bỏng rát, gay gắt, nóng bỏng
Động từ동사
    bỏng rát, gay gắt, nóng bỏng
  • Thường có cảm giác đau như bị kim châm hoặc bị cấu véo.
  • 찔리거나 꼬집히는 것처럼 따갑게 아픈 느낌이 자꾸 들다.
bỏ, ngưng, thôi
Động từ동사
    bỏ, ngưng, thôi
  • Không làm tiếp điều đang làm như một thói quen.
  • 습관처럼 해 오던 것을 더 이상 하지 않다.
bỏ nhà ra đi
Động từ동사
    bỏ nhà ra đi
  • Rời bỏ nhà.
  • 집을 떠나다.
bỏ nhà đi
Động từ동사
    bỏ nhà đi
  • Từ bỏ gia đình, ra khỏi nhà và không trở về.
  • 가정을 버리고 집을 나가서 돌아오지 않다.
bỏ, ném bỏ, quẳng
Động từ동사
    bỏ, ném bỏ, quẳng
  • Làm mất hay ném bỏ cái gì đó ra xa.
  • 멀리 떠나보내거나 잃다.
bỏ nửa chừng, làm dở dang
Động từ동사
    bỏ nửa chừng, làm dở dang
  • Không làm được đến nơi đến chốn mà kết thúc.
  • 제대로 충분히 하지 못하고 끝내다.
bỏ phiếu
Động từ동사
    bỏ phiếu
  • Biểu thị ý kiến của mình trong phiếu bầu.
  • 투표용지에 자신의 의견을 표시하다.
2. 관용구표를 던지다
    bỏ phiếu
  • Thực hiện quyền bầu cử bằng việc bỏ phiếu.
  • 투표를 함으로써 선거권을 행사하다.
bỏ phiếu, bầu cử
Động từ동사
    bỏ phiếu, bầu cử
  • Thể hiện ý kiến của mình vào lá phiếu nhất định khi bầu cử hoặc quyết định việc nào đó.
  • 선거를 하거나 어떤 일을 결정할 때 정해진 용지에 의견을 표시하여 내다.
Idiombỏ phòng, dọn đi
관용구방을 빼다
    bỏ phòng, dọn đi
  • Dọn ra khỏi căn nhà thuê ở.
  • 빌려 살던 집에서 나가다.
bỏ qua
Động từ동사
    bỏ qua
  • Không trải qua quá trình, trình tự, giai đoạn đáng lẽ phải trải qua mà qua luôn.
  • 거쳐야 할 과정, 순서, 단계를 거치지 않고 지나가다.
Động từ동사
    bỏ qua
  • Không làm cho việc nào đó thành vấn đề.
  • 어떤 일을 문제로 만들지 않다.
Động từ동사
    bỏ qua
  • Cứ bỏ qua việc nào đó.
  • 어떤 일을 그냥 넘겨 버리다.
Động từ동사
    bỏ qua
  • Không coi là vấn đề và bỏ mặc sự vật hay việc nào đó.
  • 어떤 일이나 사물을 내버려 두고 문제 삼지 않다.
bỏ qua cho
Động từ동사
    bỏ qua cho
  • Hiểu lập trường của người khác nên không coi sự sai trái là vấn đề và cho qua.
  • 남의 입장을 이해하거나 잘못을 문제 삼지 않고 넘어가다.
bỏ qua, cho qua
Động từ동사
    bỏ qua, cho qua
  • Không coi trọng vấn đề hay công việc mà cứ cho qua.
  • 일이나 문제를 중요하게 생각하지 않고 그냥 지나치다.
bỏ qua, cho qua, lờ đi, qua quít cho xong
Động từ동사
    bỏ qua, cho qua, lờ đi, qua quít cho xong
  • Không coi trọng mà cứ cho qua công việc hay vấn đề nào đó.
  • 어떤 일이나 문제를 중요하게 여기지 않고 그냥 지나치다.
bỏ qua, cho đi qua luôn, cho vượt qua luôn
Động từ동사
    bỏ qua, cho đi qua luôn, cho vượt qua luôn
  • Khiến cho cứ thế đi qua nơi dự kiến phải dừng lại rồi mới được đi.
  • 멈추었다가 가도록 예정된 곳을 그냥 지나치게 하다.
bỏ qua, nhường
Động từ동사
    bỏ qua, nhường
  • Gắn điều kiện có lợi cho người kém hơn mình.
  • 자신보다 못한 사람에게 유리한 조건을 붙여 주다.
bỏ qua, vắng
Động từ동사
    bỏ qua, vắng
  • Không làm việc phải làm.
