bầu bĩnh
Phó từ부사
    bầu bĩnh
  • Hình dạng dễ thương và béo tròn tròn.
  • 귀엽고 통통하게 살이 찐 모양.
bầu bĩnh, mập mạp, mũm mĩm
Tính từ형용사
    bầu bĩnh, mập mạp, mũm mĩm
  • Béo tròn tròn và dễ thương.
  • 귀엽고 통통하게 살이 쪄 있다.
bầu bạn
Danh từ명사
    bầu bạn
  • (cách nói ản dụ) Thứ luôn luôn để gần mình.
  • (비유적으로) 늘 가까이 두고 지내는 것.
bầu, chọn
Động từ동사
    bầu, chọn
  • Bỏ phiếu cho đối tượng mà mình quyết định bỏ phiếu cho.
  • 투표하기로 정한 대상에게 표를 던지다.
bầu cử
Động từ동사
    bầu cử
  • Chọn người đại diện hay lãnh đạo thông qua bỏ phiếu bầu trong tổ chức hay tập thể nào đó.
  • 일정한 조직이나 집단에서 투표를 통해 대표자나 임원을 뽑다.
bầu cử gián tiếp
Danh từ명사
    bầu cử gián tiếp
  • Từ viết tắt của ‘간접 선거’ (bầu cử gián tiếp).
  • ‘간접 선거’를 줄여 이르는 말.
    bầu cử gián tiếp
  • Cuộc bầu cử mà cử tri trung gian được bầu ra bởi cử tri thông thường bầu chọn ứng cử viên.
  • 일반 선거인에 의하여 선출된 중간 선거인이 후보자를 뽑는 선거.
bầu cử phổ thông, phổ thông đầu phiếu
    bầu cử phổ thông, phổ thông đầu phiếu
  • Cuộc bầu cử mà quyền bỏ phiếu được trao cho bất cứ ai khi trở thành người trưởng thành, không giới hạn tài sản, xuất thân, giới tính, trình độ giáo dục...với tư cách của người bỏ phiếu.
  • 선거인의 자격에 재산, 신분, 성별, 교육 정도 등의 제한을 두지 않고, 성인이 되면 누구에게나 선거권이 주어지는 선거.
bầu cử quốc gia
Danh từ명사
    bầu cử quốc gia
  • Việc nhà nước bầu chọn.
  • 나라에서 뽑음.
bầu cử trực tiếp
Danh từ명사
    bầu cử trực tiếp
  • Từ rút gọn của ‘직접 선거’.
  • ‘직접 선거’를 줄여 이르는 말.
Động từ동사
    bầu cử trực tiếp
  • Người bầu cử trực tiếp bầu người ứng cử.
  • 선거인이 피선거인을 직접 뽑다.
    bầu cử trực tiếp
  • Việc bầu cử mà cử tri trực tiếp chọn ra người được bầu.
  • 선거인이 피선거인을 직접 뽑는 선거.
bầu khí quyển
Danh từ명사
    bầu khí quyển
  • Phạm vi mà lớp không khí đang bao quanh trái đất.
  • 대기가 지구를 둘러싸고 있는 범위.
bầu không khí
Danh từ명사
    bầu không khí
  • Bầu không khí hay xúc cảm bao trùm nơi đó .
  • 그 자리에 감도는 기분이나 분위기.
Danh từ명사
    bầu không khí
  • Tâm trạng cảm nhận được tại địa điểm hay khung cảnh nào đó.
  • 어떤 자리나 장면에서 느껴지는 기분.
  • bầu không khí
  • Tình huống hay môi trường xung quanh.
  • 주위의 상황이나 환경.
  • bầu không khí
  • Không khí bao trùm toàn thể trong tập thể nào đó.
  • 어떤 집단 안에 전체적으로 떠도는 기운.
3.
Danh từ명사
    bầu không khí
  • Bầu không khí làm cho có cảm giác nào đó.
  • 어떤 느낌이 들게 하는 분위기.
bầu không khí nguội lạnh
Danh từ명사
    bầu không khí nguội lạnh
  • Bầu không khí bị nguội lạnh hay bị lắng dịu.
  • (비유적으로) 가라앉거나 차가워진 분위기.
bầu lên, đưa lên
Động từ동사
    bầu lên, đưa lên
  • Tiến cử ứng cử viên cho cuộc bầu cử.
  • 선거에 후보를 추천하다.
bầu sữa, bầu ngực
Danh từ명사
    bầu sữa, bầu ngực
  • Bộ phận mà thịt nhô tròn rộng ra ở xung quanh khi lấy núm vú làm trung tâm.
