bực bội, cáu kỉnh
Động từ동사
    bực bội, cáu kỉnh
  • Tình cảm hay trạng thái tâm lý... trở nên tồi tệ.
  • 감정이나 심리 상태 등이 나빠지다.
bực bội, khó chịu
Tính từ형용사
    bực bội, khó chịu
  • Bên trong nhỏ hẹp và ngột ngạt nên bức bối.
  • 속이 좁고 꽉 막혀서 답답하다.
bực bội, khó chịu, bực dọc
Động từ동사
    bực bội, khó chịu, bực dọc
  • Thấy không hài lòng hoặc bất bình.
  • 마음에 들지 않거나 못마땅하게 여기다.
Idiombực bội trong lòng
    bực bội trong lòng
  • Tâm trạng khó chịu.
  • 마음이 불편하다.
Idiombực dọc
    (mất vị cơm) bực dọc
  • Bực bội và khó chịu với lời nói, hành động của đối phương.
  • 상대방의 말, 행동 등이 불쾌하고 역겹다.
bực dọc, hơi khó chịu
Tính từ형용사
    bực dọc, hơi khó chịu
  • Không vừa lòng cho lắm.
  • 마음에 선뜻 내키지 않다.
bực mình
Tính từ형용사
    bực mình
  • Việc không được như ý nên nóng ruột và ngột ngạt khó chịu.
  • 일이 뜻대로 되지 않아 초조하거나 답답하다.
Tính từ형용사
    bực mình
  • Trong lòng không thoải mái hoặc lạ lùng.
  • 마음이 불편하거나 어색하다.
3. 관용구속에 얹히다
    bực mình
  • Có điều vướng bận trong lòng nên tâm trạng không được thoải mái.
  • 마음에 걸리는 일이 있어 기분이 개운하지 않다.
bực mình, bực bội
Động từ동사
    bực mình, bực bội
  • Không hài lòng nên tâm trạng rất bực và trở nên khó chịu.
  • 마음에 들지 않아 기분이 매우 언짢고 감정이 사납게 되다.
bực mình, chướng
Động từ동사
    bực mình, chướng
  • Thấy không đúng đắn hoặc không hài lòng nên tâm trạng không vui.
  • 못마땅하거나 마음에 들지 않아 기분이 상하다.
bực mình, khó chịu
Tính từ형용사
    bực mình, khó chịu
  • Không vừa lòng, khó chịu hay không thoải mái.
  • 마음에 들지 않거나 꺼림칙하거나 불편하다.
Tính từ형용사
    bực mình, khó chịu
  • Thái độ hay hành động không phù hợp nên tâm trạng không vui.
  • 태도나 행동 등이 못마땅하여 기분이 몹시 좋지 않다.
Tính từ형용사
    bực mình, khó chịu
  • Việc nào đó không hài lòng nên tâm trạng không tốt.
  • 어떤 일이 마음에 들지 않아 기분이 좋지 않다.
bực mình, nóng lòng, nóng ruột
Động từ동사
    bực mình, nóng lòng, nóng ruột
  • Bực bội và sốt ruột vì công việc không được như ý.
  • 일이 마음대로 되지 않아 답답하고 속이 타다.
Idiombực tức
    bực tức
  • Không hài lòng và tâm trạng tồi tệ.
  • 마음에 들지 않고 기분이 나쁘다.
    bực tức
  • Không hài lòng và tâm trạng tồi tệ.
  • 마음에 들지 않고 기분이 나쁘다.
    bực tức
  • Bực bội hay tức giận nên trong lòng không thoải mái.
  • 짜증이나 화가 나고 마음이 불편하다.
ca
Danh từ명사
    ca (làm việc)
  • Việc phụ trách và làm theo trình tự một việc gì đó mà nhiều người chia ra.
  • 어떤 일을 여러 사람이 나누어서 차례를 바꾸어 가며 함.
ca cao
Danh từ명사
    ca cao
  • Bột màu nâu được làm ra bằng cách xay hạt cây ca cao.
