cao nguyên Gaema
Danh từ명사
    Gaemagowon; cao nguyên Gaema
  • Cao nguyên ở tỉnh Hamgyeongnam của Bắc Hàn. Là cao nguyên cao và rộng nhất trên bán đảo Hàn, được gọi là 'nóc nhà của bán đảo Hàn'. Là vùng rừng rậm rộng lớn có nhiều nhà máy thủy điện tọa lạc.
  • 북한의 함경남도에 있는 고원. 한반도에서 가장 높고 넓은 고원으로 '한반도의 지붕'이라고 불린다. 넓은 삼림 지대로 수력 발전소가 여럿 위치해 있다.
cao nguyên, vùng cao
Danh từ명사
    cao nguyên, vùng cao
  • Vùng đất cao trải rộng.
  • 높은 데에 있는 넓은 벌판.
cao ngạo, chảnh choẹ, làm ra vẽ sành đời, lên mặt ta đây
Động từ동사
    cao ngạo, chảnh choẹ, làm ra vẽ sành đời, lên mặt ta đây
  • Tỏ vẻ giỏi giang một cách không phù hợp với vị trí của mình và hành động một cách khó chịu.
  • 자신의 분수에 맞지 않게 자꾸 잘난 척을 하며 불쾌하게 행동하다.
cao ngạo, kiêu căng, ngạo mạn
Tính từ형용사
    cao ngạo, kiêu căng, ngạo mạn
  • Xem thường người khác thấp hơn mình và ra vẻ ta đây.
  • 잘난 체하며 자기보다 남을 낮추어 보다.
Idiomcao ngất
    cao ngất
  • Vật giá tăng lên rất cao.
  • 물가가 매우 높이 오르다.
cao ngất, cao vút, sừng sững, chót vót
Tính từ형용사
    cao ngất, cao vút, sừng sững, chót vót
  • Tình trạng cao độ đang nhô lên một cách rõ rệt.
  • 두드러지게 높이 솟아 있는 상태이다.
cao ngất, chất ngất
Phó từ부사
    cao ngất, chất ngất
  • Đồ đạc... được chồng chất hay chất chứa nhiều lên cao.
  • 쌓이거나 담긴 물건 등이 볼룩하게 많이.
Tính từ형용사
    cao ngất, chất ngất
  • Đồ đạc... được chồng chất hay chất chứa nhiều lên cao.
  • 쌓이거나 담긴 물건 등이 볼룩하게 많다.
cao ngất, mạnh mẽ
Tính từ형용사
    cao ngất, mạnh mẽ
  • Những cái như khí thế ở trạng thái rất mạnh và ghê gớm.
  • 기운 등이 매우 세차고 대단한 상태에 있다.
Idiomcao ngất trời
    cao ngất trời
  • Khí thế rất dữ dội.
  • 기세가 매우 대단하다.
cao, nhiều
Tính từ형용사
    cao, nhiều
  • Ý kiến nào đó nhiều và mạnh hơn ý kiến khác.
  • 어떤 의견이 다른 의견보다 많고 세다.
Proverbs, cao nhân ắc có cao nhân trị
    (trên người chạy còn có người bay), cao nhân ắc có cao nhân trị
  • Dù nổi trội trong việc gì cũng có người nổi trội hơn nên không được tự mãn.
  • 아무리 어떤 것에 뛰어나도 더 뛰어난 사람이 있으니 자만하면 안 된다.
cao quý
Tính từ형용사
    cao quý
  • Thân phận hoặc địa vị cao.
  • 신분이나 지위 등이 높다.
cao quý, quý giá, quý báu
Tính từ형용사
    cao quý, quý giá, quý báu
  • Thân phận hay địa vị cao và quý.
  • 신분이나 지위가 높고 귀하다.
cao quý, thanh cao
Tính từ형용사
    cao quý, thanh cao
  • Vĩ đại và quý báu.
  • 훌륭하고 귀중하다.
cao quý, thiêng liêng
Tính từ형용사
    cao quý, thiêng liêng
  • Ý nghĩa cao cả và tuyệt vời.
  • 뜻이 높고 훌륭하다.
cao ráo
Tính từ형용사
    cao ráo
  • Dài, sáng sủa và sạch sẽ.
  • 길고 훤하고 깨끗하다.
cao răng, vôi răng
Danh từ명사
    cao răng, vôi răng
  • Vật chất bám ở bề mặt răng và đóng cứng lại.
  • 이의 겉면에 엉겨 붙어서 굳은 물질.
cao su
Danh từ명사
    cao su
  • chất dẻo có độ đàn hồi cao, được làm từ nhựa của cây cao su.
