bị xâm hại
Động từ동사
    bị xâm hại
  • Bị người khác phạm vào những thứ như tài sản, quyền lợi hay đất đai và bị thiệt hại.
  • 다른 사람이 땅이나 권리, 재산 등을 범하여 해를 입다.
bị xâm lược, bị xâm chiếm
Động từ동사
    bị xâm lược, bị xâm chiếm
  • Bị địch tấn công và cướp lấy lãnh thổ, của cải và chủ quyền v.v...
  • 군대의 힘으로 적에게 공격을 받아 영토, 재물, 주권 등을 빼앗기다.
bị xâm nhập
Động từ동사
    bị xâm nhập
  • Bệnh khuẩn… được xâm nhập vào.
  • 병균 등이 들어오게 되다.
Động từ동사
    bị xâm nhập
  • Bị vi khuẩn hay bệnh khuẩn... đi vào trong cơ thể.
  • 세균이나 병균 등이 몸속에 들어오게 되다.
  • bị xâm nhập
  • Bị bí mật xâm nhập vào một nơi nào đó.
  • 어떤 곳에 몰래 숨어 들어가게 되다.
bị xâm thực
Động từ동사
    bị xâm thực
  • Bị chiếm lĩnh hoặc đoạt lấy dần dần từng chút một.
  • 점차 조금씩 점령되거나 빼앗기다.
Động từ동사
    bị xâm thực
  • Đất hay đá ăn mòn do những hiện tượng tự nhiên như gió, sông băng, nước sông hay mưa.
  • 땅이나 돌 등이 비, 하천, 빙하, 바람 등의 자연 현상에 의해 깎이다.
bị xâm thực, bị ăn mòn, bị thôn tính dần
Động từ동사
    bị xâm thực, bị ăn mòn, bị thôn tính dần
  • Bị chiếm lĩnh hoặc đoạt lấy dần dần từng chút một.
  • 점차 조금씩 점령당하거나 빼앗기다.
bị xóa bỏ
Động từ동사
    bị xóa bỏ
  • Mất đi hoặc bị xóa đi.
  • 없어지거나 지워지다.
bị xóa bỏ, bị thay thế
Động từ동사
    bị xóa bỏ, bị thay thế
  • Thể chế, chế độ, hay học thuyết ...mất đi hay bị thay thế bằng thứ khác.
  • 체제나 제도, 학설 등이 없어지거나 다른 것으로 바뀌다.
bị xóa tên, bị gạch tên
Động từ동사
    bị xóa tên, bị gạch tên
  • Tên trong các văn bản đã được đăng ký như là một thành viên hợp lệ hoặc trong sổ học bạ của trường học bị xóa bỏ.
  • 학교의 학생 기록이나 정당의 구성원으로 등록된 문서에서 이름이 지워지다.
bị xơ cứng, bị khô cứng, bị chai cứng
Động từ동사
    bị xơ cứng, bị khô cứng, bị chai cứng
  • Bị (trở nên) cứng.
  • 단단하게 굳어지다.
bị xả ra, bị tháo ra, bị tràn ra, bị rò rỉ ra
Động từ동사
    bị xả ra, bị tháo ra, bị tràn ra, bị rò rỉ ra
  • Cái đang tập trung vào một chỗ chảy ra ngoài.
  • 한곳에 모여 있던 것이 밖으로 흘러 나가다.
bị xấu số, bị tai ương, có mệnh hệ gì
Động từ동사
    bị xấu số, bị tai ương, có mệnh hệ gì
  • (Cách nói giảm nói tránh) Chết hoặc bị ốm bởi bệnh tật hay tai nạn không ngờ tới.
  • (완곡한 말로) 예상하지 못한 사고나 병으로 아프게 되거나 죽다.
bị xấu đi
Động từ동사
    bị xấu đi
  • Công việc hay tình huống tiến triển theo chiều hướng xấu.
