bị dẫm đạp, bị dẫm
Động từ동사
    bị dẫm đạp, bị dẫm
  • Bị dẫm mạnh một cách tùy tiện.
  • 함부로 세게 밟히다.
bị dẫn dắt, bị điều khiển
Động từ동사
    bị (được) dẫn dắt, bị (được) điều khiển
  • Người hay đồ vật được kéo sang hướng hay địa điểm nhất định.
  • 사람이나 물건이 일정한 방향이나 장소로 이끌어지다.
bị dẫn dụ, bị lôi kéo, bị nhử mồi
Động từ동사
    bị dẫn dụ, bị lôi kéo, bị nhử mồi
  • Bị lôi cuốn vào sự quan tâm hay sự hứng thú và bị lôi kéo vào.
  • 관심이나 흥미에 이끌려 꾀이다.
bị dẫn điện, bị cảm ứng
Động từ동사
    bị dẫn điện, bị cảm ứng
  • Vật thể ở trong môi trường điện hoặc điện từ chịu ảnh hưởng của môi trường đó và thể hiện tính chất của dòng điện hay điện từ.
  • 전기장이나 자기장 속에 있는 물체가 그 영향을 받아 전기나 자기를 띠게 되다.
bị dẫn đến, bị đưa đến
Động từ동사
    bị dẫn đến, bị đưa đến
  • Kết quả nào đó được mang lại.
  • 어떤 결과를 가져오게 되다.
bị dịch lỗi
Động từ동사
    bị dịch lỗi
  • Bị dịch sai.
  • 잘못 번역되다.
bị dọn đi, bị chuyển đi, bị dời đi
Động từ동사
    bị dọn đi, bị chuyển đi, bị dời đi
  • Bị rời khỏi nơi đã từng sống và di chuyển đến nơi khác.
  • 살던 곳을 떠나 다른 곳으로 옮겨 가게 되다.
bị dồn, bị ép
Động từ동사
    bị dồn, bị ép
  • Cái nào đó được làm cho dịch chuyển về hướng hay nơi nào đó.
  • 어떤 것이 어떤 방향이나 장소로 움직여 가게 되다.
bị dồn gấp, bị lái gấp, bị thúc, bị xua
Động từ동사
    bị dồn gấp, bị lái gấp, bị thúc, bị xua
  • Bị lái theo một hướng rất mạnh.
  • 매우 세게 한 방향으로 몰리다.
bị dồn lại, bị ứ đọng, bị tồn đọng
Động từ동사
    bị dồn lại, bị ứ đọng, bị tồn đọng
  • Cái gì đó bị dồn nhiều một lượt.
  • 무엇이 한꺼번에 많이 밀리다.
bị dồn lại, được tích lũy
Động từ동사
    bị dồn lại, được tích lũy
  • Liên tục bị chồng chất.
  • 계속 반복되어 쌓이다.
bị dồn nén, bị đè nén
Động từ동사
    bị dồn nén, bị đè nén
  • Trở nên không thể giương oai bởi khí thế hay bầu không khí (nào đó).
  • 분위기나 기세에 기운을 펴지 못하게 되다.
bị dồn nén trong lòng, bị đè nén trong lòng
Động từ동사
    bị dồn nén trong lòng, bị đè nén trong lòng
  • Làm cho không thể hiện được tình cảm hay suy nghĩ.
  • 감정이나 생각이 겉으로 나타나지 않게 하다.
bị dồn vào, bị ùa vào
Động từ동사
    bị dồn vào, bị ùa vào
  • Bị đẩy vào nhiều một lượt.
  • 한꺼번에 많이 몰려 들어오다.
Idiombị dồn vào gốc
    bị dồn vào gốc
  • Gặp hoàn cảnh khó khăn.
  • 어려운 상황이 되다.
Idiombị dồn vào vách đá, bị dồn lên chỏm đá
    bị dồn vào vách đá, bị dồn lên chỏm đá
  • Bị đặt vào hoặc rơi vào tình huống nguy hiểm.
  • 위험한 상황에 빠지거나 놓이다.
bị dồn ép, bị đẩy vào
Động từ동사
    bị dồn ép, bị đẩy vào
  • Bị đặt vào trạng thái khó khăn hay bất lợi.
