chi phí chế tạo, chi phí sản xuất
Danh từ명사
    chi phí chế tạo, chi phí sản xuất
  • Tiền tiêu tốn vào việc tạo ra sản phẩm.
  • 물건을 만드는 데 드는 돈.
chi phí, cước phí
Danh từ명사
    chi phí, cước phí
  • Tiền trả cho việc đã sử dụng thiết bị hoặc ngắm cảnh.
  • 시설을 쓰거나 구경을 하는 값으로 내는 돈.
chi phí cố định
Danh từ명사
    chi phí cố định
  • Chi phí mà doanh nghiệp hoặc chính phủ liên tục chi ra hàng năm cho các hạng mục nhất định.
  • 기업이나 정부에서 매년 지속적으로 반복해서 지출되는 일정한 항목의 비용.
chi phí duy trì
Danh từ명사
    chi phí duy trì
  • Tiền dùng vào việc tiếp tục trạng thái hay tình trạng... nào đó như vốn có.
  • 어떤 상태나 상황 등을 그대로 이어 나가는 데 드는 돈.
chi phí dưỡng dục, chi phí nuôi dưỡng, chi phí nuôi nấng
Danh từ명사
    chi phí dưỡng dục, chi phí nuôi dưỡng, chi phí nuôi nấng
  • Tiền dùng cho việc nuôi một đứa trẻ.
  • 아이를 기르는 데 드는 돈.
chi phí dịch vụ
Danh từ명사
    chi phí dịch vụ
  • Chi phí làm chủ yếu trong ngành nghề dịch vụ.
  • 주로 서비스업에서, 일한 대가.
chi phí dịch vụ công cộng
Danh từ명사
    chi phí dịch vụ công cộng
  • Chi phí về các công tác vì lợi ích công cộng như điện, nước, điện thoại, bưu điện, đường sắt v.v...
  • 철도, 우편, 전화, 수도, 전기 등의 공공의 이익을 위한 사업에 대한 요금.
chi phí gia đình
Danh từ명사
    chi phí gia đình
  • Chi phí mà một gia đình chi tiêu để sống.
  • 한 집안이 살아가는 데 드는 비용.
chi phí giáo dục công
Danh từ명사
    chi phí giáo dục công
  • Chi phí đưa vào giáo dục học đường do nhà nước quản lý.
  • 국가가 운영하는 학교 교육에 들어가는 비용.
chi phí lặt vặt
Danh từ명사
    chi phí lặt vặt
  • Tiền dùng vào đủ chỗ linh tinh.
  • 여러 가지 자질구레한 데 쓰는 돈.
chi phí môi giới, chi phí trung gian, tiền hoa hồng
Danh từ명사
    chi phí môi giới, chi phí trung gian, tiền hoa hồng
  • Tiền của một người không có liên quan đến việc nào đó nhận được khi đứng ra giữa hai người có liên quan và điều đình việc đó.
  • 어떤 일에 상관없는 사람이 두 당사자 사이에서 일을 주선한 대가로 받는 돈.
chi phí nhà nước
Danh từ명사
    Gwanbi; chi phí nhà nước
  • Chi phí do nhà nước tài trợ, thường là học phí.
  • 주로 학비 등으로 국가에서 부담하는 비용.
chi phí phát triển
Danh từ명사
    chi phí phát triển
  • Khoản tiền chi cho việc tiếp nhận kỹ thuật mới, cải thiện cơ cấu kinh doanh, khai thác thị trường.
  • 새로운 기술의 도입, 경영 조직의 개선, 시장의 개척 등에 드는 돈.
chi phí phẫu thuật
Danh từ명사
    chi phí phẫu thuật
  • Chi phí tiêu tốn cho việc phẫu thuật.
  • 수술을 하는 데 드는 비용.
chi phí quân sự
Danh từ명사
    chi phí quân sự
  • Tất cả số tiền được dùng vào việc có liên quan đến quân sự như quân đội hay chiến tranh.
  • 군대를 유지하거나 전쟁을 벌이는 데 쓰는 돈.
Danh từ명사
    chi phí quân sự
  • Tiền được sử dụng vào việc quân như quân đội, chiến tranh v.v...
