bị hiểu lầm, bị hiểu nhầm
Động từ동사
    bị hiểu lầm, bị hiểu nhầm
  • Cái gì đó được thông báo sai hoặc giải thích sai.
  • 어떤 것이 잘못 알려지거나 잘못 해석되다.
bị hiểu nhầm, bị hiểu lầm
Động từ동사
    bị hiểu nhầm, bị hiểu lầm
  • Hành động hay lời nói của người khác bị hiểu khác với ý nghĩa vốn có.
  • 남의 말이나 행동이 원래의 뜻과 다르게 이해되다.
bị hoang phí
Động từ동사
    bị hoang phí
  • Thời gian, sức lực, sự nhiệt tình bị tiêu hết sạch.
  • 시간, 힘, 정열 등이 다 써져 없어지다.
bị hoang phế, bị hoang tàn
Động từ동사
    bị hoang phế, bị hoang tàn
  • Nhà, đất, rừng... trở nên khô cằn và không còn sử dụng được.
  • 집, 땅, 숲 등이 거칠어져 못 쓰게 되다.
bị hoán đổi
Động từ동사
    bị hoán đổi
  • Hai đối tượng được đổi cho nhau.
  • 두 대상이 서로 마주 바뀌다.
bị hoảng loạn
Động từ동사
    bị hoảng loạn
  • Tâm trạng hay hành động bị rơi vào trạng thái như không bình thường.
  • 마음이나 행동이 정상이 아닌 듯한 상태가 되다.
bị huyễn hoặc, bị mê hoặc
Động từ동사
    bị huyễn hoặc, bị mê hoặc
  • Bị hớp hồn và không thể phán đoán một cách tỉnh táo.
  • 정신을 빼앗겨 올바르게 판단하지 못하다.
bị huỷ bỏ
Động từ동사
    bị huỷ bỏ
  • Bị phá vỡ hoặc xé bỏ.
  • 깨뜨려지거나 찢어져서 내버려지다.
  • bị huỷ bỏ
  • Hợp đồng, điều ước hay hứa hẹn bị phá hỏng.
  • 계약, 조약, 약속 등이 깨져 버리다.
bị huỷ bỏ, bị bãi bỏ
Động từ동사
    bị huỷ bỏ, bị bãi bỏ
  • Phán quyết sơ thẩm trong tố tụng bị huỷ.
  • 소송에서 원심의 판결이 취소되다.
Động từ동사
    bị huỷ bỏ, bị bãi bỏ
  • Điều ước, pháp lệnh, hợp đồng, hứa hẹn...bị làm mất đi hiệu quả.
  • 조약, 법령, 계약, 약속 등의 효과가 없어지게 되다.
bị hãm thành, bị thất thủ
Động từ동사
    bị hãm thành, bị thất thủ
  • Thành lũy hay công trình quân sự... của địch bị tấn công sụp đổ.
  • 적의 성, 군사 시설 등이 공격을 받아 무너지다.
bị hé lộ, bị lộ, bị bại lộ
Động từ동사
    bị hé lộ, bị lộ, bị bại lộ
  • Sự thật vốn đang được che giấu hoặc không được biết đến bị lộ ra khiến cho người khác biết.
  • 알려지지 않았거나 숨겨져 있던 사실이 드러나 사람들에게 알려지다.
bị hóa thạch
Động từ동사
    bị hóa thạch
  • Trở nên hóa thạch.
  • 화석으로 되다.
bị hõm vào
Động từ동사
    bị hõm vào
  • Chịu lực nhất định rồi bề mặt trở nên lõm vào.
  • 일정한 힘을 받아 표면이 안쪽으로 움푹 들어가게 되다.
bị húc
Động từ동사
    bị húc
  • Bị đẩy và bị va mạnh bởi đầu hoặc sừng.
  • 머리나 뿔에 세게 밀려 부딪히다.
bị húc, bị lao vào, bị đâm vào
Động từ동사
    bị húc, bị lao vào, bị đâm vào
  • Một bộ phận của con người hay vật thể bị va đập mạnh bởi cái khác.