  • 곤란하거나 불리한 상태에 놓이다.
bị dời lại, bị hoãn lại
Động từ동사
    bị dời lại, bị hoãn lại
  • Thời gian đã định làm việc gì đó bị đẩy lùi về sau.
  • 정해진 시기가 뒤로 미루어지다.
bị dụ, bị mắc bẫy
Động từ동사
    bị dụ, bị mắc bẫy
  • Bị lôi kéo theo hướng người khác mong muốn do bị xúi bẩy bằng lời nói hay hành động như vậy.
  • 그럴듯한 말이나 행동으로 부추김을 당해 다른 사람이 원하는 방향으로 끌려가다.
bị dụ dỗ, bị quyến rũ
Động từ동사
    bị dụ dỗ, bị quyến rũ
  • Quá mê mẩn nên bị chìm đắm và không thể tỉnh táo.
  • 몹시 반해서 마음을 빼앗기고 정신을 못 차리다.
bị dừng, bị ngừng
Động từ동사
    bị dừng, bị ngừng
  • Cái đang chuyển động dừng lại.
  • 움직이고 있던 것이 멈추다.
Idiombị gai đâm, bị châm chọc
    bị gai đâm, bị châm chọc
  • Ý sắc bén đụng chạm đến tình cảm ẩn chứa trong câu nói.
  • 감정을 건드리는 날카로운 뜻이 말에 담겨 있다.
bị ghi lại
Động từ동사
    bị ghi lại
  • Thông tin cá nhân được ghi lại vào danh sách hoặc sổ ghi chú.
  • 다른 사람에게 잘못이 드러나 자신에 관한 정보가 명단에 오르다.
Idiombị ghét
관용구눈에 나다
    bị ghét
  • Bị mất niềm tin và nhận sự ghét bỏ.
  • 믿음을 잃고 미움을 받게 되다.
Idiombị ghét bỏ
    bị ghét bỏ
  • Làm cho người khác giận dữ và bị người đó ghét bỏ.
  • 다른 사람을 화나게 해서 그 사람으로부터 미움을 받다.
2. 관용구노염(을) 사다
    bị ghét bỏ
  • Làm cho người khác giận dữ và bị người đó ghét bỏ.
  • 다른 사람을 화나게 해서 그 사람으로부터 미움을 받다.
bị giam
Động từ동사
    bị giam
  • Bị bắt làm con tin.
  • 볼모나 포로가 되어 가다.
bị giam, bị nhốt, bị tù
Động từ동사
    bị giam, bị nhốt, bị tù
  • Bị bắt vào một nơi nhất định và không thể ra vào.
  • 일정한 장소에 갇혀 드나들지 못하게 되다.
bị giam cầm, bị giam, bị giam giữ
Động từ동사
    bị giam cầm, bị giam, bị giam giữ
  • Bị nhốt vào nơi nhất định để không tự do đi lại được.
  • 자유롭게 드나들지 못하도록 일정한 곳에 갇히다.
bị giam cầm, bị giam giữ
Động từ동사
    bị giam cầm, bị giam giữ
  • Bị nhốt vào nơi nhất định để không tự do đi lại được.
  • 자유롭게 드나들지 못하도록 일정한 곳에 갇히다.
bị giam giữ
Động từ동사
    bị giam giữ
  • Người phạm tội bị giam cầm vào một nơi nhất định theo quyết định của tòa án hay thẩm phán.
  • 법원이나 판사의 결정으로 죄를 지은 사람이 일정한 장소에 잡혀 갇히다.
bị giam giữ, bị bắt giữ
Động từ동사
    bị giam giữ, bị bắt giữ
  • Người gây nên tội hoặc làm trái pháp luật bị cơ quan điều tra bắt giam.
  • 법을 어기거나 범죄를 저지른 사람이 수사 기관에 잡혀 갇히다.
bị giành lấy, bị tấn công, bị chiếm lĩnh
Động từ동사
    bị giành lấy, bị tấn công, bị chiếm lĩnh
  • (Cách nói ẩn dụ) Việc đạt được mục tiêu với thái độ tích cực thông qua nhiều phương pháp.
