Idiombị bôi gio trát trấu
    (thành cứt) bị bôi gio trát trấu
  • Thể diện hay mặt mũi không cất lên nổi và trở nên không ra gì.
  • 체면이나 면목이 서지 못하고 형편없게 되다.
bị bùng phát, bị bùng nổ, bị nổ ra
Động từ동사
    bị bùng phát, bị bùng nổ, bị nổ ra
  • Sự kiện nào đó đột nhiên bị xảy ra.
  • 어떤 사건이 갑자기 벌어지게 되다.
bị bạc màu, trở nên phai màu
Động từ동사
    bị bạc màu, trở nên phai màu
  • Màu hay ánh màu trở nên phai đi.
  • 빛이나 색이 바래지다.
bị bạc đãi
Động từ동사
    bị bạc đãi
  • Bị chồng bạc đãi.
  • 남편에게 소박을 당하다.
bị bại
Động từ동사
    bị bại
  • Một thế lực hay một đất nước bị làm mất hết quyền lực hay bị sụp đổ.
  • 나라나 세력 등이 꺾여서 힘을 잃거나 무너지다.
bị bại lộ
Động từ동사
    bị bại lộ
  • Bí mật bị lộ ra.
  • 비밀이 새어 나가다.
2. 관용구뒤가 들리다
    bị bại lộ
  • Sự việc giấu giếm bị lộ ra ngoài hoặc bị người khác biết được.
  • 숨긴 일이 나타나 알려지다.
Idiombị bận tâm, bị bận lòng
    bị bận tâm, bị bận lòng
  • Suy nghĩ hay sự quan tâm cứ đi theo hướng đó.
  • 생각이나 관심이 자꾸 그쪽으로 가다.
bị bắn, bị gắn, bị cắm
Động từ동사
    bị bắn, bị gắn, bị cắm
  • Vật nhọn và sắc bị đóng vào không rơi ra
  • 날카롭거나 뾰족한 것이 빠지지 않게 박히다.
bị bắn chết
Động từ동사
    bị bắn chết
  • Trúng cung tên hay súng… và chết.
  • 활이나 총 등에 맞아 죽다.
Động từ동사
    bị bắn chết
  • Trúng cung tên hay súng… và chết.
  • 활이나 총 등에 맞아 죽다.
bị bắn chết, bị hạ sát bằng súng
Động từ동사
    bị bắn chết, bị hạ sát bằng súng
  • Bị súng bắn và chết.
  • 총에 맞아 죽임을 당하다.
bị bắn rơi
Động từ동사
    bị bắn rơi
  • Vật thể bay lượn trên không bị tấn công và rơi xuống.
  • 날아가는 비행 물체가 공격을 받아 떨어지다.
Bị bắt
Động từ동사
    Bị bắt
  • Thú vật bị giết chết.
  • 짐승이 죽임을 당하다.
  • Bị bắt
  • Quyền hạn… bị tước đoạt.
  • 권한 등이 빼앗김을 당하다.
Bị bắt bẻ
Động từ동사
    Bị bắt bẻ
  • Lời nói... được xem là vấn đề.
  • 말 등이 문제로 삼아지다.
bị bắt, bị tóm
Động từ동사
    bị bắt, bị tóm
  • Tội phạm bị bắt giữ.
  • 죄인이 붙잡히다.
bị bắt, chết
Động từ동사
    bị bắt, chết
  • Bị đối phương bắt trong trận đấu hay trò chơi.
  • 경기나 놀이에서 상대편에게 잡히다.
bị bắt cóc
Động từ동사
    bị bắt cóc
  • Người bị cưỡng chế bắt đi bởi thủ đoạn mang tính kinh tế.
  • 강제적인 수단에 의해 사람이 억지로 끌려가다.
Động từ동사
    bị bắt cóc
  • Chủ yếu trẻ em bị lừa hay bị dụ dỗ và bị đưa đi nơi nào đó bởi người có mục đích tống tiền v.v...
  • 돈 등을 요구할 목적을 가진 사람에게, 주로 아이가 속임이나 꾀에 넘어가 어떤 곳으로 가게 되다.