  • 고무나무에서 나오는 액체를 굳혀서 만든 탄력이 강한 물질.
Danh từ명사
    cao su
  • (cách nói ẩn dụ) sự thay đổi tùy tiện điều phải được định theo tiêu chuẩn.
  • (비유적으로) 기준에 따라 정해져 있어야 할 것이 마음대로 바뀌는 것.
cao su tươi, cao su thô
Danh từ명사
    cao su tươi, cao su thô
  • Chất được cô từ mủ của cây cao su và làm cho mềm dẻo, là nguyên liệu cho các sản phẩm từ cao su.
  • 고무 제품의 원료가 되는 것으로, 고무나무의 수액을 굳혀서 말랑말랑하게 만든 물질.
cao sóng
Danh từ명사
    cao sóng
  • Độ cao của sóng.
  • 물결의 높이.
cao thượng, cao quý
Tính từ형용사
    cao thượng, cao quý
  • Có phẩm hạnh tốt thể hiện qua hành động, sở thích.
  • 행동, 취미 등의 수준이 높고 품위가 있다.
cao thấp, sự lên xuống
Danh từ명사
    cao thấp, sự lên xuống
  • Trạng thái lên cao và xuống thấp (giọng nói, cảm xúc).
  • 높고 낮음.
cao thủ
Danh từ명사
    cao thủ
  • Việc mức độ mánh khóe hay tài xử lý việc rất cao hoặc người như vậy.
  • 일을 처리하는 솜씨나 꾀의 정도가 매우 높은 것 또는 그런 사람.
Danh từ명사
    cao thủ
  • Người có kỹ thuật hay tài năng rất vượt trội trong một lĩnh vực nào đó.
  • 어떤 분야에서 기술이나 재주가 매우 뛰어난 사람.
cao thủ, chuyên gia
Danh từ명사
    cao thủ, chuyên gia
  • Người có tài năng khéo léo hay tay nghề nổi trội.
  • 뛰어난 솜씨나 교묘한 재주를 가진 사람.
cao trào
Danh từ명사
    cao trào
  • Làm cho tư tưởng hay cảm xúc, khí thế lên cáo hơn. Hoặc trạng thái lên cao.
  • 사상이나 감정, 기운 등을 더 높아지게 함. 또는 높아진 상태.
Danh từ명사
    cao trào
  • (cách nói ẩn dụ) Mức độ căng thẳng của mối quan hệ nào đó.
  • (비유적으로) 어떤 관계에서의 긴장의 정도.
cao trào nhất
Danh từ명사
    cao trào nhất
  • Trạng thái tình cảm hay bầu không khí nào đó đạt đến mức độ cao nhất.
  • 어떤 분위기나 감정 등이 가장 높은 정도에 이른 상태.
cao tuổi nhất, lớn tuổi nhất
Danh từ명사
    cao tuổi nhất, lớn tuổi nhất
  • Tuổi cao nhất trong nhóm hay tập thể nào đó.
  • 어떤 모임이나 집단에서 가장 많은 나이.
cao tuổi, tuổi cao
Danh từ명사
    cao tuổi, tuổi cao
  • Việc lớn tuổi. Hay tuổi cao.
  • 나이가 많음. 또는 많은 나이.
cao tăng
Danh từ명사
    cao tăng
  • Nhà sư có đức hạnh hoặc địa vị cao.
  • 덕이 높거나 지위가 높은 중.
cao tầng
Danh từ명사
    cao tầng
  • Số tầng của ngôi nhà có nhiều.
  • 건물의 층수가 많은 것.
cao tốc
Danh từ명사
    cao tốc
  • Tốc độ rất cao.
  • 매우 빠른 속도.
cao, vang
Phó từ부사
    cao, vang
  • Âm thanh hay âm vực lớn hoặc cao hơn mức bình thường.
  • 소리나 음계가 보통보다 크거나 위에 있게.
cao vút, cao ngất
Tính từ형용사
    cao vút, cao ngất
  • Nhìn khá cao.
  • 보기에 꽤 높다.
cao vút, cao vời vợi
Phó từ부사
    cao vút, cao vời vợi
  • Một cách rất cao.
  • 아주 높이.
cao vời vợi, cao lồng lộng, cao vút
Tính từ형용사
    cao vời vợi, cao lồng lộng, cao vút
  • Rất cao.
  • 매우 높다.
cao xa, sâu kín
Tính từ형용사
    cao xa, sâu kín
  • Tiêu chuẩn cao hay mức độ nghiêm trọng.
  • 수준이 높거나 정도가 심하다.
cao áp, áp suất cao
Danh từ명사
    cao áp, áp suất cao
  • Áp suất cao hơn so với thông thường chẳng hạn như áp suất của nước, gió.
