bờ suối
Danh từ명사
    bờ suối
  • Khu vực đất hai bên bờ của con suối.
  • 냇물 가장자리의 땅.
Danh từ명사
    bờ suối
  • Vùng ven của suối nước chảy.
  • 물이 흐르는 시내의 주변.
bờ suối, bờ mương
Danh từ명사
    bờ suối, bờ mương
  • Xung quanh của dòng nước nhỏ chảy ra đồng ruộng hay thung lũng.
  • 골짜기나 들에 흐르는 작은 물줄기의 주변.
bờ sông, mép sông
Danh từ명사
    bờ sông, mép sông
  • Khu vực đất ở gần sông nhất.
  • 강의 가장자리에 닿아 있는 땅.
bờ sông, ven sông
Danh từ명사
    bờ sông, ven sông
  • Đất tiếp giáp với mép sông hoặc gần đấy.
  • 강 가장자리의 땅이나 그 근처.
Danh từ명사
    bờ sông, ven sông
  • Phần đất ở rìa hai bên con sông.
  • 강 양편의 가장자리의 땅.
bờ tường sau
Danh từ명사
    bờ tường sau
  • Cái đắp quanh phía sau nhà bằng đất, đá, gạch…
  • 집의 뒤쪽 둘레를 흙, 돌, 벽돌 등으로 둘러 쌓은 것.
bờ, ven, mép, gờ, viền
Danh từ명사
    bờ, ven, mép, gờ, viền
  • Đường viền của vật thể hay địa điểm v.v...
  • 장소나 물체 등의 가장자리.
bờ, đáy
Danh từ명사
    bờ, đáy
  • Phần đất tiếp xúc với nước của hồ, sông hay biển.
  • 바다나 강, 호수의 물과 닿아 있는 땅의 부분.
bờ đê
Danh từ명사
    bờ đê
  • Con đê hay mô đất nhỏ tạo nên ranh giới giữa hai mảnh ruộng hay rẫy.
  • 두 논이나 밭 사이의 경계를 이루는 작은 둑이나 언덕.
bờ đê, bờ ruộng
Danh từ명사
    bờ đê, bờ ruộng
  • Phần đất nhô cao ngăn cách giữa hai thửa ruộng hay hai cánh đồng.
  • 두 논이나 밭 사이의 경계를 이루는 작은 둑이나 언덕.
Danh từ명사
    bờ đê, bờ ruộng
  • Con dốc hay con đê thấp ngăn cách giữa hai thửa ruộng.
  • 두 논이나 밭 사이의 경계를 이루는 낮은 둑이나 언덕.
bờ đê, bờ tường
Danh từ명사
    bờ đê, bờ tường
  • Cái được đắp cao và phẳng bằng đất hoặc đá v.v...
  • 흙이나 돌 등을 높고 평평하게 쌓아 올린 것.
Bởi duyên cớ.
Phó từ부사
    Bởi duyên cớ.
  • do
  • 까닭에.
bởi vì...nên...
    bởi vì...nên...
  • Cấu trúc dùng khi liệt kê hai lí do trở lên trong số các lí do thực hiện hành vi mà từ ngữ phía sau diễn đạt.
  • 뒤의 말이 나타내는 행위를 하는 이유 중 두 가지 이상의 이유를 나열할 때 쓰는 표현.
bởi vì… nên…, tại vì… nên…
vĩ tố어미
    bởi vì… nên…, tại vì… nên…
  • Vĩ tố liên kết thể hiện nhấn mạnh đặc biệt vế trước trở thành nguyên nhân, căn cứ hay tiền đề đối với vế sau.
  • 뒤에 오는 말에 대하여 앞에 오는 말이 원인이나 근거, 전제가 됨을 강조하여 나타내는 연결 어미.
vĩ tố어미
    bởi vì… nên…, tại vì… nên…
  • Vĩ tố liên kết thể hiện nhấn mạnh đặc biệt vế trước trở thành nguyên nhân, căn cứ hay tiền đề đối với vế sau.
  • 뒤에 오는 말에 대하여 앞에 오는 말이 원인이나 근거, 전제가 됨을 특히 강조하여 나타내는 연결 어미.
bởi vì, tại vì, là do
Phó từ부사
    bởi vì, tại vì, là do
  • Nếu hỏi tại sao lại như thế thì là...
  • 왜 그러냐 하면.
bởi vì, tại vì, vì
vĩ tố어미
    bởi vì, tại vì, vì
  • Vĩ tố liên kết thể hiện nhấn mạnh vế trước trở thành nguyên nhân hay căn cứ, tiền đề đối với vế sau.
