cho gọi lên, cho gọi đến
Động từ동사
    cho gọi lên, cho gọi đến
  • Gọi và khiến người của cơ quan dưới quyền hoặc người có địa vị thấp hơn hay ít tuổi hơn đến.
  • 아래 기관의 사람 또는 자기보다 어리거나 지위가 낮은 사람을 불러서 오게 하다.
cho gọi ra
Động từ동사
    cho gọi ra
  • Gọi và khiến cho ra ngoài.
  • 불러서 밖으로 나오게 하다.
cho gọi vào
Động từ동사
    cho gọi vào
  • Gọi và làm cho đi vào trong.
  • 불러서 안으로 들어오게 하다.
cho gọi đến
Động từ동사
    cho gọi đến
  • Gọi và khiến cho đến.
  • 불러서 오게 하다.
cho gội, cho tắm
Động từ동사
    cho gội, cho tắm
  • Cho làm sạch đầu tóc và cơ thể bằng nước.
  • 머리나 몸을 물로 씻게 하다.
cho học, bắt học
Động từ동사
    cho học, bắt học
  • Khiến cho học hỏi làm quen.
  • 배워서 익히게 하다.
cho hủy diệt, cho tiêu diệt
Động từ동사
    cho hủy diệt, cho tiêu diệt
  • Làm cho bị phá hủy nên hoàn toàn không còn hoặc tiêu vong.
  • 파괴되어 완전히 없어지거나 망하게 하다.
chok
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    chok; candela
  • Đơn vị đo cường độ ánh sáng.
  • 빛의 세기를 나타내는 단위.
cho khởi hành
Động từ동사
    cho khởi hành
  • Làm cho hướng tới nơi nào đó và lên đường.
  • 어떤 곳을 향하여 길을 떠나게 하다.
cho khởi đầu, cho bắt đầu
Động từ동사
    cho khởi đầu, cho bắt đầu
  • Lập mới cơ quan hay đoàn thể rồi làm cho bắt đầu hoạt động.
  • 기관이나 단체 등을 새로 만들어서 활동을 시작하게 하다.
cholesterol, mỡ máu
Danh từ명사
    cholesterol, mỡ máu
  • Vật chất chứa nhiều mỡ, có trong máu hay tế bào của động vật, nếu có quá nhiều sẽ gây chứng xơ vữa động mạch.
  • 동물의 세포나 피에 들어 있으며 너무 많으면 동맥 경화증을 일으키는, 기름기가 많은 물질.
cho , làm phúc bố thí cho
Động từ동사
    cho (người ăn mày), làm phúc bố thí cho
  • Cho người ăn xin tiền, đồ ăn, đồ vật...
  • 구걸하는 사람에게 돈이나 음식, 물건 등을 주다.
cho làm trước
Động từ동사
    cho làm trước
  • Làm cho việc hay động tác… được thực hiện trước.
  • 일이나 동작 등을 먼저 이루어지게 하다.
cho làm đầu tàu, cho làm thủ lĩnh
Động từ동사
    cho làm đầu tàu, cho làm thủ lĩnh
  • Làm cho trở thành trung tâm của việc nào đó và làm việc.
  • 어떤 일의 중심이 되어 일을 하게 하다.
Idiomcho lên mây, cho đi tàu bay giấy
    (cho đi máy bay) cho lên mây, cho đi tàu bay giấy
  • Khen ngợi quá mức.
  • 지나치게 칭찬하다.
Idiomcho lòi đuôi, cho phơi bày
    cho lòi đuôi, cho phơi bày
  • Cho biết hoặc làm sáng tỏ bộ mặt thật.
  • 정체를 알리거나 밝히다.
cho lấy vợ, cho cưới vợ
Động từ동사
    cho lấy vợ, cho cưới vợ
  • Khiến cho nam giới kết hôn và trở thành chồng của người khác.
  • 남자를 결혼시켜 다른 사람의 남편이 되게 하다.
Động từ동사
    cho lấy vợ, cho cưới vợ
  • Tìm người sẽ trở thành vợ rồi cho nam giới kết hôn.
