bị chi phối, bị dẫn dắt, bị thống trị, bị cai trị
Động từ동사
    bị chi phối, bị dẫn dắt, bị thống trị, bị cai trị
  • Con người hay tập thể nào đó phục tùng và bị cai quản theo ý của người khác.
  • 어떤 사람이나 집단이 남의 뜻대로 복종하여 다스려지다.
bị chi phối, bị lệ thuộc
Động từ동사
    bị chi phối, bị lệ thuộc
  • Suy nghĩ hay hành động của con người hay tập thể chịu ảnh hưởng lớn bởi yếu tố nào đó.
  • 사람이나 집단의 생각이나 행동이 어떤 요소에 의해 크게 영향을 받게 되다.
bị chiếm cứ
Động từ동사
    bị chiếm cứ
  • Địa điểm nào đó bị chiếm lấy và chỗ bị giữ.
  • 어떤 장소가 차지당하여 자리가 잡히다.
bị chiếm giữ, bị chiếm đóng
Động từ동사
    bị chiếm giữ, bị chiếm đóng
  • Lãnh thổ hay quyền lợi bị kẻ khác cưỡng chế sở hữu.
  • 영토나 권리 등이 강제로 남에게 소유되다.
bị chiếm hữu, bị chiếm lĩnh, bị chiếm
Động từ동사
    bị chiếm hữu, bị chiếm lĩnh, bị chiếm
  • Vị trí, lĩnh vực hay đồ vật... bị chiếm giữ.
  • 물건이나 영역, 지위 등을 차지하게 되다.
bị chiếm lĩnh, bị chiếm
Động từ동사
    bị chiếm lĩnh, bị chiếm
  • Địa điểm hoặc không gian nào đó bị xâm chiếm bởi vũ lực.
  • 무력에 의해 어떤 장소나 공간을 빼앗기다.
Động từ동사
    bị chiếm lĩnh, bị chiếm
  • Bị chiếm đoạt địa điểm hoặc không gian nào đó bởi vũ lực.
  • 무력에 의해 어떤 장소나 공간을 빼앗기다.
bị chiếm lĩnh, bị chiếm đóng, bị chiếm
Động từ동사
    bị chiếm lĩnh, bị chiếm đóng, bị chiếm
  • Bị quân địch chiếm đoạt lãnh thổ.
  • 적군에게 영토를 빼앗기다.
Động từ동사
    bị chiếm lĩnh, bị chiếm đóng, bị chiếm
  • Bị quân địch chiếm đoạt lãnh thổ.
  • 적군에게 영토를 빼앗기다.
bị chiếm đóng
Động từ동사
    bị chiếm đóng
  • Khu vực lãnh thổ bị quân đội của quân địch tràn vào thống trị.
  • 군대가 적군의 영토에 들어가 그 지역이 지배되다.
bịch, phịch
Phó từ부사
    bịch, phịch
  • Tiếng kêu khi vật to và dày đột nhiên rơi xuống nền. Hoặc hình ảnh đó.
  • 크고 두툼한 물건이 갑자기 바닥에 떨어지는 소리. 또는 그 모양.
Động từ동사
    (rơi) bịch, phịch
  • Tiếng đồ vật to và dầy đột nhiên rơi xuống nền phát ra.
  • 크고 두툼한 물건이 갑자기 바닥에 떨어지는 소리가 나다.
Phó từ부사
    bịch, phịch
  • Hình ảnh nhảy hay nhảy vượt qua một lần mạnh mẽ.
  • 조금 힘차게 한 번에 뛰거나 뛰어넘는 모양.
bịch, phịch, vèo
Phó từ부사
    bịch, phịch, vèo
  • Tiếng phát ra khi đột nhiên ném đồ vật. Hoặc hình ảnh như thế.
  • 물건을 갑자기 휙 던질 때 나는 소리. 또는 그 모양.
bịch, tạch, bẹt
Phó từ부사
    bịch, tạch, bẹt
  • Âm thanh mà vật thể lớn hay giọt nước rơi xuống dưới. Hoặc hình ảnh đó.
