bị thấm, bị ngấm, bị thấm hút
Động từ동사
    bị thấm, bị ngấm, bị thấm hút
  • Bị hút vào trong hoặc bên trong.
  • 안이나 속으로 빨려 들어가다.
bị thất bại
Động từ동사
    bị thất bại
  • Công việc hay kế hoạch không được thực hiện suôn sẻ.
  • 일이나 계획이 제대로 이루어지지 않게 되다.
bị thất bại trong bầu cử
Động từ동사
    bị thất bại trong bầu cử
  • Bị thất bại trong cuộc tranh cử.
  • 선거에서 떨어지게 되다.
bị thất hẹn, bị cho leo cây
Động từ동사
    bị thất hẹn, bị cho leo cây
  • Đối tượng hẹn gặp không giữ lời hứa nên mất công đi.
  • 만나기로 약속한 상대가 약속을 지키지 않아 헛걸음하다.
bị thất lạc
Động từ동사
    bị thất lạc
  • Đồ đạc mất đi mà mình cũng không biết.
  • 자기도 모르게 물건이 없어지다.
Động từ동사
    bị thất lạc
  • Tiền hay đồ vật đang có bị mất do không chú ý hay tai nạn.
  • 가지고 있던 돈이나 물건이 부주의나 사고로 없어지다.
Idiombị thất thân
    bị thất thân
  • Bị đoạt lấy sự trinh trắng.
  • 순결을 빼앗기다.
bị, thấy
Động từ동사
    bị, thấy
  • Bệnh tật hay cơn buồn ngủ xuất hiện hoặc biểu hiện ra bên ngoài.
  • 병이나 졸음 등이 나타나거나 생기다.
bị thẩm thấu, sự ngấm
Động từ동사
    bị thẩm thấu, sự ngấm
  • Bị chất lỏng như mưa hay nước thấm vào.
  • 물이나 비 등의 액체가 스며들어 배게 되다.
bị thắt chặt chi tiêu, bị cắt giảm ngân sách, được tiết kiệm
Động từ동사
    bị thắt chặt chi tiêu, bị cắt giảm ngân sách, được tiết kiệm
  • Chi tiêu của gia đình, doanh nghiệp, chính phủ giảm.
  • 가정, 기업, 정부 등의 지출이 줄다.
bị thắt, thít, vặn
Động từ동사
    bị thắt, thít, vặn
  • Cái lỏng lẻo hay thùng thình được xoắn hoặc kéo trở nên căng chật. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
  • 느슨하거나 헐거운 것이 비틀리거나 잡아당겨져 단단해지거나 팽팽해지다. 또는 그렇게 되게 하다.
bị thối rữa
Động từ동사
    bị thối rữa
  • Chất đạm hay chất béo... bị phân hủy do tác dụng của vi sinh vật.
  • 단백질이나 지방 등이 미생물의 작용에 의하여 썩게 되다.
bị thống trị
Động từ동사
    bị thống trị
  • Đất nước hay khu vực được giao phó và cai quản.
  • 나라나 지역이 맡아져 다스려지다.
bị thụt vào, bị vùi vào, bị cắm vào
Động từ동사
    bị thụt vào, bị vùi vào, bị cắm vào
  • Đầu hay mặt bị cúi sâu hay dúi xuống.
  • 머리나 얼굴 등이 깊이 숙여져 있거나 눌러서 대져 있다.
bị thủng, bị đục, bị khoét
Động từ동사
    bị thủng, bị đục, bị khoét
  • Phát sinh lỗ thủng.
  • 구멍이 생기다.
bị tiêu biến, bị tiêu tan
Động từ동사
    bị tiêu biến, bị tiêu tan
  • Suy nghĩ hay sức lực bị đè nén hoặc biến mất.
  • 생각이나 기운 등이 억눌리거나 없어지다.
bị tiêu diệt
Động từ동사
    bị tiêu diệt
  • Quân địch bị công kích và tiêu diệt trong chiến tranh hay chiến đấu.
