bồi đắp, giáo dục, bồi dưỡng
Động từ동사
    bồi đắp, giáo dục, bồi dưỡng
  • Nâng cao ý thức hay tinh thần.
  • 정신이나 의식 등을 높이다.
bồi đắp, vun đắp, xây dựng nền tảng vững chắc
Động từ동사
    bồi đắp, vun đắp, xây dựng nền tảng vững chắc
  • Cơ sở hay nền tảng được chuẩn bị vững chắc.
  • 기초나 밑바탕이 든든하게 마련되다.
bồm bộp
Phó từ부사
    bồm bộp
  • Tiếng đập liên tiếp vào vật thể cứng. Hoặc hình ảnh đó.
  • 단단한 물체를 자꾸 치는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ부사
    (đập) bồm bộp
  • Tiếng đập nhẹ liên tiếp để rũ những cái như bụi. Hoặc hình ảnh đó.
  • 먼지 등을 털기 위해 계속해서 가볍게 두드리는 소리. 또는 모양.
Phó từ부사
    (vỗ, gõ, đập, phủi ...) bồm bộp
  • Tiếng liên tục gõ nhẹ vào vật thể. Hoặc hình ảnh đó.
  • 물체를 잇따라 가볍게 두드리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ부사
    bồm bộp
  • Tiếng liên tiếp đập nhẹ vào nhau. Hoặc hình ảnh đó.
  • 서로 가볍게 자꾸 치는 소리. 또는 그 모양.
Động từ동사
    (vỗ, đập) bồm bộp
  • Tiếng đập nhẹ vào nhau phát ra.
  • 서로 가볍게 치는 소리가 나다.
bồm bộp, bem bém, đen đét, vỗ bồm bộp, vỗ bem bép, vỗ đen đét
Động từ동사
    bồm bộp, bem bém, đen đét, vỗ bồm bộp, vỗ bem bép, vỗ đen đét
  • Âm thanh mà vật thể nhỏ va vào hoặc gắn vào một cách rất bền bỉ, liên tiếp phát ra. Hoặc liên tiếp làm phát ra tiếng động như vậy.
  • 작은 물체가 아주 끈기 있게 부딪치거나 달라붙는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ동사
    bồm bộp, bem bém, đen đét, vỗ bồm bộp, vỗ bem bép, vỗ đen đét
  • Liên tục phát ra tiếng vật thể nhỏ va chạm hay gắn vào một cách rất bền bỉ. Hoặc liên tiếp làm phát ra tiếng động như vậy.
  • 작은 물체가 아주 끈기 있게 부딪치거나 달라붙는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ동사
    bồm bộp, bem bém, đen đét, vỗ bồm bộp, vỗ bem bép, vỗ đen đét
  • Cứ phát ra tiếng vật thể nhỏ va chạm hay gắn vào một cách rất bền bỉ. Hoặc liên tiếp làm phát ra tiếng động như vậy.
  • 작은 물체가 아주 끈기 있게 부딪치거나 달라붙는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
bồm bộp, bem bép, đen đét, vỗ bồm bộp, vỗ bem bép, vỗ đen đét
Động từ동사
    bồm bộp, bem bép, đen đét, vỗ bồm bộp, vỗ bem bép, vỗ đen đét
  • Âm thanh mà vật thể nặng hoặc to lớn va đập hoặc dính chặt một cách khó rời liên tục phát ra. Hoặc liên tục tạo ra âm thanh như vậy.
  • 크거나 무거운 물체가 아주 끈기 있게 부딪치거나 달라붙는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ동사
    bồm bộp, bem bép, đen đét, vỗ bồm bộp, vỗ bem bép, vỗ đen đét
  • Âm thanh mà vật thể nặng hoặc to lớn va đập hoặc dính chặt một cách khó rời liên tục phát ra. Hoặc tạo ra âm thanh như vậy.
  • 크거나 무거운 물체가 아주 끈기 있게 부딪치거나 달라붙는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ동사
    bồm bộp, bem bép, đen đét, vỗ bồm bộp, vỗ bem bép, vỗ đen đét
  • Âm thanh mà vật thể nặng hoặc to lớn va đập hoặc dính chặt một cách khó rời phát ra. Hoặc tạo ra âm thanh như vậy.
  • 크거나 무거운 물체가 아주 끈기 있게 자꾸 부딪치거나 달라붙는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
bồm bộp, cộc cộc, bạch bạch, nhè nhẹ, khe khẽ
Phó từ부사
    (đập, gõ...) bồm bộp, cộc cộc, bạch bạch, nhè nhẹ, khe khẽ
  • Tiếng gõ nhẹ liên tục lên vật thể. Hoặc hình ảnh đó.
