canh bốn
Danh từ명사
    canh bốn
  • Là phần thứ tư trong 5 canh, khi chia một đêm thành 5 phần, khoảng thời gian từ 1 giờ đến 3 giờ sáng.
  • 하룻밤을 다섯으로 나눈 오경의 넷째 부분으로, 새벽 한 시에서 세 시 사이.
canh bổ dưỡng, canh hầm thịt chó
Danh từ명사
    Bosintang; canh bổ dưỡng, canh hầm thịt chó
  • Canh cho thịt chó vào nấu, để giúp cơ thể ốm yếu được khoẻ mạnh.
  • 개고기를 넣고 끓인, 약한 몸을 건강하게 해 주는 국.
canh cá chạch
Danh từ명사
    canh cá chạch
  • canh nấu bằng cách cho cá chạch luộc vào.
  • 검은빛의 가늘고 긴 몸이 매우 미끄럽고 수염이 긴 민물고기.
canh cá nấu cay, lẩu cá cay
Danh từ명사
    Maeuntang; canh cá nấu cay, lẩu cá cay
  • Món hầm bỏ cá và rau củ, thêm tương ớt và nấu cho thật cay.
  • 생선과 채소를 넣고 고추장을 풀어 얼큰하게 끓인 찌개.
canh cá pô lắc
Danh từ명사
    bukeotguk; canh cá pô lắc
  • Món canh được nấu bằng cách xé nhỏ cá pô lắc khô rồi cho hành và đập trứng vào nấu chín.
  • 북어를 잘게 찢어서 파를 넣고 달걀을 풀어 끓인 국.
canh dưa chuột lạnh
Danh từ명사
    oinaengguk; canh dưa chuột lạnh
  • Món ăn được làm từ dưa chuột xắt mỏng và ướp với muối hay xì dầu, sau đó chan nước lạnh và bỏ hành, dấm, đường và ớt bột v.v...
  • 오이를 가늘게 썰어 소금이나 간장에 절인 다음 차가운 물을 붓고 파, 식초, 설탕, 고춧가루 등을 넣은 음식.
canh dồi lợn
Danh từ명사
    sundaetguk; canh dồi lợn
  • Canh thả dồi lợn vào nấu.
  • 순대를 넣고 끓인 국.
canh giải rượu
Danh từ명사
    haejangguk; canh giải rượu
  • Canh ăn để giải đi cảm giác cồn cào hay khó chịu trong bụng do hơi men của ngày hôm trước.
  • 전날의 술기운으로 쓰리거나 거북한 속을 풀기 위해 먹는 국.
canh hai
Danh từ명사
    canh hai
  • Khoảng cách từ chín giờ tối đến mười một giờ, là phần thứ hai của năm canh chia một đêm thành năm phần.
  • 하룻밤을 다섯으로 나눈 오경의 둘째 부분으로, 밤 아홉 시부터 열한 시 사이.
canh kimchi
Danh từ명사
    Kimchiguk; canh kimchi
  • Món canh bỏ kimchi vào đun sôi.
  • 김치를 넣어 끓인 국.
canh lạnh
Danh từ명사
    naengguk; canh lạnh
  • Một loại canh được làm lạnh để ăn.
  • 국의 한 종류로, 차게 만들어서 먹는 국.
canh, món canh
Danh từ명사
    canh, món canh
  • Món ăn được nấu bằng cách đổ nhiều nước vào thịt hoặc cá, rau rồi đun sôi.
  • 고기나 생선, 채소 등에 물을 많이 붓고 끓인 음식.
canh một
Danh từ명사
    canh một
  • Khoảng thời gian đầu tiên của năm canh, vào khoảng từ giữa bảy giờ tối đến chín giờ tối, theo cách tính chia một đêm thành năm khoảng thời gian.
  • 하룻밤을 다섯으로 나눈 오경의 첫째 부분으로, 저녁 일곱 시부터 아홉 시 사이.
Danh từ명사
    canh một
  • Khoảng cách từ 7 giờ đến 9 giờ tối, là quãng đầu tiên trong 5 canh, khi chia một đêm thành 5 phần.
  • 하룻밤을 다섯으로 나눈 오경의 첫째 부분으로, 저녁 일곱 시부터 아홉 시 사이.
canh ngải cứu
Danh từ명사
    ssukguk; canh ngải cứu
  • Canh nấu với ngải cứu.
  • 쑥을 넣어 끓인 국.
canh, nhắm
Động từ동사
    canh, nhắm
  • Không vượt quá thời gian đã định.
