bị sai lầm, bị hỏng
Động từ동사
    bị sai lầm, bị hỏng
  • Công việc trở nên sai hoặc thất bại.
  • 일이 틀리거나 실패하게 되다.
bị sai lệch
Động từ동사
    bị sai lệch
  • Công việc... trệch hướng trở nên sai lầm.
  • 일 등이 어긋나 잘못되다.
bị sai lệch, bị chệch hướng
Động từ동사
    bị sai lệch, bị chệch hướng
  • Trở nên vượt ra ngoài đạo lí hay quy phạm của xã hội.
  • 도리나 사회의 규범에서 벗어나게 되다.
bị sai sót, bị nhầm lẫn
Động từ동사
    bị sai sót, bị nhầm lẫn
  • Bị giải thích sai với sự thật hay trở nên xa với sự thật.
  • 사실과 다르게 해석되거나 사실에서 멀어지게 되다.
bị sao lãng, bị xem nhẹ
Động từ동사
    bị sao lãng, bị xem nhẹ
  • Xem một cách cẩu thả rồi được cho qua.
  • 소홀하게 보아 넘겨지다.
bị sa sút
Động từ동사
    bị sa sút
  • (cách nói ẩn dụ) Thế lực hay ý chí bị yếu đi.
  • (비유적으로) 세력이나 기운 등이 약해지게 되다.
Idiom, bị sa thải
1. 관용구목(이) 잘리다
    (bị cắt cổ), bị sa thải
  • Bị đuổi khỏi chỗ làm.
  • 직장에서 쫓겨나다.
    (cổ bị bay đi), bị sa thải
  • Bị đuổi khỏi chỗ làm.
  • 직장에서 쫓겨나게 되다.
bị sa thải, bị đuổi việc
Động từ동사
    bị sa thải, bị đuổi việc
  • Người lao động bị nghỉ việc do hợp đồng lao đồng với chủ sử dụng lao động bị kết thúc hoặc vô hiệu.
  • 일터에서 일하던 사람이 그만두게 되어 내보내지다.
bị sa vào, bị rơi vào, bị cuốn vào
Động từ동사
    bị sa vào, bị rơi vào, bị cuốn vào
  • Bị cuốn vào công việc hoặc sự kiện nào đó
  • 어떤 일이나 사건 등에 휩쓸려 들어가다.
bị say mèm
Động từ동사
    bị say mèm
  • quá say
  • 술에 심하게 취하게 되다.
bị say mê
Động từ동사
    bị say mê
  • Chìm sâu vào cái gì đó nên trở nên rất thích cái đó.
  • 무엇에 깊이 빠져 그것을 아주 좋아하게 되다.
Idiombị say nhiệt
    bị say nhiệt
  • Bị bệnh do cái nóng.
  • 더위로 인한 병에 걸리다.
bị siêu vẹo, bị nghiêng ngã
Động từ동사
    bị siêu vẹo, bị nghiêng ngã
  • Hình dáng, phương hướng hay vị trí không thẳng hay ngay ngắn mà bị nghiêng hay đổ sang một phía.
  • 모양이나 방향, 위치가 곧거나 바르지 않고 한쪽으로 기울어지거나 쏠리다.
bị siết, bị thắt chặt
Động từ동사
    bị siết, bị thắt chặt
  • Co rút do bị thít chặt vào trong.
  • 안으로 바싹 조여서 오그라들다.
bị sung công, bị sung vào công quỹ
Động từ동사
    bị sung công, bị sung vào công quỹ
  • Cái vốn là sở hữu của cá nhân bị thu giữ và sử dụng bởi quốc gia hay cơ quan công quyền.
  • 본래 개인의 소유였던 것이 국가나 공공 기관에 의해 거두어들여져 사용되다.
bị suy giảm, bị suy sụp
Động từ동사
    bị suy giảm, bị suy sụp
  • (cách nói thông tục) Khí thế, hứng thú hoặc ham muốn bị mất do gặp phải việc không tốt hay chán nản với công việc.