  • 물체를 잇따라 가볍게 두드리는 소리. 또는 그 모양.
bồm bộp, thình thịch
Phó từ부사
    bồm bộp, thình thịch
  • Âm thanh phát ra khi dẫm hơi mạnh lên tuyết phủ.
  • 쌓인 눈을 조금 세게 밟을 때 나는 소리.
Phó từ부사
    bồm bộp, thình thịch
  • Âm thanh phát ra khi liên tục dẫm hơi mạnh lên tuyết phủ.
  • 쌓인 눈을 조금 세게 자꾸 밟을 때 나는 소리.
bồm bộp, thùm thụp
Động từ동사
    (vỗ, đập ...) bồm bộp, thùm thụp
  • Tiếng liên tục đập nhẹ vào nhau phát ra. Hoặc làm phát ra tiếng đó.
  • 서로 가볍게 자꾸 치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ동사
    (vỗ, đập...) bồm bộp, thùm thụp
  • Tiếng đập hoặc chạm nhẹ liên tục phát ra.
  • 가볍게 살짝살짝 치거나 건드리는 소리를 자꾸 내다.
bồm xồm, bù xù
Tính từ형용사
    bồm xồm, bù xù
  • Tóc hay râu mọc nhiều bừa bãi và khó coi.
  • 머리카락이나 수염이 자라서 어지럽고 지저분하다.
bồn chồn, bồi hồi, xao xuyến
Động từ동사
    bồn chồn, bồi hồi, xao xuyến
  • Bầu không khí hay tâm trạng không được ổn định và có chút hưng phấn.
  • 마음이나 분위기가 안정되지 않고 조금 흥분되다.
bồn chồn, hồi hộp
Động từ동사
    bồn chồn, hồi hộp
  • Lòng xao động vì hưng phấn và bồi hồi. Hoặc làm cho như thế.
  • 마음이 들뜨고 흥분해서 움직이다. 또는 그렇게 되다.
Bồn chồn, sốt ruột
Động từ동사
    Bồn chồn, sốt ruột
  • Lòng nôn nao và bất an nên không biết làm thế nào.
  • 마음이 초조하고 불안하여 어찌할 바를 모르다.
bồn chồn, xao xuyến
Phó từ부사
    bồn chồn, xao xuyến
  • Hình ảnh lòng người thường hay xao động vì bồn chồn và hưng phấn.
  • 마음이 자꾸 들뜨고 흥분해서 움직이는 모양.
Động từ동사
    bồn chồn, xao xuyến
  • Lòng người thường xuyên xao động vì hưng phấn và bồi hồi. Hoặc làm cho như thế.
  • 마음이 자꾸 들뜨고 흥분해서 움직이다. 또는 그렇게 하다.
bồn chồn, xôn xao
Động từ동사
    bồn chồn, xôn xao
  • Trong lòng cứ hồi hộp hay bất an. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
  • 마음이 자꾸 설레거나 불안하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ동사
    bồn chồn, xôn xao
  • Trong lòng cứ hồi hộp hay bất an. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
  • 마음이 자꾸 설레거나 불안하다. 또는 그렇게 되게 하다.
bồn chồn, xốn xang, xao xuyến
Động từ동사
    bồn chồn, xốn xang, xao xuyến
  • Lòng thường hay xao động, hưng phấn và bồi hồi. Hoặc làm cho như thế.
  • 마음이 자꾸 들뜨고 흥분해서 움직이다. 또는 그렇게 하다.
Động từ동사
    bồn chồn, xốn xang, xao xuyến
  • Lòng thường hay xao động vì hưng phấn và bồi hồi. Hoặc làm cho như thế.
  • 마음이 자꾸 들뜨고 흥분해서 움직이다. 또는 그렇게 하다.
bồn cầu
Danh từ명사
    bồn cầu
  • Bệ xí kiểu phương Tây được làm để có thể ngồi trên đó đi vệ sinh và giật nước để rửa trôi hết chất bẩn.
  • 걸터앉아서 대소변을 볼 수 있으며 오물이 물에 씻겨 내려가도록 만든 서양식 변기.
bồn cầu, bệt toa lét
Danh từ명사
    bồn cầu, bệt toa lét
  • Đồ dùng được lắp đặt ở phòng vệ sinh để có thể đi tiểu tiện hay đại tiện.