  • 해야 할 일을 하지 않다.
bỏ qua,đi ngược lại, làm trái
Động từ동사
    bỏ qua,đi ngược lại, làm trái (đạo lý)
  • Quên hoặc làm trái đạo lí hay nghĩa lí đáng lẽ phải giữ gìn.
  • 마땅히 지켜야 할 도리나 의리를 잊거나 어기다.
bỏ quên, bỏ sót
Động từ동사
    bỏ quên, bỏ sót
  • Không làm việc nào đó và bỏ qua.
  • 어떤 일을 하지 않고 넘어가다.
bỏ ra, bỏ ra khỏi
Động từ동사
    bỏ ra, bỏ ra khỏi
  • Rời khỏi nơi nào đó hoặc đột nhiên rời bỏ.
  • 어떤 곳에서 벗어나 나오거나 갑자기 떠나 버리다.
bỏ ra, bỏ đi khỏi
Động từ동사
    bỏ ra, bỏ đi khỏi
  • Rời khỏi nơi nào đó hoặc đột nhiên rời bỏ.
  • 어떤 곳에서 벗어나거나 갑자기 떠나 버리다.
bỏ ra, vứt đi
Động từ동사
    bỏ ra, vứt đi
  • Vứt bỏ đi nhiều cái gì đó.
  • 아주 버리다.
bỏ rơi
1. 관용구곁을 비우다
    bỏ rơi
  • Làm cho rơi vào tình trạng không có người bảo vệ hoặc chăm sóc.
  • 보호하거나 돌보는 사람이 없는 상태가 되게 하다.
Động từ동사
    bỏ rơi
  • Bỏ lại (ai đó, vật gì đó, con vật gì đó) một mình.
  • 혼자 있게 남겨 놓다.
bỏ rơi, ruồng bỏ, phản bội
Động từ동사
    bỏ rơi, ruồng bỏ, phản bội
  • Quay lưng hoặc phản bội.
  • 등지거나 배반하다.
bỏ rượu
Động từ동사
    bỏ rượu
  • Người từng uống rượu không uống rượu nữa.
  • 술을 마시던 사람이 술을 끊다.
bỏ sót
Động từ동사
    bỏ sót
  • Bỏ sót lời hay câu chữ...
  • 말이나 글자 등을 빠뜨리다.
bỏ sót, làm sót
Động từ동사
    bỏ sót, làm sót
  • Bị thiếu đi phần lẽ ra phải có trong mục lục hay ghi chép. Hoặc làm cho như vậy.
  • 포함되어야 할 부분을 목록이나 기록에서 빠지다. 또는 그렇게 되게 하다.
bỏ sót, để quên
Động từ동사
    bỏ sót, để quên
  • Không có cái lẽ ra phải có.
  • 갖추어야 할 것을 갖추지 않다.
bỏ thêm, đặt thêm, cho thêm
Động từ동사
    bỏ thêm, đặt thêm, cho thêm
  • Bổ sung thêm một lượng nhỏ lên lượng hay số tiền nhất định.
  • 일정한 양이나 액수 위에 적은 양을 더 보태다.
bỏ, thôi
Động từ동사
    bỏ, thôi
  • Không làm việc vốn định làm.
  • 하려고 하던 일을 안 하다.
Động từ동사
    bỏ, thôi
  • Ngưng công việc hay nghề nghiệp đang làm.
  • 하던 일이나 직업을 그만두다.
bỏ, thôi, dừng
Động từ동사
    bỏ, thôi, dừng
  • Ngừng giữa chừng công việc đang làm dở.
  • 하던 일을 중간에 그치다.
bỏ thầu
Động từ동사
    bỏ thầu
  • Tham gia đấu thầu.
  • 입찰에 참가하다.
bỏ trống
Động từ동사
    bỏ trống
  • Tạm thời rời khỏi vị trí hay chức trách mà mình đảm trách.
  • 자신이 맡은 자리나 직책을 잠시 벗어나다.
bỏ trốn, tẩu thoát
Động từ동사
    bỏ trốn, tẩu thoát
  • Lén chạy đi một cách gấp gáp.
  • 급하게 몰래 달아나다.
bỏ tù
Động từ동사
    bỏ tù
  • Nhốt vào tù.
  • 감옥에 가두다.
bỏ, từ bỏ, vứt bỏ
Động từ동사
    bỏ, từ bỏ, vứt bỏ
  • Cắt đứt quan hệ với người thân cận và không chăm sóc.
  • 가까운 사람과의 관계를 끊고 돌보지 않다.
bỏ vào, gửi vào
Động từ동사
    bỏ vào, gửi vào
  • Gửi tiền vào nơi như ngân hàng theo kì hạn nhất định.
