bị ngộ độc
Động từ동사
    bị ngộ độc
  • Tính mạng bị nguy hại hay cơ thể phát sinh những dị thường do thành phần độc hại có trong thức ăn hoặc thuốc.
  • 음식물이나 약물의 독 성분 때문에 목숨이 위태롭게 되거나 몸에 이상이 생기게 되다.
bị ngứa ngáy
Động từ동사
    bị ngứa ngáy
  • Liên tục có cảm giác bị ngứa.
  • 가려운 느낌이 자꾸 들다.
bị ngừng
Động từ동사
    bị ngừng
  • Việc giao báo hay sữa... bị ngừng.
  • 신문이나 우유 등의 배달이 중단되다.
bị nhai, bị nghiến
Động từ동사
    bị nhai, bị nghiến
  • Người hay động vật cử động răng trên và răng dưới để cắn nhỏ hoặc nghiền mềm thức ăn bỏ vào miệng.
  • 사람이나 동물이 입에 넣은 음식 등이 윗니와 아랫니를 움직여 잘게 잘리거나 부드럽게 갈리다.
bị nhiễm
Động từ동사
    bị nhiễm
  • Môi trường, giá trị quan, phong tục tập quán, thói xấu… mang lại ảnh hưởng làm cho giống hệt.
  • 나쁜 버릇, 풍습, 가치관, 환경 등이 영향을 주어 똑같이 되게 하다.
  • bị nhiễm (vi rút)
  • Vi rút máy vi tính vào và hỏng ổ cứng của máy tính hay tập tin.
  • 컴퓨터 바이러스가 컴퓨터의 하드 디스크나 파일에 들어가 고장이 나다.
Động từ동사
    bị nhiễm
  • Chịu ảnh hưởng và giống môi trường, hành động hay tư tưởng…
  • 환경이나 행동, 사상 등의 영향을 받아 닮다.
bị nhuộm, được nhuộm
Động từ동사
    bị nhuộm, được nhuộm
  • Màu sắc dần dần lan ra và ngấm vào.
  • 빛깔이 서서히 퍼지거나 옮아서 묻다.
bị nhàu nát, bị nhăn nhúm
Động từ동사
    bị nhàu nát, bị nhăn nhúm
  • Có vết nhăn xuất hiện.
  • 구김이 생기다.
bị nhìn chằm chằm, bị dán mắt vào
Động từ동사
    bị nhìn chằm chằm, bị dán mắt vào
  • Ánh mắt được tập trung vào một chỗ.
  • 한곳에 시선이 집중되다.
bị nhìn xuyên thấu
Động từ동사
    bị nhìn xuyên thấu
  • Vật thể bị chắn được nhìn xuyên thấu.
  • 막힌 물체가 꿰뚫어져 보이다.
bị như thế, gặp như thế
Động từ동사
    bị như thế, gặp như thế
  • Trở nên giống như những gì đã được nói đến hay việc xảy ra trước đó.
  • 앞에서 일어난 일이나 말한 것과 같이 그렇게 되다.
bị nhấn chìm, bị đánh đắm
Động từ동사
    bị nhấn chìm, bị đánh đắm
  • Tàu thuyền bị tấn công nên chìm xuống.
  • 배가 공격을 받고 가라앉다.
bị nhầm lẫn, bị lầm tưởng
Động từ동사
    bị nhầm lẫn, bị lầm tưởng
  • Nhận biết sai điều nào đó thành điều khác.
  • 어떤 것을 다른 것으로 잘못 알다.
bị nhầm lẫn, bị nhầm tưởng, bị tưởng là
Động từ동사
    bị nhầm lẫn, bị nhầm tưởng, bị tưởng là
  • Sự vật hay sự thật được nghĩ hoặc được cảm nhận khác với thực tế.
  • 어떤 사물이나 사실이 실제와 다르게 잘못 생각되거나 느껴지다.
bị nhốt
Động từ동사
    bị nhốt
  • Trở nên chỉ ở một chỗ, không đi được chỗ khác.
  • 한곳에만 있게 되고 다른 데로 나가지 못하게 되다.
bị nhốt, bị giam, bị trói buộc
Động từ동사
    bị nhốt, bị giam, bị trói buộc
  • Trở nên không thể ra khỏi không gian hay tình huống nào đó.
