ban thưởng, ban tặng, trao tặng
Động từ동사
    ban thưởng, ban tặng, trao tặng
  • Vua hay người bề trên trao đồ vật cho hạ thần hay người bề dưới.
  • 왕이나 윗사람이 신하나 아랫사람에게 물건을 주다.
ban, trao
Động từ동사
    ban, trao
  • Làm cho có giá trị, quyền lợi, ý nghĩa, nhiệm vụ... hoặc xem như thế.
  • 가치, 권리, 의미, 임무 등을 지니게 하거나 그렇다고 여기다.
ban tặng, trao cho
Động từ동사
    ban tặng, trao cho
  • Giúp đỡ hoặc làm cho người khác nhận đãi ngộ.
  • 다른 사람에게 도움을 주어 혜택을 받게 하다.
ban văn hóa
Danh từ명사
    ban văn hóa
  • Bộ phận đảm trách những bài viết liên quan đến văn hóa, nghệ thuật trong một tòa báo hay đài truyền hình.
  • 신문사나 방송국 등에서 문화, 예술과 관련된 기사를 다루는 부서.
ban xuống, ban ra, truyền xuống
Động từ동사
    ban xuống, ban ra, truyền xuống
  • Kế hoạch, tin tức hay mệnh lệnh được truyền từ trên xuống dưới.
  • 계획이나 소식, 또는 명령 등이 위에서 아래로 전달되다.
ban điều hành
Danh từ명사
    ban điều hành
  • Tổ chức của những người được nhận nhiệm vụ quản lý và điều hành công ty hay tổ chức kinh doanh.
  • 기업이나 사업의 관리와 운영을 맡아서 하는 사람들의 조직.
ban đêm
Danh từ명사
    ban đêm
  • Khoảng thời gian từ sau khi trời tối cho đến trước khi trời sáng vào ngày hôm sau.
  • 밤이 되고 나서 다음 날 아침이 되기 전까지의 시간 동안.
ban đêm ban hôm, đêm khuya
Danh từ명사
    ban đêm ban hôm, đêm khuya
  • Đêm hôm khuya khoắt.
  • 깊은 밤.
ban đêm và ban ngày
Danh từ명사
    ban đêm và ban ngày
  • Đêm và ngày.
  • 밤과 낮.
ban đêm, đêm
Danh từ명사
    ban đêm, đêm
  • Trong khoảng từ sau khi mặt trời lặn đến trước khi mặt trời mọc.
  • 해가 진 뒤부터 다시 해가 뜨기 전까지의 동안.
ban đầu
Danh từ명사
    ban đầu
  • Giai đoạn đầu tiên của một việc
  • 일의 제일 처음.
Danh từ명사
    ban đầu
  • Phần bắt đầu của khoảng thời gian hay việc nào đó.
  • 어떤 일이나 기간이 시작되는 부분.
ban đầu, sơ khai
Danh từ명사
    ban đầu, sơ khai
  • Sự bắt đầu ban đầu.
  • 시작하는 처음.
ban đầu, thoạt đầu
Danh từ명사
    ban đầu, thoạt đầu
  • Phần trước tiên của công việc.
  • 일의 맨 처음.
ba nỗi đau ập đến cùng một lúc
Danh từ명사
    ba nỗi đau ập đến cùng một lúc
  • Ba nỗi đau ập đến cùng một lúc.
  • 한꺼번에 닥치는 세 가지 고통.
bao
Danh từ명사
    Gama; bao
  • Đơn vị dùng để đếm số túi rơm đựng ngũ cốc, muối hoặc phân bón v.v...
  • 곡식이나 소금, 비료 등이 담긴 가마의 수를 세는 단위.
Danh từ명사
    bao
  • Động tác xòe năm ngón tay và chìa ra trong oẳn tù tì.Hoặc bàn tay như vậy.
  • 가위바위보에서, 다섯 손가락을 다 펴서 내미는 동작. 또는 그런 손.
3.
Danh từ명사
    bao
  • Túi to được làm bằng những thứ chất liệu như giấy, da hay vải.
  • 종이나 가죽, 천 등으로 만든 큰 자루.
bao bọc
Động từ동사
    bao bọc
  • Hiểu và ấp ủ cho người khác với tấm lòng rộng lượng.
  • 남을 넓은 마음으로 이해하고 품어 주다.
bao, bọc, phủ, đậy
Động từ동사
    bao, bọc, phủ, đậy
  • Đậy hoặc bao gói đồ vật.