  • 아내가 될 사람을 구하여 남자를 결혼시키다.
cho lắt nhắt, dùng lắt nhắt, cho vặt, dùng ít một
Động từ동사
    cho lắt nhắt, dùng lắt nhắt, cho vặt, dùng ít một
  • Dùng liên tiếp từng chút một hoặc chia ra làm nhiều lần và cho những cái như tiền hoặc đồ vật.
  • 물건이나 돈 등을 조금씩 자꾸 쓰거나 여러 번 나누어서 주다.
cho mượn
Động từ동사
    cho mượn
  • Đưa cho để có thể sử dụng địa điểm hay cơ sở nào đó trong một thời gian.
  • 어떤 장소나 시설을 얼마 동안 쓸 수 있도록 내어 주다.
cho mượn, cho vay
Động từ동사
    cho mượn, cho vay
  • Cho dùng đồ vật hay tiền bạc… trong một thời gian và sau này trả lại hoặc trả phí.
  • 물건이나 돈 등을 나중에 돌려받거나 대가를 받기로 하고 얼마 동안 쓰게 하다.
Động từ동사
    cho mượn, cho vay
  • Cho dùng đồ vật hay tiền bạc… trong một thời gian và sau này lấy lại hoặc lấy phí.
  • 물건이나 돈 등을 나중에 돌려받거나 대가를 받기로 하고 얼마 동안 쓰게 하다.
cho mở rộng, làm cho tăng trưởng
Động từ동사
    cho mở rộng, làm cho tăng trưởng
  • Làm cho thế lực hay quyền lợi gia tăng.
  • 세력이나 권리 등을 늘어나게 하다.
chon
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    chon; đời, thế hệ
  • Đơn vị thể hiện sự xa gần trong quan hệ họ hàng.
  • 친척 사이의 멀고 가까움을 나타내는 단위.
  • chon
  • Đơn vị đo chiều dài.
  • 길이의 단위.
chong chong
Phó từ부사
    chong chong
  • Hình ảnh không ngủ mà thức đêm.
  • 잠을 자지 않고 밤을 새우는 모양.
Phó từ부사
    chong chong
  • Hình ảnh nhiều người hoặc liên tiếp không ngủ mà thức đêm.
  • 여럿이 또는 연이어 잠을 자지 않고 밤을 새우는 모양.
chong chóng
Danh từ명사
    chong chóng
  • Đồ chơi làm bằng cách cắt giấy chia thành nhiều phần và gấp lại ở phần cuối để tạo thành cánh rồi gắn vào que cho quay trước gió.
  • 종이를 여러 갈래로 자르고 끝을 구부려 날개를 만들고 막대에 붙여서 바람을 받으면 돌게 만든 장난감.
chonggakkimchi
Danh từ명사
    chonggakkimchi; kim chi củ cải
  • Kim chi muối bằng cách trộn và muối nguyên cả củ và lá của cây củ cải nhỏ độ dày hơi lớn hơn ngón tay với các loại gia vị.
  • 굵기가 손가락보다 조금 큰 어린 무를 잎과 줄기가 달려 있는 채로 여러 가지 양념을 하여 버무려 담근 김치.
cho nghe
Động từ동사
    cho nghe
  • Cho nghe âm thanh hoặc lời nói.
  • 소리나 말을 듣게 해 주다.
cho nghe, bắt nghe
Động từ동사
    cho nghe, bắt nghe
  • Làm cho nghe.
  • 듣게 하다.
cho nghỉ học
Động từ동사
    cho nghỉ học
  • Vắng mặt và không giảng dạy vào thời gian đã định trước.
  • 정해진 시간에 강의를 하지 않고 빠지다.
cho nghỉ ngơi, cho khỏi làm
Động từ동사
    cho nghỉ ngơi, cho khỏi làm
  • Đang làm việc gì đó thì cho nghỉ ngơi trong một thời gian nhất định.
  • 어떤 일을 하다가 일정한 기간 동안을 쉬게 하다.
