8
Số từ수사
    8
  • Số thêm 1 vào 7.
  • 일곱에 하나를 더한 수.
A
Danh từ명사
    A
  • Thứ tự đầu tiên khi thể hiện thứ bậc hay tuần tự giữa nhiều người (vật, việc).
  • 여럿 가운데 순서나 등급을 나타낼 때, 그 첫 번째.
2.
Danh từ명사
    A
  • Chữ cái thứ mười lăm của bảng chữ cái tiếng Hàn. Tên gọi là 'A' và dùng làm âm giữa.
  • 한글 자모의 열다섯째 글자. 이름은 ‘아’이고 중성으로 쓴다.
a
Danh từ명사
    a
  • Tên của chữ 'ㅏ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn.
  • 한글 자모 ‘ㅏ’의 이름.
a...a...
Thán từ감탄사
    a...a...
  • Tiếng phát ra để tạo ra hay dâng cao khí thế khi tạo thành nhóm để gây gổ hay thi đấu tập thể.
  • 무리를 지어서 싸우거나 단체로 시합을 할 때, 기운을 내거나 돋우려고 내는 소리.
a dua, chạy theo
Động từ동사
    a dua, chạy theo
  • Theo và khen ngợi không thật lòng vì lợi ích cá nhân.
  • 개인적인 이익을 위해 마음에 없는 칭찬을 하며 따르다.
Ae
Danh từ명사
    Ae
  • Tên của chữ 'ㅐ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn.
  • 한글 자모 ‘ㅐ’의 이름.
2.
Danh từ명사
    Ae
  • Chữ cái được kết hợp bởi 'ㅏ' và 'ㅣ'trong bảng chữ cái tiếng Hàn. Tên gọi là 'Ae' và được dùng làm âm giữa.
  • 한글 자모 ‘ㅏ’와 ‘ㅣ’를 모아 쓴 글자. 이름은 ‘애’이고 중성으로 쓴다.
Aegukga
Danh từ명사
    Aegukga; Ái quốc ca
  • Quốc ca của Đại Hàn Dân Quốc.
  • 대한민국의 국가.
Afghanistan
Danh từ명사
    Afghanistan
  • Nước ở Tây Nam Á, phần lớn lãnh thổ nằm trên cao nguyên, đa số người dân theo đạo Hồi, ngôn ngữ chính thức là tiếng Pashtu, tiếng Dari và thủ đô là Kabul.
  • 서남아시아에 있는 나라. 국토 대부분이 고원에 위치해 있으며 주민 대부분이 이슬람교를 신봉한다. 주요 언어는 파슈토어, 다리어이고 수도는 카불이다.
a ha!
Thán từ감탄사
    a ha!
  • Tiếng phát ra khi khám phá ra điều mà mình chưa từng nghĩ đến.
  • 미처 생각하지 못한 것을 깨달았을 때 내는 소리.
ai
    ai
  • Cách viết rút gọn của '누구가'.
  • ‘누구가’가 줄어든 말.
Đại từ대명사
    ai
  • Từ chỉ người mà mình không biết.
  • 모르는 사람을 가리키는 말.
ai ai, mọi người, tất cả
Phó từ부사
    ai ai, mọi người, tất cả
  • Không phân biệt bạn hay tôi mà toàn bộ.
  • 너와 나를 가릴 것 없이 모두.
ai ai, tất thảy
Phó từ부사
    ai ai, tất thảy
  • Không sót hay để lại một ai mà tất cả.
  • 서로 뒤지거나 빠지지 않으려고 모두 다.
ProverbsAi biết ma ăn cỗ
    (Tách vỏ hạt bí ở sau lưng) Ai biết ma ăn cỗ
  • Thường ngày trông hiền lành nhưng lại có hành vi sai trái ở nơi người khác không nhìn thấy.
  • 평소에는 점잖아 보이나 남이 보지 않는 곳에서 못된 짓을 하다.
Proverbs, ai chẳng có yếu điểm
    (không có người nào không có điểm chê trách), ai chẳng có yếu điểm
  • Lời nói có ý nghĩa rằng không có người nào không có khiếm khuyết nên đừng quá lời với khiếm khuyết của người khác.
