buổi dã ngoại, chuyến dã ngoại
Danh từ명사
    buổi dã ngoại, chuyến dã ngoại
  • Cuộc họp mặt đi chơi dã ngoại để tăng tình thân thiết, hòa thuận.
  • 친목을 위하여 야외에 나가서 노는 모임.
buổi dạ tiệc
Danh từ명사
    buổi dạ tiệc
  • Cuộc họp mặt chiêu đãi khách và cùng ăn tối.
  • 손님을 초대하여 저녁 식사를 함께 하며 가지는 모임.
buổi hòa nhạc
Danh từ명사
    buổi hòa nhạc
  • Buổi họp mặt chơi các nhạc cụ hoặc hát cho khán thính giả thưởng thức.
  • 악기를 연주하거나 노래를 하여 청중에게 들려주는 모임.
buổi học bù, giờ dạy bù
    buổi học bù, giờ dạy bù
  • Buổi học sau khi tan học hoặc tận dụng kì nghỉ để bổ sung phần học còn thiếu.
  • 방과 후나 방학 등을 이용하여 부족한 공부를 보충하려고 하는 수업.
buổi họp mặt ăn uống, buổi liên hoan
Danh từ명사
    sự họp mặt ăn uống; buổi họp mặt ăn uống, buổi liên hoan
  • Việc người thuộc về một nhóm hay tổ chức nào đó tụ tập cùng ăn uống với nhau. Hoặc buổi họp như vậy.
  • 모임이나 단체에 속한 사람이 모여 함께 음식을 먹음. 또는 그런 모임.
buổi họp mặt đầu năm, buổi gặp gỡ đầu năm
Danh từ명사
    buổi họp mặt đầu năm, buổi gặp gỡ đầu năm
  • Buổi lễ được thực hiện vào đầu năm, khi bắt đầu làm việc.
  • 연초에 근무를 시작할 때 하는 의식.
buổi hội thảo
Danh từ명사
    buổi hội thảo
  • Buổi gặp mặt chủ yếu bàn về những cái như tình hình nghiên cứu, biện pháp giải quyết vấn đề, kế hoạch trong tập thể của trường học hay công ty v.v...
  • 주로 회사나 학교 등의 단체에서 계획, 문제 해결, 연구 상황 등을 논의하는 모임.
buổi lễ khai trương
Danh từ명사
    buổi lễ khai trương
  • Buổi lễ chúc mừng và thông báo việc khai trương hoạt động kinh doanh.
  • 개업을 알리고 축하하기 위한 의식.
buổi lễ ở nhà nguyện
Danh từ명사
    buổi lễ ở nhà nguyện
  • Buổi lễ bái tiến hành ở trường học thuộc dòng Cơ Đốc giáo.
  • 기독교 계통의 학교에서 하는 예배 모임.
buổi solo, buổi độc tấu
Danh từ명사
    buổi solo, buổi độc tấu
  • Buổi biểu diễn âm nhạc do một người hát hay trình diễn nhạc cụ.
  • 한 사람이 노래를 하거나 연주를 하는 음악회.
buổi sáng
Danh từ명사
    buổi sáng
  • Khoảng thời gian từ sáng sớm đến 12 giờ trưa.
  • 아침부터 낮 열두 시까지의 동안.
  • buổi sáng
  • Khoảng thời gian từ 12 giờ khuya đến 12 giờ trưa.
  • 밤 열두 시부터 낮 열두 시까지의 동안.
buổi sáng, sáng
Danh từ명사
    buổi sáng, sáng
  • Thời gian từ sáng đến trước khi sang giờ trưa.
  • 아침부터 점심이 되기 전까지의 시간.
buổi thuyết giảng
Danh từ명사
    buổi thuyết giảng
  • Buổi học truyền đạt tri thức trong một thời gian nhất định với chủ đề nhất định ở nơi không phải là trường học chính quy.
  • 정규 학교가 아닌 곳에서 일정한 주제를 가지고 일정한 기간 동안 지식을 전달하는 수업.
buổi thảo luận
Danh từ명사
    buổi thảo luận
  • Buổi gặp gỡ để nhiều người xem xét và tranh luận về vấn đề nào đó.