Idiom, cho người ganh tị
관용구보란 듯이
    (cứ như bảo hãy nhìn xem), cho người ganh tị
  • Tự hào hay hãnh diện làm cho người khác ganh tị.
  • 남이 부러워하도록 자랑스럽거나 떳떳하게.
cho ngắm nhìn, cho thưởng thức
Động từ동사
    cho ngắm nhìn, cho thưởng thức
  • Làm cho đối tượng được thưởng thức hay cảm thụ bằng mắt.
  • 눈으로 대상을 즐기거나 감상하게 하다.
cho ngồi vào
Động từ동사
    cho ngồi vào
  • Làm cho giữ một vai trò hay một vị trí nào đó.
  • 어떤 지위나 역할을 차지하게 하다.
cho ngủ, dỗ ngủ
Động từ동사
    cho ngủ, dỗ ngủ
  • Làm cho ngủ.
  • 잠을 자게 하다.
cho ngủ, dỗ ngủ, ru ngủ
Động từ동사
    cho ngủ, dỗ ngủ, ru ngủ
  • Làm cho người khác ngủ.
  • 다른 사람을 자게 하다.
cho nhập học
Động từ동사
    cho nhập học
  • Làm cho trở thành học sinh rồi đi vào trường để học.
  • 학생이 되어 공부하기 위해 학교에 들어가게 하다.
cho nhập học giữa chừng, cho chuyển trường
Động từ동사
    cho nhập học giữa chừng, cho chuyển trường
  • Không nhập học vào năm học đầu tiên của trường mà cho xen vào năm học nào đó, hoặc bỏ trường đang học mà cho vào trường khác.
  • 학교의 첫 학년에 입학하지 않고 어떤 학년에 끼어 들어가거나 다니던 학교를 그만두고 다른 학교에 들어가게 하다.
cho nhập viên
Động từ동사
    cho nhập viên
  • Làm cho vào ở bệnh viện trong thời gian nhất định để chữa bệnh.
  • 병을 고치기 위해 일정 기간 병원에 들어가 지내게 하다.
cho nhổ, cho vặt
Động từ동사
    cho nhổ, cho vặt
  • Làm cho bứt hoặc nhổ lông hay cỏ.
  • 털이나 풀 등을 떼거나 뽑게 하다.
cho nhổ neo, cho khởi hành
Động từ동사
    cho nhổ neo, cho khởi hành
  • Làm cho tàu thuyền rời bến.
  • 배가 항구를 떠나게 하다.
cho nên, thế nên
    cho nên, thế nên
  • Cách viết rút gọn của '그러하여'.
  • '그러하여'가 줄어든 말.
cho nằm
Động từ동사
    cho nằm
  • Đặt thân mình xuống theo chiều ngang để lưng hay lườn của người hay động vật chạm xuống chỗ nào đó.
  • 사람이나 동물을 등이나 옆구리가 어떤 곳에 닿도록 몸을 가로로 놓게 하다.
cho phong tỏa
Động từ동사
    cho phong tỏa
  • Khiến cho dừng chức năng hoặc loại bỏ công trình thiết bị.
  • 시설을 없애거나 기능을 멈추게 하다.
cho phép
Động từ동사
    cho phép
  • Cho phép có thể thực hiện hành vi bị cấm theo luật trong trường hợp nhất định.
  • 법에 의해 금지되어 있는 행위를 특정한 경우에 한해 허용하여 이를 행할 수 있게 하다.
Động từ동사
    cho phép
  • Đồng ý để ai đó làm việc đang đề nghị (yêu cầu).
  • 요청하는 일을 하도록 들어주다.
Động từ동사
    cho phép
  • Cho phép quyền hạn hay tư cách...
  • 권한, 자격 등을 허락하다.
cho phép, phê chuẩn
Động từ동사
    cho phép, phê chuẩn
  • Thừa nhận và cho phép.
  • 인정하여 허가하다.
cho phóng thích, trả tự do
Động từ동사
    cho phóng thích, trả tự do
  • Thả tự do cho người đã từng bị giam giữ ở một nơi nhất định theo pháp luật.
