chạy nhào vào, xông vào, lao vào, nhảy vào
Động từ동사
    chạy nhào vào, xông vào, lao vào, nhảy vào
  • Đột nhiên ào đến thật mạnh.
  • 갑자기 세차게 다가가다.
chạy ra
Động từ동사
    chạy ra
  • Chạy hết sức về phía trước.
  • 힘껏 앞으로 뛰어가다.
chạy vạy, vay mượn
Động từ동사
    chạy vạy, vay mượn
  • Tìm hay mượn chỗ này chỗ kia tiền hoặc vật bị thiếu.
  • 모자라는 돈이나 물건을 이리저리 구하거나 빌리다.
cha đẻ
Danh từ명사
    cha đẻ
  • (cách nói ẩn dụ) Người thực hiện hay hoàn thành việc nào đó đầu tiên.
  • (비유적으로) 어떤 일을 처음 이루거나 완성한 사람.
che
Động từ동사
    che
  • Ô che nắng hay ô che mưa… được mở và cầm trên đầu.
  • 우산이나 양산 등이 머리 위에 펴 들어지다.
che, che khuất
Động từ동사
    che, che khuất
  • Ngăn hoặc chắn làm cho không thấy hoặc thông qua.
  • 막거나 감추어 보이거나 통하지 않게 되다.
che chắn
Động từ동사
    che chắn
  • Che hoặc bao bọc để mặt trước không lộ ra.
  • 앞이 트이지 않게 가리거나 둘러싸다.
che chắn, vây
Động từ동사
    che chắn, vây
  • Vây quanh vật thể hay người nào đó rồi che hoặc ngăn.
  • 어떤 물체나 사람의 주위를 둘러서 가리거나 막다.
che, chặn
Động từ동사
    che, chặn
  • Ngăn hoặc chắn làm cho không thấy hoặc thông qua.
  • 막거나 감추어 보이거나 통하지 않게 하다.
che chở, bảo bọc
Động từ동사
    che chở, bảo bọc
  • Tiếp nhận một cách rộng lượng sự kiện hay việc nào đó….
  • 어떤 일이나 사건 등을 너그럽게 받아들이다.
che chở, bảo vệ
Động từ동사
    che chở, bảo vệ
  • Bảo vệ và giúp đỡ.
  • 보호하고 도와주다.
Động từ동사
    che chở, bảo vệ
  • Đứng về phía và bao che ai đó.
  • 누구를 편들어 감싸다.
che giấu
Động từ동사
    che giấu
  • Không làm rõ mà che đậy sai trái hay khuyết điểm.
  • 잘못이나 약점을 드러내지 않고 덮어 주다.
2. 관용구똬리를 틀다
    che giấu
  • Lòng dạ hay đặc tính nào đó giấu ở bên trong.
  • 어떤 마음이나 특성이 속에 숨어 있다.
Động từ동사
    che giấu
  • Che đậy sự thật, việc nào đó để người khác không biết.
  • 어떤 사실, 일을 다른 사람이 모르게 감추다.
Động từ동사
    che giấu
  • Hiện tượng, khí thế, tình cảm... nào đó ngấm vào hoặc khẽ lộ ra.
  • 어떤 현상이나 기운, 감정 등이 배어 있거나 은근히 드러나다.
che giấu, che đậy, giấu diếm
Động từ동사
    che giấu, che đậy, giấu diếm
  • Che khuất để giấu đi hay che đậy để giấu kín.
  • 가려서 숨기거나 덮어서 감추다.
che giấu, chôn giấu
Động từ동사
    che giấu, chôn giấu
  • Giấu kín sâu không cho người khác biết.
  • 남이 모르게 깊이 감추다.
che giấu, dung túng, bao che
Động từ동사
    che giấu, dung túng, bao che
  • Giấu giếm đồ vật của người khác hoặc người phạm tội.
  • 남의 물건이나 범죄를 저지른 사람을 감추다.
che giấu, giấu diếm
Động từ동사
    che giấu, giấu diếm
  • Ngụy tạo chỉ bên ngoài, ra vẻ như vậy.
  • 겉으로만 그럴듯하게 꾸미다.
che giấu, giấu kín
Động từ동사
    che giấu, giấu kín
  • Che giấu hay giấu kín không để lộ ra ngoài.
  • 겉으로 드러나지 않도록 깊숙이 가라앉거나 숨다.
che khuất bởi
Động từ동사
    che khuất bởi
  • Vây quanh cái gì đó để ngăn hoặc che lại.
