bị long ra, bị bung ra
Động từ동사
    bị long ra, bị bung ra
  • Then cửa... đang được cài bị mở ra do sức mạnh bên ngoài.
  • 걸렸던 문고리의 빗장 등이 외부의 힘에 의해 풀리다.
bị loại
Động từ동사
    bị loại
  • Trở nên không được tiến cử thành ứng cử viên trong bầu cử.
  • 선거에서 후보자로 추천을 받지 못하게 되다.
Động từ동사
    bị loại
  • Không được tiến cử làm ứng cử viên trong cuộc bầu cử.
  • 선거에서 후보자로 추천을 받지 못하다.
Danh từ명사
    bị loại (out)
  • Việc người đánh hay người chạy mất quyền tấn công trong bóng chày.
  • 야구에서, 타자나 주자가 공격할 자격을 잃는 일.
bị làm dởm, được làm giả, được làm nhái
Động từ동사
    bị làm dởm, được làm giả, được làm nhái
  • Đồ giả mạo được làm ra nhờ bắt chước cái thật.
  • 진짜를 본떠서 가짜가 만들어지다.
bị làm giả, bị làm nhái, bị làm rởm
Động từ동사
    bị làm giả, bị làm nhái, bị làm rởm
  • Đồ vật hoặc văn bản bị làm như thật để định lừa người khác.
  • 남을 속이려고 물건이나 문서가 진짜처럼 만들어지다.
bị làm hao mòn, bị làm tổn thất
Động từ동사
    bị làm hao mòn, bị làm tổn thất
  • Phạm vi hay thế lực bị làm giảm hay làm suy yếu do ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • 외부의 영향으로 세력이나 범위 등이 약해지게 되거나 줄어들게 되다.
bị làm ngơ, bị lờ đi
Động từ동사
    bị làm ngơ, bị lờ đi
  • Không được coi trọng và bị xem thường.
  • 중요하게 생각되지 않고 무시되다.
bị làm tổn thương, bị làm mất
Động từ동사
    bị làm tổn thương, bị làm mất (thể diện, uy tín)
  • Thể diện hay uy tín bị hạ thấp xuống.
  • 체면이나 위신이 낮아지다.
bị lái, bị dẫn dắt sai khiến, bị điều khiển
Động từ동사
    bị lái, bị dẫn dắt sai khiến, bị điều khiển
  • Bị điều khiển và sai khiến theo ý của người khác.
  • 다른 사람의 마음대로 다루어져 부려지다.
bị lây lan, trở thành dịch
Động từ동사
    bị lây lan, trở thành dịch
  • Bệnh truyền nhiễm lan rộng.
  • 전염병이 널리 퍼지게 되다.
bị lây nhiễm
Động từ동사
    bị lây nhiễm
  • Bệnh khuẩn vào trong cơ thể của động vật hay thực vật và phát tán.
  • 병균이 식물이나 동물의 몸 안으로 들어가 퍼지다.
Động từ동사
    bị lây nhiễm
  • Chịu ảnh hưởng bởi thói quen, bầu không khí, tâm trạng... của người khác và bị biến đổi tương tự.
  • 다른 사람의 습관, 분위기, 기분 등에 영향을 받아 비슷하게 변하게 되다.
bị lây truyền
Động từ동사
    bị lây truyền
  • Ngọn lửa hay bệnh tật bị lan đến.
  • 불이나 질병 등이 번져 오다.
bị lãng phí
Động từ동사
    bị lãng phí
  • Tiền bạc, thời gian, vật dụng bị sử dụng bừa bãi, vô ích.
  • 돈, 시간, 물건 등이 헛되이 함부로 쓰이다.
bị lãng phí, bị hoang phí
Động từ동사
    bị lãng phí, bị hoang phí
  • Bị sử dụng không có lợi ích hay ý nghĩa gì cả.
  • 아무 보람이나 이득이 없이 쓰이다.
bị lãng quên, bị chôn vùi, bị vùi lấp
Động từ동사
    bị lãng quên, bị chôn vùi, bị vùi lấp
  • Cái nào đó không được dùng đúng vào chỗ cần thiết và bị quên hoặc bị che giấu.