  • 결함이 없는 사람은 없으니 다른 사람의 결함을 너무 과장하지 말 것을 뜻하는 말.
Proverbsai cũng có điểm yếu, ai cũng có lúc mắc sai lầm
    ai cũng có điểm yếu, ai cũng có lúc mắc sai lầm
  • Người khác nhìn vào thì dù người khôn ngoan cũng có khuyết điểm, sơ hở
  • 남이 보기에 약은 사람도 허점이나 약점이 있다.
Ai Cập
Danh từ명사
    Ai Cập
  • Quốc gia nằm ở lưu vực sông Nil thuộc miền Đông Bắc châu Phi, có những sản phẩm chủ yếu như dầu mỏ, cây bông, gạo, ngôn ngữ chính là tiếng Ả Rập, thủ đô là Cairo.
  • 아프리카 동북부에 있는 나라. 인류 문명의 발상지 가운데 하나로 주요 생산물로는 석유, 목화, 쌀 등이 있다. 주요 언어는 아랍어이고 수도는 카이로이다.
ProverbsAi nhanh tay thì được
    Ai nhanh tay thì được
  • Cách nói rằng đồ vật là thứ của người chiếm trước.
  • 물건은 먼저 차지하는 사람의 것이라는 말.
ai điếu, tiếc thương, đau buồn
Danh từ명사
    (sự) ai điếu, tiếc thương, đau buồn
  • Sự đau buồn về cái chết con người.
  • 사람의 죽음을 슬퍼함.
ai đó
Đại từ대명사
    ai đó
  • Từ chỉ người nào đó không xác định.
  • 정해지지 않은 어떤 사람을 가리키는 말.
ai đó
Đại từ대명사
    ai đó
  • Từ chỉ người không nhất thiết phải làm rõ tên tuổi.
  • 굳이 이름을 밝힐 필요가 없는 사람을 가리키는 말.
Đại từ대명사
    ai đó
  • Từ chỉ người nào đó thay cho tên gọi cụ thể.
  • 구체적인 이름 대신 어떤 사람을 가리키는 말.
Đại từ대명사
    ai đó
  • Từ chỉ người nào đó thay cho tên gọi cụ thể.
  • 어떤 사람을 구체적인 이름 대신에 가리키는 말.
Danh từ명사
    ai đó
  • Người nào đó.
  • 어떤 사람.
ai đó, ai nấy
Đại từ대명사
    ai đó, ai nấy
  • Từ chỉ chung những người không được xác định.
  • 정해지지 않은 여러 사람들을 두루 가리키는 말.
ai đó, cái gì đó
Đại từ대명사
    ai đó, cái gì đó
  • Từ chỉ đối tượng không được xác định hoặc đối tượng không nhất thiết phải làm rõ tên.
  • 정해지지 않은 대상이나 굳이 이름을 밝힐 필요가 없는 대상을 가리키는 말.
ajaeng
Danh từ명사
    ajaeng; đàn Ajaeng
  • Đàn dây truyền thống của Hàn Quốc tạo ra âm thanh do gảy 7 dây của đàn bằng que.
  • 활로 일곱 개의 줄을 문질러 소리를 내는 한국의 전통 현악기.
Albania
Danh từ명사
    Albania
  • Nước ở bán đảo Balkan, nhiều đồi núi, chủ yếu chăn nuôi gia súc, phần lớn người dân là tín đồ đạo Hồi, ngôn ngữ chính thức là tiếng Albania và thủ đô là Tirana.
  • 발칸반도에 있는 나라. 산지가 많아 목축을 주로 하며 주민 대다수가 이슬람교도이다. 공용어는 알바니아어이고 수도는 티라나이다.
album nhạc
Danh từ명사
    album nhạc
  • Đồ vật như đĩa CD hay băng từ... chứa nhiều bài hát hay hòa nhạc được gom lại thành một.
  • 여러 곡의 노래나 연주곡 등이 하나로 묶여 담긴 시디나 테이프 등의 물건.
album, tập ảnh
Danh từ명사
    album, tập ảnh
  • Quyển được làm để có thể dán hay gắn hình ảnh vào và lưu giữ.
  • 사진을 붙이거나 꽂아서 간직할 수 있게 만든 책.