  • 어떤 문제에 대하여 여러 사람이 옳고 그름을 따지며 논의하는 모임.
buổi thảo luận, cuộc họp
Danh từ명사
    buổi thảo luận, cuộc họp
  • Buổi gặp mặt được mở ra để một số người tập hợp và bàn luận.
  • 여러 사람이 모여 의논하기 위해 여는 모임.
buổi tiệc, buổi họp mặt
Danh từ명사
    buổi tiệc, buổi họp mặt
  • Buổi tiệc hay buổi họp mặt nhằm gắn kết tình cảm hay kỉ niệm điều gì đó.
  • 친목을 도모하거나 무엇을 기념하기 위한 잔치나 모임.
buổi triển lãm tác phẩm cá nhân
Danh từ명사
    buổi triển lãm tác phẩm cá nhân
  • Buổi triển lãm tập hợp các tác phẩm của cá nhân.
  • 개인의 작품을 모아서 하는 전시회.
buổi truy điệu
Danh từ명사
    buổi truy điệu
  • Cuộc gặp mặt thể hiện tấm lòng đau buồn và tiếc thương đối với người đã chết.
  • 죽은 사람을 생각하며 슬퍼하는 마음을 나타내기 위한 모임.
buổi trình diễn
Danh từ명사
    buổi trình diễn
  • Buổi biểu diễn nhạc cụ cho công chúng nghe.
  • 음악을 연주하여 청중에게 들려주는 모임.
buổi trình diễn nhỏ
Danh từ명사
    buổi trình diễn nhỏ
  • Buổi trình diễn có quy mô nhỏ.
  • 규모가 작은 공연.
buổi trình diễn thời trang
Danh từ명사
    buổi trình diễn thời trang
  • Buổi biểu diễn trong đó các người mẫu xuất hiện trước quan khách để cho xem các mẫu quần áo đang mặc trên mình.
  • 모델들이 여러 가지 옷을 입고 나와 관객에게 선보이는 발표회.
buổi trình diễn thử, buổi biểu diễn thử, buổi thi thử giọng
Danh từ명사
    buổi trình diễn thử, buổi biểu diễn thử, buổi thi thử giọng
  • Cuộc thi thực hiện để chọn ra nghệ sỹ như diễn viên, tài tử, ca sỹ.
  • 가수, 탤런트, 배우 등의 연예인을 뽑기 위한 실기 시험.
buổi trưa
Danh từ명사
    buổi trưa
  • Lúc mặt trời lên cao nhất trên bầu trời, trong khoảng trước sau mười hai giờ trưa.
  • 오후 열두 시 전후로 해가 하늘에 가장 높이 떠 있는 때.
buổi trưa, ban trưa
Danh từ명사
    buổi trưa, ban trưa
  • Thời gian lúc mặt trời lên cao nhất trong ngày, quãng giữa buổi sáng và buổi tối.
  • 하루 중에 해가 가장 높이 떠 있는, 아침과 저녁의 중간이 되는 시간.
buổi tọa đàm
Danh từ명사
    buổi tọa đàm
  • Cuộc gặp mặt, một số người cùng tập hợp ở một chỗ và nói chuyện hoặc nêu ý kiến của mình với nhau.
  • 여러 사람들이 한자리에 모여서 서로 자신들의 의견이나 이야기를 하는 모임.
buổi tối
Danh từ명사
    buổi tối
  • Khoảng thời gian từ lúc mặt trời bắt đầu lặn cho đến lúc về đêm.
  • 해가 지기 시작할 때부터 밤이 될 때까지의 동안.
buổi tối, tối
Danh từ명사
    buổi tối, tối
  • Khi tối.
  • 저녁인 때.
buổi xem mặt nhau, buổi hẹn mai mối
Danh từ명사
    buổi xem mặt nhau, buổi hẹn mai mối
  • Việc nam nữ gặp nhau theo giới thiệu của người khác để tìm kiếm đối tượng kết hôn.
  • 결혼 상대를 찾기 위해 다른 사람의 소개로 남녀가 서로 만나는 일.
buổi ăn uống
Danh từ명사
    buổi ăn uống
  • Dịp nhiều người tập trung lại ăn uống vui đùa.