  • 카카오나무 열매의 씨를 빻아 만든 갈색 가루.
  • ca cao
  • Trà pha bột màu nâu được làm ra bằng cách xay hạt cây ca cao vào nước uống.
  • 카카오나무 열매의 씨를 빻아 만든 갈색 가루를 뜨거운 물에 타서 마시는 차.
cacbohydrat
Danh từ명사
    cacbohydrat
  • Hợp chất tạo thành bởi Hyđrô, Ôxy, Cacbon là một trong ba yếu tố dinh dưỡng lớn.
  • 삼대 영양소 가운데 하나로, 수소, 산소, 탄소로 이루어진 화합물.
cacbon
Danh từ명사
    cacbon
  • Nguyên tố chính cấu tạo nên than hay than đá.
  • 숯이나 석탄의 주된 구성 원소.
cacbon đioxit
    cacbon đioxit
  • Chất khí không màu và không mùi xuất hiện khi cacbon đốt cháy.
  • 탄소가 연소를 할 때 생기는 빛깔과 냄새가 없는 기체.
cacbon đioxyt
    cacbon đioxyt
  • Chất khí không màu không mùi sinh ra khi cacbon đốt cháy.
  • 탄소가 연소를 할 때 생기는 빛깔과 냄새가 없는 기체.
cách nói chuyện, lối nói chuyện
Danh từ명사
    cách nói chuyện, lối nói chuyện
  • Danh từ chỉ cách nói chuyện hoặc thói quen nói chuyện.
  • 말을 하는 버릇이나 형식.
Các môn bóng
    Các môn bóng
  • Tất cả các môn thi đấu thể thao sử dụng bóng.
  • 공을 사용하는 모든 종류의 운동 경기.
ca cẩm, càu nhàu
Động từ동사
    ca cẩm, càu nhàu
  • Nhiếc móc hoặc tham gia ý kiến bằng những lời không muốn nghe một cách không cần thiết phải nói ra nữa.
  • 필요 이상으로 듣기 싫은 말을 하며 꾸짖거나 참견하다.
ca cẩm, than phiền
Động từ동사
    ca cẩm, than phiền
  • Giãi bày bất bình trong lòng.
  • 마음속에 있는 불평을 늘어놓다.
ca cẩm, than thở, than vãn
Động từ동사
    ca cẩm, than thở, than vãn
  • Than ngắn thở dài về hoàn cảnh hay thân thế của mình .
  • 자기의 처지나 신세를 하소연하며 길게 말을 늘어놓다.
cafêin
Danh từ명사
    cafêin
  • Chất rắn không màu có vị đắng, có trong cà phê hay lá trà, gây hưng phấn thần kinh, nếu ăn nhiều sẽ gây nghiện.
  • 커피나 찻잎 등에 들어 있고 신경을 흥분시키며 많이 먹으면 중독이 되는, 쓴맛이 나는 무색 고체.
ca, hát
Động từ동사
    ca, hát
  • Hát theo nhịp điệu.
  • 곡조에 따라 노래하다.
cái bóng
Danh từ명사
    cái bóng
  • Sự ảnh hưởng hay bảo vệ của một người mà mình có thể nương tựa.
  • 의지할 만한 사람의 보호나 영향.
cái bên trong
Danh từ명사
    cái bên trong
  • Cái chứa bên trong bát hay hộp.
  • 그릇이나 상자 등의 안에 든 것.
cài, gắn
Động từ동사
    cài, gắn
  • Nhét hoặc dựng vào một chỗ nhất định.
  • 일정한 곳에 끼워 넣거나 세우다.
cai quản, quản, quản lý
Động từ동사
    cai quản, quản, quản lý
  • "Quản lý điều hành con người hay tập thể."
  • 집단이나 사람들을 거느려 다스리다.
Idiomcai sữa
    cai sữa
  • Việc ngừng cho đứa trẻ hay con con bú và nuôi lớn bằng cách cho ăn các loại thức ăn khác.