  • 무엇의 둘레를 돌면서 막거나 가리다.
che lấp, lấp đi
Động từ동사
    che lấp, lấp đi
  • Cân nhắc nội dung hay sự thật nào đó, không để lộ ra mà giữ nguyên hoặc giấu đi.
  • 어떤 사실이나 내용을 따져 드러내지 않고 그대로 두거나 숨기다.
che mắt, bịt mắt
Động từ동사
    che mắt, bịt mắt
  • Chỉ ngụy tạo bên ngoài và lừa dối con mắt người khác.
  • 겉만 꾸며서 남의 눈을 속이다.
chen
Động từ동사
    chen
  • Rẽ hay chen chỗ chật hẹp.
  • 좁은 틈을 헤집거나 비집다.
chen chân, đặt chân
Động từ동사
    chen chân, đặt chân
  • Đặt chân và đứng ở nơi nào đó.
  • 어떠한 곳에 발을 디디고 서다.
chen chúc, nén ép, chết dí, không di chuyển
Động từ동사
    chen chúc, nén ép, chết dí, không di chuyển
  • Không cử động hoặc chỉ nhúc nhích từng chút ở một chỗ.
  • 한 자리에서 움직이지 않거나 아주 조금씩만 움직이다.
che ngang, che chắn
Động từ동사
    che ngang, che chắn
  • Che không cho thấy phía trước.
  • 앞이 보이지 않게 가리다.
cheng, choang
Động từ동사
    cheng, choang
  • Sắt va đập mạnh, làm phát ra âm thanh sắc lạnh.
  • 쇠붙이 등이 세게 부딪쳐서 날카롭게 울리는 소리가 나다.
chen giữa, nắm sát bên, nằm kế bên
Động từ동사
    chen giữa, nắm sát bên, nằm kế bên
  • Đặt ở bên cạnh địa điểm nào đó.
  • 어떤 장소를 옆에 두다.
Idiomchen một chân
    chen một chân
  • Can dự chỉ một chút vào việc nào đó.
  • 어떤 일에 조금이나마 관여하다.
chen ngang
Động từ동사
    chen ngang
  • Xen vào việc của người khác.
  • 남의 일에 끼어들다.
Động từ동사
    chen ngang
  • Không theo thứ tự và chen vào trước người khác.
  • 차례를 지키지 않고 남의 앞에 끼어들다.
chen ngang, xen ngang
Động từ동사
    chen ngang, xen ngang
  • Chen vào giữa lúc người khác đang nói làm cho không nói tiếp được.
  • 남이 말하는 중간에 끼어들어 말을 계속하지 못하게 하다.
chen vào, can dự
Động từ동사
    chen vào, can dự
  • Xen vào giữa những điều gì đó.
  • 어떤 것들 사이에 끼어들다.
chen vào, lách vào
Động từ동사
    chen vào, lách vào
  • Rẽ ra và chen vào thứ tự hay vị trí của người khác.
  • 다른 사람의 자리나 순서 등에 비집고 들어서다.
chen vào, xen vào
Động từ동사
    chen vào, xen vào
  • Chen vào chỗ hay thứ tự của người khác.
  • 다른 사람의 자리나 순서 등에 비집고 들어서다.
chen vào, xen vào, ngấm
Động từ동사
    chen vào, xen vào, ngấm
  • Nắm lấy những kẽ hở và đi vào chiếm chỗ.
  • 좁은 틈을 비집고 들어가 자리를 잡다.
cheok
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    cheok
  • Đơn vị của chiều dài.
  • 길이의 단위.
cheonggukjang
Danh từ명사
    cheonggukjang; tương cheonggukjang, món canh cheonggukjang
  • Một loại tương làm bằng đậu nấu rồi để cho lên men. Hoặc món canh nấu bằng loại tương đó.
  • 삶은 콩을 발효시켜서 만든 된장의 한 가지. 또는 그것으로 끓인 찌개.
cheonghwa baekja
    cheonghwa baekja; sứ trắng hoa văn xanh
  • Gốm sứ được vẽ hình bằng màu sơn xanh trên nền trắng.
  • 흰 바탕에 푸른 물감으로 그림을 그린 자기.
cheongja
Danh từ명사
    cheongja; gốm sứ xanh
  • Đồ gốm có màu xanh, được nặn bằng đất sét, phủ men và nung ở nhiệt độ cao.
  • 진흙을 빚어 유약을 발라 높은 열로 구운, 푸른빛을 띠는 자기.
cheongjasaek
Danh từ명사
    cheongjasaek; màu xanh men ngọc, màu xanh ngọc nhạt
  • Màu xanh thanh nhã như ánh màu của men sứ xanh.
