bỗng, phổng
Phó từ부사
    bỗng, phổng
  • Hình ảnh lớn hoặc trở nên to hơn nhiều so với thông thường.
  • 보통의 경우보다 훨씬 더 크거나 커진 모양.
bộ
Danh từ명사
    bộ
  • Một tập hợp gồm từ hai chiếc quần áo hay bát đĩa trở lên.
  • 옷이나 그릇 등이 두 개 이상 모여 갖추어진 한 덩이.
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    bộ
  • Đơn vị đếm quần áo.
  • 옷을 세는 단위.
  • bộ
  • Đơn vị đếm tập hợp gồm hai cái quần áo hay bát đĩa… trở lên.
  • 옷이나 그릇 등이 두 개 이상 모여 갖추어진 덩이를 세는 단위.
Danh từ명사
    bộ
  • Đồ vật như đồ gia dụng, dụng cụ hay bát đĩa... được làm cùng cho hài hòa với nhau.
  • 가구나 도구, 그릇 등의 물건이 서로 어울리도록 같이 만들어진 것.
bộ ba
Danh từ명사
    bộ ba
  • (cách nói ẩn dụ) Ba người hợp tính tình và thân mật với nhau.
  • (비유적으로) 어울려 다니면서 친하게 지내는 세 사람.
Danh từ명사
    bộ ba
  • Ba người hay nhóm đảm nhận mỗi phần nhạc khác nhau rồi cùng hoà âm để hát hoặc biểu diễn.
  • 각 성부를 맡아서 함께 화음을 맞추어 노래를 부르거나 연주하는 세 사람이나 단체.
bộ bàn ghế, bàn ghế
Danh từ명사
    bộ bàn ghế, bàn ghế
  • Bàn và ghế.
  • 책상과 의자.
bộ bàn ghế tiếp khách
Danh từ명사
    bộ bàn ghế tiếp khách
  • Bàn và ghế dùng vào việc đón tiếp khách.
  • 손님을 맞이하여 접대하는 데 쓰는 탁자와 의자.
bộ bát đĩa
Danh từ명사
    bansanggi; bộ bát đĩa
  • Bộ bát đĩa cần trong việc bày biện mâm cơm theo nghi thức trang trọng như bát đựng cơm, bát canh, đĩa v.v...
  • 밥그릇, 대접, 접시 등 격식을 갖추어 밥상을 차리는 데 필요한 그릇 세트.
bộ, bản, tờ, quyển
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    bộ, bản, tờ, quyển
  • Đơn vị đếm báo, sách, tài liệu...
  • 신문이나 책, 서류 등을 세는 단위.
bộc lộ
Động từ동사
    bộc lộ
  • Thể hiện mạnh mẽ tâm trạng, khí thế, tình cảm...
  • 기분이나 기운, 감정 등을 아주 강하게 드러내 보이다.
Động từ동사
    bộc lộ
  • Biểu hiện thái độ, tình cảm, cá tính...
  • 태도나 감정, 개성 등을 표현하다.
Động từ동사
    bộc lộ
  • Khí thế, sự tinh ý hay ý định được cảm nhận nhanh chóng.
  • 어떤 기운이나 눈치 또는 의지가 얼핏 느껴지다.
bộc lộ, hé lộ
Động từ동사
    bộc lộ, hé lộ
  • Để lộ sự thật vốn đang được che giấu hoặc không được biết đến cho người khác biết.
  • 알려지지 않았거나 숨겨져 있던 사실을 드러내어 사람들에게 알리다.
bộc lộ ra, toát ra, lộ ra, hiện ra
Động từ동사
    bộc lộ ra, toát ra, lộ ra, hiện ra
  • Tâm trạng hay trạng thái nào đó biểu lộ ra bên ngoài.
  • 어떠한 기운이나 상태 등이 겉으로 드러나다.
bộc lộ, thể hiện
Động từ동사
    bộc lộ, thể hiện
  • Suy nghĩ hay cảm giác biểu lộ bằng bài viết, tranh ảnh hoặc âm nhạc.
  • 생각이나 느낌 등이 글, 그림, 음악 등으로 드러나다.