  • 전쟁이나 전투에서 적이 공격을 받아 없어지다.
bị tiêu diệt, bị diệt vong
Động từ동사
    bị tiêu diệt, bị diệt vong
  • Biến mất trở nên không còn.
  • 사라져 없어지게 되다.
bị tiêu diệt hoàn toàn, bị diệt trừ tận gốc
Động từ동사
    bị tiêu diệt hoàn toàn, bị diệt trừ tận gốc
  • Tất cả đều chết hoặc diệt vong và biến mất.
  • 모두 다 죽거나 망하여 없어지다.
Động từ동사
    bị tiêu diệt hoàn toàn, bị diệt trừ tận gốc
  • Tất cả đều chết hoặc diệt vong và biến mất.
  • 모두 다 죽거나 망하여 없어지다.
bị tiêu hao, bị hao phí
Động từ동사
    bị tiêu hao, bị hao phí
  • Được dùng nên mất đi.
  • 쓰여 없어지다.
bị tiêu hao, bị tiêu tốn
Động từ동사
    bị tiêu hao, bị tiêu tốn
  • Sức lực hay sự nỗ lực... tiêu tốn vào làm một việc nào đó.
  • 어떤 일을 하는 데 힘이나 노력 등이 들어가다.
bị tiêu hoang
Động từ동사
    bị tiêu hoang
  • Của cải bị dùng hết sạch.
  • 재물이 다 써져서 없어지다.
bị tiếp xúc, được tiếp xúc
Động từ동사
    bị tiếp xúc, được tiếp xúc
  • Bị chạm vào nhau.
  • 서로 맞닿게 되다.
bị tiết lộ, bị phơi bày
Động từ동사
    bị tiết lộ, bị phơi bày
  • Thông tin hoặc bí mật quan trọng vv... bị bên ngoài biết được.
  • 중요한 비밀이나 정보 등이 외부에 알려지다.
bị tiết lộ, được tiết lộ
Động từ동사
    bị tiết lộ, được tiết lộ
  • Sự việc phải che giấu được nói cho người khác.
  • 숨겨야 할 사실이 남에게 말해지다.
Idiom, bịt miệng
1. 관용구입(을) 막다
    (chặn miệng), bịt miệng
  • Làm cho không thể nói ra điều bất lợi cho mình hoặc điều mình không thích nghe.
  • 듣기 싫은 말이나 자기에게 불리한 말을 하지 못하게 하다.
    (khóa cái khóa ở miệng), bịt miệng
  • Khiến cho không thể nói về việc nào đó.
  • 어떤 일에 대하여 말을 하지 못하게 하다.
bị tra khảo, bị tra tấn
Động từ동사
    bị tra khảo, bị tra tấn
  • Bị ép nói ra sự thật, chịu nhiều khổ hình tàn nhẫn về tinh thần, thể xác.
  • 숨기고 있는 사실을 말할 것을 강요받으며 여러 가지 신체적, 정신적 고통을 당하다.
bị trao đổi, bị hoán đổi
Động từ동사
    bị trao đổi, bị hoán đổi
  • Đồ vật của mình được người khác giữ và thay vào đó, đồ vật của người khác được mình giữ.
  • 자기의 물건을 다른 사람이 가지게 되고, 그 대신 다른 사람의 물건을 자기가 가지게 되다.
bị treo
Động từ동사
    bị treo
  • Mạng sống hay danh dự được đưa ra để đảm bảo.
  • 목숨이나 명예 등이 담보로 내놓아지다.
bị treo, bị mắc
Động từ동사
    bị treo, bị mắc
  • Vật thể nào đó được cột lên không trung bằng dây thừng hay dây...
  • 끈이나 줄 등으로 어떤 물체가 공중에 묶이다.
bị treo máy, bị đơ
Động từ동사
    bị treo máy, bị đơ
  • Máy vi tính phát sinh vấn đề nên tạm thời ngừng hoạt động.
  • 컴퓨터 시스템에 문제가 생겨 일시적으로 작동이 멈추다.
bị triệt phá
Động từ동사
    bị triệt phá
  • Thế lực nào đó trở nên không thể phát huy được sức ảnh hưởng.