  • 정해진 시간을 넘기지 않다.
canh nóng
Danh từ명사
    canh nóng
  • Món canh nóng.
  • 따뜻한 물이 들어 있는 탕.
canh năm
Danh từ명사
    canh năm
  • Phần sau cùng khi chia một đêm làm năm phần, khoảng từ 3 giờ đến 5 giờ sáng.
  • 하룻밤을 다섯으로 나눈 시각의 마지막 부분으로, 새벽 세 시에서 다섯 시 사이.
canh nước trong
Danh từ명사
    jangguk; canh nước trong
  • Canh mà nước của nó trong, được nêm muối hay xì dầu mà nấu chứ không phải là nêm nước tương.
  • 된장이 아닌 간장이나 소금을 넣고 끓인 맑은 국.
canh rau
Danh từ명사
    namulguk; canh rau
  • Canh nấu với rau.
  • 나물을 넣고 끓인 국.
canh rong biển
Danh từ명사
    miyeokguk; canh rong biển
  • Canh mà rong biển được bỏ vào nấu.
  • 미역을 넣어 끓인 국.
canh Seolleong
Danh từ명사
    Seolleongtang; canh Seolleong
  • Món canh hoặc canh trộn ăn cùng cơm, nấu bằng cách hầm kĩ đầu, lòng, xương, chân bò.
  • 소의 머리, 내장, 뼈, 발 등을 푹 끓여서 만든 국. 또는 그 국에 밥을 만 음식.
canh sườn ninh
Danh từ명사
    Galbitang; canh sườn ninh
  • Món canh chặt sườn bò ra cho vào ninh kĩ.
  • 소의 갈비를 잘라 넣고 오랫동안 끓인 국.
canh thịt
Danh từ명사
    canh thịt
  • Món canh cho thịt vào để nấu.
  • 고기를 넣어 끓인 국.
canh thịt bò
Danh từ명사
    Yukgaejang; canh thịt bò
  • Món canh nấu bằng cách bỏ vào thịt bò luộc xé nhỏ và nêm gia vị cay nồng.
  • 삶은 쇠고기를 잘게 뜯어 넣고 얼큰하게 양념을 하여 끓인 국.
canh thịt chó
Danh từ명사
    Gaejangguk; canh thịt chó
  • Canh nấu bằng thịt chó được tẩm gia vị và rau.
  • 개고기를 양념, 채소와 함께 끓여 만든 국.
canh thịt, nước súp thịt
Danh từ명사
    canh thịt, nước súp thịt
  • Nước canh luộc thịt.
  • 고기를 삶은 국물.
canh tiết bò
Danh từ명사
    seonjitguk; canh tiết bò
  • Món canh được nấu từ nguyên liệu là tiết bò đã đông lại.
  • 소의 피가 식어서 굳은 덩어리를 넣고 끓인 국.
canh tác
Động từ동사
    canh tác
  • Cày bừa ruộng đồng và làm nông nghiệp.
  • 논밭을 갈아 농사를 짓다.
Động từ동사
    canh tác
  • Cày đồng ruộng và làm nông.
  • 논밭을 갈아 농사를 짓다.
canh tác năm bình thường
Danh từ명사
    canh tác năm bình thường
  • Việc nông đạt mức bình thường.
  • 보통 정도로 된 농사.
canh tác thuê, canh tác nhỏ
Động từ동사
    canh tác thuê, canh tác nhỏ
  • Nông dân không có đất trả số tiền nhất định và mượn đất của người khác để làm nông.
  • 땅을 갖지 못한 농민이 일정한 돈을 내고 다른 사람의 땅을 빌려서 농사를 짓다.
canh tân, đổi mới
Động từ동사
    canh tân, đổi mới
  • Sửa mới lại cái vốn có.
  • 이미 있는 것을 새롭게 고치다.
Động từ동사
    canh tân, đổi mới
  • Sửa đổi mới một cái gì đó đã có.
  • 이미 있던 것을 새롭게 고치다.
canh xương đuôi bò
Danh từ명사
    Kkorigomtang; canh xương đuôi bò
  • Món ăn được làm bằng cách cho xương đuôi bò vào nước và đun sôi thật lâu.
  • 소의 꼬리뼈를 물에 넣어 오래도록 끓인 음식.
cánh đồng ở phía sau...
Danh từ명사
    cánh đồng ở phía sau...