  • 어떤 공간이나 상황에서 나가지 못하게 되다.
bị nhồi máu
Động từ동사
    bị nhồi máu
  • Máu trong cơ thể không lưu thông bình thường nên huyết quản bị tắc nghẽn.
  • 혈관이 막히어 몸의 피가 제대로 통하지 않다.
bị nhồi nhét
Động từ동사
    bị nhồi nhét
  • Bị dồn vào hay đẩy vào một cách tùy tiện bừa bãi.
  • 함부로 마구 쑤셔 넣어지거나 밀어 넣어지다.
Động từ동사
    bị nhồi nhét
  • Cái gì đó bị để ở nơi nào đó một cách lâu và lộn xộn.
  • 무엇이 어떤 곳에 아무렇게나 오래 넣어져 있다.
bị nhổ
Động từ동사
    bị nhổ
  • Lông hay cỏ… bị bứt hay bị nhổ.
  • 털이나 풀 등이 떼이거나 뽑히다.
bị nuốt không, bị ăn chặn
Động từ동사
    bị nuốt không, bị ăn chặn
  • Bị làm cho không nhận được tiền hay đồ vật lẽ ra phải nhận từ người khác.
  • 남에게서 받아야 할 돈이나 물건 등을 받지 못하게 되다.
bị náo loạn
Động từ동사
    bị náo loạn
  • Trở nên ồn ào và hỗn loạn.
  • 시끄럽고 혼란스럽게 되다.
bị náo động, bị hỗn loạn
Động từ동사
    bị náo động, bị hỗn loạn
  • Chế độ hay tình hình nào đó không ổn định và trở nên hỗn loạn.
  • 어떤 제도나 상황이 안정되지 않아 혼란스러워지다.
bị ném xuống, bị thả xuống
Động từ동사
    bị ném xuống, bị thả xuống
  • Bị ném làm cho rơi xuống.
  • 던져져서 아래로 떨어지다.
bị ném đá, bị lên án
Động từ동사
    bị ném đá, bị lên án
  • (cách nói ẩn dụ) Bị ngôn luận hay đại chúng chỉ trích.
  • (비유적으로) 대중이나 언론으로부터 비난을 받다.
bị nén
Động từ동사
    bị nén
  • Áp lực được gia tăng đối với vật chất… nên thể tích giảm đi.
  • 물질 등에 압력이 가해져 부피가 줄다.
bị nói qua nói lại
Động từ동사
    bị nói qua nói lại
  • Trở thành chủ đề bàn tán của người khác.
  • 남의 이야깃거리가 되다.
bị nắm, bị chộp, bị vồ
Động từ동사
    bị nắm, bị chộp, bị vồ
  • Cái gì đó bị nắm giữ chặt không cho rời.
  • 무엇이 빠지지 않도록 단단히 잡히다.
bị nắm chắc, bị tóm chặt, bị nắm bắt
Động từ동사
    bị nắm chắc, bị tóm chặt, bị nắm bắt
  • Nắm chặt cái nào đó.
  • 어떤 것이 꼭 붙잡히다.
bị nắm chặt
Động từ동사
    bị nắm chặt
  • Bị nắm chặt không để vuột ra.
  • 놓치지 않도록 꽉 잡히다.
Idiombị nắm gáy, bị để ý
    bị nắm gáy, bị để ý
  • Điểm yếu nào đó bị nắm nên không thể làm theo ý mình.
  • 어떤 약점이 잡혀서 마음대로 하지 못하다.
bị nặng thêm, bị tăng thêm
Động từ동사
    bị nặng thêm, bị tăng thêm
  • Hình phạt trở nên nặng hơn.
  • 형벌이 더 무거워지다.
bị nổ, bị đứt gãy
Động từ동사
    bị nổ, bị đứt gãy
  • Bị vỡ hoặc tách ra rồi bị nổ.
  • 깨지거나 갈라져 터지게 되다.
bị nộp chậm, bị nộp trễ
Động từ동사
    bị nộp chậm, bị nộp trễ
  • Cái đáng lẽ phải nộp mà không nộp được và bị lùi lại.
