chiếm đóng
Động từ동사
    chiếm đóng
  • Quân đội tràn vào lãnh thổ của quân địch và chi phối khu vực đó.
  • 군대가 적군의 영토에 들어가 그 지역을 지배하다.
Động từ동사
    chiếm đóng
  • Quân đội đột kích vào lãnh thổ của kẻ khác hay đến lưu lại một khoảng thời gian nhất định.
  • 군대가 남의 영토에 쳐들어가거나 보내어져서 일정 기간 머무르다.
chiếm đóng, chiếm cứ, hùng cứ
Động từ동사
    chiếm đóng, chiếm cứ, hùng cứ
  • Chiếm giữ, bảo vệ một cách vững chắc nơi nào đó, đồng thời sinh sống tại nơi ấy.
  • 어떤 곳을 차지하고 굳세게 지키면서 생활하다.
chiếm đọat
Động từ동사
    chiếm đọat
  • Thu về đồ đạc từ người khác bằng cách cưỡng ép.
  • 남에게 물품을 강제로 거두어들이다.
chiếm ưu thế
Tính từ형용사
    chiếm ưu thế
  • Hơn người khác về sức mạnh hay thực lực.
  • 남보다 힘이 강하거나 실력이 낫다.
chiến công
Danh từ명사
    chiến công
  • Công lao có được từ những việc làm liên quan đến quân sự như chiến tranh.
  • 전쟁 등 군사와 관련된 일에서 세운 공적.
Danh từ명사
    chiến công
  • Công lao lập nên trong chiến tranh.
  • 전쟁에서 세운 공로.
chiến công, thành tích
Danh từ명사
    chiến công, thành tích
  • Kết quả thu được trong chiến đấu hay thi đấu.
  • 전투나 시합에서 거둔 결실.
chiến dịch
Danh từ명사
    chiến dịch
  • Cuộc vận động có tổ chức nhắm vào đại chúng nhằm chủ yếu cho một mục đích xã hội hay chính trị.
  • 주로 사회적, 정치적 목적을 위하여 대중을 상대로 조직적으로 펼치는 운동.
chiến dịch bầu cử, cuộc tranh cử
Danh từ명사
    chiến dịch bầu cử, cuộc tranh cử
  • Sự cạnh tranh diễn ra giữa những người ứng cử để được đắc cử trong cuộc bầu cử.
  • 선거에 출마한 사람들이 당선을 위하여 벌이는 경쟁.
chiến hạm
Danh từ명사
    chiến hạm
  • Tàu được dùng khi chiến tranh.
  • 전쟁할 때 쓰는 배.
chiến lược
Danh từ명사
    chiến lược
  • Phương pháp và kế hoạch để chiến thắng trong chiến tranh.
  • 전쟁에서 이기기 위한 방법과 계획.
  • chiến lược
  • Phương pháp và kế hoạch cần thiết cho hoạt động mang tính xã hội như chính trị, kinh tế...
  • 정치, 경제 등의 사회적 활동을 하는 데 필요한 방법과 계획.
chiến lược gia, nhà chiến lược
Danh từ명사
    chiến lược gia, nhà chiến lược
  • Người xây dựng chiến lược giỏi.
  • 전략을 잘 세우는 사람.
chiến lợi phẩm
Danh từ명사
    chiến lợi phẩm
  • Vật phẩm thu được từ quân địch trong chiến tranh.
  • 전쟁에서 적으로부터 빼앗은 물품.
chiến sĩ
Danh từ명사
    chiến sĩ
  • Người đứng đầu và chiến đấu trong phong trào xã hội…
  • 사회 운동 등에서 앞장서서 싸우는 사람.
chiến thuật
Danh từ명사
    chiến thuật
  • Phương pháp chiến đấu nhằm thắng được đối phương trong chiến tranh hoặc ở các trận thi đấu thể thao v.v...
  • 전쟁이나 운동 경기 등에서 상대에게 이기기 위한 싸움의 방법.
Danh từ명사
    chiến thuật
  • Kĩ thuật hay phương pháp nhằm đối phó với chiến tranh hay tình huống chiến đấu.
  • 전쟁이나 전투 상황에 대처하기 위한 기술과 방법.
  • chiến thuật
  • Phương thức hay phương pháp để đạt được mục đích.
  • 목적을 달성하기 위한 수단이나 방법.
chiến thuật biển người
    chiến thuật biển người
  • Chiến thuật dùng vô số binh sĩ thay vì vũ khí mạnh mẽ để áp đảo làm cho quân địch không manh động được.
  • 강한 무기보다 수많은 군사들을 보내어 적을 꼼짝 못하게 누르는 전술.
chiến thuật gia, quân sư
Danh từ명사
    chiến thuật gia, quân sư
  • Người giỏi vạch ra chiến thuật.