  • 어떤 것이 필요한 곳에 제대로 쓰이지 않고 잊히거나 감추어지다.
bị lão hoá
Động từ동사
    bị lão hoá
  • Tính chất bị biến đổi và chức năng bị suy thoái theo dòng chảy của thời gian.
  • 시간이 지남에 따라 성질이 변하여 기능이 쇠퇴되다.
Idiombị lên thớt
    bị lên thớt
  • Đối tượng hay vấn đề nào đó trở thành đối tượng phê phán.
  • 어떤 대상이나 문제가 비판의 대상이 되다.
bị lòi ra, bị chìa ra
Động từ동사
    bị lòi ra, bị chìa ra
  • Một phần của vật thể nhô ra ngoài hơn bình thường.
  • 물체의 한 부분이 정상보다 바깥쪽으로 튀어나오다.
bị lôi cuốn
Động từ동사
    bị lôi cuốn
  • Lòng hiếu kì trỗi dậy mạnh mẽ trước tin tức không mong đợi.
  • 기대하지 않은 소식에 호기심이 강하게 생기다.
bị lôi cuốn, bị thu hút
Động từ동사
    bị lôi cuốn, bị thu hút
  • Sự quan tâm hay ánh mắt… của người khác được tập trung về một chỗ.
  • 다른 사람의 관심이나 시선 등이 한곳으로 집중되다.
bị lôi kéo
Động từ동사
    bị lôi kéo
  • Sự quan tâm được dồn vào.
  • 관심이 쏠리다.
Động từ동사
    bị lôi kéo
  • Có liên quan hay bị lôi vào sự kiện hay việc không mong muốn.
  • 원하지 않는 사건이나 일 등에 관계되거나 끌려 들어가다.
bị lôi kéo, bị dụ dỗ, bị mua chuộc
Động từ동사
    bị lôi kéo, bị dụ dỗ, bị mua chuộc
  • Kẻ địch hay đối phương bị kéo và đưa về phe mình.
  • 적이나 상대편이 자기편으로 끌어들여지다.
bị lôi kéo, bị giật mạnh
Động từ동사
    bị lôi kéo, bị giật mạnh
  • Bị nắm bằng tay và bị kéo về phía đối phương.
  • 손으로 잡혀 상대방 쪽으로 끌리다.
bị lôi kéo, bị lôi cuốn
Động từ동사
    bị lôi kéo, bị lôi cuốn
  • Làm theo lời người khác rủ rê.
  • 다른 사람이 하자는 대로 하다.
bị lôi kéo, bị thu hút
Động từ동사
    bị lôi kéo, bị thu hút
  • Suy nghĩ và tâm hồn đều bị dồn hết vào một nơi
  • 생각이나 마음이 온통 한곳으로 쏠리다.
bị lôi thôi luộm thuộm, bị chểnh mảng
Động từ동사
    bị lôi thôi luộm thuộm, bị chểnh mảng
  • Tư thế hay vẻ mặt bị phân tán.
  • 자세나 표정 등이 흐트러지다.
bị lôi vào, bị cuốn vào
Động từ동사
    bị lôi vào, bị cuốn vào
  • Rơi vào bẫy của người khác và trở nên làm theo ý của người đó.
  • 다른 사람의 꾐에 빠져 그 사람의 뜻대로 하게 되다.
bị lôi đi, bị kéo đi
Động từ동사
    bị lôi đi, bị kéo đi
  • Bị nắm kéo đi bởi lực khác.
  • 다른 힘에 의해 잡아당겨지다.
Động từ동사
    bị lôi đi, bị kéo đi
  • Bị cùng đi theo đến nơi mà người khác định đi.
  • 다른 사람이 가고자 하는 곳으로 같이 따라가게 되다.
bị lăng mạ, bị sỉ nhục, bị xúc phạm
Động từ동사
    bị lăng mạ, bị sỉ nhục, bị xúc phạm
  • Bị coi thường, bị xấu hổ và trở nên mất thể diện.
  • 얕보이고 창피를 당하고 불명예스럽게 되다.
bị lưu thai
Động từ동사
    bị lưu thai
  • Đẻ con đã chết sau khi mang thai được bốn tháng.