  • 마땅히 내주어야 할 것이 내주어지지 못하고 미루어지다.
bị nứt, bị chẻ, bị tách
Động từ동사
    bị nứt, bị chẻ, bị tách
  • Bị chia ra làm hai trở lên.
  • 둘 이상으로 나누어지다.
bị nứt, bị nẻ, bị rạn
Động từ동사
    bị nứt, bị nẻ, bị rạn
  • Cái từng là một bị nứt ra hoặc có kẽ hở.
  • 하나로 되어 있던 것이 금이 가거나 틈이 생겨 벌어지다.
bị nứt toác, bị toạc
Động từ동사
    bị nứt toác, bị toạc
  • Bị tách ra, bị mở ra hoặc bị xé ra.
  • 갈라지거나 벌어지거나 찢어지다.
bị phai
Động từ동사
    bị phai
  • Sơn được phết bị phai màu.
  • 발라 놓은 칠 등이 바래다.
bị phai mờ, bị bạc phếch
Động từ동사
    bị phai mờ, bị bạc phếch
  • Ánh màu trở nên bị phai đi.
  • 빛이 바래게 되다.
bị pha trộn, bị trộn lẫn
Động từ동사
    bị pha trộn, bị trộn lẫn
  • Nhiều thứ bị hợp lẫn vào một chỗ.
  • 여러 가지가 뒤섞여 한데 합해지다.
bị phiền nhiễu, bị phiền phức, bị quấy rầy
Động từ동사
    bị phiền nhiễu, bị phiền phức, bị quấy rầy
  • Bị quấy rầy và thấy phiền toái bởi người hay việc.
  • 사람이나 일에 시달려 괴로워하다.
bị phiền nhiễu, bị quấy rầy, bị quấy rối, bị làm rắc rối
Động từ동사
    bị phiền nhiễu, bị quấy rầy, bị quấy rối, bị làm rắc rối
  • Bị yêu cầu một cách khắt khe hay càu nhàu và làm phiền.
  • 까다로운 요구나 잔소리를 들으며 괴롭힘을 당하다.
bị phong hóa
Động từ동사
    bị phong hóa
  • Đá tảng trên bề mặt trái đất dưới tác động của những cái như ánh mặt trời, không khí, nước bị vỡ từng ít mọt và bào mòn.
  • 지구 표면에 있는 암석이 햇빛, 공기, 물, 생물 등의 작용으로 조금씩 깨지고 부서지다.
bị phong toả
Động từ동사
    bị phong toả
  • Giao lưu kinh tế đối ngoại bị ngăn chặn.
  • 대외적인 경제 교류가 막히다.
bị phong toả, bị cấm vận
Động từ동사
    bị phong toả, bị cấm vận
  • Giao thông đường biển bị ngăn chặn bởi nước khác.
  • 다른 나라에 의해 해상 교통이 막히다.
bị phong toả, bị ngăn chặn
Động từ동사
    bị phong toả, bị ngăn chặn
  • Bị ngăn chặn hoặc khóa chắc không cho ra vào.
  • 드나들지 못하게 굳게 막히거나 잠기다.
bị phong tỏa
Động từ동사
    bị phong tỏa
  • Giao lưu kinh tế đối ngoại bị ngăn chặn.
  • 대외적인 경제 교류가 막히다.
Động từ동사
    bị phong tỏa
  • Thiết bị bị mất đi hoặc chức năng bị ngừng lại.
  • 시설이 없어지거나 기능이 멈춰지다.
bị phong tỏa, bị cấm vận
Động từ동사
    bị phong tỏa, bị cấm vận
  • Giao thông đường biển của nước khác bị ngăn chặn.
  • 다른 나라에 의해 해상 교통이 막히다.
bị phong tỏa, bị kê biên
Động từ동사
    bị phong tỏa, bị kê biên
  • Người mắc nợ không được sử dụng hay xử lí tài sản của mình theo pháp luật.
  • 법에 따라 채무자가 자신의 재산을 사용하거나 처분하지 못하게 되다.
bị phong tỏa, bị ngăn chặn
Động từ동사
    bị phong tỏa, bị ngăn chặn
  • Bị ngăn chặn hoặc khóa chắc không cho ra vào.
