biển
Danh từ명사
    biển
  • Nơi chứa đầy nước mặn trên trái đất nằm ngoài phần lục địa.
  • 지구에서 육지 이외의 부분으로 짠물이 차 있는 곳.
biển báo
Danh từ명사
    biển báo
  • Tấm ván hoặc cọc được khắc hình, ký hiệu, chữ viết và gắn hoặc dựng lên để cho biết điều gì đó.
  • 무엇을 알리기 위해 글씨, 기호, 그림 등을 새겨서 붙이거나 세워 놓은 판이나 말뚝.
biển báo, bia
Danh từ명사
    biển báo, bia
  • Cái dùng để biểu thị hoặc lấy làm đặc trưng để phân biệt với cái khác.
  • 다른 것과 구별하기 위한 표시나 특징으로 삼는 것.
biển báo giao thông
    biển báo giao thông
  • Bảng được đặt để biểu thị những thứ như hướng dẫn, cảnh cáo, cấm… liên quan đến việc sử dụng đường xá.
  • 도로 이용에 관한 안내, 경고, 금지 사항 등을 표시해 놓은 판.
biển Bắc cực
Danh từ명사
    biển Bắc cực
  • Biển lấy Bắc cực làm trung tâm, được bao quanh bởi đại lục Bắc Mỹ và đại lục Eurasia. Là biển nhỏ nhất trong số 5 đại dương. Vào mùa đông bị bao phủ bởi lớp băng dày còn mùa hè thì có các tảng băng trôi nổi. .
  • 북극을 중심으로 하여 유라시아 대륙과 북아메리카 대륙에 둘러싸여 있는 바다. 오대양 중 가장 작은 바다로, 겨울에는 두꺼운 얼음으로 덮여 있고 여름에는 유빙들이 떠다닌다.
biển chung
Danh từ명사
    biển chung
  • Vùng biển chung cho tất cả các quốc gia.
  • 모든 나라가 공통으로 사용할 수 있는 바다.
biển cười
Danh từ명사
    biển cười
  • (cách nói ẩn dụ) Nơi nhiều người tụ tập nhau lại ở đó và cùng vui vẻ và liên lục phát ra tiếng cười.
  • (비유적으로) 한곳에 모인 많은 사람들이 즐겁게 마구 웃는 자리.
biển gần bờ
Danh từ명사
    biển gần bờ
  • Biển ở gần đất liền.
  • 육지에 가까이 있는 바다.
biển hiệu, biển báo
Danh từ명사
    biển hiệu, biển báo
  • Bảng tạo biểu thị nhất định để cho biết sự việc gì đó.
  • 어떤 사실을 알리기 위해 일정한 표시를 해 놓은 판.
biển hiệu giao thông
    biển hiệu giao thông
  • Bảng biểu thị những điều hướng dẫn, chú ý hoặc nghiêm cấm liên quan đến việc sử dụng đường sá dành cho xe cộ và con người.
  • 차나 사람에게 도로 이용에 관한 안내, 주의, 금지 사항 등을 나타내는 판.
biển lửa
Danh từ명사
    biển lửa
  • (cách nói ẩn dụ) Khu vực rộng lớn bị bao phủ tất cả bởi ngọn lửa.
  • (비유적으로) 온통 불길에 휩싸여 있는 넓은 지역.
biển máu
Danh từ명사
    biển máu
  • (cách nói ẩn dụ) Nơi tứ phương đầy máu vương vãi bừa bãi chỗ này chỗ kia.
  • (비유적으로) 사방에 온통 피가 여기저기 흩어져 어지러운 곳.
biển Nam cực
Danh từ명사
    biển Nam cực
  • Là vùng biển bao quanh đại lục Nam cực. Nhiệt độ nước biển rất thấp, gần đạt tới nhiệt độ đóng băng, quanh năm có băng tuyết. Việc săn bắt cá heo diễn ra nhộn nhịp ở đây.
  • 남극 대륙을 둘러싸고 있는 바다. 수온이 매우 낮아 어는점에 가까우며 일 년 내내 눈과 얼음으로 뒤덮여 있다. 고래잡이가 활발하다.
biển người
Danh từ명사
    biển người
  • Người tập trung lại một cách nhiều vô kể.
