bị cuốn vào, bị vùi vào
Động từ동사
    bị cuốn vào, bị vùi vào
  • Rơi vào một sự vật hay công việc nào đó và chỉ tập trung tinh thần vào đó.
  • 어떤 사물이나 일에 빠져 그것에만 정신을 쏟다.
bị cuốn đi, bị quét đi
Động từ동사
    bị cuốn đi, bị quét đi
  • Bị đẩy ra do mưa, nước hay gió...
  • 비나 물, 바람 등에 의해 밀려나다.
bị cuốn đi, bị đẩy đi
Động từ동사
    bị cuốn đi, bị đẩy đi
  • Bị đẩy đi do một lực nào đó.
  • 어떤 힘에 의해 밀려서 가다.
bị cuộn cuộn, bị vo vo
Động từ동사
    bị cuộn cuộn, bị vo vo
  • Bị cuốn và cuộn tùy tiện nhiều lần.
  • 함부로 여러 번 감겨 말리다.
bị cào, bị cấu, bị trầy, bị xước
Động từ동사
    bị cào, bị cấu, bị trầy, bị xước
  • Bị cào bằng ngón tay hay vật nhọn.
  • 손톱이나 뾰족한 물건으로 문질러지다.
Idiom, bị cách chức
    (cổ rơi xuống), bị cách chức
  • Bị cho thôi chức vụ nào đó.
  • 어떤 직위를 그만두게 되다.
bị cách chức, bị sa thải
Động từ동사
    bị cách chức, bị sa thải
  • Rời khỏi chức trách hay chức vị.
  • 직책이나 직위에서 물러나다.
bị cách li
Động từ동사
    bị cách li
  • Bệnh nhân mang bệnh truyền nhiễm hoặc bệnh nhân có khả năng miễn dịch kém bị cách lý đến nơi khác.
  • 전염병 환자나 면역력이 약한 환자가 다른 곳으로 분리되다.
bị cách ly, bị cô lập
Động từ동사
    bị cách ly, bị cô lập
  • Bị tách rời hoặc ngăn cản không cho quan hệ qua lại với cái khác.
  • 다른 것과 서로 통하지 못하게 사이가 막히거나 분리되다.
bị cám dỗ
Động từ동사
    bị cám dỗ
  • Bị lôi kéo làm cho lòng bị cuốn hút hoặc hành động sai trái.
  • 마음이 쏠리거나 잘못된 행동을 하도록 꾐을 당하다.
Động từ동사
    bị cám dỗ
  • Bị lôi kéo làm cho lòng bị cuốn hút hoặc hành động sai trái.
  • 마음이 쏠리거나 잘못된 행동을 하도록 꾐을 당하다.
bị cáo
Danh từ명사
    bị cáo
  • Người bị tố cáo ở toà án về vấn đề lợi ích hay quyền lợi giữa các cá nhân.
  • 개인 간의 권리나 이익 문제 등에 대한 재판에서 소송을 당한 사람.
bị cáo, bị can
Danh từ명사
    bị cáo, bị can
  • Người nhận phán quyết bởi công tố của kiểm sát viên vì có khả năng đã gây ra tội.
  • 범죄를 저질렀을 가능성이 있어 검사의 공소에 의해 재판을 받는 사람.
bị cói, bị đay
Danh từ명사
    bị cói, bị đay
  • Bao lớn được đan (bện) bằng sợi cói (đay) dày và thô.
  • 굵고 거친 삼실로 짠 큰 자루.
bị cô lập
Động từ동사
    bị cô lập
  • Bị tách ra một mình và không thể giao lưu với người khác được.
  • 혼자 따로 떨어져 다른 곳이나 사람과 교류하지 못하게 되다.
bị công kích
Động từ동사
    bị công kích
  • Trở nên bị tấn công bất ngờ.
  • 갑자기 공격을 받게 되다.
Động từ동사
    bị công kích
  • Bị tấn công bất ngờ.
