bộ sưu tập ảnh
Danh từ명사
    bộ sưu tập ảnh
  • Sách thu thập những tranh ảnh lại để có thể xem thay cho vật thật.
  • 그림이나 사진을 모아 실물 대신 볼 수 있도록 엮은 책.
bột
Danh từ명사
    bột
  • Thứ do vật thể rắn bị đập vụn hay tách nhuyễn.
  • 단단한 물체가 아주 잘게 부스러지거나 갈린 것.
Danh từ명사
    bột
  • Cái được đập vỡ hoặc xay ra rất nhỏ từ vật thể cứng.
  • 단단한 물체가 아주 잘게 부스러지거나 갈린 것.
Danh từ명사
    bột
  • Thứ được làm từ việc xay hay nghiền vật cứng ra thật nhuyễn.
  • 딱딱한 물건을 몹시 잘게 부수거나 갈아서 만든 것.
Danh từ명사
    bột
  • Bột nhuyễn.
  • 고운 가루.
bột bánh mỳ
Danh từ명사
    bột bánh mỳ
  • Bột được làm bằng cách làm nhỏ vụn bánh mỳ khô.
  • 말린 빵을 잘게 부수어 만든 가루.
bột bánh Tteok
Danh từ명사
    Tteokgaru; bột bánh Tteok
  • Bột giã ngũ cốc để làm bánh Tteok.
  • 떡을 만들기 위하여 곡식을 빻은 가루.
bột cà ri
Danh từ명사
    bột cà ri
  • Bột gia vị màu vàng được làm bằng cách trộn lẫn những thứ như nghệ, gừng, tiêu, tỏi.
  • 강황, 생강, 후추, 마늘 등을 섞어 만든 노란 빛깔의 향신료.
bột giặt, nước rửa chén, nước lau nhà
Danh từ명사
    bột giặt, nước rửa chén, nước lau nhà
  • Chất dùng để rửa đi những thứ bẩn khi giặt giũ, rửa chén hay lau dọn.
  • 빨래나 설거지, 청소 등을 할 때 더러운 것을 씻어 내는 데 쓰는 물질.
bột giặt, xà bông bột
Danh từ명사
    bột giặt, xà bông bột
  • Xà phòng dạng bột dùng khi giặt giũ.
  • 빨래를 할 때 쓰는 가루로 된 비누.
bột gạo
Danh từ명사
    bột gạo
  • Bột được giã từ gạo.
  • 쌀을 빻은 가루.
bột hồ, bột đã chín
Danh từ명사
    bột hồ, bột đã chín
  • Bột đã cho nước sôi vào rồi nhào.
  • 가루에 끓는 물을 넣어 가며 하는 반죽.
bột kiều mạch
Danh từ명사
    bột kiều mạch
  • Bột được nghiền từ hạt kiều mạch.
  • 메밀의 열매를 빻아서 만든 가루.
bột lúa mì
Danh từ명사
    bột lúa mì
  • Bột được làm bằng cách giã hạt lúa mì.
  • 밀을 빻아 만든 가루.
bột ngũ cốc
Danh từ명사
    misutgaru; bột ngũ cốc
  • Đồ ăn được làm bằng cách hấp hoặc rang gạo nếp, gạo tẻ, lúa mạch... sau đó làm thành bột để có thể pha vào nước uống.
  • 찹쌀, 멥쌀, 보리쌀 등을 찌거나 볶은 다음 가루를 내어 물에 타 먹을 수 있게 만든 먹을거리.
bột nêm, gia vị
Danh từ명사
    bột nêm, gia vị (tạo vị ngọt)
  • Nguyên liệu được dùng để tạo vị ngọt.
  • 단맛을 내는 데 쓰이는 재료.
bột nở
Danh từ명사
    bột nở
  • Bột cho vào bột mỳ để làm nở bột khi làm bánh mỳ hoặc bánh kẹo.
  • 빵이나 과자 등을 만들 때 밀가루에 넣어 반죽을 부풀리는 데 쓰는 가루.
bột phấn
Danh từ명사
    bột phấn
  • Bột của phấn dùng làm mĩ phẩm.
  • 화장품으로 쓰는 분의 가루.
bộ trà đạo, dụng cụ trà đạo
Danh từ명사
    bộ trà đạo, dụng cụ trà đạo
  • Nhiều đồ dùng sử dụng vào việc đun trà rồi để như ấm pha trà, chén trà.
  • 찻주전자, 찻종 등과 같이 차를 끓여 마시는 데 쓰는 여러 기구.
bộ trưởng
Danh từ명사
    bộ trưởng
  • Người chịu trách nhiệm cao nhất của một Bộ trong Chính phủ của một đất nước.
