bật dậy, bùng lên
Động từ동사
    bật dậy, bùng lên
  • Bộc lộ mạnh mẽ tâm trạng, khí thế hay tình cảm…
  • 기분이나 기운, 감정 등을 강하게 드러내 보이다.
bật dậy, vùng dậy
Phó từ부사
    bật dậy, vùng dậy
  • Hình ảnh đang nằm hoặc ngồi thì bất ngờ đứng dậy.
  • 눕거나 앉아 있다가 갑자기 일어나는 모양.
bật lên, bắt lên
Động từ동사
    bật lên, bắt lên
  • Làm khởi động những thứ như máy móc thông qua động lực.
  • 기계 등에 동력을 통하게 해서 작동시키다.
bật lên, đun vào
Động từ동사
    bật lên, đun vào
  • Mồi lửa vào thiết bị hay dụng cụ để sưởi ấm hay nấu ăn.
  • 난방이나 요리 등을 하기 위한 시설이나 장치에 불을 붙이다.
bật nảy, nảy ngược lại
Động từ동사
    bật nảy, nảy ngược lại
  • Di chuyển mạnh để vật thể đã bị biến dạng do lực bên ngoài trở về trạng thái ban đầu. Hoặc làm chuyển động như vậy.
  • 외부의 힘에 의하여 모양이 바뀌었던 물체가 본래의 상태로 돌아가려고 힘 있게 움직이다. 또는 그렇게 움직이게 하다.
bật nằm xuống, ngã bật ra sau
Phó từ부사
    bật nằm xuống, ngã bật ra sau
  • Hình ảnh đột ngột nằm ra sau hay nghiêng mình ra sau.
  • 갑자기 뒤로 눕거나 몸을 뒤로 기울이는 모양.
bật ra
Động từ동사
    bật ra
  • Làm cho nụ cười, tiếng khóc, tiếng hét bỗng nhiên phát ra thật mạnh.
  • 웃음, 울음, 비명 소리 같은 것을 갑자기 세게 내다.
Động từ동사
    bật ra
  • Tiếng cười hay nụ cười... thể biện ra bên ngoài.
  • 웃음이나 미소 등이 겉으로 나타나다.
bật tách, nhảy vọt
Động từ동사
    bật tách, nhảy vọt
  • Nhảy bước ngắn và có độ đàn hồi.
  • 작고 탄력 있게 뛰다.
bật tắt
Động từ동사
    bật tắt
  • Đèn được bật lên rồi tắt đi. Hoặc bật rồi tắt đèn.
  • 등불이 켜졌다 꺼졌다 하다. 또는 등불을 켰다 껐다 하다.
bật đèn, thắp đèn
Động từ동사
    bật đèn, thắp đèn
  • Bật sáng ngọn đèn ở đèn.
  • 등에 불을 켜다.
bật , đốt
Động từ동사
    bật (bóng điện), đốt (nến, đèn)
  • Châm lửa hay bật đèn điện.
  • 불을 붙이거나 전등 등을 켜다.
bật, ứa, tứa
Phó từ부사
    bật, ứa, tứa
  • Hình ảnh gợi nên tình cảm hay cảm giác một cách mạnh mẽ.
  • 감정이나 감각을 강하게 일으키는 모양.
bậu
Danh từ명사
    bậu
  • Phần cao hơn một chút hoặc nhô ra trên bề mặt bằng phẳng.
  • 평평한 곳의 어느 한 부분이 조금 높이 되었거나 튀어나온 자리.
bậu cửa phòng, bậc cửa phòng
Danh từ명사
    bậu cửa phòng, bậc cửa phòng
  • Phần hơi cao lên một chút ở dưới khung cửa, chạm với phía dưới cánh cửa.
  • 문틀의 아래에 조금 높이 올라와 있어 문짝 아래와 닿는 부분.
bậu cửa sổ
Danh từ명사
    bậu cửa sổ
  • Thành bên ngoài của cửa sổ. Hoặc nơi gần với cửa sổ.
  • 창문과 가까운 곳이나 옆.
Danh từ명사
    bậu cửa sổ
  • Phần nhô ra nơi mép ngang của cửa sổ.
  • 창문의 문지방에 있는 턱.
Bắc
Danh từ명사
    Bắc
  • Phía chỉ cực N của la bàn, là một trong 4 phương vị Đông Tây Nam Bắc.
  • 동서남북 네 방위의 하나로, 나침반의 엔 극이 가리키는 쪽.
bắc
Động từ동사
    bắc (chuyện)
  • Bắt chuyện với người khác.
  • 다른 사람에게 말을 걸다.
bắc bán cầu
Danh từ명사
    bắc bán cầu
  • Phần phía Bắc khi chia địa cầu làm hai theo chuẩn xích đạo.
