bị lừa
Động từ동사
    bị lừa
  • Sập bẫy bởi lời nói dối hay trò lừa của người khác.
  • 남의 거짓이나 속임수에 넘어가다.
bị lừa, bị lừa gạt, bị lừa phỉnh
Động từ동사
    bị lừa, bị lừa gạt, bị lừa phỉnh
  • Bị người khác gạt nên chịu thiệt hại về mặt vật chất hay tinh thần.
  • 남에게 속아 물질적으로나 정신적으로 피해를 입다.
bị mang tiếng
Động từ동사
    bị mang tiếng
  • Chịu sự đánh giá hoặc sự phán xét tồi tệ, khó thay đổi.
  • 바꾸기 힘든 나쁜 평가나 판정을 받다.
bị ma sát
Động từ동사
    bị ma sát
  • Hai vật thể chạm vào nhau nên cọ xát hay chà xát.
  • 두 물체가 서로 닿아 문질러지거나 비벼지다.
bị ma ám
Động từ동사
    bị ma ám
  • Bị tiếp xúc với ma quỷ.
  • 귀신 등에 접하게 되다.
bị ma ám, bị nhập hồn
Động từ동사
    bị ma ám, bị nhập hồn
  • Bị tiếp xúc với ma quỷ...
  • 귀신 등에 접하게 되다.
bị ma ám, bị quỹ nhập
Động từ동사
    bị ma ám, bị quỹ nhập
  • Quỷ ma nhập vào người. Bị ma quỷ ám.
  • 귀신이 몸에 들어오다.
bị miễn cưỡng thi hành, bị bắt buộc làm
Động từ동사
    bị miễn cưỡng thi hành, bị bắt buộc làm
  • Dù có khó khăn nhưng vẫn bị thi hành một cách gượng ép.
  • 어려움이 있지만 억지로 행해지다.
bị miễn nhiễm, bị nhờn, chay cứng
Động từ동사
    bị miễn nhiễm, bị nhờn, chay cứng
  • (cách nói ẩn dụ) Trở nên quen thuộc với kích thích được thường xuyên lặp lại nên không còn cảm giác và không có phản ứng gì cả.
  • (비유적으로) 자꾸 반복되는 자극에 익숙해져서 반응이 없이 무감각해지다.
bị miệt thị
Động từ동사
    bị miệt thị
  • Bị coi rẻ hoặc coi không ra gì nên bị coi thường.
  • 얕보이거나 하찮게 여겨져 무시당하다.
bị mua chuộc
Động từ동사
    bị mua chuộc
  • Chịu ảnh hưởng bởi tiền bạc hay quyền lực nên đứng về phía người khác.
  • 돈이나 권력 등에 영향을 받아서 남의 편이 되다.
bị muộn, bị chậm trễ
Động từ동사
    bị muộn, bị chậm trễ
  • Trở thành trạng thái bị muộn.
  • 늦춘 상태가 되다.
bị mài mòn, bị mòn
Động từ동사
    bị mài mòn, bị mòn
  • Phần bị ma sát mòn đi nên nhỏ lại hay mất đi.
  • 마찰이 일어난 부분이 닳아서 작아지거나 없어지다.
bị mài mòn, chai lì
Động từ동사
    bị mài mòn, chai lì
  • Chức năng của cơ quan cảm giác yếu đi.
  • 감각 기관의 기능이 약해지다.
bị mâu thuẫn, bị đối ngược
Động từ동사
    bị mâu thuẫn, bị đối ngược
  • Công việc hay ý nghĩa bị trái ngược nhau.
  • 일이나 뜻이 서로 어긋나게 되다.
bị mâu thuẫn, trở nên mâu thuẫn
Động từ동사
    bị mâu thuẫn, trở nên mâu thuẫn
  • Đầu đuôi của sự việc nào đó hay hai sự việc trái ngược nhau hoặc không hợp lẽ phải.
