bệnh viện thú y
Danh từ명사
    bệnh viện thú y
  • Bệnh viện khám và điều trị bệnh gia súc.
  • 가축의 병을 진찰하고 치료하는 병원.
    bệnh viện thú y
  • Nơi tiêm phòng bệnh động vật hoặc chẩn đoán và chữa bị bệnh cho động vật .
  • 동물의 질병을 예방하는 주사를 놓아주거나 동물을 진찰하고 치료하는 곳.
bệnh viện đa khoa
    bệnh viện đa khoa
  • Bệnh viện có thể chứa trên 100 bệnh nhân nhập viện, có một số khoa chẩn trị được quy định tại luật y tế.
  • 의료법에 정해져 있는 여러 진료 과목을 갖추고 있으며, 입원 환자 백 명 이상을 수용할 수 있는 병원.
bệnh vàng da
Danh từ명사
    bệnh vàng da
  • Bệnh toàn thân và mắt chuyển thành màu vàng.
  • 온몸과 눈 등이 누렇게 되는 병.
bệnh về tim
Danh từ명사
    bệnh về tim
  • Nhiều loại bệnh xảy ra ở tim.
  • 심장에 생기는 여러 가지 병.
bệnh về đường tình dục
Danh từ명사
    bệnh về đường tình dục
  • Bệnh truyền nhiễm thông qua hành vi tình dục.
  • 성행위를 통해 전염되는 병.
bệnh xoang
Danh từ명사
    bệnh xoang
  • Bệnh sinh ra do mũi bị viêm dẫn đến xuất hiện mủ có mùi hôi ở mũi.
  • 코에 염증이 생겨 악취가 나는 고름이 코에서 나오는 병.
bệnh xuất huyết não
Danh từ명사
    bệnh xuất huyết não
  • Bệnh do động mạch não bị vỡ khiến máu chảy ra trong não, khiến cho toàn thân bị liệt, hay nghiêm trọng hơn có thể dẫn đến tử vong.
  • 뇌의 동맥이 터져서 뇌 속에 피가 새어 나와서 몸이 마비되거나 심하면 죽게 되는 병.
bệnh đau chân
Danh từ명사
    bệnh đau chân
  • Bệnh ở chân do đi bộ nhiều.
  • 길을 많이 걷거나 해서 발에 생기는 병.
bệnh đen phổi, bệnh bụi phổi
Danh từ명사
    bệnh đen phổi, bệnh bụi phổi
  • Bệnh sinh ra do bụi tích tụ trong phổi.
  • 폐에 먼지가 쌓여 생기는 병.
bệnh đường ruột
Danh từ명사
    bệnh đường ruột
  • Bệnh sinh ra ở dạ dày hay ruột.
  • 위나 장에 생기는 병.
bệnh đậu mùa
Danh từ명사
    bệnh đậu mùa
  • Bệnh truyền nhiễm xảy ra do nhiễm virut, sốt cao và toàn thân phát ban.
  • 바이러스에 감염되어 일어나며 열이 몹시 나고 온몸에 발진이 생기는 전염병.
Danh từ명사
    bệnh đậu mùa
  • Bệnh truyền nhiễm phát sinh do nhiễm vi rút và sốt cao, toàn thân phát sinh các nốt phát ban.
  • 바이러스에 감염되어 일어나며 열이 몹시 나고 온몸에 발진이 생기는 전염병.
bệnh động kinh
Danh từ명사
    bệnh động kinh
  • Bệnh do sự bất thường chức năng đột ngột xảy ra ở tế bào thần kinh não, làm mất ý thức, cơ thể co cứng và chứng giật xuất hiện.
  • 뇌 신경 세포에 갑자기 기능 이상이 생겨 의식을 잃고 온몸이 굳으면서 떨리는 증상이 나타나는 병.
Danh từ명사
    bệnh động kinh
  • (cách nói thông tục) Bệnh xuất hiện triệu chứng tế bào thần kinh đột nhiên phát sinh vấn đề lạ và mất ý thức, toàn thân cứng lại đồng thời run lên.
  • (속된 말로) 뇌 신경 세포에 갑자기 기능 이상이 생겨 의식을 잃고 온몸이 굳으면서 떨리는 증상이 나타나는 병.
