bị trộn lẫn, bị bện vào nhau, bị quấn vào nhau, bị đan xen lẫn nhau
Động từ동사
    bị trộn lẫn, bị bện vào nhau, bị quấn vào nhau, bị đan xen lẫn nhau
  • Nhiều thứ quấn vào nhau hay bị trộn lẫn một cách phức tạp.
  • 여럿이 복잡하게 엉키거나 섞이다.
bị trộn lẫn, bị lẫn lộn
Động từ동사
    bị trộn lẫn, bị lẫn lộn
  • Cái này cái kia bị trộn lẫn vào nhau nên không phân biệt được.
  • 이것저것 마구 섞여서 구분이 되지 않다.
bị trộn lẫn, bị trộn đều
Động từ동사
    bị trộn lẫn, bị trộn đều
  • Nhiều cái khác nhau bị trộn lẫn vào nhau.
  • 서로 다른 여러 가지가 같이 마구 섞이다.
bị trộn lẫn, bị đan xen
Động từ동사
    bị trộn lẫn, bị đan xen
  • Nhiều thứ bị trộn lẫn.
  • 여러 가지가 뒤섞여 있다.
bị trở ngại
Động từ동사
    bị trở ngại
  • Trở thành chướng ngại trong việc cơ thể thực hiện chức năng thông thường.
  • 몸이 정상적으로 기능하는 데 장애가 되다.
bị trở ngại, bị tắc nghẽn, bị đình trệ
Động từ동사
    bị trở ngại, bị tắc nghẽn, bị đình trệ
  • Sự trao đổi bị vướng mắc và không thành.
  • 소통이 제대로 이루어지지 않고 막히다.
bị trở nên cô lập
Động từ동사
    bị trở nên cô lập
  • Bị bỏ rơi một mình và không giao lưu được với người khác hoặc nơi khác.
  • 다른 곳이나 사람과 교류하지 못하고 혼자 따로 떨어지게 되다.
bị trở nên dị thường, bị trở nên bất thường, bị trở nên khác thường
Động từ동사
    bị trở nên dị thường, bị trở nên bất thường, bị trở nên khác thường
  • Cấu trúc hoặc dáng vẻ bên ngoài của sự vật bị biến đổi khác với bình thường
  • 사물의 구조나 생김새가 정상과 다르게 되다.
bị trở thành bất hợp pháp
Động từ동사
    bị trở thành bất hợp pháp
  • Trở nên trái pháp luật.
  • 법에 어긋나는 것으로 되다.
bị trục xuất
Động từ동사
    bị trục xuất
  • Bị cho rằng có hại và đuổi ra khỏi tổ chức, khu vực nhất định hoặc đất nước.
  • 해가 된다고 여겨져 일정한 조직이나 지역 또는 나라 밖으로 쫓겨나다.
bị trục xuất, bị loại trừ
Động từ동사
    bị trục xuất, bị loại trừ
  • Bị xua đi hoặc bị đuổi ra khỏi khu vực hay tập thể... nào đó.
  • 어떤 지역이나 집단 등에서 쫓겨나거나 몰아내어지다.
bị trục xuất, bị đuổi cổ, bị tống cổ
Động từ동사
    bị trục xuất, bị đuổi cổ, bị tống cổ
  • Bị cho rằng có hại và đuổi ra khỏi tổ chức, khu vực nhất định hoặc đất nước.
  • 해가 된다고 여겨져 일정한 조직이나 지역 또는 나라 밖으로 쫓겨나다.
bị trừ diệt, bị tiêu diệt, bị triệt tiêu
Động từ동사
    bị trừ diệt, bị tiêu diệt, bị triệt tiêu
  • Bị bắt và biến mất toàn bộ.
  • 모조리 잡혀 없어지다.
bị trừng phạt
Động từ동사
    bị trừng phạt
  • Quốc gia đối địch bị tấn công bằng vũ lực và khuất phục.
  • 적국이 무력으로 공격을 당하여 굴복하다.
bị trừng phạt, bị trừng trị
Động từ동사
    bị trừng phạt, bị trừng trị
  • Bị phạt để nhận ra lỗi lầm và giác ngộ.