  • 뒤에 오는 말에 대하여 앞에 오는 말이 원인이나 근거, 전제가 됨을 강조하여 나타내는 연결 어미.
vĩ tố어미
    bởi vì, tại vì, vì
  • Vĩ tố liên kết thể hiện đặc biệt nhấn mạnh vế trước trở thành nguyên nhân hay căn cứ, tiền đề đối với vế sau.
  • 뒤에 오는 말에 대하여 앞에 오는 말이 원인이나 근거, 전제가 됨을 특히 강조하여 나타내는 연결 어미.
vĩ tố어미
    bởi vì, tại vì, vì
  • Vĩ tố liên kết thể hiện đặc biệt nhấn mạnh vế trước trở thành nguyên nhân hay căn cứ, tiền đề đối với vế sau.
  • 뒤에 오는 말에 대하여 앞에 오는 말이 원인이나 근거, 전제가 됨을 특히 강조하여 나타내는 연결 어미.
vĩ tố어미
    bởi vì, tại vì, vì
  • Vĩ tố liên kết thể hiện đặc biệt nhấn mạnh vế trước trở thành nguyên nhân hay căn cứ, tiền đề đối với vế sau.
  • 뒤에 오는 말에 대하여 앞에 오는 말이 원인이나 근거, 전제가 됨을 특히 강조하여 나타내는 연결 어미.
bởi vậy, bởi thế
Phó từ부사
    bởi vậy, bởi thế
  • Với duyên cớ như thế này, với lí do như thế này, vì vậy.
  • 이러한 까닭으로, 이러한 이유로, 이 때문에.
Idiombỡn cợt, láo lếu
    bỡn cợt, láo lếu
  • (cách nói hạ thấp) Nói một cách bừa bãi.
  • (낮잡아 이르는 말로) 말을 함부로 하다.
bỡn cợt, đùa bỡn
Tính từ형용사
    bỡn cợt, đùa bỡn
  • Có thái độ như trêu đùa.
  • 장난하는 듯한 태도가 있다.
bợm rượu
Danh từ명사
    bợm rượu
  • (cách nói coi thường) Người thích rượu và uống rất nhiều.
  • (낮잡아 이르는 말로) 술을 좋아하고 많이 마시는 사람.
bợm rượu, sâu rượu
Danh từ명사
    bợm rượu, sâu rượu
  • (Cách nói trêu chọc) Người uống nhiều rượu.
  • (놀리는 말로) 술을 많이 마시는 사람.
Danh từ명사
    bợm rượu, sâu rượu
  • Người rất thích rượu.
  • 술을 매우 좋아하는 사람.
bợ đỡ, bám nhờ, tầm gửi
Động từ동사
    bợ đỡ, bám nhờ, tầm gửi
  • Dựa dẫm vào người khác để nhận tiền hoặc sức mạnh.
  • 힘이나 돈 등을 얻기 위해 다른 사람에게 의존하다.
bợ đỡ, nịnh nọt
Động từ동사
    bợ đỡ, nịnh nọt
  • Cứ xu nịnh để làm hợp ý của người khác hoặc để tỏ vẻ tốt đẹp trong mắt người khác.
  • 남의 비위를 맞추거나 남에게 잘 보이려고 자꾸 아첨을 떨다.
bục, bệ
Danh từ명사
    bục, bệ
  • Phía trên của bục giảng hoặc bục diễn thuyết.
  • 교단 또는 강단 등의 위.
bục diễn thuyết
Danh từ명사
    bục diễn thuyết
  • Bục được thiết kế lắp đặt dành cho người diễn thuyết hoặc diễn giảng nhằm tạo được sự chú ý.
  • 연설이나 강연을 하는 사람이 주목받을 수 있도록 설치해 놓은 단.
bục giảng
Danh từ명사
    bục giảng
  • Chỗ cao hơn một chút so với xung quanh trong lớp học để giáo viên đứng lên giảng bài.
  • 교실에서 교사가 가르칠 때 올라서는 주변보다 조금 높은 자리.
bục trao giải
Danh từ명사
    bục trao giải
  • Nơi vận động viên đạt được thành tích xuất sắc trong thi đấu hay thi thố bước lên và nhận giải.
  • 경기나 시합 등에서, 뛰어난 성적을 거둔 선수가 올라가서 상을 받는 곳.
bụi
Danh từ명사
    bụi
  • Loại vật chất rất nhẹ và nhỏ bay lơ lửng trên không trung hoặc bám phủ trên đồ vật.
  • 공중에 흩날리거나 물건 위에 쌓이는 아주 작고 가벼운 물질.
Danh từ명사
    bụi
  • Bụi và những mảnh vụn rất nhỏ.
  • 아주 자잘한 부스러기와 먼지.
bụi cây, bụi rậm
Danh từ명사
    bụi cây, bụi rậm
  • Nơi cỏ, cây, dây leo... vướng chằng chịt vào nhau.