  • 군대를 유지하거나 전쟁을 벌이는 데 쓰는 돈.
chi phí quảng cáo
Danh từ명사
    chi phí quảng cáo
  • Tiền dùng trong việc đăng quảng cáo.
  • 광고를 하는 데 드는 돈.
chi phí quốc phòng, chi phí phòng vệ
Danh từ명사
    chi phí quốc phòng, chi phí phòng vệ
  • Chi phí cần thiết để giữ gìn đất nước chống lại sự xâm lược của nước ngoài.
  • 외국의 침략으로부터 나라를 지키기 위해서 필요한 비용.
chi phí quốc phòng, ngân sách quốc phòng
Danh từ명사
    chi phí quốc phòng, ngân sách quốc phòng
  • Chi phí được sử dụng vào việc giữ gìn an toàn đất nước, tránh sự uy hiếp hoặc xâm nhập của nước khác.
  • 다른 나라의 침입이나 위협으로부터 나라를 안전하게 지키는 데 사용되는 비용.
chi phí sưởi và chiếu sáng, tiền điện chiếu sáng và tiền sưởi phòng
Danh từ명사
    chi phí sưởi và chiếu sáng, tiền điện chiếu sáng và tiền sưởi phòng
  • Chi phí dùng vào việc sưởi ấm phòng và bật đèn điện.
  • 전등을 켜고 난방을 하는 데에 드는 비용.
chi phí sản xuất
Danh từ명사
    chi phí sản xuất
  • Chi phí bỏ ra cho việc sản xuất.
  • 생산하는 데 드는 비용.
chi phí sử dụng, chi phí vận hành
Danh từ명사
    chi phí sử dụng, chi phí vận hành
  • Tiền dùng vào việc sử dụng hay làm cho cái gì đó vận động.
  • 무엇을 움직이게 하거나 사용하는 데 드는 돈.
chi phí thuê chỗ
Danh từ명사
    chi phí thuê chỗ
  • Số tiền phải trả để thuê những nơi như sân thi đấu, sân diễn, nhà hát, viện mỹ thuật.
  • 경기장, 공연장, 극장, 미술관 등을 빌리는 대가로 내는 돈.
chi phí thuốc hút, tiền thuốc lá
Danh từ명사
    chi phí thuốc hút, tiền thuốc lá
  • Tiền mua thuốc hút.
  • 담배를 사 피울 돈.
chi phí thường niên
Danh từ명사
    chi phí thường niên
  • Chi phí mà cơ quan nhà nước dùng trong một năm.
  • 국가 기관에서 한 해 동안 쓰는 비용.
chi phí thực chi
Danh từ명사
    chi phí thực chi
  • Tiền chi tiêu thực tế vào việc nào đó.
  • 어떤 일에 실제로 드는 돈.
chi phí, tiền riêng
Danh từ명사
    chi phí, tiền riêng
  • Chi phí mà cá nhân chi trả riêng cho việc liên quan đến mình.
  • 개인이 사적으로 자신과 관련된 일에 지출하는 비용.
chi phí tiện ích
Danh từ명사
    chi phí tiện ích
  • Tiền thuế hay chi phí mà nhà nước hay cơ quan công quyền thu từ nhân dân như tiền điện, tiền điện thoại, tiền nước v.v...
  • 전기료, 전화료, 수도료 등과 같이 국가나 공공 단체가 국민에게 부과하는 세금.
chi phí văn hóa
Danh từ명사
    chi phí văn hóa
  • Chi phí dùng vào việc hưởng thụ đời sống văn hóa trong gia đình như vui chơi, giải trí...
  • 가정 내에서 여가, 오락 등의 문화생활을 즐기는 데 쓰는 비용.
chi phí vận hành, chi phí hoạt động
Danh từ명사
    chi phí vận hành, chi phí hoạt động
  • Tiền dùng vào việc quản lí và dẫn dắt tổ chức hay cơ cấu...
  • 조직이나 기구 등을 관리하고 이끌어 나가는 데 드는 돈.
chi phí ăn ngoài, chi phí ăn nhà hàng, chi phí ăn tiệm
Danh từ명사
    chi phí ăn ngoài, chi phí ăn nhà hàng, chi phí ăn tiệm
  • Tiền tiêu tốn cho việc ăn ở bên ngoài.