  • 사람이나 물체의 한 부분이 다른 것에 세게 부딪히다.
bị húc từ sau
Động từ동사
    bị húc từ sau
  • Xe hơi hoặc tàu hỏa bị húc từ sau.
  • 자동차나 기차가 뒤에서 들이받다.
bị hư, bị hỏng, bị thiu
Động từ동사
    bị hư, bị hỏng, bị thiu
  • Hỏng hay bị biến chất.
  • 상하거나 변질되다.
bị hư hỏng, bị phá hỏng
Động từ동사
    bị hư hỏng, bị phá hỏng
  • Bị vỡ và trở nên không dùng được.
  • 깨어져 못 쓰게 되다.
bị hưng phấn, thấy kích động
Động từ동사
    bị hưng phấn, thấy kích động
  • Tiếp nhận sự kích thích nào đó và tình cảm trở nên dâng lên mạnh mẽ.
  • 어떤 자극을 받아 감정이 세차게 치밀어 오르게 되다.
bị hạ cấp, bị giáng cấp
Động từ동사
    bị hạ cấp, bị giáng cấp
  • Cấp bậc hay đẳng cấp bị hạ thấp.
  • 등급이나 계급이 낮아지다.
bị hạ gục, bị đốn ngã
Động từ동사
    bị hạ gục, bị đốn ngã
  • Bị thua đối phương trong thi đấu hay đánh nhau.
  • 경기나 싸움에서 상대에게 지다.
bị hạn chế, bị hạn định
Động từ동사
    bị hạn chế, bị hạn định
  • Phạm vi hay mức độ nhất định được định ra hoặc phạm vi hay mức độ đó bị giới hạn, ngăn không cho vượt quá.
  • 일정한 정도나 범위가 정해지거나, 그 정도나 범위가 초과되지 못하게 막히다.
bị hạn chế, bị kìm hãm
Động từ동사
    bị hạn chế, bị kìm hãm
  • Sự tự do suy nghĩ hay hành động bị giới hạn hoặc chi phối.
  • 생각이나 행동의 자유가 제한되거나 속박되다.
bị hỏi cung
Động từ동사
    bị hỏi cung
  • Điều sai trái được làm sáng tỏ bằng cách xét hỏi một cách kĩ lưỡng.
  • 잘못한 일이 샅샅이 따져져서 밝혀지다.
bị hỏng, bị gãy vỡ, bị bể
Động từ동사
    bị hỏng, bị gãy vỡ, bị bể
  • Đồ vật bị hỏng hay vỡ đến mức không thể dùng được.
  • 물건이 못 쓰게 될 정도로 깨지거나 망가지다.
bị hỏng hóc
Động từ동사
    bị hỏng hóc
  • Đồ vật bị hư hại hay cũ nát không thể dùng được.
  • 물건이 다 해지거나 닳아서 못 쓰게 되다.
bị hối hận, bị ân hận
Động từ동사
    bị hối hận, bị ân hận
  • Việc mình đã làm trước kia được nhận ra là sự sai lầm và trở nên tự mình trách mắng sai lầm của mình.
  • 이전에 자신이 한 일이 잘못임이 깨달아지고 스스로 자신의 잘못을 나무라게 되다.
bị hồi hộp, thấy thắt lòng, bị đeo đẳng giày vò
Động từ동사
    bị hồi hộp, thấy thắt lòng, bị đeo đẳng giày vò (bởi nỗi sợ hãi, đau khổ...)
  • Tâm trạng dần dần trở nên căng thẳng hoặc cảm giác như bồi hồi, bất an tăng dần.
  • 마음이 점점 긴장되거나 불안, 초조함 등의 감정이 점점 커지다.
bị hủy bỏ
Động từ동사
    bị hủy bỏ
  • Điều đã công bố được thu hồi, hoặc điều đã hứa hoặc việc đã được dự định được bỏ đi.
  • 이미 발표된 것이 거두어들여지거나 약속된 것 또는 예정된 일이 없어지다.
bị hủy bỏ, bị xóa bỏ
Động từ동사
    bị hủy bỏ, bị xóa bỏ
  • Thứ đã lắp đặt hoặc thứ đã trang bị được tháo bỏ đi.