  • (속된 말로) 일에 지치거나 좋지 않은 일을 당해서 의욕이나 흥미, 기운을 잃어버리다.
bị suy sụp, bị suy yếu
Động từ동사
    bị suy sụp, bị suy yếu
  • Đánh mất tài sản hoặc quyền lực nên bị yếu đi và trở nên tầm thường.
  • 재산을 잃거나 권력이 약해져서 보잘것없이 되다.
bị suy sụp, bị xuống dốc, bị sa sút, bị thất thế
Động từ동사
    bị suy sụp, bị xuống dốc, bị sa sút, bị thất thế
  • Trạng thái hay thân phận trở nên tồi tệ hoặc sa đọa.
  • 상태나 신분이 나빠지거나 타락하다.
bị suy thoái, bị thoái trào
Động từ동사
    bị suy thoái, bị thoái trào
  • Hiện tượng, thế lực hay khí thế... vốn trỗi dậy mạnh mẽ trở nên yếu đi.
  • 강하게 일어났던 현상이나 세력, 기운 등이 약해지게 되다.
bị suy yếu, bị yếu đi
Động từ동사
    bị suy yếu, bị yếu đi
  • Sức lực hay chức năng... trở nên yếu.
  • 힘이나 기능 등이 약해지다.
bị sát hại
Động từ동사
    bị sát hại
  • Người bị giết chết.
  • 사람이 죽임을 당하다.
Động từ동사
    bị sát hại
  • Người bị giết chết.
  • 사람이 죽임을 당하다.
Động từ동사
    bị sát hại
  • Bị giết.
  • 죽임을 당하다.
bị sâu , bị thoái hóa
Động từ동사
    bị sâu (răng), bị thoái hóa
  • Một bộ phận của cơ thể như răng hay da... mất chức năng và rơi vào tình trạng khó hồi phục do vi khuẩn.
  • 치아나 피부 등 몸의 일부분이 세균으로 인해 기능을 잃고 회복하기 어려운 상태가 되다.
Proverbsbị sét đánh giữa trời trong xanh, bị sét đánh ngang tai
    bị sét đánh giữa trời trong xanh, bị sét đánh ngang tai
  • Tai nạn gặp phải một cách bất ngờ không dự đoán trước được.
  • 예상치 못하게 갑자기 당하는 재난.
bị săn bắt, bị đánh bắt
Động từ동사
    bị săn bắt, bị đánh bắt
  • Muông thú hay cá bị bắt.
  • 짐승이나 물고기가 잡히다.
bị sẩy thai
Động từ동사
    bị sẩy thai
  • Em bé trong bụng bị chết và sinh ra trước khi đủ tháng.
  • 배 속에 있는 아기가 달이 차기 전에 죽어서 나오다.
bị sập
Động từ동사
    bị sập
  • Tòa nhà... cũ trở nên sụp đổ và rơi xuống.
  • 건물 등이 낡아서 무너지고 떨어지다.
bị sỉ nhục, bị làm nhục
Danh từ명사
    (sự) bị sỉ nhục, (sự) bị làm nhục
  • Sự xấu hổ vì bị người khác khinh miệt.
  • 남에게 업신여김을 당해 창피함.
Idiombị sốc, bị tổn thương
    bị sốc, bị tổn thương
  • (cách nói thông tục) Nhận cú sốc trong lòng một cách nặng nề.
  • (속된 말로) 마음의 충격을 심하게 받다.
bị sụp đổ
Động từ동사
    bị sụp đổ
  • Tổ chức hay kế hoạch... bị sụp đổ và tan rã.
  • 어떤 조직이나 계획 등이 무너지고 흩어지게 되다.
bị sụp đổ, bị tan rã
Động từ동사
    bị sụp đổ, bị tan rã
  • Thể chế hay tổ chức... bị sụp đổ.
  • 체제나 조직 등이 무너지다.
bị sử dụng trái phép, bị sử dụng trái mục đích
Động từ동사
    bị sử dụng trái phép, bị sử dụng trái mục đích
  • Cái của người khác hoặc cái có mục đích đã được định sẵn bị dùng vào chỗ khác.