  • 나라의 일을 맡아서 하는 각 행정 부서의 최고 책임자.
bột sắt
Danh từ명사
    bột sắt
  • Bột do sắt vỡ vụn ra.
  • 쇠가 부스러진 가루.
bột, tinh bột
Danh từ명사
    bột, tinh bột
  • Bột làm bằng cách nghiền khoai tây, khoai lang, đậu xanh ngâm nở trong nước, rồi làm khô phần bột lắng đọng.
  • 감자, 고구마, 물에 불린 녹두 등을 갈아서 가라앉힌 앙금을 말린 가루.
bột tiêu
Danh từ명사
    bột tiêu
  • Bột được xay từ hạt tiêu ra và dùng làm gia vị.
  • 후추를 갈아서 만든, 양념으로 쓰는 가루.
bột tẩm bánh Tteok
Danh từ명사
    Gomul; bột tẩm bánh Tteok
  • Loại bột dùng để tẩm quanh bên ngoài bánh Tteok để làm tăng mùi vị hay màu sắc.
  • 맛과 모양을 더하기 위하여 떡의 겉에 묻히는 가루.
bột vỏ cây quế
Danh từ명사
    bột vỏ cây quế
  • Bột được làm từ vỏ cây quế.
  • 계피를 곱게 빻아 만든 가루.
bộ tác phẩm
Danh từ명사
    bộ tác phẩm
  • Không phải một phần mà là toàn bộ tác phẩm. Hay tác phẩm được hoàn thành.
  • 일부분이 아닌 전체 작품. 또는 완성된 작품.
bột áo
Danh từ명사
    Tteokgomul; bột áo
  • Bột bám bên ngoài bánh tạo vị và hình dáng.
  • 떡의 겉에 묻혀 모양과 맛을 내는 가루.
bột đậu
Danh từ명사
    bột đậu
  • Bột làm bằng cách nghiền đậu.
  • 콩을 빻아서 만든 가루.
bột đậu đen, bột đỗ đen
Danh từ명사
    Patgomul; bột đậu đen, bột đỗ đen
  • Bột làm bằng cách luộc đậu đen xay nhuyễn để dùng làm bột bao hoặc dính vào bánh.
  • 떡에 묻히거나 고물로 쓰기 위해, 팥을 삶아 으깨어 만든 가루.
Bộ tư pháp
Danh từ명사
    Bộ tư pháp
  • Nơi bao gồm Pháp viện là nơi có quyền hạn áp dụng luật pháp để xem xét đúng sai về vụ việc và tất cả các cơ quan do Pháp viện quản lý.
  • 사건에 법을 적용해 잘잘못을 따지는 권한을 가진 대법원 및 대법원이 관리하는 모든 기관.
bộ tư pháp
Danh từ명사
    bộ tư pháp
  • Cơ quan hành chính trung ương phụ trách hành chính có liên quan tới luật.
  • 법과 관련된 행정을 맡아보는 중앙 행정 기관.
bộ tộc
Danh từ명사
    bộ tộc
  • Cộng đồng sống theo khu vực, tạo nên xã hội có cùng tổ tiên, ngôn ngữ, tôn giáo...
  • 같은 조상, 언어, 종교 등을 가지고 한 사회를 이루는 지역적 생활 공동체.
bột ớt
Danh từ명사
    bột ớt
  • Loại bột có vị cay, được giã sau khi sấy khô ớt đỏ.
  • 붉은 고추를 말려서 빻은 매운맛의 가루.
bộ xương
Danh từ명사
    bộ xương
  • (cách nói ẩn dụ) Người rất gầy.
  • (비유적으로) 몹시 살이 빠진 사람.
bộ xương di động, người gầy trơ xương
Danh từ명사
    bộ xương di động, người gầy trơ xương
  • (cách nói trêu chọc) Người rất gầy tựa như chỉ còn xương.
  • (놀리는 말로) 뼈만 남은 것같이 몹시 마른 사람.
bộ xương, xương cốt
Danh từ명사
    bộ xương, xương cốt
  • Khung xương tạo nên thân của động vật hay sự vật.
  • 동물이나 사물의 몸을 이루는 뼈대.
bộ xử lý, bộ vi xử lý
Danh từ명사
    bộ xử lý, bộ vi xử lý
  • Thiết bị xử lý trung tâm đọc lệnh và xử lý dữ liệu ở máy tính.
  • 컴퓨터에서 명령을 읽고 데이터를 처리하는 중앙 처리 장치.
bộ đàm
Danh từ명사
    bộ đàm
  • Thiết bị có thể truyền và nghe lời nói, là một bộ phận của máy điện thoại.
