bếp, gian bếp
Danh từ명사
    bếp, gian bếp
  • Nơi làm các việc liên quan đến bữa ăn như làm thức ăn và rửa bát ở trong nhà.
  • 집에서 음식을 만들고 설거지를 하는 등 식사와 관련된 일을 하는 장소.
bếp lò
Danh từ명사
    bếp lò
  • Vị trí bằng phẳng xung quanh nơi đặt nồi to (sot) lên trên lò sưởi ở bếp.
  • 부엌 아궁이 위, 솥을 걸어 놓은 곳 주변의 평평한 자리.
bếp trưởng
Danh từ명사
    bếp trưởng
  • Người chịu trách nhiệm tại nơi đảm nhiệm nấu nướng ở tiệm ăn.
  • 음식점에서 조리를 맡은 곳의 책임자.
bế quan tỏa cảng
Động từ동사
    bế quan tỏa cảng
  • Kết thúc hoặc ngăn chặn việc trao đổi văn hoá, tư tưởng hay vật chất với bên ngoài.
  • 외부와 문화나 사상, 물질 등을 주고받는 것을 끊거나 막다.
bế quan tỏa cảng, đóng cửa
Động từ동사
    bế quan tỏa cảng, đóng cửa
  • Cắt đứt hoặc chặn sự trao đổi những cái như vật chất, tư tưởng hay văn hóa với bên ngoài.
  • 외부와 문화나 사상, 물질 등을 주고받는 것을 끊거나 막다.
bế tắc, khó khăn
Tính từ형용사
    bế tắc, khó khăn
  • Hoàn cảnh khó khăn và đáng thương.
  • 처지가 곤란하고 딱하다.
bế tắc, ngột ngạt
Tính từ형용사
    bế tắc, ngột ngạt
  • Không biết phải làm thế nào nên trong lòng rất bức bối.
  • 전혀 알지 못한 상태이다.
bế tắc, vướng mắc, trở ngại, bó buộc
Động từ동사
    bế tắc, vướng mắc, trở ngại, bó buộc
  • Làm cho không thể tự do làm một việc gì đó.
  • 어떤 일을 자유롭게 할 수 없게 하다.
bề bộn, lộn xộn
Tính từ형용사
    bề bộn, lộn xộn
  • Đồ đạc... vun vãi chỗ này chỗ kia nên bừa bộn.
  • 물건 등이 여기저기 널려 있어 지저분하다.
Idiom, bề bộn đến mức không có cả chỗ đặt chân
    (không có một chỗ nào để đặt chân), bề bộn đến mức không có cả chỗ đặt chân
  • Nhiều đồ vật được để một cách rối rắm nên lộn xộn.
  • 많은 물건이 어지럽게 놓여 있어 지저분하다.
bề dày, độ dày
Danh từ명사
    bề dày, độ dày
  • Mức độ dày của sự vật.
  • 사물의 두꺼운 정도.
bề mặt
Danh từ명사
    bề mặt
  • Phía ngoài cùng của sự vật. Hoặc phần trên cùng.
  • 사물의 가장 바깥쪽. 또는 가장 윗부분.
bề mặt, bên ngoài, vẻ ngoài, lớp vỏ ngoài
Danh từ명사
    bề mặt, bên ngoài, vẻ ngoài, lớp vỏ ngoài
  • Phần bên ngoài của sự vật hoặc sinh vật.
  • 사물이나 생물의 겉 부분.
bề mặt hóa
Động từ동사
    bề mặt hóa
  • Thể hiện ra bên ngoài hoặc đập ngay vào mắt. Hoặc làm như vậy.
  • 겉으로 나타나거나 눈에 띄다. 또는 그렇게 되게 하다.
bề mặt nằm ngang
Danh từ명사
    bề mặt nằm ngang
  • Mặt phẳng không nghiêng với phương hướng nào đó.
  • 어떤 방향으로 기울지 않고 평평한 면.
bền bỉ, gan lì
Tính từ형용사
    bền bỉ, gan lì
  • Có thái độ làm việc một cách rất cương quyết và dai dẳng.
  • 매우 억세고 끈질기게 일을 해 나가는 태도가 있다.
bền bỉ, kiên nhẫn
Tính từ형용사
    bền bỉ, kiên nhẫn
  • Tính cách hay hành động có độ dẻo dai và mềm mỏng.