  • 똥이나 오줌을 눌 수 있게 화장실에 설치해 두는 기구.
bồng bềnh, gợn sóng, lượn sóng
Động từ동사
    bồng bềnh, gợn sóng, lượn sóng
  • Sợi tóc... đung đưa nhẹ nhàng như sóng. Hoặc làm cho như vậy.
  • 머리카락 등이 물결치는 것처럼 부드럽게 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
bồng bềnh, lơ lửng
Phó từ부사
    bồng bềnh, lơ lửng
  • Hình ảnh đồ vật nổi lên hay trôi nổi một cách nhẹ nhàng.
  • 물건이 가볍게 떠오르거나 떠 있는 모양.
bồng bềnh, lơ lửng, lững lờ
Phó từ부사
    bồng bềnh, lơ lửng, lững lờ
  • Hình ảnh vật thể nổi lên và di chuyển liên tục trên mặt nước hay không trung một cách nhẹ nhàng.
  • 물체가 공중이나 물 위에 가볍게 떠서 계속 움직이는 모양.
bồng bềnh, lơ lững
Phó từ부사
    bồng bềnh, lơ lững
  • Hình ảnh vật thể nhẹ nhàng nổi lên trên mặt nước hay không trung.
  • 물체가 공중이나 물 위에 가볍게 떠 있는 모양.
bồng bềnh, lượn sóng
Động từ동사
    bồng bềnh, lượn sóng
  • Sợi tóc... cứ đung đưa nhẹ nhàng như sóng. Hoặc làm cho như vậy.
  • 머리카락 등이 물결치는 것처럼 부드럽게 한 번 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
bồng bềnh, phấp phới, lượn sóng
Động từ동사
    bồng bềnh, phấp phới, lượn sóng
  • Sợi tóc... cứ đung đưa nhẹ nhàng như sóng. Hoặc làm cho như vậy.
  • 머리카락 등이 물결치는 것처럼 부드럽게 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
bồn nước
Danh từ명사
    bồn nước
  • Bể lớn chứa lượng nước nhiều đến mức có thể sử dụng được trong thời gian dài.
  • 오랫동안 쓸 수 있을 만큼 많은 물을 담아 놓는 큰 통.
bồn nước, bể nước
Danh từ명사
    bồn nước, bể nước
  • Nơi có nước chảy ra từ vòi nước máy hoặc khu vực xung quanh đó.
  • 수도를 통해 물이 나오는 곳이나 그 주변.
bồn nước cứu hoả
Danh từ명사
    bồn nước cứu hoả
  • Thiết bị được gắn với nguồn nước để phun nước dập lửa khi có hoả hoạn.
  • 불이 났을 때 불을 끄기 위하여 수도에 연결되어 물이 나오는 시설.
bồn rửa bát, bồn rửa chén
Danh từ명사
    bồn rửa bát, bồn rửa chén
  • Thiết bị nhà bếp được chế tạo để vừa đứng vừa có thể rửa được thức ăn, chén bát v.v...
  • 조리할 재료나 그릇 등을 씻는 부엌 가구.
bồn rửa mặt, bồn rửa, chậu rửa
Danh từ명사
    bồn rửa mặt, bồn rửa, chậu rửa
  • Thiết bị được lắp đặt làm nơi chứa nước máy để rửa tay và mặt.
  • 손과 얼굴을 씻을 수 있도록 수도와 물 받는 곳을 갖추어 놓은 시설.
bồn tắm
Danh từ명사
    bồn tắm
  • Thùng lớn đựng nước để tắm.
  • 목욕을 하기 위해 물을 담는 큰 통.
bồn tắm, bề tắm
Danh từ명사
    bồn tắm, bề tắm
  • Nơi được bơm nước đầy vào bên trong ở phòng tắm công cộng.
  • 목욕탕 안에 물을 채워 놓은 곳.
bồn tắm, bể tắm
Danh từ명사
    bồn tắm, bể tắm
  • Thiết bị ở khu suối nước nóng hoặc phòng tắm công cộng.
  • 온천이나 목욕탕 등의 시설.
bồn tắm xông hơi
Danh từ명사
    bồn tắm xông hơi
  • Nơi làm nóng không khí và làm cho đổ mồ hôi, giống như ở phòng tắm công cộng.
  • 공기를 뜨겁게 데워 땀을 흘리게 하는, 목욕탕처럼 만든 시설.
bồn địa
Danh từ명사
    bồn địa
  • Đất bằng được bao quanh bởi địa hình xung quanh cao hơn.