  • 일이나 상황이 나쁜 방향으로 나아가다.
bị xỏ, bị xuyên
Động từ동사
    bị xỏ, bị xuyên
  • Chỉ hay dây... được luồn xuyên qua lỗ từ bên này qua bên kia.
  • 구멍을 통해 실이나 끈 등이 한쪽에서 다른 쪽으로 나가게 되다.
Idiombị xỏ mũi
    bị xỏ mũi
  • Chịu khống chế vì bị nắm điểm yếu.
  • 약점을 잡혀 구속을 받다.
Bị xử, bị tử hình
Động từ동사
    Bị xử, bị tử hình
  • Bị xử phạt hay xử tử hình.
  • 형벌이나 사형에 처해지다.
bị xử phạt, bị kết tội
Động từ동사
    bị xử phạt, bị kết tội
  • Bị đặt vào tình trạng nhận hình phạt nào đó.
  • 어떤 벌을 받는 처지에 놓이다.
bị xử phạt, bị phạt
Động từ동사
    bị xử phạt, bị phạt
  • Người phạm tội bị áp dụng hình phạt hoặc các chế tài của nhà nước hoặc cơ quan đặc thù.
  • 범죄를 저지른 사람이 국가나 특정 기관의 제재나 벌을 받다.
bị ám sát
Động từ동사
    bị ám sát
  • Người có vị thế cao như bố mẹ, tổng thống hay nhà vua...bị giết hại.
  • 부모나 대통령, 임금 등의 지위가 높은 사람이 죽임을 당하다.
Động từ동사
    bị ám sát
  • Người quan trọng bị lén lút giết hại, chủ yếu mang tính chính trị.
  • 주로 정치적으로 중요한 사람이 몰래 죽임을 당하다.
Động từ동사
    bị ám sát
  • Người quan trọng bị lén lút giết hại, chủ yếu mang tính chính trị.
  • 주로 정치적으로 중요한 사람이 몰래 죽임을 당하다.
bị ám ảnh
Động từ동사
    bị ám ảnh
  • Vướng bận tâm trí và tiếc nuối.
  • 집착하여 미련을 가지다.
bị áp bức, bị cưỡng bức
Động từ동사
    bị áp bức, bị cưỡng bức
  • Bị đè nén, cưỡng chế bởi quyền lực hoặc thế lực để không hành động một cách tự do được.
  • 자유롭게 행동하지 못하도록 권력이나 세력에 의해 강제로 억눌리다.
Động từ동사
    bị áp bức, bị cưỡng bức
  • Bị đè nén, cưỡng chế bởi quyền lực hoặc thế lực để không hành động một cách tự do được.
  • 자유롭게 행동하지 못하도록 권력이나 세력에 의해 강제로 억눌리다.
bị áp giải
Động từ동사
    bị áp giải
  • Người gây nên tội bị giám sát và đưa tới mục đích đến.
  • 죄를 지은 사람이 목적지까지 감시되면서 이끌려 가다.
bị áp lực, bị dồn nén
Động từ동사
    bị áp lực, bị dồn nén
  • Bị dồn ép bởi công việc hay thời gian...
  • 일이나 시간 등에 몹시 몰리다.
bị áp đảo
Động từ동사
    bị áp đảo
  • Bị đè nén trở nên không thể cử động được bởi sức mạnh hay năng lực vượt trội của đối phương.
  • 상대방의 뛰어난 힘이나 능력에 눌려 꼼짝 못하게 되다.
Động từ동사
    bị áp đảo
  • Bị đè nén trở nên không thể cử động được bởi sức mạnh hay năng lực vượt trội của đối phương.
  • 상대방의 뛰어난 힘이나 능력에 눌려 꼼짝 못하게 되다.
bị ép làm, bị bắt làm
Động từ동사
    bị ép làm, bị bắt làm
  • Việc nào đó bị thực thi bằng cách cưỡng chế.
  • 강제로 어떤 일이 실시되다.
bị ép mua
Động từ동사
    bị ép mua
  • Buộc lòng mua thứ mình ghét do không thể từ chối sự lôi kéo mạnh mẽ.