  • 드나들지 못하게 굳게 막히거나 잠기다.
bị phá hoại, bị làm tổn hại, bị làm hỏng, bị làm hư
Động từ동사
    bị phá hoại, bị làm tổn hại, bị làm hỏng, bị làm hư
  • Bị sụp đổ hay vỡ nên trở nên hỏng.
  • 무너지거나 깨져 상하게 되다.
bị phá huỷ
Động từ동사
    bị phá huỷ
  • Bị đánh vỡ hoặc bị phá vỡ rồi bị sụp đổ.
  • 부서지거나 깨뜨려져 무너지다.
bị phá huỷ, bị kéo đổ, bị đánh đổ, bị hạ gục
Động từ동사
    bị phá huỷ, bị kéo đổ, bị đánh đổ, bị hạ gục
  • Cái được chất lên hoặc được dựng lên bị làm đổ và hỏng.
  • 쌓이거나 지어져 있는 것이 헐려서 무너지다.
bị phá huỷ, bị triệt phá, bị biến mất, bị giải thể
Động từ동사
    bị phá huỷ, bị triệt phá, bị biến mất, bị giải thể
  • Tổ chức hay nhóm hội bị sụp đổ, biến mất hoàn toàn.
  • 조직이나 집단이 완전히 무너져 없어지다.
bị phá hỏng, bị phá hoại
Động từ동사
    bị phá hỏng, bị phá hoại
  • Tổ chức, trật tự, quan hệ… bị phá vỡ nên sụp đổ.
  • 조직, 질서, 관계 등이 깨뜨려져 무너지다.
bị phá hỏng, bị phá vỡ
Động từ동사
    bị phá hỏng, bị phá vỡ
  • Trở nên hoàn toàn không dùng được vì bị đập phá, bị vỡ hay bị hỏng.
  • 부서지거나 깨지거나 또는 고장이 나서 완전히 못 쓰게 되다.
bị phá hỏng, bị tan nát
Động từ동사
    bị phá hỏng, bị tan nát
  • Công việc hay kế hoạch... không được thực hiện tốt và trở nên hỏng giữa chừng.
  • 일이나 계획 등이 잘 진행되지 못하고 도중에 잘못되다.
bị phá hỏng, tan nát
Động từ동사
    bị phá hỏng, tan nát
  • Những cái như công việc hay kế hoạch được thực hiện không tốt và trở nên hỏng giữa chừng.
  • 일이나 계획 등이 잘 진행되지 못하고 도중에 잘못되다.
bị phá hủy, bị đập đổ
Động từ동사
    bị phá hủy, bị đập đổ
  • Những công trình xây dựng như nhà hay đồ vật chồng chất bị sụp xuống.
  • 집 등의 건축물이나 쌓아 놓은 물건이 무너지다.
bị phán xử, bị xử phạt
Động từ동사
    bị phán xử, bị xử phạt
  • Phán đoán mang tính quyết định được đưa ra rồi được xử trí hoặc xử lí.
  • 결정적인 판단이 내려져 처치되거나 처리되다.
bị phán định, được quyết định
Động từ동사
    bị phán định, được quyết định
  • Sự đúng sai hay tốt xấu được phân biệt rồi quyết định.
  • 옳고 그름이나 좋고 나쁨이 구별되어 결정되다.
bị phá sản
Động từ동사
    bị phá sản
  • Tình hình tài chính xấu đi và trở nên tình trạng hầu như không thể khôi phục.
  • 재정이 나빠져 회복이 거의 불가능한 상태가 되다.
bị phá sản, bị sạt nghiệp
Động từ동사
    bị phá sản, bị sạt nghiệp
  • Trở nên mất hết tài sản và tiêu vong.
  • 재산을 모두 잃고 망하게 되다.
bị phá sản, bị thất bại
Động từ동사
    bị phá sản, bị thất bại
  • Công việc hay kế hoạch không thành và trở nên như không có gì.
  • 일이나 계획이 이루어지지 못하고 없던 것처럼 되다.
