bùm
Phó từ부사
    bùm
  • Âm thanh phát ra do bắn đại pháo.
  • 대포 등을 쏘아 올리는 소리.
bumơrang
Danh từ명사
    boomerang; bumơrang
  • Que tre hình cong, nếu ném ra phía trước thì sẽ quay lại phía người ném.
  • 앞으로 던지면 던진 사람 쪽으로 다시 돌아오는, 굽은 모양의 나무 막대.
Bun-ga-ri
Danh từ명사
    Bun-ga-ri
  • Nước nằm ở bán đảo Balkan phía Đông Nam của châu Âu, tiếp giáp với biển Đen, sản vật chủ yếu là lúa mạch, lúa mì, nho, ngôn ngữ chính là tiếng Bun-ga-ri và thủ đô là Sofia.
  • 유럽의 남동부 발칸반도에 있는 나라. 흑해를 접하고 있으며, 주요 생산물로는 보리, 밀, 포도 등이 있다. 주요 언어는 불가리아어이고 수도는 소피아이다.
bùng lên
Phó từ부사
    bùng lên
  • Hình ảnh suy nghĩ hay tình cảm nào đó bỗng trỗi dậy.
  • 어떤 생각이나 감정이 갑자기 생기는 모양.
bung, lộ
Động từ동사
    bung, lộ
  • Lông hoặc đám lông xuất hiện ở quần áo hay vải vóc
  • 옷이나 천에 가는 털이나 털 뭉치가 생겨 일어나다.
bunsikjip
Danh từ명사
    bunsikjip; quán bán món bột
  • Quán bán thức ăn có thể ăn đơn giản như là Gimbap, Tteokboggi, mì gói...
  • 김밥, 떡볶이, 라면 등 간단하게 먹을 수 있는 음식을 파는 가게.
bụp
Phó từ부사
    bụp
  • Âm thanh phát ra do đá mạnh vào chỗ cứng bằng chân.
  • 발로 튼튼한 곳을 세게 굴러 울리는 소리.
bureom
Danh từ명사
    bureom; các loại hạt cứng
  • Các loại hạt cứng như lạc, hạt dẻ, óc chó dùng để cắn và ăn vào ngày 15 tháng 1 âm lịch để xua đuổi điều xấu trong suốt một năm.
  • 음력 1월 15일에 한 해 동안의 나쁜 기운을 물리치려고 깨물어 먹는 땅콩, 밤, 호두 등의 딱딱한 열매류.
Busan
Danh từ명사
    Busan
  • Thành phố lớn ở Đông Nam tỉnh Gyeongsangnam. Là đô thị lớn chỉ sau Seoul và có thương cảng lớn nhất Hàn Quốc.
  • 경상남도 동남부에 있는 광역시. 서울에 다음가는 대도시이며 한국 최대의 무역항이 있다.
busan
Danh từ명사
    busan; sự làm náo loạn, việc làm ầm ĩ
  • Việc làm ồn ào và lộn xộn đến mức mất tinh thần.
  • 정신이 없을 만큼 어지럽거나 시끄러움.
but
Danh từ명사
    but; bút lông
  • Dụng cụ viết chữ hay vẽ tranh bằng cách nhúng mực hay màu vẽ vào phần lông gắn ở cuối thân viết.
  • 자루 끝에 달린 털에 먹이나 물감을 묻혀 글씨를 쓰거나 그림을 그리는 도구.
  • but; bút, viết
  • Dụng cụ viết chữ hay vẽ tranh bằng cách nhúng mực hay màu vẽ vào phần lông gắn ở cuối thân viết.
  • 연필, 만년필, 볼펜 등의 글씨를 쓰는 모든 도구.
bu, xúm lại
Động từ동사
    bu, xúm lại
  • Người hay động vật tập trung đông và liên tục di chuyển một cách lộn xộn
  • 사람이나 동물 등이 많이 모여 자꾸 어수선하게 움직이다.