Động từ동사
    bị bắt cóc
  • Bị bắt cóc.
  • 납치를 당하다.
bị bắt cóc về Bắc Hàn
Động từ동사
    bị bắt cóc về Bắc Hàn
  • Bị bắt cóc đưa đi về Bắc Hàn.
  • 북한으로 납치되다.
bị bắt giam, bị giam giữ
Động từ동사
    bị bắt giam, bị giam giữ
  • Người phạm tội bị bắt giam vào nơi nhất định theo quyết định của toà án hay thẩm phán.
  • 법원이나 판사의 결정으로 죄를 지은 사람이 일정한 장소에 잡혀 갇히다.
bị bắt giữ
Động từ동사
    bị bắt giữ
  • Người đã gây tội hoặc bị tình nghi là đã gây tội bị bắt.
  • 죄를 지었거나 죄를 지었을 것으로 의심되는 사람이 잡히다.
bị bắt giữ, bị giam giữ
Động từ동사
    bị bắt giữ, bị giam giữ
  • Bị bắt phải lưu lại.
  • 강제로 머무르게 되다.
bị bắt giữ, bị tóm
Động từ동사
    bị bắt giữ, bị tóm
  • Người bị bắt lại để không cho rời khỏi hay đi qua.
  • 사람이 떠나거나 지나가지 못하게 잡히다.
bị bắt giữ, bị tóm, bị bắt
Động từ동사
    bị bắt giữ, bị tóm, bị bắt
  • Người đã gây tội hoặc bị nghi ngờ là đã gây tội bị bắt.
  • 죄를 지었거나 죄를 지었을 것으로 의심되는 사람이 잡히다.
bị bắt làm tù binh, bị bắt sống
Động từ동사
    bị bắt làm tù binh, bị bắt sống
  • Quân đội hay binh lích của địch bị bắt sống
  • 적의 군대나 군인이 사로잡히다.
bị bắt quân dịch
Động từ동사
    bị bắt quân dịch
  • Người dân bị chính quyền cưỡng chế, ép làm việc khi đất nước lâm vào tình trạng nguy cấp như chiến tranh.
  • 전쟁 등의 위급한 일이 일어났을 때, 국민이 나라에 의해 강제로 불려 가서 일하게 되다.
bị bắt sống
Động từ동사
    bị bắt sống
  • Người hay thú vật bị bắt sống.
  • 사람이나 짐승 등이 산 채로 잡히다.
bị bắt về, bị dẫn về
Động từ동사
    bị bắt về, bị dẫn về
  • Người bị tình nghi phạm tội bị cảnh sát bắt giữ và bị cưỡng chế đưa đi.
  • 범죄를 저질렀을 것으로 의심되는 사람이 경찰에게 체포되어 강제로 끌려가다.
bị bắt ăn
Động từ동사
    bị bắt ăn
  • Bị giết chết và ăn thịt.
  • 죽임을 당해 먹히다.
bị bắt đi
Động từ동사
    bị bắt đi
  • Bị tóm đi.
  • 붙들려 가다.
  • bị bắt đi
  • Bị bắt và lôi đi.
  • 체포되어 끌려가다.
bị bắt đi, bị dẫn đi, bị dẫn giải
Động từ동사
    bị bắt đi, bị dẫn đi, bị dẫn giải
  • Người bị tình nghi phạm tội bị cảnh sát bắt giữ và bị cưỡng chế đưa đi.
  • 범죄를 저질렀을 것으로 의심되는 사람이 경찰에게 체포되어 강제로 끌려가다.
bị bẻ gãy, bị tiêu tan
Động từ동사
    bị bẻ gãy, bị tiêu tan
  • Khí thế hay sức lực trở nên yếu.
  • 기세나 기운 등이 약해지다.
bị bẻ quặt, bị ngoặt
Động từ동사
    bị bẻ quặt, bị ngoặt
  • Phương hướng bị thay đổi quay lại.
  • 방향이 바뀌어 돌려지다.
bị bẻ quặt, bị vặn xoắn
Động từ동사
    bị bẻ quặt, bị vặn xoắn
  • Lấy sức xoắn và vặn.