  • 어떤 사실의 앞뒤, 또는 두 사실이 서로 어긋나 이치에 맞지 않다.
bị mê hoặc
Động từ동사
    bị mê hoặc
  • Trở nên không thể giữ vững được tinh thần vì bị cám dỗ bởi cái gì đó.
  • 무엇에 홀려 정신을 똑바로 차리지 못하게 되다.
Động từ동사
    bị mê hoặc
  • Rơi vào mê đắm nào đó và không thể tập trung tinh thần.
  • 어떤 유혹에 빠져 정신을 차리지 못하다.
bị mê hoặc, bị huyễn hoặc
Động từ동사
    bị mê hoặc, bị huyễn hoặc
  • Rất lôi cuốn nên bị hớp hồn.
  • 몹시 끌리어 마음을 빼앗기다.
bị mê hoặc, bị mê muội
Động từ동사
    bị mê hoặc, bị mê muội
  • Chìm đắm vào điều gì đó nên bị mất lí trí.
  • 무엇에 빠져 이성을 잃게 되다.
bị mê hoặc, bị quyến rũ
Động từ동사
    bị mê hoặc, bị quyến rũ
  • Tâm tư hoàn toàn bị chiếm lĩnh bởi điều gì đó.
  • 어떤 것에 마음이 완전히 사로잡히다.
Động từ동사
    bị mê hoặc, bị quyến rũ
  • Tâm tư bị điều gì đó xâm chiếm hoàn toàn.
  • 어떤 것에 마음이 완전히 사로잡히다.
bị mất
Động từ동사
    bị mất
  • Tinh thần hay tâm trạng bị chiếm lĩnh bởi cái nào đó.
  • 정신이나 마음이 어떤 것에 사로잡히다.
bị mất, bị mất mát, bị thua lỗ
Động từ동사
    bị mất, bị mất mát, bị thua lỗ
  • Bị biến mất không còn nữa.
  • 사라져 없어지다.
bị mất hết, bị xóa mất dấu vết
Động từ동사
    bị mất hết, bị xóa mất dấu vết
  • Mất hết không còn dấu vết.
  • 흔적도 없이 모두 없어지다.
bị mất lòng
Động từ동사
    bị mất lòng
  • Trở nên không vừa lòng người khác.
  • 남의 마음에 들지 않게 되다.
Idiombị mất mặt, chẳng còn mặt mũi nào
    bị mất mặt, chẳng còn mặt mũi nào
  • Quá hổ thẹn hay mất hết chí khí.
  • 몹시 무안을 당하거나 기가 죽다.
bị mất sức
Động từ동사
    bị mất sức
  • Có vẻ sức lực bị dùng nhiều.
  • 힘이 많이 쓰이는 면이 생기다.
bị mất thể diện, bị mất mặt, bị xấu hổ, bị nhục nhã
Động từ동사
    bị mất thể diện, bị mất mặt, bị xấu hổ, bị nhục nhã
  • Ăn nói hay hành động sai nên thể diện hay danh dự bị tổn hại.
  • 말이나 행동을 잘못하여 체면이나 명예가 손상되다.
bị mất tích
Động từ동사
    bị mất tích
  • Con người hay động vật biến mất một cách không có dấu vết nên không thể biết được là đang ở đâu, đã chết hay còn sống.
  • 사람이나 동물이 자취 없이 사라져서 어디에 있는지, 죽었는지 살았는지를 알 수 없게 되다.
bị mất tư cách, bị truất quyền
Động từ동사
    bị mất tư cách, bị truất quyền
  • Bị mất tư cách vì không phù hợp với tiêu chuẩn hoặc vi phạm quy tắc.
  • 기준에 맞지 않거나 규칙을 어겨서 자격을 잃게 되다.
bị mất tự tin
Động từ동사
    bị mất tự tin
  • Bị nén bởi lực nào đó và trở nên không cảm thấy thoải mái.
  • 어떤 힘에 눌려 기를 펴지 못하게 되다.
bị mất điểm
Động từ동사
    bị mất điểm
  • Mất điểm trong thi đấu thể thao.
