cay đắng, đau xót
Tính từ형용사
    cay đắng, đau xót
  • Lòng không dễ chịu và đau đớn vì tiếc nuối.
  • 안타까워 마음이 좋지 않고 아프다.
cay đắng, đắng cay
Tính từ형용사
    cay đắng, đắng cay
  • Vị rất đắng và cay.
  • 맛이 아주 쓰고 맵다.
cay độc, cay nghiệt, vị đắng
Danh từ명사
    cay độc, cay nghiệt, vị đắng
  • (cách nói ẩn dụ) Cảm giác hay cảm nhận ghê ghớm.
  • (비유적으로) 독한 느낌이나 기분.
cay ơi là cay
Tính từ형용사
    cay ơi là cay
  • Rất cay.
  • 아주 맵다.
cent
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    cent
  • Đơn vị tiền tệ của Mĩ.
  • 미국의 화폐 단위.
centimet
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    centimet
  • Đơn vị độ dài.
  • 길이의 단위.
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    centimet
  • Đơn vị độ dài.
  • 길이의 단위.
centimet khối
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    centimet khối
  • Đơn vị của thể tích.
  • 부피의 단위.
cen-ti-mét vuông, xăng-ti-mét vuông
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    cen-ti-mét vuông, xăng-ti-mét vuông (cm2)
  • Đơn vị của độ rộng.
  • 넓이의 단위.
Cha
Danh từ명사
    Cha
  • (từ gọi hay chỉ một cách thân mật) Chúa trời, trong Cơ Đốc giáo.
  • (친근하게 이르거나 부르는 말로) 기독교에서, 하나님.
cha
Danh từ명사
    cha
  • Từ dùng để chỉ hay gọi người đàn ông có con, liên quan đến con cái.
  • 자녀가 있는 남자를 자식과 관련하여 이르거나 부르는 말.
Danh từ명사
    cha
  • (cách nói hạ thấp) Từ mà người cha tự xưng đối với con cái.
  • (낮추는 말로) 아버지가 자식에게 자기 자신을 이르는 말.
cha, ba, bố
Danh từ명사
    cha, ba, bố
  • Từ dùng để chỉ hay gọi người đàn ông sinh ra mình.
  • 자기를 낳아 준 남자를 이르거나 부르는 말.
cha, bố
Danh từ명사
    cha, bố
  • (cách nói hạ thấp) Từ dùng để chỉ hay gọi người đàn ông có con cái.
  • (낮춤말로) 자녀를 둔 남자를 이르거나 부르는 말.
Danh từ명사
    cha, bố
  • (cách nói kính trọng) Cha của người khác.
  • (높이는 말로) 남의 아버지.
cha, bố, ba
Danh từ명사
    cha, bố, ba
  • (cách nói tôn trọng) Từ dùng để chỉ hay gọi người được xem như người đàn ông sinh ra mình.
  • (높임말로) 자기를 낳아 준 남자처럼 여기는 사람을 이르거나 부르는 말.
  • cha, bố, ba
  • (cách nói tôn trọng) Từ dùng để chỉ hay gọi một cách thân mật người đàn ông có tuổi tác tương tự như người đàn ông sinh ra mình.
  • (높임말로) 자기를 낳아 준 남자와 비슷한 나이의 남자를 친근하게 이르거나 부르는 말.
cha chồng, bố chồng
Danh từ명사
    cha chồng, bố chồng
  • Cha của chồng.
  • 남편의 아버지.
chae
Danh từ명사
    chae; roi
  • Gậy mảnh dùng vào việc đánh ai đó để phạt.
  • 벌로 사람을 때리는 데에 쓰는 얇은 막대기.
  • chae; roi quất
  • Đồ vật có buộc dây thừng hoặc dây da ở phần cuối của cây gậy mảnh, dùng trong việc quất và lùa bò hay ngựa.
  • 가느다란 막대기의 끝에 노끈이나 가죽끈을 달아 말이나 소를 때려 모는 데 쓰는 물건.
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    chae
  • Đơn vị đếm của 100 geun nhân sâm chưa chế biến (thông thường 1 geun thịt bằng 600g, một geun rau bằng 400g).