  • 청자의 빛깔과 같은 은은한 푸른색.
cheongjatbit
Danh từ명사
    cheongjatbit; ánh xanh men ngọc, ánh xanh ngọc nhạt
  • Ánh xanh thanh nhã như ánh màu của men sứ xanh.
  • 청자의 빛깔과 같은 은은한 푸른빛.
cheukugi
Danh từ명사
    cheukugi; dụng cụ đo lượng mưa
  • Dụng cụ dùng để đo lượng nước mưa, được làm vào thời kì Jo-seon.
  • 조선 시대에 만든, 비가 내린 양을 재는 기구.
cheung
Danh từ명사
    cheung; lớp, tầng
  • Là một lớp cấu tạo do những vật thể hay vật chất khác nhau trải rộng ra xung quanh và chồng chất lên nhau. Hoặc trạng thái chồng chất lên như vậy.
  • 서로 다른 물질이나 물체가 옆으로 넓게 퍼져 쌓여 있는 것 중의 하나. 또는 그렇게 쌓여 있는 상태.
  • cheung; tầng
  • Phần có độ cao giống nhau trong một tòa nhà được xây chồng lên cao.
  • 위로 높이 포개어 지은 건물에서 같은 높이를 이루는 부분.
  • cheung; tầng lớp, lớp người
  • Những người có địa vị xã hội, tài sản, tiêu chuẩn hay lĩnh vực quan tâm tương tự với nhau.
  • 사회적 신분, 재산, 수준이나 관심 분야 등이 서로 비슷한 사람들.
che đậy thêm
Động từ동사
    che đậy thêm
  • Che đậy chồng lên cái đã che đậy tội lỗi hay ô danh.
  • 죄나 누명 등을 씌운 데에 겹쳐 씌우다.
che đậy, che giấu
Động từ동사
    che đậy, che giấu
  • Không cho biết mà giữ bí mật sự việc hay tình cảm để người khác không biết.
  • 어떤 사실이나 감정을 남이 모르도록 알리지 않고 비밀로 하다.
che đậy, lấp liếm
Động từ동사
    che đậy, lấp liếm
  • Giấu giếm sự thật hay sự việc nào đó, không cho người khác biết hoặc không xử lí mà để kéo dài dai dẳng.
  • 어떤 일이나 사실을 숨겨 두고 알리지 않거나 처리하지 않고 질질 끌다.
chi
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    chi
  • Đơn vị chiều dài.
  • 길이의 단위.
Chia
Danh từ명사
    Chia(vị từ)
  • Việc thay đổi một chút hình thái của vị từ để diễn tả quan hệ ngữ pháp.
  • 문법적 관계를 나타내기 위해 용언의 꼴을 조금 바꿈.
Động từ동사
    Chia(vị từ)
  • Thay đổi một chút hình thái của vị từ để diễn tả quan hệ ngữ pháp.
  • 문법적 관계를 나타내기 위해 용언의 꼴을 조금 바꾸다.
chia
Động từ동사
    chia
  • Thực hiện phép chia trong toán học.
  • 수학에서 나눗셈을 하다.
Chia bất quy tắc
    Chia bất quy tắc
  • Trong ngữ pháp, việc động từ hay tính từ biến đổi do hình thái của căn tố biến đổi khi chia hoặc do gắn kèm vĩ tố ngoại lệ vào.
  • 문법에서, 동사나 형용사가 활용을 할 때 어간의 형태가 변하거나 예외적인 어미가 붙어 변화하는 것.
Idiomchia chén rượu
    chia chén rượu
  • Cùng uống rượu.
  • 함께 술을 마시다.
chia cách, xa cách, mất đi
Động từ동사
    chia cách, xa cách, mất đi
  • Quan hệ bị cắt đứt hay chia lìa.
  • 관계가 끊어지거나 헤어지다.
chia cắt, chia đôi, cắt nửa, phân nửa
Danh từ명사
    chia cắt, chia đôi, cắt nửa, phân nửa
  • Việc cắt thành nửa. Hoặc một nửa được cắt ra như vậy.
  • 반으로 자름. 또는 그렇게 자른 반.
chia hết
Động từ동사
    chia hết
  • Được chia không còn thừa trong phép chia.
  • 나눗셈에서 나머지가 없이 나누어지다.
chia lìa, làm xa cách
Động từ동사
    chia lìa, làm xa cách
  • Làm mọi người chia tay hay quan hệ trở nên xa cách.