  • 여러 사람이 모여 먹고 즐기는 자리.
buổi đàm đạo, buổi nói chuyện, buổi trao đổi
Danh từ명사
    buổi đàm đạo, buổi nói chuyện, buổi trao đổi
  • Cuộc gặp trao đổi ý kiến với nhau một cách thân mật.
  • 친근하게 서로 의견을 나누는 모임.
buổi độc tấu
Danh từ명사
    buổi độc tấu
  • Buổi biểu diễn âm nhạc của riêng một người.
  • 한 사람이 악기를 연주하는 음악회.
buộc chặt, đóng chặt
Động từ동사
    buộc chặt, đóng chặt
  • Buộc sao cho không bị bung ra hoặc bị rơi.
  • 흩어지거나 떨어지지 않게 매다.
buộc, trói
Động từ동사
    buộc, trói
  • Treo chỗ này chỗ kia rồi buộc bằng dây hay sợi...
  • 끈이나 줄 등으로 이리저리 걸어서 묶다.
Byeoljubujeon
Danh từ명사
    Byeoljubujeon; truyện Byeoljubu
  • Tiểu thuyết thời Joseon. Không biết được tác giả và thời kì sáng tác. Câu chuyện kể về con ba ba Byeoljubu dẫn con thỏ tới long cung để lấy gan thỏ cho Long vương bị bệnh nhưng con thỏ đã dùng mẹo vặt để bỏ trốn.
  • 조선 시대의 소설. 지은이와 지어진 시기는 알 수 없다. 병이 난 용왕을 위하여 별주부 자라가 토끼의 간을 구하기 위해 토끼를 용궁에 데려오지만 토끼가 잔꾀를 부려 도망친다는 이야기이다.
byeongchang
Danh từ명사
    byeongchang; sự đàn hát, sự hợp ca, bản hợp ca
  • Việc vừa hát, vừa biểu diễn nhạc cụ như đàn geomungo, gayageum. Hoặc bài hát đó.
  • 가야금, 거문고 등의 악기를 연주하면서 노래함. 또는 그 노래.
byeongpung
Danh từ명사
    byeongpung; tấm bình phong, bức bình phong
  • Đồ vật được căng giấy trên khung gỗ đóng hình chữ nhật và vẽ tranh hay thêu, được dựng lên trong phòng.
  • 방 안에 세워 놓는, 직사각형으로 짠 나무틀에 종이를 바르고 그 위에 수를 놓거나 그림을 그려 만든 물건.
byte
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    byte
  • Đơn vị thể hiện lượng của dữ liệu.
  • 데이터의 양을 나타내는 단위.
Danh từ명사
  • Mẹ của bố. Hoặc mẹ của mẹ.
  • 아버지의 어머니, 또는 어머니의 어머니.
Danh từ명사
  • Từ mà người chồng gọi vợ khi hai vợ chồng đã già.
  • 늙은 부부 사이에서 남편이 아내를 이르는 말.
Danh từ명사
  • Lời nói mà bà tự xưng với các cháu.
  • 할머니가 손자, 손녀에게 자기 자신을 이르는 말.
bà, bà cụ , bà lão
Danh từ명사
    bà, bà cụ , bà lão
  • (cách nói kính trọng) Người phụ nữ đã già.
  • (높이는 말로) 늙은 부인.
bà bé, bà hai, nhà bé
Danh từ명사
    bà bé, bà hai, nhà bé
  • Vợ lẽ hoặc nhà mà vợ lẽ sống.
  • 첩 또는 첩이 사는 집.
bà chủ nhà
Danh từ명사
    bà chủ nhà
  • Người vợ trong hai vợ chồng, là chủ của một gia đình.
  • 한 집안의 주인인 부부 중에서 아내.
bà chủ quán, ma-đam
Danh từ명사
    bà chủ quán, ma-đam
  • Bà chủ của quán rượu, phòng trà...
  • 술집, 다방 등의 여자 주인.
bà con
Danh từ명사
    bà con
  • Người có quan hệ huyết thống với cha mẹ hoặc chồng/vợ.
