bị đè nặng
Động từ동사
    bị đè nặng
  • Bị đè nén một cách nghiêm trọng về mặt tâm lí.
  • 심리적으로 심하게 억압되다.
bị đè xuống, bị ấn mạnh
Động từ동사
    bị đè xuống, bị ấn mạnh
  • Bị ấn mạnh một cách tùy tiện.
  • 함부로 세게 눌리다.
bị đình bản
Động từ동사
    bị đình bản
  • Việc in ấn và xuất bản báo hay tạp chí bị ngừng.
  • 신문이나 잡지 등을 인쇄하여 펴내는 것이 그만두어지다.
bị đình chỉ
Động từ동사
    bị đình chỉ
  • Việc đang làm ngưng lại.
  • 하고 있던 일이 멈추다.
bị đình chỉ, bị gián đoạn
Động từ동사
    bị đình chỉ, bị gián đoạn
  • Bị dừng hay thôi giữa chừng.
  • 중간에 멈추거나 그만두게 되다.
bị đình trệ
Động từ동사
    bị đình trệ
  • Sự vận hành không được tiếp tục.
  • 계속되던 운행이 되지 않다.
Động từ동사
    bị đình trệ
  • Sự vật hay sự việc nào đó bị giậm chân tại chỗ, không thể phát triển lên được.
  • 어떤 일이나 사물 등이 발전하지 못하고 제자리에 머무르게 되다.
bị đình trệ, bị ngưng trệ
Động từ동사
    bị đình trệ, bị ngưng trệ
  • Những điều như công việc hay tình huống nào đó trở nên không thể phát triển hay tăng trưởng mà bị dừng ở mức độ nhất định.
  • 어떤 일이나 상황 등이 성장하거나 발전하지 못하고 일정한 정도에 그치게 되다.
bị đòn, bị đánh
Động từ동사
    bị đòn, bị đánh
  • (cách nói thông tục) Bị đánh hoặc ăn đòn.
  • (속된 말로) 얻어맞거나 매를 맞다.
bị đóng băng, bị kết băng
Động từ동사
    bị đóng băng, bị kết băng
  • Nước bị đông lại thành đá.
  • 물이 얼어서 얼음이 되다.
bị đóng băng, bị ngừng trệ
Động từ동사
    bị đóng băng, bị ngừng trệ
  • Dự án, kế hoạch, hoạt động...bị ngừng giữa chừng.
  • 사업, 계획, 활동 등이 중단되다.
bị đóng băng, bị phong toả
Động từ동사
    bị đóng băng, bị phong toả
  • Việc sử dụng hay dịch chuyển tài sản hoặc vốn...bị cấm.
  • 자산이나 자금 등의 사용이나 이동이 금지되다.
bị đóng bừa, bị đóng mạnh
Động từ동사
    bị đóng bừa, bị đóng mạnh
  • Bị đóng rất mạnh.
  • 몹시 세게 박히다.
bị đóng chặt, bị khép chặt
Động từ동사
    bị đóng chặt, bị khép chặt
  • Trở nên không thể giãi bày tâm tư hay đón nhận vào lòng cái gì.
  • 마음을 터놓거나 무엇을 마음속으로 받아들일 수 없게 되다.
bị đóng chặt, bị đóng kín
Động từ동사
    bị đóng chặt, bị đóng kín
  • Bị chặn hay bị đóng kín không có khe hở để thoát ra ngoài.
  • 빠져나갈 틈이 없이 꼭 막히거나 닫히다.
bị đóng cặn
Động từ동사
    bị đóng cặn
  • Vật chất chứa bên trong chất lỏng bị đóng cặn xuống đáy.
  • 액체 속에 들어 있는 물질이 밑바닥으로 가라앉게 되다.
bị đóng cửa
Động từ동사
    bị đóng cửa
  • Cửa hay cổng bị đóng hay bị chặn không cho ra vào.
  • 문이나 출입구 등이 드나들지 못하도록 닫히거나 막히다.
Động từ동사
    bị đóng cửa
  • Những nơi như rạp hát, chợ, bãi tắm kết thúc giờ kinh doanh.