  • 전화기의 한 부분으로, 말을 보내고 들을 수 있는 장치.
bộ đôi
Danh từ명사
    bộ đôi
  • Việc hai người tạo thành một đôi để làm việc gì đó. Hoặc hai người như vậy.
  • 어떤 일을 하기 위해 두 사람이 짝을 이루는 것. 또는 그 두 사람.
bộ đề, bộ câu hỏi ôn luyện
Danh từ명사
    bộ đề, bộ câu hỏi ôn luyện
  • Quyển sách được biên soạn gồm những câu hỏi để luyện tập các nội dung đã học.
  • 배운 것을 연습하기 위해 학습 내용을 문제로 만들어 엮은 책.
bộ đồ du hành vũ trụ
Danh từ명사
    bộ đồ du hành vũ trụ
  • Bộ quần áo đặc biệt, được làm để bảo vệ cơ thể trong không gian vũ trụ.
  • 우주 공간에서 몸을 보호하기 위해 만든 특수한 옷.
bộ đồ giường ngủ
Danh từ명사
    bộ đồ giường ngủ
  • Những vật dụng sử dụng để ngủ.
  • 잠을 자기 위해 사용하는 이부자리.
bộ đội chiến đấu, đội quân chiến đấu
    bộ đội chiến đấu, đội quân chiến đấu
  • Bộ đội trực tiếp ra chiến đấu khi chiến tranh xảy ra.
  • 전쟁이 일어났을 때 직접 전투에 나가 싸우는 부대.
bộ động vật linh trưởng
Danh từ명사
    bộ động vật linh trưởng
  • Nhóm thuộc động vật tiến hóa nhất, khuôn mặt giống với người hay khỉ.
  • 인간이나 원숭이처럼 가장 진화한 동물에 속하는 무리.
bới móc
Động từ동사
    bới móc
  • Chất vấn làm lộ ra điểm sai hay thiếu sót.
  • 잘못되거나 부족한 점을 따져서 드러나게 하다.
Động từ동사
    bới móc
  • Chất vấn làm lộ ra điểm sai hay thiếu sót.
  • 잘못되거나 부족한 점을 따져서 드러나게 하다.
Idiombới móc, bới lông tìm vết
    bới móc, bới lông tìm vết
  • Kiếm cớ để gây tranh cãi vô nghĩa về một việc nào đó.
  • 어떤 일을 괜한 시비를 걸기 위한 구실로 삼다.
Idiombới móc tội
    bới móc tội
  • Tìm ra điều sai trái hay lỗi của người khác.
  • 다른 사람의 실수나 잘못을 찾아내다.
bới ra, khui ra
Động từ동사
    bới ra, khui ra
  • Làm phơi bày một vấn đề, yếu điểm hay câu chuyện ra trước nhiều người khác.
  • 어떤 문제, 약점, 이야깃거리를 다른 사람들 앞에 들춰내다.
Bớt
Tính từ형용사
    Bớt
  • Điều âu lo tương đối ít.
  • 걱정거리가 어지간히 뜨음하다.
bớt, làm giảm
Động từ동사
    bớt, làm giảm
  • Làm dịu bớt khí thế hay tình cảm nào đó.
  • 어떤 기운이나 감정을 줄어들게 하다.
bớt ra, bỏ đi
Động từ동사
    bớt ra, bỏ đi
  • Bỏ hay bớt một phần ra khỏi toàn bộ.
  • 전체에서 일부를 없애거나 덜다.
bớt ra, bớt đi
Động từ동사
    bớt ra, bớt đi
  • Lấy ra một phần từ số lượng hay khối lượng nhất định.
  • 일정한 수량이나 부피에서 일부를 떼어 내다.
bớt ra, dành lại
Động từ동사
    bớt ra, dành lại
  • Bớt ra một phần từ toàn thể.
  • 전체에서 한 부분을 덜어 내다.
bớt, thuyên giảm
Động từ동사
    bớt, thuyên giảm
  • Triệu chứng do bệnh trở nên khá hơn.
  • 병으로 인한 증상이 나아지다.
Động từ동사
    bớt, thuyên giảm
  • Triệu chứng do bệnh tật trở nên khá hơn.
  • 병으로 인한 증상이 나아지다.
bờ ao
Danh từ명사
    bờ ao
  • Phần viền mép xung quanh ao.
  • 연못의 가장자리.
bờ biển
Danh từ명사
    bờ biển
  • Nơi biển và đất liền chạm sát hay gần đó.
  • 바다와 육지가 맞닿은 곳이나 그 근처.