Allah
Danh từ명사
    Allah
  • Thánh duy nhất, tuyệt đối và toàn năng của Hồi giáo.
  • 이슬람교의 유일하고 절대적이며 전능한 신.
a lô
Thán từ감탄사
    a lô
  • Từ dùng để gọi đối phương đang cùng mình trò chuyện qua điện thoại.
  • 전화 통화에서 상대방을 부를 때 하는 말.
am
Phụ tố접사
    am
  • Hậu tố thêm nghĩa 'am tự'.
  • '암자'의 뜻을 더하는 접미사.
amen
Thán từ감탄사
    amen
  • Từ dùng khi kết thúc cầu nguyện hay thánh ca hoặc truyền giáo với ý nghĩa mong muốn điều ấy trở thành hiện thực, trong Cơ đốc giáo.
  • 기독교에서, 기도나 찬송 또는 설교 끝에 그것이 이루어지기를 바란다는 뜻으로 하는 말.
am hiểu, am tường
Tính từ형용사
    am hiểu, am tường
  • Biết rất rõ, rất sáng tỏ về cái nào đó.
  • 어떤 것에 대해 매우 잘 알아 매우 환하다.
amiđan
Danh từ명사
    amiđan
  • Tuyến bạch huyết gắn ở hai bên trong cuống họng của người.
  • 사람의 목구멍 안 양쪽에 붙어 있는 림프선.
Amnokgang, sông Áp Lục
Danh từ명사
    Amnokgang, sông Áp Lục
  • Dòng sông bắt nguồn từ núi Baekdusan (Bạch Đầu Sơn) và đổ ra Tây Hải (tức Hoàng Hải). Đây là dòng sông dài nhất ở bán đảo Hàn, tạo nên biên giới giữa Bắc Triều Tiên và Trung Quốc, nổi tiếng với các nhà máy điện gió.
  • 백두산에서 시작하여 서해로 흘러드는 강. 한반도에서 가장 긴 강으로 북한과 중국의 국경을 이룬다. 수풍 발전소가 유명하다.
amoniac
Danh từ명사
    amoniac
  • Chất khí không màu và có mùi rất nặng, là hợp chất của hyđrô và nitơ.
  • 질소와 수소가 결합한 물질로 매우 강한 냄새가 나고 색깔이 없는 기체.
am Seokgul
Danh từ명사
    Seokguram; am Seokgul
  • Am thờ bằng đá thời Silla thống nhất, ở phía Đông núi Toham, thành phố Gyeongju, tỉnh Gyeongsangbuk. Có tượng Phật lớn được khắc trên đá hoa cương trắng, được đánh giá là tuyệt đỉnh của nghệ thuật Phật giáo.
  • 경상북도 경주시 토함산 동쪽에 있는 통일 신라 시대의 석굴 사원. 흰 화강암에 조각한 큰 불상이 있으며 불교 예술의 극치라고 평가 받는다.
anak
Danh từ명사
    anak; đàn bà, phụ nữ
  • Phụ nữ nhà người khác.
  • 남의 집 부녀자.
anakne
Danh từ명사
    anakne; đàn bà, phụ nữ
  • Phụ nữ nhà người khác.
  • 남의 집 부녀자.
analog
Danh từ명사
    analog
  • Việc thể hiện chỉ số bằng lượng liên tục như độ dài, thời gian, góc độ...
  • 수치를 길이, 시간, 각도 등과 같이 연속된 양으로 나타내는 일.
anbang
Danh từ명사
    anbang; phòng trong
  • Phòng mà nữ chủ nhân trong gia đình sinh hoạt.
  • 한 집안의 안주인이 지내는 방.
anchae
Danh từ명사
    anchae; gian trong
  • Gian nhà trong của ngôi nhà có từ hai gian (trong và ngoài) trở lên.
  • 한 집 안에 안팎 두 채 이상의 집이 있을 때, 안쪽에 있는 집채.
Idioman cư, bình định cuộc sống
    an cư, bình định cuộc sống
  • Định ra nơi để sống một cuộc sống mới.
  • 새롭게 살기 위한 곳을 정하다.