Danh từ명사
    bệnh động kinh
  • (cách nói thông tục) Bệnh những bất thường về chức năng của tế bào thần kinh não đột nhiên phát sinh, xuất hiện triệu chứng mất ý thức và toàn thân cứng lại đồng thời run lên.
  • (속된 말로) 뇌 신경 세포에 갑자기 기능 이상이 생겨 의식을 잃고 온몸이 굳으면서 떨리는 증상이 나타나는 병.
  • bệnh động kinh
  • (cách nói thông tục) Trạng thái thần kinh kỳ quặc nên nhân cách hay khả năng phán đoán có khiếm khuyết và nói năng hay hành động không bình thường.
  • (속된 말로) 정신의 이상으로 인격이나 판단력 등에 결함이 생겨 정상을 벗어난 말이나 행동을 하는 상태.
bệnh, ốm, đau
Động từ동사
    bệnh, ốm, đau
  • Đau ốm hay khó chịu vì mắc bệnh.
  • 병에 걸려 아파하거나 괴로워하다.
bện, tết, làm
Động từ동사
    bện, tết, làm (tổ)
  • Đan những cái như rơm hoặc mây tre làm thành giỏ, tổ hoặc thảm v.v...
  • 짚이나 대 등으로 엮어서 보금자리, 둥지, 멍석 등을 만들다.
bệ rạc, bê tha, suy đồi, đồi trụy
Động từ동사
    bệ rạc, bê tha, suy đồi, đồi trụy
  • Đạo đức, phong tục, văn hóa... trở nên lộn xộn.
  • 도덕, 풍속, 문화 등이 어지러워지다.
bệ vệ
Tính từ형용사
    bệ vệ
  • Thể tích lớn và nặng.
  • 부피가 크고 무겁다.
bệ đá
Danh từ명사
    bệ đá
  • Đá được đặt làm bệ đỡ cho vật khác.
  • 다른 물건의 밑에 받쳐 놓는 돌.
bệ đỡ, cơ sở
Danh từ명사
    bệ đỡ, cơ sở
  • (cách nói ẩn dụ) Nền tảng mà công việc hay hiện tượng nào đó được hình thành.
  • (비유적으로) 어떤 일이나 현상이 이루어지는 바탕.
Bỉ
Danh từ명사
    Bỉ
  • Quốc gia nằm ở phía Tây Bắc châu Âu. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Hà Lan và tiếng Pháp, thủ đô là Brussel.
  • 유럽의 서북부에 있는 나라. 유럽 연합의 본부가 있다. 공용어는 네덜란드어와 프랑스어이고 수도는 브뤼셀이다.
bỉ ổi, đê tiện, xấu xa
Tính từ형용사
    bỉ ổi, đê tiện, xấu xa
  • Hành động hay phẩm chất của con người đê tiện, không rộng lượng và suy nghĩ hẹp hòi.
  • 사람의 하는 짓이나 성품이 천하고 너그럽지 못하며 생각이 좁다.
bị
Động từ동사
    bị
  • Cơ thể xuất hiện bệnh hay hiện tượng nào đó.
  • 몸에 어떠한 현상이나 병이 생기다.
Động từ동사
    bị
  • Gặp phải việc không thỏa đáng ngoài ý muốn như sự trêu chọc hay nhạo báng từ người nào đó.
  • 어떤 사람에게 조롱이나 놀림 등의 원하지 않는 부당한 일을 겪다.
  • bị
  • Gặp phải việc không tốt.
  • 좋지 않은 일을 겪다.
Phụ tố접사
    bị
  • Hậu tố thêm nghĩa 'bị động' và tạo thành động từ.
  • ‘피동’의 뜻을 더하고 동사로 만드는 접미사.
Động từ동사
    bị
  • Bệnh hoặc triệu chứng sinh ra trong cơ thể.
  • 몸에 병이나 증상이 생기다.
Động từ동사
    bị (sợ, sốc…)
  • Trở nên cảm thấy sợ hay sốc...
  • 겁이나 충격 등을 느끼게 되다.
  • bị (chửi, mắng…)
  • Nghe người khác chửi bới, mắng mỏ, khiển trách...