Động từ동사
    bộc lộ, thể hiện
  • Biểu hiện tâm trạng, khí thế hay tình cảm... ra bên ngoài một cách mạnh mẽ.
  • 기분이나 기운, 감정 등을 겉으로 강하게 드러내어 보이다.
bộc lộ, thể hiện, xuất hiện
Động từ동사
    bộc lộ, thể hiện, xuất hiện
  • Dấu hiệu mà việc nào đó có lẽ sẽ xảy ra hay kết quả của công việc hiện ra bên ngoài.
  • 어떤 일이 일어날 것 같은 낌새나 일의 결과가 겉으로 드러나다.
bộc lộ, tỏ vẻ
Động từ동사
    bộc lộ, tỏ vẻ
  • Cho người khác thấy mà bản thân cũng không hề biết.
  • 자기도 모르게 남에게 보이다.
bộc lộ, để lộ ra
Động từ동사
    bộc lộ, để lộ ra
  • Thể hiện ra bên ngoài.
  • 겉으로 나타내다.
bộc phát, bùng phát
Động từ동사
    bộc phát, bùng phát
  • Chiến tranh hay sự kiện lớn... đột nhiên xảy ra.
  • 전쟁이나 큰 사건 등이 갑자기 일어나다.
bộc phá, đặt mìn, cài bom
Động từ동사
    bộc phá, đặt mìn, cài bom
  • Làm phát nổ và bị phá tan.
  • 폭발시켜 부수다.
bộc trực, bộc bạch
Định từ관형사
    bộc trực, bộc bạch
  • Nói hết những suy nghĩ hay những điều giấu kín trong lòng.
  • 마음속 생각이나 숨기고 있는 사실을 모두 다 말하는.
bộ cảm biến, sensor
Danh từ명사
    bộ cảm biến, sensor
  • Thiết bị máy móc nhận biết sự phát sinh hoặc thay đổi của âm thanh, ánh sáng, nhiệt độ...
  • 소리, 빛, 온도 등의 발생이나 변화를 알아내는 기계 장치.
bộ cần câu
Danh từ명사
    bộ cần câu
  • Một bộ dụng cụ có đủ các vật phẩm dùng để câu cá.
  • 물고기를 낚는 데 쓰는 물품들이 갖추어진 한 벌의 도구.
bộ da lông thú, áo da lông thú
Danh từ명사
    bộ da lông thú, áo da lông thú
  • Da mà lông của động vật bám vào. Hay quần áo được làm bằng da đó.
  • 짐승의 털이 그대로 붙어 있는 가죽. 또는 그 가죽으로 만든 옷.
bộ dạng
Danh từ명사
    bộ dạng
  • Hình dáng được người khác thấy hoặc phản ánh.
  • 남에게 보이거나 비추어지는 모습.
bộ dạng, dáng vẻ
Danh từ명사
    bộ dạng, dáng vẻ
  • Trạng thái hay hình dạng thể hiện ra ngoài.
  • 겉으로 드러난 상태나 모양.
bộ dạng khác, kiểu khác
Danh từ명사
    bộ dạng khác, kiểu khác
  • Thái độ hay bộ dạng hoàn toàn khác.
  • 전혀 다른 모습이나 태도.
bộ dạng kỳ dị, kiểu vớ vẩn
Danh từ명사
    bộ dạng kỳ dị, kiểu vớ vẩn
  • Bộ dạng lạ lùng đặc biệt hoặc không thuận mắt.
  • 특별히 이상하거나 눈에 거슬리는 꼴.
Idiombộ dạng tệ hại
    bộ dạng tệ hại
  • Trông không hay đến mức không dám nhìn.
  • 차마 볼 수 없을 정도로 보기에 좋지 않다.
Idiombộ dạng xấu xa
    bộ dạng xấu xa
  • Trông không hay.
  • 보기에 좋지 않다.
Bộ giáo dục
Danh từ명사
    Bộ giáo dục
  • Ban ngành của chính phủ đảm nhận công việc có liên quan tới giáo dục của một quốc gia.
