ba bữa ăn, giờ dùng bữa
Danh từ명사
    ba bữa ăn, giờ dùng bữa
  • Bữa ăn một ngày ba lần là ăn sáng, ăn trưa, ăn tối. Hoặc lúc bữa ăn đó.
  • 아침, 점심, 저녁으로 하루에 세 번 먹는 끼니. 또는 그 끼니때.
bác bỏ, tranh luận bác bỏ
Động từ동사
    bác bỏ, tranh luận bác bỏ
  • Chỉ ra hay công kích một cách lôgic điểm sai trái của ý kiến hay chủ trương nào đó.
  • 어떤 주장이나 의견의 잘못된 점을 논리적으로 지적하거나 공격하다.
ba chiều
Danh từ명사
    ba chiều
  • Không gian được tạo thành bởi ba chiều gồm chiều ngang, chiều dọc và chiều cao.
  • 공간이 가로, 세로, 높이의 세 차원으로 이루어져 있음.
Proverbsba chớp ba nhoáng
    ba chớp ba nhoáng
  • Lời nói ám chỉ bản chất hấp tấp, vội vàng không thể hoàn thành một hành động ngay lập tức.
  • 참을성 없이 매우 조급하게 굴다.
baechukimchi
Danh từ명사
    baechukimchi; kim chi cải thảo
  • Món kim chi muối bằng cải thảo.
  • 배추로 담근 김치.
Baekban
Danh từ명사
    Baekban; bữa ăn kiểu baekban
  • Một bữa cơm bán ở quán ăn gồm có cơm, canh và vài món ăn.
  • 식당에서 쌀밥에 국과 몇 가지의 반찬을 차려 파는 한 상의 음식.
baekbujang
Danh từ명사
    baekbujang; bác
  • (cách nói kính trọng) Bác của người khác.
  • (높이는 말로) 다른 사람의 큰아버지.
Baekdusan, núi Bạch Đầu
Danh từ명사
    Baekdusan, núi Bạch Đầu
  • Núi nằm ở giữa Mãn Châu của Trung Quốc và Ryanggang-do của Bắc Hàn. Là ngọn núi cao nhất ở bán đảo Hàn, trên đỉnh cao nhất có hồ Thiên Trì hay chính là hồ Caldera.
  • 북한의 양강도와 중국 만주 사이에 있는 산. 한반도에서 가장 높은 산으로 최고봉에는 칼데라호인 천지가 있다.
baekja
Danh từ명사
    baekja; đồ gốm trắng
  • Đồ đựng được làm từ đất màu trắng, được tráng lớp men trong suốt và nung ở nhiệt độ cao.
  • 흰색의 흙에 투명한 유약을 발라서 높은 온도에서 구워 만든 그릇.
Baekje, Bách Tế
Danh từ명사
    Baekje, Bách Tế
  • Quốc gia ở vùng phía Tây nam và Trung bộ của bán đảo Hàn trong thời Tam Quốc thuộc thời kỳ cổ đại. Sau khi vua Onjo lập ra nhà nước vào năm 18 trước công nguyên, nhà vua đã lấy lưu vực sông Hàn làm trung tâm phát triển và tạo ra ảnh hưởng lớn đối với văn hoá Nhật Bản. Năm 660, nhà nước này bị tiêu diệt bởi liên minh quân sự giữa Shilla và quân nhà Đường Trung Quốc.
  • 우리나라 고대의 삼국 가운데 한반도의 중부와 서남쪽에 있던 나라. 온조왕이 기원전 18년에 세운 뒤 한강 유역을 중심으로 발전하였고 일본 문화에 큰 영향을 끼쳤다. 660년에 신라와 중국 당나라의 연합군에 멸망하였다.
baekkimchi, kim chi trắng
Danh từ명사
    baekkimchi, kim chi trắng
  • Kim chi được muối không dùng bột ớt, có màu trắng.
  • 고춧가루를 넣지 않고 하얗게 담근 김치.
baenaetjeogori
Danh từ명사
    baenaetjeogori; áo trẻ sơ sinh
  • Áo mặc cho đứa bé mới sinh ra.
  • 갓 태어난 아이에게 입히는 윗옷.
bagaji
Danh từ명사
    bagaji; phí đắt đỏ, giá cắt cổ
  • Cước phí hay giá cả đắt hơn giá thực rất nhiều.
  • 제값보다 훨씬 비싼 요금이나 물건값.
ba gian nhà lá, nhà tranh vách đất, nhà tranh lụp xụp
Danh từ명사
    chogasamgan; ba gian nhà lá, nhà tranh vách đất, nhà tranh lụp xụp
  • Nhà rất nhỏ, với nghĩa là nhà lá không có đến 3 gian.