  • 부모나 배우자와 혈연관계가 있는 사람.
bà con gần, họ hàng gần
Danh từ명사
    bà con gần, họ hàng gần
  • Bà con thân thích gần.
  • 가까운 친척.
bà cô, bà bác
Danh từ명사
    bà cô, bà bác
  • Chị em gái của ông.
  • 할아버지의 여자 형제.
bà cố, cụ nội, cụ bà
Danh từ명사
    bà cố, cụ nội(bà), cụ bà
  • Bà của bố.
  • 아버지의 할머니.
Danh từ명사
    bà cố, cụ nội(bà), cụ bà
  • Bà nội của bố.
  • 아버지의 할머니.
bà cụ, bà
Danh từ명사
    bà cụ, bà
  • ((cách nói kính trọng, thân mật) Từ dùng để chỉ hoặc gọi phụ nữ già.
  • (높임말로) (친근하게 이르는 말로) 늙은 여자를 이르거나 부르는 말.
bà cụ sống ở quê
Danh từ명사
    bà cụ (ông cụ) sống ở quê
  • Người cao tuổi sống ở miền quê.
  • 시골에 사는 나이 많은 사람.
bà dọn vệ sinh, cô quét dọn
Danh từ명사
    bà dọn vệ sinh, cô quét dọn
  • Người phụ nữ mà làm việc dọn vệ sinh như một nghề.
  • 청소하는 일을 직업으로 하는 여자.
bà già
Danh từ명사
    bà già
  • Phụ nữ già nua có thân phận thấp kém.
  • 신분이 낮은 늙은 여자.
bà hai, bà bé, nhà bé
Danh từ명사
    bà hai, bà bé, nhà bé
  • (cách nói kính trọng) Vợ lẽ hoặc nhà vợ lẽ sống.
  • (높임말로) 첩 또는 첩이 사는 집.
bà họ
Danh từ명사
    bà họ
  • Thím của bố.
  • 아버지의 작은어머니.
bà họ, bà cố họ
Danh từ명사
    bà họ, bà cố họ
  • Vợ của anh em trai của ông.
  • 할아버지의 남자 형제의 아내.
Danh từ명사
    bà họ, bà cố họ
  • Vợ của anh em trai của ông.
  • 할아버지의 남자 형제의 아내.
bài
Danh từ명사
    bài
  • Đơn vị được phân chia theo nội dung trong sách giáo khoa
  • 교과서 등에서 내용에 따라 분류된 단위.
Danh từ명사
    bài
  • Đơn vị bài học được tập hợp theo chủ đề hoặc nội dung có liên quan với nhau.
  • 서로 관련이 있는 주제나 내용을 중심으로 묶은 학습 단위.
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    bài
  • Đơn vị đếm bài thơ hay bài hát.
  • 시나 노래를 세는 단위.
bài báo cáo
Danh từ명사
    bài báo cáo
  • Bản báo cáo mà sinh viên nộp cho giáo sư ở đại học.
  • 대학에서 학생들이 교수에게 제출하는 보고서.
bài bình luận, lời bình
Danh từ명사
    sự bình luận; bài bình luận, lời bình
  • Việc đánh giá nói ra điểm thiếu sót, điểm nổi bật, điểm xấu, điểm tốt, giá trị... của sự vật. Hoặc bài viết như vậy.
  • 사물의 가치, 좋은 점과 나쁜 점, 뛰어난 점과 부족한 점 등을 평가하여 말함. 또는 그런 글.
bài bình luận sách
Danh từ명사
    bài bình luận sách
  • Bài viết đánh giá về nội dung của sách tốt hay xấu, hay hay dở.
  • 책의 내용에 대해 좋고 나쁨, 잘하고 못함 등을 평가하는 글.
bài ca chiến thắng, bài ca thắng lợi
Danh từ명사
    bài ca chiến thắng, bài ca thắng lợi
  • Bài hát được hát để kỷ niệm sự chiến thắng trong cuộc đọ sức hay cuộc chiến đấu.
  • 싸움이나 경기에서 이긴 것을 기념하면서 부르는 노래.
bài ca của trường
Danh từ명사
    bài ca của trường
  • Một bài hát đại diện chính thức cho một trường học nào đó.