  • 어떤 세력이 영향력을 발휘하지 못하게 되다.
Động từ동사
    bị triệt phá
  • Thế lực nào đó trở nên không thể phát huy được sức ảnh hưởng.
  • 어떤 세력이 영향력을 발휘하지 못하게 되다.
bị triệt tiêu, bị huỷ bỏ
Động từ동사
    bị triệt tiêu, bị huỷ bỏ
  • Bị xử lý rồi làm mất đi hoặc bị giết chết.
  • 처리되어 없어지거나 죽임을 당하다.
bị triệt tiêu lẫn nhau
Động từ동사
    bị triệt tiêu lẫn nhau
  • Cái tương phản chịu ảnh hưởng lẫn nhau nên hiệu quả mất đi.
  • 반대되는 것이 서로 영향을 받아 효과가 없어지다.
bị triệu tập
Động từ동사
    bị triệu tập
  • Bị cáo, người làm chứng hay người có liên quan đến vụ án… bị cưỡng chế đến để chịu sự thẩm vấn của tòa án.
  • 법원의 신문을 받기 위하여 피고인이나 증인, 사건에 관계된 사람 등이 강제로 끌려가다.
bị triệu tập, bị gọi đến
Động từ동사
    bị triệu tập, bị gọi đến
  • Người có liên quan đến tố tụng như bị cáo, nguyên cáo, nhân chứng... nhận mệnh lệnh từ toà án hay viện kiểm sát bảo tới địa điểm chỉ định vào thời gian nhất định.
  • 피고인, 참고인, 증인 등의 소송 관계인이 법원이나 검찰 등으로부터 일정한 일시에 지정한 장소로 오라는 명령을 받다.
bị truy nã, bị săn lùng
Động từ동사
    bị truy nã, bị săn lùng
  • Bị cho là phạm nhân và lọt vào danh sách điều tra của cảnh sát hay kiểm sát.
  • 범인으로 지목되어 경찰이나 검찰의 수사망에 오르다.
bị truyền nhiễm
Động từ동사
    bị truyền nhiễm
  • Bệnh được lây sang người khác.
  • 병이 다른 사람에게 옮겨지다.
bị tràn ngập, bị lan tràn
Động từ동사
    bị tràn ngập, bị lan tràn
  • (cách nói ẩn dụ) Được lắp đầy hay trở nên lan khắp.
  • (비유적으로) 가득 채워지거나 두루 퍼지게 되다.
bị trách cứ, bị trách móc, bị dày vò, bị dằn vặt
Động từ동사
    bị trách cứ, bị trách móc, bị dày vò, bị dằn vặt
  • Bị quở trách về lỗi lầm của mình hay người khác.
  • 자기나 남의 잘못에 대하여 꾸짖음을 받다.
bị trái ngược
Động từ동사
    bị trái ngược
  • Cái gì đó trở nên hoàn toàn khác với cái khác về hình dạng, vị trí, phương hướng, thuộc tính....
  • 어떤 것이 다른 것과 모양, 위치, 방향, 속성 등에서 완전히 다르게 되다.
bị trái ngược hoàn toàn
Động từ동사
    bị trái ngược hoàn toàn
  • Bị ngược lại một cách hoàn toàn.
  • 완전히 반대되다.
bị tréo
Động từ동사
    bị tréo
  • Sai lệch với việc nào đó.
  • 어떤 것에 어긋나다.
bị trì hoãn, bị chậm trễ
Động từ동사
    bị trì hoãn, bị chậm trễ
  • Công việc kéo dài lâu hơn so với dự kiến hay thời gian bị chậm lại.
  • 일이 예정보다 오래 걸리거나 시간이 늦추어지다.
bị trì hoãn, bị lùi lại, bị hoãn lại
Động từ동사
    bị trì hoãn, bị lùi lại, bị hoãn lại
  • Ngày đã được định bị lùi lại theo thứ tự.
  • 정해진 날짜가 차례로 늦추어지다.
bị trì trệ, bị trì hoãn
Động từ동사
    bị trì trệ, bị trì hoãn
  • Thời gian bị chậm trễ hoặc bị kéo dài.
