và tâm trạng trở nên thoải mái.
  • 걱정이 없어지고 마음이 편해지다.
an ủi
Động từ동사
    an ủi
  • Làm dịu nỗi đau khổ hay xoa dịu nỗi buồn của ai đó bằng lời lẽ và hành động ấm áp.
  • 따뜻한 말이나 행동 등으로 괴로움을 덜어 주거나 슬픔을 달래 주다.
Động từ동사
    an ủi
  • Động viên và làm cho tâm trạng thoải mái.
  • 위로하여 마음을 편하게 하다.
an ủi, xoa dịu
Động từ동사
    an ủi, xoa dịu
  • Xoa dịu nỗi đau về mặt thân thể hay tình cảm khó khăn.
  • 힘든 감정이나 신체적 고통을 가라앉게 하다.
ao
Danh từ명사
    ao
  • Nơi đất được đào sâu, rộng và có nước tụ lại ở đó.
  • 깊고 넓게 파인 땅에 물이 고여 있는 곳.
ao sâu
Danh từ명사
    ao sâu
  • Ao sâu.
  • 깊은 연못.
ao ước, khao khát, ước vọng, khát vọng
Động từ동사
    ao ước, khao khát, ước vọng, khát vọng
  • Suy nghĩ tha thiết và mong mỏi.
  • 간절히 생각하고 바라다.
araetmok
Danh từ명사
    araetmok; nền dưới
  • Nền nhà ở phía gần với nơi đốt lửa trong phòng có hệ thống sưởi (kiểu Hàn Quốc).
  • 온돌방에서 불을 때는 곳과 가까운 쪽의 방바닥.
areum
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    areum; vòng tay
  • Đơn vị thể hiện chiều dài của vòng quanh được tạo nên bởi hai cánh tay quây tròn lại.
  • 두 팔을 둥글게 모아서 만든 둘레의 길이를 나타내는 단위.
  • areum; vòng tay, sải tay ôm lại
  • Đơn vị đếm lượng vào được bên trong vòng tròn tạo nên bởi hai cánh tay quây tròn lại.
  • 두 팔을 둥글게 모아 만든 둘레 안에 들어갈 만한 양을 세는 단위.
Argentina
Danh từ명사
    Argentina
  • Nước ở Nam Mĩ, phần lớn người dân là người da trắng gốc Châu Âu, ngành sản xuất chính là nông nghiệp và chăn nuôi gia súc, ngôn ngữ chính thức là tiếng Tây Ban Nha và thủ đô là Buenos Aires.
  • 남아메리카에 있는 나라. 주민의 대부분은 유럽계 백인이며 주요 산업은 농업과 목축업이다. 공용어는 에스파냐어이고 수도는 부에노스아이레스이다.
aria
Danh từ명사
    aria
  • Bài hát hay, hát một mình hợp với nhạc đệm ví dụ như opera.
  • 오페라 등에서 악기의 반주에 맞춰 혼자 부르는 노래.
Arirang
Danh từ명사
    Arirang; Arirang
  • Bài dân ca tiêu biểu của Hàn Quốc, có cụm điệp khúc là "Arirang", có nhiều thể loại theo địa phương.
  • ‘아리랑’이라는 후렴구가 들어 있는 한국의 대표적인 민요. 지역에 따라 여러 종류가 있다.
  • Arirang; Arirang
  • Bài dân ca tiêu biểu của Hàn Quốc, có cụm điệp khúc là "Arirang", có nhiều thể loại theo địa phương.
  • ‘아리랑’이라는 후렴구가 들어 있는 한국의 대표적인 민요. 지역에 따라 여러 종류가 있다.
Aspirin
Danh từ명사
    Aspirin
  • Một loại thuốc làm giảm sốt.
  • 몸의 열을 내리게 하는 약의 하나.
Australia, Úc
Danh từ명사
    Australia, Úc
  • Quốc gia chiếm đại bộ phận châu Đại Dương, là nước sản xuất len nổi tiếng thế giới, ngành chăn nuôi gia súc phát triển, ngôn ngữ chính thức là tiếng Anh, thủ đô là Canberra.
  • 오세아니아 대륙의 대부분을 차지하고 있는 나라. 양모의 세계적인 생산이미며, 목축업이 발달했다. 공용어는 영어이고 수도는 캔버라이다.
au, á
Thán từ감탄사
    au, á
  • Tiếng phát ra khi đau đớn, mệt nhọc hay ngạc nhiên, không thốt lên lời.
  • 아프거나 힘들거나 놀라거나 기막힐 때 내는 소리.
au, ôi
Thán từ감탄사
    au, ôi
  • Tiếng phát ra khi đau đớn, mệt nhọc hoặc ngạc nhiên, không thốt lên lời.
  • 아프거나 힘들거나 놀라거나 기막힐 때 내는 소리.
Axeton
Danh từ명사
    Axeton
  • Thể lỏng có mùi đặc trưng, chủ yếu sử dụng vào việc lau rửa sơn móng chân móng tay.
  • 주로 매니큐어를 지우는 데 쓰며 독특한 냄새가 있는 액체.
axit
Danh từ명사
    axit
  • Vật chất trung hòa nếu phản ứng với Bazơ, khi tan trong nước thì nhường protôn đi.
  • 물에 녹았을 때 수소 이온을 내 놓으며, 염기와 만나면 중화하는 물질.
Axit Amin
Danh từ명사
    Axit Amin
  • Hợp chất với gây phản ứng giữa oxy và amino có tính yếm khí trong một phân tử, là đơn vị cơ bản nhất để tạo nên chất béo.