  • 극장, 시장, 해수욕장 등의 영업이 끝나다.
bị đóng cửa tiệm
Động từ동사
    bị đóng cửa tiệm
  • Kinh doanh trong ngày của cửa hàng kết thúc.
  • 가게의 하루 영업이 끝나다.
bị đóng cửa tiệm, bị dẹp tiệm
Động từ동사
    bị đóng cửa tiệm, bị dẹp tiệm
  • Việc kinh doanh bị ngưng hay bị phá sản cửa hàng không được kinh doanh thêm nữa.
  • 영업을 그만두거나 망해서 가게가 더 이상 운영되지 않다.
bị đóng cửa, được đóng cửa
Động từ동사
    bị đóng cửa, được đóng cửa
  • Trở nên không kinh doanh hay làm nghiệp vụ.
  • 업무나 영업 등을 하지 않게 되다.
Idiom, bị đóng đinh, bị tổn thương
    (đinh được đóng), bị đóng đinh, bị tổn thương
  • Sự thương tổn khắc sâu trong lòng.
  • 마음속 깊이 상처가 박히다.
bị đóng, được đóng
Động từ동사
    bị đóng, được đóng
  • Ngăn kéo, nắp hay cửa đang mở được đưa trở về chỗ cũ.
  • 열린 문이나 뚜껑, 서랍 등이 다시 제자리로 가게 되다.
bị đông lại
Động từ동사
    bị đông lại
  • Chất lỏng trở nên sánh lại và bị đóng thành cục.
  • 액체가 한 덩어리로 엉기어 뭉치게 되다.
bị đông phá
Động từ동사
    bị đông phá
  • bị đông phá
  • 얼어서 터지다.
bị đơ cứng, bị cứng lại
Động từ동사
    bị đơ cứng, bị cứng lại
  • Cơ thể hay một phần cơ thể bị đơ và cứng.
  • 몸이나 몸의 일부가 굳어서 뻣뻣하게 되다.
bị, được
Phụ tố접사
    bị, được
  • Hậu tố thêm nghĩa 'bị động'.
  • ‘피동’의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố접사
    bị, được
  • Hậu tố thêm nghĩa 'bị động' và tạo thành động từ.
  • ‘피동’의 뜻을 더하고 동사로 만드는 접미사.
  • bị, được
  • Hậu tố tạo thành tính từ.
  • 형용사로 만드는 접미사.
Phụ tố접사
    bị, được
  • Hậu tố bổ sung thêm nghĩa 'bị động'.
  • ‘피동’의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố접사
    bị, được
  • Hậu tố tạo thành động từ và thêm nghĩa 'bị động'.
  • ‘피동’의 뜻을 더하고 동사로 만드는 접미사.
bị đạp, bị giẫm
Động từ동사
    bị đạp, bị giẫm
  • Bị đặt dưới chân và giẫm lên.
  • 발 아래 놓여 눌리다.
bị đạp, bị đá
Động từ동사
    bị đạp, bị đá
  • Chân duỗi mạnh làm người bị đá vào.
  • 힘껏 뻗은 발에 사람이 치이다.
bị đảo chính
Động từ동사
    bị đảo chính
  • Thể chế xã hội bị sụp đổ hoặc chính quyền được thay mới.
  • 사회 체제가 무너지거나 정권이 새로 바뀌다.
bị đảo lộn
Động từ동사
    bị đảo lộn
  • Bị thay đổi rất lớn.
  • 아주 크게 바뀌다.
Động từ동사
    bị đảo lộn
  • Việc đang làm hay việc được lập kế hoạch bị sai lệch và trở nên không thực hiện được.
  • 하던 일이나 계획된 일이 틀어져 이루어지지 못하게 되다.
Động từ동사
    bị đảo lộn
  • Sự việc trở nên không được suôn sẻ.
  • 일이 제대로 이루어지지 않게 되다.
bị đảo lộn, bị đảo ngược
Động từ동사
    bị đảo lộn, bị đảo ngược
  • Thứ tự hoặc vị trí bị đổi ngược hay bị xáo trộn.