  • 전술을 잘 짜는 사람.
chiến thắng
Động từ동사
    chiến thắng
  • Thắng trong chiến đấu.
  • 싸움에서 이기다.
Động từ동사
    chiến thắng
  • Kiên trì và chịu đựng được sự khó khăn nào đó.
  • 어려움을 참고 견디어 내다.
chiến thắng, dẫn đầu
Động từ동사
    chiến thắng, dẫn đầu
  • Lấn át đội khác rồi giành thắng lợi trong trận đấu thể thao.
  • 운동 경기 등에서 다른 팀을 누르고 우승하다.
chiến thắng ngược dòng
Động từ동사
    chiến thắng ngược dòng
  • Đang thua trong trận đấu thì tình thế được đảo ngược và giành thắng lợi.
  • 경기에서 지고 있다가 형세가 뒤바뀌어 이기다.
chiến thắng trở về, khải hoàn
Động từ동사
    chiến thắng trở về, khải hoàn
  • Chiến thắng và trở về từ chiến tranh hay trận thi đấu.
  • 전쟁이나 경기에서 이기고 돌아오다.
chiến thắng, vượt qua
Động từ동사
    chiến thắng, vượt qua
  • Đối đầu hoặc đương đầu với hoàn cảnh hay đối thủ và chiến thắng.
  • 상대나 상황을 감당하거나 맞서서 이겨 내다.
chiến tranh
Danh từ명사
    chiến tranh
  • Việc đất nước hay dân tộc đối lập sử dụng quân đội và vũ khí đánh nhau.
  • 대립하는 나라나 민족이 군대와 무기를 사용하여 서로 싸움.
Động từ동사
    chiến tranh
  • Đất nước hay dân tộc đối lập sử dụng quân đội và vũ khí đánh nhau.
  • 대립하는 나라나 민족이 군대와 무기를 사용하여 서로 싸우다.
chiến tranh du kích
Danh từ명사
    chiến tranh du kích
  • Cuộc chiến đấu mà lực lượng quy mô nhỏ không có doanh trại nhất định tấn công quân địch một cách bất ngờ.
  • 일정한 진영이 없이 소규모의 부대가 적군을 기습적으로 공격하는 전투.
chiến tranh hạt nhân
Danh từ명사
    chiến tranh hạt nhân
  • Chiến tranh sử dụng vũ khí hạt nhân.
  • 핵무기를 사용하는 전쟁.
chiến tranh lạnh
Danh từ명사
    chiến tranh lạnh
  • Trạng thái đối lập giữa các quốc gia, mặc dù không trực tiếp sử dụng vũ lực nhưng coi nhau như kẻ địch về kinh tế, ngoại giao...
  • 나라 사이에 직접 무력을 써서 싸우지는 않지만 경제, 외교 등에서 서로 적으로 여기며 대립하는 상태.
  • chiến tranh lạnh
  • (cách nói ẩn dụ) Trạng thái đối lập và đối đầu nhau giữa hai đối tượng.
  • (비유적으로) 둘 사이에 갈등이 있거나 대립하고 있는 상태.
chiến tranh toàn diện
Danh từ명사
    chiến tranh toàn diện
  • Chiến tranh xảy ra trên phạm vi rộng rãi, toàn diện.
  • 전체에 걸쳐 넓은 범위로 벌어지는 전쟁.
chiến tranh vùng
Danh từ명사
    chiến tranh vùng
  • Chiến tranh xảy ra ở một khu vực nhất định.
  • 한정된 지역에서 일어나는 전쟁.
chiến tranh được chấm dứt
Động từ동사
    chiến tranh được chấm dứt
  • Chiến tranh kết thúc.
  • 전쟁이 끝나다.
chiến trường
Danh từ명사
    chiến trường
  • Nơi sử dụng vũ khí và chiến tranh.
  • 무기를 사용하여 전쟁을 하는 장소.
Danh từ명사
    chiến trường
  • Nơi sử dụng vũ khí và chiến tranh.
  • 무기를 사용하여 전쟁을 하는 장소.
chiến trường, bãi chiến trường
Danh từ명사
    chiến trường, bãi chiến trường
  • Nơi xảy ra chiến tranh hay đánh nhau.
  • 싸움이나 전쟁이 벌어진 곳.
chiến, trận chiến, cuộc chiến
Phụ tố접사
    chiến, trận chiến, cuộc chiến
  • Hậu tố thêm nghĩa "chiến đấu", "chiến tranh".
  • ‘전투’ 또는 ‘전쟁’의 뜻을 더하는 접미사.
chiến tuyến
Danh từ명사
    chiến tuyến
  • Khu vực mà sự chiến đấu đanh diễn ra.