  • 힘을 받아 꼬이면서 돌아가다.
Idiombị bẽ mặt, không còn mặt mũi nào
    bị bẽ mặt, không còn mặt mũi nào
  • Thể diện bị mất hay lòng tự trọng bị tổn thương nghiêm trọng.
  • 심하게 체면이 깎이거나 자존심이 상하다.
bị bế quan tỏa cảng
Động từ동사
    bị bế quan tỏa cảng
  • Việc trao đổi văn hoá hay tư tưởng hay vật chất với bên ngoài bị ngừng hoặc bị ngăn chặn.
  • 외부와 문화나 사상, 물질 등을 주고받는 것이 끊어지거나 막히다.
bị bề mặt hóa, được bề mặt hóa
Động từ동사
    bị bề mặt hóa, được bề mặt hóa
  • Thể hiện ra bên ngoài hoặc đập ngay vào mắt.
  • 겉으로 나타나거나 눈에 띄다.
bị , bị …
Động từ동사
    bị (đòn), bị (đánh)…
  • Sức mạnh nào đó từ bên ngoài tác động mạnh vào nên bị tổn hại đến mức đau đớn trên cơ thể.
  • 외부에서 어떤 힘이 가해져 몸에 아프도록 해를 입다.
bị bịa đặt, bị đặt điều
Động từ동사
    bị bịa đặt, bị đặt điều
  • Sự việc nào đó hoặc việc không có được thêu dệt như thật và biểu hiện bằng lời thú vị.
  • 어떤 사실이나 있지 않은 일이 사실처럼 꾸며져 재미있는 말로 표현되다.
bị bịt, bị bưng
Động từ동사
    bị bịt, bị bưng
  • Được chụm vào một lượt bằng tay.
  • 손으로 한꺼번에 움켜잡히다.
bị, bị thiệt hại, bị lừa
Động từ동사
    bị, bị thiệt hại, bị lừa
  • Khổ sở hay bị thiệt hại không mong muốn.
  • 원하지 않게 고통이나 피해를 받다.
bị bỏ, bị bỏ rơi
Động từ동사
    bị bỏ, bị bỏ rơi
  • Nói chung mối quan hệ bị cắt đứt từ người khác hay xã hội...
  • 다른 사람들이나 사회 등으로부터 일방적으로 관계가 끊기다.
bị bỏ hoang, bị hoang hóa
Động từ동사
    bị bỏ hoang, bị hoang hóa
  • Không chăm sóc đến nhà, đất, rừng mà bị bỏ mặc khiến cho các sự vật đó trở nên khô cằn và không còn sử dụng được nữa.
  • 집, 땅, 숲 등을 돌보지 않고 그냥 두어 거칠어지고 못 쓰게 되다.
bị bỏ lại
Động từ동사
    bị bỏ lại
  • Không đi cùng người khác mà phải ở lại nơi đang ở.
  • 다른 사람과 함께 가지 않고 있던 장소에 그대로 있게 되다.
bị bỏ mặc, bị mặc kệ
Động từ동사
    bị bỏ mặc, bị mặc kệ
  • Bị bỏ mặc đó không được quan tâm.
  • 무관심하게 그대로 내버려 두어지다.
bị bỏ ngang chừng, bị bỏ giữa chừng, bị từ bỏ
Động từ동사
    bị bỏ ngang chừng, bị bỏ giữa chừng, bị từ bỏ
  • Suy nghĩ hay việc đang làm bị dừng lại giữa chừng.
  • 하려던 일이나 생각이 중간에 그만두어지다.
bị bỏng, bị phỏng
Động từ동사
    bị bỏng, bị phỏng
  • Da thịt chạm vào lửa hay vật nóng và bị thương.
  • 불이나 뜨거운 것에 살이 닿아 다치다.
bị bỏ phế
Động từ동사
    bị bỏ phế
  • Cuộc sống hay tinh thần trở nên khô khan và cằn cỗi.
  • 정신이나 생활 등이 거칠어지고 메마르게 되다.
bị bỏ rơi.
Động từ동사
    bị bỏ rơi.
  • Trở nên không nhận được sự săn sóc.