  • 시간이 늦추어지거나 질질 끌어지다.
bị trói
Động từ동사
    bị trói
  • Bị buộc bằng dây thừng hay dây vào cái cố định để không bỏ trốn được.
  • 달아나지 못하도록 고정된 것에 끈이나 줄 등으로 묶이다.
Động từ동사
    bị trói
  • Người hay vật nào đó bị cột chặt lại bằng dây buộc, dây...
  • 끈, 줄 등으로 어떤 사람이나 물건이 단단히 잡아매어지다.
bị trói buộc
Động từ동사
    bị trói buộc
  • Bị cấm hay bị hạn chế bởi luật...
  • 법 등으로 금지되거나 제한되다.
bị trói buộc, bị kìm giữ
Động từ동사
    bị trói buộc, bị kìm giữ
  • Bị đặt vào tình cảnh không thể suy nghĩ hay hành động một cách tự do.
  • 자유롭게 생각하거나 행동할 수 없는 처지에 놓이다.
bị trói buộc, bị vướng bận
Động từ동사
    bị trói buộc, bị vướng bận
  • Bị cản trở bởi sức mạnh hay việc nào đó.
  • 어떤 힘이나 일에 방해를 받다.
bị trói, bị buộc
Động từ동사
    bị trói, bị buộc
  • Bị quấn vòng quanh bằng dây khiến cho không thể di chuyển hoặc chạy thoát được.
  • 끈이나 줄 등으로 움직이거나 빠져나가지 못하게 둘러 묶이다.
Động từ동사
    bị trói, bị buộc
  • Bị quấn vòng quanh bằng dây khiến cho không thể di chuyển hoặc chạy thoát được.
  • 끈이나 줄 등으로 움직이거나 빠져나가지 못하게 둘러 묶이다.
Động từ동사
    bị trói, bị buộc
  • Bị dây hay sợi... trói treo chỗ này chỗ kia.
  • 끈이나 줄 등에 이리저리 걸려서 묶이다.
bị trói, bị gô, bị siết, bị thít
Động từ동사
    bị trói, bị gô, bị siết, bị thít
  • Cơ thể hoặc đồ vật nào đó bị buộc chặt đến mức co rúm lại.
  • 어떤 물건이나 몸이 안쪽으로 오그라지게 바싹 조여지다.
Idiom, bị trói chân trói tay, bị bó gối
    (chân bị trói), bị trói chân trói tay, bị bó gối
  • Không thể di chuyển thân mình hoặc không có điều kiện để có thể làm việc nào khác.
  • 몸을 움직일 수 없거나 다른 어떤 일을 할 수 없는 상황이 되다.
bị trùng lặp, bị chồng chéo
Động từ동사
    bị trùng lặp, bị chồng chéo
  • Được lặp lại hoặc bị trùng khớp.
  • 되풀이되거나 겹쳐지다.
bị trúng
Động từ동사
    bị trúng
  • Một vật thể bắn hay ném ra chạm vào vật thể khác. Hoặc bị chạm bởi vật thể đó.
  • 쏘거나 던진 한 물체가 다른 물체에 닿다. 또는 그런 물체에 닿음을 당하다.
Idiombị trúng dao, bị đâm
    bị trúng dao, bị đâm
  • Bị tấn công bằng dao bởi người cầm dao.
  • 칼을 든 사람에게 칼로 공격을 당하다.
bị trúng gió, bị trúng phong
Động từ동사
    bị trúng gió, bị trúng phong
  • Bị trúng gió.
  • 중풍에 걸리다.
bị trúng, nhận, ăn
Động từ동사
    bị trúng, nhận, ăn
  • Trúng đạn súng hay gươm đao.
  • 총이나 칼 등을 맞다.
bị trúng đạn chết, bị bắn chết
Động từ동사
    bị trúng đạn chết, bị bắn chết
  • Bị súng bắn trúng và chết.
  • 총에 맞아 죽임을 당하다.
bị trúng độc, bị ngộ độc
Động từ동사
    bị trúng độc, bị ngộ độc
  • Bị lôi cuốn vào sự vật hay tư tưởng nào đó dẫn đến không thể suy nghĩ hay phán đoán một cách bình thường được.