  • 남에게 욕, 꾸지람, 핀잔 등을 듣다.
  • bị
  • Bị hạn chế hay xử lí...
  • 제한이나 조치 등을 당하다.
Động từ동사
    bị (hỏng hóc, hư hại)
  • Sự hỏng hóc… phát sinh.
  • 고장 등이 생기다.
Phụ tố접사
    bị
  • Tiền tố thêm nghĩa "gặp phải điều đó".
  • '그것을 당함'의 뜻을 더하는 접두사.
bịa chuyện, vẽ chuyện
Động từ동사
    bịa chuyện, vẽ chuyện
  • Thêu dệt và nói một cách thú vị như thật về sự việc nào đó hay việc không có thật.
  • 어떤 사실이나 있지 않은 일을 사실처럼 꾸며 재미있게 말을 하다.
bịa đặt, hư cấu
Động từ동사
    bịa đặt, hư cấu
  • Tạo ra điều không phải là sự thật bằng sự giả dối hay tưởng tượng.
  • 사실이 아닌 것을 거짓이나 상상으로 만들어 내다.
bịa đặt, sáng tạo ra, sáng tác ra, tạo ra
Danh từ명사
    bịa đặt, sáng tạo ra, sáng tác ra, tạo ra
  • Việc tạo ra lời nói hay việc… một cách giả dối. Hoặc lời nói hay việc như vậy.
  • 말이나 일 등을 거짓으로 지어냄. 또는 그런 말이나 일.
bịa đặt, đặt điều
Động từ동사
    bịa đặt, đặt điều
  • Bịa chuyện chưa từng có thành ra như sự thật để tăng sự thú vị.
  • 흥미를 더하기 위해 없던 일을 사실처럼 꾸며 내다.
bị bao quanh
Động từ동사
    bị bao quanh
  • Xung quanh bị bịt lại hay bị che.
  • 주위가 막히거나 가려지다.
bị bao trùm
Động từ동사
    bị bao trùm
  • Rơi vào tình huống hay bầu không khí.
  • 상황이나 분위기에 빠지다.
bị bao trùm, tràn lan
Động từ동사
    bị bao trùm, tràn lan
  • Bệnh tật, chiến tranh...lan rộng ra toàn bộ.
  • 질병이나 전쟁 등이 전체에 다 퍼지게 되다.
bị bao vây
Động từ동사
    bị bao vây
  • Được vây tròn để được ngăn hoặc che lại.
  • 동그랗게 둘려 막히거나 가려지다.
Động từ동사
    bị bao vây
  • Chu vi được bao vòng xung quanh.
  • 주위가 빙 둘러싸이다.
bị bay hơi, bị bốc hơi
Động từ동사
    bị bay hơi, bị bốc hơi
  • Vật chất nào đó được biến đổi từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí.
  • 어떤 물질이 액체 상태에서 기체 상태로 변하게 되다.
  • bị bay hơi, bị bốc hơi
  • (cách nói thông tục) Con người hay đồ vật đột nhiên biến mất và trở nên không biết ở đâu nữa.
  • (속된 말로) 사람이나 물건이 갑자기 사라져서 어디에 있는지 모르게 되다.
bị bay màu, bị bạc màu, bị phai nhạt
Động từ동사
    bị bay màu, bị bạc màu, bị phai nhạt
  • Màu sắc ở trên những cái như vải hay vải áo trở nên bị loại bỏ.
  • 천이나 옷감 등에 들어 있는 색깔이 빠지게 되다.
bị bày ra, bị làm vung vãi
Động từ동사
    bị bày ra, bị làm vung vãi
  • Đồ đạc vung vãi chỗ này chỗ kia.
  • 물건들이 여기저기 흩어져 놓이다.
Idiom, bị bay đầu, bị mất đầu
    (cổ bị bay đi), bị bay đầu, bị mất đầu
  • Bị giết chết.
  • 죽임을 당하다.
bị biến chất, bị thay đổi
Động từ동사
    bị biến chất, bị thay đổi
  • Nền tảng hay tính chất của vật trở nên khác đi.
  • 물건의 바탕이나 성질이 달라지게 되다.
bị biến dạng, trở nên biến đổi
Động từ동사
    bị biến dạng, trở nên biến đổi
  • Hình thái, hình dạng hay tính chất... trở nên khác.