  • 세 칸밖에 안 되는 초가집이라는 뜻으로, 아주 작은 집.
ba giờ
Danh từ명사
    ba giờ
  • Ba giờ.
  • 세 시.
ba góc
Danh từ명사
    ba góc
  • Ba góc do các đường thẳng cắt nhau.
  • 선과 선이 만나는 세 개의 모.
ba hoa, khoác lác
Tính từ형용사
    ba hoa, khoác lác
  • Lời nói hoặc hành động có chỗ khó tin do bị thổi phồng quá lên so với thực tế.
  • 말이나 행동이 실제보다 지나치게 부풀려져 믿기 어려운 데가 있다.
ba hoa, tô vẽ
Động từ동사
    ba hoa, tô vẽ
  • Thổi phồng việc không quan trọng lắm và nói ra chỗ này chỗ kia.
  • 별로 중요하지 않은 일을 크게 부풀려 여기저기 이야기하다.
Bahrain
Danh từ명사
    Bahrain
  • Quốc đảo ở vịnh Pecxich thuộc khu vực Tây Nam Á, được hình thành bởi 8 hòn đảo, sản vật chủ yếu là dầu mỏ, Ngôn ngữ chính là tiếng Ả Rập, tiếng Anh và thủ đô là Manama.
  • 아시아 서남부의 페르시아만에 있는 섬나라. 여덟 개의 섬으로 이루어져 있으며, 주요 생산물로는 석유가 있다. 공용어는 아랍어와 영어이고 수도는 마나마이다.
bajijeogori
Danh từ명사
    bajijeogori; quần áo jeogori
  • Quần và áo jeogori.
  • 바지와 저고리.
  • bajijeogori; bù nhìn
  • (Cách nói trêu chọc) Người hoàn toàn không có năng lực hoặc ý kiến chủ trương của mình.
  • (놀리는 말로) 능력이나 자기의 주장이 있는 의견이 전혀 없는 사람.
bakkatchae
Danh từ명사
    bakkatchae; gian nhà ngoài
  • Gian nhà ở bên ngoài, khi nhà có trên hai gian trong ngoài trong một ngôi nhà.
  • 한 집 안에 안팎 두 채 이상의 집이 있을 때, 바깥에 있는 집채.
bakkatyangban
Danh từ명사
    bakkatyangban; ông xã
  • ông xã, chồng (của người khác)
  • 남 또는 자기의 남편.
Ba Lan
Danh từ명사
    Ba Lan
  • Nước nằm ở phía Bắc của Đông Âu. Phần lớn lãnh thổ là đồng bằng, sản vật chủ yếu có lúa mì, khoai tây… Ngôn ngữ chính thức là tiếng Ba Lan và thủ đô là Warszawa.
  • 동유럽 북부에 있는 나라. 국토의 대부분이 평야이며 주요 생산물로는 밀, 감자 등이 있다. 공용어는 폴란드어이고 수도는 바르샤바이다.
Balhae
Danh từ명사
    Balhae; vương quốc Bột Hải
  • Quốc gia từng tồn tại từ năm 698 đến năm 926 ở khu vực phía Bắc của bán đảo Hàn và Mãn Châu. Là quốc gia do Dae Jo-young - tướng của Goguryeo - dựng lên sau khi Goguryeo bị diệt vong. Vốn là quốc gia rất hùng mạnh nên còn được gọi là Hải Đông thánh quốc nhưng sau đó bị diệt vọng bởi nhà Liêu của Trung Quốc.
  • 만주와 한반도 북쪽 지역에 698년부터 926년까지 있던 나라. 대조영이 고구려가 망한 뒤 698년에 고구려의 유민과 말갈족을 모아 세운 나라이다. ‘해동성국’이라 불릴 만큼 나라의 힘이 강했으나, 926년에 중국의 요나라에게 멸망하였다.
ba-lê dưới nước
    ba-lê dưới nước
  • Cuộc thi mà vận động viên sẽ bơi và thực hiện nhiều động tác trong nước theo nhạc để biểu diễn tranh tài.
  • 음악의 반주에 맞추어 물속에서 헤엄치며 여러 가지 동작을 하여 표현의 아름다움을 겨루는 경기.
ba lô
Danh từ명사
    ba lô
  • Loại túi làm để đựng đồ và có thể đeo trên lưng.