  • 주위가 더 높은 지형으로 둘러싸인 평지.
bồ thông tin, chuyên gia thông tin
Danh từ명사
    bồ thông tin, chuyên gia thông tin
  • Người biết rõ chi tiết về thông tin của lĩnh vực đặc thù.
  • 특정 분야의 정보에 대하여 자세히 잘 아는 사람.
Bồ tát
Danh từ명사
    Bồ tát
  • Thánh nhân xếp sau Phật, trên thì theo Phật dưới thì dẫn dắt chúng sinh trong Phật giáo.
  • 불교에서, 위로는 부처를 따르고 아래로는 중생을 이끄는, 부처의 다음가는 성인.
bồ tát
Danh từ명사
    bồ tát
  • (cách nói kính trọng) Tín đồ nữ trong Đạo Phật.
  • (높이는 말로) 불교에서, 여자 신도.
Bồ Đào Nha
Danh từ명사
    Bồ Đào Nha
  • Nước nằm ở tận cùng phía Tây của bán đảo Iberia thuộc Nam Âu. Sản vật chủ yếu có nho, ôliu. Ngôn ngữ chính là tiếng Bồ Đào Nha và thủ đô là Lisbon.
  • 유럽 남부 이베리아반도의 서쪽 끝에 있는 나라. 주요 생산물로는 포도, 올리브 등이 있다. 주요 언어는 포르투갈어이고 수도는 리스본이다.
bổ, chẻ
Động từ동사
    bổ, chẻ
  • Làm cho tách rời ra những vật thể cứng như cây bằng cách cắt hay chặt bằng công cụ.
  • 나무 같은 단단한 물체를 연장으로 베거나 찍어서 갈라지게 하다.
bổ cách
Danh từ명사
    bổ cách
  • Cách biểu thị thể từ là bổ ngữ của vị ngữ trong câu.
  • 문장 안에서 체언이 서술어의 보어임을 표시하는 격.
Bổng
Phó từ부사
    (nhấc) Bổng
  • Hình ảnh nâng vật nặng lên một cách rất nhẹ nhàng và dễ dàng.
  • 무거운 물건을 아주 가볍고 쉽게 들어 올리는 모양.
  • Bổng
  • Hình ảnh đột nhiên nâng một phần của cơ thể lên trên một cách nhẹ nhàng.
  • 몸의 한 부분을 갑자기 가볍게 위로 들어 올리는 모양.
bổ nghĩa
Động từ동사
    bổ nghĩa
  • Làm cho chi tiết hoặc làm cho rõ ràng trạng thái, tính chất, mức độ... của thành phần khác, trong ngữ pháp.
  • 문법에서, 다른 성분의 상태, 성질, 정도 등을 자세하게 하거나 분명하게 하다.
bổ ngửa
Phó từ부사
    bổ ngửa
  • Hình ảnh dang rộng cánh tay và chân, ngã nhẹ về phía sau.
  • 팔과 다리를 활짝 벌려 뒤로 가볍게 넘어지는 모양.
bổ ngữ
Danh từ명사
    bổ ngữ
  • Thành phần câu bổ sung và làm cho nghĩa của câu được hoàn chỉnh khi nghĩa không hoàn chỉnh nếu chỉ có chủ ngữ và vị ngữ.
  • 주어와 서술어만으로는 뜻이 완전하지 못할 때 보충하여 문장의 뜻을 완전하게 하는 문장 성분.
bổ nhiệm
Động từ동사
    bổ nhiệm
  • Giao phó nhiệm vụ hay chức vụ nhất định cho người nào đó.
  • 어떤 사람에게 일정한 직위나 임무를 맡기다.
Động từ동사
    bổ nhiệm
  • Giao công việc hay chức vụ nào đó cho người khác.
  • 어떤 일이나 직위를 남에게 맡기다.
bổ nhiệm, giao nhiệm vụ
Động từ동사
    bổ nhiệm, giao nhiệm vụ
  • Giao cho người khác chức vụ hay nhiệm vụ nào đó.
  • 어떤 직위나 임무를 남에게 맡기다.
bổ nhiệm, đề cử
Động từ동사
    bổ nhiệm, đề cử
  • Chọn lựa rồi chỉ định ai đó trong số nhiều người.
  • 여러 사람 중에서 누구를 뽑아서 지정하다.
bổn phận
Danh từ명사
    bổn phận
  • Hành động hay vai trò phải làm đúng theo nghĩa vụ.