  • 단백질을 이루는 가장 기본적인 단위로, 한 분자 안에 염기성 아미노기와 산성의 카복시기를 가진 화합물.
axit béo
Danh từ명사
    axit béo
  • Thành phần tạo thành dầu mỡ mang tính chất của động vật hay tính thực vật.
  • 동물성이나 식물성 기름을 이루는 성분.
axit cacbonic
Danh từ명사
    axit cacbonic
  • Axit yếu có được do cacbon đioxit hòa tan trong nước.
  • 이산화 탄소가 물에 녹아서 생기는 약한 산.
axit sunfuric
Danh từ명사
    axit sunfuric
  • Chất lỏng không màu, không mùi, dinh dính và có tính chất axit mạnh đến mức có thể làm tan chảy hầu hết các kim loại.
  • 색깔과 냄새가 없으며 끈끈하고 대부분의 금속을 녹일 수 있을 정도로 강한 산성의 액체.
axít dạ dày
Danh từ명사
    axít dạ dày
  • Chất chua trong bao tử.
  • 위액 속에 들어 있는 산.
a xít hóa, chuyển hóa thành a xít
Động từ동사
    a xít hóa, chuyển hóa thành a xít
  • Bị biến thành a xít. Hoặc biến thành a xít.
  • 산성으로 바뀌다. 또는 산성으로 바꾸다.
a-xít mạnh
Danh từ명사
    a-xít mạnh
  • Những a-xít như a-xít clohyddric , a-xít nitric, a-xít sulfuric, nếu bị tan trong nước sẽ dễ dàng bị phân chia thành các i-ôn hydro và anion.
  • 염산, 질산, 황산 등 물에 녹이면 수소 이온과 음이온으로 쉽게 나누어지는 산.
a á, oai oái, ối ối
Động từ동사
    a á, oai oái, ối ối
  • Rất đau hoặc khó nhọc, liên tiếp phát ra tiếng một cách hơi phiền não.
  • 몹시 아프거나 힘들어 조금 괴롭게 자꾸 소리를 내다.
a á, oai oái, ối ối, hừ hừ
Động từ동사
    a á, oai oái, ối ối, hừ hừ
  • Rất đau hoặc khó nhọc nên liên tiếp phát ra tiếng hơi khó chịu.
  • 몹시 아프거나 힘들어 조금 괴롭게 자꾸 소리를 내다.
a, ô, ôi
Thán từ감탄사
    a, ô, ôi
  • ÂmÂm thanh phát ra khi thể hiện cảm giác ngạc nhiên, bối rối, bồn chồn, gấp gáp...
  • 놀라움, 당황함, 초조함, 다급함의 느낌을 나타낼 때 내는 소리.
a, ạ
Thán từ감탄사
    a, ạ
  • Âm thanh phát ra khi thể hiện sự nhận ra điều vốn chưa biết.
  • 모르던 것을 깨달았음을 나타낼 때 내는 소리.
a, ồ, ôi
Thán từ감탄사
    a, ồ, ôi
  • Âm thanh phát ra khi thể hiện cảm giác vui hay cảm động.
  • 기쁨이나 감동의 느낌을 나타낼 때 내는 소리.
a, ừ, à
Thán từ감탄사
    a, ừ, à
  • Tiếng phát ra khi hài lòng và khẳng định.
  • 마음에 들어 긍정할 때 내는 소리.
ba
Số từ수사
    ba
  • Số cộng một vào hai.
  • 이에 일을 더한 수.
Định từ관형사
    ba
  • Thuộc ba.
  • 셋의.
Định từ관형사
    ba
  • Thuộc ba.
  • 셋의.
Định từ관형사
    ba
  • Thuộc ba.
  • 셋의.
Định từ관형사
    (số) ba
  • Thuộc ba
  • 셋의.
6.
Số từ수사
    ba
  • Số cộng thêm một vào hai.
  • 둘에 하나를 더한 수.
Danh từ명사
    ba
  • Từ dùng để chỉ hay gọi cha trong tình huống không cần nghi thức.
  • 격식을 갖추지 않아도 되는 상황에서 아버지를 이르거나 부르는 말.
ba ba
Danh từ명사
    ba ba
  • Động vật có mai màu xám xanh và đuôi ngắn, mõm nhọn.
  • 푸르스름한 회색의 등딱지가 있고 꼬리가 짧고 주둥이는 뾰족한 동물.
Proverbs, ba bà thành cái chợ
    (ba người phụ nữ tụ lại thì bát đĩa vỡ), ba bà thành cái chợ
  • Nhiều phụ nữ tập hợp thì sẽ nhiều chuyện và ồn ào.
  • 여자가 많이 모이면 말도 많고 야단스럽다.
ba bước, ba giai đoạn
Danh từ명사
    ba bước, ba giai đoạn
  • Việc phân biệt giai đoạn hoặc tuần tự thành ba phần.
  • 단계나 순서 등을 셋으로 구분한 것.
ba…, bố…
Danh từ명사
    ba…, bố…
  • Từ gắn vào tên của con cái, dùng để chỉ hay gọi chồng của mình.
  • 자녀의 이름을 붙여 자기의 남편을 이르거나 부르는 말.
ba bốn
Định từ관형사
    ba bốn
  • Thuộc ba hoặc bốn.
  • 셋이나 넷의.
Số từ수사
    ba bốn
  • Con số vào khoảng ba hoặc bốn.
  • 셋이나 넷쯤 되는 수.
ba bốn ngày
Danh từ명사
    ba bốn ngày
  • Ba ngày hoặc bốn ngày.
  • 삼 일이나 사 일.

+ Recent posts

TOP