bị phá vỡ, bị phá hủy, bị sụp đổ
Động từ동사
    bị phá vỡ, bị phá hủy, bị sụp đổ
  • Tòa nhà hay cầu... bị hao mòn và sụp đổ.
  • 건물이나 다리 등이 헐어서 무너지다.
bị phá vỡ, bị phá tan, bị đập tan
Động từ동사
    bị phá vỡ, bị phá tan, bị đập tan
  • Bầu không khí hay suy nghĩ… lâu nay bỗng thay đổi và trở thành trạng thái mới.
  • 한동안 계속되던 분위기나 생각 등이 갑자기 바뀌어 새로운 상태가 되다.
bị phá vỡ, bị sụp đỗ
Động từ동사
    bị phá vỡ, bị sụp đỗ
  • Tiêu chuẩn hay giới hạn bị phá vỡ hoặc vượt qua.
  • 기준이나 선 등이 흐트러지거나 뚫리다.
bị phân chia
Động từ동사
    bị phân chia
  • Một tế bào hay cá thể trở nên được chia thành nhiều cái và lớn lên.
  • 하나의 세포 또는 개체가 여러 개로 나뉘어 불어나게 되다.
bị phân li, bị chia cắt, bị tách rời
Động từ동사
    bị phân li, bị chia cắt, bị tách rời
  • Bị chia tách rời nhau.
  • 서로 나뉘어 떨어지다.
bị phân liệt
Động từ동사
    bị phân liệt
  • Tinh thần trở nên bị rối loạn hoặc nhân cách trở nên bị chia cắt do sự rối loạn tư duy hay bất thường về tình cảm, ý chí, xung động....
  • 사고의 장애나 감정, 의지, 충동 등의 이상으로 정신이 흐트러지거나 인격이 여러 개로 나뉘게 되다.
bị phân ly, bị chia ly, phải chia tay
Động từ동사
    bị phân ly, bị chia ly, phải chia tay
  • Xa cách người từng ở cùng.
  • 같이 있던 사람과 떨어지다.
bị phân lập
Động từ동사
    bị phân lập
  • Bị chia tách và chiếm chỗ riêng biệt.
  • 갈라져서 따로 자리하다.
bị phân phối không cân bằng, bị phân phối không đồng đều
Động từ동사
    bị phân phối không cân bằng, bị phân phối không đồng đều
  • Bị nghiêng lệch về một chỗ.
  • 한곳에 치우쳐져 있다.
bị phân tán
Động từ동사
    bị phân tán
  • Được phân chia ra rời rạc.
  • 갈라져 흩어지다.
bị phê bình, bị chỉ trích
Động từ동사
    bị phê bình, bị chỉ trích
  • Bị phê phán về việc sai trái hoặc không đúng.
  • 잘못이나 옳지 못한 일에 대하여 비난을 당하다.
bị phê phán
Động từ동사
    bị phê phán
  • Bị làm sáng tỏ đúng sai hoặc bị chỉ ra điểm sai khi xem xét chi tiết về điều gì đó.
  • 무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 밝히거나 잘못된 점을 지적받다.
bị phương hại, bị gây tai hại, bị tác hại
Động từ동사
    bị phương hại, bị gây tai hại, bị tác hại
  • Bị thiệt hại đến mức không thể làm được vì bị ngăn, tắc.
  • 막혀서 못하도록 해를 입다.
bị phạt nặng, bị la mắng
Động từ동사
    bị phạt nặng, bị la mắng
  • Bị phạt nặng hoặc bị nghe la mắng thậm tệ.
  • 심하게 꾸지람을 듣거나 단단히 벌을 받다.
bị phản bác
Động từ동사
    bị phản bác
  • Bị lên tiếng phản đối với ý kiến hay chủ trương nào đó.
  • 어떤 의견이나 주장 등에 반대되어 말해지다.
bị phản bội
    bị phản bội
  • Bị bội tín hay phản bội.