  • 물건을 넣어 등에 멜 수 있도록 만든 가방.
ba lần bốn lượt
Phó từ부사
    ba lần bốn lượt
  • Hai ba lần. Hoặc lặp lại nhiều lần.
  • 두세 번, 또는 거듭하여 여러 번.
ba lần đánh ra ngoài
Danh từ명사
    ba lần đánh ra ngoài (strike out)
  • Trong môn bóng chày, cầu thủ đập bóng (batter) bị loại (out) sau ba lần đánh ra ngoài (strike out).
  • 야구에서, 타자가 스트라이크를 세 번 당하여 아웃이 되는 일.
ba lớp, ba lần, ba bận
Danh từ명사
    ba lớp, ba lần, ba bận
  • Ba lớp. Hoặc trùng lặp ba lần.
  • 세 겹. 또는 세 번 거듭됨.
ba màu
Danh từ명사
    ba màu
  • Ba loại màu.
  • 세 가지의 색.
ba màu cơ bản
Danh từ명사
    ba màu cơ bản
  • Ba loại màu trở thành cơ bản của màu sắc hay ánh màu.
  • 색깔이나 빛깔의 기본이 되는 세 가지 색.
ba mươi
Số từ수사
    ba mươi
  • Số gấp ba lần của mười.
  • 십의 세 배가 되는 수.
Định từ관형사
    ba mươi
  • Thuộc ba mươi
  • 서른의.
Số từ수사
    ba mươi
  • Số gấp ba lần của mười.
  • 열의 세 배가 되는 수.
Định từ관형사
    ba mươi
  • Thuộc số gấp ba lần của mười.
  • 열의 세 배가 되는 수의.
ba mặt, ba bề, ba phía
Danh từ명사
    ba mặt, ba bề, ba phía
  • Ba mặt. Hoặc ba phương diện.
  • 세 개의 면. 또는 세 방면.
ban
Danh từ명사
    ban
  • Tập thể của những người được thành lập theo mục đích nhất định.
  • 일정한 목적으로 조직한 사람들의 집단.
ban biên tập
Danh từ명사
    ban biên tập
  • Bộ phận đảm nhận mọi công việc liên quan tới biên tập.
  • 편집에 관한 모든 일을 맡아보는 부서.
ban bố
Động từ동사
    ban bố
  • Đưa ra và làm cho tất cả đều biết một cách rộng rãi.
  • 널리 퍼뜨려 모두 알게 하다.
ban bộ
Danh từ명사
    ban bộ
  • Bộ và ban của tổ chức chính phủ.
  • 정부 조직의 부와 처.
ban, bộ phận
Phụ tố접사
    ban, bộ phận
  • Hậu tố thêm nghĩa "bộ phận đảm trách sự vụ".
  • ‘사무를 맡아보는 부서’의 뜻을 더하는 접미사.
ban cho con cái, ban cho đứa con
Động từ동사
    ban cho con cái, ban cho đứa con
  • Thần linh giúp cho con người có được con cái.
  • 신이 사람에게 자식을 갖게 해 주다.
ban cho, phong cho
Danh từ명사
    (sự) ban cho, phong cho
  • Sự làm cho có giá trị, quyền lợi, ý nghĩa, nhiệm vụ… hoặc xem như thế.
  • 가치, 권리, 의미, 임무 등을 지니게 하거나 그렇다고 여김.
ban cho , đưa ra
Động từ동사
    ban cho (phần thưởng), đưa ra (hình phạt)
  • Phần thưởng hay hình phạt người trên dành cho người dưới. Hoặc làm như vậy.
  • 윗사람으로부터 아랫사람에게 상이나 벌 등이 주어지다. 또는 그렇게 하다.
ban chính trị
Danh từ명사
    ban chính trị
  • Bộ phận quản lý các ký sự liên quan đến chính trị ở tòa soạn báo hay đài phát thanh truyền hình...
  • 신문사나 방송국 등에서 정치에 관한 기사를 다루는 부서.
ban chỉ đạo, ban lãnh đạo, bộ chỉ huy
Danh từ명사
    ban chỉ đạo, ban lãnh đạo, bộ chỉ huy
  • Bộ phận đảm nhận và làm công việc chỉ dạy, dẫn dắt theo phương hướng hay mục đích nào đó.
  • 어떤 목적이나 방향으로 가르쳐서 이끄는 일을 맡아서 하는 부서.
ban công
Danh từ명사
    ban công
  • Không gian nhỏ được bao bọc bởi lan can hay tường thấp về phía ngoài của mặt tường tòa nhà.
  • 건물 벽면 바깥으로 난간이나 낮은 벽으로 둘러싸이게 지은 작은 공간.