  • 임신한 지 사 개월이 지난 후 죽은 아이를 낳다.
bị lưu đày
Động từ동사
    bị lưu đày
  • (ngày xưa) Tội phạm nhận hình phạt rồi bị đưa đến miền quê hay đảo xa.
  • (옛날에) 죄인이 형벌을 받아 먼 시골이나 섬으로 보내지다.
Động từ동사
    bị lưu đày
  • (ngày xưa) Tội phạm nhận hình phạt rồi bị đưa đến miền quê hay đảo xa.
  • (옛날에) 죄인이 형벌을 받아 먼 시골이나 섬으로 보내지다.
bị lưỡng cực hóa, bị trở thành hai thái cực
Động từ동사
    bị lưỡng cực hóa, bị trở thành hai thái cực
  • Hai suy nghĩ hay hành động... dần dần được trở nên khác hơn và trở nên xa nhau.
  • 두 가지의 생각이나 행동 등이 서로 점점 더 달라지고 멀어지게 되다.
bị lạc
Động từ동사
    bị lạc
  • Bị lỡ rồi chia tay với người đã ở bên cạnh mình.
  • 같이 있던 사람을 놓쳐서 헤어지게 되다.
bị lạc hậu
Động từ동사
    bị lạc hậu
  • Kĩ thuật, văn hóa, đời sống… không đạt đến tiêu chuẩn nhất định và bị tụt hậu.
  • 기술, 문화, 생활 등이 일정한 기준에 미치지 못하고 뒤떨어지게 되다.
bị lạc đề , bị xa rời mục đích
Động từ동사
    bị lạc đề (văn học), bị xa rời mục đích
  • Bị thoát khỏi mục đích hoặc rơi vào con đường khác.
  • 목적에서 벗어나 딴 길로 빠지게 되다.
bị lạm dụng
Động từ동사
    bị lạm dụng
  • Lượng tiêu chuẩn bị vượt quá và sử dụng một cách tùy tiện
  • 정해진 기준을 넘는 양이 함부로 사용되다.
Động từ동사
    bị lạm dụng
  • Bị dùng vào việc xấu hoặc bị lợi dụng một cách xấu xa.
  • 나쁜 일에 쓰이거나 나쁘게 이용되다.
bị lạm dụng, bị sử dụng quá mức
Động từ동사
    bị lạm dụng, bị sử dụng quá mức
  • Lời nói hay lời hứa không được suy nghĩ sâu xa mà được thực hiện bừa bãi theo ý muốn.
  • 말이나 약속 등이 깊이 생각되지 않고 마음 내키는 대로 마구 행해지다.
bị lạm dụng tàn tệ, bị bắt lao động khổ sai, bị bắt nô dịch
Động từ동사
    bị lạm dụng tàn tệ, bị bắt lao động khổ sai, bị bắt nô dịch
  • Việc bị sai khiến hoặc sử dụng một cách rất thậm tệ.
  • 몹시 심하게 쓰이거나 부려지다.
bị lạm phát, được phát hành bừa bãi
Động từ동사
    bị lạm phát, được phát hành bừa bãi
  • Pháp lệnh, tiền giấy hay chứng thư... được công bố hay phát hành bừa bãi.
  • 법령이나 지폐, 증서 등이 마구 공포되거나 발행되다.
bị lạm quyền
Động từ동사
    bị lạm quyền
  • Quyền lợi hay quyền hạn được sử dụng một cách tùy tiện không đúng và vượt phạm vi cho phép.
  • 권리나 권한 등이 써야 할 범위를 넘어 옳지 않게 함부로 쓰이다.
bị lảo đảo
Động từ동사
    bị lảo đảo
  • Bị sốc hay bị bệnh nên không thể giữ thăng bằng cơ thể.
  • 충격을 받거나 병이 들어 몸을 가누지 못하다.
bị lấp lửng, bị lập lờ, bị quên lãng
Động từ동사
    bị lấp lửng, bị lập lờ, bị quên lãng
  • Không làm cho chắc chắn mà bỏ qua một cách đại khái.