  • 배신이나 배반을 당하다.
Động từ동사
    bị phản bội
  • Gặp phải chuyện phá vỡ niềm tin và nghĩa lý cần phải giữ gìn trong quan hệ với mọi người.
  • 사람들과의 관계에서 지켜야 할 믿음과 의리를 저버리는 일을 당하다.
bị phản chiếu
Động từ동사
    bị phản chiếu
  • Ánh sáng bị phản xạ chiếu vào sự vật.
  • 사물에 빛이 반사하여 비치게 되다.
bị phản chứng, bị phản bác, bị phủ định
Động từ동사
    bị phản chứng, bị phản bác, bị phủ định
  • Những cái không đúng của một sự việc, một quan điểm nào đó được chứng minh dựa vào căn cứ có tính đối lập.
  • 반대되는 근거로 어떤 사실이나 주장의 옳지 않음이 증명되다.
bị phản đối
Động từ동사
    bị phản đối
  • Hành động hay ý kiến... nào đó bị chống đối và được tuân theo.
  • 어떤 행동이나 의견 등을 따르지 않고 거스르게 되다.
bị phế truất
Động từ동사
    bị phế truất
  • Bị cưỡng chế tước đoạt từ bỏ địa vị.
  • 강제로 지위를 빼앗겨 그만두게 되다.
bị phớt lờ, bị bỏ qua
Động từ동사
    bị phớt lờ, bị bỏ qua
  • Ý kiến hay yêu cầu bị xem thường.
  • 의견이나 요청 등이 무시되다.
bị phụ thuộc, bị gò bó, bị trói buộc
Động từ동사
    bị phụ thuộc, bị gò bó, bị trói buộc
  • Trở nên có liên quan chỗ này chỗ khác với cái gì đó.
  • 무엇에 이리저리 관련이 되다.
bị phụ thuộc, bị lệ thuộc
Động từ동사
    bị phụ thuộc, bị lệ thuộc
  • Bị ảnh hưởng nên bị chi phối bởi việc nào đó.
  • 어떤 일에 영향이 주어져 지배되다.
bị phụ thuộc, trở nên phụ thuộc
Động từ동사
    bị phụ thuộc, trở nên phụ thuộc
  • Việc nào đó trở nên không thể được bằng sức mình mà nhận và dựa vào sự giúp đỡ của cái khác.
  • 어떠한 일이 자신의 힘으로 되지 못하고 다른 것의 도움을 받아 의지하게 되다.
bị phủi, bị rũ, bị rơi rụng
Động từ동사
    bị phủi, bị rũ, bị rơi rụng
  • Cái đang bám hay dính vào bị rời ra.
  • 달려 있거나 붙어 있던 것이 떼어지다.
bị phủ nhận
Động từ동사
    bị phủ nhận
  • Nội dung hay sự thật nào đó không được thừa nhận.
  • 어떤 내용이나 사실이 인정되지 않다.
bị phủ quyết, bị bác bỏ
Động từ동사
    bị phủ quyết, bị bác bỏ
  • Vấn đề đã bàn bạc tại cuộc họp bị phản đối và được quyết định không chấp nhận.
  • 회의에서 의논한 안건이 반대되어 받아들여지지 않기로 결정되다.
bị phủ định, bị phủ nhận
Động từ동사
    bị phủ định, bị phủ nhận
  • Được phán đoán và được quyết định rằng không phải là như vậy hoặc bị phản đối rằng không đúng.
  • 그렇지 않다고 판단되어 결정되거나 옳지 않다고 반대되다.
bị quan liêu hóa
Động từ동사
    bị quan liêu hóa
  • Trở nên quan liêu.
  • 관료주의적으로 되다.
bị quay
Động từ동사
    bị quay
  • Bị người khác thúc giục và gây phiền đến mức khó chịu.