  • (비유적으로) 여러 수단을 통해 적극적인 자세로 나서 목표가 달성되다.
bị giày vò, bị xâu xé
Động từ동사
    bị giày vò, bị xâu xé
  • (cách nói ẩn dụ) Lòng dạ trở nên vô cùng đau đớn.
  • (비유적으로) 마음이 몹시 아프게 되다.
bị giá, bị đóng băng
Động từ동사
    bị giá, bị đóng băng
  • Toàn bộ hay một phần cơ thể trở nên rất lạnh đến mức mất cảm giác vì rét.
  • 추위로 몸의 전체나 일부가 감각이 없어질 만큼 아주 차가워지다.
bị giáng chức, bị hạ bệ
Động từ동사
    bị giáng chức, bị hạ bệ
  • Rơi xuống vị trí không tốt hoặc thấp hơn địa vị hay chức vụ hiện tại.
  • 현재의 직위나 지위보다 낮거나 좋지 않은 자리로 떨어지다.
bị giáng cấp
Động từ동사
    bị giáng cấp
  • Tư cách, cấp bậc hay địa vị bị hạ thấp đi.
  • 자격이나 등급, 지위 등이 낮아지다.
bị gián đoạn
Động từ동사
    bị gián đoạn
  • Đường bị tắc nên người hay vật không qua lại được.
  • 사람이나 물품이 오가지 못하도록 길이 막히다.
  • bị gián đoạn
  • Lời đang nói tạm thời bị ngừng.
  • 하던 말이 잠시 멈춰지다.
bị gián đoạn, bị chia rẽ
Động từ동사
    bị gián đoạn, bị chia rẽ
  • Ý kiến không phù hợp với nhau và trở nên tách rời riêng rẽ.
  • 의견이 서로 맞지 않아 따로 갈라서게 되다.
bị gián đoạn, bị cắt đứt, ngắt
Động từ동사
    bị gián đoạn, bị cắt đứt, ngắt
  • Sự kết nối của giao thông hay viễn thông bị tắc nghẽn hay bị cắt đứt.
  • 교통이나 통신 등의 연결이 막히거나 끊어지다.
bị gián đoạn, bị dừng lại
Động từ동사
    bị gián đoạn, bị dừng lại
  • Suy nghĩ hay việc đã làm không được tiếp tục hay dừng lại.
  • 계속해 오던 일이나 생각이 하지 않게 되거나 멈추게 되다.
bị gián đoạn, bị kết thúc
Động từ동사
    bị gián đoạn, bị kết thúc
  • Việc giao báo hay sữa bị gián đoạn.
  • 신문이나 우유 등의 배달이 중단되다.
bị giải thể
Động từ동사
    bị giải thể
  • Tổ chức hay đoàn thể... nào đó bị mất đi.
  • 어떤 단체나 조직 등이 없어지다.
Động từ동사
    bị giải thể
  • Đoàn thể... bị rã đám.
  • 단체 등이 흩어지다.
bị giải thể, bị tan rã
Động từ동사
    bị giải thể, bị tan rã
  • Tổ chức hay đoàn thể nào đó được hoàn toàn giải tán và biến mất.
  • 어떤 조직이나 단체 등이 완전히 해체되어 없어지다.
bị giải tỏa
Động từ동사
    bị giải tỏa
  • Tòa nhà hay công trình bị làm cho sụp đổ rồi xóa bỏ hay bị dẹp bỏ.
  • 건물이나 시설이 무너뜨려져 없어지거나 걷어치워지다.
bị giảm một nửa
Động từ동사
    bị giảm một nửa
  • Giảm xuống một nửa.
  • 절반으로 줄어들다.
bị giảm sút, bị giảm bớt
Động từ동사
    bị giảm sút, bị giảm bớt
  • Lượng hay số giảm sút.
  • 양이나 수가 줄어들다.
bị giảm sút, bị kém đi, bị xuống cấp
Động từ동사
    bị giảm sút, bị kém đi, bị xuống cấp
  • Mức độ, tiêu chuẩn hay năng suất bị giảm thấp xuống.