  • 수없이 많이 모인 사람.
biển người, rừng người
Danh từ명사
    biển người, rừng người
  • Trạng thái tụ tập nhiều người đến mức không đếm xuể, cứ như người ta tạo thành núi với biển.
  • 사람이 산과 바다를 이루었다는 뜻으로, 사람이 셀 수 없을 만큼 많이 모인 상태.
biển nước
Danh từ명사
    biển nước
  • Trạng thái toàn bộ một nơi nào đó tràn ngập trong nước.
  • 어떤 장소가 온통 물에 잠긴 상태.
biển nước mắt
Danh từ명사
    biển nước mắt
  • (Cách nói ẩn dụ) Cảnh nhiều người cùng khóc ở một nơi, hoặc cảnh khóc lóc thảm thiết.
  • (비유적으로) 한자리에서 많은 사람이 한꺼번에 울거나 눈물을 많이 흘리는 상황.
Danh từ명사
    biển nước mắt
  • Trạng thái nhiều người tập trung lại một nơi và cùng khóc.
  • 한곳에 모인 많은 사람들이 한꺼번에 소리를 내어 우는 상태.
biển quảng cáo sáng đèn
Danh từ명사
    biển quảng cáo sáng đèn
  • Biển hiệu làm để thể hiện hình ảnh hay con chữ bằng cách lắp đặt nhiều bóng đèn rồi bật sáng lên.
  • 여러 개의 전구를 배열해 놓고 그것을 켜고 끔으로써 그림이나 문자가 나타나게 만든 판.
biển sâu
Danh từ명사
    biển sâu
  • Biển có độ sâu trên 200m.
  • 수심이 이백 미터 이상인 깊은 바다.
biển số
Danh từ명사
    biển số
  • Tấm biển ghi lại mã số.
  • 번호를 적어 놓은 판.
biển trước, biển gần đất liền
Danh từ명사
    biển trước, biển gần đất liền
  • Biển ở gần đất liền.
  • 육지에 가까이 있는 바다.
biển Tây
Danh từ명사
    biển Tây
  • Biển ở phía Tây.
  • 서쪽에 있는 바다.
  • Seohae; biển Tây
  • Biển bao quanh Hàn Quốc và Trung Quốc. Ở về phía Tây của bán đảo Hàn.
  • 한국과 중국에 둘러싸인 바다. 한반도의 서쪽에 있다.
biển tên, biển chỉ dẫn
Danh từ명사
    biển tên, biển chỉ dẫn
  • Cái viết chữ hay tên biểu thị sẵn để phân biệt cái này với cái khác.
  • 어떤 것을 다른 것과 구별하기 위해 이름, 숫자 등을 써서 표시해 놓은 것.
biển tên, bảng tên, thẻ tên
Danh từ명사
    biển tên, bảng tên, thẻ tên
  • Biển ghi tên hay chức vụ.
  • 이름이나 직위를 적은 표.
biển tên gia chủ
Danh từ명사
    biển tên gia chủ
  • Bảng ghi tên của người sống tại căn nhà và treo ở cửa.
  • 집에 사는 사람의 이름을 적어 문 등에 걸어 놓는 표.
biển xa, biển khơi
Danh từ명사
    biển xa, biển khơi
  • Biển nằm cách xa đất liền.
  • 육지에서 멀리 떨어져 있는 바다.
biển xanh bao la
Danh từ명사
    biển xanh bao la
  • Biển xanh và rộng vô bờ.
  • 한없이 넓고 푸른 바다.
biển xanh, đại dương
Danh từ명사
    biển xanh, đại dương
  • Biển rộng lớn.
  • 넓고 큰 바다.
biển đa đảo
Danh từ명사
    biển đa đảo
  • Biển có nhiều đảo.
  • 섬이 많이 있는 바다.
biển đêm
Danh từ명사
    biển đêm
  • Biển về đêm.
  • 밤의 바다.
biển đông
Danh từ명사
    biển đông
  • Vùng biển ở phía đông.
  • 동쪽에 있는 바다.
biểu diễn, trình diễn
Động từ동사
    biểu diễn, trình diễn
  • Công diễn kịch, múa, âm nhạc... trên sân khấu cho khán giả xem.
  • 연극, 무용, 음악 등의 공연을 무대에서 해서 관객에게 보이다.