  • 보살핌을 받지 못하게 되다.
bị bỏ sót, bị thiếu sót
Động từ동사
    bị bỏ sót, bị thiếu sót
  • Bị thiếu đi phần lẽ ra phải có trong mục lục hay ghi chép.
  • 포함되어야 할 부분이 목록이나 기록에서 빠지다.
bị bỏ tù
Động từ동사
    bị bỏ tù
  • Bị nhốt vào tù.
  • 감옥에 가두어지다.
bị bỏ đi, bị loại bỏ
Động từ동사
    bị bỏ đi, bị loại bỏ
  • Thứ ở bên trong được lấy hoặc nhổ ra.
  • 안에 있는 것이 끄집어내어지거나 솎아 내어지다.
bị bối rối, bị lúng túng
Động từ동사
    bị bối rối, bị lúng túng
  • Bị đèn nén bởi người khác hay công việc, không biết phải làm thế nào và không thể mở mặt mày.
  • 다른 사람이나 일에 눌리어 어찌할 바를 모르고 기를 펴지 못하다.
bị bối rối, bị xáo trộn
Động từ동사
    bị bối rối, bị xáo trộn
  • Suy nghĩ hay tình cảm... trở nên phức tạp và lộn xộn.
  • 감정이나 생각 등이 복잡하고 어수선해지다.
bị bộc phá, bị nổ mìn, bị cài bom
Động từ동사
    bị bộc phá, bị nổ mìn, bị cài bom
  • Bị phát nổ nên bị phá tan.
  • 폭발되어 부서지다.
bị bộc phát, bị bùng phát
Động từ동사
    bị bộc phát, bị bùng phát
  • Chiến tranh hay sự kiện lớn… bị xảy ra bất thình lình.
  • 전쟁이나 큰 사건 등이 갑자기 일어나게 되다.
bị bội tín, bị phản bội
Động từ동사
    bị bội tín, bị phản bội
  • Niềm tin và nghĩa lý gửi gắm vào đối phương bị phá vỡ.
  • 상대방에게 가지고 있던 믿음과 의리가 저버려지다.
Idiombị bới móc, bị bới lông tìm vết
    bị bới móc, bị bới lông tìm vết
  • Trở thành cái cớ để tranh cãi vô nghĩa về một việc nào đó.
  • 어떤 일이 괜한 시비를 걸기 위한 구실이 되다.
bị bức hại, bị áp bức
Động từ동사
    bị bức hại, bị áp bức
  • Bị gây khó khăn và bị hại cho không sống nổi bởi sức mạnh hay quyền lực.
  • 힘이나 권력으로 못살게 괴롭힘을 당해서 피해를 입다.
bị bứt phá, bị đột phá
Động từ동사
    bị bứt phá, bị đột phá
  • Mục tiêu đã định hoặc kỉ lục trước đó bị phá.
  • 정해진 목표나 이전의 기록이 깨지다.
bị cai trị, bị thống lĩnh, bị thống trị
Động từ동사
    bị cai trị, bị thống lĩnh, bị thống trị
  • Con người hay tập thể nào đó phục tùng và bị cai quản theo ý của người khác.
  • 어떤 사람이나 집단이 남의 뜻대로 복종하여 다스려지다.
bị can dự, bị liên can, bị dính líu
Động từ동사
    bị can dự, bị liên can, bị dính líu
  • Bị tham gia vào việc nào đó vì có liên quan.
  • 어떤 일에 관계되어 참여하게 되다.
bịch
Phó từ부사
    bịch
  • Âm thanh đánh hay đụng nhẹ. Hoặc hình ảnh như vậy.
  • 가볍게 치거나 건드리는 소리. 또는 그 모양.
bịch bịch, bộp bộp
Phó từ부사
    bịch bịch, bộp bộp
  • Hình ảnh phủi đi bụi hay những mảnh bám nhỏ một cách nhẹ nhàng và liên tục.
  • 먼지나 작은 부스러기 등을 잇따라 가볍게 떠는 모양.
bịch bịch, thình thịch
Phó từ부사
    bịch bịch, thình thịch
  • Âm thanh do đạp mạnh bằng chân vào nơi rắn mà vang lên.