  • 성질이나 행동 등이 질기고 끈기가 있다.
bền bỉ, kiên quyết, kiên cường
Tính từ형용사
    bền bỉ, kiên quyết, kiên cường
  • Thái độ quyết liệt và ý chí cứng rắn.
  • 태도가 매섭고 의지가 굳세다.
bền bỉ, lì lợm
Tính từ형용사
    bền bỉ, lì lợm
  • Rất cương quyết và dai dẳng.
  • 매우 억세고 끈질기다.
bền bỉ, nhẫn nại, dai dẳng
Tính từ형용사
    bền bỉ, nhẫn nại, dai dẳng
  • Tính cách hay hành động rất kiên trì và có độ dẻo dai.
  • 성격이나 행동이 매우 질기고 끈기가 있다.
bền bỉ, vững chắc, kiên cường, bất khuất
Tính từ형용사
    bền bỉ, vững chắc, kiên cường, bất khuất
  • Không nhục chí mà thúc đẩy một cách mạnh mẽ và tiến lên phía trước.
  • 뜻한 바를 굽히지 않고 힘차게 밀고 나아감이 있다.
bền chí, dẻo dai
Tính từ형용사
    bền chí, dẻo dai
  • Không dễ dàng bỏ cuộc và không ngừng thử thách.
  • 쉽게 포기하지 않고 시도가 꾸준하다.
bề ngoài
1.
Danh từ명사
    bề ngoài
  • Hình ảnh hay hiện tượng lộ ra bên ngoài.
  • 밖으로 드러난 모습이나 현상.
Định từ관형사
    bề ngoài
  • Được liên quan tới vẻ ngoài của sự vật hoặc tổ chức hay đoàn thể.
  • 사물 또는 조직이나 단체의 바깥과 관련된.
  • bề ngoài
  • Liên quan tới chất liệu hay vẻ ngoài.
  • 물질이나 겉모습에 관한.
Danh từ명사
    bề ngoài
  • Hình dáng lột tả ra ngoài.
  • 바깥으로 드러난 모양.
bề ngoài, dáng ngoài
Danh từ명사
    bề ngoài, dáng ngoài
  • Hình dáng nhìn thấy từ bên ngoài.
  • 겉으로 보이는 모양.
bề ngoài, mặt ngoài
Danh từ명사
    bề ngoài, mặt ngoài
  • Mặt nhìn thấy từ bên ngoài.
  • 겉으로 보이는 면.
bề ngoài, phần bên ngoài
Danh từ명사
    bề ngoài, phần bên ngoài
  • Phía ngoài hay phần bên ngoài.
  • 겉쪽이나 겉 부분.
bề ngoài, vẻ ngoài, dáng vẻ bên ngoài
Danh từ명사
    bề ngoài, vẻ ngoài, dáng vẻ bên ngoài
  • Hình ảnh nhìn thấy lộ ra bên ngoài.
  • 겉으로 드러나 보이는 모양.
bề rộng
Danh từ명사
    bề rộng
  • Chiều ngang của vật thể rộng hay mặt phẳng.
  • 평면이나 넓은 물체의 가로 길이.
bề rộng, bề ngang
Danh từ명사
    pok; bề rộng, bề ngang
  • Chiều dài ngang của mặt phẳng hay vật thể rộng.
  • 평면이나 넓은 물체의 가로 길이.
bề rộng, khổ rộng
Danh từ명사
    bề rộng, khổ rộng
  • Chiều rộng của những thứ như vải hay giấy.
  • 천이나 종이 등의 너비.
bể bơi
Danh từ명사
    bể bơi
  • Nơi có cơ sở hạ tầng để có thể bơi lội, vui chơi và thi đấu môn bơi lội.
  • 헤엄을 치면서 놀거나 수영 경기를 할 수 있도록 시설을 갖춘 곳.
bể khổ
Danh từ명사
    bể khổ
  • Thế giới hiện thực đầy buồn phiền tựa như một biển đau khổ.
  • 불교에서, 고통의 바다라는 뜻으로, 괴로움이 가득한 현실 세상을 이르는 말.
bể lạnh
Danh từ명사
    bể lạnh
  • Bể chứa nước lạnh.
  • 찬물이 들어 있는 탕.
bệ hạ
Danh từ명사
    bệ hạ
  • (cách nói kính trọng) Ở thời Joseon, cách gọi hay chỉ vị hoàng thái tử sau này sẽ trở thành vua.