  • 한 나라의 교육과 관련된 일을 맡아보는 정부의 부서.
bộ giảm chấn, bộ giảm xung
Danh từ명사
    bộ giảm chấn, bộ giảm xung
  • Thiết bị lắp đặt trước hoặc sau ô tô để hạn chế tác động khi xảy ra sự cố va chạm.
  • 충돌 사고가 생겼을 때 충격을 덜 받게 하기 위하여 자동차의 앞과 뒤에 설치한 장치.
bộ hành
Động từ동사
    bộ hành
  • Đi bộ.
  • 걸어 다니다.
Động từ동사
    bộ hành
  • Nhiều người xếp thành hàng rồi di chuyển đoạn đường xa.
  • 여러 사람이 줄을 지어 먼 거리를 이동하다.
bộ hộp đựng thức ăn, bộ bát xếp, bộ khay xếp
Danh từ명사
    bộ hộp đựng thức ăn, bộ bát xếp, bộ khay xếp
  • Hộp bát đĩa được làm ra để có thể xếp một số cái bát đĩa chồng lên tầng tầng lớp lớp thành một bộ.
  • 여러 개의 그릇을 한 벌로 하여 층층이 포갤 수 있게 만든 그릇.
bội số
Danh từ명사
    bội số
  • Số gấp mấy lần của số nào đó.
  • 어떤 수의 몇 배가 되는 수.
bội số chung
Danh từ명사
    bội số chung
  • Bội số chung của hai hay nhiều hơn hai số nguyên dương hay đẳng thức.
  • 두 개 이상의 정수나 정식에 공통되는 배수.
bội số chung nhỏ nhất
    bội số chung nhỏ nhất
  • Số nhỏ nhất trong bội số chung của hơn hai số.
  • 둘 이상의 수의 공통되는 배수 중에서 가장 작은 수.
bội thực
Động từ동사
    bội thực
  • Ăn thức ăn quá nhiều.
  • 음식을 지나치게 많이 먹다.
bội tín, phản bội
Động từ동사
    bội tín, phản bội
  • Phá vỡ niềm tin và nghĩa lý của đối phương.
  • 상대방의 믿음과 의리를 저버리다.
bộ lao động
Danh từ명사
    bộ lao động
  • Cơ quan hành chính của chính phủ đảm nhiệm những công việc liên quan tới lao động và tuyển dụng.
  • 고용과 노동에 관한 일을 하던 정부 행정 부서.
bộ li hợp
Danh từ명사
    bộ li hợp
  • Thiết bị máy móc liên kết hay ngừng động lực của trục máy biến tốc và trục điều khiển.
  • 기관 축과 변속기 축의 동력을 연결하거나 끊는 기계 장치.
bộ máy đầu não, bộ máy lãnh đạo
Danh từ명사
    bộ máy đầu não, bộ máy lãnh đạo
  • Những người có vị trí quan trọng nhất trong tổ chức hay đoàn thể.
  • 조직이나 단체에서 가장 중요한 지위에 있는 사람들.
bộ máy đồng hồ
Danh từ명사
    bộ máy đồng hồ
  • Thiết bị làm cho đồng hồ chạy được nhờ lực sinh ra do cuốn lại rồi thả ra lá thép dài và mỏng.
  • 강철로 된 얇고 긴 띠를 돌돌 말아 그 풀리는 힘으로 시계 등을 움직이게 하는 장치.
bộ mã
Danh từ명사
    bộ mã
  • Hệ thống kí hiệu biểu thị thông tin được dùng trong máy tính.
  • 컴퓨터에서 사용되는 정보를 나타내기 위한 기호 체계.
bộ môn, bộ phận, phần
Danh từ명사
    bộ môn, bộ phận, phần
  • Bộ phận hay lĩnh vực riêng tách ra do phân biệt lĩnh vực nào đó.
  • 어떤 분야를 구별하여 갈라놓은 특정한 부분이나 영역.
bộ mặt, cái mặt
Danh từ명사
    bộ mặt, cái mặt
  • (cách nói thông tục) Khuôn mặt của con người.
  • (속된 말로) 사람의 얼굴.
bộ mặt giả dối, mặt nạ
Danh từ명사
    bộ mặt giả dối, mặt nạ
  • Gương mặt tinh quái ngụy tạo giả dối bên ngoài và che giấu ý nghĩ bên trong. Hoặc bộ dạng hay thái độ như vậy.