  • 가공하지 않은 인삼 백 근을 묶어서 세는 단위.
chaeban
Danh từ명사
    chaeban; đồ đựng bằng tre, đồ đan
  • Đồ chứa được đan bằng cây liễu gai hay cây tre chẻ nhỏ vót dẹt.
  • 싸리나무나 대나무 등을 가늘게 쪼개 둥글넓적하게 엮어 만든 그릇.
chaebol, tài phiệt, tập đoàn kinh tế lớn
Danh từ명사
    chaebol, tài phiệt, tập đoàn kinh tế lớn
  • Tập đoàn của nhà tư bản hay nhà doanh nghiệp có vốn khổng lồ và quyền lực mạnh trong lĩnh vực hoạt động kinh tế.
  • 경제 활동 분야에서, 커다란 자본과 강력한 힘을 가지고 있는 자본가나 기업가의 집단.
chaek
Danh từ명사
    chaek; sách
  • Cái được tập hợp và in ấn từ chữ viết hoặc tranh vẽ v.v....
  • 글이나 그림 등을 인쇄하여 묶어 놓은 것.
Chaekkeori
Danh từ명사
    Chaekkeori; việc ăn khao học xong một cuốn sách
  • Việc học sinh học hết một cuốn sách sau đó kỉ niệm điều này.
  • 책 한 권을 다 공부하고 난 뒤에 이를 기념하는 일.
chai bia
Danh từ명사
    chai bia
  • Chai đựng bia.
  • 맥주가 담긴 병.
chai bolling
Danh từ명사
    chai bolling
  • Vật thể bị làm ngã bằng bóng trong bowling.
  • 볼링에서, 공으로 쓰러뜨리는 물체.
chai, chai sạn
Động từ동사
    chai, chai sạn
  • Xuất hiện thịt cứng ở lòng bàn tay hay lòng bàn chân...
  • 손바닥이나 발바닥 등에 굳은살이 생기다.
chải chuốt, xử lí
Động từ동사
    chải chuốt, xử lí
  • Làm cho những thứ như da... mềm mại.
  • 가죽 등을 손질해서 부드럽게 하다.
chai lì, trơ, thiếu nhạy bén
Tính từ형용사
    chai lì, trơ, thiếu nhạy bén
  • Chậm chạp và thiếu đi sức biểu hiện hoặc nhận biết về sự việc hay cảm xúc nào đó.
  • 어떤 사실이나 감정 등을 깨닫거나 표현하는 힘이 부족하고 둔하다.
chai rượu Soju
Danh từ명사
    chai rượu Soju
  • Chai chứa rượu Soju.
  • 소주를 담는 병.
chai sữa, bình sữa
Danh từ명사
    chai sữa, bình sữa
  • Bình đựng sữa.
  • 우유를 담는 병.
chajeonnoli
Danh từ명사
    chajeonnoli; trò chơi đánh trận trên xe
  • Trò chơi dân gian diễn ra vào ngày rằm tháng riêng âm lịch, người chơi chia làm hai đội, dưới sự chỉ huy của người cưỡi cây gỗ ghép, làm cho đối phương ngã xuống đất trước.
  • 음력 정월 대보름에 두 편으로 나누어 얽은 나무에 올라탄 사람의 지휘로 상대편을 먼저 땅에 닿게 하는 민속놀이.
cha kế
Danh từ명사
    cha kế
  • Người cha mới sau khi mẹ tái hôn.
  • 어머니가 새로 결혼해서 생긴 아버지.
chalbap
Danh từ명사
    chalbap; xôi thập cẩm, cơm nếp độn
  • Cơm nấu trộn lẫn những thứ như đậu đen, táo tàu, hạt dẻ, đỗ với gạo nếp.
  • 찹쌀에 팥, 밤, 대추, 검은콩 등을 섞어서 지은 밥.
chaltteok
Danh từ명사
    chaltteok; bánh dẻo, bánh nếp dẻo
  • Bánh được làm từ ngũ cốc có độ dẻo dính như gạo nếp.