  • 물건을 덮거나 싸다.
bao bọc, vây lấy
Động từ동사
    bao bọc, vây lấy
  • Bao bọc bởi trung tâm của sự quan tâm.
  • 관심의 중심에 두고 둘러싸다.
bao bọc, vỗ về
Động từ동사
    bao bọc, vỗ về
  • Hiểu và che chở.
  • 이해하고 감싸 주다.
bao cao su
Danh từ명사
    bao cao su
  • Túi cao su mỏng bao lên cơ quan sinh dục nam để phòng chống các bệnh lây qua đường tình dục hoặc để tránh thai khi quan hệ tình dục.
  • 성교할 때에 피임이나 성병 예방을 위해 남자의 성기에 씌우는 얇은 고무 주머니.
bao con nhộng , vỏ con nhộng
Danh từ명사
    bao con nhộng (đựng thuốc), vỏ con nhộng
  • Dụng cụ nhỏ dùng khi đựng và uống những cái như thuốc bột có vị hoặc mùi không ngon.
  • 맛이나 냄새 등이 좋지 않은 가루약 등을 담아서 먹는 데 쓰는 작은 용기.
bao diêm
Danh từ명사
    bao diêm
  • Hộp nhỏ đựng diêm bên trong, có phần ráp ở bên cạnh để có thể cào diêm và đánh lửa được.
  • 성냥을 그어 불을 일으킬 수 있도록 옆면에 거친 부분이 있는, 성냥이 담긴 작은 상자.
bao dung
Động từ동사
    bao dung
  • Đón nhận hoặc che chở cho người khác với tấm lòng rộng lượng.
  • 남을 넓은 마음으로 감싸 주거나 받아들이다.
bao dung, khoan dung, độ lượng, chấp nhận
Động từ동사
    bao dung, khoan dung, độ lượng, chấp nhận
  • Tiếp nhận lời nói, suy nghĩ, hành động của người khác hoặc sự vật, tình huống v.v... bằng tấm lòng rộng mở.
  • 너그러운 마음으로 다른 사람의 말이나 생각, 행동 또는 물건이나 상황 등을 받아들이다.
bao giờ, khi nào
Phó từ부사
    bao giờ, khi nào
  • Vào lúc nào đó không biết được.
  • 알지 못하는 어느 때에.
bao giờ, lúc nào
Đại từ대명사
    bao giờ, lúc nào
  • Khi nào đó không biết được.
  • 알지 못하는 어느 때.
bao gồm, gộp cả
Động từ동사
    bao gồm, gộp cả
  • Làm cho vào hay cùng bỏ vào phạm vi hay nhóm nào đó.
  • 어떤 무리나 범위에 함께 들어가게 하거나 함께 넣다.
bao gồm hết thảy
Động từ동사
    bao gồm hết thảy
  • Bao gồm tất cả những thứ có trong phạm vi nhất định mà không bỏ sót thứ gì cả.
  • 일정한 범위 안에 있는 것들을 빠짐없이 모두 포함하다.
bao hàm, hàm chứa, bao gồm
Động từ동사
    bao hàm, hàm chứa, bao gồm
  • Chứa đựng bên trong một ý nghĩa hay tính chất nào đó.
  • 어떤 뜻이나 성질 등을 속에 가지다.
bao la
Tính từ형용사
    bao la
  • Lòng nghĩ đến hay vì người khác hết sức to lớn và dữ dội.
  • 다른 사람을 위하거나 생각하는 마음이 더할 수 없이 크고 대단하다.
Danh từ명사
    bao la
  • Vô cùng nhiều.
  • 대단히 많음.
bao la, bát ngát
Tính từ형용사
    bao la, bát ngát
  • Rộng đến mức không nhìn thấy điểm kết thúc.
  • 끝이 보이지 않을 정도로 넓다.
bao la, bát ngát, dằng dặc, ngút ngàn
Phó từ부사
    bao la, bát ngát, dằng dặc, ngút ngàn
  • Không có vướng mắc mà nên trong lòng không bực dọc.
  • 막힌 데가 없이 활짝 트여 마음이 답답하지 않게.
bao la, bát ngát, không bờ bến
Tính từ형용사
    bao la, bát ngát, không bờ bến
  • Quá lớn đến mức như vô cùng tận.
  • 끝이 없을 만큼 정도가 매우 크다.
bao la, lớn lao
Tính từ형용사
    bao la, lớn lao
  • Tấm lòng vì người khác hoặc tấm lòng suy nghĩ cho người khác bao la và vĩ đại không thể hơn được nữa.