  • 잘못이 깨우쳐져 뉘우쳐지도록 벌을 받다.
bị trừng phạt, bị tử hình
Động từ동사
    bị trừng phạt, bị tử hình
  • Bị xử bởi hình phạt hay tử hình.
  • 형벌이나 사형에 처해지다.
bị trừ ra, bị loại ra
Động từ동사
    bị trừ ra, bị loại ra
  • Được bớt đi từ đối tượng hay phép tính nào đó.
  • 어떤 대상이나 셈에서 빠지다.
bị trừ tiệt, bị tiêu trừ tận gốc
Động từ동사
    bị trừ tiệt, bị tiêu trừ tận gốc
  • Cái xấu bị làm mất hoàn toàn.
  • 나쁜 것이 완전히 없어지다.
bị trừ đi, bị khấu trừ
Động từ동사
    bị trừ đi, bị khấu trừ
  • Bị trừ hay bớt đi một số lượng hay một số tiền nhất định.
  • 전체 몫에서 일정한 금액이나 수량이 빠지거나 떼이다.
bị tuyên án
Động từ동사
    bị tuyên án
  • Thẩm phán yêu cầu kiểm sát viên dành cho bị cáo mức độ và loại hình phạt theo luật pháp ở toà án hình sự.
  • 형사 재판에서, 법에 따라 피고인에게 줄 형벌의 종류와 양을 판사가 검사에게 요구받다.
bị tuyệt chủng
Động từ동사
    bị tuyệt chủng
  • Một loài sinh vật hoàn toàn biến mất khỏi trái đất.
  • 생물의 한 종류가 지구에서 완전히 없어지다.
bị tuyệt giao
Động từ동사
    bị tuyệt giao
  • Mối quan hệ hay mối nhân duyên bị cắt đứt một cách hoàn toàn.
  • 인연이나 관계가 완전히 끊어지다.
bị tuồn ra, bị rò rỉ
Động từ동사
    bị tuồn ra, bị rò rỉ
  • Đồ vật quý hay thông tin... lọt ra ngoài một cách bất hợp pháp.
  • 귀한 물건이나 정보 등이 불법적으로 외부로 나가 버리다.
bị tuột
Động từ동사
    bị tuột
  • Giày rộng nên cứ bị rớt ra.
  • 신발이 커서 자꾸 벗겨지다.
Động từ동사
    bị tuột
  • Giày rộng nên cứ bị rớt ra.
  • 신발이 커서 자꾸 벗겨지다.
Động từ동사
    bị tuột
  • Giày rộng nên bị rớt ra.
  • 신발이 커서 벗겨지다.
Động từ동사
    bị tuột
  • Giày rộng nên cứ bị rớt ra.
  • 신발이 커서 자꾸 벗겨지다.
bị tuột, bị rơi ra
Động từ동사
    bị tuột, bị rơi ra
  • Đồ vật được đậy hay bao bọc lăn xuống hay rơi ra khỏi cơ thể.
  • 덮이거나 씌워진 물건 등이 흘러내리거나 몸에서 떼어져 나가다.
bị tàn lụi, bị giảm sút
Động từ동사
    bị tàn lụi, bị giảm sút
  • Sức mạnh hay khí thế dần dần yếu đi.
  • 힘이나 기세가 점점 약해지다.
bị tàn sát
Động từ동사
    bị tàn sát
  • Con người bị giết chết một cách tuỳ tiện.
  • 사람이 마구 죽임을 당하다.
Động từ동사
    bị tàn sát
  • Tất cả đều chết, không sót một ai.
  • 하나도 빠짐없이 모두 다 죽다.
Động từ동사
    bị tàn sát
  • Tất cả đều chết, không sót một ai.
  • 하나도 빠짐없이 모두 다 죽다.
bị tách ra, bị chia tách
Động từ동사
    bị tách ra, bị chia tách
  • Cái từng là một được phân chia thành riêng rẽ.