  • 형태나 모양, 성질 등이 달라지다.
bị biến động, trở nên biến động
Động từ동사
    bị biến động, trở nên biến động
  • Tình huống hay sự tình trở nên bị thay đổi và khác đi.
  • 상황이나 사정이 바뀌어 달라지게 되다.
bị bong, bị tróc
Động từ동사
    bị bong, bị tróc
  • Da, sơn, vỏ... bị bong ra nên bên trong lộ ra.
  • 가죽, 칠, 껍질 등이 떼어져 속이 드러나게 되다.
bị buôn lậu
Động từ동사
    bị buôn lậu
  • Hàng hóa được lén lút mua bán qua biên giới mà không có giấy phép hợp pháp.
  • 법적인 허가 없이 국경을 넘어 몰래 물건이 사고 팔리다.
bị buộc, bị cột
Động từ동사
    bị buộc, bị cột
  • Những thứ như dây hay sợi quấn hoặc cuộn quanh người được buộc để không dễ bị bung ra.
  • 몸에 두르거나 감은 끈이나 줄 등이 잘 풀어지지 않게 묶이다.
Idiombị buộc dàm
    bị buộc dàm
  • Ràng buộc để không thể tự do hoạt động.
  • 자유롭게 활동하지 못하도록 구속하다.
bị bài trừ, bị loại trừ
Động từ동사
    bị bài trừ, bị loại trừ
  • Không được tiếp nhận hoặc không được bao gồm và bị loại riêng ra.
  • 받아들여지거나 포함되지 않고 제외되어 빼놓아지다.
bị bài xích
Động từ동사
    bị bài xích
  • Bị ghét nên không thể hòa nhập được hoặc bị xa lánh xua đuổi.
  • 미움을 받아 끼이지 못하거나 따돌려져 밀리다.
bị bài xích, bị bác bỏ
Động từ동사
    bị bài xích, bị bác bỏ
  • Tư tưởng, ý kiến, thái độ hay vật nào đó... không được tiếp nhận.
  • 어떤 사상이나 의견, 태도, 물건 등이 받아들여지지 않다.
bị bào mòn
Động từ동사
    bị bào mòn
  • Ăn mòn trở nên không còn hình dạng vốn có.
  • 썩어서 본래의 모양이 없어지게 되다.
bị bào mòn, bị hao mòn
Động từ동사
    bị bào mòn, bị hao mòn
  • Bị mòn mất từng ít một do ma sát.
  • 마찰로 인해서 조금씩 닳아 없어지다.
bị bác bỏ
Động từ동사
    bị bác bỏ
  • Vấn đề hay vụ việc mà toà án đưa ra theo luật được phán đoán là không có lý do và bị quyết định không tiếp nhận.
  • 법원이 법적으로 내어진 문제나 안건 등이 이유가 없다고 판단되어 받아들이지 않기로 결정되다.
bị bác bỏ, bị bác đơn
Động từ동사
    bị bác bỏ, bị bác đơn
  • Đơn xin hay đơn tố cáo bị từ chối về mặt luật.
  • 법에서, 소장이나 신청이 거절되다.
bị bác bỏ, bị chối bỏ
Động từ동사
    bị bác bỏ, bị chối bỏ
  • Tin đồn, sự nghi ngờ, hay quan điểm... bị phủ nhận một cách dứt khoát hoặc không được bàn luận thêm gì nữa.
  • 소문이나 의혹, 주장 등이 강하게 부인되거나 더 이상 말해지지 않다.
bị bám lấy
Động từ동사
    bị bám lấy
  • Con người hay động vật… không rời xa mà luôn theo bên mình.
  • 사람이나 동물 등이 곁을 떠나지 않고 잘 따르다.
bị bán
Động từ동사
    bị bán (vào lầu xanh)
  • Phụ nữ bị bán vào ổ mại dâm hoặc cho những người làm việc trong các ổ mại dâm vì mục đích tiền bạc.
  • 여성이 윤락가나 윤락업을 하는 사람에게 돈을 받고 넘겨지다.
  • bị bán (làm nô lệ)
  • Con người bị mua qua bán lại giống như đồ vật vì mục đích tiền bạc.