  • 다른 사람에게 귀찮을 정도로 재촉을 받아 괴롭혀지다.
bị quay ngược
Động từ동사
    bị quay ngược
  • Máy móc... quay hoặc lăn theo chiều ngược lại.
  • 기계 등이 반대 방향으로 돌거나 구르게 되다.
bị quay theo, bị cuốn theo
Động từ동사
    bị quay theo, bị cuốn theo
  • Bị cuốn vào tình hình hay không khí xung quanh.
  • 주변의 상황이나 분위기에 휩쓸리다.
bị quyến rũ, bị mê hoặc
Động từ동사
    bị quyến rũ, bị mê hoặc
  • Rất lôi cuốn nên bị hớp hồn.
  • 몹시 끌리어 마음을 빼앗기다.
Động từ동사
    bị quyến rũ, bị mê hoặc
  • Bị lôi cuốn bởi người khác giới về mặt tình dục.
  • 성적으로 이성에게 끌리다.
Động từ동사
    bị quyến rũ, bị mê hoặc
  • Bị lôi cuốn bởi người khác giới về mặt tình dục.
  • 성적으로 이성에게 끌리다.
bị quét qua, bị cuốn qua
Động từ동사
    bị quét qua, bị cuốn qua
  • Mưa gió… ập tới loạn xạ.
  • 비바람 등이 마구 몰아쳐지다.
bị quét sạch, bị diệt sạch
Động từ동사
    bị quét sạch, bị diệt sạch
  • Bị bắt giữ hoặc xóa bỏ hoàn toàn.
  • 모조리 잡히거나 없어져 버리다.
bị quét sạch, bị xóa sạch
Động từ동사
    bị quét sạch, bị xóa sạch
  • Bị mất đi trong một lượt.
  • 한꺼번에 없어지게 되다.
bị quên, bị lãng quên
Động từ동사
    bị quên, bị lãng quên
  • Sự việc hay nội dung nào đó bị quên đi.
  • 어떤 사실이나 내용이 잊히다.
Động từ동사
    bị quên, bị lãng quên
  • Cái vốn đã biết không được nghĩ ra.
  • 알았던 것이 생각이 나지 않게 되다.
bị quản lý, bị quản thúc, bị quản chế
Động từ동사
    bị quản lý, bị quản thúc, bị quản chế
  • Người chịu sự chỉ huy hay giám sát.
  • 사람이 지휘받거나 감독되다.
bị quấn
Động từ동사
    bị quấn
  • Cái gì đó bị cuốn vòng và cuộn vào vật thể khác.
  • 어떤 것이 다른 물체에 둘리어 감기다.
bị quấn, bị bọc
Động từ동사
    bị quấn, bị bọc
  • Được quấn và bọc quanh bởi vật mỏng và rộng.
  • 얇고 넓은 물건에 돌돌 감겨 싸이다.
bị quấn, bị cuộn, bị phủ
Động từ동사
    bị quấn, bị cuộn, bị phủ
  • Cái gì đó bị cuốn quanh những thứ dây leo hoặc con rắn.
  • 어떤 것이 덩굴이나 뱀 등에 둘리어 감기다.
bị quấn rối, bị chằng chịt
Động từ동사
    bị quấn rối, bị chằng chịt
  • Dây hay sợi… bị chằng chéo chỗ này chỗ khác nên bị cột hay quấn lại.
  • 끈이나 줄 등이 이리저리 엇갈려서 묶이거나 감기다.
bị quấn vào, bị cuốn vào
Động từ동사
    bị quấn vào, bị cuốn vào
  • Giấy, vải... bị cuốn vào bên trong.
  • 종이, 천 등이 감기어 안으로 들어가다.
bị quỷ thần nhập, bị ma nhập, bị ma ám
Động từ동사
    bị quỷ thần nhập, bị ma nhập, bị ma ám
  • Sự tồn tại mang tính tâm linh như ma quỷ hay thần thánh nhập vào con người.