  • 어떤 학교를 상징하는 공적인 노래.
bài ca lao động
Danh từ명사
    bài ca lao động
  • Bài hát hát trong lúc làm việc để làm việc vui vẻ và có năng suất.
  • 즐겁고 능률적으로 일하기 위해 일하면서 부르는 노래.
bài ca li biệt
Danh từ명사
    bài ca li biệt
  • Bài hát lấy tình huống hay tâm trạng khi biệt li làm nội dung.
  • 이별할 때의 상황이나 마음 등을 내용으로 한 노래.
bài ca muôn thủa
Danh từ명사
    bài ca muôn thủa
  • Từ thể việc việc luôn ở trong trạng thái giống nhau, không hề thay đổi.
  • 변함없이 똑같은 상태에 있음을 나타내는 말.
bài ca mừng giáng sinh, bài hát carol
Danh từ명사
    bài ca mừng giáng sinh, bài hát carol
  • Bài hát chứa nội dung chúc mừng lễ giáng sinh.
  • 성탄절을 축하하는 내용을 담은 노래.
bài ca quần chúng, khúc hát quần chúng
Danh từ명사
    bài ca quần chúng, khúc hát quần chúng
  • Bài hát được hát bởi quần chúng nhân dân.
  • 민중에 의해 불리는 노래.
bài châm biếm, bài đả kích
Danh từ명사
    bài châm biếm, bài đả kích
  • Bài viết phê phán một cách tự do nhân vật hoặc xã hội mà không theo hình thức hay hệ thống nhất định.
  • 일정한 형식이나 체계를 갖추지 않고 인물이나 사회를 자유롭게 비판하는 글.
bài cảm tưởng, bài cảm thụ
Danh từ명사
    bài cảm tưởng, bài cảm thụ
  • Bài viết điều cảm nhận sau khi nghe hoặc nhìn hiện tượng hay đồ vật nào đó.
  • 어떤 물건이나 현상을 보거나 듣고 나서 느낀 것을 쓴 글.
bài diễn thuyết, bài diễn văn
Danh từ명사
    bài diễn thuyết, bài diễn văn
  • Bài viết ghi nội dung sẽ diễn thuyết.
  • 연설할 내용을 적은 글.
bài diễn văn
Danh từ명사
    bài diễn văn
  • Văn bản mà tổng thống Mỹ phát biểu chính thức ý kiến chính trị trước quốc hội hay nhân dân.
  • 미국 대통령이 의회나 국민에게 정치적인 의견을 공식적으로 발표하는 문서.
bài dịch, sách dịch
Danh từ명사
    bài dịch, sách dịch
  • Bài hay sách dịch.
  • 번역한 책이나 글.
bài giảng
Danh từ명사
    bài giảng
  • Buổi học mà giáo sư đảm nhiệm và giảng dạy tại trường đại học.
  • 대학에서 교수가 맡아서 가르치는 수업.
bài giảng say sưa, bài giảng hăng say
Danh từ명사
    bài giảng say sưa, bài giảng hăng say
  • Bài giảng hay buổi thuyết trình được diễn ra một cách tận tâm và hết lòng.
  • 열심히 마음을 다해서 하는 강의나 강연.
bài giảng đặc biệt
Danh từ명사
    bài giảng đặc biệt
  • Bài giảng thực hiện một cách đặc biệt ngoài chương trình chính quy.
  • 정규 과정 이외에 특별히 하는 강의.
bài gốc
Danh từ명사
    bài gốc
  • Bài gốc không chỉnh sửa hoặc không chuyển sang tiếng nước khác.
  • 고치고 다듬거나 다른 나라 말로 바꾸지 않은 원래의 글.
bài gửi đăng
Danh từ명사
    sự gửi bài; bài gửi đăng
  • Việc người không được đặt hàng viết bài viết và gửi bản thảo nhờ đăng trên tạp chí hay báo. Hoặc bản thảo như vậy.
  • 집필 의뢰를 받지 않은 사람이 신문이나 잡지 등에 실어 달라고 원고를 써서 보냄. 또는 그 원고.

+ Recent posts

TOP