  • 속뜻을 감추고 겉으로 거짓을 꾸미는 엉큼한 얼굴. 또는 그런 태도나 모습.
Idiombộ mặt giẫm phải cứt chó
    bộ mặt giẫm phải cứt chó
  • (cách nói thông tục) Bộ mặt nhăn nhó vì gặp phải chuyện không hay.
  • (속된 말로) 좋지 아니한 일을 당해 일그러진 얼굴을 뜻하는 말.
bộ mặt, mặt trước
Danh từ명사
    bộ mặt, mặt trước
  • Phần phía trước tính từ đỉnh của vật thể nào đó.
  • 어떤 물체의 꼭대기에서 앞쪽이 되는 부분.
bộ mặt xã hội
Danh từ명사
    bộ mặt xã hội
  • Hình ảnh hay trạng thái thực tế của xã hội.
  • 사회의 실제 모습이나 상태.
bộ mặt xấu xí, bộ mặt gớm ghiếc
Danh từ명사
    bộ mặt xấu xí, bộ mặt gớm ghiếc
  • Gương mặt vô cùng khó coi. Hoặc người như vậy.
  • 아주 못생긴 얼굴. 또는 그런 사람.
bộ nhiều tập
Danh từ명사
    bộ nhiều tập
  • Tiểu thuyết, thơ hay phim ảnh có nội dung dài và phức tạp.
  • 내용이 길고 복잡한 소설, 시, 영화 등.
bộ nhớ
    bộ nhớ
  • Thiết bị ghi nhớ mệnh lệnh hoặc chỉ số trong máy móc kỹ thuật số như máy vi tính.
  • 컴퓨터를 비롯한 디지털 기기에서, 수치나 명령 등을 기억하는 장치.
Danh từ명사
    bộ nhớ
  • Thiết bị ghi nhớ trị số hay lệnh... ở các thiết bị kĩ thuật số như máy vi tính...
  • 컴퓨터를 비롯한 디지털 기기에서, 수치나 명령 등을 기억하는 장치.
bộ não
Danh từ명사
    bộ não
  • Cơ quan bên trong đầu điều khiển thần kinh của người hay động vật.
  • 사람이나 동물의 신경을 다스리는 머릿속에 있는 기관.
bộp, bốp
Phó từ부사
    bộp, bốp
  • Tiếng đập một phát vào vật thể cứng. Hoặc hình ảnh đó.
  • 단단한 물체를 한 번 치는 소리. 또는 그 모양.
bộ phim nổi danh
Danh từ명사
    bộ phim nổi danh
  • Bộ phim nổi tiếng vì được làm rất hay.
  • 잘 만들어져 이름난 영화.
bộ, phần
Phụ tố접사
    bộ, phần
  • Hậu tố thêm nghĩa 'bộ phận' hay 'phần'.
  • ‘부분’이나 ‘부문’의 뜻을 더하는 접미사.
bộ phận
Phụ tố접사
    bộ phận
  • Hậu tố thêm nghĩa 'phòng ban nghiệp vụ'.
  • '업무 부서'의 뜻을 더하는 접미사.
bộ phận, chỗ
Danh từ명사
    bộ phận, chỗ
  • Vị trí mà bộ phận đặc trưng nào đó nằm trên toàn bộ cơ thể.
  • 몸의 전체에서 어느 특정 부분이 있는 위치.
bộ phận cấp dưới, người cấp dưới
Danh từ명사
    bộ phận cấp dưới, người cấp dưới
  • Tổ chức hoặc bộ phận bên dưới của cơ quan hay đoàn thể nào đó. Hoặc người của nơi đó.
  • 어떤 단체나 기관 등의 아래 부서나 조직. 또는 그곳의 사람.
bộ phận làm việc
Danh từ명사
    bộ phận làm việc
  • Phòng ban hay cơ quan đang làm việc.
  • 근무하고 있는 기관이나 부서.
bộ phận, phòng, ban
Danh từ명사
    bộ phận, phòng, ban
  • Đơn vị sự vụ được chia ra nhiều cái tùy theo tính chất của công việc ở công ti, cơ quan, tổ chức.