  • 사람에게 귀신이나 신 같은 영적인 존재가 들러붙다.
bị quỷ đói ám, đói ngấu nghiến, thèm ngấu nghiến
Động từ동사
    bị quỷ đói ám, đói ngấu nghiến, thèm ngấu nghiến
  • Rất đói và rất thèm thức ăn.
  • 매우 배가 고파 음식을 몹시 탐하다.
bị rung lắc
Động từ동사
    bị rung lắc
  • Bị lắc rất mạnh.
  • 매우 심하게 흔들리다.
bị ràng buộc, bị trói buộc
Động từ동사
    bị ràng buộc, bị trói buộc
  • (cách nói ẩn dụ) Bị giam hãm làm cho không thể tự do được.
  • 자유롭지 못하게 구속당하다.
Động từ동사
    bị ràng buộc, bị trói buộc
  • (cách nói ẩn dụ) Bị giam hãm làm cho không thể tự do được.
  • 자유롭지 못하게 구속되다.
bị rách, bị vỡ, bị thủng
Động từ동사
    bị rách, bị vỡ, bị thủng
  • Bị rách hay bị vỡ ra.
  • 터지거나 찢어지다.
bị rách, bị xé
Động từ동사
    bị rách, bị xé
  • Do dụng cụ hay bị kéo ra làm cho rách.
  • 도구에 의해서나 잡아당겨져 갈라지다.
bị rò rỉ điện
Động từ동사
    bị rò rỉ điện
  • Điện bị rò rỉ thoát ra bên ngoài dây điện.
  • 전기가 전깃줄 밖으로 새어 흐르게 되다.
bị rò rỉ
Động từ동사
    bị rò rỉ
  • Chất khí hay chất lỏng bị thoát ra bên ngoài.
  • 기체나 액체가 밖으로 새어 나가다.
Động từ동사
    bị rò rỉ
  • Chất khí hay chất lỏng vv... bị thoát ra bên ngoài qua lỗ hoặc khe hở.
  • 액체나 기체 등이 틈이나 구멍으로 나오다.
bị rút gọn
Động từ동사
    bị rút gọn
  • Độ dài của bài viết hay câu văn được rút lại nên ngắn đi.
  • 글이나 문장의 길이가 줄어 짧아지다.
bị rút ngắn, bị thu nhỏ, bị thu hẹp
Động từ동사
    bị (được) rút ngắn, bị (được) thu nhỏ, bị (được) thu hẹp
  • Thời gian, cự ly… giảm xuống.
  • 시간, 거리 등이 줄어들다.
bị rượt bắt, bị truy đuổi
Động từ동사
    bị rượt bắt, bị truy đuổi
  • Thứ gì đó bị đuổi theo sau lưng để túm lấy hoặc lần theo dấu vết đuổi đi.
  • 어떤 것이 잡으려고 서둘러 뒤를 따르거나 자취를 따라가고 있어 내몰리다.
bị rạn
Động từ동사
    bị rạn
  • Được chia thành hai trở lên.
  • 둘 이상으로 나누어지다.
bị rạn, bị nứt, bị hở
Động từ동사
    bị rạn, bị nứt, bị hở
  • Khoảng cách bị tách ra và vết rạn xuất hiện.
  • 사이가 갈라져 틈이 생기다.
bị rạn nứt
Động từ동사
    bị rạn nứt
  • Quan hệ gần gũi bị cắt đứt.
  • 가까운 관계가 끊어지다.
Động từ동사
    bị rạn nứt
  • (cách nói ẩn dụ) Khoảng cách trở nên xa hoặc ý kiến trở nên khác nhau.
  • (비유적으로) 사이가 멀어지거나 의견이 서로 달라지다.
bị rải rác, bị tản mát
Động từ동사
    bị rải rác, bị tản mát
  • Rải rác chỗ này chỗ kia.
