bức thư, lá thư
Danh từ명사
    bức thư, lá thư
  • Bài văn ghi lời muốn nói với người khác và gửi đi.
  • 다른 사람에게 하고 싶은 말을 적어서 보내는 글.
bức thư, mẩu tin nhắn
Danh từ명사
    bức thư, mẩu tin nhắn
  • Bài văn ghi lời muốn nói với người khác và gửi đi.
  • 다른 사람에게 하고 싶은 말을 적어서 보내는 글.
bức tranh
Danh từ명사
    bức tranh
  • (cách nói ẩn dụ) Cảnh trí hay phong cảnh rất đẹp.
  • (비유적으로) 매우 아름다운 광경이나 경치.
bức tranh toàn cảnh
Danh từ명사
    bức tranh toàn cảnh
  • (cách nói ẩn dụ) Câu chuyện quy mô rất lớn và có nhiều biến hóa.
  • (비유적으로) 규모가 매우 크고 변화가 많은 이야기.
bức tranh toàn cảnh, bản đồ tổng thể, bản đồ toàn khu vực
Danh từ명사
    bức tranh toàn cảnh, bản đồ tổng thể, bản đồ toàn khu vực
  • Bức tranh hay bản đồ vẽ toàn thể.
  • 전체를 그린 그림이나 지도.
bức tranh tái trình hiện
Danh từ명사
    bức tranh tái trình hiện
  • Bức tranh thể hiện đúng với sự vật có thể tưởng tượng ra hay tồn tại trên thực tế.
  • 실제로 존재하거나 상상할 수 있는 사물을 그대로 나타낸 그림.
bức tranh tưởng tượng
Danh từ명사
    bức tranh tưởng tượng
  • Bức tranh tưởng tượng và vẽ cái chưa trải qua trên thực tế.
  • 실제로 경험하지 않은 것을 상상하여 그린 그림.
bức tranh tập thể, bức họa tập thể, công trình điêu khắc tập thể
Danh từ명사
    bức tranh tập thể, bức họa tập thể, công trình điêu khắc tập thể
  • Bức tranh hoặc bức điêu khắc có hình ảnh của nhiều người.
  • 여러 사람의 모습이 있는 그림이나 조각.
bức tường
Danh từ명사
    bức tường
  • Phần chắn quanh nhà hay phòng một cách vững chắc.
  • 집이나 방의 둘레를 단단하게 막고 있는 부분.
  • bức tường
  • (cách nói ẩn dụ) Sự việc hay tình huống khó vượt qua.
  • (비유적으로) 이겨 내기 어려운 사실이나 상황.
  • bức tường
  • (cách nói ẩn dụ) Tình hình mà mối quan hệ hay sự giao lưu bị đoạn tuyệt.
  • (비유적으로) 관계나 교류가 단절된 상황.
bức tường thép
Danh từ명사
    bức tường thép
  • (cách nói ẩn dụ) Đối tượng rất vững chắc, không bị sụp đổ hay phá vỡ.
  • (비유적으로) 매우 튼튼하여 무너지거나 깨뜨려지지 않을 것 같은 대상.
bức vẽ
Danh từ명사
    bức vẽ
  • Giấy hoặc vải có vẽ tranh.
  • 그림을 그려 놓은 천이나 종이.
bức ảnh, bức hình
Danh từ명사
    bức ảnh, bức hình
  • Hình ảnh được chụp bằng máy chụp hình hiện ra trên máy vi tính hoặc một tờ giấy để có thể lưu giữ lâu hình dáng một sự vật nào đó.
  • 사물의 모습을 오래 보존할 수 있도록 사진기로 찍어 종이나 컴퓨터 등에 나타낸 영상.
bức ảnh chụp một mình
Danh từ명사
    bức ảnh chụp một mình
  • Bức ảnh chụp một mình.
  • 혼자 찍은 사진.
bứt phá, đột phá
Động từ동사
    bứt phá, đột phá
  • Vượt qua kỉ lục trước đó hoặc mục tiêu đã định.
  • 정해진 목표나 이전의 기록을 넘어서다.
bứt rứt
Động từ동사
    bứt rứt
  • Liên tục thấy rất muốn làm việc gì đó đến mức khó chịu đựng.
  • 참기 어려울 정도로 어떤 일을 자꾸 몹시 하고 싶어 하다.
bứt, rứt
Động từ동사
    bứt, rứt
  • Bẻ hoặc hái tùy tiện.
  • 마구 깎거나 베다.
bứt rứt, bức bối, nhơm nhớp
Tính từ형용사
    bứt rứt, bức bối, nhơm nhớp
  • (cách nói thông tục) Có gì đó vướng bận trong lòng nên tâm trạng không thoải mái.