  • 젖꼭지를 중심으로 젖 주변에 불룩하고 넓게 살이 도드라진 부분.
bầu sữa, bầu vú
Danh từ명사
    bầu sữa, bầu vú
  • Phần ngực có sữa.
  • 젖이 있는 가슴의 부분.
Idiombầu trời trở nên tối sầm
    bầu trời trở nên tối sầm
  • Gặp phải một cú sốc lớn nên tinh thần trở nên xây xẩm.
  • 큰 충격을 받아 정신이 아찔하게 되다.
Idiombầu trời tối sầm
    bầu trời tối sầm
  • Choáng váng và túng thế.
  • 아득하고 막막하다.
bầy đàn, bè đảng
Danh từ명사
    bầy đàn, bè đảng
  • (cách nói thông tục) Những người kết thành nhóm và đổ xô di chuyển.
  • (속된 말로) 무리를 지어 몰려다니는 사람들.
bầy đàn, bầy lũ
Danh từ명사
    bầy đàn, bầy lũ
  • (cách nói thông tục) Tập thể có chung một mục tiêu và cùng hành động với nhau.
  • (속된 말로) 같은 목적을 가지고 함께 행동하는 집단.
bầy, đàn, nhóm
Danh từ명사
    bầy, đàn, nhóm
  • Người hay con vật tụ tập lại nhiều ở một chỗ.
  • 사람이나 동물이 한데 많이 모여 있는 것.
bẩm báo, thưa trình
Động từ동사
    bẩm báo, thưa trình
  • Trình báo cho người trên biết.
  • 윗사람에게 말씀드려 알리다.
bẩm sinh, trời sinh
Danh từ명사
    bẩm sinh, trời sinh
  • Sự có sẵn trong mình những cái thuộc về thể chất hay tính chất từ khi sinh ra.
  • 성질이나 체질 등을 태어날 때부터 몸에 지니고 있음.
bẩn, dơ
Tính từ형용사
    bẩn, dơ
  • Không được sạch sẽ hay dơ dáy do bụi bẩn hay vết bám.
  • 때나 찌꺼기가 묻어 있어 깨끗하지 못하거나 지저분하다.
bẩn thỉu
Tính từ형용사
    bẩn thỉu
  • Hành động xấu xa.
  • 하는 짓이 지저분하다.
bẩn thỉu, dơ dáy, luộm thuộm, bề bộn
Tính từ형용사
    bẩn thỉu, dơ dáy, luộm thuộm, bề bộn
  • Dơ bẩn và lôi thôi
  • 더럽고 지저분하다.
bẩn thỉu, hoen ố
Tính từ형용사
    bẩn thỉu, hoen ố
  • Hành động hay lòng dạ không tốt mà độc địa.
  • 행실이나 마음씨가 좋지 못하고 고약하다.
bẩn thỉu, nhơ nhuốc
Tính từ형용사
    bẩn thỉu, nhơ nhuốc
  • Suy nghĩ hay hành động nào đó không ngay thẳng về mặt đạo đức.
  • 어떤 생각이나 행동이 도덕적으로 떳떳하지 않다.
bẫy
Danh từ명사
    bẫy
  • Phương pháp hay thủ đoạn để bắt người khác.
  • 남을 잡기 위한 수단이나 방법.
Danh từ명사
    bẫy
  • Biện pháp hoặc mưu kế làm cho người khác vướng mắc vào.
  • 사람이 걸려들게 만든 꾀나 방법.
Danh từ명사
    bẫy
  • Mưu mẹo để dụ người khác.
  • 사람을 유인하는 잔꾀.
bẫy thú
Danh từ명사
    bẫy thú
  • Dụng cụ dùng để bắt thú rừng, được làm thành vòng tròn từ dây thừng hoặc dây thép v.v...
  • 끈이나 철사 등으로 고리를 만들어 짐승을 잡는 데 쓰는 도구.
bậc
Danh từ명사
    bậc
  • Từng bậc của cầu thang hay cái thang.
  • 사다리나 계단 등의 하나하나의 층.
  • bậc
  • Đơn vị đếm từng bậc của cầu thang hay cái thang.
  • 사다리나 계단 등의 하나하나의 층을 세는 단위.
Danh từ명사
    bậc (lương)
  • Đơn vị thể hiện mức lương.