Danh từ명사
    bờ biển
  • Nơi biển và đất liền gặp nhau hoặc nơi gần đó.
  • 바다와 육지가 맞닿은 곳이나 그 근처.
Danh từ명사
    bờ biển
  • Nơi biển và đất liền gặp nhau hoặc nơi gần đó.
  • 바다와 육지가 맞닿은 곳이나 그 근처.
Danh từ명사
    bờ biển
  • Nơi biển và đất liền chạm nhau.
  • 바다와 육지가 맞닿은 곳.
bờ biển, bãi biển
Danh từ명사
    bờ biển, bãi biển
  • Nơi biển và đất liền chạm nhau hoặc nơi gần đó.
  • 바다와 육지가 맞닿은 곳이나 그 근처.
bờ biển phía Nam
Danh từ명사
    bờ biển phía Nam
  • Bờ biển nằm ở phía Nam.
  • 남쪽에 있는 해안.
bờ biển phía Tây
Danh từ명사
    Seohaean; bờ biển phía Tây
  • Bờ biển ở phía Tây.
  • 서쪽에 있는 해안.
bờ biển Đông
Danh từ명사
    Donghaean; bờ biển Đông
  • Bờ biển ở phía Đông.
  • 동쪽에 있는 해안.
bờ bắc
Danh từ명사
    bờ bắc
  • Khu vực phía bắc của một con sông.
  • 강의 북쪽 지역.
bờ, bờ biển
Phụ tố접사
    bờ, bờ biển
  • Hậu tố thêm nghĩa 'nơi gặp nhau giữa biển và lục địa'.
  • '바다와 육지가 만나는 곳'의 뜻을 더하는 접미사.
bờ giếng
Danh từ명사
    bờ giếng
  • Xung quanh gần với giếng.
  • 우물의 가까운 둘레.
bờ hồ, ven hồ
Danh từ명사
    bờ hồ, ven hồ
  • Bờ rìa bao quanh hồ.
  • 호수를 둘러싼 가장자리.
bờm
Danh từ명사
    bờm
  • Lông dài mọc ở cổ và lưng của ngựa hay sư tử…
  • 말이나 사자 등의 목과 등에 난 긴 털.
bờm ngựa
Danh từ명사
    bờm ngựa
  • Lông dài mọc từ gáy đến lưng của ngựa.
  • 말의 목에서 등까지 난 긴 털.
bờm xờm
Phó từ부사
    bờm xờm
  • Hình ảnh lông mọc một cách lộn xộn hoặc lung tung.
  • 털이 어지럽게 일어나거나 흐트러져 있는 모양.
bờ môi, cái miệng
Danh từ명사
    bờ môi, cái miệng
  • Hình dạng của miệng.
  • 입의 생긴 모양.
bờ mương, bờ rạch
Danh từ명사
    bờ mương, bờ rạch
  • Chỗ bìa của dòng nước nhỏ hơn dòng sông.
  • 강보다 작은 물줄기의 가장자리.
bờ mắt, quanh mắt, bờ mi
Danh từ명사
    bờ mắt, quanh mắt, bờ mi
  • Vùng xung quanh mắt.
  • 눈의 주변.
bờ nước, mép nước
Danh từ명사
    bờ nước, mép nước
  • Rìa chỗ có nước ví dụ như biển hay sông...
  • 바다나 강 등과 같이 물이 있는 곳의 가장자리.
bờ ruộng
Danh từ명사
    bờ ruộng
  • Bờ đắp xung quanh ruộng bằng đất để ngăn giữ nước.
  • 물이 모여 있도록 논의 가장자리를 흙으로 둘러서 막은 둑.
Danh từ명사
    bờ ruộng
  • Bờ đắp cao và dài ở quanh ruộng để ngăn giữ nước hoặc thể hiện ranh giới thửa ruộng.
  • 논의 경계를 표시하거나 물을 막아 두기 위해 논의 가장자리에 높고 길게 쌓은 둑.
Danh từ명사
    bờ ruộng
  • Bờ bao quanh ruộng hoặc tạo thành đường ranh giới giữa các thửa ruộng.
  • 밭과 밭의 경계를 이루고 있거나 밭가에 둘려 있는 둑.
bờ rào, bức tường
Danh từ명사
    bờ rào, bức tường
  • Bờ rào hay bức tường
  • 담이나 벽.
bờ, rìa, viền, vành, gờ
Danh từ명사
    bờ, rìa, viền, vành, gờ
  • Phần cuối hay phần mép bao quanh đồ vật hoặc địa điểm nào đó...
  • 어떤 물건이나 장소 등을 둘러싼 끝이나 가장자리.

+ Recent posts

TOP