  • 남의 것이나 이미 용도가 정해져 있는 것이 다른 데에 쓰이다.
bịt
Động từ동사
    bịt (mắt)
  • Làm cho mí mắt của người khác hạ xuống và mắt được khép lại.
  • 다른 사람의 눈꺼풀을 내려 눈이 덮이게 하다.
bị tan rã, bị diệt vong
Động từ동사
    bị tan rã, bị diệt vong
  • Bị sụp đổ và bị biến mất hoàn toàn.
  • 망해서 완전히 없어지게 되다.
bị tan, được hòa tan
Động từ동사
    bị tan, được hòa tan
  • Vật chất nào đó được trộn đều trong chất lỏng.
  • 어떤 물질이 액체 속에 들어가 골고루 섞이다.
bịt, bưng, ôm
Động từ동사
    bịt, bưng, ôm
  • Chụm vào một lượt bằng tay.
  • 손으로 한꺼번에 움켜잡다.
bị tha hóa
Động từ동사
    bị tha hóa
  • Chính trị, tư tưởng, ý thức... bị rơi vào hướng phi chính nghĩa.
  • 정치, 사상, 의식 등이 정의롭지 못한 쪽으로 빠져들게 되다.
bị tham ô, bị biển thủ
Động từ동사
    bị tham ô, bị biển thủ
  • Tài sản của người khác hay tiền bạc thuộc về của công bị chiếm dụng một cách phi pháp.
  • 남의 재물이나 공적인 돈이 불법으로 소유되다.
bị thanh trừng, bị thanh lọc
Động từ동사
    bị thanh trừng, bị thanh lọc
  • Thế lực chống đối bị đẩy lùi bởi tổ chức hay cá nhân có quyền lực.
  • 권력을 가진 집단이나 사람에 반대하는 세력이 내몰리다.
bị thay, bị đổi, bị thay đổi
Động từ동사
    bị thay, bị đổi, bị thay đổi
  • Cái vốn có được thay thế bằng cái khác.
  • 원래 있던 것이 다른 것으로 대체되다.
bị thay đổi, bị biến dạng
Động từ동사
    bị thay đổi, bị biến dạng
  • Sự thật, suy nghĩ hay ý nghĩa đổi khác so với hình ảnh vốn có do chịu một sự ảnh hưởng nào đó.
  • 사실이나 생각, 의미 등이 어떤 영향을 받아 본래의 모습과 달라지다.
bị thay đổi diện mạo, bị biến dạng
Động từ동사
    bị thay đổi diện mạo, bị biến dạng
  • Hình dạng hay dáng vẻ bị thay đổi hoặc trở nên khác đi.
  • 모양이나 모습이 바뀌거나 달라지게 되다.
bị thay đổi, được thay đổi
Động từ동사
    bị thay đổi, được thay đổi
  • Nội dung hay trạng thái biến đổi hoặc trở nên khác đi.
  • 내용이나 상태 등이 변하거나 달라지다.
bị theo dõi
Động từ동사
    bị theo dõi
  • Bị người khác bám theo.
  • 다른 사람에 의해 미행을 당하다.
bị thiêu đốt, bị thiêu huỷ
Động từ동사
    bị thiêu đốt, bị thiêu huỷ
  • Bị cháy rồi mất hết.
  • 불에 타 없어지게 되다.
bị thiến
Động từ동사
    bị thiến
  • Chức năng sinh sản của nam giới hay giống đực bị làm mất đi.
  • 남자나 수컷의 생식 기능이 제거당하다.
Động từ동사
    bị thiến
  • Chức năng sinh sản của nam giới hay giống đực bị làm mất đi.
  • 남자나 수컷의 생식 기능이 제거되다.
bị thiếu, bị thiếu hụt
Động từ동사
    bị thiếu, bị thiếu hụt
  • Bị thiếu hoặc không có cái đáng lẽ phải có.