Buyeo
Danh từ명사
    Buyeo; Phù Dư
  • Quốc gia từng tồn tại ở phía Tây Bắc của Mãn Châu từ khoảng thế kỉ thứ nhất trước Công nguyên tới cuối thế kỉ thứ 3 sau Công nguyên.Tiếp nhận văn hoá thời kì đồ sắt từ Trung Quốc, sinh sống chủ yếu bằng nghề nông, sau đó bị hợp nhất bởi Goguryeo (Cao Câu Ly).
  • 기원전 1세기 무렵부터 서기 3세기 말까지 만주의 서북쪽에 있던 나라. 중국으로부터 철기 문화를 받아들였으며 농경 생활을 주로 했다. 후에 고구려에 편입되었다.
buôn
Động từ동사
    buôn (người)
  • Chủ yếu nhận tiền rồi đưa phụ nữ vào khu mại dâm. Hoặc nhận tiền rồi mua bán người như đồ vật.
  • 주로 여자를 돈을 받고 윤락가 등에 넘기다. 또는 사람을 돈을 받고 물건처럼 사고팔다.
buôn bán, buôn bán
Động từ동사
    buôn bán, buôn bán
  • Mua rồi bán hàng hóa để kiếm lời.
  • 이익을 얻으려고 물건을 사서 팔다.
Idiombuôn bán lỗ
    buôn bán lỗ
  • Cách nói ngụ ý việc bị thiệt hại mà không có chút lợi ích gì.
  • 아무런 이득 없이 손해 보는 일을 뜻하는 말.
buôn bán, mua bán
Động từ동사
    buôn bán, mua bán
  • Làm công việc mua và bán hàng hóa nào đó.
  • 어떤 물건을 사고파는 일을 하다.
buôn chuyện, vác tù và hàng tổng
Động từ동사
    buôn chuyện, vác tù và hàng tổng
  • (cách nói hạ thấp) Nói hoặc làm những việc nào đó của người khác.
  • (낮잡아 이르는 말로) 남이 어떤 계획을 가지고 말이나 행동을 하다.
buông lỏng, nới lỏng, xao lãng
Tính từ형용사
    buông lỏng, nới lỏng, xao lãng
  • Giải tỏa trong lòng do sự căng thẳng hay quy luật phải giữ được nới lỏng.
  • 긴장이나 지켜야 할 규율 등이 풀려 마음이 느슨하다.
Idiombuông lời
관용구말을 뱉다
    buông lời
  • Nói một cách thô thiển.
  • 거칠게 말을 하다.
Idiombuông một tay
    buông một tay
  • Vượt qua thử thách khó khăn của công việc rồi ung dung nhàn tản.
  • 일의 어려운 고비를 넘기고 나서 여유가 생기게 되다.
buôn lậu
Động từ동사
    buôn lậu
  • Lén lút mua bán hàng hóa qua biên giới mà không có giấy phép hợp pháp.
  • 법적인 허가 없이 국경을 넘어 몰래 물건을 사고 팔다.
buôn người
Động từ동사
    buôn người
  • Nhận tiền và chuyển giao phụ nữ cho ổ mại dâm hoặc người làm nghề mại dâm.
  • 여성을 윤락가나 윤락업을 하는 사람에게 돈을 받고 넘기다.
Idiombuốt giá tâm can
    buốt giá tâm can
  • Đau lòng vì cảm giác đau khổ.
  • 괴로운 느낌으로 마음이 아프다.
buồm, cánh buồm
Danh từ명사
    buồm, cánh buồm
  • Tấm vải rộng treo trên cột dựng ở sàn tàu thuyền để đưa tàu thuyền đi bằng sức mạnh của gió.
  • 바람의 힘으로 배를 가게 하기 위하여 배 바닥에 기둥을 세운 후 매다는 넓은 천.
buồn, buồn bã, buồn rầu
Tính từ형용사
    buồn, buồn bã, buồn rầu
  • Đau lòng và day dứt đến ứa nước mắt.
  • 눈물이 날 만큼 마음이 아프고 괴롭다.
buồn bã, âu sầu, rầu rĩ, ảo não, não nề
Tính từ형용사
    buồn bã, âu sầu, rầu rĩ, ảo não, não nề
  • Tâm trạng buồn tới mức cô độc.
