Idiombắt chẹt
    bắt chẹt
  • Coi lời nói hay hành động vụn vặt của người khác là vấn đề để tranh cãi một cách ngớ ngẩn.
  • 괜히 시비를 걸기 위해 남이 하는 사소한 말이나 행동을 문제 삼다.
bắt chịu phạt, đưa ra hình phạt
Động từ동사
    bắt chịu phạt, đưa ra hình phạt
  • Bắt chịu phạt ở một nơi nhất định do làm sai.
  • 잘못을 하여 일정한 곳에서 벌을 받게 하다.
bắt, chộp lấy
Động từ동사
    bắt, chộp lấy
  • Nắm bắt vào trong tay.
  • 붙들어 손에 넣다.
bắt, chộp, vồ
Động từ동사
    bắt, chộp, vồ
  • Bắt lấy thứ bỏ chạy.
  • 달아나는 것을 잡다.
Idiombắt cá hai tay
    bắt cá hai tay
  • Giúp đỡ và có quan hệ với cả hai phía để nhận được lợi ích từ cả hai phía.
  • 양쪽에서 이익을 보기 위해 양쪽 모두와 관계를 가지다.
Proverbs, bắt cá hai tay thì sẽ không bắt được con nào cả
    (định bắt cả hai con thỏ thì lại không bắt được con nào cả), bắt cá hai tay thì sẽ không bắt được con nào cả
  • Nếu tham lam và muốn làm nhiều việc trong cùng một lúc thì cuối cùng không thể đạt được gì cả.
  • 욕심을 부려 한꺼번에 여러 가지 일을 하려 하면 모두 제대로 이루지 못한다.
bắt cóc
Động từ동사
    bắt cóc
  • Cưỡng chế bắt người đi với thủ đoạn mang tính kinh tế.
  • 강제적인 수단으로 사람을 억지로 끌어가다.
Động từ동사
    bắt cóc
  • Lừa lọc và dụ dỗ, chủ yếu đối với đối tượng trẻ em, vì mục đích tống tiền v.v...
  • 돈 등을 요구할 목적으로, 주로 아이를 속여서 꾀어내다.
bắt cầm, cho cầm
Động từ동사
    bắt cầm, cho cầm
  • Khiến cho cầm
  • 들게 하다.
bắt giam, bắt nhốt, bỏ tù
Động từ동사
    bắt giam, bắt nhốt, bỏ tù
  • Bắt giữ ở một nơi nhất định làm cho không thể ra vào.
  • 일정한 장소에 가두어 놓고 드나들지 못하게 하다.
bắt giữ
Động từ동사
    bắt giữ
  • Bắt hay tóm giữ làm cho không thể chạy thoát.
  • 도망가지 못하게 붙잡거나 구속하다.
bắt giữ, giam giữ,
Động từ동사
    bắt giữ, giam giữ,
  • Bắt phải lưu lại.
  • 강제로 머무르게 하다.
bắt giữ, tóm
Động từ동사
    bắt giữ, tóm
  • Giữ người lại không cho rời khỏi hay đi qua.
  • 사람을 떠나거나 지나가지 못하게 잡다.
bắt giữ, tóm cổ
Động từ동사
    bắt giữ, tóm cổ
  • Bắt người đã gây tội hoặc bị tình nghi là đã gây tội.
  • 죄를 지었거나 죄를 지었을 것으로 의심되는 사람을 잡다.
bắt gặp, chạm phải
Động từ동사
    bắt gặp, chạm phải
  • Ánh mắt hay cái nhìn... chạm nhau.
  • 눈길이나 시선 등이 마주치다.
bắt gặp, thấy
Động từ동사
    bắt gặp, thấy
  • Tình cờ phát hiện ra điều gì đó trên đường đi đâu đó.
  • 어디를 가는 도중에 무엇을 우연히 발견하다.
bắt, khiến, sai, biểu
    bắt, khiến, sai, biểu
  • Cấu trúc thể hiện việc khiến cho người khác thực hiện hành động nào đó hoặc làm cho đồ vật có tác động nào đó.
  • 남에게 어떤 행동을 하도록 시키거나 물건이 어떤 작동을 하게 만듦을 나타내는 표현.
bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp
Động từ동사
    bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp
  • Từ trạng thái bị tụt hậu đạt được trình độ tương đương.
  • 뒤떨어진 상태에서 같은 수준을 이루다.
bắt lao động khổ sai, bắt nô dịch
Động từ동사
    bắt lao động khổ sai, bắt nô dịch
  • Bắt làm việc một cách rất thậm tệ.
  • 몹시 심하게 일을 시키다.
bắt làm tù binh
Động từ동사
    bắt làm tù binh
  • Bắt sống quân đội hay binh lính của địch.