  • 적도를 기준으로 지구를 둘로 나누었을 때의 북쪽 부분.
Bắc bộ, miền Bắc
Danh từ명사
    Bắc bộ, miền Bắc
  • Phần phía Bắc của một khu vực nào đó.
  • 어떤 지역의 북쪽 부분.
Bắc Hàn, Bắc Triều Tiên
Danh từ명사
    BukHan; Bắc Hàn, Bắc Triều Tiên
  • Khu vực phía Bắc ranh giới đình chiến của Hàn Quốc.
  • 대한민국의 휴전선 북쪽 지역.
Bắc Kinh
Danh từ명사
    Bắc Kinh
  • Thủ đô của Trung Quốc tọa lạc tại tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc. Đây là tên đọc "Beijing" theo âm Hán Hàn.
  • 중국 허베이성에 위치한 중국의 수도. '베이징'을 한국식 한자음으로 읽은 이름이다.
bắc lên bếp, bắc bếp
Động từ동사
    bắc lên bếp, bắc bếp
  • Bỏ nguyên liệu để nấu cơm, bánh bột gạo, lẩu... vào trong nồi hoặc xoong... rồi đặt lên trên lửa.
  • 밥, 떡, 찌개 등을 만들기 위하여 그 재료를 솥이나 냄비 등에 넣고 불 위에 올리다.
Bắc Mỹ
Danh từ명사
    Bắc Mỹ
  • Miền bắc của lục địa Châu Mỹ.
  • 아메리카 대륙의 북부.
Danh từ명사
    Bắc Mỹ
  • Một trong sáu châu lục, phía bắc của Châu Mỹ, có các nước như Canada, Mỹ, Mexico.
  • 아메리카 대륙의 북부로 육대주의 하나. 캐나다, 미국 등의 나라가 있다.
Bắc quốc
Danh từ명사
    Bắc quốc
  • Nước ở phía Bắc.
  • 북쪽에 있는 나라.
Bắc tiến
Danh từ명사
    (sự) Bắc tiến
  • Việc thế lực hay tổ chức nào đó hướng về phía Bắc mà đi.
  • 어떤 집단이나 세력 등이 북쪽으로 향하여 감.
Động từ동사
    Bắc tiến
  • Tập đoàn hay thế lực... nào đó hướng về phía Bắc mà đi.
  • 어떤 집단이나 세력 등이 북쪽으로 향하여 가다.
Bắc Đẩu thất tinh, chòm sao Bắc Đẩu
Danh từ명사
    Bắc Đẩu thất tinh, chòm sao Bắc Đẩu
  • Bảy ngôi sao tỏa sáng rõ hình muỗng canh ở bầu trời phía Bắc.
  • 북쪽 하늘에 국자 모양으로 뚜렷하게 빛나는 일곱 개의 별.
bắn
Động từ동사
    bắn
  • Bắn súng hay đại bác.
  • 총이나 대포를 쏘다.
Động từ동사
    bắn
  • Làm cho vật thể nào đó bay mạnh hướng tới mục tiêu.
  • 어떤 물체를 목표를 향하여 세게 날아가게 하다.
bắn, búng
Động từ동사
    bắn, búng
  • Làm cho giọt thể lỏng hoặc vật thể nhỏ tung toé mạnh lên trên hoặc sang bên cạnh.
  • 작은 물체나 액체 방울을 위나 옆으로 세게 흩어지게 하다.
bắn bừa
Động từ동사
    bắn bừa
  • Bắn súng, đại bác… một cách bừa bãi.
  • 총, 대포 등을 마구 쏘다.
bắn bừa, phóng bừa, nhả đạn
Động từ동사
    bắn bừa, phóng bừa, nhả đạn
  • Liên tiếp bắn súng bừa bãi.
  • 총을 계속하여 마구 쏘다.
bắn chết
Động từ동사
    bắn chết
  • Bắn chết bằng cung tên hay súng…
  • 활이나 총 등으로 쏘아 죽이다.
bắn chết, dùng súng hạ sát
Động từ동사
    bắn chết, dùng súng hạ sát
  • Bắn và giết chết bằng súng.
  • 총으로 쏘아 죽이다.
bắng nhắng, lóc chóc
Động từ동사
    bắng nhắng, lóc chóc
  • Cứ nói liên thiên một cách hời hợt, nói năng với thái độ khó chịu, bực dọc
  • 가볍고 조심성 없게 자꾸 까불다.
bắng nhắng, lấc cấc
Động từ동사
    bắng nhắng, lấc cấc
  • Cứ nói liên thiên một cách hời hợt, nói năng với thái độ khó chịu, bực dọc
  • 가볍고 조심성 없게 자꾸 까불다.