  • 찹쌀처럼 끈기가 있는 곡식으로 만든 떡.
chambit
Danh từ명사
    chambit; lược bí, lược dày
  • Lược có răng mảnh và khít.
  • 빗살이 가늘고 촘촘한 빗.
ProverbsCha mẹ có con không ngày nào yên lòng
    Cha mẹ có con không ngày nào yên lòng
  • Sự lo lắng dành cho con cái không bao giờ chấm dứt.
  • 자식에 대한 걱정이 끝이 없다.
cha mẹ già
Danh từ명사
    cha mẹ già
  • Bố mẹ già.
  • 늙은 부모.
cha mẹ ruột, bố mẹ ruột
Danh từ명사
    cha mẹ ruột, bố mẹ ruột
  • Cha và mẹ sinh ra chính mình.
  • 자기를 낳아 준 아버지와 어머니.
chan chát
Tính từ형용사
    chan chát
  • Vị hơi chát.
  • 맛이 조금 떫다.
Tính từ형용사
    chan chát
  • Có vị hơi chát.
  • 조금 떫은 맛이 있다.
Phó từ부사
    chan chát
  • Âm thanh mà lỗ nhỏ liên tục bị xuyên thủng. Hoặc hình ảnh đó.
  • 작은 구멍이 계속해서 뚫리는 소리. 또는 그 모양.
chan chát, thình thịch
Phó từ부사
    chan chát, thình thịch
  • Tiếng kêu rất mạnh và rắn chắc. Hoặc hình ảnh đó.
  • 매우 세차고 꽉 차게 울리는 소리. 또는 그 모양.
chan chứa, chất chứa
Động từ동사
    chan chứa, chất chứa
  • Sự kì vọng hay hi vọng trở nên tràn ngập trong lòng.
  • 기대나 희망이 마음에 가득하게 되다.
chan chứa, lai láng
Phó từ부사
    chan chứa, lai láng
  • Hình ảnh bầu không khí nào đó bao phủ, tràn ngập.
  • 어떤 분위기가 가득한 모양.
chang
Danh từ명사
    chang; sự hát xướng, bài hát xướng
  • Việc hát theo nhịp trong Panxori hoặc tạp kỹ v.v... Hoặc bài hát đó.
  • 판소리나 잡가 등을 가락에 맞추어 부름. 또는 그런 노래.
Changdeokgung
Danh từ명사
    Changdeokgung; cung Changdeok
  • Cung điện thời Joseon ở Seoul, là nơi các vua triều đại Joseon bàn chuyện chính sự và nghỉ lại, được Unesco công nhận là di sản văn hóa thế giới và đặc biệt nổi tiếng với hậu viên rất đẹp.
  • 서울에 있는 조선 시대의 궁궐의 하나. 조선 시대 왕들이 정치를 하고 머물러 지내던 곳이다. 유네스코 세계 문화유산으로 지정되었으며 특히 아름다운 후원으로 유명하다.
changga
Danh từ명사
    changga
  • Bài hát được sáng tác theo giai điệu mang phong cách phương Tây, ra đời sau cuộc cải cách Giáp Ngọ.
  • 조선 고종 때의 개혁 운동 이후에 발생한, 서양식 곡조로 만든 노래.
changgeuk
Danh từ명사
    changgeuk; kịch xướng
  • Thể loại kịch mượn hình thức hát diễn xướng Pansori của Hàn Quốc, trong đó nhiều người được phân vai và chủ yếu dùng lời hát để kể lại câu chuyện.
  • 판소리의 형식으로 만들어 여러 사람이 배역을 맡고 노래를 중심으로 이야기를 진행하는 연극.
Changgyeonggung
Danh từ명사
    Changgyeonggung; cung Changgyeong
  • Cung điện thời Joseon ở Seoul. Vào thời kỳ Nhật Bản xâm lược Hàn Quôc, cung điện này đã từng bị đổi tên thành Changgyeong Viên để làm vườn thực vật và vườn thú, cho đến năm 1983 mới được đổi lại tên Changgyeong.