  • 적의 군대나 군인을 사로잡다.
bắt lại, tóm lại, nắm lại
Động từ동사
    bắt lại, tóm lại, nắm lại
  • Nắm lại hay bắt lại thứ đã bỏ lỡ hay bị vuột mất.
  • 놓거나 놓쳤던 것을 다시 잡거나 도로 잡다.
bắt lấy, tóm lấy
Động từ동사
    bắt lấy, tóm lấy (tội phạm)
  • Bắt lấy tội phạm.
  • 죄인을 붙잡다.
bắt lỗi, bắt bẻ
Động từ동사
    bắt lỗi, bắt bẻ
  • Chỉ ra tì vết con người hoặc sự vật.
  • 사람이나 사물에서 흠이 되는 점을 집어내다.
bắt mạch
Động từ동사
    bắt mạch
  • Bấm mạch ở cổ tay để chuẩn đoán bệnh.
  • 병을 진찰하기 위해 손목의 맥을 짚어 보다.
bắt mắt
Tính từ형용사
    bắt mắt
  • Trông có phần thèm thuồng.
  • 보기에 탐스러운 데가 있다.
bắt mắt, đẹp mắt
Tính từ형용사
    bắt mắt, đẹp mắt
  • Trông thèm thuồng.
  • 보기에 탐스럽다.
bắt nguồn
Động từ동사
    bắt nguồn
  • Tư tưởng hay hiện tượng xã hội... lần đầu tiên nảy sinh hay xảy ra.
  • 사상이나 사회 현상 등이 처음 생기거나 일어나다.
bắt nguồn, bắt đầu
Động từ동사
    bắt nguồn, bắt đầu
  • Sự việc, hành động nào đó lần đầu xảy ra.
  • 어떤 일, 행동이 처음 일어나다.
bắt nguồn từ
Động từ동사
    bắt nguồn từ
  • Tạo mối quan hệ với nhau rồi từ đó sẽ tạo nên một sự việc hay một sự thay đổi nào đó.
  • 서로 관련을 맺어 어떠한 일이 이루어지거나 변화가 생기다.
Idiombắt người
    bắt người
  • Giết người.
  • 사람을 죽이다.
bắt ngồi nhà, cho ngồi nhà
Động từ동사
    bắt ngồi nhà, cho ngồi nhà
  • Khiến cho từ bỏ hoạt động bên ngoài và ở nhà.
  • 바깥 활동을 그만두고 집에 있게 하다.
bắt nhịp, ăn khớp
Động từ동사
    bắt nhịp, ăn khớp
  • (cách nói ẩn dụ) Làm cho tư tưởng hay mục tiêu thống nhất với phương hướng nào đó.
  • (비유적으로) 사상이나 목표 등을 어떠한 방향으로 일치시키다.
Idiom, bắt nước
    (nước dâng lên), bắt nước
  • Nước từ rễ cây truyền lên cành lá.
  • 나무 뿌리에서 물기가 가지와 잎에 퍼지다.
bắt nộp, tận thu
Động từ동사
    bắt nộp, tận thu
  • Sử dụng nhiều phương pháp để buộc người khác phải trả tiền thuế hoặc tài sản.
  • 여러 가지의 방법을 써서 남에게 재물이나 세금 등을 억지로 내게 하다.
bắt nộp, yêu cầu nộp
Động từ동사
    bắt nộp, yêu cầu nộp
  • Bắt nộp, yêu cầu nộp (tiền thuế hay tiền phạt).
  • 세금이나 벌금 등을 내게 하다.
bắt phục tùng
Động từ동사
    bắt phục tùng
  • Bắt theo y nguyên ý kiến hay mệnh lệnh của người khác.
  • 다른 사람의 명령이나 의견에 그대로 따르게 하다.
bắt quân dịch
Danh từ명사
    bắt quân dịch
  • Sự cưỡng chế bắt người dân thực hiện nghĩa vụ quân sự của chính quyền khi đất nước lâm vào tình trạng nguy cấp như chiến tranh.
  • 전쟁 등의 위급한 일이 일어났을 때, 나라에서 강제로 국민을 데려다가 일하게 함.
Động từ동사
    bắt quân dịch
  • Chính quyền cưỡng chế, ép người dân lao động, làm việc khi đất nước lâm vào tình trạng nguy cấp như chiến tranh.
  • 전쟁 등의 위급한 일이 일어났을 때, 나라에서 강제로 국민을 데려다가 일하게 하다.
bắt quỳ gối
Động từ동사
    bắt quỳ gối
  • Bắt gập đầu gối rồi tì xuống đất và ngồi xuống.
