bằng bạc
Danh từ명사
    bằng bạc
  • Từ thể hiện nghĩa "có màu bạc", "làm bằng bạc".
  • ‘은색의’, ‘은으로 만든’의 뜻을 나타내는 말.
bằng bằng
Phó từ부사
    bằng bằng
  • Âm thanh bắn súng liên tục.
  • 총을 계속 쏘는 소리.
bằng, bởi
Trợ từ조사
    bằng, bởi
  • Trợ từ (tiểu từ) thể hiện từ ngữ phía trước là công cụ, phương tiện hay phương pháp… của việc nào đó.
  • 앞말이 어떤 일의 도구나 수단, 방법 등임을 나타내는 조사.
bằng~, bởi~
Trợ từ조사
    bằng~, bởi~
  • Trợ từ dùng khi thể hiện và nhấn mạnh kết quả của sự thay đổi.
  • 변화의 결과를 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
  • bằng~, bởi~
  • Trợ từ dùng khi thể hiện và nhấn mạnh vật liệu hay nguyên liệu của đồ vật nào đó.
  • 어떤 물건의 재료나 원료를 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
  • bằng~, bởi~
  • Trợ từ dùng khi thể hiện nhấn mạnh phương tiện hay công cụ của việc nào đó.
  • 어떤 일의 수단이나 도구를 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
  • bằng~, bởi~
  • Trợ từ dùng khi thể hiện và nhấn mạnh phương pháp hay phương thức của việc nào đó.
  • 어떤 일의 방법이나 방식을 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
bằng chứng, chứng cứ
Danh từ명사
    bằng chứng, chứng cứ
  • Cái cần thiết để thừa nhận sự thật của việc phán xử trong luật.
  • 법에서 재판의 사실을 인정하기 위하여 필요한 것.
bằng chừng này, đến mức này
Phó từ부사
    bằng chừng này, đến mức này
  • Ở mức độ như thế này. Hoặc ở mức độ bằng này.
  • 이러한 정도로. 또는 이만한 정도로.
bằng chừng đó, đến như vậy, chỉ chừng đó
Phó từ부사
    bằng chừng đó, đến như vậy, chỉ chừng đó
  • Với mức độ như thế. Hoặc với mức độ chỉ như vậy.
  • 저러한 정도로. 또는 저만한 정도로.
bằng cấp, trình độ học vấn
Danh từ명사
    bằng cấp, trình độ học vấn
  • Danh phận hay địa vị xã hội có được sau khi nhận được sự giáo dục ở trường học. Hoặc cấp bậc hay địa vị xã hội của trường học nơi mình tốt nghiệp ra.
  • 학교 교육을 받아서 얻게 된 사회적 지위나 신분. 또는 출신 학교의 사회적 지위나 등급.
bằng cử nhân tự học
Danh từ명사
    bằng cử nhân tự học
  • Học vị cử nhân trao cho người không đến trường, tự học và thi đỗ kì thi do nhà nước tổ chức.
  • 학교에 다니지 않고 혼자 공부하여 국가가 시행하는 시험에 합격한 사람에게 주는 학사 학위.
bằng hạt đậu
Danh từ명사
    bằng hạt đậu
  • (cách nói ẩn dụ) Đồ vật rất nhỏ.
  • (비유적으로) 아주 작은 물건.
bằng khen
Danh từ명사
    bằng khen
  • Giấy chứng nhận và phần thưởng hay tiền thưởng trao cho người cố gắng để trở nên có ích cho xã hội hay quốc gia.
  • 국가나 사회에 도움이 되도록 애쓴 사람에게 주는 증서와 상금이나 상품.
bằng khen, giấy khen
Danh từ명사
    bằng khen, giấy khen
  • Văn bản mang tính chính thức ghi nội dung khen ngợi về việc làm tốt.