  • 급여의 등급을 나타내는 단위.
bậc, bước
Danh từ명사
    bậc, bước
  • Đơn vị đếm từng bước thang trong hệ thống thiết bị đặt liên tiếp các bậc nhỏ theo thứ tự một cách xiên chéo để lên xuống.
  • 오르내리기 위하여 작은 단들을 비스듬하게 차례로 이어 놓은 시설의 낱낱의 단을 세는 단위.
bậc cao
Danh từ명사
    bậc cao
  • Đẳng cấp hay tiêu chuẩn cao một cách tương đối.
  • 상대적으로 높은 등급이나 수준.
Tính từ형용사
    bậc cao
  • Tiêu chuẩn hay đẳng cấp cao một cách tương đối.
  • 상대적으로 등급이나 수준이 높다.
bậc hai
Danh từ명사
    bậc hai
  • Trong biểu thức toán học như phương trình hay hàm số có bao hàm một hằng số lập phương.
  • 수학식에서 방정식이나 함수 등이 제곱의 항을 포함하는 것.
bậc lão thành, nguyên lão
Danh từ명사
    bậc lão thành, nguyên lão
  • Người nhiều tuổi, có nhiều tri thức và đức độ.
  • 나이가 많고 지식과 덕을 많이 쌓은 사람.
bậc lương
Danh từ명사
    bậc lương
  • Mức lương được định ra theo công sức làm việc hoặc chức vụ.
  • 직위나 근무한 공로에 따라 정해지는 급여의 등급.
bậc nhất, hàng đầu
Danh từ명사
    bậc nhất, hàng đầu
  • Thứ tuyệt vời hay quan trọng nhất trong nhiều thứ.
  • 여럿 가운데 가장 중요하거나 훌륭한 것.
bậc thang
Danh từ명사
    Didimdol; bậc thang
  • (cách nói ẩn dụ) Cái trở thành nền tảng tạo nên sự việc quan trọng.
  • (비유적으로) 중요한 일을 이루는 바탕이 되는 것.
bậc thầy, sư phụ
Danh từ명사
    bậc thầy, sư phụ
  • (cách nói ẩn dụ) Người có nhiều kinh nghiệm hay biết rõ về việc nào đó.
  • (비유적으로) 어떤 일에 경험이 많거나 잘 아는 사람.
bận
Tính từ형용사
    bận
  • Có nhiều việc phải làm hoặc không có thời gian nên không rảnh để làm cái khác.
  • 할 일이 많거나 시간이 없어서 다른 것을 할 여유가 없다.
bận bịu
Tính từ형용사
    bận bịu
  • Mải miết vào một việc nên không rảnh để làm cái khác.
  • 한 가지 일에 매달려 다른 것을 할 여유가 없다.
Idiombận lòng
    bận lòng
  • Cảm thấy lòng không không thoải mái do lo lắng.
  • 걱정되어 마음이 편하지 않게 느껴지다.
bận rộn
Tính từ형용사
    bận rộn
  • Rất gấp.
  • 몹시 급하다.
bận rộn, tối mắt tối mũi
Tính từ형용사
    bận rộn, tối mắt tối mũi
  • Rất bận.
  • 몹시 바쁘다.
Idiombận tâm
관용구속을 쓰다
    bận tâm
  • Lo lắng hoặc tư lự.
  • 걱정하거나 염려하다.
Idiombận tâm, bận lòng
    bận tâm, bận lòng
  • Lo lắng với tâm trạng không thoải mái.
  • 불편한 마음으로 걱정하다.
bận tâm, lo lắng
Động từ동사
    bận tâm, lo lắng
  • Thể hiện tâm trạng bồn chồn rất nhiều.
  • 조마조마한 마음을 몹시 나타내다.
Động từ동사
    bận tâm, lo lắng
  • Bồn chồn và sốt ruột.
  • 조마조마하여 마음을 졸이다.
Idiombận tâm, đau đầu
    bận tâm, đau đầu
  • Rất để tâm vì việc nào đó.
  • 어떤 일로 몹시 신경을 쓰다.
bận tối mắt tối mũi, bận túi bụi
Tính từ형용사
    bận tối mắt tối mũi, bận túi bụi
  • Rất bận đến mức không còn tâm trí đâu nữa.
  • 정신이 없을 정도로 매우 바쁘다.
bập bà bập bẹ
Phó từ부사
    bập bà bập bẹ
  • Hình ảnh đứa trẻ nhỏ chưa biết nói liên tục phát ra những tiếng không rõ ràng. Hoặc âm thanh như vậy.