Động từ동사
    bắng nhắng, lấc cấc
  • Cứ nói liên thiên một cách hời hợt, nói năng với thái độ khó chịu, bực dọc
  • 가볍고 조심성 없게 자꾸 까불다.
bắn lên, vọt lên, tóe ra
Động từ동사
    bắn lên, vọt lên, tóe ra
  • Giọt chất lỏng hay vật thể nhỏ tiếp nhận một sức mạnh nào đó và bắn mạnh lên trên hoặc sang bên cạnh.
  • 어떤 힘을 받아 작은 물체나 액체 방울이 위나 옆으로 세게 흩어지다.
bắn ra, bắn ào ạt
Động từ동사
    bắn ra, bắn ào ạt
  • Chĩa súng hay mũi tên ra trước hoặc ra ngoài và bắn ào ạt.
  • 총, 화살 따위를 앞이나 밖을 향하여 마구 쏘다.
bắn ra, tóe ra
Động từ동사
    bắn ra, tóe ra
  • Tiếp nhận lực nào đó nên giọt nước, đất, mảnh vụn phụt lên mạnh mẽ rồi bắn ra tứ phía.
  • 어떤 힘을 받아 물방울, 흙, 파편 등이 세차게 솟아올랐다가 사방으로 흩어지다.
bắn ra, vọt ra, tuôn ra
Động từ동사
    bắn ra, vọt ra, tuôn ra
  • Bị đẩy mạnh ra bên ngoài.
  • 겉으로 툭 내밀어져 나오다.
bắn rơi
Động từ동사
    bắn rơi
  • Tấn công và làm rơi vật thể bay trên không.
  • 날아가는 비행 물체를 공격하여 떨어뜨리다.
bắn súng
Danh từ명사
    bắn súng
  • Sự bắn súng.
  • 총을 쏨.
bắn trúng đích, ngắm trúng đích
Động từ동사
    bắn trúng đích, ngắm trúng đích
  • Nhắm mũi tên hay viên đạn... trúng vào đích ngắm.
  • 화살이나 총알 등을 겨냥한 곳에 바로 맞히다.
Động từ동사
    bắn trúng đích, ngắm trúng đích
  • Mũi tên hay viên đạn... trúng vào đích ngắm.
  • 화살이나 총알 등이 겨냥한 곳에 바로 맞다.
bắn trả, bắn lại
Động từ동사
    bắn trả, bắn lại
  • Bắn trả lại những thứ như tên hay súng.
  • 화살이나 총 같은 것을 맞받아 쏘다.
bắn, xạ kích
Động từ동사
    bắn, xạ kích
  • Bắn súng.
  • 총을 쏘다.
bắn xối xả
Động từ동사
    bắn xối xả
  • Bắn mạnh súng, đại pháo hay cung tên một cách tập trung vào một chỗ.
  • 총이나 대포, 화살 등을 한곳에 집중적으로 세차게 쏘다.
Động từ동사
    bắn xối xả
  • Bắn loạn xạ súng, pháo….
  • 총이나 대포 등을 마구 쏘다.
bắp
Danh từ명사
    bắp
  • Cơ tụ lại chắc và tròn.
  • 단단하고 둥글게 뭉친 근육.
bắp chân
Danh từ명사
    bắp chân
  • Phần thịt nhô ra ở phía sau ống chân.
  • 종아리 뒤쪽의 살이 불룩한 부분.
bắp chân, bọng chân
Danh từ명사
    bắp chân, bọng chân
  • Phần cơ bắp ở phía sau giữa đầu gối và cổ chân.
  • 무릎과 발목 사이의 뒤쪽 근육 부분.
bắp rang
Danh từ명사
    Gangnaengi; bắp rang
  • Hạt ngô khô được rang làm cho phồng lên để ăn như đồ ăn vặt.
  • 과자처럼 먹기 위해 마른 옥수수 알을 튀겨서 부풀게 만든 것.
bắp tay
Danh từ명사
    bắp tay
  • Phần từ vai đến khuỷu tay.
  • 어깨에서 팔꿈치까지의 부분.
bắp thịt
Danh từ명사
    bắp thịt
  • Thịt được hình thành bằng cơ bắp.
  • 근육으로 되어 있는 살.
bắp đùi
Danh từ명사
    bắp đùi
  • Phần phía trên của đùi.
  • 넓적다리의 위쪽 부분.
Danh từ명사
    bắp đùi
  • Nơi có phần thịt dày bên trong đùi.
  • 허벅다리 안쪽의 살이 깊은 곳.
bắt
Động từ동사
    bắt
  • Bắt đóng vai trò nào đó.
  • 어떠한 역할을 하게 하다.
Động từ동사
    bắt (thú)
  • Giết con thú.
  • 짐승을 죽이다.
  • bắt (xe...)
  • Dừng xe ô tô…. lại để đi.
  • 자동차 등을 타기 위하여 세우다.