  • 잘한 일에 대하여 칭찬하는 내용이 쓰인 공식적인 문서.
bằng, làm bằng
Động từ동사
    bằng, làm bằng
  • Được tạo thành bởi một thành phần hay chất liệu nào đó.
  • 어떤 재료나 성분으로 이루어지다.
bằng lòng với cuộc sống, mãn nguyện
Động từ동사
    bằng lòng với cuộc sống, mãn nguyện
  • Hài lòng với tình trạng hay hoàn cảnh hiện tại.
  • 현재의 상황이나 처지에 만족하다.
Proverbsbằng mặt không bằng lòng
    bằng mặt không bằng lòng
  • Trước mắt thì thái độ và hành động rất ngay thẳng, đáng tin mà sau lưng thì lại hành động khác hẳn.
  • 겉으로는 행동과 태도가 신중하고 바르지만 남이 보지 않는 곳에서는 그와 다르게 행동한다.
bằng mọi cách, bằng mọi giá
Phó từ부사
    bằng mọi cách, bằng mọi giá
  • Làm thế nào đó bất kể bằng phương pháp này phương pháp nọ.
  • 이 방법 저 방법으로 어떻게든 해서.
bằng mọi cách, tất yếu, nhất thiết
Phó từ부사
    bằng mọi cách, tất yếu, nhất thiết
  • Một cách thích đáng khi cân nhắc lí lẽ.
  • 이치를 따져 보아 마땅히.
bằng ngần này, bằng chừng này
Tính từ형용사
    bằng ngần này, bằng chừng này
  • Những yếu tố như trạng thái, hình dạng, tính chất ở mức độ chừng này.
  • 상태, 모양, 성질 등이 요 정도이다.
bằng ngần này, chỉ thế này
Định từ관형사
    bằng ngần này, chỉ thế này
  • Trạng thái, hình dạng, tính chất... ở mức độ này.
  • 상태, 모양, 성질 등이 이 정도의.
bằng nhiều mặt, bằng nhiều chiều, bằng nhiều cách
Phó từ부사
    bằng nhiều mặt, bằng nhiều chiều, bằng nhiều cách
  • Bằng nhiều phương diện.
  • 여러 방면으로.
bằng, như
Trợ từ조사
    bằng, như
  • Trợ từ thể hiện mức độ tương tự hoặc giống với từ ngữ phía trước
  • 앞의 말과 정도가 서로 비슷하거나 같음을 나타내는 조사.
Trợ từ조사
    bằng, như
  • Trợ từ thể hiện mức độ hay giới hạn tương tự với nội dung đã nói ở trước.
  • 앞에 말한 내용과 비슷한 정도나 한도임을 나타내는 조사.
bằng, như, tương đương
    bằng, như, tương đương
  • Cấu trúc thể hiện mức độ hay số lượng mà vế sau tương tự hoặc tỉ lệ thuận với vế trước.
  • 뒤에 오는 말이 앞에 오는 말과 비례하거나 비슷한 정도 혹은 수량임을 나타내는 표현.
bằng này, cỡ này
Tính từ형용사
    bằng này, cỡ này
  • Trạng thái, hình dáng, tính chất… là mức độ này.
  • 상태, 모양, 성질 등이 이 정도이다.
bằng phát minh sáng chế
Danh từ명사
    bằng phát minh sáng chế
  • Quyền lợi mang tính chất độc chiếm của người hay tập thể có phát minh hay sáng chế mang tính chất kỹ thuật mới đối với phát minh hay kỹ thuật đó.
  • 발명 또는 새로운 기술적 고안을 한 사람이나 단체가 그 발명이나 기술에 관해 독점적으로 가지는 권리.
bằng phương tiện...
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    bằng phương tiện...
  • Phương tiện hay cơ hội dùng trong việc gửi đồ vật hay con người qua lại.
  • 사람이 오고 가거나 물건을 부치는 데 이용하는 기회나 수단.
bằng phẳng
Tính từ형용사
    bằng phẳng
  • Con đường không hiểm trở mà bằng phẳng.