  • 설치되었거나 갖추어 차려진 것 등이 풀려 없어지다.
bị hủy diệt, bị tiêu diệt
Động từ동사
    bị hủy diệt, bị tiêu diệt
  • Bị phá hủy nên trở nên hoàn toàn không còn hoặc tiêu vong.
  • 파괴되어 완전히 없어지거나 망하게 되다.
bị hủy diệt, bị tiêu hủy toàn bộ
Động từ동사
    bị hủy diệt, bị tiêu hủy toàn bộ
  • Tất cả đều bị phá hủy xóa sạch.
  • 모두 무찔러져 없어지다.
bị hủy diệt, bị tiêu tan
Động từ동사
    bị hủy diệt, bị tiêu tan
  • Bị phá hủy tiêu diệt hoàn toàn.
  • 모조리 파괴되어 없어지다.
bị khinh thường, bị khinh rẻ
Động từ동사
    bị khinh thường, bị khinh rẻ
  • Con người bị coi thường hay bị khinh rẻ.
  • 사람이 얕보이거나 하찮게 여겨지다.
bị khinh thường, bị khinh rẻ, bị coi rẻ
Động từ동사
    bị khinh thường, bị khinh rẻ, bị coi rẻ
  • Con người bị coi thường hay bị khinh rẻ.
  • 사람이 얕보이거나 하찮게 여겨지다.
Idiombị khoắng sạch túi
    bị khoắng sạch túi
  • Bị kẻ cướp hay kẻ trộm lấy đi tiền hay đồ vật.
  • 강도나 도둑 등에게 돈이나 물건 등을 빼앗기다.
bị khua khoắng, bị vét sạch
Động từ동사
    bị khua khoắng, bị vét sạch
  • Bị cướp tài sản hoặc đồ vật.
  • 가진 재물이나 물건을 빼앗기다.
bị khuyết
Động từ동사
    bị khuyết
  • Những thứ như mặt trăng không hoàn toàn đầy đặn tròn trịa.
  • 달과 같은 것이 온전히 둥그렇게 차지 않다.
Idiombị khuất bóng, bị che khuất
    bị khuất bóng, bị che khuất
  • Thua sút so với danh tiếng hay năng lực của người khác nên không được công nhận.
  • 다른 사람의 명성이나 능력에 뒤쳐져 인정받지 못하다.
bị khuất lấp, bị vùi vào
Động từ동사
    bị khuất lấp, bị vùi vào
  • Cơ thể bị vùi sâu vào những chỗ như ghế hay chăn.
  • 깊이 숨겨져 알려지지 않게 되다.
bị khuất phục, bị thua, chịu thua
Động từ동사
    bị khuất phục, bị thua, chịu thua
  • Do không có sức mạnh mà từ bỏ ý định của bản thân hoặc phải theo mệnh lệnh hay ý muốn của người khác.
  • 힘이 없어 자신의 뜻을 굽히고 남의 뜻이나 명령에 따르게 되다.
bị khuếch tán
Động từ동사
    bị khuếch tán
  • Khi trộn những chất có nồng độ khác nhau, theo thời gian nồng độ dần dần trở nên giống nhau.
  • 서로 농도가 다른 물질이 섞였을 때, 시간이 지나면서 조금씩 농도가 같아지다.
bị khàn
Động từ동사
    bị khàn
  • Giọng không trong mà trở nên khàn.
  • 목소리가 맑지 않고 거칠게 되다.
bị khép miệng, bị ngậm miệng
Động từ동사
    bị khép miệng, bị ngậm miệng
  • Miệng được khép lại.
  • 입이 다물어지다.
bị khép tội, bị xem như
Động từ동사
    bị khép tội, bị xem như
  • Bị xem như người xấu.
  • 좋지 않은 사람으로 취급되다.
bị khét, bị cháy đen
Động từ동사
    bị khét, bị cháy đen
  • Món ăn hay đồ vật cháy ít thành màu vàng.
  • 음식이나 물건이 누런색으로 조금 타다.
bị khô cứng, cứng nhắc
Động từ동사
    bị khô cứng, cứng nhắc
  • Suy nghĩ, hành động hay bầu không khí trở nên nghiêm khắc và không có tính linh động.