  • 풀, 나무, 덩굴 등이 같이 얽혀 있는 곳.
bụi gai
Danh từ명사
    bụi gai
  • Cây hay cỏ tạo nên gai um tùm một cách lộn xộn.
  • 어수선하게 엉클어진 가시로 이루어진 나무나 풀.
bụi nước, hạt nước nhỏ li ti
Danh từ명사
    bụi nước, hạt nước nhỏ li ti
  • Giọt nước nhỏ phát sinh do sóng đánh vào những thứ như đá bắn tung ra.
  • 물결이 바위 등에 부딪쳐 흩어지면서 생기는 작은 물방울.
bụi tuyết
Danh từ명사
    bụi tuyết
  • Hạt từ bông tuyết vỡ ra.
  • 눈송이가 부서진 알갱이.
bụi, đám
Danh từ명사
    bụi, đám
  • Đơn vị đếm cỏ hay hoa mọc thành bụi.
  • 무더기가 된 꽃이나 풀 등을 세는 단위.
bụi đất
Danh từ명사
    bụi đất
  • Bụi bẩn và đất.
  • 티끌과 흙.
Danh từ명사
    bụi đất
  • Bụi xuất hiện do đất gây ra.
  • 흙이 일어나서 생긴 먼지.
bụng
Danh từ명사
    bụng
  • Bộ phận trên cơ thể của người hay động vật, từ dưới ngực đến phần trên chân.
  • 사람이나 동물의 몸에서, 가슴 아래에서 다리 위까지의 부분.
Danh từ명사
    bụng
  • Phần bụng trên cơ thể.
  • 신체 중에서 배 부분.
bụng bầu
Tính từ형용사
    bụng bầu
  • (cách nói ẩn dụ) Mang thai nên bụng lồi ra.
  • (비유적으로) 임신하여 배가 불룩하다.
bụng dưới
Danh từ명사
    bụng dưới
  • Phần bụng dưới rốn.
  • 배꼽 아랫부분의 배.
Danh từ명사
    bụng dưới
  • Phần bụng bên dưới rốn của con người.
  • 사람의 배꼽 아래쪽의 배 부분.
bụng dạ
Danh từ명사
    bụng dạ
  • Khả năng tiêu hóa tốt thức ăn
  • 음식물을 잘 소화시키는 능력.
Idiombụng dạ bất an
    bụng dạ bất an
  • Trong lòng rất sợ và quan ngại.
  • 마음속으로 몹시 겁이 나고 두렵다.
bụng dạ, lòng dạ
Danh từ명사
    bụng dạ, lòng dạ
  • Hình ảnh để tâm.
  • 마음을 쓰는 모양.
Idiombụng lép kẹp
    (bụng sát lưng) bụng lép kẹp
  • Bụng đói đến mức cái bụng teo lại do không có gì ăn.
  • 먹은 것이 없어 배가 홀쭉해질 정도로 배가 고프다.
IdiomBụng một bồ dao găm
    (giấu dao trong bụng) Bụng một bồ dao găm
  • Có tâm ý hành động xấu xa đối với người khác.
  • 다른 사람에게 나쁜 행동을 할 마음을 갖다.
bụng phệ
Danh từ명사
    bụng phệ
  • Bụng lồi ra bầu bầu.
  • 볼록하게 튀어나온 배.
bụng rỗng
Danh từ명사
    bụng rỗng
  • Bụng trống rỗng vì không ăn cơm hay không ăn gì cả.
  • 밥 등의 먹을거리를 먹지 않아 비어 있는 배 속.
Idiombụng to như núi Nam Sơn
    bụng to như núi Nam Sơn
  • Bụng to ra do mang thai.
  • 임신을 하여 배가 많이 나오다.
bụng trên
Danh từ명사
    bụng trên
  • Phần bụng từ dưới ngực đến trên rốn.
  • 가슴 아래부터 배꼽 위까지의 배.
bụng trống không, bụng đói
Danh từ명사
    bụng trống không, bụng đói
  • Bụng trống không do không ăn lâu ngày.
  • 오랫동안 음식을 먹지 않아 비어 있는 뱃속.
  • bụng trống không, bụng đói
  • Việc đói bụng
  • 배고픔.
bụng, ổ bụng
Danh từ명사
    bụng, ổ bụng
  • Nơi có nội tạng để tiêu hóa thức ăn như dạ dày, ruột…, trong cơ thể người hay động vật.
  • 사람이나 동물의 몸에서 음식을 소화시키는 위장, 창자 등의 내장이 있는 곳.
bụp!
Phó từ부사
    bụp!
  • Âm thanh mà lỗ nhỏ bị xuyên thủng. Hoặc hình ảnh như vậy.