  • 정도나 수준, 능률 등이 떨어져 낮아지다.
bị giảm sút, bị suy thoái
Động từ동사
    bị giảm sút, bị suy thoái
  • Năng lực hay kĩ năng… bị giảm hoặc yếu đi.
  • 능력이나 기능 등이 줄거나 약하게 되다.
bị giảm thiểu, bị thu nhỏ
Động từ동사
    bị giảm thiểu, bị thu nhỏ
  • Số lượng, tải trọng hoặc quy mô bị cắt giảm và trở nên ít hơn.
  • 수량, 부피, 규모 등이 줄어서 작게 되다.
bị giả mạo, bị sửa đổi
Động từ동사
    bị giả mạo, bị sửa đổi
  • Hình dạng hay nội dung của văn bản, tiền, ngân phiếu... bị đổi khác bởi người không có quyền hạn.
  • 문서, 화폐, 수표 등의 모양이나 내용이 권한이 없는 사람에 의하여 다르게 바뀌다.
bị giằng xé, bị túm giật
Động từ동사
    bị giằng xé, bị túm giật
  • Cái gì đó bị túm chặt và bị rứt ra.
  • 어떤 것이 단단히 잡혀 뜯어지다.
bị giết
Động từ동사
    bị giết
  • Con người hay động vật chết.
  • 사람이나 동물이 죽다.
bị giết, bị sát hại
Động từ동사
    bị giết, bị sát hại
  • Bị kẻ khác giết hại.
  • 남에게 죽임을 당하다.
bị giết mổ
Động từ동사
    bị giết mổ
  • Gia súc bị bắt giết.
  • 가축이 잡혀 죽다.
bị giới hạn, bị kiềm chế, bị ràng buộc, bị khống chế
Động từ동사
    bị giới hạn, bị kiềm chế, bị ràng buộc, bị khống chế
  • Sự tự do của hành động hay suy nghĩ bị khống chế hay hạn chế.
  • 생각이나 행동의 자유가 제한되거나 속박되다.
bị giới hạn, bị thu hẹp
Động từ동사
    bị giới hạn, bị thu hẹp
  • Điều kiện được gắn vào và nội dung bị hạn chế.
  • 조건이 붙어 내용이 제한되다.
Idiombị giữ chân, bị kiềm chân, bị nhốt chân, bị ở lại
    (cổ chân bị cột) bị giữ chân, bị kiềm chân, bị nhốt chân, bị ở lại
  • Bị ở lại một nơi nào đó không thể thoát ra được.
  • 어떠한 곳을 벗어날 수 없게 되다.
bị gài mìn, bị cài thuốc nổ
Động từ동사
    bị gài mìn, bị cài thuốc nổ
  • Tảng đá hay vật thể cứng được đục lỗ và thuốc nổ được đặt vào trong đó nên bị nổ tung.
  • 바위나 단단한 물체에 구멍이 뚫려 그 속에 폭약이 넣어져서 폭파되다.
bị gánh nặng, bị quan ngại
Động từ동사
    bị gánh nặng, bị quan ngại
  • Công việc hay tình huống nào đó trở nên khó cáng đáng được.
  • 어떤 일이나 상황이 감당하기 어렵게 되다.
Idiombị gán mác, bị liệt vào
    bị gán mác, bị liệt vào
  • Người nào đó bị đánh giá không tốt.
  • 어떤 사람에게 좋지 않은 평가가 내려지다.
bị gây ra, được tạo ra, được dẫn đến
Động từ동사
    bị gây ra, được tạo ra, được dẫn đến
  • Điều gì đó trở thành nguyên nhân nên sự kiện hay hiện tượng nào đó xảy ra.
  • 어떤 것이 원인이 되어 사건이나 현상이 일어나다.
bị gãy
Động từ동사
    bị gãy
  • Vật kéo dài như chỉ, dây, sợi… bị cắt và đứt rời ra.
  • 실, 줄, 끈 등의 이어진 것이 잘라져 따로 떨어지게 되다.
Động từ동사
    bị gãy
  • Vật thể cứng bị bẻ gập làm đôi hay vỡ thành từng mảnh.