  • 전투가 벌어지는 지역.
chiến tích
Danh từ명사
    chiến tích
  • Thành tích sự nghiệp được tạo nên trước đây.
  • 이전에 이루어 놓은 업적.
chiến đấu
Động từ동사
    chiến đấu
  • Quân đội hai phía lấy vũ khí và đánh nhau.
  • 두 편의 군대가 무기를 갖추고 서로 싸우다.
chiến đấu cơ, máy bay chiến đấu
Danh từ명사
    chiến đấu cơ, máy bay chiến đấu
  • Máy bay dùng khi chiến đấu trên không trung.
  • 공중에서 전투를 할 때 쓰는 비행기.
chiến đấu gan dạ, đấu tranh ngoan cường
Động từ동사
    chiến đấu gan dạ, đấu tranh ngoan cường
  • Chiến đấu mạnh mẽ và không nhụt chí.
  • 의지를 굽히지 않고 씩씩하게 잘 싸우다.
chiến đấu gian khổ
Động từ동사
    chiến đấu gian khổ
  • Đấu tranh gian khổ trong cuộc thi hay trong chiến tranh.
  • 경기나 전쟁에서 힘들고 어렵게 싸우다.
Danh từ명사
    (sự) chiến đấu gian khổ
  • Việc dùng hết sức trong điều kiện khó khăn và rất vất vả để chiến đấu.
  • 몹시 힘들고 어려운 조건에서 힘을 다해 싸움.
chiến đấu với bệnh tật
Động từ동사
    chiến đấu với bệnh tật
  • Có quyết tâm chữa bệnh và đương đầu với bệnh.
  • 병을 고치려는 의지를 가지고 병과 싸우다.
chiến đấu ác liệt, chiến đấu gian khổ
Động từ동사
    chiến đấu ác liệt, chiến đấu gian khổ
  • Dốc hết sức chiến đấu trong điều kiện rất vất vả và khó khăn.
  • 몹시 힘들고 어려운 조건에서 힘을 다해 싸우다.
chiến đấu, đối đầu
Động từ동사
    chiến đấu, đối đầu
  • Chấp nhận một tình huống nào đó hay đương đầu và không khuất phục trước tình huống đó.
  • 어떤 상황을 받아들이거나 그 상황에 굽히지 않고 버티다.
chiếp chiếp
Phó từ부사
    chiếp chiếp
  • Tiếng gà con kêu liên tục.
  • 병아리가 자꾸 우는 소리.
chiết xuất
Động từ동사
    chiết xuất
  • Lấy ra chất nào đó từ trong chất rắn hay chất lỏng.
  • 고체나 액체 속에서 어떤 물질을 뽑아내다.
chiếu
Danh từ명사
    chiếu
  • Vật mỏng và rộng, được trải trên sàn nhà để nằm hoặc ngồi.
  • 앉거나 눕기 위해 바닥에 까는 얇고 넓적한 물건.
Động từ동사
    chiếu (ánh sáng)
  • Chiếu sáng
  • 빛이나 조명 등을 비추다.
Động từ동사
    chiếu
  • Ánh sáng phát ra nên trở nên sáng tỏ.
  • 빛이 나서 환하게 되다.
Động từ동사
    chiếu
  • Ánh sáng xuyên thấu đi qua vật thể.
  • 빛이 물체를 꿰뚫고 들어가다.
chiếu bóng
Động từ동사
    chiếu bóng
  • Chiếu bóng của một vật thể này lên một vật thể khác.
  • 물체의 그림자를 어떤 물체 위에 비추다.
chiếu bạc
Danh từ명사
    chiếu bạc
  • Nơi diễn ra việc nhiều người tụ tập, đặt tiền hay tài sản và cá cược.
  • 사람들이 모여서 돈이나 재물을 걸고 하는 내기가 벌어지는 자리.
chiếu bạc, sòng bạc, tụ điểm cờ bạc
Danh từ명사
    chiếu bạc, sòng bạc, tụ điểm cờ bạc
  • Nơi hoặc vị trí chơi cờ bạc.
  • 노름을 하는 자리나 판.
chiếu chỉ
Danh từ명사
    chiếu chỉ
  • (ngày xưa) Văn thư mà nhà vua dùng để hạ lệnh.
  • (옛날에) 왕이 공식적으로 명령을 내리기 위한 문서.
chiếu gay gắt xuống
Động từ동사
    chiếu gay gắt xuống
  • Ánh nắng chiếu mạnh xuống phía dưới.
  • 햇빛이 아래쪽으로 강하게 비치다.
Động từ동사
    chiếu gay gắt xuống
  • Ánh nắng chiếu mạnh xuống phía dưới.