  • 운동 경기에서 점수를 잃다.
bị mập mờ, bị nhập nhằng
Động từ동사
    bị mập mờ, bị nhập nhằng
  • Việc nào đó không được kết thúc một cách rõ ràng mà bị bỏ qua trong im lặng.
  • 어떤 일이 확실하게 끝나지 않고 흐지부지하게 넘겨지다.
bị mắc bẩy
Động từ동사
    bị mắc bẩy
  • Bị rơi vào mưu kế hay lời nói của ai đó.
  • 다른 사람의 말이나 꾐에 넘어가다.
bị mắc bẫy, bị mắc lưới
Động từ동사
    bị mắc bẫy, bị mắc lưới
  • Bị sa vào những thứ như lưới hoặc bẫy và không thể thoát ra được.
  • 그물이나 덫 등에 잡혀 벗어나지 못하게 되다.
bị mắc, bị dính, bị gài
Động từ동사
    bị mắc, bị dính, bị gài
  • Bị đóng hoặc cắm vào giữa khe hẹp.
  • 좁은 틈 사이에 박히거나 꽂히다.
Động từ동사
    bị mắc, bị dính, bị gài
  • Bị đóng hoặc cắm vào giữa lỗ hổng hẹp.
  • 좁은 틈 사이에 박히거나 꽂히다.
bị mắc, bị kẹt
Động từ동사
    bị mắc, bị kẹt
  • Bị lọt vào khe hở nên mắc kẹt không rơi ra được.
  • 벌어진 사이에 넣어지고 죄여 빠지지 않게 되다.
Động từ동사
    bị mắc, bị kẹt
  • Bị lọt vào hay bị xoắn lại và không thể thoát ra khỏi khe đã được hình hành.
  • 벌어진 사이에 넣어지고 죄여 빠지지 않게 되다.
bị mắc, bị vướng
Động từ동사
    bị mắc, bị vướng
  • Bị mắc vào bẫy...
  • 덫 등에 걸리다.
bị mắc câu, bị cắn câu
Động từ동사
    bị mắc câu, bị cắn câu
  • (cách nói thông tục) Bị mê hoặc bởi người khác giới.
  • (속된 말로) 이성에게 유혹되다.
bị mắc câu, bị mắc lưới
Động từ동사
    bị mắc câu, bị mắc lưới
  • Cá bị mắc vào lưỡi câu hoặc lưới.
  • 낚시나 그물에 물고기가 잡히다.
bị mắc cạn
Động từ동사
    bị mắc cạn
  • Thuyền bị mắc vào đá ngầm.
  • 배가 암초에 얹히게 되다.
  • bị mắc cạn
  • (cách nói ẩn dụ) Bị rơi vào khốn cùng.
  • (비유적으로) 곤경에 빠지게 되다.
bị mắc mưu, bị sa bẫy
Động từ동사
    bị mắc mưu, bị sa bẫy
  • Rơi vào kế sách hoặc âm mưu giăng sẵn.
  • 꾸며 놓은 꾐이나 계략에 빠지다.
bị mắc sai lầm, bị nhầm lẫn, bị lầm lỗi
Động từ동사
    bị mắc sai lầm, bị nhầm lẫn, bị lầm lỗi
  • Trở thành người làm việc không đúng đắn hoặc trở nên xấu.
  • 사람이 옳지 못하게 되거나 나쁘게 되다.
bị mắng
Động từ동사
    bị mắng
  • Bị rầy la.
  • 야단을 맞다.
bị mắng, bị chửi, bị mắng nhiếc
Động từ동사
    bị mắng, bị chửi, bị mắng nhiếc
  • Nghe mắng.
  • 꾸지람을 듣다.
bị mắng chửi, bị chửi bới
Động từ동사
    bị mắng chửi, bị chửi bới
  • Phải nghe lời tục tĩu coi thường nhân cách.
  • 인격을 무시하는 모욕적인 말을 듣다.
bị mắng chửi, bị doạ nạt
Động từ동사
    bị mắng chửi, bị doạ nạt
  • Bị phạt hoặc nghe mắng mỏ thật nặng.