  • ban công (trong nhà hát)
  • Chỗ đặc biệt được làm ở tầng hai trở lên trong nhà hát để một số người có thể ngồi cùng.
  • 극장에서, 이 층 이상에 몇 사람만 같이 앉을 수 있도록 만든 특별한 자리.
bandani
Danh từ명사
    bandani; rương quần áo, hòm quần áo
  • Đồ trang trí nội thất hình rương dùng để cho quần áo hay vật nhỏ vào, một nửa phần trên của mặt trước là cửa mở ra mở vào.
  • 주로 옷이나 작은 물건들을 넣으며 앞면의 위쪽 절반이 문짝으로 되어 여닫게 된 궤짝 모양의 가구.
bang bang
Phó từ부사
    bang bang
  • Tiếng còi vang lên một lần từ xe hay tàu..
  • 자동차나 배 등에서 경적이 한 번 울리는 소리.
bang bang, bôm bốp
Phó từ부사
    bang bang, bôm bốp
  • Tiếng bóng bay hoặc lựu đạn liên tiếp phát nổ bất ngờ một cách ầm ĩ.
  • 풍선이나 폭탄 등이 갑자기 계속해서 시끄럽게 터지는 소리.
bang bang, tin tin
Phó từ부사
    bang bang, tin tin
  • Tiếng còi vang lên liên tục từ xe hay tàu..
  • 자동차나 배 등에서 경적이 잇따라 울리는 소리.
bang giao
Động từ동사
    bang giao
  • Kết mối quan hệ qua lại lẫn nhau giữa các nước.
  • 나라 사이에 관계를 맺어 오고 가고 하다.
banggudeul
Danh từ명사
    banggudeul; lò sười
  • Thiết bị làm nóng sàn nhà bằng lửa hoặc nước nóng hay điện v.v...
  • 불 또는 더운물이나 전기 등으로 바닥을 덥게 하는 장치.
ban giáo dục
Danh từ명사
    ban giáo dục
  • Bộ phận giảng dạy phẩm cách và tri thức cho thành viên của tổ chức nào đó mà với tư cách là thành viên của tổ chức thì phải có.
  • 어떤 조직에서 구성원에게 조직의 구성원으로서 지녀야 할 지식이나 품성을 가르치는 부서.
Bangladesh
Danh từ명사
    Bangladesh
  • Nước nằm ở Nam Á. Là khu vực nhiều mưa trên thế giới, sản vật chủ yếu có gạo, mía... Ngôn ngữ chính thức là tiếng Bengal và thủ đô là Dhaka.
  • 남부 아시아에 있는 나라. 세계적인 다우 지역으로 주요 생산물로는 쌀, 사탕수수 등이 있다. 공용어는 벵골어이고 수도는 다카이다.
bàng quan
Động từ동사
    bàng quan
  • Không trực tiếp tham gia vào công việc nào đó mà chỉ nhìn từ bên ngoài.
  • 어떤 일에 직접 나서서 않고 곁에서 보기만 하다.
ba ngày lạnh bốn ngày ấm
    ba ngày lạnh bốn ngày ấm
  • Hiện tượng biến đổi khí hậu xuất hiện vào mùa đông, theo chu kì bảy ngày là ba ngày lạnh và bốn ngày ấm.
  • 칠 일을 주기로 삼 일 동안 춥고 사 일 동안 따뜻한, 겨울철에 나타나는 기온 변화 현상.
ba ngôi một thể
Danh từ명사
    ba ngôi một thể
  • Việc ba thứ khác nhau được hợp lại thành một cho một mục đích.
  • 각각 다른 세 가지가 하나의 목적을 위해 하나로 합쳐지는 일.
ba người
Danh từ명사
    ba người
  • Ba người có liên quan trong việc nào đó.
  • 어떤 일에 관계되어 있는 세 사람.
bánh bao, bánh màn thầu
Danh từ명사
    bánh bao, bánh màn thầu
  • Món ăn được làm từ bột mì nhào, lặn mỏng, sau đó cho nhiều loại thức ăn như rau, thị băm nhuyễn lên trên đó.
  • 밀가루를 반죽하여 얇게 민 후 그 위에 다진 고기나 야채 등 여러 가지 음식을 넣고 빚은 음식.
bánh gạo
Danh từ명사
    gangjeong; bánh gạo
  • Một loại bánh truyền thống Hàn Quốc được làm từ gạo.
  • 쌀로 만든 한국식 과자.
ban hành
Động từ동사
    ban hành
  • Cơ quan phụ trách công việc chung của quốc gia truyền đạt nội dung thông báo tới người dân dưới dạng văn bản.