  • 은행 같은 곳에 일정한 기간마다 돈을 맡기다.
bỏ vào, nhét vào
Động từ동사
    bỏ vào, nhét vào
  • Cho cái gì đó vào trong một phạm vi hay không gian nào đó.
  • 어떤 공간이나 단체 또는 범위에 들어가게 하다.
bỏ vào, đưa vào
Động từ동사
    bỏ vào, đưa vào
  • Cài những cái như băng hay đĩa vào thiết bị nào đó.
  • 테이프나 음반 등을 어떤 장치에 끼워 넣다.
bỏ, vứt, quẳng
Động từ동사
    bỏ, vứt, quẳng
  • Vứt hay đổ đi đồ vật không cần có.
  • 가지고 있을 필요가 없는 물건을 내던지거나 쏟거나 하다.
  • bỏ, vứt, quẳng
  • Làm cho hỏng hay làm bẩn để phá hoại cho không dùng được.
  • 상하게 하거나 더럽혀서 쓰지 못하게 망치다.
bỏ xa, có khoảng cách khá xa
Động từ동사
    bỏ xa, có khoảng cách khá xa
  • Tiến lên trước một khoảng cách sao cho người theo sau không thể đuổi kịp.
  • 뒤쫓는 사람이 따라잡지 못할 만큼 간격을 벌려 앞서 나가다.
bỏ đi, loại bỏ
Động từ동사
    bỏ đi, loại bỏ
  • Lấy hoặc nhổ thứ ở bên trong ra.
  • 안에 있는 것을 끄집어내거나 솎아 내다.
bỏ đi, vứt đi
Động từ동사
    bỏ đi, vứt đi
  • Vứt ra ngoài hay bỏ trôi đi.
  • 밖으로 버리거나 흘려보내다.
bỏ đó, quẳng đấy
Động từ동사
    bỏ đó, quẳng đấy
  • Bỏ công việc đang làm dỡ và không động tay thêm nữa.
  • 하던 일을 그만두고 더 이상 손대지 않다.
bỏ đói
Động từ동사
    bỏ đói
  • Không cho ăn.
  • 식사를 거르게 하다.
bỏ đạo, bội giáo, cải đạo
Động từ동사
    bỏ đạo, bội giáo, cải đạo
  • Từ bỏ tôn giáo từng tin theo và đổi sang tôn giáo khác hoặc trở nên không tin vào bất cứ điều gì.
  • 믿던 종교를 버리고 다른 종교로 바꾸거나 아무것도 믿지 않게 되다.
bố
Danh từ명사
    bố
  • Từ dùng để chỉ hay gọi một cách thân mật người đàn ông có tuổi tương tự với người đàn ông sinh ra mình.
  • 자기를 낳아 준 남자와 비슷한 나이의 남자를 친근하게 이르거나 부르는 말.
bố, ba
Danh từ명사
    bố, ba
  • (cách nói tôn trọng) Từ dùng để chỉ hay gọi người đàn ông sinh ra mình.
  • (높임말로) 자기를 낳아 준 남자를 이르거나 부르는 말.
  • bố, ba
  • (cách nói tôn trọng) Từ dùng để chỉ hay gọi một cách thân mật cha chồng.
  • (높임말로) 남편의 아버지를 친근하게 이르거나 부르는 말.
  • bố, ba
  • (cách nói tôn trọng) Từ dùng để chỉ hay gọi một cách thân mật cha vợ.
  • (높임말로) 아내의 아버지를 친근하게 이르거나 부르는 말.
Danh từ명사
    bố, ba
  • Từ mà phụ nữ có con gọi chồng mình trước mặt người lớn.
  • 자녀가 있는 여자가 웃어른 앞에서 자기 남편을 이르는 말
Danh từ명사
    bố, ba
  • (cách nói hạ thấp) Từ mà phụ nữ có con gọi chồng mình trước mặt người lớn.
  • (낮추는 말로) 자녀가 있는 여자가 웃어른 앞에서 자기 남편을 이르는 말.
bố…, ba…
Danh từ명사
    bố…, ba…
  • Từ chủ yếu gắn vào sau tên của con cái, dùng để chỉ hay gọi người đàn ông có con, liên quan đến con cái.
  • 주로 자녀 이름 뒤에 붙여 자녀가 있는 남자를 자식과 관련하여 이르거나 부르는 말.
bố bọn trẻ, cha của các con
Danh từ명사
    bố bọn trẻ, cha của các con
  • (cổ ngữ) Chồng.
