bị tổn hại, bị hỏng
Động từ동사
    bị tổn hại, bị hỏng
  • Chất lượng kém đi.
  • 품질이 나빠지다.
bị tổn hại, bị hỏng hóc
Động từ동사
    bị tổn hại, bị hỏng hóc
  • Đồ vật nào đó bị vỡ hay tổn thương.
  • 어떤 물건이 깨지거나 상하다.
bị tổn thương
    bị tổn thương
  • Vết thương hằn sâu trong lòng.
  • 마음속 깊이 상처가 남다.
Động từ동사
    bị tổn thương
  • Mắc bệnh hay một phần cơ thể bị thương.
  • 병이 들거나 몸의 일부분이 다치다.
bị tổn thương, bị thương tổn, bị phá hủy
Động từ동사
    bị tổn thương, bị thương tổn, bị phá hủy
  • Giá trị, tên tuổi hay thể diện... trở nên bị hỏng.
  • 가치나 이름, 체면 등이 상하게 되다.
bị tổn thương, bị thương tổn, bị vò xé
Động từ동사
    bị tổn thương, bị thương tổn, bị vò xé
  • Trở nên không bằng lòng hoặc không hay.
  • 마음에 들지 않거나 좋지 않게 되다.
bị tổn thương, bị tổn hại
Động từ동사
    bị tổn thương, bị tổn hại
  • Danh dự, thể diện hay giá trị... giảm sút.
  • 명예나 체면, 가치 등이 떨어지다.
bị tổn thất, bị mất mát
Động từ동사
    bị tổn thất, bị mất mát
  • Tính chất hay giá trị… nào đó không còn hoặc biến mất.
  • 어떤 성질이나 가치 등이 없어지거나 사라지다.
bị tổn thất, bị mất mát, bị hao tổn
Động từ동사
    bị tổn thất, bị mất mát, bị hao tổn
  • Chịu tổn hại vì giảm sút hoặc mất đi.
  • 줄거나 잃어버려서 손해를 입다.
bị tụt giảm đột ngột, bị suy giảm rõ rệt
Động từ동사
    bị tụt giảm đột ngột, bị suy giảm rõ rệt
  • Đột nhiên số lượng giảm đi nhiều.
  • 수가 갑자기 많이 줄어들다.
bị tụt hậu
Động từ동사
    bị tụt hậu
  • Rớt lại đằng sau trong cuộc cạnh tranh hoặc bị thụt lùi trước những thay đổi của xã hội hoặc thời đại.
  • 경쟁에서 뒤떨어지거나 사회나 시대의 변화에 뒤쳐지게 되다.
bị tụt xuống, bị lao dốc
Động từ동사
    bị tụt xuống, bị lao dốc
  • Quyền uy, thể diện, giá trị... bị giảm sút.
  • 권위, 체면, 가치 등이 떨어지게 되다.
bị từ bỏ, bị chối bỏ
Động từ동사
    bị từ bỏ, bị chối bỏ
  • Quyền lợi hay tư cách của mình, vật sở hữu… của mình bị bỏ đi.
  • 자기의 권리나 자격, 소유한 물건 등이 버려지다.
bị từ chối, bị cự tuyệt
Động từ동사
    bị từ chối, bị cự tuyệt
  • Không được tiếp nhận đề nghị, nhờ vả hay quà cáp.
  • 부탁이나 제안, 선물 등이 받아들여지지 않다.
Động từ동사
    bị từ chối, bị cự tuyệt
  • Không được tiếp nhận đề nghị, nhờ vả hay quà cáp.
  • 부탁이나 제안, 선물 등이 받아들여지지 않다.
Idiombị từ chối, bị gạt
    bị từ chối, bị gạt
  • Đồ vật, ý kiến hay con người… bị từ chối.
  • 물건이나 의견, 사람 등이 거절을 당하다.
bị tử hình, bị hành hình
Động từ동사
    bị tử hình, bị hành hình
  • Mạng sống của kẻ phạm tội bị chấm dứt.
  • 죄인의 목숨이 끊어지다.
bị va chạm
Động từ동사
    bị va chạm
  • Trở nên xung đột do suy nghĩ hoặc ý kiến của nhiều người hay tập thể khác nhau.
  • 사람들이나 집단의 생각 또는 의견이 달라서 충돌하게 되다.
bị va đập
Động từ동사
    bị va đập
  • Đâm sầm rất mạnh một cách tùy tiện.
  • 함부로 세게 부딪다.
bị va đập, bị đâm sầm
Động từ동사
    bị va đập, bị đâm sầm
  • Bị chạm trực tiếp rất mạnh.