Danh từ명사
    biểu diễn, trình diễn
  • Việc dùng nhạc cụ để biểu diễn âm nhạc.
  • 악기를 다루어 음악을 들려줌.
biểu dương
Động từ동사
    biểu dương
  • Khen ngợi hành động ưu tú, việc tạo ra thành quả xuất sắc. Hoặc trao những cái như giấy khen hay huy chương với ý nghĩa khen ngợi.
  • 뛰어난 성과를 내거나 훌륭한 행동을 한 것을 칭찬하다. 또는 칭찬하는 뜻으로 증서나 메달 등을 주다.
biểu giá
Danh từ명사
    biểu giá
  • Bảng quy định lệ phí phải trả tùy theo đối tượng, thời gian khi đi xe hay sử dụng các thiết bị v.v...
  • 차나 시설 등을 이용할 때 내는 요금을 이용 대상, 시간 등에 따라 나눠 놓은 표.
biểu hiện
Động từ동사
    biểu hiện
  • Thể hiện nội dung cho biết điều nào đó ra bên ngoài.
  • 어떤 사항을 알리는 내용을 겉에 드러내 보이다.
biểu hiện, bày tỏ, gợi ý
Động từ동사
    biểu hiện, bày tỏ, gợi ý
  • Thể hiện ra ngoài suy nghĩ, tình cảm hay ý muốn….
  • 생각이나 감정, 의도를 겉으로 드러내다.
biểu hiện bên ngoài
Danh từ명사
    biểu hiện bên ngoài
  • Lời nói hay hành động của một người biểu hiện ra bên ngoài.
  • 겉으로 드러나는 사람의 말이나 행동.
biểu hiện, cụ thể hoá
Động từ동사
    biểu hiện, cụ thể hoá
  • Thể hiện ý niệm, tư tưởng hay kế hoạch bằng hình ảnh cụ thể.
  • 이념이나 사상, 계획 등을 구체적인 모습으로 나타나게 하다.
biểu hiện, thể hiện, bày tỏ, thổ lộ
Động từ동사
    biểu hiện, thể hiện, bày tỏ, thổ lộ
  • Thể hiện bằng cử chỉ, văn viết, lời nói làm lộ ra bên ngoài suy nghĩ hay cảm xúc v.v...
  • 느낌이나 생각 등을 말, 글, 몸짓 등으로 나타내어 겉으로 드러내다.
biểu ký, phiên âm
Động từ동사
    biểu ký, phiên âm
  • Biểu thị lời nói bằng ký hiệu âm thanh hoặc văn tự.
  • 말을 문자 또는 음성 기호로 표시하다.
biểu lộ
Động từ동사
    biểu lộ
  • Thể hiện ra bên ngoài.
  • 겉으로 나타내다.
biểu lộ cảm xúc
Động từ동사
    biểu lộ cảm xúc
  • Để lộ ra ngoài những tình cảm trong lòng.
  • 속마음을 겉으로 드러내다.
biểu lộ, hé, ánh lên
Động từ동사
    biểu lộ, hé, ánh lên
  • Biểu hiện nào đó thể hiện trên khuôn mặt.
  • 얼굴에 어떤 표정이 드러나다.
biểu lộ ra, lộ ra
Động từ동사
    biểu lộ ra, lộ ra
  • Cảm xúc hay suy nghĩ thể hiện ra.
  • 느낌이나 생각 등이 나타나다.
biểu lộ rõ
Động từ동사
    biểu lộ rõ
  • Thể hiện rõ thái độ hay suy nghĩ.
  • 생각이나 태도를 분명하게 드러내다.
biểu ngữ, cờ hiệu
Danh từ명사
    biểu ngữ, cờ hiệu
  • Chủ trương hoặc thái độ đưa ra mục đích hay tư tưởng nào đó rõ ràng.
  • 어떤 사상이나 목적을 뚜렷하게 내세우는 태도나 주장.
biểu ngữ, khẩu hiệu
Danh từ명사
    biểu ngữ, khẩu hiệu
  • Chữ hay lời nói ngắn gọn thể hiện chủ trương một cách đơn giản.