  • 생각, 행동, 분위기 등이 융통성이 없고 엄격해지다.
bị không đạt
Động từ동사
    bị không đạt
  • Trở nên không đúng với điều kiện hay cách thức nào đó.
  • 어떤 조건이나 격식에 맞지 않게 되다.
bị khúc xạ sự khúc xạ
Động từ동사
    bị khúc xạ sự khúc xạ
  • Hướng đi của những thứ như âm thanh, ánh sáng tại bề mặt tiếp xúc với nước hay thấu kính bị thay đổi.
  • 물이나 렌즈 등을 만나는 경계면에서 빛이나 소리 등의 진행 방향이 바뀌게 되다.
bị khản
Động từ동사
    bị khản (tiếng, giọng)
  • Cổ bị khàn hay sưng nên tiếng nói không thoát ra bình thường.
  • 목이 쉬거나 부어서 소리가 제대로 나지 않다.
Bị khống chế
Động từ동사
    Bị khống chế
  • Khí thế bị giảm sút.
  • 기세가 누그러지다.
bị khống chế
Động từ동사
    bị khống chế
  • Hành vi bị ngăn chặn không cho thực hiện, theo mục tiêu hay phương châm nào đó.
  • 어떤 방침이나 목적에 따라 행위가 이루어지지 못하게 막히다.
bị khổ sai, bị vắt kiệt sức
Động từ동사
    bị khổ sai, bị vắt kiệt sức
  • Bị lạm dụng hoặc bị sai khiến nghiêm trọng.
  • 몹시 심하게 쓰이거나 부려지다.
bị khởi tố
Động từ동사
    bị khởi tố
  • Nhận yêu cầu từ phía kiểm sát về việc xét xử vụ án hình sự đặc biệt mà được thực hiện bởi tòa án.
  • 법원이 특정한 형사 사건의 심판을 검사로부터 요청받다.
bị khử, bị trừ khử, bị thủ tiêu
Động từ동사
    bị khử, bị trừ khử, bị thủ tiêu
  • Trở nên mất đi.
  • 없어지게 되다.
bị kiềm chế, bị kiểm soát
Động từ동사
    bị kiềm chế, bị kiểm soát
  • Suy nghĩ hay tình cảm bị chế ngự hoặc ngăn chặn.
  • 감정이나 생각이 막히거나 눌리다.
bị kiểm duyệt
Động từ동사
    bị kiểm duyệt
  • Những thứ như ngôn luận, xuất bản, nghệ thuật bị kiểm tra trước và điều chỉnh nội dung.
  • 언론, 출판, 예술 등이 미리 검사되어 내용이 조정되다.
bị kiểm soát
Động từ동사
    bị kiểm soát
  • Những điều như hoạt động kinh tế hay ngôn luận bị quyền lực hay sức mạnh ngăn chặn không cho thực hiện.
  • 권력이나 힘에 의해 언론이나 경제 활동 등이 이루어지지 못하게 막히다.
bị kiểm tra
Động từ동사
    bị kiểm tra
  • Tình hình của một việc nào đó bị kiểm tra.
  • 어떤 일의 상태가 검사되다.
bị kiện
Động từ동사
    bị kiện
  • Vụ xét xử hay tố tụng được đưa ra toà án.
  • 재판이나 소송 등이 법원에 제기되다.
bị kèm theo, bị kéo theo
Động từ동사
    bị kèm theo, bị kéo theo
  • Phát sinh cùng với việc nào đó.
  • 어떤 일과 함께 생기다.
bị kéo căng
Động từ동사
    bị kéo căng
  • Trở nên cứng và căng.
  • 단단하고 팽팽하게 되다.
bị kéo lê, bị lôi đi
Động từ동사
    bị kéo lê, bị lôi đi
  • Bị nắm kéo di chuyển trong thế chạm mặt đất.
  • 바닥에 댄 채로 잡아당겨져 움직여지다.
bị kéo qua, bị quét qua
Động từ동사
    bị kéo qua, bị quét qua
  • Bị kéo lê qua trên nền.