  • (옛 말투로) 남편.
bốc
Động từ동사
    bốc
  • Khói hoặc hơi... bay lên không trung.
  • 연기나 김 등이 공중으로 오르다.
Idiombốc hoả
    bốc hoả
  • Không thể chịu đựng hơn nữa cơn tức giận vốn đang chịu đựng nên hành động và phát ngôn mạnh mẽ.
  • 참고 있던 화를 더 이상 참지 못해서 격한 발언이나 행동을 하게 되다.
bố cháu
Danh từ명사
    bố cháu
  • (cách nói hơi khách sáo) Từ mà bố mẹ dùng để chỉ hay gọi con trai đã kết hôn và có con.
  • (조금 대접하는 말로) 결혼하여 자식이 있는 아들을 그의 부모가 이르거나 부르는 말.
Danh từ명사
    bố cháu
  • Từ mà cha mẹ chỉ con trai đã kết hôn và có con.
  • 결혼하여 자식이 있는 아들을 그의 부모가 이르는 말.
bốc lên
Động từ동사
    bốc lên
  • Vật thể, vật chất v.v... chuyển động lên phía trên.
  • 물체, 물질 등이 위쪽으로 움직이다.
bốc lên, bùng lên
Động từ동사
    bốc lên, bùng lên
  • Tâm trạng trở nên nóng như lửa.
  • 마음이 불같이 뜨거워지다.
Idiombốc lên, nóng gáy
    bốc lên, nóng gáy
  • (Tâm trạng không tốt nên) cảm thấy tức giận.
  • 몹시 흥분하다.
bốc lửa, hừng hực
Động từ동사
    bốc lửa, hừng hực
  • (cách nói ẩn dụ) Lòng ham muốn hay nhiệt huyết… trào dâng một cách mạnh mẽ.
  • (비유적으로) 의욕이나 정열 등이 강하게 일어나다.
Idiombốc mùi
    bốc mùi
  • Có vị không tươi.
  • 신선하지 않은 맛이 나다.
bố con, cha và con gái
Danh từ명사
    bố con, cha và con gái
  • Bố và con gái.
  • 아버지와 딸.
bố cáo
Động từ동사
    bố cáo
  • Cho mọi người trên đời biết một cách rộng rãi.
  • 세상 사람들에게 널리 알리다.
bốc đồng
Tính từ형용사
    bốc đồng
  • Ra vẻ tài ba với thái độ ngạo mạn.
  • 거만한 태도로 잘난 척하고 뽐내는 면이 있다.
bố dượng, cha dượng
Danh từ명사
    bố dượng, cha dượng
  • Từ dùng để chỉ hoặc gọi người chồng mà mẹ mình mới tái hôn.
  • 어머니가 새로 맞이한 남편을 이르거나 부르는 말.
Danh từ명사
    bố dượng, cha dượng
  • (Cách nói của trẻ em) Từ dùng để chỉ hoặc gọi bố dượng.
  • (어린아이의 말로) 새아버지를 이르거나 부르는 말.
Danh từ명사
    bố dượng, cha dượng
  • Bố mới xuất hiện do mẹ tái hôn.
  • 어머니가 재혼하면서 새로 생긴 아버지.
bối cảnh
Danh từ명사
    bối cảnh
  • (cách nói ẩn dụ) Nơi trở thành bối cảnh của câu chuyện.
  • (비유적으로) 이야기의 배경이 되는 곳.
Danh từ명사
    bối cảnh
  • Tình huống xung quanh có liên quan tới sự việc hoặc con người...
  • 사건이나 사람 등과 관계있는 주변 상황.
  • bối cảnh
  • Hoàn cảnh mang tính xã hội, tính không gian và thời gian trong tác phẩm văn học.
  • 문학 작품에서, 시간적, 공간적, 사회적 환경.
bối rối
Tính từ형용사
    bối rối
  • Mất tinh thần và khó xử, không biết phải làm sao do đột nhiên gặp phải việc gì đó.
  • 갑자기 어떤 일을 당하여 정신을 못 차리고 어떻게 해야 할지를 몰라 난처한 데가 있다.
bối rối, hoang mang
Tính từ형용사
    bối rối, hoang mang
  • Ngạc nhiên hay quá gấp gáp mà không biết phải làm sao.
  • 놀라거나 매우 급하여 어떻게 해야 할지를 모르는 데가 있다.
bối rối, hốt hoảng
Động từ동사
    bối rối, hốt hoảng
  • Ngạc nhiên hay quá gấp gáp không biết phải làm thế nào.
  • 놀라거나 매우 급하여 어떻게 해야 할지를 모르다.

+ Recent posts

TOP