  • (속된 말로) 무엇인가가 마음에 걸려서 기분이 개운하지 않다.
bứt rứt, bực bội, đứng ngồi không yên
Tính từ형용사
    bứt rứt, bực bội, đứng ngồi không yên
  • Có cảm giác vướng mắc và khó chịu trong lòng.
  • 마음에 걸려 언짢은 느낌이 있다.
bứt rứt, cắn rứt
Động từ동사
    bứt rứt, cắn rứt
  • Cứ có cảm giác không thoải mái vì có điều ray rứt trong lòng.
  • 마음에 찔리는 것이 있어 불편한 느낌이 자꾸 들다.
bứt rứt, nhức nhối
Tính từ형용사
    bứt rứt, nhức nhối
  • Không thoải mái do có điều ray rứt trong lòng.
  • 마음에 찔리는 것이 있어 불편하다.
Tính từ형용사
    bứt rứt, nhức nhối
  • Ngột ngạt như bị bóp nghẹt.
  • 꽉 막힌 것같이 답답하다.
bừa
Tính từ형용사
    bừa
  • Hành động bừa bãi.
  • 하는 짓이 지저분하다.
Phụ tố접사
    bừa
  • Tiền tố thêm nghĩa 'đụng phải thế nào thì làm thế ấy'.
  • ‘닥치는 대로 하는’의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố접사
    bừa
  • Tiền tố thêm nghĩa "dữ dội", "nhiều".
  • ‘마구’, ‘많이’의 뜻을 더하는 접두사.
bừa bãi
Tính từ형용사
    (nói) bừa bãi
  • Nói thô tục mà không ngượng.
  • 말이 거리낌이 없이 험하다.
bừa bãi, lung tung
Động từ동사
    bừa bãi, lung tung
  • Các đồ vật bị rối vào một chỗ và trở nên lộn xộn.
  • 물건들이 한 곳에 뒤섞여 어지러워지다.
bừa bãi, lộn xộn
Tính từ형용사
    bừa bãi, lộn xộn
  • Không sạch sẽ và hỗn loạn không có chút trật tự nào cả.
  • 질서가 없이 어지럽고 깨끗하지 않다.
bừa bãi, ngổn ngang, bừa bộn
Động từ동사
    bừa bãi, ngổn ngang, bừa bộn
  • Vẻ ngoài, tư thế, thái độ…trở thành trạng thái không chỉnh tề.
  • 겉모습, 자세, 태도 등이 단정하지 않은 상태가 되다.
bừa bãi, tùy tiện, cẩu thả, thiếu thận trọng, vô ý
Tính từ형용사
    bừa bãi, tùy tiện, cẩu thả, thiếu thận trọng, vô ý
  • Không thận trọng và không cẩn thận trong lời nói hay hành động.
  • 말이나 행동이 조심성 없고 신중하지 못하다.
bừa bộn, lộn xộn
Tính từ형용사
    bừa bộn, lộn xộn
  • Một nơi nào đó không được dọn dẹp ngăn nắp nên lộn xộn.
  • 어떤 곳이 정리되어 있지 않아서 어수선하다.
bừa, càn
Phụ tố접사
    bừa, càn
  • Tiền tố thêm nghĩa "cẩu thả", "hàm hồ", "rất".
  • ‘마구’, ‘함부로’, ‘몹시’의 뜻을 더하는 접두사.
bừa, càng
Phụ tố접사
    bừa, càng
  • Tiền tố thêm nghĩa "bừa" hoặc "một cách rất nghiêm trọng".
  • ‘마구’ 또는 '매우 심하게'의 뜻을 더하는 접두사.
bừa, phứa
Động từ동사
    bừa, phứa
  • Làm bừa hoặc hàm hồ.
  • 마구 또는 함부로 하다.
bừa, văng mạng
Phó từ부사
    bừa, văng mạng
  • Hình ảnh ăn nói quả quyết một cách hàm hồ.
  • 함부로 장담하여 말하는 모양.
bừng bừng
Động từ동사
    bừng bừng
  • Gương mặt hay da thịt trở nên nóng đỏ.
  • 얼굴이나 살이 벌그레하게 자꾸 뜨거워지다.
Động từ동사
    bừng bừng
  • Gương mặt hay da thịt trở nên nóng đỏ.
  • 얼굴이나 살이 벌그레하게 자꾸 뜨거워지다.
Phó từ부사
    bừng bừng
  • Hình ảnh gương mặt hay da thịt trở nên nóng đỏ.
  • 얼굴이나 살이 벌그레하게 자꾸 뜨거워지는 모양.
Động từ동사
    bừng bừng
  • Gương mặt hay da thịt trở nên nóng đỏ.
  • 얼굴이나 살이 벌그레하게 자꾸 뜨거워지다.
Phó từ부사
    bừng bừng
  • Hình ảnh cơ thể hoặc sàn nhà rất nóng do nhiệt cao.