  • 무릎을 굽혀 땅에 대고 앉게 하다.
bắt quỳ gối, làm cho quỳ gối
Động từ동사
    bắt quỳ gối, làm cho quỳ gối
  • Làm cho gập đầu gối và tì xuống đất.
  • 무릎을 굽혀 땅에 대게 하다.
Idiombắt rễ sâu, bám rễ sâu
    bắt rễ sâu, bám rễ sâu
  • Sinh ra đã lâu đến mức chiếm được chỗ một cách chắc chắn.
  • 굳게 자리 잡을 만큼 생긴 지 오래 되다.
bắt, sai khiến, sai bảo
Động từ동사
    bắt, sai khiến, sai bảo
  • Bắt làm việc hay hành động nào đó.
  • 어떤 일이나 행동을 하게 하다.
bắt sống
Động từ동사
    bắt sống
  • Bắt sống người hay thú vật.
  • 사람이나 짐승 등을 산 채로 잡다.
Động từ동사
    bắt sống
  • Bắt người hay thú vật trong trạng thái đang còn sống.
  • 사람이나 짐승을 살아 있는 상태로 잡다.
bắt tay
Động từ동사
    bắt tay
  • Bắt đầu việc nào đó.
  • 어떤 일을 시작하다.
Động từ동사
    bắt tay
  • Hợp sức và cùng nhau làm việc.
  • 서로 힘을 합하여 같이 일하다.
Động từ동사
    bắt tay
  • Hai người chìa tay mình ra bắt tay với ý chào hỏi, cảm tạ, hòa giải…
  • 인사, 감사, 화해 등의 뜻으로 두 사람이 각자 한 손을 내밀어 마주 잡다.
Idiombắt tay nhau
1. 관용구손을 맞잡다
    bắt tay nhau
  • Cùng chung ý chí và hợp lực mật thiết.
  • 서로 뜻을 같이하여 긴밀하게 협력하다.
2. 관용구손을 잡다
    bắt tay nhau
  • Giúp nhau cùng làm việc.
  • 서로 도와서 함께 일을 하다.
bắt tay vào
Động từ동사
    bắt tay vào
  • Thử thực hiện việc gì đó.
  • 어떤 일을 시도해 보다.
Idiom, bắt tay vào, bước chân vào
    (cài cúc đầu), bắt tay vào, bước chân vào
  • Bắt đầu công việc hay xuất phát một quá trình mới.
  • 새로운 과정을 출발하거나 일을 시작하다.
bắt tay vào, bước vào
Động từ동사
    bắt tay vào, bước vào
  • Có liên quan hoặc bước chân vào một lĩnh vực nào đó.
  • 어떤 분야에 관계하거나 진출하다.
bắt tay vào làm, bắt đầu, khởi công
Động từ동사
    bắt tay vào làm, bắt đầu, khởi công
  • Khởi đầu công việc mới.
  • 새로운 일을 시작하다.
bắt theo
Động từ동사
    bắt theo
  • Làm cho đi theo ai đó.
  • 누구를 따라가게 하다.
bắt tiếp thu, bắt học hỏi, bắt tiếp nhận
Động từ동사
    bắt tiếp thu, bắt học hỏi, bắt tiếp nhận
  • Làm cho học kĩ thuật hay học vấn rồi tạo thành cái của mình.
  • 학문이나 기술 등을 배워서 자기 것으로 만들게 하다.
bắt, tóm
Động từ동사
    bắt, tóm
  • Ngăn không cho người khác rời khỏi.
  • 사람을 떠나지 못하게 말리다.
bắt vào, tóm vào
Động từ동사
    bắt vào, tóm vào
  • Bắt rồi ép đi vào.
  • 잡아서 억지로 들어가게 하다.
bắt về, dẫn về
Động từ동사
    bắt về, dẫn về
  • Cảnh sát bắt giữ và cưỡng chế đưa người bị tình nghi phạm tội đi.
  • 경찰이 범죄를 저질렀을 것으로 의심되는 사람을 체포하여 강제로 데리고 가다.
bắt ôm, bắt gánh
Động từ동사
    bắt ôm, bắt gánh
  • Làm cho gánh thiệt hại, nợ hay trách nhiệm...
  • 손해나 빚 또는 책임 등을 맡게 하다.
bắt ăn
Động từ동사
    bắt ăn
  • Giết động vật và ăn thịt.
  • 동물을 죽여서 먹다.
bắt đi, lôi đi, cướp đi
Động từ동사
    bắt đi, lôi đi, cướp đi
  • Bắt động vật và mang đi.
  • 짐승을 빼앗아서 가지고 가다.