  • 음식을 집 밖에서 사 먹는 데 드는 돈.
chi phí điều trị, chi phí chữa trị
Danh từ명사
    chi phí điều trị, chi phí chữa trị
  • Tiền chi trả cho việc chữa trị vết thương hay bệnh tật.
  • 상처나 병을 치료하는 데 드는 돈.
Danh từ명사
    chi phí điều trị, chi phí chữa trị
  • Chi phí tốn vào việc làm cho khỏi bệnh tật hay vết thương...
  • 병이나 상처 등을 낫게 하는 데 드는 비용.
chi phí đăng ký
Danh từ명사
    chi phí đăng ký
  • Số tiền phải trả để được ghi vào giấy tờ những thông tin như tên để được công nhận hay cấp phép.
  • 허가나 인정을 받기 위해 이름 등을 문서에 기록되게 할 때 드는 돈.
chi phối
Động từ동사
    chi phối
  • Yếu tố nào đó gây ảnh hưởng lớn đến suy nghĩ hay hành động của con người hay tổ chức.
  • 어떤 요소가 사람이나 집단의 생각이나 행동에 크게 영향을 끼치다.
chi phối, điều khiển, thống trị, thống lĩnh
Động từ동사
    chi phối, điều khiển, thống trị, thống lĩnh
  • Cai quản hay chiếm giữ và làm cho con người hay tập thể nào đó phục tùng theo ý mình.
  • 어떤 사람이나 집단을 자신의 뜻대로 복종하게 하여 다스리거나 차지하다.
chip, vi mạch
Danh từ명사
    chip, vi mạch
  • Hộp đặt một mạch điện tích hợp kết nối từ hai hay nhiều hơn những mạch điện để không thể tách rời nhau. Hoặc mạch tích hợp đặt trong hộp.
  • 두 개 이상의 회로가 서로 분리될 수 없도록 결합한 전자 회로인 집적 회로를 넣어 두는 케이스. 또는 케이스에 넣은 집적 회로.
chirkcha
Danh từ명사
    chirkcha; trà sắn dây
  • Trà truyền thống của Hàn Quốc làm từ rễ sắn dây phơi khô.
  • 말린 칡뿌리로 만든 한국 고유의 차.
chi tiết, cặn kẽ
Tính từ형용사
    chi tiết, cặn kẽ
  • Rất tỉ mỉ và chu đáo.
  • 아주 자세하고 꼼꼼하다.
chi tiết hoá
Động từ동사
    chi tiết hoá
  • Được chia chi tiết ra thành nhiều cái. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
  • 여럿으로 자세히 나누어지다. 또는 그렇게 되게 하다.
chỉ trích
Động từ동사
    chỉ trích
  • Chỉ ra điểm sai hay điểm thiếu sót trong lời nói, hành động hay tính cách của con người.
  • 사람의 말이나 행동, 성격에서 잘못된 점이나 부족한 점을 지적하여 말하다.
chi trả
Động từ동사
    chi trả
  • Những thứ như tiền hay đồ vật được trả hoặc được chi.
  • 돈이나 물건 등이 지급되거나 지출되다.
chi trả, cấp
Động từ동사
    chi trả, cấp
  • Trả một khoản tiền hay một đồ vật như đã định.
  • 돈이나 물건 등을 정해진 만큼 내주다.
chiêng
Danh từ명사
    jing; chiêng
  • Loại nhạc cụ được dùng trong âm nhạc truyền thống Hàn Quốc, được làm từ đồng thau, có dạng hình bát tròn, có lỗ xuyên dây và phát ra âm thanh khi dùng gậy gõ vào.
  • 놋쇠로 둥근 그릇 모양으로 만들어 끈을 꿰고 채로 두드려 소리를 내는, 한국 전통 음악에서 쓰는 악기.
chiêu bài, phương thức
Danh từ명사
    chiêu bài, phương thức
  • Kế sách hay tài nghệ xử lí việc nào đó.
  • 어떤 일을 해 나가는 꾀나 솜씨.
chiêu mộ, tuyển sinh
Động từ동사
    chiêu mộ, tuyển sinh
  • Thông báo rộng rãi rồi tuyển chọn và tập hợp con người, tác phẩm hay đồ vật... phù hợp với điều kiện nhất định.