  • 주장 등을 간단하게 나타낸 짧은 말이나 글.
biểu ngữ, áp phích
Danh từ명사
    biểu ngữ, áp phích
  • Tấm màn hay tấm biển được treo, trên đó có viết khẩu hiệu tuyên truyền hoặc chủ trương hay lời kêu gọi v.v...
  • 선전하는 글이나 주장하여 외치는 글 등을 적어서 드리운 천이나 막.
biểu quyết
Động từ동사
    biểu quyết
  • Thảo luận rồi quyết định về việc nào đó.
  • 어떤 일에 대해 의논하여 결정하다.
Động từ동사
    biểu quyết
  • Bỏ phiếu rồi quyết định.
  • 투표를 해서 결정하다.
biểu thị, biểu lộ
Động từ동사
    biểu thị, biểu lộ
  • Thể hiện ra bên ngoài cho thấy tình cảm hay ý kiến.
  • 의견이나 감정 등을 겉으로 드러내 보이다.
biểu thị, biểu lộ, thể hiện
Động từ동사
    biểu thị, biểu lộ, thể hiện
  • Thể hiện thái độ, ý kiến hay suy nghĩ...
  • 생각이나 의견, 태도 등을 나타내다.
biểu thị rõ, ghi rõ
Động từ동사
    biểu thị rõ, ghi rõ
  • Thể hiện hoặc cho thấy một cách rõ ràng bằng chữ.
  • 글로 분명하게 드러내 보이다.
biểu tình
Động từ동사
    biểu tình
  • Nhiều người tụ tập lại ở một nơi và thị uy để đạt được mục đích nào đó.
  • 사람들이 어떤 목적을 이루기 위하여 한곳에 자리를 잡고 시위하다.
Động từ동사
    biểu tình
  • Nhiều người tập hợp lại một nơi và hô to khẩu hiệu hay hành động mang tính tập thể nhằm cho biết rộng rãi ý kiến đó.
  • 어떤 의견을 널리 알리기 위해 여러 사람이 한데 모여 구호를 외치거나 집단적으로 행동하다.
biểu tình thị uy
Động từ동사
    biểu tình thị uy
  • Nhiều người đưa ra điều kiện yêu sách và tụ tập hoặc tuần hành để biểu thị chính kiến.
  • 많은 사람들이 요구 조건을 내걸고 집회나 행진을 하며 의사를 표시하다.
biểu tượng
Danh từ명사
    biểu tượng
  • Cái biểu thị mệnh lệnh có thể thực hành trên máy tính bằng chữ hay hình ảnh.
  • 컴퓨터에서 실행할 수 있는 명령을 문자나 그림으로 나타낸 것.
Danh từ명사
    biểu tượng
  • Cái mang tính tượng trưng lấy làm đại diện.
  • 대표로 삼을 만큼 상징적인 것.
biểu tượng, hình dấu đặc trưng
Danh từ명사
    biểu tượng, hình dấu đặc trưng
  • Tranh hay dấu hiệu thể hiện biểu trưng về đất nước, đoàn thể hay gia đình.
  • 국가나 단체, 집안 등을 상징적으로 나타내는 그림이나 표시.
biểu tượng nhà trường
Danh từ명사
    biểu tượng nhà trường
  • Biểu tượng như đai, nơ, huy chương khắc hoa văn tượng trưng cho nhà trường.
  • 학교를 상징하는 무늬를 새긴 띠, 리본, 배지 등의 표지.
biểu đồ hình tròn
Danh từ명사
    biểu đồ hình tròn
  • Biểu đồ gồm vòng tròn được phân chia bởi các bán kính để thể hiện số lượng của từng phần so với tổng thể.
  • 원을 반지름으로 나누어서 전체에 대한 각 부분의 양을 나타낸 그래프.
biểu đồ vòng tròn
Danh từ명사
    biểu đồ vòng tròn
  • Biểu đồ gồm các vòng tròn với độ lớn khác nhau thể hiện số lượng nhiều hay ít.
  • 크기가 다른 여러 가지의 원으로 양의 많고 적음을 나타낸 그래프.
biểu đồ đường gấp khúc
    biểu đồ đường gấp khúc
  • Biểu đồ liên kết và biểu thị bằng đường gấp khúc điểm mút của biểu đồ hình cột.