  • 서울에 있는 조선 시대의 궁궐의 하나. 일제 강점기에 창경원으로 이름을 바꾸고 동물원과 식물원으로 꾸며졌다가 1983년에 창경궁으로 이름을 다시 고쳤다.
cha nghiêm khắc mẹ hiền từ
Danh từ명사
    cha nghiêm khắc mẹ hiền từ
  • Việc phải giáo dục con cái bằng sự nghiêm khắc của người cha và sự dịu hiền của người mẹ.
  • 엄격한 아버지와 사랑이 깊은 어머니라는 뜻으로, 아버지는 자식들을 엄격히 다루어야 하고 어머니는 자식들을 깊은 사랑으로 보살펴야 한다는 말.
changhoji
Danh từ명사
    changhoji; giấy dán cửa
  • Một loại giấy truyền thống Hàn Quốc, chủ yếu được dùng để dán cửa.
  • 한지의 한 종류로 주로 문을 바르는 데 쓰는 종이.
changi
Danh từ명사
    changi; đồ đựng thức ăn
  • Đồ đựng như bát hay đĩa... đựng thức ăn.
  • 반찬을 담는 접시나 종지 등의 그릇.
cha, người cha
Danh từ명사
    cha, người cha
  • (cách nói tôn trọng) Từ dùng để chỉ hay gọi người đàn ông có con, liên quan đến con cái.
  • (높임말로) 자녀가 있는 남자를 자식과 관련하여 이르거나 부르는 말.
cha nhà thờ, linh mục
Danh từ명사
    cha nhà thờ, linh mục
  • Chức danh giáo sĩ trong đạo Thiên Chúa, sau chức giám mục, được nhận sự bổ nhiệm từ giám mục.
  • 가톨릭에서, 사제로 임명을 받아 종교적인 의식을 진행하는 성직자.
cha nuôi, bố nuôi
Danh từ명사
    cha nuôi, bố nuôi
  • Người cha có công nuôi dưỡng con nuôi.
  • 양자가 됨으로써 생긴 아버지.
cha nào con nấy
Danh từ명사
    cha nào con nấy
  • Vẻ bề ngoài, tính cách, thói quen của người cha được truyền lại một cách y nguyên cho người con trai.
  • 아버지의 겉모습, 성격, 버릇 등이 아들에게 그대로 전해짐.
Proverbscha nào con đấy
    cha nào con đấy
  • Con trai giống cha về nhiều mặt.
  • 아들이 여러 면에서 아버지를 닮았음을 뜻하는 말.
chao qua chao lại
Động từ동사
    chao qua chao lại
  • Vật thể thường xuyên bị nghiêng lắc qua bên này bên kia liên tục. Hoặc làm như thế.
  • 물체가 자꾸 이쪽저쪽으로 기울어지며 흔들리다. 또는 그렇게 하다.
chao ôi, thật là
Thán từ감탄사
    chao ôi, thật là
  • ừ nói khi thể hiện ý tiếc rẻ, tiếc nuối, ngạc nhiên.
  • 안타까움이나 아쉬움, 놀라움의 뜻을 나타낼 때 하는 말.
chao ôi, trời đất ơi
Thán từ감탄사
    chao ôi, trời đất ơi
  • Tiếng thốt ra khi mừng rỡ hoặc vui vẻ nên không biết làm thế nào.
  • 반갑거나 기분이 좋아서 어쩔 줄을 모를 때 내는 소리.
chao ôi, ui trời
Thán từ감탄사
    chao ôi, ui trời
  • Tiếng phát ra khi mừng rõ hoặc khi tâm trạng vui vẻ không biết phải diễn tả thế nào.
  • 반갑거나 기분이 좋아서 어쩔 줄을 모를 때 내는 소리.
chao ôi, ôi, trời ạ, giời ạ
Thán từ감탄사
    chao ôi, ôi, trời ạ, giời ạ
  • Tiếng phát ra khi rất cảm động hoặc khi thở dài vì quá đau lòng.
  • 크게 감동하거나 매우 속상하여 한숨을 쉴 때 내는 소리.
chào đời
Phó từ부사
    chào đời
  • Được sinh ra trên thế gian.