  • 바람이나 물 등의 압력이 보통보다 높은 압력.
cao điểm
Danh từ명사
    cao điểm
  • Giá trị tại thời điểm mà lượng nào đó trở nên nhiều nhất.
  • 어떤 양이 가장 많아지는 순간의 값.
cao điểm điểm, cao độ nhất
Danh từ명사
    cao điểm điểm, cao độ nhất
  • Mức độ cao nhất. Hoặc giai đoạn cao nhất.
  • 가장 높은 정도. 또는 가장 높은 단계.
cao độ
Danh từ명사
    cao độ
  • Mức độ cao của sự vật, hiện tượng.
  • 수준이나 정도 등이 매우 높거나 뛰어남. 또는 그런 정도.
cara
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    cara
  • Đơn vị đo trọng lượng của đá quý.
  • 보석의 무게를 재는 단위.
  • cara
  • Đơn vị thể hiện lượng vàng bao gồm trong hợp kim.
  • 합금에 포함된 금의 양을 나타내는 단위.
carbon monoxide
    carbon monoxide
  • carbon monoxide
  • 탄소나 탄소 화합물의 불완전 연소로 생기는 빛깔과 냄새가 없고 독성이 있는 기체.
ca sĩ
Danh từ명사
    ca sĩ
  • Người làm việc ca hát như một nghề.
  • 노래하는 일을 직업으로 하는 사람.
Danh từ명사
    ca sĩ
  • Người hát opera hoặc các ca khúc một cách chuyên nghiệp.
  • 가곡이나 오페라 같은 음악을 전문적으로 부르는 사람.
ca sĩ nổi tiếng, ca sĩ lừng danh
Danh từ명사
    ca sĩ nổi tiếng, ca sĩ lừng danh
  • Ca sĩ nổi tiếng và có năng lực tuyệt vời.
  • 실력이 뛰어나고 유명한 가수.
ca sỹ đơn ca, nghệ sỹ diễn đơn
Danh từ명사
    ca sỹ đơn ca, nghệ sỹ diễn đơn (bản nhạc...)
  • Người hát hay diễn tấu một mình.
  • 혼자 노래하거나 연주하는 사람.
catalô, tập giới thiệu sản phẩm
Danh từ명사
    catalô, tập giới thiệu sản phẩm
  • Tài liệu hướng dẫn sản phẩm được làm dưới dạng quyển sách nhỏ có lời giải thích và hình ảnh nhằm để quảng cáo.
  • 광고를 하기 위해 그림과 설명을 넣어 작은 책 모양으로 꾸민 상품의 안내서.
cả tin, quá tin
Động từ동사
    cả tin, quá tin
  • Quá tin vào ai đó hay điều gì đó.
  • 누구 혹은 무엇을 지나치게 믿다.
cá to
Danh từ명사
    cá to
  • Cá lớn.
  • 큰 물고기.
ca tụng
Động từ동사
    ca tụng
  • Tôn vinh và ca ngợi ân huệ của Chúa Trời, trong Cơ đốc giáo.
  • 기독교에서, 하나님의 은혜를 기리고 칭찬하다.
ca từ, lời bài hát
Danh từ명사
    ca từ, lời bài hát
  • Lời hát gắn với nhạc.
  • 음악에 붙여 부르는 말.
cau có, căng thẳng
Tính từ형용사
    cau có, căng thẳng
  • Vẻ mặt hay thái độ u tối hoặc nặng nề.
  • 표정이나 태도 등이 어둡거나 딱딱하다.
cau có, khó chịu
Tính từ형용사
    cau có, khó chịu
  • Lời nói hay hành động không đúng đắn nên không vừa lòng.
  • 하는 짓이나 말이 바르지 못하여 마음에 들지 않다.
cau có, phụng phịu
Phó từ부사
    cau có, phụng phịu
  • Hình ảnh khẽ nhếch miệng hay mắt sang một phía vì không hài lòng.
  • 마음에 들지 않아 입이나 눈을 한쪽으로 살짝 일그러뜨리는 모양.
Động từ동사
    cau có, phụng phịu
  • Liên tiếp khẽ nhếch miệng hay mắt sang một phía vì không hài lòng.
  • 마음에 들지 않아 입이나 눈을 자꾸 한쪽으로 살짝 일그러뜨리다.
Động từ동사
    cau có, phụng phịu
  • Liên tiếp khẽ nhếch miệng hay mắt sang một phía vì không hài lòng.
  • 마음에 들지 않아 입이나 눈을 자꾸 한쪽으로 살짝 일그러뜨리다.