  • 확실하게 하지 않고 대충 넘어가다.
bị lấy mất, bị cuỗm mất
Động từ동사
    bị lấy mất, bị cuỗm mất
  • Bị người khác cướp đi thứ quý trọng.
  • 소중한 것을 남에게 빼앗기다.
bị lấy mất, bị cướp đi
Động từ동사
    bị lấy mất, bị cướp đi
  • Cái đang có bị bắt phải mất đi hoặc trở thành cái của người khác.
  • 가진 것이 강제로 없어지거나 다른 사람의 것으로 되다.
bị lấy mất, bị mất đi
Động từ동사
    bị lấy mất, bị mất đi
  • Bị buộc phải mất đi công việc, thời gian hay tư cách…
  • 일이나 시간, 자격 등을 억지로 잃게 되다.
bị lấy mất, bị tước đoạt
Động từ동사
    bị lấy mất, bị tước đoạt
  • Sự thuần khiết, trinh tiết... bị chà đạp và đối xử tùy tiện.
  • 순결, 정조 등이 짓밟히고 함부로 대해지다.
bị lẫn, bị lẫn lộn
Động từ동사
    bị lẫn, bị lẫn lộn
  • Lời nói hay hành động khác cùng thể hiện trong lời nói hay hành động nào đó.
  • 어떤 말이나 행동에 다른 말이나 행동이 함께 나타나다.
bị lẫn lộn, bị nhầm lẫn
Động từ동사
    bị lẫn lộn, bị nhầm lẫn
  • Những cái khác nhau bị hiểu lẫn lộn không phân biệt được.
  • 서로 다른 것이 구별되지 못하고 뒤섞여서 생각되다.
bị lẫn lộn, bị xen kẽ
Động từ동사
    bị lẫn lộn, bị xen kẽ
  • Hai suy nghĩ hay cảm xúc trở lên hòa quyện hoặc bị vướng vào nhau.
  • 둘 이상의 감정이나 생각이 서로 합쳐지거나 엇갈리게 되다.
bị lật
Động từ동사
    bị lật
  • Thuyền hay xe... bị úp ngược.
  • 차나 배 등이 뒤집히다.
bị lật, bị lộn nhào
Động từ동사
    bị lật, bị lộn nhào
  • Bị lật ngược và ngã.
  • 엎어져 넘어지다.
bị lật ngược
Động từ동사
    bị lật ngược
  • Phần trên và phần dưới được đổi cho nhau
  • 위와 아래가 서로 바뀌다.
bị lật ngược, bị đảo lộn, bị lật úp
Động từ동사
    bị lật ngược, bị đảo lộn, bị lật úp
  • Trở thành trạng thái bị đảo ngược giữa trong với ngoài hoặc trên với dưới
  • 안과 겉 또는 위와 아래가 서로 뒤바뀐 상태가 되다.
bị lật ngược, bị đảo ngược
Động từ동사
    bị lật ngược, bị đảo ngược
  • Trạng thái nào đó bị đảo lộn thay đổi.
  • 어떤 상태가 뒤집혀 바뀌다.
bị lật úp, bị lật ngược
Động từ동사
    bị lật úp, bị lật ngược
  • Trên dưới bị lật ngược.
  • 위아래가 거꾸로 되게 뒤집히다.
bị lật đổ, bị đảo lộn
Động từ동사
    bị lật đổ, bị đảo lộn
  • Thế lực hay đất nước bị tách rời nên mất đi sức mạnh hoặc sụp đổ.
  • 나라나 세력 등이 꺾여서 힘을 잃거나 무너지다.
bị lắng xuống
Động từ동사
    bị lắng xuống
  • Khí thế mạnh mẽ hoặc sôi nổi dần dịu đi và lắng xuống.
  • 거세거나 들뜬 기운이 가라앉아 잠잠하게 되다.
bị lắng đọng
Động từ동사
    bị lắng đọng
  • Tâm trạng hay bầu không khí trở nên lắng xuống.
  • 기분이나 분위기 등이 가라앉게 되다.
bị lệch
Động từ동사
    bị lệch
  • Không được ngay thẳng mà bị méo mó, lệch lạc.