  • 하나였던 것이 나뉘어 따로따로 되다.
bị tách ra, bị phân tán
Động từ동사
    bị tách ra, bị phân tán
  • Cái đang tụ lại trở nên bị tách riêng hoặc rời ra.
  • 모여 있던 것들이 따로따로 흩어지거나 떨어지다.
bị tái phát
Động từ동사
    bị tái phát
  • Bệnh tật hay sự kiện... đã xuất hiện trước đây trở nên phát sinh lại. Hoặc xảy ra lại.
  • 이전에 나타났던 사건이나 병 등이 다시 발생되다. 또는 다시 일어나다.
bị Tây hóa
Động từ동사
    bị Tây hóa
  • Chịu ảnh hưởng bởi văn hóa hay giá trị quan của người phương Tây và trở nên giống.
  • 서양 사람의 문화나 가치관에 영향을 받아 닮아 가다.
bị Tây hóa, bị Âu hóa
Động từ동사
    bị Tây hóa, bị Âu hóa
  • Trở nên giống với văn hóa hay lối sống của phương Tây.
  • 서양의 문화나 생활 방식을 닮아 가다.
bị té sấp, bị té ngã xuống
Động từ동사
    bị té sấp, bị té ngã xuống
  • Bị ngã sấp hay té xuống.
  • 거꾸로 넘어지거나 엎어지다.
bị tê liệt
Động từ동사
    bị tê liệt
  • (cách nói ẩn dụ) Trở nên không thực hiện được chức năng của mình do xảy ra vấn đề ở việc nào đó.
  • (비유적으로) 어떤 일에 문제가 생겨 제 기능을 하지 못하게 되다.
Bị tóm
Động từ동사
    Bị tóm
  • Bị bắt lại để không thể bỏ trốn được.
  • 도망가지 못하게 붙들리다.
Idiombị tóm chân, bị lật tẩy
    bị tóm chân, bị lật tẩy
  • Bị nắm lấy điểm yếu nên không thể thoát.
  • 약점이 잡혀 벗어나지 못하게 되다.
Idiombị tóm cổ
    bị tóm cổ
  • Tội lỗi bị phát giác.
  • 지은 죄가 드러나다.
    bị tóm cổ
  • Tội lỗi bị phát giác
  • 지은 죄가 드러나다.
Idiombị tóm gáy
    bị tóm gáy
  • Tội lỗi đã gây ra bị lộ.
  • 지은 죄가 드러나게 되다.
bị tù giam, bị cầm tù
Động từ동사
    bị tù giam, bị cầm tù
  • Người bị giam vào ngục.
  • 사람이 감옥에 가두어지다.
bị túm chặt, bị giữ chặt
Động từ동사
    bị túm chặt, bị giữ chặt
  • Bị tóm chặt không để trốn thoát.
  • 달아나지 못하도록 잡히다.
Idiombị túm cổ
    bị túm cổ
  • Bị bắt và không động đậy được.
  • 꼼짝 못하고 잡히다.
Idiombị túm cổ chân
    bị túm cổ chân
  • Bị vướng chặt vào việc gì đó không thể thoát ra được.
  • 어떠한 일에 꽉 잡혀서 벗어나지 못하다.
  • bị túm cổ chân
  • Bị người khác nắm điểm yếu.
  • 남에게 약점을 잡히다.
bị túm lại, bị lõm vào
Tính từ형용사
    bị túm lại, bị lõm vào
  • Một phần của vật dài bị khuyết lõm vào.
  • 긴 물건의 한 부분이 패어 들어가 오목하다.
bị tương phản, bị không thống nhất
Động từ동사
    bị tương phản, bị không thống nhất
  • Trở nên trái ngược và không hợp nhau.
  • 서로 반대가 되어 맞지 아니하게 되다.
bị tương phản, bị trái ngược
Động từ동사
    bị tương phản, bị trái ngược
  • Bị đối lập hay trở nên trái nhau.
  • 서로 반대가 되거나 어긋나게 되다.
bị tước mất
Động từ동사
    bị tước mất
  • Bị mất đi công việc, thời gian hay tư cách… một cách cố ý
  • 일이나 시간, 자격 등을 억지로 잃게 되다.
bị tước đoạt
Động từ동사
    bị tước đoạt
  • Đồ vật... bị cưỡng chế cướp đi.