  • 어린 아기나 짐승의 새끼에게 젖 먹이는 것을 그만두고 딴 음식을 먹고 자라게 하다.
cải tạo, giáo dưỡng
Động từ동사
    cải tạo, giáo dưỡng
  • Uốn nắn hành động hoặc phẩm cách của người đã gây nên tội trong nhà tù hoặc trại cải tạo.
  • 교도소나 소년원 등에서 죄를 지은 사람의 품성과 행동을 바로잡다.
cai thuốc lá, bỏ thuốc lá
Động từ동사
    cai thuốc lá, bỏ thuốc lá
  • Người vốn hút thuốc lá thôi không hút nữa.
  • 담배를 피우던 사람이 담배를 끊다.
cai trị, thống trị, điều hành
Động từ동사
    cai trị, thống trị, điều hành
  • Coi sóc và quản lí công việc của nhà nước, xã hội, đoàn thể, gia đình hay người thuộc các tổ chức ấy.
  • 국가나 사회, 단체, 집안의 일이나 그에 속한 사람들을 보살피고 관리하다.
cai tổng, cai điền
Danh từ명사
    mareum; cai tổng, cai điền
  • (ngày xưa) Người quản lý ruộng đất thay địa chủ.
  • (옛날에) 땅 주인을 대신하여 농지를 관리하는 사람.
cái để xem, điều để xem
Danh từ명사
    cái để xem, điều để xem
  • Điều gây nên sự quan tâm hay hứng thú.
  • 흥미나 관심을 일으키게 하는 것.
ca khách
Danh từ명사
    ca khách
  • (ngày xưa) Người hát hay hoặc làm thơ giỏi.
  • (옛날에) 시를 잘 짓거나 노래를 잘하는 사람.
ca khúc
Danh từ명사
    ca khúc
  • Bài ca truyền thống của Hàn Quốc hát theo nhạc cụ truyền thống như sáo, đàn Gayageum, đàn Geomoongo…
  • 시를 피리, 가야금, 거문고 등 전통 악기에 맞춰서 노래하는 한국의 전통 성악곡.
  • ca khúc
  • Bài ca bắt nguồn từ âm nhạc phương Tây, hát theo giai điệu piano được phổ nhạc từ thơ.
  • 서양의 음악에서 시작된, 시에 곡을 붙여 피아노 반주에 맞추어 노래하는 성악곡.
ca khúc chủ đề, bài hát chủ đề
Danh từ명사
    ca khúc chủ đề, bài hát chủ đề
  • Ca khúc thể hiện một cách tượng trưng chủ đề trong phim, kịch, phim truyền hình...
  • 영화, 연극, 드라마 등에 들어 있는, 주제를 상징적으로 표현하는 곡.
ca khúc mới
Danh từ명사
    ca khúc mới
  • Ca khúc mới sáng tác.
  • 새로 지은 곡.
ca khúc tự do
Danh từ명사
    ca khúc tự do
  • Ca khúc lãng mạn, được sáng tác một cách tự do, không phụ thuộc vào những hạn chế về hình thức.
  • 형식의 제약을 받지 않고 자유롭게 작곡한 낭만적인 곡.
ca khúc đại chúng
Danh từ명사
    ca khúc đại chúng
  • Bài hát được đại chúng yêu thích và ca hát.
  • 대중이 즐겨 부르는 노래.
ca kịch, nhạc kịch
Danh từ명사
    ca kịch, nhạc kịch
  • Kịch kiểu phương Tây, thể hiện lời thoại bằng bài hát có nhạc đệm.
  • 대사를 음악 연주에 맞추어 노래로 부르는 서양식 연극.
ca lo
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    ca lo
  • Đơn vị nhiệt lượng.
  • 열량의 단위.
cam chịu, cam lòng
Động từ동사
    cam chịu, cam lòng
  • Chấp nhận việc khó nhọc và phiền phức một cách vui vẻ.