  • 매우 세게 마주 닿게 되다.
bị vi phạm
Động từ동사
    bị vi phạm
  • Không giữ đúng và làm trái lời hứa, mệnh lệnh hay luật lệ.
  • 법, 명령, 약속 등이 지켜지지 않고 어겨지다.
Động từ동사
    bị vi phạm
  • Lời hứa, mệnh lệnh hay luật lệ v.v...không được giữ đúng và bị làm trái.
  • 법, 명령, 약속 등이 지켜지지 않고 어겨지다.
bị vi phạm, bị làm trái
Động từ동사
    bị vi phạm, bị làm trái
  • Trở nên vi phạm hoặc trái với luật hay quy tắc...
  • 법이나 규칙 등에 위반되거나 어긋나게 되다.
bị vung vãi, rải rác
Động từ동사
    bị vung vãi, rải rác
  • Đồ vật hoặc tiền bạc tập trung tại một nơi bị phân tán chỗ này chỗ khác.
  • 한곳에 모여 있는 돈이나 물건이 여기저기로 퍼지게 되다.
bị vây hãm, bị trói buộc
Động từ동사
    bị vây hãm, bị trói buộc
  • Bị bó buộc nghiêm trọng để không thể hành động tùy ý.
  • 마음대로 행동할 수 없도록 심하게 구속되다.
bị véo, bị cấu
Động từ동사
    bị véo, bị cấu
  • Bị ai đó nắm và kéo hoặc vặn một phần thịt của cơ thể bằng ngón tay hoặc móng tay.
  • 다른 사람에게 손가락이나 손톱으로 살이 집혀 잡아 뜯기거나 비틀어지다.
Idiombị vét túi
    bị vét túi
  • Bị lấy đi toàn bộ số tiền có được.
  • 가진 돈을 다 뺏기다.
bị vò, bị rối tung, bị rối mù
Động từ동사
    bị vò, bị rối tung, bị rối mù
  • Dây hay chỉ... dài và mảnh bị rối đến mức khó gỡ.
  • 가늘고 긴 실이나 줄 등이 풀기 힘들 정도로 얽히다.
bị vò, vị làm rối tung
Động từ동사
    bị vò, vị làm rối tung
  • Những cái như dây hay chỉ dài và mảnh bị rối đến mức khó gỡ.
  • 가늘고 긴 실이나 줄 등이 풀기 힘들 정도로 얽히다.
bị vô hiệu hóa
Động từ동사
    bị vô hiệu hóa
  • Trở nên vô hiệu.
  • 무효가 되다.
bị vô hiệu hóa, bị mất hiệu lực
Động từ동사
    bị vô hiệu hóa, bị mất hiệu lực
  • Luật hay quy tắc... mất hiệu lực nên trở thành vô dụng.
  • 법이나 규칙 등이 효력을 잃어버려서 쓸데없는 것이 되다.
bị vùi dập
Động từ동사
    bị vùi dập
  • Người nào đó được công nhận hoặc bị coi là người không đứng đắn.
  • 어떤 사람이 바람직하지 않은 사람이라고 인정되거나 여겨지다.
bị vùi sâu, bị lấp kín
Động từ동사
    bị vùi sâu, bị lấp kín
  • Cơ thể được tựa hay đặt sâu vào trong.
  • 몸이 깊숙이 넣어지거나 기대어지다.
bị vùi vào
Động từ동사
    bị vùi vào
  • Vùi đầu vào việc nào đó.
  • 어떤 일에 몰두하다.
bị vương vãi, bị tản mác
Động từ동사
    bị vương vãi, bị tản mác
  • Làm cho rải rác.
  • 흩어지게 하다.
bị vướng
Động từ동사
    bị vướng
  • Bị rơi vào trạng thái nào đó.
  • 어떤 상태에 빠지게 되다.
  • bị vướng
  • Chân hay bàn chân bị va vào cái gì đó.
  • 다리나 발 등이 무엇에 부딪히다.
bị vướng mắc
Động từ동사
    bị vướng mắc
  • Mắt hay trong lòng không hài lòng và tâm trạng không tốt.
  • 눈이나 마음 등에 만족스럽지 않고 기분이 좋지 않다.
bị vướng mắc, bị trở ngại, bị bó buộc
Động từ동사
    bị vướng mắc, bị trở ngại, bị bó buộc
  • Trở nên không thể tự do làm một việc gì đó.
  • 어떤 일을 자유롭게 할 수 없게 되다.
bị vướng phải
Động từ동사
    bị vướng phải
  • Đang làm việc gì đó thì bị phát hiện.