  • 물건 등이 강제로 빼앗아지다.
bị tước đoạt, bị cướp giật
Động từ동사
    bị tước đoạt, bị cướp giật
  • Bị người khác cưỡng chế đoạt lấy đồ vật hay tiền.
  • 돈이나 물건을 남에게 억지로 빼앗기다.
bị tước đoạt, bị cướp đoạt
Động từ동사
    bị tước đoạt, bị cướp đoạt
  • Đồ đạc bị người khác lấy đi bằng cách cưỡng ép.
  • 남에게서 물품이 강제로 거두어지다.
bị tước đoạt, bị cưỡng đoạt
Động từ동사
    bị tước đoạt, bị cưỡng đoạt
  • Bị cưỡng đoạt của cải, quyền lợi hay tư cách...
  • 재물이나 권리, 자격 등을 강제로 빼앗기다.
Động từ동사
    bị tước đoạt, bị cưỡng đoạt
  • Của cải, quyền lợi hay tư cách... bị cưỡng đoạt.
  • 재물이나 권리, 자격 등이 강제로 빼앗겨지다.
bị tước đoạt, bị giành lấy
Động từ동사
    bị tước đoạt, bị giành lấy
  • Cái mình có bị mất đi do cưỡng chế hoặc trở thành cái của người khác.
  • 가진 것이 강제로 없어지거나 다른 사람의 것으로 되다.
bị tạm giam, bị quản thúc
Động từ동사
    bị tạm giam, bị quản thúc
  • Những kẻ phạm tội bị tống giam vào trại giam của sở cảnh sát hay nhà tù trong vòng 1 đến dưới 30 ngày.
  • 죄를 지은 사람이 하루 이상 30일 미만 동안 교도소나 경찰서의 유치장에 가두어지다.
bị tản mác, bị vương vãi, bị phất phơ
Động từ동사
    bị tản mác, bị vương vãi, bị phất phơ
  • Bị rải rác bay đi. Hoặc làm cho như vậy.
  • 흩어져 날리다. 또는 그렇게 하다.
bị tấn công bất ngờ
Động từ동사
    bị tấn công bất ngờ
  • Bất ngờ bị ai đó đánh hoặc tấn công bằng súng, đại pháo, tên lửa...
  • 갑자기 누군가에게게 맞게 되거나 총, 대포, 미사일 등의 공격을 받게 되다.
bị tẩy chay, bị loại trừ
Động từ동사
    bị tẩy chay, bị loại trừ
  • (cách nói ẩn dụ) Người có hành vi xấu bị khiến cho không hoạt động được nữa trong xã hội hay tập thể.
  • (비유적으로) 나쁜 짓을 한 사람이 사회나 집단에서 더 이상 활동하지 못하게 되다.
bị tẩy não
Động từ동사
    bị tẩy não
  • Suy nghĩ vốn có bị thay đổi bởi suy nghĩ khác hoặc tư tưởng đặc biệt được truyền vào.
  • 원래 가지고 있던 생각이 다른 생각으로 바뀌게 되거나 특정한 사상이 주입되다.
Động từ동사
    bị tẩy não
  • Suy nghĩ vốn có bị thay đổi bởi suy nghĩ khác hoặc tư tưởng đặc biệt được truyền vào.
  • 원래 가지고 있던 생각이 다른 생각으로 바뀌게 되거나 특정한 사상이 주입되다.
bị tắc, bị bắt
Động từ동사
    bị tắc, bị bắt
  • Bị tắc hoặc bị bắt.
  • 막히거나 잡히다.
bị tắc, bị bế tắc
Động từ동사
    bị tắc, bị bế tắc
  • Gặp phải điều không biết hay khó khăn nên công việc không được giải quyết tốt.
  • 모르거나 어려운 것에 부딪혀 일이 잘 풀리지 않다.
bị tắc đường, bị kẹt đường
Động từ동사
    bị tắc đường, bị kẹt đường
  • Xe không dễ đi được do trên đường nhiều xe.