  • 큰 물체나 물방울 등이 아래로 떨어지는 소리. 또는 그 모양.
Idiombị chà đạp
    bị chà đạp
  • Bị coi khinh và chà đạp.
  • 천대받고 짓밟히다.
bị chà đạp, bị bóp nghẹt
Động từ동사
    bị chà đạp, bị bóp nghẹt
  • Quyền lợi hay nhân cách bị tùy tiện giày xéo hoặc đè nén.
  • 권리나 인격이 마구 억눌리거나 짓밟히는 일을 당하다.
Động từ동사
    bị chà đạp, bị bóp nghẹt
  • Quyền lợi hay nhân cách bị tùy tiện giày xéo hoặc đè nén.
  • 권리나 인격이 마구 억눌리거나 짓밟히다.
bị chà đạp, bị dày vò
Động từ동사
    bị chà đạp, bị dày vò
  • Người yếu sức bị quấy nhiễu bởi người có sức mạnh.
  • 힘이 약한 사람이 힘센 사람에 의해 괴롭힘을 당하다.
bị cháy rụi hoàn toàn
Động từ동사
    bị cháy rụi hoàn toàn
  • Cháy hết không còn sót lại.
  • 남김없이 다 타 버리다.
bị cháy đen, bị tiêu thổ hoá
Động từ동사
    bị cháy đen, bị tiêu thổ hoá
  • Đất bị đốt cháy đen hoặc bị làm cho trở nên không sử dụng được như cái đã bị cháy.
  • 땅이 불에 타서 검게 그을리거나 불에 탄 것처럼 못 쓰게 되다.
bị chèn, bị nghiến
Động từ동사
    bị chèn, bị nghiến
  • Bị đè ở dưới cái gì đó.
  • 무엇의 밑에 눌리다.
bị chìm
Động từ동사
    bị chìm
  • Tàu bè... bị chìm xuống nước.
  • 배 등이 물속에 가라앉게 되다.
bị chìm nghỉm
Động từ동사
    bị chìm nghỉm
  • Đồ vật hay công việc bị hỏng hoàn toàn nên không còn.
  • 일이나 물건 등이 아주 망가져서 없어지다.
bị chìm vào
Động từ동사
    bị chìm vào
  • Bị bao phủ bởi trạng thái hay môi trường nào đó.
  • 몸이 의자나 이불 같은 데에 깊이 박히다.
bị chìm xuống, bị lọt xuống
Động từ동사
    bị chìm xuống, bị lọt xuống
  • Bị rơi vào trong nước hay trong đất.
  • 물속이나 땅속에 빠지게 되다.
bị chích, bị đốt
Động từ동사
    bị chích, bị đốt
  • Da thịt bị đốt bởi kim của côn trùng.
  • 벌레의 침 등에 살이 찔리다.
bị chôn dưới nước
Động từ동사
    bị chôn dưới nước
  • Đồ vật được thả và nhấn chìm trong nước.
  • 물건이 물속에 넣어져 가라앉다.
bị chôn giấu
Động từ동사
    bị chôn giấu
  • Trở nên không được biết tới vì bị giấu kín.
  • 어디에 놓여 다른 물질로 덮여 가려지다.
bị chôn sống
Động từ동사
    bị chôn sống
  • Con người hay động vật bị chôn sống trong đất.
  • 사람이나 동물이 산 채로 땅속에 묻히다.
  • bị chôn sống
  • (cách nói ẩn dụ) Người không có bất cứ lỗi lầm nào bị gán tội và bị gạt ra khỏi xã hội mà người đó thuộc về.
  • (비유적으로) 아무런 잘못이 없는 사람이 죄를 뒤집어쓰고 속해 있던 사회에서 몰아내어지다.
bị chôn vùi, bị vùi lấp
Động từ동사
    bị chôn vùi, bị vùi lấp
  • Bị chôn sâu trong lòng đất.