  • 햇빛이 아래쪽으로 강하게 비치다.
chiếu hoa
Danh từ명사
    chiếu hoa
  • Chiếu đan có hoa văn hình hoa.
  • 꽃무늬를 넣어서 짠 돗자리.
chiếu, lan tỏa
Động từ동사
    chiếu, lan tỏa
  • Làm cho những thứ như ánh sáng hay mùi thoát mạnh ra.
  • 빛이나 냄새 같은 것을 세게 드러나게 하다.
chiếu qua, rọi qua, lọt qua, thấm qua, thẩm thấu
Động từ동사
    chiếu qua, rọi qua, lọt qua, thấm qua, thẩm thấu
  • Ánh sáng, chất lỏng, tiếng động... xuyên qua vật chất.
  • 빛, 액체, 소리 등이 물질을 뚫고 통과하다.
chiếu, rọi
Động từ동사
    chiếu, rọi
  • Ánh nắng tỏa sáng tới.
  • 햇볕이 들어 비치다.
chiếu sáng
Động từ동사
    chiếu sáng
  • Làm sáng chỗ tối bằng lửa hay đèn điện...
  • 불이나 전등 등으로 어두운 곳을 환하게 하다.
chiếu sáng, rọi chiếu
Tính từ형용사
    chiếu sáng, rọi chiếu
  • Ánh sáng chiếu vào chỗ tối nên tỏa sáng một chút.
  • 어두운 곳에 밝은 빛이 비치어 조금 환하다.
chiếu, thảm
Danh từ명사
    Geojeok; chiếu, thảm
  • Đồ vật được đan bằng rơm thành tấm rộng để trải hoặc phủ lên nền.
  • 바닥에 깔거나 위에 덮기 위해 짚으로 넓적하게 짠 물건.
chiếu tới, lọt vào tầm
Động từ동사
    chiếu tới, lọt vào tầm
  • Sự ảnh hưởng tới đối tượng nào đó hay phạm vi lan tỏa tới nơi nào đó.
  • 영향이나 범위가 어떠한 곳이나 대상에 이르다.
chiếu xong, phát xong
Động từ동사
    chiếu xong, phát xong
  • Kết thúc chiếu phim điện ảnh hay phim truyền hình trong ngày hay trong thời gian nhất định. Hoặc kết thúc việc đó.
  • 하루나 일정 기간 동안 영화나 드라마 등을 상영하는 일이 끝나다. 또는 그 일을 끝내다.
chiếu xuống
Động từ동사
    chiếu xuống
  • Rọi từ trên xuống dưới.
  • 위에서 아래로 비추다.
chiều
Danh từ명사
    chiều
  • Số thể hiện độ rộng không gian trong số học.
  • 수학에서, 공간적인 넓이를 나타내는 수.
chiều cao
Danh từ명사
    chiều cao
  • Chiều dài cơ thể tính từ bàn chân đến đỉnh đầu khi người hay động vật đứng thẳng.
  • 사람이나 동물이 바로 섰을 때의 발에서부터 머리까지의 몸의 길이.
chiều cao khi ngồi
Danh từ명사
    chiều cao khi ngồi
  • Chiều cao đo khi ngồi trên ghế, tính từ bề mặt ngồi lên đến đỉnh đầu.
  • 의자에 앉은 상태에서 앉은 면부터 머리끝까지의 길이.
chiều chuộng thái quá, cưng chiều thái quá
Động từ동사
    chiều chuộng thái quá, cưng chiều thái quá
  • Chấp nhận tất cả sự nũng nịu hay lèo nhèo của con trẻ.
  • 어린아이의 응석이나 투정을 다 받아 주다.
chiều dài
Danh từ명사
    chiều dài
  • Khoảng cách từ một đầu đến đầu khác của cái gì đó.
  • 무엇의 한쪽 끝에서 다른 쪽 끝까지의 거리.
chiều dài cơ thể
Danh từ명사
    chiều dài cơ thể
  • Độ dài từ lòng bàn chân tới đỉnh đầu khi con người hay động vật đứng thẳng.
  • 사람이나 동물이 똑바로 섰을 때에 발바닥에서 머리 끝까지의 길이.
chiều dài, độ dài
Danh từ명사
    chiều dài, độ dài
  • Tiêu chuẩn của độ dài đo bằng thước.
  • 자로 재는 길이의 표준.
chiều dọc
Danh từ명사
    chiều dọc
  • Phương hướng từ trên xuống dưới.
  • 위에서 아래로의 방향.
Phó từ부사
    chiều dọc
  • Theo hướng nối tiếp từ trên xuống dưới. Hoặc một cách dài xuống dưới.
  • 위에서 아래로 이어지는 방향으로. 또는 아래로 길게.

+ Recent posts

TOP