  • 심하게 꾸지람을 듣거나 벌을 받다.
bị mắng nhiếc, bị dè bỉu
Động từ동사
    bị mắng nhiếc, bị dè bỉu
  • Phải nghe người khác trách mắng hay nói lời không hay.
  • 다른 사람에게서 비난이나 안 좋은 소리를 듣다.
Idiombị một phen
    bị một phen
  • Chịu hình phạt nghiêm khắc.
  • 엄한 처벌을 받다.
Proverbs, bị mờ mắt
    (mắt bị vướng vỏ đậu), bị mờ mắt
  • Không nhìn được sự vật một cách chính xác.
  • 사물을 정확하게 보지 못한다.
Idiombị mờ mắt vì yêu đương
    bị mờ mắt vì yêu đương
  • Chìm đắm trong tình yêu và không thể phán đoán một cách có lí trí.
  • 사랑에 빠져 이성적으로 판단하지 못하다.
bị mở lấy, bị lôi ra
Động từ동사
    bị mở lấy, bị lôi ra
  • Đồ vật lưu trữ được lấy ra dùng.
  • 저장해 둔 물건이 꺼내져 쓰이다.
bị nghe chửi, bị chê bai, phải nghe lời đàm tiếu
Động từ동사
    bị nghe chửi, bị chê bai, phải nghe lời đàm tiếu
  • Chịu việc xấu hổ.
  • 부끄러운 일을 당하다.
bị nghi ngờ
Động từ동사
    bị nghi ngờ
  • Có tâm trạng bị cho là không chắc chắn hoặc không tin được.
  • 불확실하게 여겨지거나 믿지 못하는 마음이 생기다.
bị nghi vấn, bị nghi ngờ
Động từ동사
    bị nghi vấn, bị nghi ngờ
  • Được cho là có chỗ không thể biết chắc được hoặc không đáng tin.
  • 확실히 알 수 없거나 믿지 못할 만한 데가 있다고 여겨지다.
bị nghiêng, bị lệch
Tính từ형용사
    bị nghiêng, bị lệch
  • Hơi bị nghiêng sang một bên.
  • 한쪽으로 조금 기울어져 있다.
bị nghiền nát, bị đè nát, bị đập vỡ
Động từ동사
    bị nghiền nát, bị đè nát, bị đập vỡ
  • Đồ vật được liên kết thành khối hoặc đồ vật cứng chắc bị ấn rồi bị làm vỡ.
  • 단단한 물건이나 덩이로 뭉쳐진 물건이 눌려 부스러지다.
bị nghiện, bị trúng độc
Động từ동사
    bị nghiện, bị trúng độc
  • Hấp thụ thành phần nào đó nhiều một cách quá mức dẫn đến không thể sống được nếu không có thành phần đó.
  • 어떤 성분을 지나치게 먹어서 그것 없이는 생활하지 못하는 상태가 되다.
bị nghẹt, bị tắc nghẽn
Động từ동사
    bị nghẹt, bị tắc nghẽn
  • Cái gì đó trở nên không thông suốt ở một phần của cơ thể.
  • 몸의 일부에 무엇인가가 통하지 않게 되다.
bị nghẽn, bị gián đoạn
Động từ동사
    bị nghẽn, bị gián đoạn
  • Cái nào đó bị gián đoạn hoặc không làm được cái định làm.
  • 어떤 것이 중단되게 되거나 하려던 것을 못하게 되다.
bị ngoảnh mặt, bị tránh mặt
Động từ동사
    bị ngoảnh mặt, bị tránh mặt
  • Bị tránh mặt vì đối phương không muốn đối mặt.
  • 상대방이 마주치기를 원하지 않아서 얼굴을 돌려 피함을 당하다.
bị ngăn chặn, bị ngăn cản
Động từ동사
    bị ngăn chặn, bị ngăn cản
  • Bị ngăn chặn nên trở nên không thể.