  • (높이는 말로) 조선 시대에, 다음에 왕이 될 왕세자를 이르거나 부르는 말.
Danh từ명사
    bệ hạ
  • Cách gọi tôn kính hoàng đế hay hoàng hậu..
  • 황제나 황후를 높여 부르는 말.
bệ hạ, điện hạ
Danh từ명사
    bệ hạ, điện hạ
  • (cách nói kính trọng vào ngày xưa) Nhà vua hay thân tộc của vua.
  • (옛날에 높이는 말로) 임금이나 그 가족.
bệnh
Danh từ명사
    bệnh
  • Từ thể hiện nghĩa 'bệnh tật'.
  • ‘질병’의 뜻을 나타내는 말.
  • bệnh
  • Sự sai lầm hay khiếm khuyết đã bám rễ sâu.
  • 깊이 뿌리박힌 잘못이나 결함.
bệnh AIDS, bệnh SIDA
Danh từ명사
    bệnh AIDS, bệnh SIDA
  • Căn bệnh truyền nhiễm có tỉ lệ tử vong rất cao, do virut làm cho các tế bào trong cơ thể mất khả năng miễn dịch.
  • 바이러스에 의해서 몸 안 세포의 면역 기능이 없어지는, 사망률이 매우 높은 전염병.
bệnh biến chứng
Danh từ명사
    bệnh biến chứng
  • Bệnh khác xuất hiện cùng với bệnh nào đó.
  • 어떤 질병과 함께 생기는 다른 질병.
bệnh bạch cầu, bệnh máu trắng
Danh từ명사
    bệnh bạch cầu, bệnh máu trắng
  • Bệnh mà lượng bạch cầu thường ít đi và bạch cầu không bình thường nhiều lên gây ra sốt cao hay thiếu máu, xuất huyết v.v...
  • 정상적인 백혈구가 적어지고 비정상적인 백혈구가 많아져 고열이나 빈혈, 출혈 등을 일으키는 병.
bệnh bại liệt ở trẻ em
Danh từ명사
    bệnh bại liệt ở trẻ em
  • Bệnh không thể vận động một phần cơ thể mà trẻ em rất dễ mắc phải.
  • 어린아이가 잘 걸리는, 몸의 일부를 제대로 움직이지 못하게 되는 병.
bệnh, bệnh tật
Danh từ명사
    bệnh, bệnh tật
  • Hiện tượng trong cơ thể sinh vật xuất hiện dị thường khiến sinh vật không thể hoạt động bình thường và cảm thấy khó chịu.
  • 생물체의 몸에 이상이 생겨 생물체가 정상적인 활동을 하지 못하고 괴로움을 느끼게 되는 현상.
Danh từ명사
    bệnh, bệnh tật
  • (cách nói kính trọng) Bệnh.
  • (높임말로) 병.
bệnh chàm, chứng Eczema
Danh từ명사
    bệnh chàm, chứng Eczema
  • Bệnh ngoài da với triệu chứng da sưng đỏ, ngứa và xuất hiện bọng nước hay có mủ.
  • 피부가 벌겋게 붓고 물집이나 고름 같은 것이 생기며 가려운 증상이 나타나는 피부병.
bệnh công chúa, thói công chúa
Danh từ명사
    bệnh công chúa, thói công chúa
  • (cách nói thông tục) Việc con gái lầm tưởng mình xinh đẹp và cao quý như công chúa.
  • (속된 말로) 여자가 자기 자신이 공주처럼 예쁘고 고귀하다고 착각하는 일.
bệnh cùi, bệnh phong
Danh từ명사
    bệnh cùi, bệnh phong
  • Bệnh truyền nhiễm làm cho rụng lông mày, thịt thối rữa, chân tay hay mặt mũi bị biến dạng và mù mắt.
  • 눈썹이 빠지고 살이 썩어 손발이나 얼굴이 변형되며 눈이 잘 보이지 않게 되는 전염병.
bệnh cúm
Danh từ명사
    bệnh cúm
  • Bệnh cảm bị mắc bởi vi rút và dễ bị lây nhiễm từ người khác.