Idiombắt đi đi lại lại
    bắt đi đi lại lại
  • Bắt người nào đó đến rồi lại đi một cách phiền phức.
  • 어떤 사람을 귀찮게 오가게 하다.
bắt , đánh
Động từ동사
    bắt (phạt), đánh (thuế)
  • Bắt trả tiền cần phải trả.
  • 갚아야 할 돈을 내게 하다.
bắt được, có được
Động từ동사
    bắt được, có được
  • Có được lá bài hay điểm số nào đó trong cờ bạc.
  • 노름 등에서 어떤 끗수나 패를 가지다.
bắt được. tìm được
Động từ동사
    bắt được. tìm được
  • Nhận được công việc hay cơ hội...
  • 일이나 기회 등을 얻다.
Idiombắt được vàng
    bắt được vàng
  • Có được việc hay người tuyệt vời và rất đáng quý.
  • 매우 귀하고 훌륭한 사람이나 일을 얻다.
bắt đầu
Động từ동사
    bắt đầu
  • Thực hiện hay cho thực hiện giai đoạn đầu của một việc hay hành động nào đó.
  • 어떤 일이나 행동의 처음 단계를 이루거나 이루게 하다.
Danh từ명사
    bắt đầu
  • Từ mà trọng tài cho biết bắt đầu cuộc thi đấu trong bóng chày hoặc tenis.
  • 야구나 테니스 등에서, 심판이 시합의 시작을 알리는 말.
Idiombắt đầu nổ pháo, nổ phát pháo đầu tiên
    bắt đầu nổ pháo, nổ phát pháo đầu tiên
  • Bắt đầu một cách mạnh mẽ một việc nào đó.
  • 어떤 일을 힘차게 시작하다.
bắt đầu, tiến hành
Động từ동사
    bắt đầu, tiến hành
  • Bắt đầu một việc hay một hành động nào đó lần đầu.
  • 행동이나 일 등을 처음 시작하다.
bắt đầu, xuất phát, làm cho bắt đầu, làm cho xuất phát
Động từ동사
    bắt đầu, xuất phát, làm cho bắt đầu, làm cho xuất phát
  • Sự việc hay hành động nào đó v.v... nảy sinh lần đầu tiên ở địa điểm hoặc với sự kiện nào đó. Hoặc làm cho như vậy.
  • 어떤 일이나 행동이 어떤 사건이나 장소에서 처음으로 생기다. 또는 생기게 하다.
bằng
1.
Trợ từ조사
    bằng
  • Trợ từ thể hiện phương tiện hay công cụ của việc nào đó.
  • 어떤 일의 수단이나 도구를 나타내는 조사.
Trợ từ조사
    bằng
  • Trợ từ dùng khi nhấn mạnh phương tiện hay công cụ của việc nào đó.
  • 어떤 일의 수단이나 도구를 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
Trợ từ조사
    bằng
  • Trợ từ thể hiện vật liệu hay nguyên liệu của đồ vật nào đó.
  • 어떤 물건의 재료나 원료를 나타내는 조사.
  • bằng
  • Trợ từ thể hiện công cụ, phương tiện hay phương pháp được dùng làm việc nào đó.
  • 어떤 일을 하는 데 쓰이는 도구나 수단, 방법을 나타내는 조사.
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    bằng
  • Từ biểu thị lượng hay mức độ bằng với nội dung phía trước.
  • 앞의 내용과 같은 양이나 정도임을 나타내는 말.
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    bằng
  • Từ biểu thị lượng hay mức độ bằng với nội dung phía trước.
  • 앞의 내용과 같은 양이나 정도임을 나타내는 말.
vĩ tố어미
    bằng
  • Vĩ tố liên kết thể hiện phương tiện hay phương pháp.
  • 수단이나 방법을 나타내는 연결 어미.
vĩ tố어미
    bằng
  • Vĩ tố liên kết thể hiện phương tiện hay phương pháp.
  • 수단이나 방법을 나타내는 연결 어미.
vĩ tố어미
    bằng
  • Vĩ tố liên kết thể hiện phương tiện hay phương pháp.
  • 수단이나 방법을 나타내는 연결 어미.
Trợ từ조사
    bằng
  • Trợ từ thể hiện vật liệu hay nguyên liệu của đồ vật nào đó.
  • 어떤 물건의 재료나 원료를 나타내는 조사.
  • bằng
  • Trợ từ thể hiện phương tiện hay công cụ của việc nào đó.
  • 어떤 일의 수단이나 도구를 나타내는 조사.
  • bằng
  • Trợ từ thể hiện phương pháp hay phương thức của việc nào đó.
  • 어떤 일의 방법이나 방식을 나타내는 조사.

+ Recent posts

TOP