  • 갑자기 공격을 받다.
bị cùn, chức năng bị giảm sút
Động từ동사
    bị cùn, chức năng bị giảm sút
  • (cách nói ẩn dụ) Chức năng hay năng lực bị kém đi vì lâu ngày không dùng.
  • (비유적으로) 오랫동안 쓰지 않아 능력이나 기능이 약해지다.
bị cúp điện, bị mất điện
Động từ동사
    bị cúp điện, bị mất điện
  • Dòng điện đang chạy vào bị cắt đứt.
  • 들어오던 전기가 끊기다.
bị căng, bị căng cứng, bị căng thẳng
Động từ동사
    bị căng, bị căng cứng, bị căng thẳng
  • Cơ bắp hay thần kinh của cơ thể liên tục bị hưng phấn hoặc bị co cứng lại.
  • 몸의 근육이나 신경이 지속적으로 움츠러들거나 흥분되다.
bị căng thẳng
Động từ동사
    bị căng thẳng
  • Trở nên tập trung cao độ và không yên trong lòng.
  • 마음을 놓지 못하고 정신을 바짝 차리게 되다.
bị căng thẳng, bị gay cấn
Động từ동사
    bị căng thẳng, bị gay cấn
  • Quan hệ với nhau không hòa thuận và tranh cãi như sắp nổ ra.
  • 서로의 관계가 평온하지 않고 다툼이 일어날 듯하게 되다.
bị cương cứng
Động từ동사
    bị cương cứng
  • Bộ phận sinh dục của nam giới cương to ra hoặc trở nên thẳng cứng.
  • 남성의 성기가 크게 부풀거나 꼿꼿하게 서게 되다.
bị cướp mất, bị lấy đi
Động từ동사
    bị cướp mất, bị lấy đi
  • Tinh thần hay tâm trạng bị chiếm lĩnh bởi điều nào đó.
  • 정신이나 마음이 어떤 것에 사로잡히다.
bị cướp đoạt
Động từ동사
    bị cướp đoạt
  • Bị người khác cưỡng chế giành đoạt.
  • 남에게 강제로 빼앗기다.
bị cướp đoạt, bị cướp bóc, bị chiếm đoạt
Động từ동사
    bị cướp đoạt, bị cướp bóc, bị chiếm đoạt
  • Bị tước đoạt quyền lợi hay đồ vật bằng cách cưỡng ép.
  • 물건이나 권리 등을 강제로 빼앗기다.
Idiombị cười
    bị cười
  • Bị nghe người khác chế nhạo hay trêu chọc .
  • 다른 사람에게 놀림이나 조롱을 듣다.
bị cưỡng chế, bị cưỡng ép
Động từ동사
    bị cưỡng chế, bị cưỡng ép
  • Vì sức mạnh hay quyền lực, trở nên miễn cưỡng phải làm việc mà bản thân không muốn.
  • 권력이나 힘 때문에 자신이 원하지 않는 일을 억지로 하게 되다.
bị cưỡng hiếp, bị hiếp dâm
Động từ동사
    bị cưỡng hiếp, bị hiếp dâm
  • Bị hãm hiếp hay bị cưỡng bức buộc phải quan hệ tình dục.
  • 폭행당하거나 협박당하여 강제로 성관계를 가지게 되다.
bị cưỡng ép, bị ép buộc
Động từ동사
    bị cưỡng ép, bị ép buộc
  • Nhận yêu cầu cưỡng chế phải làm việc nào đó.
  • 어떤 일을 강제로 요구받다.
bị cưỡng ép, bị ép buộc, bị bắt buộc
Động từ동사
    bị cưỡng ép, bị ép buộc, bị bắt buộc
  • Một việc nào đó bị yêu cầu bằng cách cưỡng chế.
  • 어떤 일이 강제로 요구되다.
Động từ동사
    bị cưỡng ép, bị ép buộc, bị bắt buộc
  • Nhận yêu cầu cưỡng chế phải làm việc nào đó.
  • 어떤 일을 강제로 요구받다.
bị cưỡng đoạt, bị tước đoạt
Động từ동사
    bị cưỡng đoạt, bị tước đoạt
  • Bị cướp mất cái của mình bằng bạo lực.