  • 땅속에 깊이 파묻히다.
Idiombị chú ý, bị soi
    bị chú ý, bị soi
  • Bị người khác ghét.
  • 다른 사람의 미움을 받다.
bị chạm trán, bị đương đầu, bị đối lập
Động từ동사
    bị chạm trán, bị đương đầu, bị đối lập
  • Bị đối đầu rồi chống chịu với nhau.
  • 서로 맞서서 버티게 되다.
bị chấm dứt, được kết thúc
Động từ동사
    bị chấm dứt, được kết thúc
  • Việc đã xong hết.
  • 일이 다 끝나다.
bị chấn động
Động từ동사
    bị chấn động
  • Vật thể rung lên và lắc mạnh.
  • 물체가 몹시 울려서 심하게 흔들리다.
bị chậm lại
Động từ동사
    bị chậm lại
  • Phản ứng hay tốc độ tiến hành trở nên chậm lại.
  • 반응이나 진행 속도가 느려지다.
bị chập dây, bị nghẽn mạng
Động từ동사
    bị chập dây, bị nghẽn mạng
  • Tín hiệu hay thông tin từ điện tín, điện thoại hay sóng điện từ bị cản trở. Sóng của điện từ, thông tin hay điện tín bị lẫn lộn dẫn đến lộn xộn.
  • 전신, 전화, 통신 등에서, 전파가 뒤섞여 통신이 어지러워지다.
bị chắn ngang, bị chặn ngang
Động từ동사
    bị chắn ngang, bị chặn ngang
  • Phía trước bị chặn nên không thông hay qua được.
  • 앞이 막혀 통하거나 지나지 못하게 되다.
bị chặn, bị chắn, bị ngăn, bị ngừng
Động từ동사
    bị chặn, bị chắn, bị ngăn, bị ngừng
  • Dòng chảy của những cái như thể lỏng hoặc thể khí bị ngừng ngắt hoặc bị chặn lại, trở nên không thông được.
  • 액체나 기체 등의 흐름이 막히거나 끊어져서 통하지 못하게 되다.
bị chặn, bị ngăn, bị bịt
Động từ동사
    bị chặn, bị ngăn, bị bịt
  • Đường xá, lối đi, cái lỗ... trở nên không thông suốt.
  • 길, 통로, 구멍 등이 통하지 못하게 되다.
bị chặn lại
Động từ동사
    bị chặn lại
  • Bị cản trở để không đi được.
  • 가지 못하게 방해를 받다.
bị chặt, bị đốn
Động từ동사
    bị chặt, bị đốn
  • Bị chặt hoặc cắt bằng dụng cụ có lưỡi.
  • 날이 있는 연장으로 잘리거나 끊기다.
bị chẻ, bị bửa, bị tách
Động từ동사
    bị chẻ, bị bửa, bị tách
  • Bị chia ra làm hai trở lên.
  • 둘 이상으로 나누어지다.
bị chế nhạo, bị nhạo báng, bị trêu chọc
Động từ동사
    bị chế nhạo, bị nhạo báng, bị trêu chọc
  • Bị cười nhạo hay đối xử một cách tùy tiện vì nghĩ người khác chưa chín chắn và không được việc.
  • 어리석고 하찮게 여겨져 함부로 취급받거나 놀림을 당하다.
bị chết đi, bị diệt vong
Động từ동사
    bị chết đi, bị diệt vong
  • Chết rồi biến mất.
  • 죽어서 없어지다.
bị chỉ trích
Động từ동사
    bị chỉ trích
  • Điểm sai hay điểm cần sửa đổi được chỉ ra.
  • 잘못된 점이나 고쳐야 할 점이 가리켜지다.
bị, chịu
Động từ동사
    bị, chịu
  • Có hại cho sức khỏe.
  • 건강에 해가 되다.
bị chọc, bị đâm
Động từ동사
    bị chọc, bị đâm
  • Bề mặt của sự vật nào đó bị vật nhọn hoặc sắc, đẩy vào trong một cách mạnh đến mức bị lõm hoặc bị thủng.