  • 몸이나 방바닥이 높은 열로 몹시 뜨거운 모양.
Phó từ부사
    bừng bừng
  • Hình ảnh khuôn mặt bỗng nhiên nóng bừng lên.
  • 얼굴이 갑자기 잇따라 달아오르는 모양.
bừng bừng, hừng hực, hầm hập
Phó từ부사
    bừng bừng, hừng hực, hầm hập
  • Hình ảnh trở nên nóng đột ngột liên tục vì bắt nhiệt.
  • 열을 받아서 잇따라 갑자기 뜨거워지는 모양.
bừng bừng, phừng phực
Phó từ부사
    bừng bừng, phừng phực
  • Hình ảnh ngọn lửa cháy mạnh một cách rất thoải mái.
  • 불길이 세고 매우 시원스럽게 타오르는 모양.
bừng bừng, quặn thắt, buốt nhói
Phó từ부사
    bừng bừng, quặn thắt, buốt nhói
  • Hình ảnh tình cảm hay cảm giác nào đó xuất hiện trong lòng một cách rất mạnh mẽ.
  • 어떤 감정이나 느낌이 매우 강하게 마음에 생기는 모양.
Idiombừng cháy, rực cháy
관용구불이 붙다
    bừng cháy, rực cháy
  • Có cảm giác mạnh trong lòng.
  • 마음에 강한 느낌이 들다.
bừng lên, bùng lên
Động từ동사
    bừng lên, bùng lên
  • Khói, lửa... dâng mạnh lên cao.
  • 연기나 불길 등이 세차게 위로 솟아오르다.
Idiombừng lên nhiệt huyết
    bừng lên nhiệt huyết
  • Tình cảm hay suy nghĩ trở nên mạnh mẽ.
  • 감정이나 생각이 강해지다.
bừng lên, trỗi dậy, phát ra
Động từ동사
    bừng lên, trỗi dậy, phát ra
  • Cảm giác hay suy nghĩ nào đó xuất hiện.
  • 어떤 느낌이나 생각 등이 일어나다.
Idiombừng lửa, bùng cháy
관용구불이 붙다
    bừng lửa, bùng cháy
  • Việc nào đó tiến triển tốt hay to ra.
  • 어떤 일이 활발하게 진행되거나 커지다.
  • bừng lửa, bùng cháy
  • Điện thoại đến liên tục.
  • 계속 전화가 오다.
bừng, phừng phừng
Phó từ부사
    (nóng) bừng, phừng phừng
  • Hình ảnh bắt nhiệt và đột nhiên nóng lên.
  • 열을 받아서 갑자기 뜨거워지는 모양.
bừng, phừng phừng, rừng rực
Phó từ부사
    (nóng) bừng, phừng phừng, rừng rực
  • Hình ảnh đột nhiên nóng lên vì bắt nhiệt.
  • 열을 받아서 갑자기 자꾸 뜨거워지는 모양.
bừng, rộ, tưng bừng
Phó từ부사
    (nở) bừng, rộ, tưng bừng
  • Hình ảnh hoa... nở hết cỡ.
  • 꽃잎 등이 한껏 핀 모양.
bừng, rực
Phó từ부사
    (sáng) bừng, rực
  • Hình ảnh thời tiết trong sáng hoặc sáng tỏ.
  • 날이 맑게 개거나 환하게 밝은 모양.
Bừng sáng
Tính từ형용사
    Bừng sáng
  • Mưa nặng hạt dừng và mặt trời thoáng xuất hiện nên quang đãng.
  • 궂은비가 멎고 잠깐 해가 나서 맑다.
Idiombừng tỉnh
    bừng tỉnh
  • Điều gì đó khơi dậy trong lòng hoặc nghĩ ra.
  • 무엇이 마음에 떠오르거나 생각나다.
bừng tỉnh, choàng tỉnh
Động từ동사
    bừng tỉnh, choàng tỉnh
  • Tâm trạng hay tinh thần bỗng trở nên tỉnh táo trong khoảnh khắc.
  • 순간적으로 마음이나 정신이 가다듬어지다.
bừng tỉnh khỏi, thoát khoải
Động từ동사
    bừng tỉnh khỏi, thoát khoải
  • Suy nghĩ hay cuộc sống... ở trạng thái tiến triển.
  • 생각이나 생활 등이 발달한 상태로 되다.
bữa
Danh từ명사
    bữa
  • Đơn vị đếm số lần ăn món ăn theo bữa.
  • 식사로 음식을 먹는 횟수를 세는 단위.
Danh từ명사
    bữa
  • Món ăn ăn trong lúc nghỉ ngơi chốc lát sau khi làm việc.
  • 일을 하다가 잠깐 쉬는 동안에 먹는 음식.
bữa cơm tập thể, cơm tập thể
Danh từ명사
    bữa cơm tập thể, cơm tập thể
  • Việc cơ quan cung cấp bữa ăn cho những đối tượng nhất định. Hoặc bữa ăn như thế.