  • 폭력에 의하여 자신의 것을 빼앗기다.
Động từ동사
    bị cưỡng đoạt, bị tước đoạt
  • Bị cướp mất cái của mình bằng bạo lực.
  • 폭력에 의하여 자신의 것을 빼앗기다.
bị cạn
Động từ동사
    bị cạn
  • Chất lỏng đang đặc lại dần dần khô lại và biến mất.
  • 고여 있던 액체가 점점 말라 없어지게 되다.
bị cảnh cáo
Động từ동사
    bị cảnh cáo
  • Người gây ra tội nhẹ trong cuộc sống thường ngày được nhắc nhở rồi được thả ra.
  • 일상생활에서 가벼운 죄를 지은 사람이 훈계를 받고 풀려나다.
bị cản ngang, bị ngăn lại, bị ngăn cản, bị can ngăn
Động từ동사
    bị cản ngang, bị ngăn lại, bị ngăn cản, bị can ngăn
  • Bị cản trở không cho nói, hành động hay làm việc… đúng mức.
  • 말이나 행동, 일 등이 제대로 되지 못하게 방해 받다.
bị cản trở
Động từ동사
    bị cản trở
  • Hành xử một cách cứng nhắc khó chịu.
  • 융통성이 없이 답답하게 굴다.
Động từ동사
    bị cản trở
  • Bị ngăn chặn nên trở nên không thể.
  • 막혀서 못하게 되다.
bị cản trở, bị kìm hãm
Động từ동사
    bị cản trở, bị kìm hãm
  • Việc thực hiện hành động nào đó hay hành xử quyền lợi một cách tự do bị cưỡng chế ngăn cản.
  • 어떤 행동을 하거나 권리를 자유롭게 행사하는 것이 강제로 막히다.
bị cản trở, bị phá bĩnh, bị làm phương hại
Động từ동사
    bị cản trở, bị phá bĩnh, bị làm phương hại
  • Bị can thiệp và ngăn cản khiến công việc không được suôn sẻ.
  • 일이 제대로 되지 않게 간섭받고 막히다.
bị cấm
Động từ동사
    bị cấm
  • Không được thực hiện hành vi nào đó vì mệnh lệnh, quy tắc hoặc luật pháp.
  • 법이나 규칙이나 명령 때문에 어떤 행위를 하지 못하게 되다.
bị cấm kị
Động từ동사
    bị cấm kị
  • Việc nào đó bị cho là phải tránh hoặc không được làm vì lý do mang tính phong tục hay tôn giáo.
  • 종교 또는 관습적인 이유로 어떤 일이 하면 안 되거나 피해야 한다고 여겨지다.
bị cấm đoán, bị cấm
Động từ동사
    bị cấm đoán, bị cấm
  • Hành vi nào đó không được phép thực hiện bởi mệnh lệnh, quy tắc hay luật pháp.
  • 법이나 규칙이나 명령으로 어떤 행위가 이루어지지 못하게 되다.
bị cấu thành án, bị cấu thành tội
Động từ동사
    bị cấu thành án, bị cấu thành tội
  • Tội của người tình nghi là phạm tội được thừa nhận và vụ án được xác lập.
  • 범죄 혐의가 있는 사람의 죄가 인정되어 사건이 성립되다.
bị cầm tù, bị giam giữ, bị giam cầm
Động từ동사
    bị cầm tù, bị giam giữ, bị giam cầm
  • Bị giam giữ trong nhà tù hay trại giam vì bị tình nghi là có tội hay bị tuyên cáo có tội.
  • 유죄를 선고받았거나 죄가 있다고 의심되어 교도소나 구치소에 갇히다.
bị cắm xuống
Động từ동사
    bị cắm xuống
  • Vật thể nào đó được cắm mạnh từ trên xuống dưới.
  • 어떤 물체가 위에서 아래로 힘차게 꽂히다.
bị cắn
Động từ동사
    bị cắn
  • Bị ấn mạnh bởi răng của động vật đến mức có vết thương.