  • 길이 험하지 않고 평탄하다.
Tính từ형용사
    bằng phẳng
  • Bề mặt của đồ vật đều và rộng, không có cao thấp.
  • 물건의 겉이 높낮이가 없이 고르고 넓다.
Tính từ형용사
    bằng phẳng
  • Bề mặt của sự vật rất rộng rãi và phẳng, không bị lồi lõm.
  • 물건의 표면이 높낮이가 없이 매우 평평하고 넓다.
Tính từ형용사
    bằng phẳng
  • Rộng và phẳng.
  • 넓고 평평하다.
Tính từ형용사
    bằng phẳng
  • Nền đất rộng rãi và đều như nhau.
  • 바닥이 고르고 넓다.
Tính từ형용사
    bằng phẳng
  • Nền đất đều như nhau và trải rộng ra.
  • 바닥이 고르고 넓게 퍼져 있다.
bằng phẳng, dẹt
Tính từ형용사
    bằng phẳng, dẹt
  • Độ nghiêng hoặc gấp khúc không nghiêm trọng mà bằng phẳng.
  • 경사나 굴곡이 심하지 않고 평평하다.
bằng phẳng, phẳng phiu
Tính từ형용사
    bằng phẳng, phẳng phiu
  • Bề mặt không bị gồ ghề hay nhăn nhúm mà phẳng giống nhau.
  • 표면이 구겨지거나 울퉁불퉁한 데가 없이 고르고 평평하다.
bằng phẳng, thông suốt
Tính từ형용사
    bằng phẳng, thông suốt
  • Công việc diễn ra tốt đẹp như những gì đã nghĩ trước. Công việc diễn ra như ý định.
  • 일이 미리 생각한 대로 잘되어 나가다.
bằng~, qua~
Trợ từ조사
    bằng~, qua~
  • Trợ từ dùng khi thể hiện và nhấn mạnh lộ trình của sự dịch chuyển.
  • 움직임의 경로를 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
bằng thế kia, như thế kia
Định từ관형사
    bằng thế kia, như thế kia
  • Trạng thái, hình dạng, tính chất… ở mức thế kia.
  • 상태, 모양, 성질 등이 저 정도의.
bằng thế, như thế
Phó từ부사
    bằng thế, như thế
  • Với mức độ như vậy. Hoặc với mức độ bằng như vậy.
  • 조러한 정도로. 또는 조만한 정도로.
Danh từ명사
    bằng thế, như thế
  • Mức độ như vậy. Hoặc mức độ bằng như vậy.
  • 조러한 정도. 또는 조만한 정도.
Phó từ부사
    bằng thế, như thế
  • Mức độ như vậy. Hoặc mức độ bằng như vậy.
  • 조러한 정도로. 또는 조만한 정도로.
Tính từ형용사
    bằng thế, như thế
  • Trạng thái, hình dáng, tính chất...ở mức độ đó.
  • 상태, 모양, 성질 등이 조 정도이다.
Danh từ명사
    bằng thế, như thế
  • Mức độ bằng như thế.
  • 조만한 정도.
Phó từ부사
    bằng thế, như thế
  • Với mức độ bằng như thế.
  • 조만한 정도로.
bằng tất cả tài năng
Phó từ부사
    bằng tất cả tài năng
  • Dốc hết tài cán có được.
  • 가진 모든 재주를 다하여.
bằng tốt nghiệp
Danh từ명사
    bằng tốt nghiệp
  • Giấy chứng nhận có ghi nội dung xác nhận người nào đó đã hoàn thành toàn bộ chương trình giáo khoa nhất định trong nhà trường và trao cho người đó.
  • 학교에서 일정한 교과 과정을 모두 마친 사람에게 그 내용을 적어서 주는 증서.
bằng, từ
1.
Trợ từ조사
    bằng, từ
  • Trợ từ thể hiện vật liệu hay nguyên liệu của đồ vật nào đó.