  • 바이러스에 의해 일어나 다른 사람에게서 쉽게 옮는 감기.
bệnh cảm
Danh từ명사
    bệnh cảm
  • Bệnh thường có triệu chứng ho, sổ mũi, nhức đầu, ớn lạnh, có tính truyền nhiễm.
  • 보통 기침, 콧물, 두통, 오한의 증상이 있는, 전염성이 있는 병.
bệnh của người hiện đại
Danh từ명사
    bệnh của người hiện đại
  • Các loại bệnh như bệnh thần kinh, bệnh nghề nghiệp, bệnh người cao tuổi... phát sinh do xã hội hiện đại trở nên phức tạp và đa dạng quá mức.
  • 현대 사회가 지나치게 복잡해지고 다양해짐에 따라 나타나는 여러 종류의 정신병, 직업병, 성인병 등.
bệnh da
Danh từ명사
    bệnh da
  • Bệnh xuất hiện ở da.
  • 피부에 생기는 병.
bệnh di truyền
Danh từ명사
    bệnh di truyền
  • Bệnh được truyền sang con cháu do di truyền như bệnh mù màu hay bệnh rối loạn đông máu.
  • 색맹이나 혈우병처럼 유전에 의해 자손에게 전해지는 병.
bệnh do rượu, không khỏe do uống rượu
Danh từ명사
    bệnh do rượu, không khỏe do uống rượu
  • Bệnh sinh ra do uống quá nhiều rượu.
  • 술을 많이 마셔서 생긴 병.
bệnh do tức giận
Danh từ명사
    bệnh do tức giận
  • Bệnh sinh ra do sự cáu giận chất chứa trong lòng, không được giải tỏa.
  • 화가 풀리지 못하고 쌓여서 생기는 병.
bệnh dạ dày
Danh từ명사
    bệnh dạ dày
  • Một số bệnh phát sinh ở dạ dày.
  • 위에 생기는 여러 가지 병.
bệnh dạ dày, bệnh đường ruột
Danh từ명사
    bệnh dạ dày, bệnh đường ruột
  • Một số bệnh phát sinh ở ruột hoặc dạ dày.
  • 위나 장에 생기는 여러 가지 병.
bệnh dại
Danh từ명사
    bệnh dại
  • Căn bệnh sợ nước, sinh ra do bị chó điên cắn.
  • 미친개에게 물려서 생기는, 물을 무서워하는 병.
Danh từ명사
    bệnh dại
  • Bệnh truyền nhiễm do vi rút xuất hiện trên chó hay động vật hoang dã.
  • 주로 개나 야생 동물에게 나타나는 바이러스성 전염병.
bệnh dịch
Danh từ명사
    bệnh dịch
  • Bệnh truyền nhiễm ác tính khó điều trị.
  • 치료하기 어려운 악성 전염병.
bệnh dịch tả, bệnh tiêu chảy cấp
Danh từ명사
    bệnh dịch tả, bệnh tiêu chảy cấp
  • Bệnh truyền nhiễm cấp tính có triệu chứng gây đi ngoài và nôn trầm trọng, bệnh chủ yếu truyền qua đường thức ăn và nước trong mùa hè.
  • 물과 음식에 있던 균에 의해 걸리며 심한 구토와 설사를 하는 증상을 가진 급성 전염병.
bệnh dị ứng máy điều hòa
Danh từ명사
    bệnh dị ứng máy điều hòa
  • Bệnh sinh ra do cơ thể không thích ứng kịp với sự chênh lệch của nhiệt độ nóng bên ngoài và nhiệt độ mát trong phòng máy lạnh vào mùa hè.
  • 여름에 냉방이 되어 시원한 실내와 더운 실외의 온도 차이에 적응을 하지 못하여 발생하는 병.
bệnh ghẻ
Danh từ명사
    bệnh ghẻ
  • Chứng bệnh về da chủ yếu khiến da mặt trở nên trắng bệch hoặc xuất hiện mủ.
  • 주로 얼굴의 피부가 하얗게 일어나거나 진물이 나는 피부병.
bệnh giả đò, bệnh giả vờ
Danh từ명사
    bệnh giả đò, bệnh giả vờ
  • Việc nói dối giả vờ bị bệnh.
  • 거짓으로 병을 앓는 체하는 것.
bệnh glô côm, bệnh tăng nhãn áp
Danh từ명사
    bệnh glô côm, bệnh tăng nhãn áp
  • Bệnh áp lực trong nhãn cầu cao lên khiến mắt bị đau hay thị lực giảm, mắt trở nên mờ.