  • 사람들을 헤어지거나 사이가 멀어지게 하다.
chia nhỏ, tách nhỏ
Động từ동사
    chia nhỏ, tách nhỏ
  • Chia thành nhiều cái một cách chi tiết hoặc tách nhỏ.
  • 여럿으로 자세히 나누거나 잘게 가르다.
chia, phân chia
Động từ동사
    chia, phân chia
  • Tách rồi phân ra.
  • 갈라서 나누다.
chia, phân, phân chia, chia ra, phân ra
Động từ동사
    chia, phân, phân chia, chia ra, phân ra
  • Làm cho cái gì đó vốn là một trở thành hai phần hoặc hai miếng trở lên.
  • 원래 하나였던 것을 둘 이상의 부분이나 조각이 되게 하다.
chia phần, chia nhau
Động từ동사
    chia phần, chia nhau
  • Ăn chung hoặc chia thức ăn ra ăn.
  • 음식을 함께 먹거나 갈라 먹다.
chia phần, phân chia
Động từ동사
    chia phần, phân chia
  • Tách cái nhiều hay cái lớn ra và chuyển cho nhiều người.
  • 많은 것이나 큰 것을 갈라서 여럿에게 넘겨주다.
chia phần, phân công
Động từ동사
    chia phần, phân công
  • Chia ra các phần của mỗi bên.
  • 각자의 몫을 갈라 나누다.
chia phần, rải đều, phân phát đều
Động từ동사
    chia phần, rải đều, phân phát đều
  • Phần được chia và trao cho.
  • 몫이 나뉘어 주어지다.
chia ra
Động từ동사
    chia ra
  • Chia ra rồi tính toán.
  • 나누어 계산하다.
chìa ra
Động từ동사
    chìa ra
  • Đặt ra trước để nhìn thấy.
  • 보이도록 앞에 놓다.
chia ra, phân ra bán
Động từ동사
    chia ra, phân ra bán
  • Chia thành từng phần rồi bán đất đai hay tòa nhà...
  • 토지나 건물 등을 각각 나누어 팔다.
chia rẽ, chia tách
Động từ동사
    chia rẽ, chia tách
  • Một tổ chức, đoàn thể, tư tưởng... bị phân tách thành nhiều cái.
  • 하나의 집단, 단체, 사상 등이 여러 개로 갈라져 나뉘다.
chia rẽ, cách ly
Động từ동사
    chia rẽ, cách ly
  • Làm cho mọi người chia tay hoặc quan hệ trở nên xa cách.
  • 사람들을 헤어지거나 사이가 멀어지게 하다.
chia sẻ, cùng sở hữu
Động từ동사
    chia sẻ, cùng sở hữu
  • Hai hay nhiều người cùng có chung điều gì đó.
  • 두 사람 이상이 어떤 것을 함께 가지고 있다.
chia sẻ, hiến tặng
Động từ동사
    chia sẻ, hiến tặng
  • Làm cho một đồ vật hay lợi ích nào đó đến với đối phương.
  • 어떤 물건이나 이익 등을 상대편에게 돌아가도록 하다.
chia sẻ, sẻ chia
Động từ동사
    chia sẻ, sẻ chia
  • Cùng nhau những tình cảm như nỗi vui mừng, niềm vui, nỗi khổ, nỗi buồn...
  • 기쁨, 즐거움, 고통, 괴로움 등의 감정을 함께하다.
chia tay, dứt tình, chấm dứt
Động từ동사
    chia tay, dứt tình, chấm dứt
  • Cắt đứt quan hệ với người đã từng thân thiết.
  • 친하게 지내던 사람과 관계를 끊다.
Động từ동사
    chia tay, dứt tình, chấm dứt
  • Cắt đứt quan hệ với người vốn thân thiết.
  • 친하게 지내던 사람과 관계를 끊다.
chia tay, ly biệt
Động từ동사
    chia tay, ly biệt
  • Xa cách người từng ở cùng.
  • 같이 있던 사람과 떨어지다.
chia tay, tạm biệt
Động từ동사
    chia tay, tạm biệt
  • Chào và chia tay nhau.
  • 서로 인사를 나누고 헤어지다.
chia tay, đưa tiễn
Động từ동사
    chia tay, đưa tiễn
  • Đưa người đi xa lên đường bằng tâm trạng vui vẻ.
  • 떠나는 사람을 기쁜 마음으로 보내다.

+ Recent posts

TOP