  • 법에 의해 일정한 장소에 가두었던 사람을 풀어 자유롭게 하다.
cho phục chức, cho quay lại làm việc, cho làm việc trở lại
Động từ동사
    cho phục chức, cho quay lại làm việc, cho làm việc trở lại
  • Làm cho người đã thôi việc hoặc bị sa thải quay lại chỗ làm đó và tiếp tục công việc.
  • 직장을 그만두거나 해고되었던 사람을 다시 그 직장으로 돌아가게 하여 업무를 계속하게 하다.
cho quy kết, cho kết luận
Động từ동사
    cho quy kết, cho kết luận
  • Làm cho luận điểm hay hành động... đi đến kết quả hay kết luận nào đó.
  • 논의나 행동 등을 어떤 결론이나 결과에 이르게 하다.
cho ra mắt, cho ra đời
Động từ동사
    cho ra mắt, cho ra đời
  • Làm cho sự vật, nhân vật hay hiện tượng mới trong lĩnh vực hoặc sự việc quan trọng được xuất hiện lần đầu tiên trên thế gian.
  • 중요한 일이나 분야에서 새로운 사물이나 인물, 현상을 세상에 처음으로 나타나게 하다.
cho ra đời
Động từ동사
    cho ra đời
  • Tạo lập đoàn thể mới và bắt đầu công việc.
  • 새로운 단체를 조직하여 일을 시작하게 하다.
cho ra ở riêng, cho thoát li gia đình
Động từ동사
    cho ra ở riêng, cho thoát li gia đình
  • Làm cho rời khỏi nhà.
  • 집을 떠나게 하다.
cho rút khỏi, cho thu hồi
Động từ동사
    cho rút khỏi, cho thu hồi
  • Cho tháo gỡ các thiết bị và công trình ở nơi vốn có rồi mang rút lui.
  • 있던 곳에서 시설이나 장비 등을 거두어 가지고 물러나게 하다.
cho rằng ... nhưng, nói là ... nhưng
    cho rằng ... nhưng, nói là ... nhưng
  • Cấu trúc thể hiện sự truyền đạt lời của người khác và bổ sung thêm suy nghĩ của mình khác với nội dung đó.
  • 다른 사람의 말을 전달하며 그 내용과는 다른 자기 생각을 덧붙임을 나타내는 표현.
cho tham chiến, cho xuất quân, cho ra trận
Động từ동사
    cho tham chiến, cho xuất quân, cho ra trận
  • Cho ra chiến đấu.
  • 싸우러 나가게 하다.
cho tham dự, bắt tham dự
Động từ동사
    cho tham dự, bắt tham dự
  • Làm cho đi đến chỗ cuộc họp hay hội nghị… và cùng tham gia.
  • 회의나 모임 등의 자리에 가서 함께하게 하다.
Động từ동사
    cho tham dự, bắt tham dự
  • Làm cho can dự vào công việc nào đó mà nhiều người cùng làm và khiến cho cùng làm việc.
  • 여러 사람이 같이 하는 어떤 일에 끼어들게 하여 함께 일하게 하다.
cho tham gia, bắt tham gia
Động từ동사
    cho tham gia, bắt tham gia
  • Làm cho tới và cùng làm ở những nơi tổ chức sự kiện, cuộc thi đấu hay đoàn thể, hội nhóm nào đó.
  • 모임이나 단체, 경기, 행사 등의 자리에 보내 함께하게 하다.
cho thay, bắt thay
Động từ동사
    cho thay, bắt thay (quần áo)
  • Cởi quần áo đang mặc ra và cho đổi sang mặc quần áo khác.
  • 입고 있던 옷을 벗고 다른 옷으로 바꾸어 입게 하다.
cho thuê
Động từ동사
    cho thuê
  • Nhận một khoản tiền nhất định và cho người khác mượn nhà hay tòa nhà...
  • 남에게 일정한 돈을 받고 집이나 건물 등을 빌려주다.
Động từ동사
    cho thuê
  • Cho người khác thuê đồ vật, tòa nhà hay đất đai...