  • 눈알 속의 압력이 높아져서 눈이 아프거나 시력이 떨어져 눈이 멀게 되는 병.
bệnh hen, suyễn
Danh từ명사
    bệnh hen, suyễn
  • Bệnh do khí quản co thắt, khó thở, ho và sinh nhiều đờm.
  • 기관지에 경련이 일어나 숨이 가쁘고 기침이 나며 가래가 많이 생기는 병.
bệnh hoa mắt
Danh từ명사
    bệnh hoa mắt
  • Triệu chứng chóng mặt nên thấy đầu óc choáng váng.
  • 어지러워서 정신이 아득해지는 증상.
bệnh hoạn, dở hơi
Động từ동사
    bệnh hoạn, dở hơi
  • (cách nói thông tục) Nói năng hoặc hành động một cách tồi tệ hoặc không phù hợp.
  • (속된 말로) 못나거나 어울리지 않는 말이나 행동을 하다.
bệnh hủi, bệnh cùi, bệnh phong cùi
Danh từ명사
    bệnh hủi, bệnh cùi, bệnh phong cùi
  • (cách nói xem thường) bệnh hủi, bệnh cùi.
  • (낮잡아 이르는 말로) 나병.
bệnh khó chữa, bệnh nan y
Danh từ명사
    bệnh khó chữa, bệnh nan y
  • Bệnh đã lâu, khó chữa trị.
  • 오래되어 고치기 힘든 병.
bệnh kinh niên, bệnh mãn tính
Danh từ명사
    bệnh kinh niên, bệnh mãn tính
  • Bệnh rất lâu không khỏi.
  • 오랫동안 잘 낫지 않는 병.
bệnh kiết lỵ, bệnh lỵ
Danh từ명사
    bệnh kiết lỵ, bệnh lỵ
  • Bệnh truyền nhiễm với triệu chứng muốn đại tiện thường xuyên mà trong phân có lẫn máu hay chất nhầy màu trắng.
  • 똥에 희거나 피가 섞인 점액이 섞여 나오며 자주 똥을 누고 싶은 증상이 있는 전염병.
bệnh lao
Danh từ명사
    bệnh lao
  • Chứng bệnh truyền nhiễm do một loại vi trùng tấn công vào trong các tổ chức của cơ thể và làm thành ổ gây bệnh.
  • 균이 몸의 조직에 들어가 작고 굳은 알맹이를 만들어 병에 걸리게 하는 전염병.
bệnh lao phổi
Danh từ명사
    bệnh lao phổi
  • Bệnh truyền nhiễm do khuẩn bệnh phá huỷ cấu trúc của phổi xâm nhập vào cơ thể mà sinh ra.
  • 폐의 조직을 파괴하는 병균이 몸에 들어와 생기는 전염병.
bệnh lao phổi, bệnh ho lao
Danh từ명사
    bệnh lao phổi, bệnh ho lao
  • Bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn phá huỷ cấu trúc của phổi đi vào cơ thể mà sinh ra.
  • 폐의 조직을 파괴하는 병균이 몸에 들어와 생기는 전염병.
bệnh loét dạ dày
Danh từ명사
    bệnh loét dạ dày
  • Bệnh loét và thành ra vết thương đến mức làm chảy máu ở màng nhầy dạ dày.
  • 위 점막에서 피가 날 정도로 상처가 생기고 짓무르는 병.
bệnh lây lan, dịch
Danh từ명사
    bệnh lây lan, dịch
  • Bệnh lan ra rộng khắp khu vực nào đó khiến nhiều người bị lây và mắc phải.
  • 어떤 지역에 널리 퍼져 여러 사람이 돌아가며 옮아 앓는 질병.
bệnh lây nhiễm, bệnh dịch
Danh từ명사
    bệnh lây nhiễm, bệnh dịch
  • Bệnh mà nhiều người mắc và truyền nhiễm cho người khác.
  • 다른 사람에게 전염되어 여러 사람이 돌아가며 걸리는 병.
bệnh lão, bệnh của người già
Danh từ명사
    bệnh lão, bệnh của người già
  • (cách nói kính trọng) Bệnh sinh ra do già yếu.
  • (높임말로) 늙어서 몸이 약해지며 생기는 병.

+ Recent posts

TOP