  • 어떤 일을 하다가 도중에 들키다.
bị vướng vào
Động từ동사
    bị vướng vào
  • Không thể tránh khỏi và phải đối mặt.
  • 피하지 못하고 마주하게 되다.
Động từ동사
    bị vướng vào
  • Có liên quan hoặc va chạm.
  • 관계하거나 부딪히다.
Động từ동사
    bị vướng vào
  • Bị kẹt vào hoàn cảnh nào đó.
  • 어떠한 환경에 들어박히다.
Động từ동사
    bị vướng vào
  • Bị ràng buộc vào việc gì đó.
  • 어떤 일에 매달리게 되다.
Động từ동사
    bị vướng vào
  • Bị móc hay bị vướng và nâng lên mạnh bằng chân.
  • 발로 힘껏 질러지거나 받아 올려지다.
bị vướng vào, bị mắc vào
Động từ동사
    bị vướng vào, bị mắc vào
  • Bị kẹt vào hoàn cảnh nào đó.
  • 어떠한 상태나 환경에 휩싸이다.
bị vượt quá
Động từ동사
    bị vượt quá
  • Trở nên quá tiêu chuẩn nhất định.
  • 일정한 기준을 넘게 되다.
bị vạch trần, bị bóc trần, bị động chạm
Động từ동사
    bị vạch trần, bị bóc trần, bị động chạm
  • Bị nói móc làm tâm trạng tổn thương.
  • 기분이 상하게 비틀어 말하여지다.
Idiombị vạ lây
    bị vạ lây
  • Kết quả của sự kiện hay việc không tốt ảnh hưởng đến người không có liên quan và họa.
  • 안 좋은 일이나 사건의 결과가 엉뚱한 사람에게 영향을 끼쳐 화가 미치다.
bị vấy bẩn, không còn trong sáng
Động từ동사
    bị vấy bẩn, không còn trong sáng
  • Bị mất đi sự trong sáng.
  • 순수함이 없어지다.
bị vấy bẩn, nhơ nhuốc
Động từ동사
    bị vấy bẩn, nhơ nhuốc
  • Trở thành trạng thái không sạch sẽ vì thứ không tốt trộn lẫn vào.
  • 좋지 않은 것이 섞여 깨끗하지 않은 상태가 되다.
bị vỡ
Động từ동사
    bị vỡ
  • Bị đánh hoặc bị đâm, đập nên sinh ra vết thương.
  • 부딪히거나 얻어맞아 상처가 나다.
Động từ동사
    bị vỡ
  • Một góc bị rơi mất hay bị vỡ.
  • 한쪽 모서리가 떨어져 없어지거나 찌그러지다.
bị vỡ, bị nát vụn
Động từ동사
    bị vỡ, bị nát vụn
  • Vật thể cứng bị đập vỡ trở thành mảnh nhỏ hay bột.
  • 단단한 물체가 깨어져 작은 조각이나 가루가 되다.
bị vỡ kế hoạch
Động từ동사
    bị vỡ kế hoạch
  • Không thể thực hiện được việc đã lên kế hoạch.
  • 계획했던 일을 못하게 되다.
bị vỡ vụn
Động từ동사
    bị vỡ vụn
  • Vật thể cứng bị vỡ thành mảnh nhỏ hoặc thành bột.
  • 단단한 물체가 깨어져 조금 작은 조각이나 가루가 되다.
bị vứt bỏ
Động từ동사
    bị vứt bỏ
  • Thứ không cần thiết không được dùng hoặc bị ném bỏ.
  • 필요가 없어진 물건이 쓰이지 않거나 내던져지다.
Động từ동사
    (xe) bị vứt bỏ
  • Xe đã cũ hay không còn dùng được loại bỏ.
  • 낡거나 못 쓰게 된 차가 없어지다.
bị vứt bỏ, bị tiêu huỷ
Động từ동사
    bị vứt bỏ, bị tiêu huỷ
  • Cái không sử dụng được bị vứt đi.
  • 못 쓰게 된 것이 버려지다.
bị xa lánh, bị tách biệt
Động từ동사
    bị xa lánh, bị tách biệt
  • Không chen được vào tập thể và bị tách rời.
  • 무리에 끼지 못하고 따돌림을 당하다.
Động từ동사
    bị xa lánh, bị tách biệt
  • Không chen được vào tập thể và bị tách rời xa ra.
  • 무리에 끼지 못하고 따돌림을 당하여 멀어지다.
bị xem nhẹ, bị coi thường, bị khinh rẻ, bị khinh miệt
Động từ동사
    bị xem nhẹ, bị coi thường, bị khinh rẻ, bị khinh miệt
  • Cái gì đó không được xem trọng và coi nhẹ.