  • 발로 탄탄한 곳을 자꾸 세게 굴러 울리는 소리.
bị che giấu, bị chôn giấu
Động từ동사
    bị che giấu, bị chôn giấu
  • Bị giấu kín sâu không cho người khác biết.
  • 남이 모르게 깊이 감추어지다.
bị che giấu, được che đậy, bị giấu diếm
Động từ동사
    bị che giấu, được che đậy, bị giấu diếm
  • Được che khuất để giấu đi hay được che đậy để giấu kín.
  • 가려져 숨겨지거나 덮여서 감춰지다.
bị che khuất, bị che lấp
Động từ동사
    bị che khuất, bị che lấp
  • Trở nên không thấy được do cái gì đó che ở giữa.
  • 무엇이 사이에 가려서 보이지 않게 되다.
bị che khuất, bị khuất lấp
Động từ동사
    bị che khuất, bị khuất lấp
  • Không lộ ra do những thứ ở xung quanh nhiều hay to.
  • 주변에 있는 것들이 더 크거나 많아서 드러나지 않다.
bị che khuất, bị ngăn cách
Động từ동사
    bị che khuất, bị ngăn cách
  • Hình ảnh bị che khuất bởi cái gì đó hoặc âm thanh bị ngăn cách bởi cái gì đó nên không nghe thấy.
  • 모습이 어떤 것에 가려지거나 소리가 어떤 것에 막혀 들리지 않게 되다.
bị che kín, bị bao phủ
Động từ동사
    bị che kín, bị bao phủ
  • Bị kéo tới và phủ lên.
  • 휘몰려서 덮이다.
bị che ngang, bị che chắn
Động từ동사
    bị che ngang, bị che chắn
  • Phía trước bị che không cho thấy.
  • 앞이 보이지 않게 가려지다.
bị chia rẽ, bị chia tách
Động từ동사
    bị chia rẽ, bị chia tách
  • Một tổ chức, đoàn thể, tư tưởng... trở nên bị phân tách thành nhiều cái.
  • 하나의 집단, 단체, 사상 등이 여러 개로 갈라져 나뉘게 되다.
bị chia tách, bị chia cắt
Động từ동사
    bị chia tách, bị chia cắt
  • Cái vốn là một bị chia thành hai trở lên.
  • 본래 하나였던 것이 둘 이상으로 나누어지다.
bị chia đôi, được chia đôi
Động từ동사
    bị chia đôi, được chia đôi
  • Được chia làm hai.
  • 둘로 나뉘다.
bị chinh phục
Động từ동사
    bị chinh phục
  • Bị tấn công bằng vũ lực bởi dân tộc hay nước khác và chịu phục tùng.
  • 다른 민족이나 나라에 무력으로 공격당하여 복종하게 되다.
  • bị chinh phục
  • Bị con người chiến thắng khó khăn và đi được đến nơi rất khó đến được.
  • 사람이 가기에 몹시 힘든 곳을 어려움을 이겨 내고 가게 되다.
  • bị chinh phục
  • Cái khó khăn và vất vả để thực hiện, được giải quyết theo ý mình.
  • 하기 어렵고 힘든 것이 뜻대로 다루어질 수 있게 되다.
  • bị chinh phục
  • Bệnh tật trở nên được có thể điều trị hoàn toàn.
  • 질병이 완치될 수 있게 되다.
Động từ동사
    bị chinh phục
  • Bị tấn công bằng vũ lực bởi dân tộc hay nước khác và chịu phục tùng.
  • 다른 민족이나 나라에 무력으로 공격당하여 복종하게 되다.
  • bị chinh phục
  • Đến được nơi con người khó có thể đặt chân đến hoặc vượt qua được sự khó khăn.
  • 사람이 가기에 몹시 힘든 곳을 어려움을 이겨 내고 가게 되다.
  • bị chinh phục
  • Cái khó khăn và vất vả để thực hiện, được giải quyết theo ý mình.
  • 하기 어렵고 힘든 것이 뜻대로 다루어질 수 있게 되다.

+ Recent posts

TOP