  • 어떤 사상이나 사물에 빠져서 정상적인 생각이나 판단을 할 수 없는 상태가 되다.
bị trợn ngược
Động từ동사
    bị trợn ngược
  • Mắt mở to lên trên và tròng mắt lộn lên trên.
  • 눈이 위로 크게 떠져 눈알이 위로 올라가게 되다.
bị trưng dụng
Động từ동사
    bị trưng dụng
  • Khi đất nước lâm nguy con người hay vật phẩm cần thiết bị cưỡng chế gom góp hay thu gom lại.
  • 나라에 위급한 일이 생겼을 때 필요한 사람이나 물자가 강제로 모아지거나 거두어지다.
bị trượt
Động từ동사
    bị trượt
  • Bị rớt trong cuộc tuyển chọn hay thẩm định.
  • 심사나 선발에서 떨어지게 되다.
bị trượt, bị rớt
Động từ동사
    bị trượt, bị rớt
  • Bị trượt trong kì thi...
  • 시험 등에 떨어지게 되다.
bị trượt, bị rớt khỏi, bị loại khỏi
Động từ동사
    bị trượt, bị rớt khỏi, bị loại khỏi
  • Không được bao gồm vào phạm vi nào đó mà bị rơi hoặc rớt.
  • 범위에 포함되지 못하고 떨어지거나 빠지다.
bị trượt, bị rớt khỏi, trở nên bị loại
Động từ동사
    bị trượt, bị rớt khỏi, trở nên bị loại
  • Không thể lọt vào phạm vi hay thứ tự nào đó mà rơi hoặc rớt.
  • 범위나 순위에 들지 못하고 떨어지거나 빠지다.
bị trả lại
Động từ동사
    bị trả lại
  • Hồ sơ đã nộp cho cấp trên hay cơ quan bên trên không được xử lí và bị trả lại.
  • 윗사람이나 위 기관에 제출한 문서 등이 처리되지 않고 되돌려지다.
bị trấn áp, bị khống chế
Động từ동사
    bị trấn áp, bị khống chế
  • Quân địch bị đánh và đặt dưới sự trị vì của mình.
  • 적이 쳐져서 자신의 지배 아래 놓이게 되다.
bị trấn áp, bị đàn áp
Động từ동사
    bị trấn áp, bị đàn áp
  • Bị chế ngự cưỡng chế.
  • 강제로 억눌려 진정되다.
bị trần tục hóa, bị thế tục hóa
Động từ동사
    bị trần tục hóa, bị thế tục hóa
  • Bị cảm hóa bởi phong tục bình thường của thế gian mà không có lý tưởng cao xa hay niềm tin tôn giáo. tưởng cao xa.
  • 높은 이상이나 종교적 믿음이 없이 세상의 일반적인 풍속에 물들어 가다.
bị trầy xước
Động từ동사
    bị trầy xước
  • Làn da hay bề mặt... bị cắt gọt hay nổi lên.
  • 살갗이나 거죽 등이 깎이거나 일어나다.
bị trật bánh, bị trật khỏi đường ray
Động từ동사
    bị trật bánh, bị trật khỏi đường ray
  • Bánh xe của tàu hay xe điện trở nên chệch ra khỏi đường đi.
  • 기차나 전차 등의 바퀴가 선로를 벗어나게 되다.
bị trọc
Động từ동사
    bị trọc
  • Tóc rụng mất hết.
  • 머리카락이 빠져 없어지다.
bị trộm, bị mất trộm, bị lấy trộm
Động từ동사
    bị trộm, bị mất trộm, bị lấy trộm
  • Bị lấy mất đồ đạc mà bản thân cũng không biết.
  • 물건을 자신도 모르게 빼앗기다.
bị trộn, bị trộn lẫn
Động từ동사
    bị trộn, bị trộn lẫn
  • Hai thứ trở lên được gộp vào một chỗ.
  • 두 가지 이상의 것이 한데 합쳐지다.

+ Recent posts

TOP