  • 어떤 대상이 중요하게 보이지 않고 하찮게 여겨지다.
bị xem thường
Động từ동사
    bị xem thường
  • Bị coi nhẹ hay bị khinh thường.
  • 낮추어 보이거나 천하게 여겨지다.
bị xen lẫn, bị mắc giữa
Động từ동사
    bị xen lẫn, bị mắc giữa
  • Bị trộn lẫn giữa nhiều thứ.
  • 여럿 사이에 섞이다.
Động từ동사
    bị xen lẫn, bị mắc giữa
  • Bị trộn lẫn giữa nhiều thứ.
  • 여럿 사이에 섞이다.
bị xoay tít
Động từ동사
    bị xoay tít
  • Bị rung lắc loạn xạ chỗ này chỗ kia.
  • 이리저리 마구 흔들리다.
bị xoay tít, bị lắc dữ dội
Động từ동사
    bị xoay tít, bị lắc dữ dội
  • Người ta trở nên ngây ra đến mức không thể tập trung tinh thần.
  • 사람이 정신을 차릴 수 없을 정도로 얼떨떨하게 되다.
bị xoay vần, bị thao túng
Động từ동사
    bị xoay vần, bị thao túng
  • Người hay công việc bị lái hoặc điều khiển tùy tiện theo ý thích của ai đó.
  • 사람이나 일이 누군가의 마음대로 마구 부려지거나 다루어지다.
bị xoá bỏ, bị huỷ bỏ
Động từ동사
    bị xoá bỏ, bị huỷ bỏ
  • Sự việc được ghi chép bị xoá đi không còn nữa.
  • 기록되어 있는 사실 등이 지워져 없어지다.
bị xoá sổ, bị diệt trừ, bị thanh trừng
Động từ동사
    bị xoá sổ, bị diệt trừ, bị thanh trừng
  • Những cái đang có bị làm cho mất hẳn.
  • 있는 것들이 아주 없애 버려지다.
bị xoắn lại, bị chéo lại
Động từ동사
    bị xoắn lại, bị chéo lại
  • Cơ thể hay chân tay bị xoay, vặn qua lại.
  • 몸이나 팔다리가 이리저리 돌려지고 비틀려 꼬이다.
Idiombị xui, bị đen, gặp xui
    bị xui, bị đen, gặp xui
  • Bị thiệt hại vì việc không may.
  • 불길한 일로 해를 입다.
bị xung huyết
Động từ동사
    bị xung huyết
  • Một vùng nào đó trên cơ thể bị tụ nhiều máu, phần da hay gân máu tại vùng đó trông đỏ ửng lên.
  • 몸의 한 부분에 피가 많이 몰려 그 부분의 살갗이나 핏줄이 붉게 보이다.
bị xung khắc nhau
Động từ동사
    bị xung khắc nhau
  • Không hợp mà trở nên trái ngược nhau.
  • 서로 맞지 않고 어긋나게 되다.
bị xung đột, bị bất đồng, bị va chạm
Động từ동사
    bị xung đột, bị bất đồng, bị va chạm
  • Bị chạm mạnh vào nhau hoặc đối đầu nhau.
  • 서로 세게 맞부딪치게 되거나 맞서게 되다.
bị xuyên, bị chọc
Động từ동사
    bị xuyên, bị chọc
  • Cái gì đó đi vào và gắn ở nơi chật hẹp.
  • 무엇이 비좁은 자리에 들어가 박히다.
bị xuyên tạc
Động từ동사
    bị xuyên tạc
  • Sự thật bị giải thích không đúng.
  • 사실이 바르지 않게 해석되다.
bị, xuất hiện
Động từ동사
    bị, xuất hiện
  • Trạng thái không tốt cho sức khỏe xuất hiện.
  • 건강에 좋지 않은 상태가 나타나다.
bị xuất huyết
Động từ동사
    bị xuất huyết
  • Máu bị chảy ra ngoài huyết quản.
  • 피가 혈관 밖으로 나오게 되다.
bị xáo trộn, bị lung tung
Động từ동사
    bị xáo trộn, bị lung tung
  • Bầu không khí trở nên đảo lộn hoặc trật tự trở nên lộn xộn.
  • 분위기가 어수선해지거나 질서가 어지러워지다.
bị xát, bị dính
Động từ동사
    bị xát, bị dính
  • Món ăn bị cháy và dính vào đáy đồ đựng thức ăn.
  • 음식이 타서 그릇의 바닥에 붙다.

+ Recent posts

TOP