  • 사람이 돈을 받고 물건처럼 거래되다.
Idiombị bán giá cắt cổ, bị mua hớ
    (bị chụp gáo) bị bán giá cắt cổ, bị mua hớ
  • Bị làm cho thiệt do phải trả chi phí hay giá món hàng đắt hơn giá thực.
  • 요금이나 물건값을 제값보다 비싸게 주어 손해를 보게 하다.
bị bán, được bán
Động từ동사
    bị bán, được bán
  • Đồ đạc hoặc quyền lợi được trao cho người khác hay sức lao động được cung cấp cho người khác và có nhận tiền của người đó.
  • 값을 받고 물건이나 권리가 다른 사람에게 넘겨지거나 노력 등이 제공되다.
bị báo ứng, được phản ảnh một cách tất yếu, được thể hiện kết quả một cách tất yếu
Động từ동사
    bị báo ứng, được phản ảnh một cách tất yếu, được thể hiện kết quả một cách tất yếu
  • Kết quả sinh ra theo nguyên nhân.
  • 원인에 따른 결과가 생기다.
bị bãi bỏ, bị xóa bỏ, bị hủy bỏ
Động từ동사
    bị bãi bỏ, bị xóa bỏ, bị hủy bỏ
  • Những thứ như chế độ, quy định hay công việc đã được thi hành bị ngưng hay xóa bỏ .
  • 실시되어 오던 제도나 법규, 일 등이 그만두어지거나 없어지다.
bị bãi bỏ, được bãi bỏ
Động từ동사
    bị bãi bỏ, được bãi bỏ
  • Quy tắc hay chế độ... đã có trước đó được xóa bỏ.
  • 전에 있던 제도나 규칙 등이 없어지다.
bị bãi miễn
Động từ동사
    bị bãi miễn
  • Người làm sai bị buộc từ bỏ công việc hay chỗ làm.
  • 잘못을 한 사람이 일이나 직장을 그만두게 되다.
bị bãi nhiệm, bị bãi bỏ
Động từ동사
    bị bãi nhiệm, bị bãi bỏ
  • Được miễn khỏi trách nhiệm. Bị bãi nhiệm.
  • 책임에서 벗어나 면해지다.
bị bãi nhiệm, bị miễn nhiệm
Động từ동사
    bị bãi nhiệm, bị miễn nhiệm
  • Bị làm cho ngưng nhiệm vụ đảm nhận hay chức vụ nào đó.
  • 어떤 지위나 맡은 임무에서 그만두게 되다.
bị bè phái, bị câu kết
Động từ동사
    bị bè phái, bị câu kết
  • Được hòa hợp với nhau vì mục đích không được tốt đẹp.
  • 좋지 못한 목적으로 서로 어울리게 되다.
bị bóc, bị gỡ
Động từ동사
    bị bóc, bị gỡ
  • Cái đang dính bị tróc hoặc rơi ra.
  • 붙어 있는 것이 떼이거나 떨어지다.
bị bóc lột
Động từ동사
    bị bóc lột
  • Bị tước đoạt tài nguyên, tài sản, sức lao động mà không được trả giá xứng đáng.
  • 자원이나 재산, 노동력 등을 정당한 대가 없이 빼앗기다.
bị bóc lột, bị bòn rút, bị lợi dụng
Động từ동사
    bị bóc lột, bị bòn rút, bị lợi dụng
  • Tài nguyên, tài sản hay sức lao động...bị tước đoạt và sử dụng mà không được trả giá xứng đáng.
  • 자원이나 재산, 노동력 등이 정당한 대가 없이 이용되다.
bị bóp, bị nén, bị giẫm
Động từ동사
    bị bóp, bị nén, bị giẫm
  • Bị đè hoặc bị vò khiến hình dạng trở nên rất nhỏ.
  • 눌리거나 구겨져서 부피가 몹시 작아지다.
bị bóp nghẹt, bị siết
Động từ동사
    bị bóp nghẹt, bị siết
  • Cái bị quấn quanh hay buộc bị thắt chặt.
  • 둘러 묶거나 감은 것을 단단히 조여지다.

+ Recent posts

TOP