  • 똑바르지 않고 휘거나 비뚤어지다.
bị lệch, bị méo mó, bị nghiêng
Động từ동사
    bị lệch, bị méo mó, bị nghiêng
  • Bị nghiêng về một phía.
  • 한쪽으로 구부러지거나 휘다.
bị lệch, bị xiên, bị chéo
Động từ동사
    bị lệch, bị xiên, bị chéo
  • Bộ dạng, phương hướng hay vị trí... không thẳng hoặc ngay ngắn mà bị nghiêng hoặc dồn về một phía.
  • 모양이나 방향, 위치가 곧거나 바르지 않고 한쪽으로 기울어지거나 쏠리다.
bị lệch hướng, bị lệch lạc
Động từ동사
    bị lệch hướng, bị lệch lạc
  • Bị nghiêng về một phía.
  • 한쪽으로 치우치게 되다.
bị lệch lạc
Động từ동사
    bị lệch lạc
  • Suy nghĩ hay hành động không đúng đắn hay không đúng đắn mà sai lệch.
  • 생각이나 행동이 옳거나 바람직하지 않고 못되어지다.
bị lệch lạc, bị sai lệch
Động từ동사
    bị lệch lạc, bị sai lệch
  • Suy nghĩ hay hành động không đúng hay hợp lí mà trở nên sai trái.
  • 생각이나 행동이 옳거나 바람직하지 않고 못되어지다.
bị lệ thuộc, trở nên lệ thuộc
Động từ동사
    bị lệ thuộc, trở nên lệ thuộc
  • Bị trói buộc dưới sự chi phối của đối tượng có sức mạnh mạnh mẽ.
  • 힘이 강한 대상의 지배 아래 매이다.
bị lỏng
Danh từ명사
    bị lỏng
  • Đồ vật bị lỏng hay bị vẹo.
  • 물건이 꼬이거나 틀어짐.
bị lỗi hẹn
Động từ동사
    bị lỗi hẹn
  • Không gặp được đối tượng đã hẹn gặp nên lỗi bước.
  • 만나기로 약속한 상대와의 약속을 지키지 않아 헛걸음하게 만들다.
bị lộ, bị phơi bày
Động từ동사
    bị lộ, bị phơi bày
  • Cái đang được che giấu bị lộ ra ngoài để người khác có thể nhìn thấy hoặc biết.
  • 감추어져 있는 것이 남이 보거나 알 수 있도록 겉으로 드러나다.
bị lộn ngược
Động từ동사
    bị lộn ngược
  • Bên trong và bên ngoài được đổi cho nhau.
  • 안과 겉이 서로 바뀌다.
Động từ동사
    bị lộn ngược
  • Đồ vật bị lật ngược nên phần phía trong lộ ra ngoài.
  • 물건이 뒤집혀서 안쪽이 겉으로 드러나다.
bị lộn xộn, bị lung tung
Động từ동사
    bị lộn xộn, bị lung tung
  • Các đồ vật bị làm lẫn lộn ở một chỗ khiến cho bừa bãi.
  • 물건들이 한 곳에 뒤섞여 어지럽게 되다.
bị lộn xộn, bị nháo nhác
Động từ동사
    bị lộn xộn, bị nháo nhác
  • Không thể làm cho thái độ, tâm trạng, trang phục...đúng mực.
  • 태도, 마음, 옷차림 등을 바르게 하지 못하다.
Idiombị lộ tẩy, bị vạch trần
    bị lộ tẩy, bị vạch trần
  • Tính cách hay hình ảnh vốn được giấu giếm thường ngày lộ ra.
  • 평소에 숨겨져 있던 원래 모습이나 성격이 나타나다.
bị lợi dụng
Động từ동사
    bị lợi dụng
  • Đối tượng hay người khác bị dùng làm phương tiện để làm lợi cho mình.
  • 다른 사람이나 대상이 자신의 이익을 채우기 위한 수단으로 쓰이다.
bị lợi dụng, bị tận dụng
Động từ동사
    bị lợi dụng, bị tận dụng
  • Đối tượng hay người khác bị dùng làm phương tiện để làm lợi cho mình.
  • 다른 사람이나 대상이 자신의 이익을 채우기 위한 수단으로 쓰이다.

+ Recent posts

TOP