Proverbs, an cư lạc nghiệp
    (Cho dù cơm ăn ở mười nơi nhưng ngủ thì ngủ ở một chỗ), an cư lạc nghiệp
  • Con người phải phải định ra chỗ ở nhất định mà sinh sống.
  • 사람은 거처를 일정하게 정하고 지내야 한다.
an cư lập nghiệp, ổn định cuộc sống
Động từ동사
    an cư lập nghiệp, ổn định cuộc sống
  • Định cư tại một nơi và sống một cách yên bình.
  • 한곳에 자리를 잡고 편안하게 살다.
an dưỡng, nghỉ dưỡng
Động từ동사
    an dưỡng, nghỉ dưỡng
  • Nghỉ ngơi thoải mái và chăm sóc sức khoẻ.
  • 편안히 쉬면서 건강을 잘 돌보다.
An-giê-ri
Danh từ명사
    An-giê-ri
  • Nước nằm ở tây bắc của châu Phi, phần lớn lãnh thổ là sa mạc Sahara, chủ yếu xuất khẩu dầu mỏ, ngôn ngữ chính thức là tiếng Ả Rập, tiếng Berber và thủ đô là Alger.
  • 아프리카 서북부에 있는 나라. 국토의 대부분이 사하라 사막이며, 주로 석유를 수출한다. 공용어는 아랍어, 베르베르어이고 수도는 알제이다.
Angola
Danh từ명사
    Angola
  • Nước ở tây nam châu Phi, sản vật chủ yếu có cà phê, cao su, kim cương, vàng…, ngôn ngữ chính thức là tiếng Bồ Đào Nha và thủ đô là Ruanda.
  • 아프리카 서남부에 있는 나라. 주요 생산물로는 커피, 고무, 다이아몬드, 금 등이 있다. 공용어는 포르투갈어이고 수도는 루안다이다.
anh
Danh từ명사
    anh
  • (cách nói hạ thấp) Anh trai.
  • (낮춤말로) 오라버니.
Danh từ명사
    anh
  • Từ mà phụ nữ dùng để chỉ hay gọi đàn ông nhiều tuổi hơn mình giữa anh em hay anh em bà con với nhau.
  • 여자가 형제나 친척 형제들 중에서 자기보다 나이가 많은 남자를 이르거나 부르는 말.
  • anh
  • Từ mà phụ nữ dùng để chỉ hay gọi đàn ông lớn tuổi hơn mình một cách tình cảm.
  • 여자가 자기보다 나이 많은 남자를 다정하게 이르거나 부르는 말.
Danh từ명사
    anh
  • Từ mà người đàn ông dùng để chỉ hoặc gọi người đàn ông nhiều tuổi hơn mình, giữa anh em hoặc anh em bà con với nhau.
  • 남자가 형제나 친척 형제들 중에서 자기보다 나이가 많은 남자를 이르거나 부르는 말.
  • anh
  • Từ mà người đàn ông dùng để chỉ hoặc gọi người đàn ông nhiều tuổi hơn mình.
  • 남자가 자기보다 나이 많은 남자를 다정하게 이르거나 부르는 말.
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    anh
  • Từ đi kèm sau họ của người cấp dưới hoặc tuổi gần ngang nhau giữa những người nam giới để gọi hoặc nói đề cao đối phương.
  • 남자들 사이에서 나이가 비슷하거나 아래인 사람의 성 뒤에 붙여 상대방을 조금 높여 말하거나 부르는 말.
Danh từ명사
    anh
  • (cách nói kính trọng) Từ mà người đàn ông dùng để chỉ hoặc gọi người đàn ông nhiều tuổi hơn mình, giữa anh em hoặc anh em bà con với nhau.
  • (높임말로) 남자가 형제나 친척 형제들 중에서 자기보다 나이가 많은 남자를 이르거나 부르는 말.
  • anh
  • (cách nói kính trọng) Từ mà người dưới chỉ hoặc gọi người trên trong quan hệ giữa những người đàn ông.
  • (높임말로) 주로 남자들 사이에서 나이가 아래인 사람이 나이가 위인 사람을 이르거나 부르는 말.
  • anh
  • Từ dùng để chỉ hoặc gọi anh của vợ.