  • 다른 사람을 위하거나 생각하는 마음이 더할 수 없이 크고 대단하다.
bao la, mênh mông
Tính từ형용사
    bao la, mênh mông
  • Rộng và xa nên rất mờ nhạt (xa vời)
  • 넓고 멀어 아득하다.
Tính từ형용사
    bao la, mênh mông
  • Quy mô rộng và lớn.
  • 규모가 넓고 크다.
bao la, mênh mông, bạt ngàn
Tính từ형용사
    bao la, mênh mông, bạt ngàn
  • Rất rộng
  • 아주 넓다.
bao la, thênh thang, bát ngát
Tính từ형용사
    bao la, thênh thang, bát ngát
  • Địa điểm nào đó rộng rãi và thoáng mát không bị vướng gì phía trước.
  • 어떤 장소가 앞이 막힘없이 탁 트여 시원하고 넓다.
bao la đại hải, mênh mông đại hải, biển rộng bao la
Danh từ명사
    bao la đại hải, mênh mông đại hải, biển rộng bao la
  • Biển rộng lớn và bao la.
  • 아득하게 넓고 큰 바다.
bao lâu, một lúc
Danh từ명사
    (không) bao lâu, một lúc
  • Trong khoảng thời gian không dài lắm.
  • 별로 길지 않은 시간 동안.
bao lúa mạch, bao tải lúa mạch
Danh từ명사
    bao lúa mạch, bao tải lúa mạch
  • Túi to và dài đựng lúa mạch.
  • 보리를 담은 길고 큰 주머니.
bao lại, phủ lại
Động từ동사
    bao lại, phủ lại
  • Quấn lại một vòng.
  • 한 바퀴 둘러 감아서 대다.
bao nhiêu
Danh từ명사
    bao nhiêu
  • Số lượng, giá trị, mức độ không biết rõ.
  • 잘 모르는 수량, 값, 정도.
bao nhiêu, bao lâu, bao xa
Phó từ부사
    bao nhiêu, bao lâu, bao xa
  • Mức độ nào đó.
  • 어느 정도나.
bao nhiêu, nhường nào
Phó từ부사
    bao nhiêu, nhường nào
  • Mức độ rất nghiêm trọng.
  • 정도가 매우 심하게.
bao nhiêu đó
Danh từ명사
    bao nhiêu đó
  • Số lượng, giá trị, mức độ bất định.
  • 정하지 않은 수량, 값, 정도.
bao ni lông, túi ni long, túi bóng
Danh từ명사
    bao ni lông, túi ni long, túi bóng
  • Túi làm bằng vinyl.
  • 비닐로 만든 봉지.
bao phủ
Động từ동사
    bao phủ
  • Cái gì đó bao trùm toàn bộ.
  • 무엇이 온통 뒤덮다.
bao phủ, bao gồm
Động từ동사
    bao phủ, bao gồm
  • Bao gồm toàn bộ phạm vi hay lĩnh vực nào đó.
  • 어떤 분야나 범위를 전부 포함시키다.
bao phủ, bao trùm
Động từ동사
    bao phủ, bao trùm
  • Mùi, ánh sáng hay màu sắc tràn ngập.
  • 냄새, 빛, 색깔 등이 아늑하게 스며들다.
Động từ동사
    bao phủ, bao trùm
  • Không khí nào đó dần lan tỏa.
  • 어떤 기운이 스미어 나타나다.
bao phủ, che kín
Động từ동사
    bao phủ, che kín
  • Kéo tới và phủ lên.
  • 휘몰아서 덮다.
bao phủ, xâm chiếm
Động từ동사
    bao phủ, xâm chiếm
  • Tình cảm nào đó tràn đầy và phủ kín trong tâm hồn.
  • 어떠한 감정이 가득하여 마음을 뒤덮다.
bao quanh
Động từ동사
    bao quanh
  • Bao vòng xung quanh.
  • 주위를 빙 둘러싸다.
bao quanh, vây quanh
Động từ동사
    bao quanh, vây quanh
  • Những thứ như tình cảm hay không khí bao xung quanh cái gì đó.
  • 감정이나 분위기 등이 어떤 것을 휩싸다.
bao quanh, vây quanh, quấn lấy
Động từ동사
    bao quanh, vây quanh, quấn lấy
  • Khí thế hay tinh thần đầy khắp xung quanh.
  • 기체나 기운이 주위에 가득 차다.
bao quy đầu
Danh từ명사
    bao quy đầu; bộ phận sinh dục còn bao qui đầu
  • Cái bao phủ vỏ ngoài phần đầu cùng của bộ phận sinh dục nam. Hoặc bộ phận sinh dục nam như vậy.