  • 마음이 쓸쓸해질 만큼 슬프다.
buồn chán
Tính từ형용사
    buồn chán
  • Xảy ra việc không tốt hay có hại.
  • 좋지 않거나 해로운 일이 생기다.
Tính từ형용사
    buồn chán
  • Chán và buồn tẻ vì cùng một trạng thái được tiếp tục.
  • 같은 상태가 계속되어 싫증이 나고 따분하다.
buồn chán, tẻ nhạt
Tính từ형용사
    buồn chán, tẻ nhạt
  • Không có việc gì làm nên không thú vị và nhàm chán.
  • 할 일이 없어 재미가 없고 지루하다.
buồn cười, mắc cười, khôi hài
Tính từ형용사
    buồn cười, mắc cười, khôi hài
  • Đáng cười vì thú vị.
  • 재미가 있어 웃을 만하다.
buồn cười, nhố nhăng, dớ dẩn
Động từ동사
    buồn cười, nhố nhăng, dớ dẩn
  • Hành động hay việc nào đó ngớ ngẩn hoặc vô lý.
  • 어떤 일이나 행동이 한심하거나 어이가 없다.
buồn cười, nực cười
Tính từ형용사
    buồn cười, nực cười
  • Lời nói hay hành động, hình ảnh buồn cười khác với thông thường.
  • 말이나 행동, 모습 등이 보통과 달라 우습다.
buồng hơi ngạt, buồng tra tấn bằng ga
Danh từ명사
    buồng hơi ngạt, buồng tra tấn bằng ga
  • Phòng cho khí độc vào và giết người.
  • 유독 가스를 넣어 사람을 죽이는 방.
buồng khách, gian hành khách
Danh từ명사
    buồng khách, gian hành khách
  • Phòng hoặc gian (khoang) dùng cho khách đi tàu hay thuyền.
  • 기차나 배에 손님이 타는 칸이나 방.
buồng khách, phòng hành khách
Danh từ명사
    buồng khách, phòng hành khách
  • Phòng mà hành khách ở trên tàu thuyền sử dụng.
  • 배 안에서 승객들이 쓰는 방.
buồng lái, khoang lái
Danh từ명사
    buồng lái, khoang lái
  • Phòng điều khiển máy bay.
  • 항공기를 조종하는 방.
Danh từ명사
    buồng lái, khoang lái
  • Phòng có thiết bị điều khiển tàu.
  • 배를 조종하는 장치가 있는 방.
buồng máy, buồng động cơ, phòng máy
Danh từ명사
    buồng máy, buồng động cơ, phòng máy
  • Phòng lắp đặt động cơ khiến cho tàu hỏa, thuyền hay máy bay di chuyển.
  • 기차나 배, 비행기 등을 움직이게 하는 엔진을 설치해 놓은 방.
buồng sấy, phòng sấy
Danh từ명사
    buồng sấy, phòng sấy
  • Phòng trang bị thiết bị đặc biệt để làm khô đồ vật.
  • 물건을 말리기 위하여 특별한 장치를 한 방.
buồng trứng
Danh từ명사
    buồng trứng
  • Cơ quan sinh sản của giống cái, sản xuất tế bào trứng và tiết ra hóc môn nữ.
  • 동물의 암컷의 생식 기관으로 난자를 만들어 여성 호르몬을 분비하는 생식 기관.
buồng tủ, ngăn tủ
Danh từ명사
    buồng tủ, ngăn tủ
  • Một phần tủ trong cả bộ tủ.
  • 전체 장롱 가운데 낱개의 장롱.
buồn lo, u sầu
Tính từ형용사
    buồn lo, u sầu
  • Lòng bồn chồn hay trong lòng không được thoải mái vì sự lo lắng hay phiền muộn
  • 근심이나 걱정으로 마음이 초조하고 속이 시원하지 않다.
buồn lòng, buồn phiền
Tính từ형용사
    buồn lòng, buồn phiền
  • Việc không được như ý nên lòng không thoải mái và phiền muộn.
  • 일이 뜻대로 되지 않아 마음이 편하지 않고 괴롭다.