  • 상처가 날 만큼 동물의 이빨에 세게 눌리다.
bị cắt, bị xén đi
Động từ동사
    bị cắt, bị xén đi
  • Một phần bị tách rời khỏi toàn thể.
  • 전체에서 한 부분이 떼어지다.
bị cắt giảm
Động từ동사
    bị cắt giảm
  • Bị cắt đi và giảm xuống.
  • 깎여서 줄다.
bị cắt giảm, bị giảm bớt, bị rút gọn
Động từ동사
    bị (được) cắt giảm, bị (được) giảm bớt, bị (được) rút gọn
  • Số hay lượng của cái gì đó giảm đi.
  • 어떤 것의 수나 양이 줄어들다.
bị cắt giảm, bị trừ bớt, được giảm bớt
Động từ동사
    bị cắt giảm, bị trừ bớt, được giảm bớt
  • Giá cả, số tiền, mức độ... bị hạ thấp xuống.
  • 값, 액수, 정도 등이 낮아지다.
bị cắt giảm lương
Động từ동사
    bị cắt giảm lương(tiền công, thu nhập)
  • Tiền lương bị giảm bớt.
  • 봉급이 줄다.
bị cắt nước, bị cúp nước
Động từ동사
    bị cắt nước, bị cúp nước
  • Việc cung cấp nước máy bị ngừng.
  • 수돗물의 공급이 끊어지다.
bị cắt rời, bị cắt đứt
Động từ동사
    bị cắt rời, bị cắt đứt
  • Bị cắt hoặc bị đứt đoạn.
  • 잘리거나 끊어지다.
bị cắt điện, bị ngắt điện
Động từ동사
    bị cắt điện, bị ngắt điện
  • Việc cung cấp điện bị ngừng.
  • 전기의 공급이 끊기다.
bị cắt đứt
Động từ동사
    bị cắt đứt
  • Việc cung cấp điện hay nước bị gián đoạn.
  • 전기나 수도 등의 공급이 중단되다.
Động từ동사
    bị cắt đứt
  • Mối quan hệ không còn được tiếp diễn.
  • 관계가 이어지지 않게 되다.
  • bị cắt đứt
  • Suy nghĩ hay việc đang làm bị dừng hay không được làm nữa.
  • 계속해 오던 일이나 생각이 하지 않게 되거나 멈추게 되다.
bị cắt đứt, bị ngăn, bị chặn
Động từ동사
    bị cắt đứt, bị ngăn, bị chặn
  • Sự tiếp xúc hay quan hệ với cái khác bị ngăn chặn hoặc cắt đứt.
  • 다른 것과의 관계나 접촉이 막히거나 끊어지다.
bị cọ rửa, bị chà xát, bị giẫm đạp
Động từ동사
    bị cọ rửa, bị chà xát, bị giẫm đạp
  • Bị ấn xuống rồi bị lau chùi bừa.
  • 마구 눌리고 문질러지다.
bị cột, bị buộc
Động từ동사
    bị cột, bị buộc
  • Người hay vật bị cột sát vào cột, cây...
  • 사람이나 물건이 기둥, 나무 등에 붙들어 매어지다.
bị cột vào
Động từ동사
    bị cột vào
  • Người hay vật bị cột bằng dây để dính lại một chỗ.
  • 사람이나 사물이 한데 붙어 있도록 끈 등으로 매어지다.
bị cởi ra, bị tuột ra, bị văng ra
Động từ동사
    bị cởi ra, bị tuột ra, bị văng ra
  • Cái được đậy hay được đắp... bị bật ra hay bị tháo ra do sức mạnh bên ngoài.
  • 덮이거나 씌워진 것 등이 외부의 힘에 의하여 걷히거나 젖혀지다.
bị cứng mình
Động từ동사
    bị cứng mình
  • Thành ra trạng thái bực mình, cơ thể không cử động được theo ý muốn vì đang ngủ thì mơ thấy giấc mơ đáng sợ.