  • 남자의 성기 끝이 껍질에 싸여 있는 것. 또는 그런 성기.
bao quát, phổ quát, bao gồm
Động từ동사
    bao quát, phổ quát, bao gồm
  • Thu gọn một hiện tượng hay đối tượng nào đó vào một phạm vi.
  • 어떤 대상이나 현상을 하나의 범위 안에 묶어 넣다.
bao quát, toàn diện
Phó từ부사
    bao quát, toàn diện
  • Hình ảnh nhìn bao quát trong tầm mắt, trên phạm vi rộng.
  • 넓은 범위를 한눈에 훑어보는 모양.
bao tay
Danh từ명사
    bao tay
  • Găng tay chỉ chia ra ngón cái riêng còn lại bốn ngón tay đều nhét chung cùng nhau.
  • 엄지손가락만 따로 가르고 나머지 네 손가락은 함께 끼도록 되어 있는 장갑.
bao tay, găng tay
Danh từ명사
    bao tay, găng tay
  • Vật dụng đeo vào bàn tay để chống lạnh hoặc bảo vệ bàn tay (thường được làm bằng da thú hoặc vải sợi).
  • 천, 실, 가죽 등으로 만들어 손을 보호하거나 추위를 막기 위하여 손에 끼는 물건.
bao trùm, bao kín
Động từ동사
    bao trùm, bao kín
  • Bao trùm lên toàn bộ.
  • 온통 덮어 싸다.
bao trùm, bao phủ
Động từ동사
    bao trùm, bao phủ
  • Lan ra một cách rộng khắp.
  • 널리 퍼져 있다.
Động từ동사
    bao trùm, bao phủ
  • Bầu không khí nào đó lấp đầy không gian nhất định.
  • 어떤 기운이 일정한 공간을 가득 채우다.
bao trùm, chiếm lấy
Động từ동사
    bao trùm, chiếm lấy
  • Bầu không khí hay sự im lặng bao trùm xung quanh.
  • 분위기나 침묵 등이 주위를 감돌다.
bao, túi
Danh từ명사
    bao, túi
  • Túi làm bằng giấy hay ni lông... để có thể cho đồ vật vào bên trong.
  • 안에 물건을 넣을 수 있게 종이나 비닐 등으로 만든 주머니.
Danh từ명사
    bao, túi
  • Túi to làm bằng vải... để có thể chứa đồ vật bên trong.
  • 속에 물건을 담을 수 있게 헝겊 등으로 만든 큰 주머니.
  • bao, túi
  • Đơn vị đếm phân lượng (số lượng) đồ đựng trong túi.
  • 물건을 주머니에 담아 그 분량을 세는 단위.
bao tải
Danh từ명사
    Seom; bao tải
  • Túi lớn được bện bằng rơm, chủ yếu dùng vào việc đựng ngũ cốc.
  • 주로 곡식을 담는 데 쓰는, 짚을 엮어 만든 큰 자루.
Danh từ명사
    bao tải
  • Bao lớn làm bằng giấy, vải hay da...
  • 종이나 가죽, 천 등으로 만든 큰 자루.
bao, tải
Danh từ명사
    bao, tải
  • Bao lớn làm bằng giấy hay da, vải v.v...
  • 종이나 가죽, 천 등으로 만든 큰 자루.
bao tử, dạ dày
Danh từ명사
    bao tử, dạ dày
  • (cách nói thông tục) Dạ dày.
  • (속된 말로) 위.
bao vây, khép chặt vòng vây
Động từ동사
    bao vây, khép chặt vòng vây
  • Bao vòng xung quanh chu vi.
  • 주위를 빙 둘러싸다.
bao xe
Động từ동사
    bao xe
  • Trả tiền và mượn dùng phương tiện giao thông trọn gói.
  • 돈을 내고 교통수단을 통째로 빌려 쓰다.
bao, đãi
Động từ동사
    bao, đãi
  • Trả tiền thức ăn đã ăn cùng với người khác.
  • 다른 사람과 함께 먹은 음식의 값을 치르다.
bao đời
Phó từ부사
    bao đời
  • Liên tục tiếp nối nhiều thế hệ.
  • 여러 세대를 이어서 계속.
bao đựng thuốc lá
Danh từ명사
    bao đựng thuốc lá
  • Túi làm bằng giấy, vải hoặc da,cho thuốc lá vào và mang theo bên người.
  • 종이나 천, 가죽 등으로 만든 담배를 넣어 가지고 다니는 주머니.

+ Recent posts

TOP