  • 순서나 위치가 반대로 바뀌거나 마구 섞이다.
Động từ동사
    bị đảo lộn, bị đảo ngược
  • Hai đối tượng được đổi một cách trái ngược nhau.
  • 두 대상이 서로 어긋나게 바뀌다.
bị đảo ngược
Động từ동사
    bị đảo ngược
  • Thứ tự của công việc hay sự thắng thua bị thay đổi.
  • 일의 차례나 승부가 바뀌다.
Động từ동사
    bị đảo ngược
  • Vị trí, thứ tự, phương hướng... bị ngược lại.
  • 위치, 순서, 방향 등이 반대가 되다.
bị đảo ngược, bị lật ngược
Động từ동사
    bị đảo ngược, bị lật ngược
  • Dòng chảy hay tình thế của sự kiện, công việc... bị đảo ngược.
  • 사건, 일 등의 흐름이나 형세가 뒤바뀌다.
bị đảo ngược, bị lật ngược, được đảo ngược, được lật ngược
Động từ동사
    bị đảo ngược, bị lật ngược, được đảo ngược, được lật ngược
  • Tình thế hay thứ tự bị thay đổi sang tình huống trái ngược.
  • 형세나 순위 등이 반대의 상황으로 바뀌다.
bị đảo ngược, bị lộn ngược
Động từ동사
    bị đảo ngược, bị lộn ngược
  • Thứ tự, vị trí hay tình huống, quan niệm bị đổi ngược và trở thành ngược lại, khác với ban đầu.
  • 차례나 위치 또는 상황이나 가치관 등이 뒤바뀌어 원래와 달리 거꾸로 되다.
bị đả phá
Động từ동사
    bị đả phá
  • Chế độ hay tập quán không tốt bị phá bỏ.
  • 좋지 않은 관습이나 제도가 깨지다.
bị đấm mạnh
Động từ동사
    bị đấm mạnh
  • Vật thể cứng bị vỡ vì bị đánh bằng tay không, chân hoặc đầu.
  • 단단한 물체가 맨손이나 발, 머리에 맞아 깨지다.
  • bị đấm mạnh
  • Thế lực nào đó bị đối phương tấn công và thất bại.
  • 어떤 세력이 상대방의 공격을 받아 부서지다.
bị đấu thầu thất bại, vì đấu giá thất bại
Động từ동사
    bị đấu thầu thất bại, vì đấu giá thất bại
  • Việc người muốn có đồ vật hoặc công việc (nào đó) trong buổi đấu thầu hoặc đấu giá cạnh tranh không được quyết định và ra về vô ích.
  • 경매나 경쟁 입찰 등에서 물건이나 일을 따낸 사람이 결정되지 않고 무효로 돌아가게 되다.
bị đầy bụng, bị no hơi
Động từ동사
    bị đầy bụng, bị no hơi
  • Món ăn đã ăn không được tiêu hóa tốt và còn lại trong bụng một cách ấm ách.
  • 먹은 음식이 잘 소화되지 않고 답답하게 배 속에 남아 있다.
bị đẩy, bị xô
Động từ동사
    bị đẩy, bị xô
  • Sức mạnh được tăng thêm và dịch chuyển từ phía đối diện của phương hướng.
  • 방향의 반대쪽에서 힘이 가해져서 움직여지다.
bị đẩy, bị đẩy ra, bị đẩy rơi vào
Động từ동사
    bị đẩy, bị đẩy ra, bị đẩy rơi vào
  • Một phần của cơ thể hoặc vật thể bị thò ra trước hoặc bên ngoài.
  • 몸이나 물체의 일부분이 밖이나 앞으로 나가게 되다.
bị đẩy lùi
Động từ동사
    bị đẩy lùi
  • Bị di chuyển hay bị đuổi từ chỗ nào đó sang nơi khác.
  • 어떤 자리에서 다른 곳으로 옮겨지거나 쫓겨나다.
bị đẩy lùi, bị tiêu diệt, bị xóa sổ, bị dẹp bỏ
Động từ동사
    bị đẩy lùi, bị tiêu diệt, bị xóa sổ, bị dẹp bỏ
  • Bị bài trừ nên biến mất.