  • Cánh đồng ở sau trong số những cánh đồng nằm lần lượt trước sau.
  • 앞뒤로 나란히 있는 밭 중에서 뒤에 있는 밭.
canh đúng lúc, điều chỉnh đúng lúc
Động từ동사
    canh đúng lúc, điều chỉnh đúng lúc
  • Làm cho vừa đúng lúc đã định.
  • 정해진 때에 알맞게 하다.
canh đậu hủ non
Danh từ명사
    canh đậu hủ non
  • Món canh nấu bằng nguyên liệu chính là đậu hủ non.
  • 순두부를 넣어 끓인 찌개.
canh đậu tương rau cải khô
Danh từ명사
    siraegitguk; canh đậu tương rau cải khô
  • Canh đậu tương nấu với lá cải khô (siraegi)
  • 시래기를 넣어 끓인 된장국.
cánh đồng ở phía sau
Danh từ명사
    cánh đồng ở phía sau (làng...)
  • Cánh đồng ở sau nhà hay làng.
  • 집이나 마을 뒤에 있는 밭.
can, ngăn, can ngăn
Động từ동사
    can, ngăn, can ngăn
  • Làm cho người khác không thực hiện được hành động nào đó.
  • 남이 어떤 행동을 하지 못하게 하다.
can thiệp
Động từ동사
    can thiệp
  • Can dự vào việc của người khác mà không có liên quan trực tiếp.
  • 직접 관계가 없는 남의 일에 참견하다.
Động từ동사
    can thiệp
  • Xen vào việc không có liên quan trực tiếp.
  • 직접적인 관계가 없는 일에 끼어들다.
can xi
Danh từ명사
    can xi
  • Nguyên tố tạo thành xương và răng của động vật, là kim loại nhẹ màu trắng bạc.
  • 은백색의 연한 금속으로, 동물의 이와 뼈를 이루는 원소.
canô, xuồng
Danh từ명사
    canô, xuồng
  • Thuyền dài và nhỏ để bơi đi, được làm bằng vỏ cây, da động vật, lau sậy hay cây thân gỗ.
  • 나무껍질이나 동물의 가죽, 갈대, 통나무 등으로 만든, 노로 젓는 길쭉하고 작은 배.
cao
Phụ tố접사
    cao
  • Tiền tố thêm nghĩa 'cao' hoặc 'tuyệt vời'.
  • ‘높은’ 또는 ‘훌륭한’의 뜻을 더하는 접두사.
Tính từ형용사
    cao
  • Chiều dài từ dưới lên trên dài.
  • 아래에서 위까지의 길이가 길다.
  • cao
  • Khoảng cách từ dưới lên trên lớn.
  • 아래에서 위까지의 벌어진 사이가 크다.
  • cao
  • Nhiệt độ, độ ẩm, áp lực ở trên tiêu chuẩn đã định.
  • 온도, 습도, 압력 등이 정해진 기준보다 위에 있다.
  • cao
  • Chất lượng, tiêu chuẩn, năng lực hay giá trị ở trên mức thông thường.
  • 품질이나 수준 또는 능력이나 가치가 보통보다 위에 있다.
  • cao
  • Giá cả hay tỉ lệ ở trên mức thông thường.
  • 값이나 비율이 보통보다 위에 있다.
  • cao
  • Địa vị hay thân phận ở trên mức thông thường.
  • 지위나 신분 등이 보통보다 위에 있다.
  • cao
  • Âm thanh ở phía trên trong thang âm hoặc tần số dao động lớn.
  • 소리가 음의 차례에서 위쪽이거나 진동수가 크다.
  • cao
  • Mơ ước hay lí tưởng rất lớn.
  • 꿈이나 이상이 매우 크다.
  • cao
  • Xác suất hay khả năng xảy ra nhiều hơn cái khác.
  • 일어날 확률이나 가능성이 다른 것보다 많다.
Phó từ부사
    cao
  • Một cách cao theo chiều từ dưới lên trên.
  • 아래에서 위쪽으로 높게.
  • cao
  • Nhiệt độ, độ ẩm hay áp suất ở trên chỉ số tiêu chuẩn.
  • 온도나 습도나 압력 등이 기준치보다 위에 있게.
  • cao
  • Chất lượng, trình độ, năng lực hay giá trị ở trên mức trung bình.
  • 품질이나 수준 또는 능력이나 가치가 보통보다 위에 있게.
  • cao
  • Giá cả hoặc tỉ lệ ở trên mức trung bình.