  • 강하게 권하는 것을 거절하지 못해 사기 싫은 것을 억지로 사다.
bị ôm, được bao quanh, được bao bọc
Động từ동사
    bị ôm, được bao quanh, được bao bọc
  • Xung quanh nơi nào đó bị cuốn quanh bởi dòng nước đang chảy.
  • 어떤 곳의 주위가 흐르는 물의 줄기에 둘리어 감기다.
bị ô nhiễm
Động từ동사
    bị ô nhiễm
  • Trở thành trạng thái dơ bẩn.
  • 더러운 상태가 되다.
bị ô nhục, bị nhơ nhuốc
Động từ동사
    bị ô nhục, bị nhơ nhuốc
  • Mất danh dự hay trinh tiết.
  • 명예나 정조 등을 잃다.
bị ùa đến, bị tràn đến
Động từ동사
    bị ùa đến, bị tràn đến
  • Bị đẩy đến nhiều một lượt.
  • 한꺼번에 많이 몰려서 오다.
bị ù tai
Tính từ형용사
    bị ù tai
  • Đột nhiên tai như bị điếc không thể nghe rõ âm thanh.
  • 갑자기 귀가 막힌 듯이 소리가 잘 들리지 않다.
bị ăn
Động từ동사
    bị ăn
  • Bị cho vào miệng nuốt.
  • 입에 넣어져 삼켜지다.
bị ăn chặn, bị ăn hớt, bị gặm nhấm
Động từ동사
    bị ăn chặn, bị ăn hớt, bị gặm nhấm
  • (cách nói thông tục) Người hay cái có lợi ích trở thành cái chiếm giữ của người khác.
  • (속되게) 이익이 되는 것이나 사람이 누구의 차지가 되다.
bị ăn đòn, bị tát
Động từ동사
    bị ăn đòn, bị tát
  • (cách nói thông tục) Bị người khác đánh rất nghiêm trọng.
  • (속된 말로) 남에게 심하게 맞다.
bị đa biến hoá, bị thay đổi nhiều
Động từ동사
    bị đa biến hoá, bị thay đổi nhiều
  • Hình dạng hay phương pháp trở nên nhiều và phức tạp.
  • 모양이나 방법이 많아지거나 복잡해지다.
bị đau
Động từ동사
    bị đau
  • Một phần của cơ thể có cảm giác đau vì chạm vào bề mặt cứng.
  • 몸의 일부분이 단단한 바닥에 닿아 아픈 느낌이 들다.
bị đay nghiến
Động từ동사
    bị đay nghiến
  • (cách nói thông tục) Bị người khác chê trách.
  • (속된 말로) 다른 사람에게 비난을 받다.
bị đeo đẳng, bị thít chặt
Động từ동사
    bị đeo đẳng, bị thít chặt
  • Bị dồn nén đến mức trong lòng không có sự thư thái.
  • 마음이 여유가 없을 정도로 몰아붙여지다.
bị điều khiển, bị giật dây
Động từ동사
    bị điều khiển, bị giật dây
  • Bị điều khiển và dẫn dắt theo ý của người khác.
  • 다른 사람의 마음대로 다루어져 부려지다.
bị điều khiển, bị thống trị
Động từ동사
    bị điều khiển, bị thống trị
  • Bị đối phương chế ngự và làm theo ý của đối phương.
  • 상대에게 눌려 상대의 마음대로 되다.
bị điều tra, được điều tra
Động từ동사
    bị điều tra, được điều tra
  • Sự việc hay sự kiện được xem xét kĩ hoặc được tìm ra.
  • 어떤 일이나 사물의 내용이 자세히 살펴지거나 찾아지다.
bị điện giật
Danh từ명사
    (sự) bị điện giật
  • Việc bị sốc do vật thể có dòng điện đang chạy qua chạm vào cơ thể.