  • 어떤 물건의 재료나 원료를 나타내는 조사.
Trợ từ조사
    bằng, từ
  • Trợ từ dùng khi nhấn mạnh vật liệu hay nguyên liệu của đồ vật nào đó.
  • 어떤 물건의 재료나 원료를 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
bằng từng này, nhỏ từng này
Định từ관형사
    bằng từng này, nhỏ từng này
  • Mức độ ứng với phần này.
  • 겨우 요만한 정도의.
bằng, từ, với
Trợ từ조사
    bằng, từ, với
  • Trợ từ thể hiện từ trước đó làm một căn cứ.
  • 앞말이 근거의 뜻을 나타내는 조사.
bằng vàng, màu vàng
Danh từ명사
    bằng vàng, màu vàng
  • Từ thể hiện nghĩa 'màu vàng' hay 'đồ vật làm bằng vàng'.
  • ‘금색’이나 ‘금으로 만든 물건'의 뜻을 나타내는 말
bằng, với
1.
Trợ từ조사
    bằng, với
  • Trợ từ thể hiện phương pháp hay phương thức của việc nào đó.
  • 어떤 일의 방법이나 방식을 나타내는 조사.
Trợ từ조사
    bằng, với
  • Trợ từ thể hiện vật liệu hay nguyên liệu của đồ vật nào đó.
  • 어떤 물건의 재료나 원료를 나타내는 조사.
bẳng thành tích, bảng kết quả
Danh từ명사
    bẳng thành tích, bảng kết quả
  • Bảng ghi chép kết quả đánh giá thái độ hay tri thức của học sinh.
  • 학생들이 공부한 것을 시험 등으로 평가한 결과를 기록한 표.
bặt, hẳn
Phó từ부사
    bặt, hẳn
  • Hình ảnh cái được tiếp diễn đột nhiên ngừng lại.
  • 계속되던 것이 갑자기 그치는 모양.
bặt tăm bặt tích, mờ mịt
Tính từ형용사
    bặt tăm bặt tích, mờ mịt
  • Không thể biết được hành tung hay tin tức...
  • 행방이나 소식 등을 알 수 없다.
Phó từ부사
    bặt tăm bặt tích, mờ mịt
  • Không thể biết được hành tung hay tin tức...
  • 행방이나 소식 등을 알 수 없게.
bặt vô âm tín
Danh từ명사
    bặt vô âm tín
  • Việc tin tức liên quan tới người hay vụ việc mà mình vốn biết bị cắt đứt.
  • 원래 알고 있던 사람이나 사건에 관한 소식이 끊김.
  • bặt vô âm tín
  • Việc hoàn toàn không biết về việc hay sự tình nào đó.
  • 어떤 일이나 사정을 전혀 모름.
bẹp xuống
Động từ동사
    bẹp xuống
  • Cái phồng lên bị đè bởi cái gì đó nên xẹp xuống.
  • 부풀었던 것이 무엇에 눌려서 납작해지다.
bẹp, xẹp, cùn
Động từ동사
    bẹp, xẹp, cùn
  • Một phần nào đó của vật thể trở nên bị xẹp xuống hay cùn đi.
  • 물체의 어느 부분이 가라앉거나 뭉툭한 상태가 되다.
bẻ cong, làm cho vẹo
Động từ동사
    bẻ cong, làm cho vẹo
  • Làm cho cái gì đó cong sang một hướng.
  • 어떤 것을 한쪽으로 휘게 하다.
bẻ cong, làm đổi ý, làm thay đổi
Động từ동사
    bẻ cong, làm đổi ý, làm thay đổi (quyết định...)
  • Bẻ và làm cho sai khác ý của ai đó.
  • 남의 뜻을 꺾어 굽히게 하다.
bẻ gãy
Động từ동사
    bẻ gãy
  • Bẻ vật cứng làm cho gãy.