  • 물건이나 건물, 땅 등을 남에게 빌려주다.
cho thuê, cho mướn
Động từ동사
    cho thuê, cho mướn
  • Nhận tiền và cho người khác mượn cái của mình.
  • 돈을 받고 자신의 것을 남에게 빌려주다.
cho thuê, cho vay
Động từ동사
    cho thuê, cho vay
  • Cho mượn nhà, tiền, gạo và lấy lãi hay tiền.
  • 돈이나 이자를 받고 집이나 돈, 쌀 등을 빌려주다.
Idiomcho thuê nhà kiểu jeonsae
    cho thuê nhà (phòng) kiểu jeonsae
  • Nhận một số tiền nhất định và cho thuê căn nhà hay căn phòng.
  • 일정 금액을 받고 집이나 방을 빌려주다.
cho tháo ra, bắt tháo ra
Động từ동사
    cho tháo ra, bắt tháo ra
  • Cho bỏ xuống khỏi cơ thể túi xách hay hành lí… đeo hay mang trên lưng.
  • 등에 메거나 진 가방 또는 짐 등을 몸에서 내려놓게 하다.
cho thêm vào, đưa thêm vào, chèn vào
Động từ동사
    cho thêm vào, đưa thêm vào, chèn vào
  • Làm cho được bao hàm vào với cái nào đó.
  • 어떤 것에 함께 포함시키다.
cho thông qua, cho đỗ
Động từ동사
    cho thông qua, cho đỗ
  • Khiến cho đỗ hoặc được công nhận vì đã phù hợp với điều kiện hay tiêu chuẩn phù hợp tỏng các cuộc kiểm tra, thi, thẩm định v.v...
  • 검사, 시험, 심의 등에서 해당 기준이나 조건에 맞아 인정되거나 합격하게 하다.
cho thông qua, phê chuẩn
Động từ동사
    cho thông qua, phê chuẩn
  • Khiến cho đơn xin hay đề án... được qua thẩm tra và phê duyệt.
  • 신청서나 안건 등이 심사를 거쳐 승인되게 하다.
cho thăng chức, cho thăng tiến
Động từ동사
    cho thăng chức, cho thăng tiến
  • Làm cho lên vị trí cao hơn bây giờ ở nơi làm việc.
  • 직장에서 지금보다 더 높은 자리에 오르게 하다.
cho thấy bên trong
Động từ동사
    cho thấy bên trong
  • Cái ở trong hoặc bên trong được nhìn thấy từ ngoài.
  • 속이나 안에 있는 것이 밖에서 보이다.
Động từ동사
    cho thấy bên trong
  • Cái ở trong hoặc bên trong được nhìn thấy từ ngoài.
  • 속이나 안에 있는 것이 밖에서 보이다.
cho thấy, cho xem
Động từ동사
    cho thấy, cho xem
  • Làm cho biết được sự tồn tại hay hình thái của đối tượng bằng mắt.
  • 눈으로 대상의 존재나 겉모습을 알게 하다.
Idiomcho thấy lưngquay lưng
    "cho thấy lưngquay lưng"
  • Quay người để cho nhìn thấy lưng.
  • 등이 보이게 몸을 돌리다.
cho thấy, nhận thấy
Động từ동사
    cho thấy, nhận thấy
  • Cho thấy điều gì đó hay như thế nào đó. Được nhận thức.
  • 무엇으로 또는 어떻게 보이다. 인식되다.
cho thực hiện, bắt thực hiện, thực hiện
Động từ동사
    cho thực hiện, bắt thực hiện, thực hiện
  • Thực hiện ước mơ hay kế hoạch... trong thực tế.
  • 꿈이나 계획 등을 실제로 이루다.
cho tiêu diệt, diệt vong
Động từ동사
    cho tiêu diệt, diệt vong
  • Làm cho biến mất không còn nữa.
  • 사라져 없어지게 하다.
Idiomcho toi mạng
    cho toi mạng
  • (cách nói thông tục) Làm mất mạng.
  • (속된 말로) 생명을 잃게 하다.

+ Recent posts

TOP