  • 전기가 통하고 있는 물체가 몸에 닿아 충격을 받음.
Động từ동사
    bị điện giật
  • Bị sốc do vật thể có dòng điện đang chạy qua chạm vào cơ thể.
  • 전기가 통하고 있는 물체가 몸에 닿아 충격을 받다.
bị đuổi khỏi, bị tống khỏi
Động từ동사
    bị đuổi khỏi, bị tống khỏi
  • Bị đuổi xua đến mức phải rời khỏi một nơi nào đó.
  • 어떤 장소에서 떠나도록 마구 내몰리다.
bị đuổi kịp, bị bắt kịp
Động từ동사
    bị đuổi kịp, bị bắt kịp
  • Cái trước bám theo cái sau và trở nên ngang hàng với cái đó.
  • 앞선 것이, 뒤에 있던 것이 따라오면서 그것과 나란하게 되다.
bị đuổi ra
Động từ동사
    bị đuổi ra
  • Bị cưỡng chế đi ra ngoài khỏi nơi đang ở.
  • 있던 곳에서 강제로 밖으로 나가게 되다.
bị đuổi ra, bị sa thải
Động từ동사
    bị đuổi ra, bị sa thải
  • Bị đuổi khỏi địa điểm, vị trí, địa vị nào đó.
  • 어떤 장소나 자리, 직위에서 내쫓기다.
bị đuổi ra, bị trục xuất khỏi
Động từ동사
    bị đuổi ra, bị trục xuất khỏi
  • Bị đuổi ra khỏi tổ chức hay địa vị nào đó.
  • 어떤 단체나 지위에서 쫓겨나다.
bị đuổi ra, bị tống đi
Động từ동사
    bị đuổi ra, bị tống đi
  • Mất nhà và bị đuổi ra hoặc lui ra nơi nào đó để lấy chỗ nào đó.
  • 살 집을 잃고 쫓겨나거나 어떤 곳으로 물러나서 자리를 잡다.
bị đuổi theo, bị rượt đuổi
Động từ동사
    bị đuổi theo, bị rượt đuổi
  • Người đi phía trước bị đuổi theo gấp rút.
  • 앞서가는 사람이 급히 뒤따라옴을 당하다.
bị đuổi việc, bị cắt việc
Động từ동사
    bị đuổi việc, bị cắt việc
  • Bị đuổi khỏi đoàn thể hay chỗ làm.
  • 단체나 직장에서 내쫓기다.
bị đuổi việc, bị giáng chức
Động từ동사
    bị đuổi việc, bị giáng chức
  • Bị rời khỏi chức vị công chức hoặc quan chức.
  • 공무원이나 관리의 지위에서 물러나게 되다.
bị đàn áp, bị áp bức
Động từ동사
    bị đàn áp, bị áp bức
  • Bị trấn áp bởi khí thế hay sức mạnh của đối phương.
  • 상대의 강한 힘이나 기세에 눌리다.
bị đàn áp, bị đè nén
Động từ동사
    bị đàn áp, bị đè nén
  • Áp lực được gia tăng để không hành động tự do được.
  • 자유롭게 행동하지 못하게 압력이 가해지다.
bị đào chôn
Động từ동사
    bị đào chôn
  • Bị đào rồi bị chôn vào đó.
  • 파여서 그 속에 묻히다.
bị đào thải, được đào thải
Động từ동사
    bị đào thải, được đào thải
  • Những thứ được coi là không cần thiết hay không thích hợp trong nhiều thứ bị mất đi.
  • 여럿 가운데에서 필요 없거나 적당하지 않다고 여겨지는 것들이 없어지다.
bị đá
Động từ동사
    bị đá
  • Bị người có quan hệ sâu sắc rời bỏ hoặc bỏ đi.
  • 깊은 관계가 있는 사람이 떠나 버림을 받다.
Động từ동사
    bị đá
  • Con người bị đập bởi bàn chân dang thẳng hết cỡ.