  • 단단한 것을 꺾어서 부러지게 하다.
bẻ, hái, ngắt
Động từ동사
    bẻ, hái, ngắt
  • Bẻ gập không cho thẳng ra hay làm gãy vật thể.
  • 물체를 구부려 펴지지 않게 하거나 부러뜨리다.
bẻ quặt, vặn xoắn, vắt
Động từ동사
    bẻ quặt, vặn xoắn, vắt
  • Dồn sức xoắn và vặn.
  • 힘을 주어 꼬면서 돌리다.
bẻ đôi, tách đôi, bổ đôi
Động từ동사
    bẻ đôi, tách đôi, bổ đôi
  • Chia đồ vật to và cứng ra hai bên.
  • 크고 단단한 물건을 두 쪽으로 가르다.
bế mạc
Động từ동사
    bế mạc
  • Kết thúc công diễn hay chương trình. Hoặc cái thúc việc ấy.
  • 공연이나 행사 등이 끝나다. 또는 그것을 끝내다.
Động từ동사
    bế mạc
  • Cuộc họp hay hội nghị kết thúc. Kết thúc những thứ như hội nghị, cuộc triển lãm hay đợt trưng bày.
  • 집회나 의회가 끝나다. 또는 의회, 전람회, 박람회 등을 마치다.
Idiombế mạc, hạ màn
    bế mạc, hạ màn
  • Sự kiện hay sự việc nào đó kết thúc.
  • 행사나 사건 등이 끝나다.
bến cuối, ga cuối
Danh từ명사
    bến cuối, ga cuối
  • Điểm cuối cùng của chặng đường mà tàu hỏa hay xe buýt thường qua lại nhất định.
  • 기차나 버스 등이 일정하게 다니는 구간의 맨 끝이 되는 지점.
bến cảng, bến tàu
Danh từ명사
    bến cảng, bến tàu
  • Nơi tàu thuyền tới đậu.
  • 배가 와서 닿는 곳.
bến cầu tàu
Danh từ명사
    bến cầu tàu
  • Gần nơi có cầu tàu.
  • 부두가 있는 근처.
bến xe cao tốc
    bến xe cao tốc
  • Nơi tập trung của nhiều tuyến xe buýt cao tốc và là nơi mà xe buýt cao tốc khởi hành hay về bến.
  • 고속버스의 여러 노선이 모여 있으며, 고속버스가 출발하거나 도착하는 곳.
bến đò, bến phà, bến tàu
Danh từ명사
    bến đò, bến phà, bến tàu
  • Nơi tàu thuyền qua sông, suối hay đường biển hẹp xuất phát và cập bến.
  • 강이나 개천, 좁은 바닷길을 건너는 배가 출발하고 도착하는 곳.
bến đò, bến tàu, bến sông, trạm máy bay
Danh từ명사
    bến đò, bến tàu, bến sông, trạm máy bay
  • Nơi tàu bè dừng đậu hoặc nơi máy bay đậu.
  • 배를 대고 매어 놓는 곳이나 비행기를 두는 곳.
bến đỗ, sân ga
Danh từ명사
    bến đỗ, sân ga
  • Nơi lên và xuống tàu ở nhà ga.
  • 역에서 기차를 타고 내리는 곳.
bếp
Danh từ명사
    bếp (gas, điện, từ)
  • Dụng cụ nhà bếp dùng khi làm chín hoặc nấu thức ăn, dùng sóng điện, điện hoặc gas đốt lửa hoặc gia nhiệt.
  • 가스, 전기, 전파 등을 사용하여 불을 피우거나 열을 내어 음식물을 끓이거나 익히는 데 사용하는 부엌 기구.
bếp ga
Danh từ명사
    bếp ga
  • Dụng cụ sử dụng ga làm nhiên liệu để hâm nóng và làm chín thức ăn.
  • 가스를 연료로 사용하여 음식물을 데우고 익히는 기구.

+ Recent posts

TOP