  • 작은 구멍이 뚫리는 소리. 또는 그 모양.
bụp bụp
Phó từ부사
    bụp bụp
  • Âm thanh phát ra khi một vật thể chìm xuống nước và những bọt nước lớn nổi lên trên nước.
  • 물속으로 물체가 가라앉으면서 큰 방울이 물 위로 떠오를 때 나는 소리.
bụp bụp, toạc toạc
Phó từ부사
    bụp bụp, toạc toạc
  • Âm thanh nhẹ phát ra khi lỗ nhỏ liên tục bị chọc thủng. Hoặc hình ảnh đó.
  • 작은 구멍이 자꾸 뚫릴 때 나는 가벼운 소리. 또는 그 모양.
bụp, phập, sầm, bốp
1.
Phó từ부사
    bụp, phập, sầm, bốp
  • Hình ảnh đấm, chọc hay va chạm mạnh.
  • 세게 박거나 찌르거나 부딪치는 모양.
Phó từ부사
    bụp, phập, sầm, bốp
  • Hình ảnh đấm, chọc hay va chạm mạnh.
  • 세게 연달아 박거나 찌르거나 부딪치는 모양.
bụp, toạc
Phó từ부사
    bụp, toạc
  • Âm thanh nhẹ phát ra khi lỗ nhỏ bị chọc thủng. Hoặc hình ảnh đó.
  • 작은 구멍이 뚫릴 때 나는 가벼운 소리. 또는 그 모양.
bụp, độp
Phó từ부사
    bụp, độp
  • Hình ảnh hay âm thanh rơi bất chợt. Hoặc hình ảnh đó.
  • 갑자기 떨어지는 소리. 또는 그 모양.
bụ sữa
Danh từ명사
    bụ sữa
  • Thịt do bú sữa mẹ khi còn nhỏ mà tăng lên.
  • 어릴 때 엄마의 젖을 먹고 오른 살.
bủa vây, vây quanh
Động từ동사
    bủa vây, vây quanh
  • Suy nghĩ… cứ hiện lên trong đầu mà không biến mất.
  • 생각 등이 머릿속에서 사라지지 않고 자꾸 떠오르다.
bủn xỉn, nhỏ mọn
Tính từ형용사
    bủn xỉn, nhỏ mọn
  • Lòng không rộng rãi, keo kiệt và xấu xa.
  • 마음이 너그럽지 않고 인색하며 치사하다.
bức bích họa
Danh từ명사
    bức bích họa
  • Bức tranh vẽ trên tường của ngôi mộ, hang động hay tòa nhà.
  • 건물이나 동굴, 무덤 등의 벽에 그린 그림.
bức bối
Tính từ형용사
    bức bối
  • Không gian hẹp nên ngột ngạt khó chịu
  • 공간이 좁아 답답하다.
  • bức bối
  • Trong bụng hay lồng ngực căng cứng và khó chịu.
  • 가슴이나 뱃속이 꽉 막혀 불편하다.
bức bối, nôn nao
Động từ동사
    bức bối, nôn nao
  • Trong lòng khó chịu và buồn nôn.
  • 마음이 언짢아 토라지다.
bức chân dung
Danh từ명사
    bức chân dung
  • Hình ảnh vẽ khuôn mặt người thành tranh.
  • 사람의 얼굴을 그림으로 그린 모습.
bức hại, áp bức
Động từ동사
    bức hại, áp bức
  • Lấy sức mạnh hay quyền lực để gây khó khăn hay làm cho không sống nổi để hại người khác.
  • 힘이나 권력을 가지고 다른 사람을 괴롭히거나 못살게 굴어서 해롭게 하다.
bức họa thơ
Danh từ명사
    bức họa thơ
  • Bức tranh có ghi bài thơ.
  • 시가 적혀 있는 그림.
bức họa đồng, bản khắc đồng
Danh từ명사
    bức họa đồng, bản khắc đồng
  • Bức tranh khắc trên miếng đồng. Hoặc bức tranh chụp bởi tấm làm bằng đồng.
  • 구리로 만든 판에 새긴 그림. 또는 구리로 만든 판으로 찍은 그림.
bức màn đen, bức màn bí mật
Danh từ명사
    bức màn đen, bức màn bí mật
  • (cách nói ẩn dụ) Nội tình đen tối không bộc lộ ra bên ngoài.
  • (비유적으로) 겉으로 드러나지 않은 음흉한 속사정.
bức rức
Tính từ형용사
    bức rức
  • Có cảm giác gò bó cơ thể và ngột ngạt khó chịu.
  • 몸을 조여 답답한 느낌이 있다.
bức thư
Danh từ명사
    bức thư
  • Bài viết ghi rồi gửi đi điều muốn nói với người khác.
  • 다른 사람에게 하고 싶은 말을 적어서 보내는 글.

+ Recent posts

TOP