  • 막혀서 못하게 되다.
bị ngăn nước, bị chặn nước
Động từ동사
    bị ngăn nước, bị chặn nước
  • Đường nước bị tắc nên nước không chảy được.
  • 물길이 막혀 물이 흐르지 못하다.
bị ngưng, bị nghỉ, bị thôi
Động từ동사
    bị ngưng, bị nghỉ, bị thôi
  • Việc đang làm dở bị dừng lại hay bỏ giữa chừng.
  • 하던 일이 중간에 멈추어지거나 그만두어지다.
bị ngưng trệ, bị tắc nghẽn
Động từ동사
    bị ngưng trệ, bị tắc nghẽn
  • Chuyển động không thể suôn sẻ mà trở nên bị dừng ở một chỗ.
  • 움직임이 원활하지 못하고 한자리에 머무르게 되다.
bị ngưng tụ, bị hóa đặc
Động từ동사
    bị ngưng tụ, bị hóa đặc
  • Chất khí ở trạng thái bão hòa gặp nhiệt độ giảm hoặc chịu tác động của áp suất nên bị biến thành chất lỏng.
  • 온도가 낮아지거나 압력을 받아 기체가 액체로 변하게 되다.
bị ngược hướng, bị ngược chiều
Động từ동사
    bị ngược hướng, bị ngược chiều
  • Trở nên thoát ra khỏi hoặc hành động trái với phương hướng, hệ thống, trình tự, tiến trình nhất định.
  • 일정한 방향이나 체계, 차례, 진행 등에 거슬러서 나아가거나 행동하게 되다.
bị ngạt thở, bị ngột thở, bị tắc thở
Động từ동사
    bị ngạt thở, bị ngột thở, bị tắc thở
  • Trở nên không thể thở được vì thiếu ôxi hoặc khí quản bị tắc.
  • 숨통이 막히거나 산소가 부족하여 숨을 쉬지 못하게 되다.
bị ngấm
Động từ동사
    bị ngấm
  • Cảm giác hay sinh khí... len lỏi sâu vào bên trong hoặc lan tỏa khắp.
  • 느낌이나 기운 등이 속으로 깊이 스며들거나 배어들게 되다.
bị ngậm miệng, bị khóa miệng
Động từ동사
    bị ngậm miệng, bị khóa miệng
  • Miệng bị ngậm không thể nói thành lời.
  • 말을 할 수 없게 입이 다물어지다.
bị ngập, bị lụt
Động từ동사
    bị ngập, bị lụt
  • Bị chìm trong nước.
  • 물속에 잠기다.
bị ngập nước
Động từ동사
    bị ngập nước
  • Bị ngập trong nước.
  • 물에 잠기게 되다.
bị ngắt
Động từ동사
    bị ngắt
  • Việc cung cấp những thứ như điện hay nước... bị gián đoạn.
  • 전기나 수도 등의 공급이 중단되다.
  • bị ngắt
  • Bi tạm dừng giữa đoạn này và đoạn khác khi nói hoặc đọc bài.
  • 말을 하거나 글을 읽을 때 마디와 마디 사이에서 잠시 멈춰지다.
bị ngắt, bị gián đoạn
Động từ동사
    bị ngắt, bị gián đoạn
  • Việc trao đổi lời nói hay suy nghĩ qua điện thoại hay internet bị gián đoạn.
  • 전화나 인터넷으로 말이나 생각을 주고받는 일이 중단되다.
bị ngắt quãng, bị gián đoạn
Động từ동사
    bị ngắt quãng, bị gián đoạn
  • Cái gì đó không được liên tục.
  • 어떤 것이 연속되지 않다.
bị ngộ nhận, bị lầm lạc, bị lầm đường lạc lối
Động từ동사
    bị ngộ nhận, bị lầm lạc, bị lầm đường lạc lối
  • Bị suy nghĩ sai lệch hoặc bị nhìn nhận sai lệch.
  • 잘못 생각되거나 잘못 보이다.

+ Recent posts

TOP