  • 여기저기 흩어져 있다.
bị rải rác, bị vương vãi, bị chia tách, bị tan tác
Động từ동사
    bị rải rác, bị vương vãi, bị chia tách, bị tan tác
  • Cái vốn tập trung vào một chỗ hoặc một nơi tách rời riêng biệt ra hoặc tản mác ra nhiều nơi.
  • 한데 모였던 것이 따로따로 떨어지거나 여러 곳으로 퍼지다.
bị rỉ sét
Động từ동사
    bị rỉ sét
  • Sinh ra gỉ sét do không khí hay chất lỏng tiếp xúc với kim loại.
  • 금속에 공기나 액체가 닿아서 녹이 생기다.
bị rối
Động từ동사
    bị rối
  • Sợi chỉ hay dây... bị đan vào một chỗ khó tháo gỡ.
  • 실이나 줄 등이 풀기 힘들게 서로 한데 얽히다.
Động từ동사
    bị rối
  • Dây bị vướng vào nhau một cách lộn xộn.
  • 줄이 어지럽게 뒤섞이다.
bị rối loạn, bị náo loạn
Động từ동사
    bị rối loạn, bị náo loạn; bị kích động
  • Lòng người bị gây xáo động, hoang mang hay trật tự của hệ thống nào đó bị đảo lộn.
  • 어떤 체계의 질서나 사람의 마음이 뒤흔들려 어지럽게 되다.
bị rối mù
Động từ동사
    bị rối mù
  • Công việc không được như kế hoạch mà trở nên lộn xộn.
  • 일이 계획대로 되지 않고 엉망이 되다.
bị rối rắm
Động từ동사
    bị rối rắm
  • Tình cảm hay suy nghĩ… trở nên hỗn loạn.
  • 감정이나 생각 등이 혼란스럽게 되다.
bị rối tung
Động từ동사
    bị rối tung
  • Đồ vật... lẫn vào nhau một cách phức tạp và rối tung.
  • 물건 등이 복잡하게 뒤섞여 어지럽게 되다.
bị rối tung, bị rắc rối
Động từ동사
    bị rối tung, bị rắc rối
  • Công việc bị chồng chéo, trở nên khó giải quyết.
  • 일이 뒤섞여 해결하기 어렵게 되다.
bị rối tung rối mù, bị xáo trộn
Động từ동사
    bị rối tung rối mù, bị xáo trộn
  • Công việc bị chồng chéo, trở nên khó giải quyết
  • 일이 뒤섞여 해결하기 어려워지다.
bị rớt, bị loại
Động từ동사
    bị rớt, bị loại
  • Bị trượt ở kì thi, cuộc tuyển chọn, bầu cử v.v...
  • 시험이나 선발, 선거 등에서 떨어지다.
bị rớt, bị tụt xuống
Động từ동사
    bị rớt, bị tụt xuống
  • Bị rơi từ nơi cao.
  • 높은 곳에서 떨어지게 되다.
bị rời rạc, bị lộn xộn
Động từ동사
    bị rời rạc, bị lộn xộn
  • Suy nghĩ hay công việc bị rải rác chỗ này chỗ kia(cái này cái kia) làm cho không thể nắm bắt được đầu đuôi.
  • 일이나 생각이 이리저리 흩어져서 갈피를 잡지 못하게 되다.
bị rủ rê vào, bị lôi cuốn vào
Động từ동사
    bị rủ rê vào, bị lôi cuốn vào
  • Làm theo điều người khác rủ rê.
  • 남이 하자는 대로 하다.
bị sai bảo
Động từ동사
    bị sai bảo
  • Làm theo ý của người khác.
  • 다른 사람의 뜻대로 움직이게 되다.
bị sai khiến
Động từ동사
    bị sai khiến
  • Bị người khác điều khiển hoặc lộng quyền thế này thế khác.
  • 이리저리 남에게 휘둘리거나 다루어지다.

+ Recent posts

TOP