  • 막대그래프의 끝을 꺾어진 선으로 연결하여 나타낸 그래프.
biểu đồ, đồ thị, bản đồ
Danh từ명사
    biểu đồ, đồ thị, bản đồ
  • Bảng phân tích thực tế hoặc phân tích các tư liệu nào đó và thể hiện mối quan hệ của chúng dễ dàng nhận thấy mối quan hệ đó.
  • 어떤 사실이나 주어진 자료 등을 분석하여 그 관계를 알기 쉽게 나타낸 표.
biện bạch, viện cớ
Động từ동사
    biện bạch, viện cớ
  • Bịa đặt và lừa dối bằng lời có vẻ như thế.
  • 그럴듯한 말로 꾸며 속이다.
biện giải, ngụy biện
Động từ동사
    biện giải, ngụy biện
  • Chủ trương một cách mạnh mẽ những điều không hợp với lẽ thường.
  • 이치에 맞지 않는 것을 억지로 주장하거나 변명하다.
biện hộ, nói đỡ
Động từ동사
    biện hộ, nói đỡ
  • Che chở và biện minh cho người khác.
  • 다른 사람을 위해 감싸고 변명하다.
biện luận, phân tích đúng sai
Động từ동사
    biện luận, phân tích đúng sai
  • Nói một cách lôgic chỗ đúng chỗ sai của ý kiến hay chủ trương nào đó.
  • 어떤 주장이나 의견의 옳고 그름을 논리적으로 말하다.
biện minh, biện bạch, thanh minh
Động từ동사
    biện minh, biện bạch, thanh minh
  • Nói rõ lí do về lỗi lầm hay sai sót của bản thân để tìm kiếm sự thông cảm hay tha thứ.
  • 이해나 용서를 구하기 위해 자신의 잘못이나 실수에 대해 그 이유를 밝혀 말하다.
biện pháp
Danh từ명사
    biện pháp
  • Phương pháp làm việc gì đó.
  • 어떤 일을 하는 방법.
Danh từ명사
    biện pháp
  • Việc xây dựng đối sách thích hợp để đối phó với sự việc nào đó đã xảy ra. Hoặc đối sách ấy.
  • 벌어진 사태에 대하여 적절한 대책을 세워서 행함. 또는 그 대책.
biện pháp, cách thức
Danh từ명사
    biện pháp, cách thức
  • Phương pháp giải quyết công việc hay vấn đề nào đó.
  • 어떤 일이나 문제를 해결해 나갈 방법.
Danh từ명사
    biện pháp, cách thức
  • Việc xử lí tốt công việc hay tình huống rắc rối. Hoặc phương thức như vậy.
  • 문제가 된 상황이나 일을 잘 처리함. 또는 그러한 방식.
biện pháp cứng rắn
Danh từ명사
    biện pháp cứng rắn
  • Biện pháp mạnh mẽ một cách quá mức.
  • 정도가 지나친 강력한 방법.
biện pháp phòng tránh, biện pháp phòng ngừa, biện pháp ngăn ngừa
Danh từ명사
    biện pháp phòng tránh, biện pháp phòng ngừa, biện pháp ngăn ngừa
  • Đối sách để ngăn chặn hiện tượng hay sự việc tồi tệ nào đó không xảy ra được.
  • 어떤 좋지 않은 일이나 현상이 일어나지 않도록 막는 대책.
biện pháp tu từ
Danh từ명사
    biện pháp tu từ
  • Phương pháp điểm tô cho câu văn hoặc từ ngữ nhằm mang lại những biểu hiện bóng bảy và sự truyền đạt hiệu quả.
  • 효과적인 전달과 아름다운 표현을 위해 문장과 언어를 꾸미는 방법.
biện pháp đầu tư, cách thức đầu tư
Danh từ명사
    biện pháp đầu tư, cách thức đầu tư
  • Việc sử dụng tài sản hay tiền đang có một cách hiểu quả rồi làm sinh lợi nhuận.
  • 가지고 있는 돈이나 재산을 효율적으로 운용하여 이익을 내는 일.
biện pháp đối phó
Danh từ명사
    biện pháp đối phó
  • Đối sách để thực hiện hành động hoặc thái độ phù hợp với tình huống nào đó.
  • 어떤 상황에 알맞은 태도나 행동을 취하기 위한 대책.

+ Recent posts

TOP