  • 사람이나 작품, 물건 등을 일정한 조건에 맞게 널리 알려 뽑거나 모으다.
chiêu quân
Động từ동사
    chiêu quân
  • Chính quyền kêu gọi và tập hợp những người có nghĩa vụ tham gia nghĩa vụ quân sự phục vụ quân ngũ.
  • 나라에서 병역 의무가 있는 사람을 군인으로 복무하도록 불러 모으다.
chiêu đãi, khao
Động từ동사
    chiêu đãi, khao
  • (cách nói thông tục) Chủ yếu tiếp đãi người khác những thứ như món ăn.
  • (속된 말로) 주로 음식 같은 것을 남에게 대접하다.
Idiomchiêu đãi, thết đãi
    chiêu đãi, thết đãi
  • Chiếu cố hay tiếp đãi người khác.
  • 남에게 베풀거나 대접하다.
chiếc
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    chiếc
  • Đơn vị đếm xe, máy bay, nhạc cụ, máy móc...
  • 차, 비행기, 악기, 기계 등을 세는 단위.
Danh từ명사
    chiếc
  • Đơn vị đếm từng cái một khi hai vật hợp lại thành một cặp hay một bộ.
  • 둘이 서로 어울려 한 벌이나 한 쌍을 이루는 것의 각각을 세는 단위.
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    chiếc
  • Đơn vị đếm đồ vật hay đồ nội thất lớn.
  • 큰 물건이나 가구 등을 세는 단위.
  • chiếc
  • Đơn vị đếm chăn.
  • 이불을 세는 단위.
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    chiếc (thuyền)
  • Đơn vị đếm tàu thuyền.
  • 배를 세는 단위.
chiếc cầu nối
Danh từ명사
    chiếc cầu nối
  • (cách nói ẩn dụ) Việc đóng vai trò ở giữa, liên kết mối quan hệ giữa hai bên.
  • (비유적으로) 중간에서 둘 사이의 관계를 연결해 주는 것.
chiếc cối xay, chiếc cối đá
Danh từ명사
    chiếc cối xay, chiếc cối đá
  • Dụng cụ dùng để xay ngũ cốc bằng cách cho ngũ cốc vào giữa hai mặt đá tròn và phẳng, rồi nắm tay cầm quay vòng.
  • 둥글넓적한 두 돌 사이에 곡식을 넣고 손잡이를 돌려서 곡식을 가는 데 쓰는 기구.
chiếc giày
Danh từ명사
    chiếc giày
  • Một chiếc của đôi giày.
  • 신발의 한 짝.
chiếc giày, chiếc dép
Danh từ명사
    chiếc giày, chiếc dép
  • (cách nói thông tục) Giày dép.
  • (속된 말로) 신발.
chiếc giày cũ, đồ cũ bỏ đi
Danh từ명사
    chiếc giày cũ, đồ cũ bỏ đi
  • (cách nói ẩn dụ) Thứ mà dù có bỏ đi thì cũng không tiếc vì không còn giá trị.
  • (비유적으로) 값어치가 없어 버려도 아깝지 않은 것.
chiếc giày rơm
Danh từ명사
    chiếc giày rơm
  • Một chiếc của giày rơm.
  • 짚신의 낱짝.
chiếc thuyền, chiếc xuồng
Danh từ명사
    chiếc thuyền, chiếc xuồng
  • Thuyền nhỏ di chuyển bằng cách chèo tay hay chạy bằng mô tơ.
  • 노를 젓거나 모터를 작동시켜 움직이는 작은 배.
chiếm
Động từ동사
    chiếm
  • Chiếm giữ không gian hay lĩnh vực... nhất định.
  • 일정한 공간이나 영역 등을 차지하다.
chiếm chỗ
Động từ동사
    chiếm chỗ
  • (cách nói thông tục) Chiếm lấy một chỗ quan trọng nào đó.
  • (속된 말로) 어떤 중요한 자리를 차지하다.
Động từ동사
    chiếm chỗ
  • Giữ chỗ và không di chuyển.
  • 자리를 잡고 움직이지 않다.
chiếm cứ
Động từ동사
    chiếm cứ
  • Chiếm lấy địa điểm nào đó và giữ chỗ.