  • 물리쳐져서 없어지다.
bị đẩy lùi, bị vùi dập
Động từ동사
    bị đẩy lùi, bị vùi dập
  • (cách nói ẩn dụ) Trở nên yếu đi do sức mạnh hay thế lực.
  • (비유적으로) 힘이나 세력에 의해 약해지다.
bị đẩy ra, bị dồn ra ngoài
Động từ동사
    bị đẩy ra, bị dồn ra ngoài
  • Bị dồn mạnh hết sức nên bị thoát ra khỏi không gian nào đó.
  • 힘껏 밀려서 어떤 공간에서 밖으로 나가게 되다.
bị đẩy tới
Động từ동사
    bị đẩy tới
  • Chịu lực mạnh và bị đẩy về phía trước.
  • 힘껏 힘이 주어져 앞으로 나아가게 되다.
Động từ동사
    bị đẩy tới
  • Bị đẩy đến do một sức mạnh nào đó.
  • 어떤 힘에 의해 밀려서 오다.
bị đẩy tới đẩy lui
Động từ동사
    bị đẩy tới đẩy lui
  • Bị đẩy tới lui do một lực nào đó.
  • 어떤 힘에 의해 밀려서 다니다.
bị đập, bị va
Động từ동사
    bị đập, bị va
  • Bị đóng một cách tùy tiện, bừa bãi.
  • 함부로 마구 박히다.
bị đập tan, bị đập vỡ, bị vỡ tan
Động từ동사
    bị đập tan, bị đập vỡ, bị vỡ tan
  • Đồ vật cứng vỡ thành nhiều mảnh.
  • 단단한 물건이 여러 조각이 나다.
bị đập vỡ, bị táng vỡ, được ghè nứt
Động từ동사
    bị đập vỡ, bị táng vỡ, được ghè nứt
  • Vật thể cứng bị chia tách tạo thành khe hở hay thành mảnh.
  • 단단한 물체가 갈라져 틈이 벌어지거나 조각이 나다.
bị đắm, bị chìm
Động từ동사
    bị đắm, bị chìm
  • Tàu thuyền bị vỡ do gặp phải gió to hay sóng lớn hoặc đụng phải đá hay tảng băng trôi.
  • 거센 바람이나 파도를 만나거나, 바위나 빙산 등에 부딪쳐 배가 부서지다.
bị đặc, bị đông đặc
Động từ동사
    bị đặc, bị đông đặc
  • Chất lỏng bị sánh lại và bị đóng lại thành cục cứng.
  • 액체가 한 덩어리로 뭉쳐 딱딱하게 굳어지다.
bị đặt cược, được đặt cược
Động từ동사
    bị đặt cược, được đặt cược
  • Tiền hay đồ vật được đưa ra thế chấp cho cá cược hay hợp đồng.
  • 돈이나 물건 등이 계약이나 내기의 담보로 내놓아지다.
bị đặt vào, bị rơi vào
Động từ동사
    bị đặt vào, bị rơi vào
  • Ở vào tình huống khó khăn hay muốn né tránh.
  • 곤란하거나 피하고 싶은 상황에 처하다.
bị đến trễ, bị đến muộn
Động từ동사
    bị đến trễ, bị đến muộn
  • Những thứ như xe buýt, xe lửa hay máy bay bị đến trễ hơn thời gian đã định.
  • 버스나 기차, 비행기 등이 정해진 시간보다 늦게 도착되다.
bị để ý, bị vào tầm ngắm
Động từ동사
    bị để ý, bị vào tầm ngắm
  • (cách nói thông tục) Người nào đó bị người khác suy nghĩ đến theo hướng tiêu cực.
  • (속된 말로) 어떤 사람이 다른 사람들에게 부정적으로 생각되다.
bị đối lập, bị đối đầu
Động từ동사
    bị đối lập, bị đối đầu
  • Cả hai không khuất phục mà đối lập với nhau.