  • 의무적으로 마땅히 해야 할 역할이나 행동.
Danh từ명사
    bổn phận
  • Đạo lí phải giữ hay việc đương nhiên phải làm.
  • 마땅히 해야할 일이나 지켜야 할 도리.
bổn phận, nghĩa vụ
Danh từ명사
    bổn phận, nghĩa vụ
  • Vai trò hoặc công việc đương nhiên phải làm.
  • 마땅히 해야 할 일이나 역할.
bổn phận, vai trò
Danh từ명사
    bổn phận, vai trò
  • Thái độ hay hành động phù hợp với vai trò.
  • 역할에 어울리는 행동이나 태도.
bổ sung
Động từ동사
    bổ sung
  • Bổ sung và làm cho hoàn chỉnh cái còn thiếu hay chưa đủ.
  • 모자라거나 부족한 것을 보충하여 완전하게 하다.
Động từ동사
    bổ sung
  • Bổ sung để làm đầy cái còn thiếu.
  • 부족한 것을 보태어 채우다.
Động từ동사
    bổ sung
  • Thêm vào về sau.
  • 나중에 더 보태다.
Động từ동사
    bổ sung
  • Cho thêm vào cái còn thiếu.
  • 모자라는 것을 채워 넣다.
bổ sung người
Động từ동사
    bổ sung người
  • Làm cho đủ số người còn thiếu hay cần thiết.
  • 모자라거나 필요한 인원수를 채우다.
bổ sung thêm
Động từ동사
    bổ sung thêm
  • Bổ sung thêm cái gì đó vào cái vốn dĩ đã có.
  • 원래 있던 것에 무엇을 더 보태다.
Động từ동사
    bổ sung thêm
  • Thêm vào cái vốn có để làm cho nhiều lên.
  • 있던 것에 더하여 많아지게 하다.
bổ trợ, bổ sung, giúp đỡ
Động từ동사
    bổ trợ, bổ sung, giúp đỡ
  • Giúp đỡ bổ sung cái còn thiếu.
  • 모자라는 것을 보태어 돕다.
bổ xuống, chẻ xuống, chém xuống
Động từ동사
    bổ xuống, chẻ xuống, chém xuống
  • Bổ từ trên xuống dưới bằng đá hoặc dụng cụ có lưỡi.
  • 돌이나 날이 있는 도구로 위에서 아래로 찍다.
bổ ích, có ý nghĩa
Tính từ형용사
    bổ ích, có ý nghĩa
  • Có giá trị đáng tự hào hay thỏa mãn vì nhận được kết quả tốt sau khi làm việc nào đó.
  • 어떤 일을 한 뒤에 좋은 결과를 얻어 만족스럽거나 자부심을 가질 만한 가치가 있다.
bổ, đâm, xỉa, xọc, cắm
Động từ동사
    bổ, đâm, xỉa, xọc, cắm
  • Thọc xuống bằng những cái như dụng cụ có lưỡi hoặc đâm bằng cái có mũi nhọn.
  • 날이 있는 연장 등으로 내리치거나 끝이 뾰족한 것으로 찌르다.
bỗng
Phó từ부사
    bỗng
  • Hình ảnh cảm giác hay suy nghĩ nào đó đột nhiên hiện lên nhanh chóng.
  • 어떤 생각이나 느낌이 갑자기 빨리 떠오르는 모양.
bỗng, chợt, bỗng nhiên, bất chợt
Phó từ부사
    bỗng, chợt, bỗng nhiên, bất chợt
  • Hình ảnh đột nhiên đối mặt.
  • 갑자기 마주치는 모양.
bỗng dưng xảy đến
Phó từ부사
    bỗng dưng xảy đến
  • Đối mặt thực tế thấy khác với những gì đã suy nghĩ trước đó.
  • 전에 생각한 것과는 다르게 실제로 닥쳐 보니.
bỗng, loạn xạ
Phụ tố접사
    bỗng, loạn xạ
  • Tiền tố thêm nghĩa 'rất', 'lộn xộn', 'bất thình lình'.
  • ‘몹시’, ‘마구’, ‘갑자기’의 뜻을 더하는 접두사.
bỗng nhiên, đột ngột
Phó từ부사
    bỗng nhiên, đột ngột
  • Đột nhiên ngoài ý muốn.
  • 뜻밖에 갑자기.
Phó từ부사
    bỗng nhiên, đột ngột
  • Đột nhiên ngoài ý muốn.
  • 뜻밖에 갑자기.

+ Recent posts

TOP