  • 있어야 할 것이 없거나 모자라다.
bị thiếu hụt, bị không còn
Động từ동사
    bị thiếu hụt, bị không còn
  • Cái cần phải có không còn hoặc bị thiếu hụt.
  • 있어야 할 것이 없어지거나 모자라게 되다.
bị thiếu, sót. còn lại
Động từ동사
    bị thiếu, sót. còn lại
  • Thiếu trong số cái phải có.
  • 있어야 할 것에서 모자라다.
bị thiệt hại, bị tổn thất
Động từ동사
    bị thiệt hại, bị tổn thất
  • Bị mất mát tiền bạc, tài sản… hoặc chịu thiệt hại về mặt tinh thần.
  • 돈, 재산 등을 잃거나 정신적으로 해를 입게 되다.
bị thiệt hại, bị tổn thất, bị tổn hại
Động từ동사
    bị thiệt hại, bị tổn thất, bị tổn hại
  • Mất mát tiền bạc hay tài sản… hoặc chịu thiệt hại về mặt tinh thần.
  • 돈이나 재산 등을 잃거나 정신적으로 해를 입다.
bị thoái hóa
Động từ동사
    bị thoái hóa
  • Bị biến đổi trở lại hình dạng trước khi phát triển, ví dụ như hình thể cấu trúc hay cơ quan của sinh vật trở nên đơn giản và kích thước giảm.
  • 생물체의 기관이나 조직의 형태가 단순하게 되고 크기가 줄어드는 등 진화나 발달 이전의 모습으로 변화되다.
bị thoái trào
Động từ동사
    bị thoái trào
  • "Bị quay lại với trạng thái trước khi phát triển."
  • 발전하기 이전의 상태로 되돌아가게 되다.
bị thoát khỏi, bị đi lệch
Động từ동사
    bị (được) thoát khỏi, bị đi lệch
  • Trở nên vượt ra ngoài lĩnh vực hay hệ thống đã được định sẵn hoặc mục đích hay phương hướng vốn có.
  • 정해진 영역이나 체계, 또는 원래의 목적이나 방향에서 벗어나게 되다.
bị thoát ly, bị thoát khỏi
Động từ동사
    bị thoát ly, bị thoát khỏi
  • Bị thoát ra hay rời khỏi phạm vi, hàng ngũ hay tiêu chuẩn.. nào đó.
  • 어떤 범위나 줄, 기준 등에서 떨어져 나오거나 떨어져 나가게 되다.
bị thoát y, bị cởi trần
Động từ동사
    bị thoát y, bị cởi trần
  • Bị cởi hết quần áo đã mặc để mình trần.
  • 알몸이 되도록 입은 옷을 다 벗기다.
bị thu
Động từ동사
    bị thu
  • Những thứ như thuế, lệ phí, tiền phạt bị thu từ nhân dân theo luật bởi cơ quan hành chính.
  • 행정 기관에 의해 법에 따라 세금, 수수료, 벌금 등이 국민에게서 거두어들여지다.
bị thua thiệt, bị lỗ
Động từ동사
    bị thua thiệt, bị lỗ
  • Cái nhận được ít hơn so với nỗ lực hoặc số tiền đã tiêu tốn. Hoặc bị tổn thất.
  • 들인 돈이나 노력에 비해 얻는 것이 적다. 또는 손해를 보다.
bị thu góp
Động từ동사
    bị thu góp
  • Những thứ như tiền, ngũ cốc hay vật phẩm bị thu gom bởi nhà nước, đoàn thể công cộng, địa chủ.
  • 돈, 곡식, 물품 등이 나라, 공공 단체, 지주 등에 의해 거두어들여지다.
Idiombị thu hút
    bị thu hút
  • Suy nghĩ hay sự quan tâm bị lôi cuốn.
  • 생각이나 관심이 쏠리다.
bị thu hẹp, bị thu nhỏ
Động từ동사
    bị thu hẹp, bị thu nhỏ
  • Khoảng cách hay phạm vi được giảm đi.