Phụ tố접사
    bắt
  • Hậu tố thêm nghĩa "việc đánh bắt cái gì đó".
  • '무엇을 잡는 일'의 뜻을 더하는 접미사.
bắt buộc, không còn cách nào
Tính từ형용사
    bắt buộc, không còn cách nào
  • Không có phương pháp làm thế nào khác được.
  • 달리 어떻게 할 방법이 없다.
bắt buộc, ép buộc, cưỡng bức
Động từ동사
    bắt buộc, ép buộc, cưỡng bức
  • Buộc làm việc gì đó bằng sự cưỡng chế.
  • 어떤 일을 강제로 요구하다.
bắt bẩn, bắt bụi
Động từ동사
    bắt bẩn, bắt bụi
  • Ghét hoặc bụi bẩn dễ bám dính.
  • 때나 먼지가 쉽게 달라붙다.
bắt bẻ
Động từ동사
    bắt bẻ
  • Bám chặt sự thật nào đó và nói.
  • 어떤 사실을 꼭 집어 말하다.
2. 관용구말끝(을) 잡다
    bắt bẻ
  • Nói về phần trong số nội dung mà người khác nói đáng bị đem ra để gièm pha hay gây hại cho người ấy.
  • 남이 말한 내용 중에서 그 사람에게 해가 되거나 시비를 걸 만한 부분에 대해 말하다.
bắt bẻ, hành hạ, làm tình làm tội
Động từ동사
    bắt bẻ, hành hạ, làm tình làm tội
  • Xét nét phải trái, quấy nhiễu hoặc làm cho người khác khó sống.
  • 옳고 그른 것을 따지며 남을 못살게 굴거나 괴롭히다.
Idiombắt bẻ lời nói của người khác
    bắt bẻ lời nói của người khác
  • Tóm lấy lí do trong nội dung mà người khác nói rồi xem xét từng cái một.
  • 남이 말한 내용 중에서 꼬투리를 잡아 하나하나 따지다.
Idiombắt bẻ lời nói của người người khác
    bắt bẻ lời nói của người người khác
  • Tóm lấy điểm yếu trong nội dung mà người khác nói.
  • 남이 말한 내용 중에서 약점을 잡다.
bắt bớ, chỉ trích
Động từ동사
    bắt bớ, chỉ trích
  • (cách nói ẩn dụ) Bắt bừa hay phê phán người hay sự vật nào đó.
  • (비유적으로) 어떤 사람이나 사물을 마구잡이로 비판하다.
Idiombắt bớ người vô tội, bắt bớ người lương thiện
    bắt bớ người vô tội, bắt bớ người lương thiện
  • Quy kết hoặc làm khó cho người không có sai trái hoặc liên quan đến việc nào đó như là tội phạm.
  • 어떠한 일에 아무 잘못이나 관련이 없는 사람을 죄인으로 몰거나 곤란하게 만들다.
bắt chuyển cư, cho chuyển cư
Động từ동사
    bắt chuyển cư, cho chuyển cư
  • Làm cho rời khỏi ngôi nhà vốn đang sống và chuyển sang nhà khác.
  • 원래 살던 집을 떠나 다른 집으로 옮기게 하다.
Idiombắt chuyện
관용구말을 걸다
    bắt chuyện
  • Nói chuyện trước với người đối diện khi bắt đầu câu chuyện.
  • 이야기를 시작할 때 상대방에게 말을 먼저 하다.
bắt chuyện, gây sự, cà khịa
Động từ동사
    bắt chuyện, gây sự, cà khịa
  • Đối phương mở lời nói trước hoặc gây chuyện trước.
  • 말이나 싸움 등을 상대편에서 먼저 붙여 오다.
bắt chuẩn bị, cho chuẩn bị
Động từ동사
    bắt chuẩn bị, cho chuẩn bị
  • Làm cho cái gì được trù bị, thu xếp trước.
  • 미리 마련하여 갖추게 하다.
bắt chước, làm theo
Động từ동사
    bắt chước, làm theo
  • Làm theo giống hệt người được lấy làm tấm gương hoặc việc được lấy làm như vậy.
  • 모범적인 사람 또는 그러한 것을 그대로 따라 하다.
bắt chước, làm theo, noi theo
Động từ동사
    bắt chước, làm theo, noi theo
  • Xem điều gì là mẫu mực rồi làm theo giống vậy.
  • 무엇을 본보기로 삼아 그대로 따라하다.
bắt chước, tin theo, a dua
Động từ동사
    bắt chước, tin theo, a dua
  • Tin và theo người có quyền lực hoặc học thuyết nào đó một cách không suy nghĩ.
  • 권력을 가진 사람이나 어떤 학설 등을 생각 없이 믿고 따르다.

+ Recent posts

TOP