  • 괴롭고 힘든 일을 달갑게 받아들이다.
cam chịu, chịu đựng
Động từ동사
    cam chịu, chịu đựng
  • Chịu đựng và chờ đợi trong suốt thời gian nào đó.
  • 어떤 시간 동안을 견디고 기다리다.
camera dùng để giám sát, máy quay dùng để theo dõi
    camera dùng để giám sát, máy quay dùng để theo dõi
  • Camera được lắp đặt để quan sát đối tượng hoặc khu vực nhất định.
  • 특정한 지역이나 대상을 살펴보기 위하여 설치하는 카메라.
camera, máy quay phim
Danh từ명사
    camera, máy quay phim
  • Máy quay phim hay hình ảnh.
  • 영상이나 영화를 찍는 기계.
camera theo dõi, camera giám sát
    camera theo dõi, camera giám sát
  • Camera được lắp đặt để quan sát đối tượng hoặc khu vực nhất định.
  • 특정한 지역이나 대상을 살펴보기 위하여 설치하는 카메라.
Cameroon
Danh từ명사
    Cameroon
  • Nước nằm ở miền Trung Tây Châu Phi; sản vật chủ yếu có cà phê, gỗ, nhôm; ngôn ngữ chính là tiếng Pháp và tiếng Anh và thủ đô là Yaoundé.
  • 아프리카 중서부에 있는 나라. 주요 생산물로는 카카오, 커피, 목재, 알루미늄 등이 있다. 주요 언어는 프랑스어와 영어이고 수도는 야운데이다.
cam kết
Động từ동사
    cam kết
  • Chính phủ, chính đảng, ứng cử viên... hứa với dân sẽ thực hiện việc gì đó trong thời gian tới.
  • 정부, 정당, 입후보자 등이 앞으로 어떤 일을 하겠다고 국민에게 약속하다.
Cam-pu-chia
Danh từ명사
    Cam-pu-chia
  • Nước nằm ở phía Đông Nam của bản đảo Đông Dương thuộc Đông Nam Á; ngành sản xuất chính là nông nghiệp với nhiều là gạo, cao su; ngôn ngữ chính thức là tiếng Khơme và thủ đô là Phnompenh.
  • 동남아시아 인도차이나반도의 남서부에 있는 나라. 주산업은 농업으로, 쌀과 고무 등이 많이 난다. 공용어는 크메르어이고 수도는 프놈펜이다.
cam thảo, rễ cam thảo
Danh từ명사
    cam thảo, rễ cam thảo
  • Cây cỏ có vị ngọt được dùng làm vị thuốc Bắc rất phổ biến. Hoặc rễ cây đó.
  • 한방 재료로 널리 쓰이는 단맛의 풀. 또는 그 뿌리.
Proverbscam thảo trong thuốc bắc
    cam thảo trong thuốc bắc
  • Người chắc chắn có mặt hoặc vật nhất định phải có trong bất cứ việc gì.
  • 어떤 일에든 빠짐없이 끼는 사람. 또는 반드시 있어야 할 물건.
cam tửu, rượu ngọt
Danh từ명사
    Gamju; cam tửu, rượu ngọt
  • Rượu có vị ngọt không đắng, sử dụng vào việc cúng tế.
  • 제사에 사용하는, 쓰지 않은 달콤한 맛의 술.
Canada
Danh từ명사
    Canada
  • Nước nằm ở phía Bắc của đại lục Bắc Mỹ; là quốc gia rộng lớn thứ 2 thế giới sau Nga, ngành công nghiệp và thuỷ sản phát triển, sản vật chủ yếu có lúa mỳ, vàng, đồng, kẽm; ngôn ngữ chính thức là tiếng Anh và tiếng Pháp và thủ đô là Ottawa.