  • 길에 차가 많아 차가 제대로 가지 못하게 되다.
bị tắt
Động từ동사
    bị tắt
  • Không có điện nên đèn điện bị tắt.
  • 전기가 들어오지 않거나 전깃불이 꺼지다.
bị tắt, bị đứt kết nối
Động từ동사
    bị tắt, bị đứt kết nối
  • Việc trao đổi suy nghĩ hay lời nói qua điện thoại hoặc internet bị gián đoạn.
  • 전화나 인터넷으로 말이나 생각을 주고받는 일이 중단되다.
bị tắt nghẽn, bị kẹt cứng
Động từ동사
    bị tắt nghẽn, bị kẹt cứng
  • Không được thông suốt và trở nên bị mắc kẹt do bị chồng chất.
  • 쌓이고 쌓여 제대로 통하지 못하고 막히게 되다.
bị tịch biên, bị tịch thu
Động từ동사
    bị tịch biên, bị tịch thu
  • Đồ vật của người khác bị đơn phương lấy đi bằng quyền lực rồi bị sử dụng.
  • 권력으로써 다른 사람의 물건이 일방적으로 거두어들여져 사용되다.
bị tịch thu
Động từ동사
    bị tịch thu
  • Người phạm tội bị cưỡng chế lấy đi tài sản mà tài sản đó là kết quả của hành vi phạm tội hoặc được sử dụng để thực hiện hành vi phạm tội.
  • 죄를 지은 사람이 범죄 행위에 제공하거나 범죄 행위의 결과로 얻은 재산을 강제로 빼앗기다.
Động từ동사
    bị tịch thu
  • Tài sản được sử dụng để thực hiện hành vi phạm tội. hoặc là kết quả của hành vi phạm tội bị cưỡng chế lấy đi.
  • 범죄 행위에 제공되거나 범죄 행위의 결과로 얻어진 재산이 강제로 빼앗겨지다.
Động từ동사
    bị tịch thu
  • Đồ vật bị cưỡng chế chuyển đi bởi cơ quan điều tra như tòa án hay cảnh sát... nhằm mục đích thu thập chứng cứ hay điều tra.
  • 법원이나 경찰 등의 수사 기관에 증거 수집이나 조사의 목적으로 물건이 강제로 보내지다.
bị tố cáo
Động từ동사
    bị tố cáo
  • Điều sai trái hay phi lý bị đưa ra công khai cho nhiều người biết.
  • 감춰져 있던 잘못이나 비리 등이 공개적으로 많은 사람에게 알려지다.
bị tố giác
Động từ동사
    bị tố giác
  • Người bị nghi là đã gây tội lỗi bị người ta báo với cơ quan điều tra hay cảnh sát để chịu hình phạt.
  • 경찰이나 수사 기관에 범죄 사실 또는 범인이 신고되고 처벌이 요청되다.
bị tốn, bị lãng phí
Động từ동사
    bị tốn, bị lãng phí
  • Bị mất tư cách hay quyền lợi một cách hợp pháp.
  • 합법적으로 자격이나 권리를 잃게 되다.
bị tống khỏi
Động từ동사
    bị tống khỏi
  • (cách nói thông tục) Bị đẩy ra khỏi chỗ đang chiếm giữ.
  • (속된 말로) 차지하고 있던 자리에서 밀려나다.
bị tốn sức mất sức, bị mất sức
Động từ동사
    bị tốn sức mất sức, bị mất sức
  • Phát huy sức lực.
  • 기운을 발휘하다.
bị tổn hại
Động từ동사
    bị tổn hại
  • Danh dự hay thể diện bị tổn hại.
  • 명예나 체면이 떨어지게 되다. 또는 그렇게 하다.
Động từ동사
    bị tổn hại
  • Bị thiệt hại.
  • 해가 되다.
Động từ동사
    bị tổn hại
  • Danh dự hay thể diện... bị giảm sút hay bị mất.
  • 명예나 체면 등이 떨어지거나 잃게 되다.

+ Recent posts

TOP