  • 단단한 물체가 꺾여 둘로 겹쳐지거나 동강이 나다.
bị gãy, bị sái
Động từ동사
    bị gãy, bị sái
  • Đồ vật bị đứt hoặc một phần cơ thể bị thương.
  • 사물 등이 부서지거나 신체의 일부를 다치다.
bị gạch tên trong danh sách, bị xóa sổ
Động từ동사
    bị gạch tên trong danh sách, bị xóa sổ
  • Bị tước bỏ tư cách của thành viên bằng cách loại bỏ tên ra khỏi danh sách thành viên.
  • 구성원 명단에서 이름이 빠짐으로써 구성원의 자격을 빼앗기다.
bị gạt bỏ, bị khước từ, bị cự tuyệt
Động từ동사
    bị gạt bỏ, bị khước từ, bị cự tuyệt
  • Lời đề nghị hay sự thỉnh cầu v.v... bị từ chối dứt khoát và không được tiếp nhận.
  • 제안이나 부탁 등이 한 번에 거절되어 받아들여지지 않다.
bị gấp, bị xếp, vò, nhàu, xếp, gấp
Động từ동사
    bị gấp, bị xếp, vò, nhàu, xếp, gấp
  • Giấy, vải, áo bị xếp lại và sinh ra đường nếp. Hoặc làm nhứ thế.
  • 종이나 옷, 천 등이 접혀서 주름이나 금이 생기다. 또는 그렇게 하다.
bị gập, bị cong, bị vặn
Động từ동사
    bị gập, bị cong, bị vặn
  • Một phần cơ thể bị cong hoặc gập.
  • 몸의 일부분이 구부려지거나 굽혀지다.
bị gắn
Động từ동사
    bị gắn
  • Bị dựa vào thế lực thế nào đó.
  • 어떠한 세력에 의존되다.
bị gắn, bị gài, bị đeo
Động từ동사
    bị gắn, bị gài, bị đeo
  • Treo vào cái gì đó rồi xỏ hay cắm vào để không rơi ra.
  • 무엇에 걸려 빠지지 않도록 꿰이거나 꽂히다.
Động từ동사
    bị gắn, bị gài, bị đeo
  • Bị cắm vào cái gì đó hoặc để vào trong đó.
  • 무엇에 걸려 빠지지 않도록 꿰이거나 꽂히다.
bị gắn, bị đeo
Động từ동사
    bị gắn, bị đeo
  • Bị ràng buộc hoặc dính vào cái nào đó.
  • 어떤 것에 매이거나 붙어 있다.
bị gặp nạn
Động từ동사
    bị gặp nạn
  • Bị gặp nạn trong khi đi biển hoặc leo núi.
  • 항해나 등산 중에 재난을 만나게 되다.
bị gọi, được gọi
Động từ동사
    bị gọi, được gọi
  • Nhận được lời, mệnh lệnh hay chỉ thị… gọi đến hay lôi kéo sự chú ý.
  • 오라고 하거나 주의를 끄는 말이나 명령, 지시 등을 받다.
bị gục ngã
Động từ동사
    bị gục ngã
  • Một đấu thủ bị trúng đòn của đối phương rồi ngã xuống trong quyền Anh.
  • 권투에서, 한 선수가 상대 선수에게 맞고 쓰러지다.
bị hi sinh
Động từ동사
    bị hi sinh
  • Sự sống, tài sản, danh dự hay lợi ích của mình được dâng hiến hay bị từ bỏ vì mục đích hay vì người nào đó. Hoặc cái đó bị lấy đi.
  • 어떤 사람이나 목적 때문에 목숨, 재산, 명예, 이익 등이 바쳐지거나 버려지다. 또는 그것이 빼앗기게 되다.
  • bị hi sinh
  • Bị mất mạng một cách đau đớn và đáng tiếc do tai nạn hay tai họa thiên nhiên.
  • 사고나 자연 재해 등으로 슬프고 안타깝게 목숨을 잃게 되다.
bị hiểu lầm
Động từ동사
    bị hiểu lầm
  • Lời nói hay sự việc được hiểu một cách khác nhau dẫn đến hỗn loạn.
  • 말이나 일 등이 서로 다르게 이해되어 혼란이 생기다.

+ Recent posts

TOP