Idiombuồn lòng, làm buồn lòng
    buồn lòng, làm buồn lòng
  • Không được như ý muốn nên thấy buồn hay lo lắng và phiền não. Hoặc làm cho như vậy.
  • 뜻대로 되지 않아 속상하거나 걱정하고 괴로워하다. 또는 그렇게 하게 하다.
buồn, mắc
Tính từ형용사
    buồn, mắc
  • Muốn đại tiểu tiện.
  • 대소변을 누고 싶다.
Idiom, buồn mồm buồn miệng
    (miệng buồn buồn), buồn mồm buồn miệng
  • Muốn ăn hoặc nói cái gì đó.
  • 무엇을 먹고 싶거나 말하고 싶다.
buồn ngủ
Động từ동사
    buồn ngủ
  • Có cảm giác muốn ngủ.
  • 자고 싶은 느낌이 들다.
Tính từ형용사
    buồn ngủ
  • Có cảm giác muốn ngủ.
  • 자고 싶은 느낌이 있다.
buồn nôn
Động từ동사
    buồn nôn
  • Trong bụng bồn chồn như thể sắp nôn ra.
  • 속이 울렁거려 토할 듯하다.
Phó từ부사
    buồn nôn
  • Trạng thái trong bụng bồn chồn như thể liên tục sắp nôn ra.
  • 속이 울렁거려 자꾸 토할 듯한 상태.
Động từ동사
    buồn nôn
  • Trong bụng khó chịu như sắp nôn.
  • 속이 울렁거려 토할 듯하다.
Động từ동사
    buồn nôn
  • Bụng liên tục cuộn lên như sắp nôn.
  • 토할 것처럼 속이 자꾸 울렁거리다.
    buồn nôn
  • Không đủ sức chịu đựng mùi nồng nặc hoặc mùi tanh và như muốn nôn ra ngay lập tức.
  • 냄새가 강하거나 비린 것 등에 대해 견디는 능력이 좋지 않아 금방 토할 듯하다.
Tính từ형용사
    buồn nôn
  • Vị hay mùi quá tệ ghê tởm như sắp nôn.
  • 맛이나 냄새 등이 매우 나쁘고 싫어 토할 것처럼 메스껍다.
buồn nôn, ghê tởm
Tính từ형용사
    buồn nôn, ghê tởm
  • Rất khó chịu hay không hài lòng nên tâm trạng không vui.
  • 몹시 언짢거나 마음에 들지 않아 기분이 나쁘다.
buồn nôn, muốn nôn
Tính từ형용사
    buồn nôn, muốn nôn
  • Ở tình trạng trong bụng khó chịu nên như thể liên tục sắp nôn.
  • 속이 울렁거려 자꾸 토할 듯한 상태에 있다.
buồn nôn, muốn ói mửa
Tính từ형용사
    buồn nôn, muốn ói mửa
  • Có cảm giác trong người rất nôn nao như sắp nôn.
  • 토할 것처럼 속이 몹시 울렁거리는 느낌이 있다.
buồn nôn, nhợn ói
Động từ동사
    buồn nôn, nhợn ói
  • Trong bụng cứ cuộn lên như sắp nôn.
  • 토할 것처럼 속이 자꾸 울렁거리다.
buồn nôn, nôn nao
Động từ동사
    buồn nôn, nôn nao
  • Trong bụng cứ liên tục cuộn lên như sắp nôn.
  • 토할 것처럼 속이 자꾸 울렁거리다.
Tính từ형용사
    buồn nôn, nôn nao
  • Có cảm giác trong bụng cuộn lên dữ dội như sắp nôn.
  • 토할 것처럼 속이 몹시 울렁거리는 느낌이 있다.
buồn rầu, buồn bã
Tính từ형용사
    buồn rầu, buồn bã
  • Không hài lòng và thất vọng.
  • 마음에 들지 않고 섭섭하다.
buồn rầu, não nề, thảm thương
Tính từ형용사
    buồn rầu, não nề, thảm thương
  • Buồn và đáng thương.
  • 쓸쓸하고 구슬프다.
buồn thầm, giận thầm
Động từ동사
    buồn thầm, giận thầm
  • Không thể hiện tâm trạng ra ngoài mà chỉ nghĩ là không vui trong lòng.