  • 세상에 태어나서.
chao đảo
Động từ동사
    chao đảo
  • Cái vốn trong trạng thái hoà bình, quyền uy hay trật tự vốn có chịu tác động bởi sự dịch chuyển lớn.
  • 기존의 질서나 권위, 평화로운 상태에 있던 것이 큰 움직임으로 인해 충격을 받다.
chao đảo, cứ chững lại, cứ khựng lại
Động từ동사
    chao đảo, cứ chững lại, cứ khựng lại
  • Đối mặt với khó khăn và cứ chựng lại, không thể tiến lên phía trước.
  • 어려운 일에 부딪혀 자꾸 앞으로 나아가지 못하고 주춤거리다.
chao đảo, liên tiếp chững lại
Phó từ부사
    chao đảo, liên tiếp chững lại
  • Hình ảnh cứ chững lại và không thể tiến lên phía trước vì vấp phải việc khó khăn.
  • 어려운 일에 부딪혀 자꾸 앞으로 나아가지 못하고 주춤거리는 모양.
chao đảo, lảo đảo, lúc lắc, lắc lư, đu đưa
Động từ동사
    chao đảo, lảo đảo, lúc lắc, lắc lư, đu đưa
  • Cứ lắc lư chỗ này chỗ kia. Hoặc làm cho lắc lư như vậy.
  • 자꾸 이리저리 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
chao đảo, phân vân
Phó từ부사
    chao đảo, phân vân
  • Hình ảnh tâm trạng hay suy nghĩ... không được kiên định, cứ phân vân thế này thế kia.
  • 마음이나 생각 등이 단단하지 못해 이리저리 자꾸 망설이는 모양.
Động từ동사
    chao đảo, phân vân
  • Tâm trạng hay suy nghĩ... không được kiên định, cứ phân vân thế này thế kia.
  • 마음이나 생각 등이 단단하지 못해 이리저리 자꾸 망설이다.
chapssaltteok
Danh từ명사
    chapssaltteok; bánh tteok làm từ bột nếp
  • Bánh tteok được làm từ gạo nếp hấp lên sau đó nhồi nhân đậu vào giữa và nặn tròn.
  • 찹쌀을 찐 다음 안에 팥을 넣고 둥글게 빚어 만든 떡.
Cha-re
Danh từ명사
    Cha-re; thứ tự, lượt
  • Tuần tự làm việc nào đó hoặc việc nào đó xảy ra.
  • 어떤 일을 하거나 어떤 일이 일어나는 순서.
  • Cha-re; sự đến lượt
  • Cơ hội cho trước theo tuần tự xảy ra việc hay làm việc.
  • 일을 하거나 일이 일어나는 순서에 따라 주어지는 기회.
cha ruột, cha đẻ
Danh từ명사
    cha ruột, cha đẻ
  • Người cha sinh ra mình.
  • 자기를 낳아 준 아버지.
Danh từ명사
    cha ruột, cha đẻ (cách gọi của con gái sau khi đi lấy chồng)
  • Cha của người nữ đã kết hôn.
  • 결혼한 여자의 아버지.
chat
Động từ동사
    chat
  • Nhiều người sử dụng cùng lúc nhìn vào màn hình vi tính và đối thoại thông qua internet.
  • 인터넷을 통해 여러 사용자가 실시간으로 모니터 화면을 보며 대화를 나누다.
cha truyền con nối, đời này qua đời khác
Danh từ명사
    cha truyền con nối, đời này qua đời khác
  • Truyền lại cho con cháu hết đời này sang đời khác.
  • 여러 대를 이어서 내려오는 모든 자손.
chatting
Danh từ명사
    chatting
  • Việc nhiều người sử dụng cùng lúc nhìn vào màn hình vi tính và đối thoại thông qua internet.
  • 인터넷을 통해 여러 사용자가 실시간으로 모니터 화면을 보며 대화를 나누는 일.
chạy
Động từ동사
    chạy
  • Chạy đi.
  • 달리어 가다.
chạy không, quay không
Động từ동사
    chạy không, quay không
  • Máy móc hay bánh xe quay một cách vô ích.
  • 기계나 바퀴 등이 헛돌다.

+ Recent posts

TOP