  • 아직 말을 하지 못하는 아기가 분명하지 않은 말소리를 자꾸 내는 모양. 또는 그 소리.
bập bùng
Động từ동사
    bập bùng
  • Ngọn lửa liên tục bùng lên rồi lại thu vào thật nhanh
  • 불길이 밖으로 재빨리 자꾸 나왔다 들어갔다 하다.
Động từ동사
    bập bùng
  • Ngọn lửa bùng lên rồi lại thu vào thật nhanh
  • 불길이 밖으로 재빨리 나왔다 들어가다.
bập bùng, lập lòe
Động từ동사
    bập bùng, lập lòe
  • Ngọn lửa cứ lay động bên này bên kia.
  • 불꽃이 이리저리 자꾸 흔들리다.
Động từ동사
    bập bùng, lập lòe
  • Ngọn lửa cứ lay động bên này bên kia.
  • 불꽃이 이리저리 자꾸 흔들리다.
Động từ동사
    bập bùng, lập lòe
  • Ngọn lửa lay động bên này bên kia.
  • 불꽃이 이리저리 흔들리다.
Phó từ부사
    bập bùng, lập lòe
  • Ngọn lửa cứ lay động bên này bên kia.
  • 불꽃이 이리저리 자꾸 흔들리는 모양.
Động từ동사
    bập bùng, lập lòe
  • Ngọn lửa cứ lay động bên này bên kia.
  • 불꽃이 이리저리 자꾸 흔들리다.
bập bùng, phừng phừng
Động từ동사
    bập bùng, phừng phừng
  • Lửa cháy đỏ và những tia lửa theo đó cứ di chuyển cháy lên.
  • 불이 발갛게 피어 불꽃이 자꾸 움직이며 피어오르다.
Động từ동사
    bập bùng, phừng phừng
  • Lửa cháy đỏ và những tia lửa theo đó cứ di chuyển cháy lên.
  • 불이 발갛게 피어 불꽃이 자꾸 움직이며 피어오르다.
Phó từ부사
    bập bùng, phừng phừng
  • Hình ảnh lửa cháy đỏ và những tia lửa theo đó cứ di chuyển cháy lên.
  • 불이 발갛게 피어 불꽃이 자꾸 움직이며 피어오르는 모양.
Động từ동사
    bập bùng, phừng phừng
  • Lửa cháy đỏ và những tia lửa theo đó cứ di chuyển cháy lên.
  • 불이 발갛게 피어 불꽃이 자꾸 움직이며 피어오르다.
bập bập, phì phà
Phó từ부사
    bập bập, phì phà
  • Âm thanh liên tục rít thuốc lá rất mạnh. Hoặc hình ảnh đó.
  • 담배를 자꾸 아주 세게 빠는 소리. 또는 그 모양.
bập bẹ
Động từ동사
    bập bẹ
  • Đứa trẻ nhỏ chưa biết nói liên tục phát ra tiếng nói không rõ ràng.
  • 아직 말을 하지 못하는 아기가 분명하지 않은 말소리를 자꾸 내다.
Động từ동사
    bập bẹ
  • Đứa trẻ nhỏ vẫn chưa biết nói liên tục phát ra những tiếng không rõ ràng.
  • 아직 말을 하지 못하는 아기가 분명하지 않은 말소리를 자꾸 내다.
Động từ동사
    bập bẹ
  • Đứa trẻ nhỏ chưa thể nói thường hay nói những tiếng không rõ ràng.
  • 아직 말을 하지 못하는 아기가 분명하지 않은 말소리를 자꾸 내다.
Động từ동사
    bập bẹ
  • Đứa trẻ nhỏ chưa biết nói liên tục phát ra tiếng không rõ ràng.
  • 아직 말을 하지 못하는 아기가 분명하지 않은 말소리를 자꾸 내는 행동을 하다.
bật
Động từ동사
    bật
  • Làm cho các thiết bị điện tử hoạt động.
  • 전기 제품 등을 작동하게 만들다.
bật, châm
Động từ동사
    bật, châm
  • Tỳ đầu vật nhọn hay que diêm lên bề mặt rồi dùng lực di chuyển.
  • 성냥이나 끝이 뾰족한 것을 표면에 대고 약간 힘을 주어 움직이다.
Bật dậy
Phó từ부사
    Bật dậy
  • Hình ảnh nhiều người nằm hoặc ngồi rồi đột nhiên tất cả đứng dậy.
  • 여럿이 눕거나 앉아 있다가 갑자기 모두 일어나는 모양.

+ Recent posts

TOP