  • 끝이 뾰족하거나 날카로운 것에 의해 어떤 것의 겉면이 뚫어지거나 쑥 들어가도록 세차게 밀리다.
Idiombị chọc tức
    bị chọc tức
  • Lòng phẫn nộ bùng lên.
  • 분한 마음이 복받쳐 오르다.
bị chồng chất, bị chồng lên, bị chất đống, bị trùng lặp
Động từ동사
    bị chồng chất, bị chồng lên, bị chất đống, bị trùng lặp
  • Nhiều sự vật hoặc nội dung bị (được) xếp chồng lên nhau.
  • 여러 사물이나 내용이 서로 한데 포개어지다.
bị chồng chất, bị tiếp nối
Động từ동사
    bị chồng chất, bị tiếp nối
  • Bị lập lại và chồng chất.
  • 거듭해서 겹쳐지다.
bị chồng lên, bị chất lên, bị trùng lặp
Động từ동사
    bị chồng lên, bị chất lên, bị trùng lặp
  • Nhiều sự vật hoặc nội dung bị (được) xếp chồng lên nhau.
  • 여러 사물이나 내용이 서로 한데 포개어지다.
bị chộp, bị bắt
Động từ동사
    bị chộp, bị bắt
  • Thứ bỏ chạy bị bắt lấy.
  • 달아나는 것이 붙들리다.
bị chộp vào, bị tóm vào, được bao hàm
Động từ동사
    bị chộp vào, bị tóm vào, được bao hàm
  • Bị bao gồm đồng loạt vào trong phạm vi nào đó.
  • 어떤 범위 안에 한꺼번에 포함되다.
bị chửi, bị mắng
Động từ동사
    bị chửi, bị mắng
  • Nghe những lời nói xấu xa từ người khác.
  • 남에게 나쁜 말을 듣다.
bị co cụm, bị co rúm, bị suy yếu, mất tự tin
Động từ동사
    bị co cụm, bị co rúm, bị suy yếu, mất tự tin
  • Bị nén bởi sức mạnh nào đó nên không thể hiện khí thế.
  • 어떤 힘에 눌려 기를 펴지 못하다.
bị coi là có tội, bị coi là tội lỗi
Động từ동사
    bị coi là có tội, bị coi là tội lỗi
  • Bị coi là tội ác.
  • 죄악으로 여겨지다.
bị coi thường, bị coi khinh
Động từ동사
    bị coi thường, bị coi khinh
  • Nhìn nguời khác ở vị thế thấp hơn mình
  • 남이 자기보다 낮추어 보이다.
bị coi thường, bị làm ngơ
Động từ동사
    bị coi thường, bị làm ngơ
  • Sự thật, hiện thực, chân lý... không được công nhận và bị coi thường.
  • 현실, 사실, 진리 등이 인정되지 않고 무시되다.
bị coi thường, bị xem thường
Động từ동사
    bị coi thường, bị xem thường
  • Không được coi trọng.
  • 중요하게 생각되지 않다.
bị cong, bị gãy, bị gập
Động từ동사
    bị cong, bị gãy, bị gập
  • Vật thể bị cong nên không thể mở ra hoặc bị gãy.
  • 물체가 구부려져 펴지지 않거나 부러지다.
bị cong, bị gập
Động từ동사
    bị cong, bị gập
  • Bị cong hay gập lại.
  • 휘어지거나 꺾이다.
bị cong, bị gập, bị quăn
Động từ동사
    bị cong, bị gập, bị quăn
  • Vật thể trở nên cong hoặc gập.
  • 물체가 구부려지거나 굽혀지다.
bị cong, bị gập lại
Động từ동사
    bị cong, bị gập lại
  • Bị gập về một phía.
  • 한쪽으로 구부러지다.
bị cong vào, bị nghiêng vào
Động từ동사
    bị cong vào, bị nghiêng vào
  • Bị cong hay nghiêng vào trong.