  • 회사, 기관, 조직에서 일의 성격에 따라 여럿으로 나뉜 사무의 단위.
bộ phận, phòng, ban, khoa
Danh từ명사
    bộ phận, phòng, ban, khoa
  • Một nhóm nhỏ được chia ra tùy theo công việc được giao trong một tổ chức.
  • 업무 조직 안에서 맡은 일에 따라 나눈 작은 집단.
bộ phận, phần
Danh từ명사
    bộ phận, phần
  • Phạm vi nhỏ tạo nên tổng thể. Hoặc một trong tổng thể được chia ra thành nhiều cái.
  • 전체를 이루고 있는 작은 범위. 또는 전체를 여러 개로 나눈 것 가운데 하나.
bộ phận sinh dục
Danh từ명사
    bộ phận sinh dục
  • Cơ quan sinh dục của nam, nữ lộ ra bên ngoài cơ thể.
  • 몸 밖으로 드러나 있는 남녀의 생식 기관.
bộ phận sinh dục còn bao qui đầu
Danh từ명사
    bao quy đầu; bộ phận sinh dục còn bao qui đầu
  • Cái bao phủ vỏ ngoài phần đầu cùng của bộ phận sinh dục nam. Hoặc bộ phận sinh dục nam như vậy.
  • 남자의 성기 끝이 껍질에 싸여 있는 것. 또는 그런 성기.
bộ phận sinh dục ngoài
Danh từ명사
    bộ phận sinh dục ngoài
  • Cơ quan sinh dục lộ ra bên ngoài cơ thể.
  • 몸 밖으로 드러나 있는 생식 기관.
Danh từ명사
    bộ phận sinh dục ngoài
  • Cơ quan sinh dục của nam nữ lộ ra bên ngoài cơ thể.
  • 몸 밖으로 드러나 있는 남녀의 생식 기관.
bộ phận tản nhiệt
Danh từ명사
    bộ phận tản nhiệt
  • Thiết bị làm mát, đưa nhiệt từ động cơ hay máy móc ra ngoài.
  • 기관이나 기계에서 나오는 열을 밖으로 내보내는 냉각 장치.
bộ phận tổng vụ, bộ phận hành chính
Danh từ명사
    bộ phận tổng vụ, bộ phận hành chính
  • Bộ phận đảm nhận công việc văn phòng mang tính thông thường và toàn thể trong một cơ quan hay tổ chức nào đó.
  • 어떤 기관이나 단체에서 전체적이며 일반적인 사무를 맡아보는 부서.
bộp, độp
Phó từ부사
    bộp, độp
  • Âm thanh văng lên hay đập xuống nhẹ. Hoặc hình ảnh như vậy.
  • 가볍게 털거나 튀기는 소리. 또는 그 모양.
bộ quần áo
Danh từ명사
    bộ quần áo
  • Một bộ quần áo phụ nữ được may cùng loại vải.
  • 같은 천으로 만든 한 벌의 여성복.
Bộ quốc phòng
Danh từ명사
    Bộ quốc phòng
  • Cơ quan hành chính trung ương làm nhiệm vụ phòng vệ đất nước và chuẩn bị đối phó với sự xâm nhập của nước ngoài.
  • 국토를 방위하고 외국의 침략에 대비하며 군사에 관한 사무를 맡아 보는 중앙 행정 기관.
bộ sách
Danh từ명사
    bộ sách
  • Toàn thể bộ sách gồm nhiều cuốn.
  • 여러 권으로 된 책의 전체.
Danh từ명사
    bộ sách
  • Những quyển sách hợp thành một bộ được xuất bản liên tục nhau với tựa đề và hình thức nhất định.
  • 일정한 제목, 형식으로 계속해서 출판되어 한 묶음을 이루는 책들.
bộ sưu tập ca khúc
Danh từ명사
    bộ sưu tập ca khúc
  • Sách hoặc đĩa nhạc tập hợp các ca khúc.
  • 가곡을 모아 놓은 책이나 음반.

+ Recent posts

TOP