  • 둘이 서로 굽히지 않고 맞서게 되다.
bị đốt, bị châm, bị chích
Động từ동사
    bị đốt, bị châm, bị chích
  • Bị đâm vào da thịt tựa như côn trùng cắn.
  • 벌레의 침과 같은 것에 살을 찔리다.
bị đốt, bị chích
Động từ동사
    bị đốt, bị chích
  • Bị châm vào da thịt bởi đầu vòi của sâu bọ như muỗi...
  • 모기 등의 벌레의 주둥이 끝에 살을 찔리다.
bị đốt, bị chích, bị cắn
Động từ동사
    bị đốt, bị chích, bị cắn
  • Bị sâu bọ đốt.
  • 벌레 등에게 물리다.
bị đồng hoá, được đồng hóa
Động từ동사
    bị đồng hoá, được đồng hóa
  • Trở nên giống nhau và tính chất hoặc hình thức trở nên như nhau.
  • 서로 닮게 되어 성질이나 형식 등이 같게 되다.
bị đồng loạt sa lưới, bị tóm gọn cả lũ
Động từ동사
    bị đồng loạt sa lưới, bị tóm gọn cả lũ
  • Cả đám nào đó bị bắt hết trong một lần theo nghĩa là bắt được hết cá trong một lần quăng lưới.
  • 한 번 친 그물에 고기가 다 잡힌다는 뜻으로, 어떤 무리가 한꺼번에 모조리 다 잡히다.
bị đổ, bị dồn về một phía
Động từ동사
    bị đổ, bị dồn về một phía
  • Cái gì đó bị nghiêng nên bị dồn về một phía.
  • 무엇이 기울어져 한쪽으로 몰리다.
bị đổ máu, bị chảy máu
Động từ동사
    bị đổ máu, bị chảy máu
  • (cách nói ẩn dụ) Hy sinh hay tổn thất được làm cho xuất hiện.
  • (비유적으로) 희생이나 손실이 생기게 되다.
bị đổ ngược, bị ngã lộn ngược
Động từ동사
    bị đổ ngược, bị ngã lộn ngược
  • Bị đổ hoặc ngã ngược.
  • 거꾸로 넘어지거나 엎어지다.
bị đổ nhào, bị ngã nhào
Động từ동사
    bị đổ nhào, bị ngã nhào
  • Bị ngã về phía trước.
  • 앞으로 넘어지다.
bị đổ thừa, bị đổ tại
Động từ동사
    bị đổ thừa, bị đổ tại
  • Trở nên nghĩ rằng bản thân mình không như vậy và đổ thành lỗi lầm hay trách nhiệm của cái khác trong trường hợp có nhu cầu không được thỏa mãn hoặc không thể chấp nhận những cái như tính cách, tình cảm hay hành động của mình.
  • 자신의 성격, 감정, 행동 등이 스스로 받아들여질 수 없거나 만족될 수 없는 욕구를 가지고 있을 경우에 그것이 다른 것의 탓이나 책임으로 돌려짐으로써 자신은 그렇지 않다고 생각되다.
bị đổ tội, bị đùn đẩy, bị trút gánh nặng
Động từ동사
    bị đổ tội, bị đùn đẩy, bị trút gánh nặng
  • Lỗi lầm hay trách nhiệm bị đổ thừa cho người khác.
  • 잘못이나 책임이 다른 사람에게 떠넘겨지다.
bị đổ vỡ, bị sụp đổ
Động từ동사
    bị đổ vỡ, bị sụp đổ
  • Bị đổ xuống và bị vỡ.
  • 무너지고 깨지게 되다.
bị động
Danh từ명사
    bị động
  • Trong ngôn ngữ, đây là từ chỉ tính chất của động từ mà chủ thể hành động nhờ vào sức của người khác hoặc cái khác.
  • 언어에서, 주체가 남 또는 다른 것의 힘에 의하여 움직이는 동사의 성질.
Danh từ명사
    bị động
  • Tính chất của động từ mà chủ ngữ hành động bởi sức mạnh của người khác.
  • 주어가 남의 힘에 의해 움직이는 동사의 성질.

+ Recent posts

TOP