Động từ동사
    bị phá sản, bị thất bại
  • (cách nói ẩn dụ) Việc đã được lên kế hoạch hay xúc tiến nhưng không được thực hiện đúng đắn, đầy đủ.
  • (비유적으로) 계획하거나 추진하는 일이 제대로 이루어지지 못하다.
bị phá sản, bị tiêu tan tài sản
Động từ동사
    bị phá sản, bị tiêu tan tài sản
  • Tài sản hay đồ đạc trong nhà hầu như bị mất sạch.
  • 재산이나 살림이 잘못되어 거의 없어지다.
bị phá sản, bị tiêu tán
Động từ동사
    bị phá sản, bị tiêu tán
  • Vô cùng suy sụp dẫn đến không thể làm gì được hoặc bị vỡ kế hoạch.
  • 아주 망가져 손을 쓸 수 없게 되거나 거덜이 나다.
bị phá tan, bị đập nát
Động từ동사
    bị phá tan, bị đập nát
  • Bị tấn công triệt để nên không còn nữa.
  • 철저하게 공격받아 없어지다.
bị phát bệnh
Động từ동사
    bị phát bệnh
  • Sinh bệnh hay bị mắc bệnh.
  • 병이 나거나 병에 걸리게 되다.
bị phát, bị chặt, bị cứa
Động từ동사
    bị phát, bị chặt, bị cứa
  • Bị tác động mạnh bởi những dụng cụ có lưỡi sắc v.v...
  • 날이 있는 연장 등으로 내리쳐지거나 끝이 뾰족한 것으로 찔러지다.
bị phát giác, bị phát hiện
Động từ동사
    bị phát giác, bị phát hiện
  • Việc vốn giấu kín bị lộ ra và được biết tới.
  • 숨기던 일이 드러나 알려지다.
bị phát giác, bị phát hiện, bị lộ tẩy
Động từ동사
    bị phát giác, bị phát hiện, bị lộ tẩy
  • Đồ vật hay sự việc vốn bị giấu giếm được tìm và phát hiện ra.
  • 감추어져 있던 일이나 물건이 찾아져 들추어내어지다.
bị phát hiện, bị bại lộ
Động từ동사
    bị phát hiện, bị bại lộ
  • Điều định giấu giếm bị người khác biết được.
  • 숨기려던 것이 남에게 알려지다.
bị phát hỏa, bị cháy
Động từ동사
    bị phát hỏa, bị cháy
  • Bén lửa và bắt đầu cháy.
  • 불이 붙어 타기 시작하다.
bị phát nổ
Động từ동사
    bị phát nổ
  • Lửa phát ra và đột ngột bị nổ tung.
  • 불이 일어나며 갑자기 터지게 되다.
bị phát điên phát rồ vì ..., bị mụ mị vì ...
Động từ동사
    bị phát điên phát rồ vì ..., bị mụ mị vì ...
  • (cách nói thông tục) Rơi vào trạng thái không thể tỉnh táo tinh thần vì quá tập trung hoặc chú trọng vào cái gì.
  • (속된 말로) 어떤 것에 지나치게 집착하거나 집중해서 정신을 못 차리는 상태가 되다.
bị phá vỡ
Động từ동사
    bị phá vỡ
  • Lời hứa không được giữ hoặc công việc không thành.
  • 약속이나 일 등이 지켜지거나 이루어지지 않다.
Động từ동사
    bị phá vỡ
  • Lời hứa không được giữ hoặc công việc không thành.
  • 약속이나 일 등이 지켜지거나 이루어지지 않다.
  • bị phá vỡ
  • Việc khó được khắc phục hay kỉ lục bị phá.
  • 어려운 일이나 기록 등이 극복되거나 돌파되다.
  • bị phá vỡ
  • Bầu không khí hoặc suy nghĩ lâu nay đột nhiên thay đổi và trở thành trạng thái mới.
  • 한동안 계속되던 분위기나 생각 등이 갑자기 바뀌어 새로운 상태가 되다.
Động từ동사
    bị phá vỡ
  • Sự phòng thủ bị chọc thủng và sụp đổ bởi kẻ địch hay đối phương.
  • 적이나 상대에게 수비가 뚫리고 무너지다.

+ Recent posts

TOP