  • 잠을 자다가 무서운 꿈을 꿔서 몸이 마음대로 움직여지지 않고 답답한 상태가 되다.
bị cử xử, bị xử lí
Động từ동사
    bị cử xử, bị xử lí
  • Người hay sự kiện nào đó bị xử lý hay bị đối xử với thái độ nào đó.
  • 사람이나 사건이 어떤 태도로 대하여지거나 처리되다.
bị cự tuyệt, bị khước từ, bị từ chối
Động từ동사
    bị cự tuyệt, bị khước từ, bị từ chối
  • Đề nghị hay yêu cầu không được chấp nhận.
  • 요구나 제안 등이 받아들여지지 않다.
Động từ동사
    bị cự tuyệt, bị khước từ, bị từ chối
  • Đề nghị hay yêu cầu không được chấp nhận.
  • 요구나 제안 등이 받아들여지지 않다.
bị dao động, bị lắc lư
Động từ동사
    bị dao động, bị lắc lư
  • Vật thể bị đung đưa chỗ này chỗ kia.
  • 물체가 이리저리 흔들리다.
bị dao động
Động từ동사
    bị dao động
  • Suy nghĩ hay tâm trạng không cố định và liên tục trở nên khác đi.
  • 생각이나 마음이 정해지지 않고 자꾸 달라지다.
bị dao động, bị lung lay
Động từ동사
    bị dao động, bị lung lay
  • Dao động hay chuyển động mạnh.
  • 심하게 흔들리거나 움직이다.
bị diệt vong
Động từ동사
    bị diệt vong
  • Bị sụp đổ và mất đi.
  • 망하여 없어지다.
bị dùng lén
Động từ동사
    bị dùng lén
  • Vật dụng bị dùng lén mà không được phép của chủ nhân.
  • 물건 등이 주인의 허락 없이 몰래 쓰이다.
bị dày vò, bị ray rứt
Động từ동사
    bị dày vò, bị ray rứt
  • Tâm trạng bất an vì vướng phải một cảm xúc hay cảm nghĩ nào đó.
  • 어떤 느낌이나 감정에 사로잡혀 마음이 불안해지다.
bị dính chặt, bị bám chặt, được dính chặt
Động từ동사
    bị dính chặt, bị bám chặt, được dính chặt
  • Bị (được) dính chặt vào một vị trí nhất định nên không bị thay đổi
  • 일정한 상태로 굳어져 변하지 않게 되다.
bị dính liền
Động từ동사
    bị dính liền (bộ phận của cơ thể)
  • Cơ quan hay tổ chức trong cơ thể đáng lẽ phải tách rời nhau trở nên dính nhau.
  • 서로 떨어져 있어야 할 몸속 기관이나 조직이 서로 붙게 되다.
bị dính líu, bị can thiệp
Động từ동사
    bị dính líu, bị can thiệp
  • Bị xen vào việc không có liên quan trực tiếp.
  • 직접적인 관계가 없는 일에 끼어들게 되다.
bị dính líu, bị liên đới
Động từ동사
    bị dính líu, bị liên đới
  • Bị liên quan tới tội mà người khác gây ra.
  • 다른 사람이 저지른 범죄에 관련되다.
bị dùng nhầm lẫn, bị dùng sai
Động từ동사
    bị dùng nhầm lẫn, bị dùng sai
  • Một thứ nào đó bị dùng lẫn lộn không phân biệt với thứ khác.
  • 어떤 것이 다른 것과 구별되지 못하고 뒤섞여 쓰이다.
bị dùng sai, bị lạm dụng
Động từ동사
    bị dùng sai, bị lạm dụng
  • Bị sử dụng một cách không đúng.
  • 잘못 사용되다.
bị dùng vào mục đích khác, bị dùng trái mục đích
Động từ동사
    bị dùng vào mục đích khác, bị dùng trái mục đích
  • Không dùng vào nơi theo như kế hoạch mà bị chuyển sang dùng vào nơi khác.
  • 계획된 곳에 쓰이지 않고 다른 데로 돌려져서 쓰이다.

+ Recent posts

TOP