  • 국가의 사무를 담당하는 기관에서 국민에게 알릴 내용을 문서로 전달하다.
ban hành, quy định
Động từ동사
    ban hành, quy định
  • Tạo ra và quy định luật hay chế độ...
  • 법이나 제도 등을 만들어서 정하다.
banjitgori
Danh từ명사
    banjitgori; ổ khâu vá
  • Rổ đựng các dụng cụ khâu vá như kim, chỉ v.v...
  • 바늘, 실 등 바느질 도구들을 담는 그릇.
ban lãnh đạo, viên chức
Danh từ명사
    ban lãnh đạo, viên chức
  • Người thuộc một tổ chức nào đó và được giao những việc quan trọng của tổ chức.
  • 어떤 단체에 속하여 그 단체의 중요한 일을 맡아보는 사람.
ban ngày
1.
Danh từ명사
    ban ngày
  • Khoảng thời gian từ lúc mặt trời mọc đến lúc mặt trời lặn.
  • 해가 뜰 때부터 질 때까지의 동안.
Danh từ명사
    ban ngày
  • Trong khoảng thời gian từ lúc trời sáng đến trước khi mặt trời lặn.
  • 날이 밝고 나서 해가 지기 전까지의 낮 동안.
ban ngày, giữa ban ngày
Danh từ명사
    ban ngày, giữa ban ngày
  • Buổi ngày sáng rõ.
  • 환하게 밝은 낮.
ban ngày, ngày
Danh từ명사
    ban ngày, ngày
  • Thời gian (trời) sáng trong một ngày.
  • 하루 중 밝은 동안.
ban nhạc, dàn nhạc
Danh từ명사
    ban nhạc, dàn nhạc
  • Tập thể biểu diễn nhiều loại nhạc khí như nhạc khí hơi, bộ gõ và nhạc dây v.v...
  • 관악기, 타악기, 현악기 등 여러 가지 악기를 함께 연주하는 단체.
Danh từ명사
    ban nhạc, dàn nhạc
  • Nhóm chơi nhạc một cách chuyên nghiệp hoặc mang tính nghề nghiệp.
  • 음악을 전문적으로나 직업적으로 연주하는 단체.
Danh từ명사
    ban nhạc, dàn nhạc
  • Tập thể biểu diễn nhạc.
  • 관현악을 연주하는 단체.
ban nhạc, nhóm nhạc
Danh từ명사
    ban nhạc, nhóm nhạc
  • Đoàn thể có qui mô nhỏ biểu diễn nhạc nhẹ như nhạc pop hay jazz bằng một vài nhạc cụ.
  • 여러 가지 악기로 재즈나 팝송 등과 같이 가벼운 음악을 연주하는 소규모의 단체.
ban phúc, ban phước
Động từ동사
    ban phúc, ban phước
  • Thần linh ban phúc.
  • 신이 복을 내리다.
ban ra, ban xuống
Động từ동사
    ban ra, ban xuống
  • Cho biết mệnh lệnh hay chỉ thị. Hoặc làm như vậy.
  • 명령이나 지시 등을 알려 주다. 또는 그렇게 하다.
bansang
Danh từ명사
    bansang; sang hèn, giới thượng lưu và dân thường
  • (vào ngày xưa) Người thuộc tầng lớp thống trị có địa vị cao và người bình thường có địa vị thấp.
  • (옛날에) 신분이 높은 지배층의 사람과 신분이 낮은 보통 사람.
bansanggi
Danh từ명사
    bansanggi; bộ bát đĩa
  • Bộ bát đĩa cần trong việc bày biện mâm cơm theo nghi thức trang trọng như bát đựng cơm, bát canh, đĩa v.v...
  • 밥그릇, 대접, 접시 등 격식을 갖추어 밥상을 차리는 데 필요한 그릇 세트.
ban thanh tra
Danh từ명사
    ban thanh tra
  • Ban được thành lập tạm thời ở sở cảnh sát để giải quyết các vụ việc phạm pháp nghiêm trọng.
  • 중대한 범죄 사건의 해결을 위하여 관할 경찰서에 임시로 설치된 본부.
ban thi hành, phòng thi hành, phòng thực thi
Danh từ명사
    ban thi hành, phòng thi hành, phòng thực thi
  • Phòng ban thực hiện thực tế những việc được đoàn thể như chính đảng quyết định thông qua cuộc họp.
  • 정당 등의 단체에서, 회의를 통해 결정된 일을 실제로 행하는 부서.

+ Recent posts

TOP