Động từ동사
    cau có, phụng phịu
  • Liên tiếp khẽ nhếch miệng hay mắt sang một phía vì không hài lòng.
  • 마음에 들지 않아 입이나 눈을 자꾸 한쪽으로 살짝 일그러뜨리다.
Idiomcau mày
    cau mày
  • Nhăn phần da ở giữa hai lông mày khi không bằng lòng điều gì đó.
  • 마음에 들지 않아 두 눈썹 사이를 찡그리다.
cau mày, nhăn mặt, có vẻ khó chịu
Động từ동사
    cau mày, nhăn mặt, có vẻ khó chịu
  • (cách nói thông tục) Nhăn mặt hay cau mày trông không đẹp mắt.
  • (속된 말로) 눈살이나 얼굴을 보기 싫게 찡그리다.
ca vát, cà vạt
Danh từ명사
    ca vát, cà vạt
  • Miếng vải dài và mảnh được thắt vòng quanh cổ áo sơ mi khi nam giới mặc vest.
  • 남자가 양복을 입을 때 와이셔츠 목둘레에 매는 가늘고 긴 천.
ca vũ, ca múa
Danh từ명사
    ca vũ, ca múa
  • Việc hát và múa.
  • 노래와 춤.
cay
Tính từ형용사
    cay
  • Cảm thấy vị nóng bỏng và nhói ở đầu lưỡi như ớt hay mù tạt.
  • 고추나 겨자처럼 맛이 화끈하고 혀끝을 쏘는 느낌이 있다.
cay cay
Tính từ형용사
    cay cay
  • Hơi cay ở mức độ trong miệng tê tê.
  • 입 안이 얼얼할 정도로 약간 맵다.
cay cay, hơi cay
Tính từ형용사
    cay cay, hơi cay
  • Mùi vị hơi cay ở mức độ hấp dẫn.
  • 냄새나 맛이 좋을 정도로 약간 맵다.
cay nghiệt
Tính từ형용사
    cay nghiệt
  • Tính cách dữ dằn và độc địa.
  • 성격이 사납고 독하다.
cay nghiệt, cay đắng, gian truân
Tính từ형용사
    cay nghiệt, cay đắng, gian truân
  • Công việc hay cuộc sống khó khăn vất vả đến mức khó chịu đựng.
  • 일이나 삶이 견디기 어려울 만큼 거칠고 힘들다.
cay nghiệt, nghiệt ngã
Tính từ형용사
    cay nghiệt, nghiệt ngã
  • Tính cách hay hành động rất tàn bạo và độc ác.
  • 성질이나 하는 짓이 몹시 모질고 악하다.
cay nồng, cay sè, hăng
Tính từ형용사
    cay nồng, cay sè, hăng
  • Cay và có cảm giác nồng mũi hay cổ.
  • 맵고 코나 목을 쏘는 듯한 느낌이 있다.
cay nồng nồng
Tính từ형용사
    cay nồng nồng
  • Hơi có vị kích thích ở cổ vì cay.
  • 매워서 목을 자극하는 맛이 조금 있다.
cay sặc, nồng nặc
Tính từ형용사
    cay sặc, nồng nặc
  • Khói... kích thích vào mắt hay mũi nên cay và nóng rát.
  • 연기 등이 눈이나 코를 자극하여 시큰하고 따갑다.
cay xè. cay rát
Tính từ형용사
    cay xè. cay rát
  • Cay hoặc hắc nên có cảm giác đau như thể lưỡi bị cứa.
  • 맵거나 독하여 혀가 찌르는 듯이 아픈 느낌이 있다.
cay đắng, lãnh đủ
Động từ동사
    cay đắng, lãnh đủ
  • Rùng mình vì trải qua đau khổ tột cùng hay quá đỗi ngạc nhiên.
  • 몹시 놀라거나 심한 괴로움을 겪어 진저리가 나다.
cay đắng
Tính từ형용사
    cay đắng
  • Có điều vướng mắc trong lòng nên ghét hay khổ sở.
  • 마음에 걸리는 것이 있어 싫거나 괴롭다.
Tính từ형용사
    cay đắng
  • Rất đau khổ.
  • 몹시 괴롭다.
Tính từ형용사
    cay đắng
  • Hơi có tâm trạng không thích hoặc phiền muộn.
  • 싫거나 언짢은 기분이 조금 나다.
4. 관용구입맛(이) 쓰다
    cay đắng
  • Tâm trạng không tốt hoặc đau khổ do việc không như ý.
  • 일이 뜻대로 되지 않아 기분이 좋지 않고 괴롭다.

+ Recent posts

TOP