  • 아내의 오빠를 이르거나 부르는 말.
anh, chị
Thán từ감탄사
    anh, chị
  • Từ mà người lớn dùng để gọi người gần gũi có tuổi tương tự.
  • 어른이 가까이에 있는 비슷한 나이의 사람을 부르는 말.
anh, chị, cô, chú, cậu
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    anh, chị, cô, chú, cậu
  • Từ dùng để chỉ hay gọi trân trọng người đó.
  • 그 사람을 높여 부르거나 이르는 말.
anh chị em
Danh từ명사
    anh chị em
  • Anh em và chị em.
  • 형제와 자매, 남매.
Danh từ명사
    anh chị em
  • Anh em trai và chị em gái.
  • 남자 형제와 여자 형제.
anh chị em họ
Danh từ명사
    anh chị em họ
  • Quan hệ thân tộc giữa con trai và con gái của anh chị em ruột của cha mẹ. Hoặc người có quan hệ như vậy.
  • 부모님의 친형제자매의 아들이나 딸과의 친족 관계. 또는 그런 관계에 있는 사람.
anh chị khoá trước
Danh từ명사
    anh chị khoá trước
  • Người nhập học cùng trường trước mình.
  • 같은 학교를 자기보다 먼저 입학한 사람.
anh chị khóa trước và đàn em khóa sau
Danh từ명사
    anh chị khóa trước và đàn em khóa sau
  • Tiền bối và hậu bối.
  • 선배와 후배.
anh chồng, anh trai của chồng
Danh từ명사
    anh chồng, anh trai của chồng
  • Người nhiều tuổi hơn chồng trong số anh em trai của chồng.
  • 남편의 남자 형제 가운데 남편보다 나이가 많은 사람.
anh cả, anh lớn
Danh từ명사
    anh cả, anh lớn
  • Anh cả trong số hai anh trở lên.
  • 둘 이상의 오빠 가운데 맏이인 오빠.
Danh từ명사
    anh cả, anh lớn
  • Anh cả trong số hai anh trở lên.
  • 둘 이상의 형 가운데 맏이인 형.
anh cả , anh trưởng
Danh từ명사
    anh cả (anh hai), anh trưởng
  • Người anh nhiều tuổi nhất trong số các anh.
  • 여러 형들 가운데 나이가 가장 많은 형.
anh em
Danh từ명사
    anh em
  • Anh trai và gái cùng cha mẹ sinh ra.
  • 한 부모가 낳은 남자와 여자 형제.
Danh từ명사
    anh em
  • Con cái do cùng một bố mẹ sinh ra hoặc nuôi dưỡng.
  • 같은 부모에게서 태어났거나 길러진 자녀들.
anh em, anh trai và em gái
Danh từ명사
    anh em, anh trai và em gái
  • Anh trai và em gái.
  • 오빠와 여동생.
anh em, anh trai với em gái
Danh từ명사
    anh em, anh trai với em gái
  • Anh và em gái.
  • 오빠와 여동생.
anh em chồng
Danh từ명사
    anh em chồng
  • Anh em của chồng.
  • 남편의 형제.
anh em cô cậu
Danh từ명사
    anh em cô cậu
  • Quan hệ họ hàng với con trai hoặc con gái của cô. Hoặc người có mối quan hệ như vậy.
  • 고모의 아들이나 딸과의 친족 관계. 또는 그런 관계에 있는 사람.
anh em cùng bố khác mẹ
Danh từ명사
    anh em cùng bố khác mẹ
  • Anh em cùng cha và khác mẹ.
  • 아버지는 같고 어머니는 다른 형제.
anh em cùng cha khác mẹ, anh em cùng mẹ khác cha
Danh từ명사
    anh em cùng cha khác mẹ, anh em cùng mẹ khác cha
  • Anh em có cha hay mẹ khác nhau.
  • 아버지나 어머니가 서로 다른 형제.
anh em họ, anh em cô cậu
Danh từ명사
    anh em họ, anh em cô cậu
  • Quan hệ họ hàng với con trai hoặc con gái của cô. Hoặc người có mối quan hệ như vậy.
  • 고모의 아들이나 딸과의 친족 관계. 또는 그런 관계에 있는 사람.

+ Recent posts

TOP