  • 안으로 굽어지거나 기울어지다.
bị co nhỏ, bị sụt giảm, bị giảm sút, bị teo đi
Động từ동사
    bị co nhỏ, bị sụt giảm, bị giảm sút, bị teo đi
  • Khô hay héo nên khối lượng nhỏ đi hoặc bị teo tóp .
  • 마르거나 시들어서 쪼그라들거나 부피가 작아지게 되다.
bị co siết lại
Động từ동사
    bị co siết lại
  • Bị vặn, vắt chặt nên co rúm vào trong.
  • 바싹 죄어서 안으로 오그라들다.
bị cuốn
Động từ동사
    bị cuốn
  • Bị cuộn vào sóng nước.
  • 물살에 휩쓸리다.
bị cuốn, bị cuộn
Động từ동사
    bị cuốn, bị cuộn
  • Vật mỏng và rộng bị quấn tròn và một đầu cuốn vào trong.
  • 얇고 넓은 물건이 돌돌 감겨 한쪽 끝이 안으로 들어가다.
bị cuốn, bị quấn, được cuộn tròn
Động từ동사
    bị cuốn, bị quấn, được cuộn tròn
  • Những cái như búi tóc hoặc đuôi được cuộn một cách tròn tròn.
  • 꼬리나 머리채 등이 둥글게 말리다.
bị cuốn hút
Động từ동사
    bị cuốn hút
  • Bị lôi kéo sâu vào điều gì đó.
  • 무언가에 깊이 이끌리다.
bị cuốn hút, bị lôi cuốn, bị cám dỗ, bị kích động
Tính từ형용사
    bị cuốn hút, bị lôi cuốn, bị cám dỗ, bị kích động
  • Lời nói của người khác hay việc nào đó có vẻ tốt đẹp nên trong lòng có phần bị lôi cuốn.
  • 남의 말이나 어떤 일이 좋아 보여 마음이 끌리는 부분이 있다.
bị cuốn hút, bị mê hoặc, trở nên say sưa, bị hút hồn
Động từ동사
    bị cuốn hút, bị mê hoặc, trở nên say sưa, bị hút hồn
  • Bị chìm sâu vào việc nào đó giống như bị hút hồn.
  • 어떤 일에 홀린 듯이 깊이 빠지게 되다.
bị cuốn hút, bị thu hút, bị lôi cuốn
Động từ동사
    bị cuốn hút, bị thu hút, bị lôi cuốn
  • Bị điều khiển bởi cái gì đó rồi đi vào hoặc sa vào bên trong.
  • 무엇에 이끌려서 안으로 들어가거나 빠지다.
bị cuốn sạch, bị quét sạch
Động từ동사
    bị cuốn sạch, bị quét sạch
  • Bị dồn tất cả lại rồi bị cuốn đi bởi nước, lửa, gió...
  • 물, 불, 바람 등에 모조리 휘몰아져 쓸리다.
bị cuốn theo, bị lôi vào
Động từ동사
    bị cuốn theo, bị lôi vào
  • Bị cuộn theo vào tình cảm hay sự kiện nào đó.
  • 어떤 사건이나 감정에 휩쓸려 들어가다.
bị cuốn trôi
Động từ동사
    bị cuốn trôi
  • Rác thải... bị mưa đẩy dồn lại một chỗ hoặc bị bỏ đi .
  • 쓰레기 등이 비에 밀려 한데 모아지거나 버려지다.
Động từ동사
    bị cuốn trôi
  • Trôi nổi theo dòng nước và biến mất.
  • 물에 떠내려가서 없어지다.
bị cuốn vào
Động từ동사
    bị cuốn vào
  • Bị chen lẫn trong số nhiều người.
  • 많은 사람들 속으로 섞여 들다.
  • bị cuốn vào
  • Chịu ảnh hưởng hoặc bị đồng hoá bởi cái gì đó.
  • 무엇에 동화되거나 영향을 받다.

+ Recent posts

TOP