  • 바닥에 끌리며 지나가다.
bị kéo vào
Động từ동사
    bị kéo vào
  • Không thể chiến thắng sức mạnh và đi vào theo sự lôi kéo khác.
  • 힘에 못 이겨 다른 것이 이끄는 대로 따라오다.
bị kéo đi, bị dẫn đi, bị giải đi
Động từ동사
    bị kéo đi, bị dẫn đi, bị giải đi
  • Không thể chiến thắng sức mạnh và bị cái khác kéo đi theo.
  • 힘에 못 이겨 다른 것이 이끄는 대로 따라가다.
bị kéo đi, bị lôi đi
Động từ동사
    bị kéo đi, bị lôi đi
  • Bị đi cùng đến nơi mà người khác định đi.
  • 다른 사람이 가고자 하는 곳으로 같이 따라가게 되다.
bị kết đông, bị đóng băng
Động từ동사
    bị kết đông, bị đóng băng
  • Nhiệt độ thấp nên đóng đá.
  • 온도가 낮아 얼어붙다.
bị kìm hãm, bị hạn chế
Động từ동사
    bị kìm hãm, bị hạn chế
  • Cái sắp vượt qua mức độ hay hạn mức nào đó bị đè nén và bị ngừng lại.
  • 정도나 한도를 넘어서 나아가려는 것이 억눌려 멈추게 되다.
bị kích thích
Động từ동사
    bị kích thích
  • Tác động vào cơ thể từ bên ngoài gây nên phản ứng nào đó.
  • 외부에서 몸에 작용이 가해져 어떤 반응이 일어나게 되다.
bị kích thích, bị khuấy động, được kích thích, được khuấy động
Động từ동사
    bị kích thích, bị khuấy động, được kích thích, được khuấy động
  • Trở nên hưng phấn về mặt tinh thần hay thể xác.
  • 신체적 또는 정신적으로 흥분하게 되다.
bị kích động
Động từ동사
    bị rối loạn, bị náo loạn; bị kích động
  • Lòng người bị gây xáo động, hoang mang hay trật tự của hệ thống nào đó bị đảo lộn.
  • 어떤 체계의 질서나 사람의 마음이 뒤흔들려 어지럽게 되다.
Động từ동사
    bị kích động
  • Việc không tốt bị xúi giục để trở nên trầm trọng hơn.
  • 좋지 않은 일이 더 심해지도록 부추겨지다.
bị kết án, bị kết tội
Động từ동사
    bị kết án, bị kết tội
  • Hình phạt thích đáng được đưa ra đối với việc phạm tội.
  • 죄를 지은 것에 대해 그에 합당한 벌이 내려지다.
bị kềm chế, bị hạn chế
Động từ동사
    bị kềm chế, bị hạn chế
  • Không thể hành động một cách tự do hoặc sức lực không thể mạnh lên vì đối phương.
  • 상대방에 의해 자유롭게 행동하지 못하거나 힘이 강해지지 못하게 되다.
bị la mắng, bị hết hồn
Động từ동사
    bị la mắng, bị hết hồn
  • Hết sức ngạc nhiên hoặc mệt mõi mà tinh thần như thể mất hết.
  • 매우 놀라거나 힘들어서 정신이 나갈 지경에 이르다.
bị liệt
Động từ동사
    bị liệt
  • Xảy ra vấn đề ở dây thần kinh hoặc cơ bắp nên một phần hay toàn bộ cơ thể trở nên không còn cảm giác và không cử động được.
  • 신경이나 근육에 이상이 생겨 몸의 일부나 전체가 감각이 없어지고 움직이지 못하게 되다.
bị lo lắng, bị lo nghĩ, bị lo âu
Động từ동사
    bị lo lắng, bị lo nghĩ, bị lo âu
  • Trở nên bất an và sợ sệt.
  • 두렵고 불안해지다.
bị lo nghĩ, bị lo ngại
Động từ동사
    bị lo nghĩ, bị lo ngại
  • Bị lo âu hay phiền muộn.
  • 근심되거나 걱정되다.

+ Recent posts

TOP