  • 어떤 장소를 차지하여 자리를 잡다.
chiếm giữ, chiếm đóng
Động từ동사
    chiếm giữ, chiếm đóng
  • Cưỡng chế cướp đoạt và chiếm giữ lãnh thổ hay quyền lợi.
  • 영토나 권리 등을 강제로 빼앗아 차지하다.
Idiomchiếm giữ vị trí, có uy tín
    chiếm giữ vị trí, có uy tín
  • Chuẩn bị được nền tảng ở mức độ nào đó.
  • 어느 정도의 기반을 마련하다.
chiếm hữu, chiếm lĩnh, chiếm
Động từ동사
    chiếm hữu, chiếm lĩnh, chiếm
  • Chiếm giữ địa vị, lĩnh vực hay đồ vật...
  • 물건이나 영역, 지위 등을 차지하다.
chiếm lĩnh, chiếm cứ
Động từ동사
    chiếm lĩnh, chiếm cứ
  • Quân đội tiến vào lãnh thổ của quân địch và tước đoạt, xâm chiếm bằng vũ lực.
  • 적군의 영토를 무력으로 빼앗아 차지하다.
chiếm lĩnh, chiếm đóng
Động từ동사
    chiếm lĩnh, chiếm đóng
  • Địa điểm hoặc không gian nào đó bị tước đoạt và bị xâm chiếm bởi vũ lực.
  • 무력으로 어떤 장소나 공간을 빼앗아 차지하다.
chiếm, nắm giữ
Động từ동사
    chiếm, nắm giữ
  • Đạt tỉ lệ hay không gian nhất định.
  • 일정한 공간이나 비율을 이루다.
chiếm trước
Động từ동사
    chiếm trước
  • Chiếm giữ trước người khác.
  • 남보다 먼저 차지하다.
chiếm trước, giành trước
Động từ동사
    chiếm trước, giành trước
  • Đi nhanh hơn để chiếm vị trí phía trước hoặc làm hành động nào đó trước.
  • 다른 사람보다 빨리 가서 앞을 차지하거나 어떤 행동을 먼저 하다.
chiếm vị trí, nắm vị trí
Động từ동사
    chiếm vị trí, nắm vị trí
  • Giữ vị trí trên mức nhất định trong nhận thức của người đời hay của xã hội.
  • 사회나 사람들의 인식 등에 일정 수준 이상의 위치를 차지하다.
chiếm đoạt
Động từ동사
    chiếm đoạt
  • Đoạt của cải của người khác bằng cách xấu xa.
  • 남의 재물을 나쁜 방법으로 빼앗다.
Động từ동사
    chiếm đoạt
  • (cách nói ẩn dụ) Tước đoạt tài sản hay đồ vật… của người khác.
  • (비유적으로) 남의 재산이나 물건 등을 억지로 뺏다.
Động từ동사
    chiếm đoạt
  • Không đưa cái phải trả hoặc đưa lại cho người khác mà định lấy làm cái của mình.
  • 남에게 갚거나 돌려주어야 할 것을 주지 않고 자기 것으로 하다.
chiếm đoạt, chiếm lấy, giành lấy
Động từ동사
    chiếm đoạt, chiếm lấy, giành lấy
  • Nổi lòng tham với cái không phải của mình.
  • 자기의 것이 아닌 것을 탐내다.
chiếm đoạt, cướp, biển thủ, tham ô
Động từ동사
    chiếm đoạt, cướp, biển thủ, tham ô
  • Giành lấy cái của người khác rồi tạo thành cái của mình.
  • 남의 것을 빼앗아 자기 것으로 만들다.
chiếm đoạt, lừa đảo
Động từ동사
    chiếm đoạt, lừa đảo
  • Chiếm tài sản của người khác bằng phương pháp không được đúng đắn.
  • 남의 재물을 옳지 못한 방법으로 빼앗다.
chiếm đoạt, tước đoạt
Động từ동사
    chiếm đoạt, tước đoạt
  • (cách nói ẩn dụ) Cướp đi cái của người khác.
  • (비유적으로) 남의 것을 빼앗다.

+ Recent posts

TOP