  • 북아메리카 대륙의 북부에 있는 나라. 러시아에 이어 세계에서 두 번째로 넓은 나라로 공업과 수산업이 발달했으며, 주요 생산물로는 밀, 금, 구리, 아연 등이 있다. 공용어는 영어와 프랑스어이고 수도는 오타와이다.
can, can ngăn
Động từ동사
    can, can ngăn
  • Tách và can ngăn những người đang túm đánh nhau để không đánh nhau được.
  • 맞붙어 싸우는 사람들을 싸우지 못하게 떼어 놓으며 말리다.
can chi
Danh từ명사
    can chi
  • Thứ tự của sáu mươi cái được tạo thành do tổ hợp mười can và mười hai chi ở phương Đông.
  • 동양에서 십간과 십이지를 조합하여 만든 육십 개의 순서.
can chi trong ngày
Danh từ명사
    can chi trong ngày
  • Can chi của ngày đó.
  • 그날의 간지.
candela
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    chok; candela
  • Đơn vị đo cường độ ánh sáng.
  • 빛의 세기를 나타내는 단위.
can dự
Động từ동사
    can dự
  • Xen vào và tham kiến việc của người khác.
  • 남의 일에 끼어들어 참견하다.
can dự, liên can
Động từ동사
    can dự, liên can
  • Tham dự hoặc can dự vào việc nào đó.
  • 어떤 일에 관여하거나 참여하다.
can dự, liên can, dính líu
Động từ동사
    can dự, liên can, dính líu
  • Tham gia vào việc nào đó vì có liên quan.
  • 어떤 일에 관계하여 참여하다.
can dự, xen vào
Động từ동사
    can dự, xen vào
  • Can thiệp vào việc nào đó.
  • 어떤 일에 간섭하다.
càng… càng…
Phó từ부사
    càng… càng…
  • Một cách tối đa trong phạm vi có thể.
  • 가능한 범위 내에서 최대한으로.
can gián
Động từ동사
    can gián
  • Nói để người trên hay nhà vua sửa sai.
  • 웃어른이나 임금에게 잘못을 고치도록 말하다.
can gián, can ngăn
Động từ동사
    can gián, can ngăn
  • Bảo vua hay người trên sửa đổi việc không được đúng hoặc sai trái.
  • 임금이나 웃어른에게 옳지 못하거나 잘못된 일을 고치라고 말하다.
Động từ동사
    can gián, can ngăn
  • Túm giữ và can ngăn khiến cho không làm được việc nào đó.
  • 어떤 일을 하지 못하게 붙잡고 말리다.
ca ngợi, khen tặng quá mức
Động từ동사
    ca ngợi, khen tặng quá mức
  • Khen tặng nhiều hơn so với việc đã làm trong thực tế.
  • 실제로 한 일 이상으로 크게 칭찬하다.
canh
Động từ동사
    canh
  • Đo đạc và so sánh độ dài hay chiều rộng với đồ vật khác.
  • 다른 물건과 길이나 넓이 등을 비교하여 헤아리다.
2. -탕
Phụ tố접사
    canh
  • Hậu tố thêm nghĩa "món canh".
  • ‘국’의 뜻을 더하는 접미사.
canh ba
Danh từ명사
    canh ba
  • Phần thứ ba trong năm canh, khi chia một đêm thành 5 phần, khoảng thời gian từ mười một giờ đêm đến 1 giờ sáng.
  • 하룻밤을 다섯으로 나눈 오경의 셋째 부분으로, 밤 열한 시에서 새벽 한 시 사이.
canh bánh bao, canh bánh màn thầu
Danh từ명사
    mandutguk; canh bánh bao, canh bánh màn thầu
  • Canh cho bánh màn thầu vào nấu.
  • 만두를 넣고 끓인 국.
canh bánh bột mỳ
Danh từ명사
    sujebi; canh bánh bột mỳ
  • Món ăn làm bằng cách nhào bột mỳ thành bánh rồi lát từng chút một bỏ vào nồi canh đang đun sôi.
  • 밀가루를 반죽하여 끓는 국물에 조금씩 떼어 넣어 익힌 음식.

+ Recent posts

TOP