  • 값이나 비율이 보통보다 위에 있게.
  • cao
  • Địa vị hay thân phận ở trên mức bình thường.
  • 지위나 신분 등이 보통보다 위에 있게.
  • cao
  • Khí thế mạnh mẽ và hùng hậu.
  • 기세 등이 힘차고 대단하게.
Idiomcao chọc trời
    cao chọc trời
  • Núi, cây, tòa nhà... vươn lên rất cao.
  • 산, 나무, 건물 등이 매우 높이 솟아 있다.
cao cấp
Tính từ형용사
    cao cấp
  • Chất lượng tuyệt hảo hay chất lượng cao của hàng hóa.
  • 물건의 품질이 뛰어나거나 품위가 높다.
Tính từ형용사
    cao cấp
  • Chất lượng của hàng hóa hay trang thiết bị vượt trội.
  • 물건이나 시설 등의 품질이 뛰어나다.
  • cao cấp
  • Vị trí xã hội, thân phận xã hội hay tiêu chuẩn cao.
  • 지위나 신분이나 수준이 높다.
cao cấp nhất
Danh từ명사
    cao cấp nhất
  • Cấp cao nhất về chất lượng của cái gì đó.
  • 어떤 것의 질에 있어서 가장 높은 등급.
cao dán, thuốc dán
Danh từ명사
    cao dán, thuốc dán
  • Thuốc Bắc dẻo dính dùng để dán lên vùng bị ung nhọt hoặc mưng mủ.
  • 헐거나 곪은 상처 부위에 붙이는 끈적끈적한 한약.
cao dán, thuốc xoa trị đau nhức
Danh từ명사
    cao dán, thuốc xoa trị đau nhức
  • Thuốc dán hay thoa để làm hết chứng đau của cơ bắp hay khớp xương.
  • 근육이나 관절 등의 통증을 없애기 위해 바르거나 붙이는 약.
cao giá
Tính từ형용사
    cao giá
  • Là mức mà cái giá đối với việc nào đó vượt mức thông thường.
  • 어떤 일에 대한 대가가 보통을 넘는 수준이다.
cao giá, làm cao
Tính từ형용사
    cao giá, làm cao
  • Kiêu căng và không dễ dàng chấp thuận sự nhờ vả.
  • 부탁을 쉽게 들어주지 않고 도도하다.
Idiomcao giá, đắt giá
    cao giá, đắt giá
  • Nếu muốn mua thì mất nhiều tiền.
  • 사려면 값이 많이 든다.
cao hơn
Danh từ명사
    cao hơn
  • Phía người có cấp bậc, mức độ, chất lượng khá hơn.
  • 등급, 정도, 질 등이 더 나은 쪽.
cao kiến
Danh từ명사
    cao kiến
  • Ý kiến hoặc suy nghĩ xuất chúng.
  • 뛰어난 의견이나 생각.
  • cao kiến
  • (cách nói kính trọng) Ý kiến của đối phương.
  • (높이는 말로) 상대방의 의견.
cao kiến, ý kiến hay
Danh từ명사
    cao kiến, ý kiến hay
  • Ý kiến xuất sắc.
  • 뛰어난 의견.
cao kều, lều nghều
Tính từ형용사
    cao kều, lều nghều
  • Dáng cao và chân dài một cách không đẹp mắt.
  • 멋없이 키가 크고 다리가 길다.
cao lên
Động từ동사
    cao lên
  • Công trình kiến trúc v.v... được xây dựng.
  • 건축물 등이 지어지다.
cao lên, thăng lên
Động từ동사
    cao lên, thăng lên
  • Lên mức độ, trình độ hay địa vị cao hơn trước đây.
  • 이전보다 더 높은 정도나 수준, 지위에 이르다.
cao lên, tăng thêm
Động từ동사
    cao lên, tăng thêm
  • Người ủng hộ ý kiến nào đó nhiều lên hoặc thế lực đó mạnh lên.
  • 어떤 의견을 지지하는 사람이 많아지거나 그 세력이 강해지다.
cao lêu nghêu
Tính từ형용사
    cao lêu nghêu
  • Cao một cách khó coi.
  • 키가 멋없이 크다.
cao lớn, tuấn tú
Tính từ형용사
    cao lớn, tuấn tú
  • Chiều cao hay dáng người cao lớn ở mức cân xứng.
  • 보기 좋을 만큼 키나 몸집이 크다.

+ Recent posts

TOP