  • 기관에서 일정한 대상에게 식사를 주는 것. 또는 그 식사.
bữa cơm đắng miệng
Danh từ명사
    bữa cơm đắng miệng
  • Cơm ăn mà phải quan sát ánh mắt của người khác.
  • 남의 눈치를 보아 가며 얻어먹는 밥.
bữa sáng
Danh từ명사
    bữa sáng
  • Cơm ăn vào buổi sáng.
  • 아침에 먹는 밥.
bữa tiệc
Danh từ명사
    bữa tiệc
  • Việc bày biện đồ ăn rồi nhiều người tập trung cùng ăn uống vui vẻ khi có việc vui.
  • 기쁜 일이 있을 때에 음식을 차려 놓고 여러 사람이 모여 즐기는 일.
bữa tiệc, bữa cỗ, đám tiệc, đám cỗ
Danh từ명사
    bữa tiệc, bữa cỗ, đám tiệc, đám cỗ
  • Nơi nhiều người tụ họp, tổ chức bữa tiệc ăn uống, vui vẻ.
  • 여러 사람이 모여서 음식을 먹고 즐기며 잔치를 벌여 놓은 자리.
bữa tiệc, bữa liên hoan, yến tiệc
Danh từ명사
    bữa tiệc, bữa liên hoan, yến tiệc
  • Bữa ăn của nhiều người tụ tập lại, vừa ăn uống vừa trò chuyện vui vẻ.
  • 여러 사람이 모여 음식을 먹으며 즐기는 잔치.
bữa tiệc dành cho người già
Danh từ명사
    bữa tiệc dành cho người già
  • Bữa tiệc được tổ chức để thể hiện sự cung kính và an ủi người già.
  • 노인을 공경하고 위로하기 위하여 여는 잔치.
bữa tiệc, yến tiệc
Danh từ명사
    bữa tiệc, yến tiệc
  • Thức ăn bày biện linh đình.
  • 푸짐하게 잘 차린 음식.
bữa trưa
Danh từ명사
    bữa trưa
  • Bữa ăn vào ban ngày giữa bữa tối và bữa sáng.
  • 아침과 저녁 식사 중간에, 낮에 하는 식사.
bữa tối
Danh từ명사
    bữa tối
  • Cơm ăn vào buổi tối.
  • 저녁에 먹는 밥.
Danh từ명사
    bữa tối
  • Bữa cơm ăn vào buổi tối.
  • 저녁에 먹는 밥.
bữa ăn
Danh từ명사
    bữa ăn
  • (cách nói kính trọng) Cơm.
  • (높임말로) 밥.
bữa ăn, bữa cơm
Danh từ명사
    bữa ăn, bữa cơm
  • Việc ăn món ăn theo bữa vào thời gian nhất định hàng ngày. Hoặc món ăn như vậy.
  • 매일 일정한 시간에 식사로 음식을 먹음. 또는 그런 음식.
bữa ăn kiểu baekban
Danh từ명사
    Baekban; bữa ăn kiểu baekban
  • Một bữa cơm bán ở quán ăn gồm có cơm, canh và vài món ăn.
  • 식당에서 쌀밥에 국과 몇 가지의 반찬을 차려 파는 한 상의 음식.
bữa ăn truyền thống của Hàn Quốc
Danh từ명사
    bữa ăn truyền thống của Hàn Quốc
  • Món ăn gồm nhiều món được đưa ra theo thực đơn truyền thống của Hàn Quốc.
  • 한국의 전통적인 식단에 따라 여러 가지 음식이 나오는 정식.
bực bội
Tính từ형용사
    bực bội
  • Lời nói hay hành động chậm chạp nên buồn tẻ và ngột ngạt khó chịu.
  • 말이나 움직임이 느려 지루하거나 답답하다.
Tính từ형용사
    bực bội
  • Không vừa lòng với thái độ hay tình trạng của người khác nên cảm thấy đáng tiếc
  • 다른 사람의 태도나 상황이 마음에 차지 않아 안타깝다.
    bực bội
  • Cảm thấy vô cùng nôn nao và khó chịu.
  • 몹시 아니꼽고 얄밉게 느껴지다.
bực bội, bức bối
Động từ동사
    bực bội, bức bối
  • Khó chịu hay bực dọc vì lo lắng hay ưu phiền.
  • 걱정이나 근심 때문에 괴로워하거나 답답해하다.
bực bội, bực mình, khó chịu
Tính từ형용사
    bực bội, bực mình, khó chịu
  • Không hài lòng với công việc đang được tiến hành nên thấy tức tối.
  • 일이 되어 가는 모양새가 마음에 들지 않고 못마땅하다.

+ Recent posts

TOP