  • 범위나 거리가 줄다.
bị thu hồi, bị bãi bỏ
Động từ동사
    bị thu hồi, bị bãi bỏ
  • Bị mất tư cách hay quyền lợi một cách hợp pháp.
  • 합법적으로 자격이나 권리를 잃게 되다.
bị thui chột, bị vùi lấp
Động từ동사
    bị thui chột, bị vùi lấp
  • Đồ vật, con người hay tài năng của con người... không thực hiện được chức năng của mình hoặc bị bỏ đi.
  • 물건이나 사람 또는 사람의 재능 등이 제 기능을 하지 못하거나 내버려지다.
bị thu nhỏ, trở nên nhỏ
Động từ동사
    bị thu nhỏ, trở nên nhỏ
  • Quy mô của công việc hay sự vật trở nên nhỏ.
  • 일이나 사물의 규모가 작아지다.
bị thu nhỏ, được thu nhỏ
Động từ동사
    bị thu nhỏ, được thu nhỏ
  • Rút ngắn đi hoặc co lại nên kích cỡ nhỏ đi.
  • 줄어들거나 오그라들어 크기가 작아지다.
bị thuyết phục, được thuyết phục
Động từ동사
    bị thuyết phục, được thuyết phục
  • Khéo giải thích hoặc khuyên bảo nên đối phương nghe theo hoặc hiểu được lời nói đó.
  • 잘 설명하거나 타일러서 상대방이 그 말을 따르거나 이해하게 되다.
Idiombịt hàm thiết
    bịt hàm thiết
  • Cho hàm thiết vào miệng ngựa.
  • 말의 입에 재갈을 물게 하다.
bị tháo gỡ, bị gỡ bỏ
Động từ동사
    bị tháo gỡ, bị gỡ bỏ
  • Thứ đã trói buộc hay lệnh cấm hành động bị tháo bỏ và trở nên tự do.
  • 묶인 것이나 행동을 구속하는 법령 등이 풀려 자유롭게 되다.
bị tháo rời
Động từ동사
    bị tháo rời
  • Máy móc... được cấu thành từ nhiều phụ tùng được tháo gỡ và phân chia rời ra.
  • 여러 가지 부품으로 이루어진 기계 등이 뜯어져 분리되다.
bị thêu dệt, bị giả tạo, bị làm dởm, được làm giả
Động từ동사
    bị thêu dệt, bị giả tạo, bị làm dởm, được làm giả
  • Việc nào đó được ngụy tạo, làm giả dối như thật.
  • 어떤 일이 사실인 것처럼 꾸며져서 만들어지다.
bị thêu dệt, bị thêm bớt
Động từ동사
    bị thêu dệt, bị thêm bớt
  • Bị truyền đi khác với sự thật.
  • 사실과 다르게 전해지다.
bị thương
Danh từ명사
    (sự) bị thương
  • Việc bị thương trên người.
  • 몸에 상처를 입음.
Động từ동사
    bị thương
  • Mang vết thương trên người.
  • 몸에 상처를 입다.
Động từ동사
    bị thương
  • Bị vết thương trên cơ thể.
  • 몸에 상처를 입다.
Động từ동사
    bị thương
  • Trạng thái cơ thể bị thương hoặc không khỏe mạnh.
  • 몸을 다치거나 건강하지 못한 상태가 되다.
bị thương, bị đứt
Động từ동사
    bị thương, bị đứt
  • Cơ thể có vết thương hoặc một bộ phận bị thương bởi vật có lưỡi.
  • 날이 있는 물건으로 몸에 상처를 나거나 몸의 일부가 다치다.
bị thảm bại, bị đập tan
Động từ동사
    bị thảm bại, bị đập tan
  • (cách nói thông tục) Thua trong trận thi đấu v.v...
  • (속되게) 경기 등에서 지다.
bị thảm sát
Động từ동사
    bị thảm sát
  • Con người bị giết bừa bãi một cách rất tàn nhẫn và man rợ.
  • 사람이 매우 모질고 잔인하게 마구 죽임을 당하다.

+ Recent posts

TOP