  • 힘껏 뻗은 발에 사람이 치이다.
  • bị đá
  • (cách nói thông tục) Quan hệ bị cắt đứt đơn phương bởi một phía trong số nam hoặc nữ trong quan hệ luyến ái.
  • (속된 말로) 연인 사이인 남녀 중 한쪽에 의해 일방적으로 관계가 끊어지다.
bị đá, bị bỏ
Động từ동사
    bị đá, bị bỏ
  • (cách nói thông tục) Quan hệ yêu đương nam nữ bị cắt đứt do một trong hai người.
  • (속된 말로) 연인 사이인 남녀 중 한쪽에 의해 일방적으로 관계가 끊어지다.
bị đá, bị đá văng
Động từ동사
    bị đá, bị đá văng
  • Bị dùng chân dúi mạnh hoặc bị đập vào chân văng lên.
  • 발로 힘껏 질러지거나 받아 올려지다.
bị đá mạnh
Động từ동사
    bị đá mạnh
  • Bị đá mạnh.
  • 세게 차이다.
bị đánh giá quá thấp
Động từ동사
    bị đánh giá quá thấp
  • Bị đánh giá quá thấp hay nhỏ hơn giá trị hay năng lực thực tế.
  • 실제 능력이나 가치보다 지나치게 작거나 낮게 평가되다.
bị đánh lùi
Động từ동사
    bị đánh lùi
  • Bị tấn công và phải rút lui.
  • 공격당해 물러가게 되다.
bị đánh lừa, bị gạt
Động từ동사
    bị đánh lừa, bị gạt
  • Bị lừa bởi gian kế có vẻ như thế.
  • 그럴듯한 꾀에 속다.
bị đánh một cú trời giáng, bị giáng một đòn
Động từ동사
    bị đánh một cú trời giáng, bị giáng một đòn
  • Bị đánh mạnh.
  • 세게 맞다.
Idiombị đánh nhừ tử
    bị đánh nhừ tử
  • Gây sự với đối tượng không thể chống chọi lại và bị đòn tơi bời không còn gì cả.
  • 대항할 수 없는 상대에게 덤볐다가 남는 것이 없이 호되게 당하다.
bị đánh thuế, bị đóng phí, bị bắt phạt
Động từ동사
    bị đánh thuế, bị đóng phí, bị bắt phạt
  • Tiền thuế hay tiền phạt được áp đặt và được trả.
  • 세금이나 벌금 등이 매겨져 내게 되다.
bị đâm, bị chém
Động từ동사
    bị đâm, bị chém
  • Bị dao hay giáo mác đâm loạn xạ.
  • 칼이나 창 등에 마구 찔리다.
bị đâm vào, bị đụng
Động từ동사
    bị đâm vào, bị đụng
  • Người bị đâm vào bởi lực mạnh của xe ô tô...
  • 사람이 차 등에 강한 힘으로 부딪히다.
Idiombị đâm vào mu bàn chân
    bị đâm vào mu bàn chân
  • Bị người mà mình vốn tin tưởng phản bội.
  • 믿고 있던 사람에게 배신을 당하다.
bị đè bẹp, bị dẫm nát
Động từ동사
    bị đè bẹp, bị dẫm nát
  • Nhân cách hay quyền lợi bị chèn ép hay bị làm hại.
  • 인격이나 권리 등이 억눌리거나 해를 입다.
bị đè, bị chèn
Động từ동사
    bị đè, bị chèn
  • Bị đập hay bị đè bởi vật nặng.
  • 무거운 물건에 부딪히거나 깔리다.
bị đè, bị ép
Động từ동사
    bị đè, bị ép
  • Trọng lượng hoặc sức nặng của cái khác được gia tăng.
  • 다른 것의 무게나 힘이 가해지다.
bị đè nén
Động từ동사
    bị đè nén
  • Bị chèn ép hoặc bị coi thường bởi người khác.
  • 남에게 억눌리거나 무시당하다.

+ Recent posts

TOP