  • 마음을 겉으로 드러내지 않고 속으로만 못마땅하게 여기다.
Idiom, buồn thối ruột, buồn nẫu ruột
    (sôi ruột gan), buồn thối ruột, buồn nẫu ruột
  • Cảm thấy đau buồn đến mức không thể chịu được.
  • 참을 수 없을 만큼 슬픈 느낌이 들다.
buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản
Tính từ형용사
    buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản
  • Buồn chán và bực bội vì không thú vị.
  • 재미가 없어 지루하고 답답하다.
buồn tẻ, tẻ nhạt
Tính từ형용사
    buồn tẻ, tẻ nhạt
  • Không có hứng thú hay khát khao nên chán ngán và nhạt nhẽo.
  • 흥미나 의욕이 없어 지루하고 심심하다.
buồn vui
Danh từ명사
    buồn vui
  • Niềm vui và nỗi buồn.
  • 기쁨과 슬픔.
buồn vui lẫn lộn
Tính từ형용사
    buồn vui lẫn lộn
  • Một mặt thì thấy thanh thản còn mặt khác thì tiếc nuối và hối tiếc.
  • 한편으로는 후련하고 다른 한편으로는 서운하고 아쉽다.
buồn, đau buồn
Tính từ형용사
    buồn, đau buồn
  • Có cảm giác buồn.
  • 슬픈 느낌이 있다.
buồn ọe, buồn nôn
Tính từ형용사
    buồn ọe, buồn nôn
  • Trong bụng thấy khó chịu và nao nao như sắp bị nôn.
  • 토할 것 같이 속이 자꾸 메스껍고 느끼하다.
buổi biểu diễn đơn ca, buổi độc diễn
Danh từ명사
    buổi biểu diễn đơn ca, buổi độc diễn
  • Buổi ca nhạc một người hát.
  • 한 사람이 노래하는 음악회.
buổi bình minh
Danh từ명사
    buổi bình minh
  • Sự khởi đầu của việc nào đó hoặc sự bắt đầu của thời đại mới.
  • 어떤 일의 출발이나 새 시대의 시작.
buổi bình minh của ..., bắt đầu sự khởi đầu của ...
Danh từ명사
    buổi bình minh của ..., bắt đầu sự khởi đầu của ...
  • Việc thời đại hay văn hóa, nghệ thuật mới trở nên bắt đầu.
  • 새로운 시대나 문화, 예술 등이 시작되는 것.
buổi chiều
Danh từ명사
    buổi chiều
  • Khoảng thời gian từ giữa trưa đến khi mặt trời lặn.
  • 정오부터 해가 질 때까지의 동안.
buổi chiều tối
Danh từ명사
    buổi chiều tối
  • Thời gian từ giữa trưa đến mười hai giờ đêm.
  • 정오부터 밤 열두 시까지의 시간.
buổi công bố, buổi ra mắt, buổi báo cáo
Danh từ명사
    buổi công bố, buổi ra mắt, buổi báo cáo
  • Buổi họp mặt công bố công khai kết quả của hoạt động nghiên cứu, sáng tác, nghệ thuật của âm nhạc hay múa v.v...
  • 무용이나 음악 등의 예술, 창작, 연구 활동의 결과를 공개적으로 보여 주는 모임.
buổi diễn thuyết
Danh từ명사
    buổi diễn thuyết
  • Buổi họp mặt thuyết trình về việc nào đó.
  • 연설하는 모임.
buổi diễn thuyết, buổi thuyết giảng
Danh từ명사
    buổi diễn thuyết, buổi thuyết giảng
  • Buổi họp mặt để thuyết giảng.
  • 강연을 하기 위한 모임.
buổi diễn thử, việc diễn thử
Danh từ명사
    buổi diễn thử, việc diễn thử
  • Việc cho các chuyên gia hoặc những người đặc biệt xem vở kịch hay vở múa...trước khi công chiếu cho công chúng.
  • 무용이나 연극 등을 일반 관객에게 보여 주기 전에 전문가나 특정한 사람들에게 먼저 보여 주는 것.

+ Recent posts

TOP